tháng 8 năm 1970. Trời xám lạnh, mưa bụi lất phất rơi trên mái ngói rêu phong. Sân làng bùn nhão, nhưng người đứng chật cứng. Hôm nay,tiễn bộ đội ra trận.
Việt – con trai duy nhất của bà Cúc – mười chín tuổi, đứng nghiêm trong hàng ngũ, gương mặt rắn rỏi, tay nắm chặt quai ba lô. Bộ áo lính mới thơm mùi vải.
Bà Cúc đứng cách đó không xa, tay nắm cái khăn nâu sờn mép, mắt không rời con.
– Việt ơi… – bà gọi nhỏ khi hàng quân chuẩn bị lên đường – lại đây, mẹ dặn cái này...
Việt bước tới, khom người sát bên mẹ. Bà dúi vào tay nó một túi vải nhỏ:
– Mẹ không có gì ngoài mấy miếng trầu, cái lược, với ảnh mẹ… Lúc nào nhớ nhà thì mở ra.
Rồi bà ngẩng lên, cố mỉm cười:
– Con đi, giữ mình. Còn sống thì về với mẹ, còn không… thì mẹ vẫn chờ.
Việt cười, nhưng mắt đỏ hoe. Cậu ôm mẹ một cái thật nhanh rồi quay đi. Tiếng trống rộn vang. Hàng quân nhích dần về phía con đường đất đỏ dẫn ra quốc lộ.
Ngày ấy, bà đứng rất lâu, đến khi chỉ còn dấu chân in mờ trên bùn ướt. Bà tự nhủ:
"Con tôi ra đi vì nước, mẹ không khóc. Nhưng mẹ sẽ đợi, như đợi mùa lúa trổ, như đợi chim về tổ cũ".
---
Mùa xuân năm 1975. Miền Nam hoàn toàn giải phóng.
Cờ bay đỏ rực. Trên loa phát thanh xã, tiếng vang vang:
"Thống nhất rồi! Các chiến sĩ lần lượt trở về quê hương!"
Khắp làng rộn ràng. Những người mẹ khác bắt đầu trang hoàng lại bàn thờ tổ tiên, nấu chè đỗ, chuẩn bị đón con.
Bà Cúc cũng nấu chè, nồi cơm đầy hơn thường lệ. Bà gấp bộ áo cũ của Việt, đặt sẵn trong rương gỗ, kê thêm chiếc ghế trước hiên – nơi bà vẫn ngồi chờ.
Ngày đầu có bộ đội về, bà ra bến sông, mắt dõi về phía đoàn xe đang tới. Có người mất một chân, có người cụt tay, có người cười rạng rỡ gọi mẹ giữa đám đông.
Bà ngóng mãi. Rồi lại tự nhủ:
– Không hôm nay thì mai. Nó còn trẻ mà…
Nhưng ngày mai trôi qua. Rồi tháng kế tiếp. Rồi mùa đông nữa đến. Bà Cúc vẫn không thấy Việt.
Người ta an ủi:
– Có khi cậu ấy còn kẹt ở đâu đó chưa về.
Bà gật đầu, nhưng trong lòng như gió lùa trống hoác. Bà thắp nhang, vuốt tấm ảnh đen trắng duy nhất còn lại:
– Con ơi… Giặc tan rồi, làng mình yên rồi… Mẹ nấu cơm mỗi ngày, đêm vẫn để đèn… mà sao con chưa về?
---
Một hôm, xã báo tin:
“Đã xác minh. Liệt sĩ Nguyễn Văn Việt, hy sinh tại mặt trận Quảng Trị, tháng 8 năm 1972.”
Bà Cúc lặng đi. Rồi bà ôm lấy tờ giấy báo tử, ngồi thụp xuống trước bàn thờ, thì thầm:
– Con ơi… Vậy là… con đã ở lại cùng đồng đội thật rồi.
– Mẹ từng mong con sống mà về, nhưng nếu để đất nước độc lập, con phải nằm lại… thì mẹ vẫn thấy con đã sống trọn một kiếp người.
Từ ấy, bà sống một mình, với chiếc bàn thờ đơn sơ. Mỗi sớm, bà vo gạo sẵn hai phần, bày một bộ bát đũa bên mâm:
– Biết đâu… hôm nay con về...
Người trong làng bảo bà mộng tưởng. Nhưng bà nói:
– Mẹ không đợi người sống về, mẹ đợi con trở về trong tim mẹ. Một người lính chết vì nước là sống mãi trong lòng mẹ, trong lòng đất.
– Người ta có thể có nhiều con, còn mẹ… có mỗi một. Nhưng mẹ sẵn lòng chia con cho đất nước, vì mẹ biết con không chỉ là của riêng mẹ nữa.
– Miền Nam đã sạch bóng thù, là máu con thấm vào mà xanh lên những mùa lúa.
---
Hài cốt Việt được tìm thấy. Trong túi áo còn bức thư nhàu nát:
“Mẹ ơi, nếu con không về được nữa, thì mẹ tha lỗi cho con. Con không muốn mẹ cô đơn. Nhưng con không thể bỏ đồng đội bỏ đất nước. Con thương mẹ, thương đất nước này… nên con ở lại.”
Ngày nhận hũ tro con, bà Cúc đặt nó lên bàn thờ, vuốt nhẹ, giọng khẽ:
– Con mẹ về rồi… Không bằng da bằng thịt… nhưng mẹ biết, từ giờ, mẹ có cả một phần Tổ quốc trong nhà.
"Mẹ ơi, con ở trong đất.
Nhưng trong đất này có hình bóng mẹ, có tiếng ru của làng mình, có bữa cơm mẹ để dành…
Mẹ đừng chờ nữa, nhưng hãy nhớ: con chưa bao giờ rời xa mẹ đâu."