Tớ thích cậu từ năm 17 tuổi
Tác giả: T_T 💞
Ngôn tình;Học đường
Chương 1: Chỗ ngồi cạnh cửa sổ
Tôi không thích thay đổi.
Với tôi, một chỗ ngồi trong lớp cũng giống như một vùng an toàn nhỏ, nơi mình có thể thu mình lại, không phải nói chuyện nhiều, không phải để ai chú ý tới. Cái bàn cuối dãy trong góc ấy, tôi đã ngồi suốt cả học kỳ, quen đến nỗi có thể nhắm mắt cũng vẽ được những vết xước trên mặt bàn.
Nhưng hôm nay, cô chủ nhiệm bước vào lớp và nói một câu làm tôi suýt cắn gãy bút:
“Cả lớp đổi chỗ để chuẩn bị học kỳ mới nhé. An Nhiên lên bàn ba, dãy sát cửa sổ.”
Tôi ngẩng lên nhìn theo hướng cô chỉ. Bàn ba – ngay cạnh cửa sổ – chỗ ngồi sáng sủa, thoáng gió, và… bên cạnh Trần Minh Nhật.
Phải. Là cậu ấy.
Lớp trưởng. Học giỏi. Chơi bóng rổ giỏi. Cười đẹp. Nói chuyện dễ thương. Có hẳn một hội fan girl riêng. Và không phải kiểu người thuộc về thế giới của một đứa như tôi – Lê An Nhiên, người không bao giờ giơ tay phát biểu, không bao giờ tụ tập, luôn mang cơm hộp, và luôn về ngay sau khi tan học.
Tôi khựng lại vài giây. Không phải vì rung động. Là vì... ngại.
Ngại nói chuyện. Ngại bị soi. Ngại cái cảm giác phải ngồi cạnh một người tỏa sáng như thế.
Nhưng cô đã nói thì phải làm. Tôi xách cặp, cúi đầu bước lên, cố không nhìn ai. Lúc ngồi xuống, tôi nghiêng người tránh một chút, giữ khoảng cách an toàn. Minh Nhật đang cúi viết gì đó. Cậu ấy không nhìn tôi. Cũng tốt.
Mười phút sau, cậu ấy quay sang, cười nhẹ.
“Xin chào bạn cùng bàn mới.”
Tôi giật mình.
Tôi không quen ai bắt chuyện kiểu đó.
“...Ừm, chào cậu,” tôi đáp, nhỏ xíu như gió lướt.
“Lê An Nhiên, đúng không?” – cậu ấy hỏi, như thể đã biết từ trước.
Tôi chỉ gật.
Cậu ấy cười. Mắt cong lên. Một nụ cười rõ ràng là không có ác ý gì, nhưng tim tôi bỗng đập nhanh hơn một nhịp.
Tiết học bắt đầu. Thầy Toàn dạy Toán. Tôi lấy vở ra ghi chép. Minh Nhật thì… không. Cậu ấy không ghi gì cả. Chỉ nhìn bảng chăm chú như thể đang quay phim bằng mắt. Thỉnh thoảng còn xoay bút như diễn viên trong phim Hàn.
Khi thầy giảng đến định lý hàm số bậc hai, tôi hơi khựng lại một chút. Có một chỗ tôi chưa hiểu, nhưng ngại giơ tay hỏi. Tôi vẫn giữ nguyên nét cũ: học trong im lặng.
Và rồi, cậu ấy nghiêng sang:
“Chỗ này cần mình giải thích không?”
Tôi mở to mắt.
“Cậu… biết là tôi không hiểu chỗ nào?”
Minh Nhật gật đầu:
“Cậu đang gạch dưới 2 lần cùng một dòng, lại còn nghiêng đầu. Tôi ngồi bên cạnh mà.”
Tôi im lặng. Lần đầu tiên, có người để ý đến những chi tiết nhỏ như vậy.
Minh Nhật lấy nháp ra, viết một cách ngắn gọn, dễ hiểu. Tôi gật đầu: “À…”
“Đơn giản hơn rồi nhỉ?” – cậu ấy mỉm cười.
Tôi không đáp. Nhưng trong đầu tôi, có cái gì đó vừa... bật sáng.
Giờ ra chơi, cậu ấy úp mặt xuống bàn, nằm ngủ. Ánh nắng qua cửa sổ rọi lên tóc cậu – nâu nhạt, mềm và hơi rối. Tôi định mở cơm hộp ra ăn nhưng ngập ngừng. Không hiểu sao, tôi không muốn mở hộp cơm trước mặt Minh Nhật.
Kỳ cục thật.
Mới sáng còn nghĩ cậu ấy "phiền", giờ lại thấy… có chút ấm áp.
Tôi lén nhìn sang. Trong khoảnh khắc đó, lần đầu tiên tôi tự hỏi:
“Ngồi cạnh người như cậu ấy… có khi cũng không tệ.”
Chương 2: Bạn cùng bàn phiền phức
Tôi bắt đầu cảm thấy… hơi khó thở.
Không phải vì thời tiết. Cũng chẳng phải vì bài kiểm tra đầu giờ môn Hóa. Mà vì người ngồi bên cạnh tôi – Trần Minh Nhật – đang gõ nhịp bút theo bài hát gì đó tôi không biết tên. Mỗi ba giây lại “click click” một cái vào mép bàn, đúng chỗ tôi đang cần ghi công thức.
Tôi liếc cậu ấy. Cậu ấy vẫn gõ. Còn lẩm nhẩm nữa chứ. Cười khẽ. Giống như chẳng có gì quan trọng đang diễn ra trên đời.
“Cậu có thể ngừng gõ bút được không?” – tôi không chịu nổi nữa, lên tiếng.
Minh Nhật quay sang, ngớ người:
“Hả? Ồ… xin lỗi. Thói quen ấy mà. Tôi không nhận ra.”
Cậu ấy mỉm cười, thu tay lại. Mà không – chưa đầy một phút sau, cậu đổi qua... xoay bút. Còn khéo đến mức khiến nó văng vào mép vở tôi.
Tôi không nói gì. Chỉ hít một hơi thật sâu.
Cậu ấy quay sang lần nữa:
“Cậu dễ căng thẳng lắm hả?”
Tôi không trả lời. Nhưng tôi chắc chắn nếu có cái quạt trần rơi xuống đầu cậu ấy lúc này, tôi sẽ không ngăn lại đâu.
Giờ ra chơi hôm đó, tôi vẫn ngồi yên tại chỗ, lấy cơm hộp ra ăn. Minh Nhật thì vác cặp ra khỏi lớp, có vẻ chạy lên sân thượng đá bóng như mọi khi.
Cơm vẫn là món mẹ làm – trứng cuộn và thịt rim gừng. Vừa mở nắp, tôi ngửi thấy mùi quen thuộc, tự nhiên cảm thấy dễ chịu. Tôi ăn chậm, vừa ăn vừa ngắm cây phượng ngoài cửa sổ. Cây ấy mới bắt đầu ra lộc non. Không lâu nữa sẽ nở đỏ rực.
Chắc lúc ấy là mùa thi.
“Ơ… mùi thơm thế?”
Tôi giật mình.
Minh Nhật quay lại lúc nào không hay, đứng ngay sau lưng tôi, chống tay lên bàn, nhìn hộp cơm. Cậu ấy ngồi xuống, tự nhiên như thể chỗ này là của cậu từ kiếp trước.
“Mẹ cậu nấu hả? Trông ngon hơn đồ căn-tin gấp vạn lần luôn đấy.”
Tôi cụp mắt, gật đầu:
“Ừ.”
“Cậu có thể… cho tôi nếm một miếng không?” – cậu ấy nói, nửa đùa nửa thật.
“Không.”
Tôi đáp gọn.
Minh Nhật cười phá lên:
“Nghiêm túc ghê. Tôi đùa thôi.”
Tôi không nói gì nữa. Nhưng lòng bàn tay thì hơi đổ mồ hôi.
Chiều hôm đó, cả lớp phải ở lại trực nhật. Vì ngồi gần nhau, nên tất nhiên tôi và Minh Nhật cũng thành “cặp đôi dọn bàn ghế”.
Tôi quét. Cậu ấy lau.
Cứ tưởng sẽ yên ổn, nhưng cậu ấy lại bật nhạc từ điện thoại.
“Đây là bài tôi đang luyện gõ nhịp hôm nay.” – cậu ấy nói, như thể muốn gây chiến.
“Vậy à?” – tôi đáp, cố giữ giọng bình thường.
Cậu ấy gật, rồi đột nhiên hỏi:
“Cậu có bạn thân không?”
Tôi hơi ngạc nhiên.
“Ý tôi là,” – Minh Nhật gãi đầu – “tôi chưa thấy cậu đi chơi với ai bao giờ.”
Tôi nhìn chổi trong tay mình.
“Tôi không giỏi kết bạn. Tôi cũng không thấy cần thiết.”
Cậu ấy im một chút, rồi cười khẽ:
“Tôi thấy cần đấy. Ai mà sống nổi một mình suốt ba năm cấp ba chứ.”
Tôi nhún vai.
Minh Nhật nhìn tôi, mắt hơi nheo lại.
“Thế này nhé. Tạm thời cậu có thể xem tôi là… bạn cùng bàn phiền phức. Nhưng biết đâu sau này, sẽ là người đầu tiên khiến cậu phải thừa nhận: kết bạn cũng không tệ lắm đâu.”
Tôi hơi sững người.
Cậu ấy nói câu đó không phải như một trò đùa, mà như một lời... hứa.
Không biết vì sao, buổi chiều hôm ấy, khi tôi về nhà và mở nhật ký, tôi đã viết dòng đầu tiên sau hơn hai tháng trắng trang:
“Bạn cùng bàn của tôi rất phiền. Nhưng có lẽ, không đến nỗi đáng ghét.”
Chương 3: Tôi Không Ghét Cậu, Thật Mà
Nếu có ai hỏi tôi:
“Từ khi nào cậu bắt đầu chú ý đến Trần Minh Nhật?”
Tôi sẽ không có một câu trả lời chính xác.
Có thể là từ ngày cậu ấy gõ bút liên tục khiến tôi không thể ghi chép.
Có thể là từ lúc cậu ấy cúi xuống, cười và hỏi: “Chỗ này cần mình giải thích không?”
Hoặc có thể là… ngay từ khoảnh khắc tôi buộc phải chuyển đến ngồi cạnh cậu ấy.
Tôi không nhớ nổi. Chỉ biết rằng, tôi bắt đầu chú ý đến cậu nhiều hơn bình thường.
Tuần ấy lớp tôi có bài kiểm tra Toán 15 phút.
Tôi không quá lo, vì tôi học khá tốt môn này. Nhưng bài hôm đó khó hơn tôi nghĩ, và có một câu tôi bị “kẹt” đến gần hết thời gian.
Tôi loay hoay với giấy nháp, đến mức không để ý người ngồi cạnh đang nghiêng sang một chút. Rồi một giọng nói rất khẽ vang lên:
“Câu cuối là 2, nhưng đổi đơn vị.”
Tôi sững người.
Minh Nhật không nhìn tôi. Cậu ấy vẫn cúi mặt, viết đều tay, nhưng ngón trỏ thì nhẹ gõ xuống bàn ba lần – đúng chỗ tôi cần tính lại.
Tôi liếc sang. Một công thức nhỏ bằng bút chì được viết sát viền vở – không đủ để ai phát hiện, nhưng đủ để tôi thấy.
Tôi cắn môi, hơi do dự, rồi viết kết quả vào giấy nộp.
Ra khỏi lớp, tôi lặng lẽ đứng dưới cầu thang. Tay nắm quai cặp chặt đến mức trắng bệch. Tôi không thích cảm giác đó. Nó khiến tôi thấy bản thân yếu đuối – như thể mình cần giúp đỡ, như thể tôi không thể tự giải quyết bài toán ấy.
Tôi không quen nợ ai.
Một lúc sau, có tiếng bước chân. Cậu ấy lại gần, không nói gì, chỉ đứng cạnh tôi. Một cơn gió nhẹ thổi qua, tóc tôi bay lòa xòa trước mắt. Cậu ấy vươn tay… gạt nhẹ một lọn tóc ra sau tai tôi.
“Tôi không nghĩ cậu cần giúp đâu,” – cậu nói, giọng trầm hơn thường ngày, “Chỉ là tôi ghét nhìn người khác cau mày như vậy.”
Tôi nhìn cậu ấy, như thể đang nhìn một người xa lạ.
“Cậu không sợ bị bắt à?” – tôi hỏi.
Minh Nhật nhún vai:
“Nếu bị bắt, tôi sẽ nói tôi tự viết nháp cho mình.”
Tôi siết chặt quai cặp thêm lần nữa.
“Tôi không ghét cậu,” – tôi nói khẽ, “Thật mà.”
Cậu ấy mỉm cười. Nụ cười nhẹ như nắng đầu tháng ba. Không rực rỡ, nhưng khiến tôi… không thể dời mắt.
Hôm sau, khi tôi đến lớp, đã thấy một gói nhỏ đặt trên bàn. Gói giấy kraft màu nâu, có dòng chữ nắn nót:
“Bánh gạo cay – món tôi hay ăn lúc stress. Tặng cậu.”
Không có tên. Nhưng tôi biết là ai để đó.
Tôi nhìn chằm chằm cái gói gần năm phút. Rồi cất nó vào cặp, mang về nhà. Không ăn ngay. Chỉ… để đó.
Có lẽ tôi chỉ đang tự lừa mình. Rằng tôi không có cảm giác gì đặc biệt với Trần Minh Nhật. Rằng tôi vẫn là tôi – một Lê An Nhiên yên lặng, không nổi bật, chẳng dính dáng đến mấy chuyện rung động tuổi mới lớn.
Nhưng tối hôm đó, khi mẹ hỏi vì sao tôi cứ cười một mình khi làm bài tập, tôi không trả lời.
Vì chính tôi cũng chẳng biết phải trả lời sao.
Chương 4: Đừng Cười Như Vậy Với Người Khác
Có lẽ tôi bắt đầu quen với nhịp sống mới – một nhịp có tên là Minh Nhật.
Mỗi sáng đến lớp, tôi sẽ thấy cậu ấy gục đầu xuống bàn, ngủ thêm năm phút.
Tiết Toán, cậu ấy lại bắt đầu xoay bút, rồi quay sang nháy mắt trêu chọc khi tôi nhíu mày.
Ra chơi, sẽ có một hộp sữa đậu nành đặt lặng lẽ trên bàn tôi, và một lời nhắn viết bằng bút chì:
“Uống đi, đừng để thiếu canxi.”
Chúng tôi chưa bao giờ gọi nhau là bạn thân. Nhưng khoảng cách giữa tôi và cậu ấy – dường như đã rút ngắn hơn rất nhiều.
Một buổi chiều, lớp tôi có tiết sinh hoạt ngoại khóa – chia nhóm làm video kỷ niệm cuối năm. Tôi vốn định xin cô chủ nhiệm cho làm hậu kỳ, nhưng cô chỉ vào danh sách:
“An Nhiên – quay hậu trường. Minh Nhật – nhóm tổ chức chính.”
Vậy là tôi phải đi quay các nhóm luyện tập, hậu trường, chuẩn bị.
Chiều hôm đó, khi tôi cầm máy quay đến góc hành lang, tôi thấy Minh Nhật đang đứng cùng một bạn nữ lớp bên – Trang, người từng đoạt giải HSG Văn thành phố, xinh đẹp, khéo ăn nói.
Hai người đứng rất gần. Cười rất tự nhiên.
Cậu ấy nghiêng đầu nghe cô ấy nói gì đó, rồi phá lên cười. Tôi không nghe rõ, nhưng tôi nhìn thấy – rất rõ – ánh mắt cậu ấy cong lên, giống hệt ánh mắt từng cười với tôi.
Tôi đứng sau máy quay, bàn tay siết chặt.
Chẳng hiểu sao, ngực tôi nhoi nhói. Một cảm giác chua chát, lạ lẫm. Tôi chưa từng thấy cậu ấy cười như vậy với ai khác – hoặc có thể, tôi chưa từng nhìn thấy cậu ấy với ai khác.
“Tôi đang ghen phải không?” – tôi tự hỏi.
Câu hỏi đó, một tuần trước, có lẽ tôi sẽ cười. Nhưng hiện tại… tôi không trả lời được.
Buổi tối hôm ấy, tôi mở hộp bánh gạo cay cậu từng tặng ra. Cắn một miếng, vị cay lan khắp đầu lưỡi. Tôi vốn không ăn cay giỏi, nhưng vẫn cố ăn đến miếng thứ ba.
Lúc lấy sữa ra uống, tôi nhìn thấy bên thành hộp có một dòng chữ nhỏ viết bằng bút chì:
“Đừng cười như vậy với người khác nhé – tôi không thích.”
Tôi không biết mình đã viết dòng đó từ bao giờ.
Chỉ là… thật lòng tôi không thích thật.
Hôm sau, khi cậu ngồi vào bàn, tôi im lặng. Không hỏi, không nói chuyện như thường lệ. Cậu ấy nghiêng đầu nhìn tôi:
“Gì thế? Giận à?”
Tôi không đáp.
Cậu gõ tay lên mặt bàn ba nhịp quen thuộc.
“Này, An Nhiên. Cậu đang nghĩ gì trong đầu vậy?”
Tôi quay sang, không biết lấy can đảm từ đâu:
“Tôi không nghĩ gì cả. Chỉ là… nếu cậu muốn cười với ai khác thì… đừng giống như khi cậu cười với tôi.”
Minh Nhật nhướng mày, rồi mỉm cười – một nụ cười rất khác với mọi lần.
“Cậu vừa ghen đấy à?”
Tôi không trả lời. Quay đi. Lồng ngực tôi nhói lên – không phải vì xấu hổ, mà là vì bị nhìn thấu quá nhanh.
“Yên tâm,” – cậu ấy nói thêm, nhỏ đến mức chỉ tôi nghe được, “Tôi không cười kiểu đó với ai khác đâu.”
Tôi không ngẩng lên. Nhưng đôi tai tôi đỏ lên. Cả trái tim, cũng bắt đầu đập lệch đi một nhịp.
Chương 5: Bức Thư Không Gửi
Tôi có một thói quen.
Khi không biết phải nói gì, khi cảm xúc quá nhiều mà ngôn từ trong đầu trở nên hỗn loạn, tôi sẽ viết thư.
Không phải để gửi. Chỉ để viết ra.
Giống như cách tôi nói với bản thân mình rằng: “Tôi đã từng cảm thấy như vậy.”
Tối hôm đó, sau cái ngày mà Minh Nhật nói với tôi “Tôi không cười kiểu đó với ai khác đâu,” tôi đã ngồi rất lâu trước bàn học.
Tôi mở quyển vở cũ – loại không có dòng kẻ, giấy ngả vàng mà tôi hay dùng để viết nhật ký.
Và tôi bắt đầu viết:
Gửi Trần Minh Nhật,
Có thể cậu sẽ không bao giờ đọc được những dòng này. Và tôi cũng không chắc có nên để cậu đọc hay không. Nhưng nếu cậu vô tình thấy nó, thì… xin hãy giả vờ như chưa từng nhìn thấy.
Tôi không biết tình cảm của mình bắt đầu từ khi nào. Là từ cái lần cậu nghiêng sang nhắc bài? Hay từ lúc cậu đặt hộp bánh gạo cay trên bàn tôi? Có lẽ là từ khi tôi nhận ra, mình bắt đầu trông chờ vào từng buổi sáng cậu chào tôi bằng một câu rất bình thường: “Hôm nay trời đẹp nhỉ?”
Cậu có hay để ý không? Rằng tôi hay lặng lẽ ghi nhớ mọi thói quen của cậu – cậu thích dùng bút màu xanh, không bao giờ ăn hành lá, và mỗi lần làm sai điều gì, cậu sẽ gãi đầu bên phải dù không hề ngứa.
Tôi từng nghĩ mình chỉ ngưỡng mộ cậu như một người bạn học giỏi. Nhưng ngưỡng mộ không khiến tim tôi đập nhanh khi thấy cậu cười với người khác. Ngưỡng mộ không khiến tôi nhớ đến cậu giữa đêm, chỉ vì trong mơ có ai đó nói tên “Minh Nhật.”
Tôi thích cậu.
Tôi viết điều này ra, không phải để mong nhận được gì. Chỉ là… nếu không viết, tôi sợ mình sẽ quên mất rằng: ở tuổi 17, tôi đã từng thích một người như vậy – rực rỡ, gần gũi, và khiến tôi muốn bước ra khỏi vỏ ốc của chính mình.
Nhưng tôi sẽ không gửi lá thư này. Vì tôi không đủ dũng cảm. Vì tôi biết – những người như cậu, luôn có quá nhiều người ở bên.
Và tôi… chỉ là một người rất bình thường.
Tôi gấp lá thư lại, nhét vào phong bì màu kem, không ghi tên.
Rồi nhét nó vào ngăn cuối cùng trong cặp – nơi tôi để những tờ giấy kiểm tra điểm thấp hoặc bài văn chưa bao giờ nộp.
Nơi dành cho những điều chưa sẵn sàng để đối mặt.
Hai ngày sau, trời đổ mưa.
Tôi vừa vào lớp thì thấy bàn ghế hơi xê dịch. Có vẻ như ai đó đã lau bàn hoặc chuyển chỗ ngồi một chút. Tôi cúi xuống kiểm tra cặp, định lấy sách ra, thì phát hiện…
Lá thư không còn ở chỗ cũ.
Tôi sững người.
Tôi lật tung các ngăn, kiểm tra từng kẽ nhỏ – không thấy. Rõ ràng tôi đã để ở đó. Không ai khác đụng vào cặp tôi ngoài… chính tôi – hoặc bạn cùng bàn.
Tôi ngẩng lên, nhìn về phía Minh Nhật.
Cậu ấy đang ngồi đọc sách, hoàn toàn bình thường. Không hề nhìn tôi. Không có dấu hiệu nào là đã thấy lá thư.
Tôi muốn hỏi. Nhưng lưỡi tôi như bị chặn lại.
Nếu cậu ấy đã đọc rồi thì sao? Nếu cậu ấy chưa đọc thì sao?
Nếu cậu ấy coi đó là một trò đùa… thì tôi biết giấu mặt đi đâu?
Suốt buổi học hôm ấy, tôi không dám nhìn sang bên cạnh. Tôi cúi mặt, ghi chép chăm chú hơn bao giờ hết – không phải vì bài khó, mà vì tôi đang cố tránh đôi mắt ấy.
Cuối giờ, khi tôi vừa định đứng dậy rời khỏi lớp thì cậu ấy lên tiếng:
“Tôi có tìm thấy một thứ… trong cặp cậu.”
Tôi khựng lại.
“Một lá thư. Không đề tên người nhận, cũng không có người gửi.”
Tôi bấu chặt quai cặp. Tim như muốn nhảy khỏi lồng ngực.
“Cậu có muốn lấy lại không?” – giọng cậu ấy nhẹ như gió, không giễu cợt, không tò mò.
Tôi im lặng.
Một nhịp. Hai nhịp. Ba nhịp…
“Không.” – tôi nói khẽ, “Coi như… nó chưa từng tồn tại.”
Minh Nhật nhìn tôi một lúc lâu. Rồi cậu ấy gật đầu.
“Được thôi.”
Và cậu ấy bước đi, không hỏi gì thêm.
Chỉ khi cậu đã ra khỏi lớp, tôi mới thấy tay mình run.
Không phải vì sợ – mà vì tôi vừa bước qua một ranh giới mỏng manh giữa giấu kín và thừa nhận.
Chỉ tiếc là… tôi vẫn chọn giấu kín.
Chương 6: Thời Gian Trôi Nhanh Thật
Tôi vẫn còn nhớ ngày đầu tiên tôi bước vào lớp này – chán nản, lặng lẽ, chẳng mong đợi điều gì.
Vậy mà bây giờ, khi tháng năm sắp hết, tôi lại thấy… không muốn rời đi.
Học kỳ cuối năm lớp 11 trôi qua nhanh như cơn gió. Một phần vì lượng bài tập tăng gấp đôi, một phần vì những buổi trực nhật cùng Minh Nhật cũng dày lên – cô chủ nhiệm gần như mặc định cho chúng tôi thành cặp trực cố định.
Tôi không phản đối. Cậu ấy cũng không. Có lẽ chúng tôi đều quen với việc ngồi cạnh nhau, chia nhau miếng bánh, nửa chai nước lọc, và một chút im lặng dễ chịu giữa bộn bề tuổi mười bảy.
Tuổi mười bảy, người ta dễ rung động.
Dễ nhớ một ánh mắt. Dễ lỡ một câu nói.
Dễ đặt cả mùa xuân trong một ánh cười.
Trường tôi có truyền thống tổ chức lễ hội cuối năm vào tháng tư – khi phượng bắt đầu chớm đỏ, và những gương mặt học trò bắt đầu sợ mình lớn quá nhanh.
Năm nay, lớp tôi dựng một gian hàng trò chơi bắn bóng nhận quà.
Tôi được phân công bán vé. Còn Minh Nhật… là người mặc đồ linh vật đi phát tờ rơi. Một bộ gấu bông khổng lồ, đầu đội mũ lông, tay cầm bảng “Đến gian hàng 11B3 nhận quà siêu to!”
Nhìn cậu ấy lết đi trong bộ đồ nóng như lò than, tôi không nhịn được cười. Cậu ấy ghé vào, kéo mặt gấu xuống để lộ khuôn mặt đỏ bừng:
“Tôi đang hy sinh vì nghệ thuật đấy.”
“Cậu được mấy tờ rơi rồi?” – tôi hỏi, đưa nước.
“Nhiều lắm. Mỗi lần vẫy bảng là cả nhóm bạn nữ lại xin chụp ảnh. Cậu có ghen không?” – cậu ấy nghiêng đầu cười, mồ hôi lấm tấm nhưng vẫn rất… chói mắt.
Tôi quay đi:
“Ghen với đám đông thì tôi mệt lắm.”
Cậu ấy phá lên cười, như vừa nhận được món quà từ trời.
Tối hôm đó có bắn pháo hoa – phần được mong chờ nhất trong lễ hội.
Tôi chen trong đám đông, cầm máy quay để ghi hình cho nhóm. Khi pháo đầu tiên nổ lên trời, tôi hơi khựng lại. Ánh sáng rực rỡ phủ kín khuôn mặt mọi người – cả những người đang cười, đang nắm tay nhau, hay chỉ đứng lặng như tôi.
Một bàn tay chạm nhẹ vào vai tôi từ phía sau.
Là Minh Nhật.
Cậu ấy không nói gì, chỉ đứng cạnh tôi. Đủ gần để tôi nghe thấy tiếng thở nhẹ, đủ xa để không ai hiểu lầm điều gì.
Ánh pháo sáng đỏ lên, phản chiếu trong mắt cậu ấy như hàng ngàn ngôi sao nhỏ.
“Đẹp thật,” – tôi lẩm bẩm, không biết đang nói pháo hoa hay… một thứ khác.
“Ừ.” – cậu ấy đáp, rồi nghiêng đầu nhìn tôi – “Nhưng không bằng lần đầu tôi nhìn thấy cậu cười.”
Tôi quay sang. Trái tim tôi khựng lại.
“Lần đầu?” – tôi hỏi.
“Lần cậu lén cười khi tôi vướng dây ruy băng hôm lễ hội thể thao.” – cậu ấy bật cười – “Cười rất nhỏ, nhưng mắt lại cong lên. Tôi lúc đó bị đau đầu gối, nhưng thấy cậu cười thì hết đau.”
Tôi ngơ ngác.
Không nghĩ cậu ấy lại nhớ rõ đến vậy.
“Cậu để ý kỹ thật đấy.”
“Vì tôi thích nhìn cậu mà.”
Lần này thì không phải tim tôi đập mạnh – mà là cả cơ thể tôi như đông cứng.
Cậu ấy nói câu đó, rất nhẹ nhàng, như thể đang nói về một cơn mưa mùa hè, hay một loại kem yêu thích.
Không màu mè. Không hồi hộp.
Chỉ là một lời thật lòng.
Đêm hôm đó, tôi không ngủ được.
Tôi không biết nên tin vào điều gì – ánh pháo hoa trên trời, hay lời cậu ấy nói. Tôi sợ mình hiểu nhầm. Sợ một câu nói nhẹ tênh lại khiến tôi xây cả thế giới mộng mơ bên trong.
Nhưng dù thế nào, tôi cũng không thể phủ nhận một điều:
“Tôi đã thích cậu ấy nhiều hơn tôi tưởng.”
Và pháo hoa đêm đó, có lẽ… không phải thứ sáng nhất trên bầu trời.
Chương 7: Cậu Định Thi Trường Nào?
Cuối tháng tư, thời tiết bắt đầu oi ả.
Nắng xiên vào lớp học từ rất sớm, phản chiếu lên tấm bảng trắng một màu sáng nhức mắt. Những tán phượng cũng bắt đầu chớm nụ. Tôi ngồi ở chỗ cũ, chống cằm, nhìn ra cửa sổ. Cây phượng trước lớp đã bắt đầu có một hai chùm hoa đỏ nhỏ như đốm lửa.
Mùa hè sắp đến.
Mà mùa hè đến… nghĩa là sắp phải chia tay.
Tiết sinh hoạt hôm đó, cô chủ nhiệm phát từng bộ hồ sơ đăng ký nguyện vọng đại học. Trên tay tôi là tờ giấy trắng tinh, chỉ có tên tôi và vài mục trống.
Tôi nhìn nó mà không biết bắt đầu từ đâu.
Tôi không rõ mình muốn gì. Không phải vì tôi không có ước mơ. Mà vì tôi không chắc mình có đủ can đảm để đi xa.
Tôi nhìn sang bên cạnh.
Minh Nhật đang viết rất nhanh. Cậu ấy ghi ba nguyện vọng – đều là các trường top đầu ở Hà Nội. Tay viết không một giây do dự. Mắt nhìn thẳng, bình thản.
Khi tôi còn đang do dự nên chọn ngành nào, thì cậu ấy đã nộp xong hồ sơ.
Sau giờ học, tôi kéo cậu ấy ra sân thể dục.
“Cậu định thi trường nào?” – tôi hỏi.
“Đại học Y.” – cậu ấy đáp, đơn giản như thể nói “Tôi định ăn cơm.”
Tôi ngẩng lên, hơi kinh ngạc.
“Cậu không nói bao giờ mà?”
Minh Nhật cười:
“Tôi nghĩ mình không cần phải nói thì cậu cũng sẽ hiểu.”
“Tôi đâu có hiểu cậu nhiều đến thế.” – tôi lẩm bẩm.
“Thế thì bây giờ hiểu thêm cũng chưa muộn.”
Cậu ấy nhún vai, rồi quay sang nhìn tôi.
“Còn cậu? Định thi trường nào?”
Tôi im lặng.
Gió lướt nhẹ qua tay áo đồng phục.
“Tôi... vẫn chưa chắc.”
Minh Nhật nhíu mày.
“Cậu học giỏi Văn, lại vẽ đẹp. Có thể thi Sư phạm hoặc Mỹ thuật. Nhưng tôi thấy cậu hợp làm biên kịch.”
Tôi cười nhạt.
“Cậu nghĩ xa quá.”
“Không đâu. Chẳng ai nghĩ xa giúp cậu nếu chính cậu còn không dám nghĩ.”
Câu nói của cậu ấy cứ vang mãi trong đầu tôi, cho đến tận lúc về nhà, đến khi mở hồ sơ ra, tôi vẫn nhớ.
Chưa ai từng nói với tôi như thế.
Rằng… nếu tôi không mơ, thì chẳng ai mơ giúp tôi cả.
Tối hôm đó, tôi lại viết một bức thư. Lần này không gấp lại, cũng không giấu vào ngăn cặp. Tôi để nó ngay trên bàn học. Đèn vàng hắt xuống, giấy trắng lấp lánh.
Minh Nhật,
Tôi nghĩ tôi sẽ đăng ký trường Văn hóa Nghệ thuật. Tôi không chắc mình đủ giỏi, nhưng nếu cậu có thể mơ được một giấc mơ dài như ngành Y, thì tôi cũng có thể mơ một giấc nho nhỏ của riêng mình.
Cảm ơn cậu đã luôn nhìn thấy tôi, ngay cả khi tôi chưa từng thấy gì nổi bật trong bản thân mình.
Tôi không gửi thư. Nhưng hôm sau, tôi nói:
“Tôi quyết định rồi. Sẽ thi trường Mỹ thuật.”
Cậu ấy ngẩn người.
Rồi cười. Không phải kiểu cười trêu đùa hay đùa dai, mà là một nụ cười rất yên lòng.
“Tốt lắm.”
Sau đó, tôi không nhớ mình đã nói thêm điều gì.
Chỉ nhớ tay tôi ướt mồ hôi.
Và trái tim tôi, nhẹ hẳn đi.
Không phải vì tôi đã quyết định xong, mà vì tôi biết – dù ở thành phố nào, tôi cũng sẽ mang theo một phần của người đó trong thanh xuân của mình.
Chương 8: Tớ Thích Cậu Từ Năm 17 Tuổi
Cuối tháng năm.
Cả lớp chìm trong không khí căng thẳng đến nghẹt thở của mùa thi.
Những trang vở dày lên, giấc ngủ ngắn đi, cà phê bắt đầu thay thế trà sữa trong căn-tin, và tiếng cười cũng thưa dần.
Nhưng trong tất cả những thay đổi đó, có một điều vẫn y nguyên như cũ:
Tôi vẫn ngồi cạnh Minh Nhật.
Cậu ấy có vẻ vẫn là người bình tĩnh nhất lớp.
Dù thi khối B, bài vở ngập đầu, cậu vẫn mang theo kẹo bạc hà chia tôi mỗi sáng, vẫn hỏi tôi hôm nay ăn gì, và vẫn xoay bút trong giờ học như một thói quen chẳng bao giờ bỏ.
Tôi không biết phải gọi cảm giác này là gì.
Bình yên? Quen thuộc? Hay là... sợ?
Sợ một ngày nào đó, tất cả sẽ biến mất.
Bàn tay ấy sẽ không còn đặt cạnh tôi. Ánh mắt ấy sẽ không còn dõi theo từng trang vở tôi lật. Và chỗ ngồi cạnh cửa sổ sẽ trống.
Ngày hôm ấy, khi lớp tan sớm do cô giáo có việc đột xuất, tôi không về ngay.
Tôi lên sân thượng. Nơi ít người lên nhất, nơi mà tôi biết – Minh Nhật vẫn thường ngồi khi muốn yên tĩnh.
Và đúng như tôi đoán, cậu ấy đang ở đó. Tựa lưng vào lan can, ánh nắng hắt qua hàng cây rọi xuống nửa khuôn mặt.
Tôi bước đến, đứng bên cạnh.
Không nói gì trong một lúc rất lâu.
Rồi tôi hỏi, như thể tự nhiên:
“Cậu từng thích ai chưa?”
Minh Nhật quay sang nhìn tôi, có chút ngạc nhiên. Nhưng rồi cậu ấy mỉm cười:
“Có rồi. Lâu lắm rồi.”
Tôi ngẩng đầu, không rõ vì sao tim mình nhói lên.
“Từ bao giờ?”
Cậu suy nghĩ một chút.
“Từ năm 17 tuổi.”
Tôi sững người.
Tôi 17 tuổi. Cậu cũng 17 tuổi.
Chúng tôi quen nhau... cũng vào năm ấy.
Tôi muốn hỏi tiếp. Muốn biết “người đó” là ai. Nhưng miệng tôi lại nghẹn.
Chưa kịp nói gì, Minh Nhật đã đưa tay vào túi áo khoác, rút ra một chiếc phong bì. Nhỏ, màu kem, quen thuộc một cách lạ kỳ.
“Tôi từng nhặt được thứ này trong cặp cậu.” – cậu ấy nói, nhẹ như gió – “Lúc ấy cậu bảo coi như nó chưa từng tồn tại. Nhưng tôi đã đọc rồi. Xin lỗi vì đã không kìm được.”
Tôi im lặng. Cổ họng nghẹn ứ như có gì chắn ngang.
“Cậu viết rất rõ ràng.” – cậu ấy tiếp – “Từng chữ, từng dòng. Và tôi đã đọc lại nó hơn mười lần.”
Tôi không dám nhìn cậu ấy. Chỉ cúi đầu, tay siết chặt vạt áo.
“An Nhiên.” – cậu ấy gọi tên tôi. Lần đầu tiên, cậu gọi tên tôi không có một chữ thừa.
Tôi ngước lên.
Minh Nhật nhìn tôi, rất chậm, rất nghiêm túc:
“Tớ thích cậu. Từ năm 17 tuổi.”
Tôi thở hắt ra.
Một câu nói đơn giản. Nhưng tôi đã chờ nó quá lâu. Dài như cả một năm. Rối như một cuộn chỉ không đầu mối.
“Tớ không chắc tương lai sẽ thế nào. Nhưng hiện tại – nếu cậu cũng thích tớ, thì... cùng nhau đi tiếp nhé?”
Tôi không trả lời ngay.
Tôi chỉ đưa tay lên, lấy ra trong túi một viên kẹo bạc hà mà cậu từng cho tôi.
Tôi đặt vào tay cậu ấy.
“Vị này tớ quen rồi. Nên nếu thiếu, chắc sẽ nhớ.”
Chúng tôi cùng cười.
Và nắng trên sân thượng mùa hè hôm đó – có vị ngọt như viên kẹo bạc hà giữa mùa thi đầy áp lực.
Chương 9: Nếu Sau Này Không Gặp Lại
Cuối tháng sáu.
Phượng nở đỏ rực cả một góc sân trường.
Tiếng ve gọi hè inh ỏi đến mức đôi khi tôi muốn nhét cả bông gòn vào tai để được yên tĩnh. Nhưng cũng chính âm thanh ấy khiến tôi nhận ra:
Mùa chia tay đã đến thật rồi.
Buổi học cuối cùng của năm 12, cô chủ nhiệm cho chúng tôi tự do. Không bài giảng, không kiểm tra, không ghi chép. Chỉ là một tiết học nhẹ như gió, để tất cả được… nghĩ về nhau.
Cô phát cho mỗi người một tờ giấy:
“Viết vài dòng cho người mà các em muốn nói lời cuối cùng, trước khi tốt nghiệp.”
Tôi cầm bút, nhìn tờ giấy trắng. Đầu óc trống rỗng.
Chỉ một người hiện lên trong đầu tôi.
Minh Nhật,
Nếu sau này không còn gặp lại, thì hãy nhớ: tôi đã từng thích cậu rất nhiều – từ khi chưa biết tình cảm đó có được đáp lại hay không.
Tôi từng sợ nói ra sẽ mất cậu, từng sợ mơ ước của mình không chạm được đến cậu, từng sợ nếu đi hai ngã, chúng ta sẽ chẳng thể tìm lại nhau nữa.
Nhưng hôm nay, tôi không còn sợ nữa. Vì tôi tin – dù thời gian có kéo chúng ta ra xa đến đâu, dù chúng ta có bận rộn, có lớn lên, có thay đổi… thì cảm xúc của tuổi 17 vẫn sẽ nằm lại ở đây, trong một góc nhỏ của trái tim.
Cảm ơn cậu đã đến, đã khiến năm tháng học trò của tôi không chỉ toàn là bài vở, mà còn có ánh mắt, nụ cười và những viên kẹo bạc hà.
Nếu sau này không gặp lại, thì hãy để tôi giữ lại nụ cười của cậu – làm món quà thanh xuân đẹp nhất.
Tôi gập tờ giấy lại, bỏ vào hộp gỗ mà lớp chuẩn bị để “gửi cho tương lai”. Cô giáo nói, 5 năm sau, mỗi người sẽ được nhận lại bức thư mình từng viết.
Không biết lúc ấy tôi đang ở đâu. Cậu thì sao? Còn nhớ không?
Lễ bế giảng hôm đó, trời mưa.
Cơn mưa đến bất ngờ như thể ông trời cũng không nỡ để buổi chia tay quá rõ ràng.
Dưới tán dù trong sân trường, tôi và Minh Nhật đứng cạnh nhau, không ai nói gì.
Chỉ lặng lẽ nhìn mọi người chụp ảnh, ôm nhau, khóc như thể ngày mai cả thế giới sẽ thay đổi.
Tôi siết chặt quai cặp.
Muốn nói điều gì đó, nhưng không thành lời.
Cuối cùng, Minh Nhật lên tiếng trước:
“Chúng ta sẽ không mất liên lạc chứ?”
Tôi gật đầu.
“Sẽ không.”
Cậu ấy nhìn tôi, hơi do dự, rồi… vòng tay ôm tôi vào lòng.
Lần đầu tiên.
Cái ôm ướt mưa, ấm áp và vội vã. Như một lời cam kết không bằng ngôn từ.
“Dù sau này có như thế nào... tớ vẫn sẽ luôn nhớ cậu – An Nhiên của năm 17 tuổi.”
Tôi không biết sau này chúng tôi có thực sự giữ lời hứa đó không.
Chỉ biết trong khoảnh khắc ấy – giữa tiếng mưa, tiếng ve, và tiếng trái tim đập mạnh – tôi đã ghi nhớ thật sâu rằng:
Mình từng được ai đó yêu thương như thế.
Chương 10: Tái Ngộ
Bốn năm sau ngày tốt nghiệp.
Tôi 21 tuổi. Không còn mặc áo sơ mi trắng hay đi học mỗi sáng, nhưng vẫn giữ thói quen uống sữa đậu nành vào giờ giải lao, và vẫn... hay lặng lẽ nhìn ra cửa sổ khi mệt.
Tôi đang học năm cuối ở trường Mỹ thuật, sống một cuộc sống bình lặng – không sóng gió, không cao trào, cũng không có ai khiến tim tôi đập lệch nhịp như xưa.
Tôi cứ nghĩ mình đã quên rồi.
Quên cảm giác khi ngồi cạnh ai đó mỗi ngày. Quên giọng nói trầm thấp giữa những ngày thi cử. Quên luôn ánh mắt cong cong mỗi lần cậu ấy cười.
Cho đến một ngày, tôi gặp lại Minh Nhật.
Hôm đó, tôi được mời đi vẽ ký họa cho một hội thảo sinh viên – kiểu sự kiện học thuật đông người, nơi mọi người đều ăn mặc nghiêm túc và nói những thứ to tát.
Tôi ngồi ở bàn cuối cùng, cạnh khu vực hậu trường, vừa vẽ vừa chờ đến lượt trưng bày tác phẩm. Và đúng lúc tôi ngẩng đầu lên – tôi thấy cậu ấy.
Minh Nhật bước ra từ cánh gà sân khấu, mặc áo sơ mi trắng và khoác blouse trắng bên ngoài – dáng đi vẫn thong thả, nhưng nghiêm túc hơn, trưởng thành hơn, và... đẹp hơn cả trong trí nhớ của tôi.
Tôi khựng lại, tay cầm bút run nhẹ. Không phải vì bất ngờ, mà vì cảm xúc bị kéo ngược về năm 17 tuổi chỉ trong một giây.
Cậu ấy ngẩng đầu. Giao ánh mắt với tôi.
Chỉ một cái nhìn.
Rồi... mỉm cười.
Nụ cười y hệt năm xưa.
Sau sự kiện, tôi không định đến bắt chuyện. Nhưng cậu ấy chủ động đi về phía tôi.
“An Nhiên?”
“Ừm... lâu rồi không gặp.” – tôi cười, có chút gượng.
“Tớ tưởng cậu quên tớ rồi.”
Tôi định đùa lại, nhưng không tìm được câu nào đủ nhẹ nhàng.
Đành im lặng.
“Tớ vẫn nhớ.” – Minh Nhật nói tiếp – “Nhớ cả bức thư cậu viết.”
Tôi hơi ngạc nhiên.
“Cậu còn giữ à?”
Cậu ấy gật đầu, rồi lôi từ trong túi một mảnh giấy gấp làm tư – nhăn nheo và bạc màu, nhưng tôi nhận ra ngay đó là nét chữ của mình.
“Tớ gấp lại, mang theo suốt năm đại học.” – cậu ấy cười – “Để nhắc mình rằng: từng có một người tin mình, trước cả khi mình tin chính bản thân.”
Tôi cúi mặt. Tim đập rộn lên – không còn là cảm giác của tuổi 17, mà là của người đã trưởng thành, từng trải, và vẫn còn... một chỗ rất riêng để nhớ đến ai đó.
Chúng tôi ngồi ở quán nhỏ ven đường. Nói đủ thứ chuyện – về trường, về bạn bè cũ, về lần thi trượt môn, cả về cái ngày mưa năm ấy...
Minh Nhật kể, cậu đã học Y đến năm thứ tư, nhưng đang tạm nghỉ để theo một dự án y tế cộng đồng.
Còn tôi, thì đang vẽ truyện tranh – chẳng nổi tiếng gì, nhưng sống được bằng nghề.
“Hồi đó tớ từng nghĩ sẽ không gặp lại cậu.” – tôi nói, vừa cười vừa chống cằm.
“Tớ thì nghĩ, sớm muộn gì cũng gặp.”
“Sao cậu chắc vậy?”
“Vì tớ đã viết vào cuốn lưu bút cuối cấp: ‘Nếu có duyên, chúng ta sẽ gặp lại – ở một quán nước, một góc phố, hoặc một chiều nào đó giống hôm chia tay.’”
Tôi ngỡ ngàng.
Tôi chưa từng đọc cuốn lưu bút ấy. Nhưng hóa ra, cậu đã luôn tin như thế.
Trước khi chia tay, Minh Nhật đưa tôi một viên kẹo bạc hà.
Giống hệt năm xưa.
“Cảm ơn vì đã thích tớ năm 17 tuổi.” – cậu nói.
Tôi nhận kẹo, cười:
“Tớ nghĩ... mình vẫn còn thích.”
Gió đầu hè lại thổi qua.
Chậm rãi, dịu dàng, không ồn ào như tuổi trẻ – nhưng chắc chắn.
Và tôi biết:
Có những người không cần chạy theo.
Vì nếu thật sự dành cho nhau,
sẽ gặp lại.
Đúng người, đúng thời điểm.
Ngoại truyện: Lá Thư Giữ Mãi
(Góc nhìn: Minh Nhật)
Tôi không giỏi thể hiện cảm xúc.
Ngay cả khi trong lòng đã rất rõ ràng, tôi vẫn luôn chọn im lặng. Vì tôi sợ, nếu mình nói sai thời điểm – thì mọi thứ sẽ hỏng mất.
Nhưng có một điều tôi chưa từng phủ nhận:
Tôi thích An Nhiên.
Từ năm 17 tuổi.
Tôi nhớ rõ ngày đầu tiên cô ấy chuyển đến lớp.
Ngồi bàn cuối, tóc buộc thấp, cả tiết không nói quá ba câu. Nhưng tay lại viết không ngừng – tôi ngồi sau nhìn rõ từng dòng chữ mềm như vệt nắng.
Lúc ấy tôi đã nghĩ:
“Cô bạn này, có gì đó lạ lắm.”
Lạ, nhưng dễ chịu.
Tôi bắt đầu cố tình đến sớm hơn một chút, đi ngang bàn cô ấy nhiều hơn, và tìm mọi lý do để nói chuyện – từ mượn bút đến… xin nửa cái bánh quy.
Tôi chưa từng nghĩ mình sẽ nghiêm túc với ai ở tuổi đó. Nhưng không hiểu sao, chỉ cần thấy An Nhiên cười, tôi lại muốn mọi thứ dừng lại – ngay khoảnh khắc đó, để tôi được nhìn lâu hơn một chút.
Rồi một ngày, tôi vô tình thấy lá thư trong cặp cô ấy.
Không đề tên, không người nhận – chỉ là một bức thư gấp đôi, giấu dưới lớp giấy kiểm tra. Tôi không định mở. Nhưng… tôi đã mở.
Tôi đọc từng dòng.
Và đến khi đọc xong, tôi lặng người thật lâu.
Tôi biết, đó là dành cho tôi.
Và tôi cũng biết – cô ấy sẽ không bao giờ dám đưa tận tay.
Lúc đó, tôi định làm như lời cô ấy nói: coi như chưa từng nhìn thấy.
Nhưng tôi không làm được.
Tôi gấp lại, cho vào ví, mang theo suốt ba năm đại học.
Mỗi lần mệt, mỗi lần cảm thấy lạc hướng, tôi lại lôi nó ra đọc.
Không phải để tự hào, mà để nhớ rằng:
“Từng có một người tin mình đến vậy.
Dù mình chẳng phải ai đặc biệt.”
Tôi không nhắn tin cho cô ấy sau khi tốt nghiệp.
Không hỏi han, không tìm kiếm.
Tôi chỉ nghĩ: nếu có duyên, chúng tôi sẽ gặp lại – vào một thời điểm mà cả hai đều đủ trưởng thành để không bỏ lỡ nhau thêm một lần nào nữa.
Và rồi tôi gặp lại An Nhiên.
Cô ấy vẫn như xưa.
Tóc dài hơn một chút, ánh mắt sâu hơn một chút. Nhưng nụ cười – vẫn cong cong đúng kiểu khiến tôi thấy mọi thứ trong ngày đều đáng giá.
Hôm ngồi bên quán nước ven đường, tôi nói:
“Cảm ơn vì đã thích tớ năm 17 tuổi.”
Tôi tưởng cô ấy sẽ chỉ cười.
Nhưng cô ấy đáp:
“Tớ nghĩ… mình vẫn còn thích.”
Lúc ấy, tôi biết –
không cần phải giấu nữa.
Không cần thêm một lá thư nào để nói thay mình.
Tôi đặt bàn tay lên ly nước ấm, khẽ gật đầu:
“Vậy thì… lần này, tớ sẽ không để lỡ nữa.”
Thanh xuân là vậy.
Không cần cao trào. Không cần bi kịch.
Chỉ cần, sau tất cả, chúng ta vẫn còn đủ dịu dàng để mỉm cười khi nhìn thấy nhau.
Và vẫn đủ dũng khí… để nắm lấy tay nhau một lần nữa – như chưa từng rời đi.