Hồn Nhà Giếng
Tác giả: .
CHƯƠNG 1: VỀ LẠI LÀNG XƯA
An trở về quê đúng vào ngày trời đổ mưa. Mưa đầu mùa, mưa miền Trung, nặng hạt và buồn như chính tâm trạng của cô. Con đường đất đỏ dẫn về làng từ ga huyện vẫn không thay đổi là bao. Vẫn những bụi tre rũ rượi bên đường, những vạt lúa chớm vàng và hương rơm ngai ngái phả trong không khí. Nhưng không hiểu sao, lần trở về này, mọi thứ lại khiến An thấy lạc lõng. Cô đã xa ngôi làng này gần mười lăm năm, từ sau cái đêm kinh hoàng mà mẹ cô chưa từng muốn nhắc lại. An sống ở thành phố với người dì họ, học hành, tốt nghiệp đại học, đi làm – và rồi quên dần góc quê ấy trong tiềm thức. Chỉ đến khi mẹ mất – một cái chết đột ngột và kỳ lạ – An mới quay về. Ngôi nhà cũ nằm cuối làng, nép mình dưới gốc bàng già, rêu phủ đầy mái ngói. Cánh cổng sắt đã hoen gỉ, vẫn mang dấu vết cũ kỹ của thời gian. Mùi ẩm thấp, ngai ngái của đồ gỗ cũ, của tro hương, của bụi thời gian phủ khắp ngóc ngách. An đẩy cửa bước vào. Trong nhà vắng lặng. Di ảnh mẹ đặt trên bàn thờ, ánh mắt bà như đang nhìn cô – buồn bã, tiếc nuối, và… có gì đó như sợ hãi. “Con về rồi đây, mẹ ơi…” Giọng An khẽ run. Cô đặt vali xuống, ngồi thẫn thờ một lúc lâu. Đêm đầu tiên ở lại nhà, mưa vẫn chưa dứt. Ngoài hiên, gió quật vào mái tôn lạch cạch. Bóng điện vàng leo lét chẳng đủ xua tan cái lạnh. Khoảng gần nửa đêm, có tiếng gõ cửa. Cộc… cộc… cộc… An giật mình. Tiếng gõ tiếp tục, đều đều, chậm rãi. Cô bước ra mở, trong đầu lờ mờ nghĩ đến bà Lành – hàng xóm cũ năm nào. Quả thật là bà. Bà Lành đứng dưới hiên, mặc áo mưa mỏng, gương mặt nhăn nheo nhưng ánh mắt vẫn sáng và sâu. Bà nhìn An một lúc lâu mới lên tiếng: “Mày về rồi hả con?” An gật đầu, cố nở nụ cười. “Dạ. Con mới về chiều…” Bà Lành thở dài. “Nhà mày… cái giếng ấy… chưa yên đâu. Coi chừng đó con.” An rùng mình. Cô chưa kịp hỏi thì bà đã quay lưng lững thững đi trong mưa. Cái giếng? Cô nhớ mang máng sau nhà từng có cái giếng đá cổ, nhưng đã bị cha cô lấp từ năm An còn nhỏ – sau một “tai nạn” nào đó mà mẹ cô không bao giờ cho nhắc tới. Đêm đó, cô không ngủ được. Ngoài trời vẫn mưa, và gió rít qua khe cửa sổ nghe như tiếng thì thầm. Khoảng hơn 2 giờ sáng, khi An đang lim dim thì có tiếng nước nhỏ giọt… rồi là tiếng khóc… Tiếng khóc văng vẳng từ phía sau vườn. An bước tới cửa sổ, vén rèm… Giữa bóng đêm mờ nhòe trong màn mưa, cô thấy một bóng người áo trắng, tóc dài, đứng bất động cạnh gốc chuối – đúng vị trí cái giếng cũ năm nào…
CHƯƠNG 2: NGƯỜI BẠN CŨ
Sáng hôm sau, trời tạnh mưa nhưng bầu không khí vẫn ẩm ướt và nặng mùi đất. Những cánh đồng quanh làng phủ một lớp sương mỏng, mờ ảo như một tấm màn ngăn cách hiện thực với ký ức xa xưa. An thức dậy với đôi mắt thâm quầng. Cô không thể quên hình ảnh đêm qua – cái bóng trắng đứng bất động nơi vườn sau. Cô tự hỏi liệu đó có phải chỉ là ảo giác do mệt mỏi, hay thật sự có thứ gì đó đang tồn tại quanh căn nhà này? Cô bước ra sân, lòng nặng trĩu. Khi ánh nắng nhạt đầu ngày chiếu xuống, An nhận ra mảnh đất gần gốc chuối bị lún – như thể có người đã đứng ở đó rất lâu. Lòng bàn chân in hằn trên lớp đất ướt… “An hả? Về hồi nào vậy?” Một giọng nam vang lên từ cổng. An quay lại. Là Minh, người bạn thời thơ ấu. Anh đứng đó, tay xách túi ni lông, gương mặt rắn rỏi rám nắng, ánh mắt vừa bất ngờ vừa vui mừng. “Minh! Trời ơi, lâu quá rồi…” Cô mừng rỡ. Dù xa quê lâu năm, hình ảnh Minh chưa bao giờ phai nhạt. Khi còn nhỏ, cả hai từng là đôi bạn thân, cùng chơi trốn tìm, câu cá, thậm chí từng lén đi hái trộm xoài nhà ông trưởng thôn. Minh sau này học ở tỉnh rồi quay về làng làm giáo viên tiểu học. “Nghe bà Lành bảo em về, anh đem ít xôi với thịt kho qua. Chắc em chưa ăn sáng.” An cười, mời Minh vào nhà. Họ ngồi dưới hiên, hít hà hương trà mới pha. Cuộc trò chuyện nhanh chóng chuyển sang chuyện làng, chuyện xóm, và rồi… chuyện cái giếng. Minh ngập ngừng. “Anh nghe đồn… cái giếng sau vườn nhà em từng có người chết đuối. Mà không phải một người.” An sững người. “Ý anh là sao?” “Ngày xưa, lúc em còn nhỏ, từng có ba đứa trẻ chết ở đó. Một đứa là con ông Tám – chết ngay đêm Trung thu. Sau đó vài năm thì tới chuyện khác… nhưng gia đình em lấp giếng rồi, tưởng là yên. Mẹ em cũng dặn không được kể lại, chắc em chưa bao giờ nghe.” An nuốt nước bọt. Trong lòng dậy lên những câu hỏi chưa từng có lời đáp. Cái chết của mẹ… tiếng khóc trong đêm… bóng trắng trong vườn… và bây giờ là lời đồn về những đứa trẻ chết đuối? Minh tiếp tục, giọng trầm: “Có một chuyện nữa… Em còn nhớ chị Nhi không? Con bà Hai bên kia ao?” “Nhớ… hình như lúc nhỏ em hay chơi đồ hàng với chị ấy.” “Chị ấy chết cũng vì cái giếng đó. Năm mười sáu tuổi, chị nhảy xuống… không ai rõ vì sao.” An thấy cổ họng nghẹn lại. Từng lớp ký ức ùa về – lờ mờ, rối rắm nhưng đáng sợ. Cô nhìn ra sau vườn. Nơi ấy giờ chỉ là một mảnh đất trũng có vài bụi chuối, nhưng cô biết… bên dưới lớp đất kia, thứ gì đó vẫn chưa ngủ yên.
CHƯƠNG 3: GIẤC MƠ VÀ CÁI TÊN BỊ LÃNG QUÊN
Đêm đó, trời lại mưa. Mưa không to, nhưng đều đặn, dai dẳng. Tiếng mưa lách tách trên mái ngói, hòa lẫn với tiếng côn trùng gọi nhau ngoài vườn tạo thành một bản hòa âm rờn rợn. An nằm trên chiếc giường cũ của mẹ, trằn trọc mãi không sao ngủ được. Trong bóng tối, cô có cảm giác như có người đang nhìn mình. Nhưng mỗi lần bật đèn lên, mọi thứ lại im lìm, chỉ còn tiếng đồng hồ tích tắc và hơi lạnh phả ra từ bức tường gạch ẩm mốc. Khoảng hơn ba giờ sáng, An chìm vào giấc ngủ. Và rồi cô mơ. Cô thấy mình đứng bên giếng cũ. Cái giếng đã không còn bị lấp. Nó mở ra đen ngòm, sâu hoắm như một cái miệng không đáy. Không khí lạnh buốt phả lên từ lòng giếng khiến cô nổi da gà. Xung quanh giếng, những đứa trẻ mặc áo trắng, mặt mờ mờ như bị phủ sương, đứng thành vòng tròn. Chúng không nói gì, chỉ lặng lẽ nhìn cô. Một đứa trong số đó bước lại gần hơn. Là một bé gái, khoảng mười hai tuổi, tóc dài, ướt sũng, đôi mắt đen láy và thăm thẳm như đáy nước. “Trả lại tên cho em… Chị… nhớ chưa?” Giọng nói vang lên không phải từ miệng con bé, mà từ khắp bốn phía. Lạnh, ngân dài như tiếng gió luồn qua rặng tre. Rồi nó cầm tay An, kéo dần về phía lòng giếng… An giật mình tỉnh dậy, tim đập thình thịch. Mồ hôi lạnh túa ra, ướt đẫm cả lưng áo. Cô vùng dậy, chạy ra sau vườn. Trời vừa hửng sáng. Mưa đã dứt, chỉ còn những vệt nước chảy dài trên lá chuối. Mảnh đất trũng nơi từng là cái giếng vẫn âm ẩm nước. Nhưng điều khiến An rùng mình chính là vết chân trẻ con in đầy trên lớp bùn non – hằn rõ như thể ai đó vừa mới chơi đùa ở đây. “Trả lại tên…” Câu nói trong mơ vang vọng trong đầu cô. Một cái tên nào đó… bị lãng quên? An trở vào nhà, lật tung hòm gỗ cũ mẹ để lại. Giấy tờ, sổ sách, vài tấm ảnh úa màu. Trong một cuốn sổ nhật ký nhỏ, cô thấy một trang bị gạch chéo – như thể mẹ cô từng muốn xé đi nhưng không nỡ. “Nhi – con bà Hai – không được nhắc tên. Đêm đó… vẫn còn tiếng hát bên giếng. Đừng cho An biết. Không bao giờ.” An nắm chặt cuốn sổ trong tay, tim đập dữ dội. Cô hiểu rằng mẹ cô từng biết điều gì đó. Rất rõ. Và cố giấu. Đúng lúc ấy, ngoài cổng có tiếng gọi: “An ơi! Mở cửa, anh Minh đây!” An chạy ra, mở cổng. Gương mặt Minh hốt hoảng: “Bà Lành… bà bị ngã cầu thang. Nhưng trước lúc ngất, bà nói: Con bé đã trở lại. Cái giếng sắp mở miệng.”
CHƯƠNG 4: LỜI TRĂN TRỐI CỦA BÀ LÀNH
Bệnh xá xã nhỏ nằm ở cuối con đường đất đỏ. Mùi thuốc sát trùng và tiếng quạt kêu cọt kẹt tạo nên không khí lành lạnh khó tả. An bước nhanh theo Minh qua hành lang, lòng đầy thấp thỏm. Bà Lành nằm trên chiếc giường gỗ, mặt tái nhợt, mắt nhắm nghiền. Một bên trán bầm tím, cánh tay quấn băng. Bác sĩ xã bảo bà đã tỉnh lại nhưng yếu, không nói được nhiều. “Bà bị ngã cầu thang sau khi về từ nhà em,” Minh nói khẽ. “Nhưng lạ là bà lẩm bẩm suốt, mấy câu toàn nhắc đến cái giếng… và em.” An ngồi xuống bên giường, nắm lấy tay bà. Bàn tay khô gầy, run rẩy. “Bà Lành… con đây. An đây. Bà tỉnh lại đi.” Đôi mắt mờ đục của bà chậm rãi mở ra. Ánh nhìn của bà không còn mơ hồ nữa, mà sắc bén như xuyên qua người An. “Cái giếng… không phải do người đời đào,” bà thì thào. “Nó có từ trước cả làng mình… Trước cả thời ông cố nội con.” An nín thở. Căn phòng như đông cứng lại. Tiếng gió rít qua khe cửa sổ nghe như tiếng ai đang khóc ngoài kia. “Ngày xưa… có một con bé. Nó bị chôn sống ở đó. Làng sợ… không dám cứu. Vì nó… không phải người.” Bà ngừng lại, ho sặc sụa. Minh đổ nước, vỗ nhẹ lưng bà. “Là… người rừng? Hay ma quỷ gì hả bà?” Minh hỏi. “Không… nó… nửa người nửa bóng,” bà nói, mắt long lên. “Là đứa con không tên… Mẹ nó chết lúc sinh. Bị ruồng bỏ. Người trong làng lấp nó xuống giếng, nghĩ như thế là xong. Nhưng… nó không chết.” An cảm thấy máu trong người lạnh dần. “Bà thấy nó đêm qua. Đứng ngay dưới cây chuối sau nhà con. Mắt nó… đen như mực. Nó chờ ai đó. Nó chờ con – An à.” An siết chặt tay bà. “Con đã thấy nó rồi, trong mơ. Và… dưới đất bùn sáng nay cũng có dấu chân. Là thật, đúng không?” Bà Lành khẽ gật. “Nó không muốn làm hại con đâu. Chừng nào con còn… nhớ tên nó.” An sững người. Lại là cái tên đó. “Bà… bà biết tên nó là gì không?” Bà Lành nhắm mắt. Miệng bà mấp máy một cách chậm rãi: “…Luyến…” Gió ngoài cửa sổ thổi mạnh. Một bức tranh trên tường rơi xuống. Bà Lành không mở mắt nữa.
CHƯƠNG 5: LUYẾN – CÁI TÊN TRONG BÓNG TỐI
Tên đó – Luyến – cứ vang vọng trong đầu An suốt cả ngày. Cô đứng lặng trước hiên nhà, nhìn cơn mưa vừa tạnh để lại vệt nước loang lổ trên nền đất. Mọi âm thanh quanh cô trở nên xa xôi. Gió thổi qua những tàu lá chuối, phát ra tiếng xào xạc như tiếng ai đang bước qua sau vườn. “Luyến…” Cái tên xa lạ nhưng lại như khắc vào trong tiềm thức, gợi ra những mảnh ký ức mà An không biết mình từng có. Minh trở lại vào buổi chiều. Anh mang theo một tập hồ sơ giấy cũ, bụi bặm, lấy từ tủ lưu trữ ở nhà văn hóa xã – nơi lưu giữ biên bản, thư tịch và những ghi chép hiếm hoi từ thời Pháp thuộc. “Anh lục được cái này. Có thể trùng hợp, nhưng cũng có thể là đầu mối.” An ngồi xuống cùng Minh dưới gốc bàng già. Hai người mở ra từng tờ giấy ố vàng, đọc từng dòng chữ viết tay bằng bút mực cũ. Một đoạn khiến cả hai chết lặng: “Năm 1932 – tháng 6. Trẻ con mất tích đột ngột, cả làng loạn. Có một bé gái – không rõ lai lịch, được tìm thấy dưới chân núi. Bị cho là quỷ nhập. Làng quyết định nhốt dưới giếng đá sau nhà ông Thiêm. Giếng bị lấp vào rạng sáng mồng 1 tháng 7. Từ đó cấm nhắc tên bé gái, trừ người nhà. Tên gọi lúc sống: Luyến.” An đặt tay lên giấy, cảm nhận vết mực gồ ghề như vết thương chưa lành. “Nhưng… ‘ông Thiêm’?” An cau mày. “Không phải tổ nhà em tên là cụ Thiêm sao?” Minh gật đầu. “Chính là cụ cố của em. Vậy là chuyện đó xảy ra ngay tại ngôi nhà này. Cái giếng ấy… là nơi người ta đã lấp sống con bé đó.” Một cơn gió lạnh từ đâu ào đến. Cả hai nhìn ra sau vườn. Không có gì cả – chỉ là những vạt cỏ rạp xuống như có ai vừa bước ngang qua. An run run. “Nếu cô bé ấy từng sống ở đây… nếu em là hậu duệ nhà này… thì chẳng phải…” Minh ngắt lời cô: “Em là người duy nhất còn lại có thể gỡ lời nguyền.” Trong lúc hai người đang định thu dọn giấy tờ, An thấy có một tấm ảnh nhỏ kẹp giữa các trang tài liệu. Cô rút ra. Đó là ảnh chụp một cô bé đứng bên giếng đá – mắt đen, tóc dài, mặt nghiêng đi. Phía sau bức ảnh có nét chữ nguệch ngoạc: “Luyến – 1932. Không bao giờ được để nó lên khỏi mặt đất.” An cảm thấy sau gáy lạnh toát. Khi trở vào nhà, cô thấy gương mặt mẹ trong di ảnh như đổi sắc. Không còn trầm buồn như mọi ngày, mà như đang lo lắng… và lặng lẽ nhìn cô, như muốn nói: “Đừng để quá muộn.”
CHƯƠNG 6: BÓNG ĐÊM TRỞ LẠI
Buổi chiều hôm đó, trời âm u như thể có điều gì đang lặng lẽ kéo đến. An và Minh trở lại căn nhà cũ với những dấu hỏi lớn trong đầu sau cái chết của bà Lành. Dù không ai nói ra, cả hai đều cảm thấy bóng dáng của một điều gì đó từ quá khứ đang dần hiện hình. Và họ cần lời giải đáp.
Minh dẫn An đến cuối làng, qua những lối mòn ít người qua lại, nơi có căn chòi gỗ nằm khuất sau rặng tre rậm. Trong căn chòi đó sống một người – già, ít nói, và bị dân làng gọi bằng nhiều cái tên nửa kính nể, nửa sợ hãi: thầy Lục.
Thầy Lục gầy nhom, râu tóc bạc trắng, ánh mắt nặng trĩu như đã nhìn thấy quá nhiều chuyện mà người thường chẳng dám nhắc. Khi nghe đến cái tên Luyến, ông ngồi phắt dậy, rút trong rương gỗ ra một tấm vải đỏ cũ, đặt lên bàn rồi im lặng rất lâu.
– “Cuối cùng… nó cũng tìm về,” thầy Lục thở dài, giọng khàn đặc như mùi khói tro lâu ngày. “Tao tưởng nó đã chịu ngủ yên dưới đất đó rồi.”
An lặng người.
– “Thầy… Luyến là ai? Tại sao lại là em ấy?”
Ông không trả lời ngay. Thay vào đó, ông nhóm một bát nhang rồi thắp lên, làn khói mỏng tỏa ra, thơm hăng hắc như mùi nhựa cây cháy dở. Trong màn khói mờ, ông kể lại:
– “Gần sáu chục năm trước, làng này có một người đàn bà câm, không chồng mà mang thai. Không ai biết cha đứa trẻ là ai. Khi con bé được sinh ra, trời mưa ba ngày ba đêm, giếng sau nhà nó bốc lên mùi tanh nồng. Người ta đồn nó là ‘con ma sinh’ – không có phúc, chỉ mang họa. Con bé ấy chính là Luyến.”
Minh lặng người.
– “Họ đã làm gì?”
Thầy Lục gật đầu chậm rãi, ánh mắt tối lại:
– “Lúc ấy dân mình sợ hơn là hiểu. Đêm rằm tháng Bảy năm đó, họ kéo nhau tới nhà, trói mẹ con bé lại, niệm chú, rắc muối và lấp cái giếng sau vườn. Họ nói… chôn giếng thì ma mới không ra được. Nhưng thực chất… họ chôn luôn cả đứa bé bên dưới.”
An bật dậy, giọng run:
– “Không ai ngăn lại sao? Không ai cứu con bé?”
Ông nhìn cô, ánh mắt buồn như đá núi:
– “Có. Ông cố của con – cụ Thiêm. Cụ từng nhận nuôi mẹ Luyến khi bà còn nhỏ, muốn giữ lại đứa bé, nhưng dân làng khi sợ thì còn tàn nhẫn hơn cả ma quỷ. Cụ bất lực. Kể từ đó, mỗi rằm tháng Bảy, nhà cụ đều cúng thêm một đĩa nhỏ, đặt ngay bên giếng – như để chuộc tội.”
Căn phòng bỗng nhiên lạnh hơn. Tiếng gió ngoài rặng tre rít lên như tiếng khóc nghẹn. An quay sang Minh. Cả hai đều biết: đêm đó, linh hồn Luyến chưa từng được siêu thoát.
Thầy Lục rút từ rương gỗ một chiếc chuông đồng, một mảnh bùa rách và ba cây nến nhỏ.
– “Muốn gọi nó lên… phải có tên, có người thân và có ánh trăng. Nhưng khi nó lên rồi… chưa chắc nó chịu đi. Vì nó còn thiếu một thứ: bóng.”
An nhíu mày:
– “Bóng? Là sao?”
– “Khi bị chôn sống dưới đất, lúc chưa kịp ra ánh sáng, đứa bé đó chưa từng có một cái bóng. Linh hồn không có bóng – là linh hồn không hoàn chỉnh. Muốn siêu thoát… nó phải mượn bóng của người sống.”
Câu nói như một luồng điện lạnh chạy dọc sống lưng An.
Đêm hôm ấy, khi trăng lên cao, cả ba người quay lại sân sau nhà An – nơi cái giếng từng bị lấp. Thầy Lục rắc tro gạo thành một vòng tròn, đặt ba cây nến thành hình tam giác, ở giữa là chiếc chuông và mảnh gương nhỏ dùng để soi ánh trăng. Gió thổi từng cơn rít qua hàng chuối già, tiếng lá va vào nhau như tiếng người thầm thì.
An ngồi giữa vòng. Trong tay cô là bức ảnh đã phai màu – hình một bé gái có đôi mắt buồn bã. Thầy Lục rung chuông, giọng niệm đều đều bằng thứ tiếng cổ lạ lẫm, mỗi tiếng vang lên như nhấn vào từng lớp sâu của không gian.
Rồi… từ sau bóng tối, tiếng bước chân vang lên – tiếng dép lẹp xẹp quen thuộc, như đứa trẻ đi chân trần trên nền đất ướt. Từ trong bóng tối, Luyến hiện ra. Tóc dài phủ kín mặt, áo trắng lấm bùn, đôi chân trần tím tái.
An nhìn thấy cô bé, tim đập dồn dập.
– “Luyến… là em đúng không?”
Cô bé gật đầu. Nhưng dưới ánh trăng, An nhìn rõ: Luyến không có bóng. Dù ánh sáng chiếu thẳng, dưới chân cô bé trống rỗng. Cô bé đưa tay, chỉ vào chân mình, rồi lại chỉ vào An.
– “Chị… cho em một chút thôi,” giọng cô bé thoảng qua như gió, nhẹ mà rợn ngợp.
Thầy Lục bước tới, ánh mắt đầy trắc ẩn.
– “Nếu con bằng lòng… nó sẽ mượn bóng con. Chỉ khi có bóng, nó mới đi được. Nhưng khi con mất bóng, ban đêm con sẽ không còn là chính mình nữa.”
An nhìn Luyến, ánh mắt cô bé lấp lánh như chờ đợi. Cô hít sâu một hơi, rồi gật đầu.
– “Chị đồng ý.”
Minh giật mình, kéo tay An:
– “Không được! Em không hiểu đâu. Mất bóng nghĩa là mất vía, là dễ bị hút vào cõi âm! Chuyện này không đơn giản như giúp một linh hồn đâu!”
Nhưng An lặng lẽ bước vào giữa vòng gương. Trăng lên chính đỉnh đầu, phản chiếu vào mặt gương rồi dội ngược lên gương mặt cô.
Một làn khói lạnh từ đất bốc lên. Cả không gian rùng mình.
Và rồi… cái bóng dưới chân An mờ dần, tan ra như hơi nước, trôi về phía Luyến. Cùng lúc đó, dưới chân cô bé, lần đầu tiên – xuất hiện một cái bóng dài.
Luyến bật khóc. Không thành tiếng. Nhưng vai cô run lên, bàn tay nhỏ run rẩy chạm nhẹ vào vai An – một lần cuối.
– “Em sẽ không quên chị,” cô bé nói.
Rồi bóng dáng Luyến tan vào trăng sáng, chỉ còn lại gió và mùi nhang khét. Trên nền đất lạnh, Minh đỡ lấy An, mặt tái đi khi nhìn xuống: An không còn bóng.
CHƯƠNG 7: ĐỔI LẤY BÓNG CỦA MÌNH
Buổi lễ gọi hồn đã kết thúc từ lâu, nhưng An vẫn ngồi yên giữa sân giếng, như thể linh hồn cô còn chưa kịp quay về thân xác. Luyến đã hiện lên, rõ ràng như người đang sống. Lần đầu tiên, cô bé ấy cất tiếng gọi chị. Âm thanh đó như đâm xuyên qua màng đêm, đâm vào lồng ngực An, để lại một khoảng trống rỗng đến nghẹt thở.
Thầy Lục đứng bên cạnh, đôi mắt khép hờ, tay vẫn lần chuỗi hạt gỗ cũ kỹ như đang giữ cho không gian quanh họ được tịnh. Gió không còn thổi nữa. Ba ngọn nến đã tắt từ lúc nào, nhưng hơi lạnh từ đất vẫn bốc lên, len vào lòng bàn chân trần của An như một lời nhắc nhở: nơi cô đang ngồi, không chỉ có người sống.
Luyến đứng bên kia vòng tro, mái tóc dài rũ rượi phủ kín nửa khuôn mặt. Bộ váy trắng rách rưới phất phơ theo một luồng hơi lạnh vô hình. Đôi mắt cô bé không còn hung tợn như lần đầu hiện ra nữa. Thay vào đó là nỗi buồn sâu thẳm – một nỗi buồn của linh hồn đã bị lãng quên quá lâu, không ai gọi tên, không ai nhớ mặt.
– “Chị…” – Luyến cất tiếng, giọng khản đặc như người bị vùi dưới đất hàng chục năm. – “Chị gọi em về… nhưng em không ở lại được đâu.”
An nghẹn ngào:
– “Tại sao? Em muốn gì? Chị sẽ giúp.”
Luyến lắc đầu chậm rãi, rồi cúi xuống nhìn đôi chân trần của mình. Ánh trăng lấp lóa trên nền đất, nhưng… dưới chân Luyến không hề có bóng.
Thầy Lục khẽ hắng giọng, rồi nhìn An:
– “Cô bé ấy… bị chôn khi chưa có bóng. Hồn thì hiện hình, nhưng không thể rời khỏi nơi chôn xác vì không có hình bóng để ràng buộc với cõi trần. Linh hồn không có bóng… mãi là vong lang thang.”
An lặng người. Cô nhìn bóng mình đổ dài trên nền đất gạch, run run.
– “Nếu… nếu em cho nó bóng của mình thì sao?”
– “Không phải là ‘cho’… mà là ‘đổi’,” – thầy Lục nói, giọng trầm xuống. – “Người sống mất bóng, nghĩa là mất căn. Mất căn thì hồn vía không còn bám được vào xác. Ban ngày không sao, nhưng đêm đến… cô sẽ bị kéo về giữa hai cõi.”
An siết chặt tay.
– “Nếu chỉ có cách đó… thì em chịu.”
Minh lúc này từ trong nhà chạy ra, hốt hoảng:
– “Em điên à? Đổi bóng cho một linh hồn là… nguy hiểm lắm! Em sẽ sống mà như mơ. Đêm nào cũng như nằm trong cõi âm!”
An quay sang Minh, giọng nhẹ nhưng kiên quyết:
– “Nếu anh từng nghe tiếng con bé gọi chị giữa đêm. Nếu anh từng nhìn thấy ánh mắt nó nhìn mình như đang van xin. Nếu anh là em… anh cũng sẽ làm thế.”
Luyến từ từ đưa tay ra, một bàn tay nhỏ nhắn, tím tái và lạnh lẽo như khói sương.
– “Nếu chị đồng ý… em sẽ không quên chị.”
Thầy Lục rút từ túi áo ra một sợi chỉ đỏ và một mảnh gương vỡ. Ông vẽ lên đất một ký hiệu cổ, rồi đặt mảnh gương vào giữa, để phản chiếu ánh trăng.
– “Đứng vào giữa. Khi trăng đi qua chính đỉnh đầu, cô sẽ không còn bóng nữa. Linh hồn của con bé sẽ mượn nó, và nếu đủ mạnh… sẽ thoát.”
An bước vào vòng gương. Mảnh gương hắt ánh sáng chập chờn lên mặt cô và lên gương mặt nhỏ nhắn đang dõi theo từ bên ngoài. Không ai nói thêm lời nào. Gió bắt đầu nổi lên, lần này không phải là gió lạnh – mà là một luồng xoáy nhỏ, xoắn lấy tấm áo An, làm tóc cô tung lên.
Một vệt sáng mỏng manh lướt qua. Bóng của An từ từ nhạt dần, mờ đi, rồi… biến mất.
Trong cùng khoảnh khắc ấy, dưới chân Luyến – lần đầu tiên – xuất hiện một cái bóng.
Cô bé bật khóc. Không thành tiếng, nhưng vai run lên bần bật. Đôi mắt trũng sâu khẽ ngước nhìn An:
– “Em sẽ không quên chị. Khi em qua được bên kia… em sẽ chờ.”
Và rồi, cô bé mờ dần… tan vào ánh trăng, chỉ còn lại tiếng gió thổi nhẹ như lời thì thầm.
An ngồi thụp xuống, mặt tái xanh. Minh lao đến đỡ lấy cô.
– “Em không sao chứ? Em thấy gì không?”
An ngước nhìn anh, mắt lạc thần. Cô quay đầu nhìn xuống chân mình – không còn bóng. Trên nền đất lạnh, chỉ có Minh, và bóng của Minh.
– “Không… thấy gì cả. Nhưng em… cảm thấy nhẹ đi. Như một phần mình đã rời khỏi rồi.”
CHƯƠNG 8: BÓNG KÝ ỨC
Từ sau cái đêm trao bóng, An không còn là An của những ngày trước.
Ban ngày, cô vẫn nói cười, vẫn đi lại, vẫn ăn uống bình thường. Nhưng đến đêm – khi trăng lên và gió từ rặng chuối ùa vào hiên nhà – mọi thứ bắt đầu biến đổi. Gương không còn phản chiếu được hình cô. Đi dưới nắng, không một ai thấy bóng An in dưới đất. Lúc đầu là lạ, rồi trở nên rợn người.
Nhưng đáng sợ hơn cả là những giấc mơ.
An bắt đầu mơ thấy mình sống trong một thân xác khác – là một cô bé, chỉ chừng bốn tuổi, nằm trong một căn nhà rách nát, nghe tiếng người ta bàn tán bên ngoài:
– “Nó là giống gì không biết, đẻ con ra mà trăng mờ cả ba ngày!”
– “Tao bảo rồi, nó không phải người đâu. Phải làm lễ, không thì làng mình bị nguy.”
An nhìn thấy đôi bàn tay nhỏ xíu, tím tái, quờ quạng trên nền đất lạnh. Gió luồn qua vách lá, hơi ẩm thấm vào cả tấm lưng nhỏ. Mỗi giấc mơ là một lát cắt – lúc thì cô bé bị trói vào cột tre giữa sân, lúc thì bị vùi nửa thân dưới lớp đất ẩm, miệng bị nhét vải, mắt trợn trừng mà không ai buồn nhìn tới.
Rồi trong mơ, An gào thét. Gọi mẹ. Nhưng chỉ có tiếng đất lấp từng lớp nặng nề trên ngực.
Tỉnh dậy, An không khóc nổi. Cô chỉ nằm im, mồ hôi đổ ướt cả lưng áo. Mỗi sáng thức dậy, cô đều cảm thấy như một phần của mình vừa mới chết đi.
Minh để ý sự thay đổi ấy. Một buổi chiều, khi An đang ngồi bên hiên, tay cầm bức ảnh cũ của bà Lành, anh tiến lại gần:
– “Em không ổn chút nào, An. Mắt em thâm quầng. Da nhợt nhạt như người mất máu. Mỗi lần em nhìn vào khoảng không ấy… anh thấy sợ.”
An quay lại, môi khẽ nhếch một nụ cười nhợt nhạt.
– “Em vẫn còn là người mà, anh Minh. Chỉ là… em mơ quá nhiều. Và trong mơ… em không phải em nữa.”
– “Em đang mượn ký ức của Luyến,” Minh thì thầm. “Cái bóng em đưa cho nó… là cầu nối rồi.”
An gật nhẹ.
– “Có những đêm em tỉnh dậy giữa nhà, chân vẫn dính đầy đất. Em không biết em đã đi đâu. Nhưng em nghe thấy tiếng trẻ con khóc trong giếng… ngay dưới chân em.”
Minh im lặng. Anh biết, chuyện này không còn đơn thuần là “giúp một linh hồn đi siêu thoát” nữa. Bóng mà An trao đi – giờ đang kéo cô sang một thế giới khác, từng chút, từng chút một.
Tối hôm ấy, An lại mơ.
Lần này, không phải trong nhà, không phải giữa sân. Mà là dưới lòng đất. Cô thấy mình nằm trong một không gian chật hẹp, tối đen, không có ánh sáng. Mùi bùn, mùi tro và mùi máu trộn lẫn. Cô bé – Luyến – đang nằm bên cạnh cô, gương mặt sưng phù, tóc dính đầy đất. Cô bé khẽ mở mắt, thều thào:
– “Em nhớ ánh sáng. Em nhớ nụ cười của mẹ. Nhưng em không có bóng. Người ta không chấp nhận một đứa không có bóng.”
An cố gắng chạm vào tay cô bé. Nhưng ngón tay cô đi xuyên qua – như chạm vào khói.
– “Chị đã cho em bóng, phải không?” – Luyến hỏi, đôi mắt như ngọn lửa nhỏ.
– “Ừ. Chị đã cho em. Nhưng em phải giữ lời. Em phải đi.”
Cô bé không trả lời. Lặng lẽ quay đi. Và An chợt nhận ra – phía sau lưng cô bé có một cái bóng nữa – không phải của Luyến. Không phải của An. Một cái bóng dài hơn, lớn hơn… đang bám theo Luyến từng bước một.
An giật mình tỉnh dậy.
Mồ hôi lạnh vã ra như tắm. Lần này, trên cổ cô có một dấu bầm đen, hình móng tay nhỏ – như bị ai đó bóp vào khi ngủ.
Cô lao ra khỏi phòng, chạy sang gọi Minh. Cô run bần bật:
– “Không phải chỉ có Luyến. Có một thứ gì khác… đang bám theo em. Có một cái bóng… không phải của em, cũng không phải của nó.”
Minh lặng người, rồi rút điện thoại ra.
– “Chúng ta phải gặp lại thầy Lục. Ngay mai. Có thứ gì đó đang vượt khỏi tầm kiểm soát rồi, An à.”
An nhìn về phía chiếc gương treo tường – gương vẫn không soi được hình cô.
Và cô không biết điều gì đang đợi mình trong giấc mơ tiếp theo.
CHƯƠNG 9: GƯƠNG KỶ VỌNG
Tối hôm đó, khi Minh đã về, An ở lại một mình trong căn nhà cũ. Trăng lên cao nhưng ánh sáng yếu ớt, như bị một lớp mây mỏng che phủ. Mọi thứ trở nên u ám, ngột ngạt.
Cô ngồi trước chiếc gương cũ của bà ngoại để lại – khung gỗ mun, mặt gương lấm tấm rỉ, từng được đặt trong buồng thờ từ thời cụ cố. Từ ngày mất bóng, gương không soi được hình cô nữa. Nhưng đêm nay, cô nhìn thấy một thứ khác.
Trong gương… có người.
Không phải cô, cũng không phải Luyến.
Là một người đàn bà tóc dài phủ mặt, mặc áo bà ba trắng, ngồi quay lưng lại, hai tay buông thõng như xác không hồn. Phía trước bà là cái giếng – miệng giếng cũ nứt nẻ, lởm chởm rêu xanh. Bà ta khẽ nghiêng đầu, và trong gương, An nghe được tiếng khóc. Không rõ ràng. Không sắc nét. Chỉ là tiếng thút thít, đứt quãng, ai oán như vọng từ lòng đất.
An rùng mình. Cô quay mặt đi, hít một hơi sâu. Nhưng khi quay lại – người đàn bà đã biến mất.
Chỉ còn cái giếng. Nhưng không phải là giếng sau nhà cô.
Cái giếng trong gương có cột đá cổ, có dây gầu mây, và trên miệng giếng có treo… một tấm bùa đỏ đã rách.
An tiến gần, giơ tay chạm nhẹ vào mặt gương. Ngay khi đầu ngón tay chạm vào – một tia lạnh buốt truyền thẳng lên óc. Trong khoảnh khắc, cô như bị hút vào bên trong: trước mắt là cảnh làng xưa, những bóng người chạy trong sương mù, tiếng kèn, tiếng mõ, tiếng trẻ con khóc, tiếng ai đó gào lên:
– “Con tao! Trả con tao lại!”
Và rồi – một tiếng “BÙM!” như nổ giữa đầu óc cô. Cảnh vật biến mất. An ngã vật ra sàn, thở dốc.
Cô tỉnh dậy giữa đêm. Bên cạnh cô, chiếc gương cũ đã vỡ, rạn như mạng nhện. Nhưng trong lớp gương rạn ấy, cô vẫn nhìn thấy – cái bóng không phải của mình.
Sáng hôm sau, An kể lại tất cả cho Minh và thầy Lục.
Thầy Lục nhíu mày, tay xoa nhẹ chuỗi hạt gỗ trên cổ:
– “Cái gương đó… là gương vọng, còn gọi là ‘gương kỷ vọng’ – một loại gương cổ của người Mường xưa dùng để soi linh hồn. Gương ấy không soi xác người sống, mà soi những gì bị giấu, bị chôn, hoặc bị lãng quên.”
Minh lo lắng:
– “Ý thầy là… nó không soi An, mà soi ký ức?”
– “Không chỉ ký ức. Mà còn là mối oán chưa tan. Và trong trường hợp này, không chỉ có Luyến đang kéo An về. Còn có người khác… một nữ nhân, có thể là mẹ của Luyến, hoặc… thứ gì còn cổ hơn, sâu hơn, bị lấp cùng cái giếng năm xưa.”
An siết chặt tay.
– “Em không muốn chỉ là người ngoài cuộc nữa. Nếu em đã bước vào chuyện này… em muốn đi đến cùng. Em muốn biết… tất cả.”
Thầy Lục nhìn cô, trầm ngâm.
– “Vậy con phải chuẩn bị. Vì con đang bắt đầu thấy ‘ký vọng’ – những hình ảnh mà người chết để lại như lời nhắn. Chúng không chỉ là ký ức, mà là những dấu hiệu. Nếu con đủ tỉnh táo để ghép các mảnh ký vọng lại… con sẽ biết ai thực sự bị oan và ai đã gài bẫy tất cả những linh hồn này.”
Minh hỏi:
– “Thầy nghĩ còn người khác liên quan sao?”
Thầy Lục gật nhẹ.
– “Đêm dân làng chôn giếng, không chỉ có người trói Luyến. Có người… đã đẩy cả mẹ cô bé xuống giếng, rồi nói dối rằng bà ta tự sát. Người đó… vẫn còn sống… hoặc ít nhất, hậu duệ của họ vẫn còn quanh đây.”
Cả An và Minh lặng người.
An thì thầm:
– “Vậy ra… cái giếng không chỉ chôn một đứa trẻ. Mà chôn cả một bí mật.”
Và từ giây phút đó, họ không còn nghĩ đây là một chuyện ma đơn thuần.
Mà là một cuộc truy tìm sự thật, được dẫn dắt bằng những bóng ma – và soi sáng bằng thứ ánh sáng kỳ dị nhất: ánh gương ký vọng.
CHƯƠNG 10: NGƯỜI GIỮ GIẾNG
Trưa hôm đó, Minh dừng xe trước một căn nhà ngói cũ nằm khuất sâu cuối làng Cổ Dụ. Bên ngoài, cỏ mọc um tùm, giàn thiên lý vắt ngang mái hiên như một tấm rèm rũ mờ. Đây là nhà cụ Biền – người duy nhất còn sống từng có mặt đêm giếng bị lấp.
Cụ Biền đã ngoài 90 tuổi. Từ mười năm nay, bà không nói một lời nào, chỉ ngồi lặng lẽ trong buồng, mắt nhìn về khoảng sân sau như đang đợi một điều gì đó từ rất xa.
Người dân trong làng gọi bà là “người giữ giếng” – không phải vì bà trông nom giếng nước, mà vì bà là người cuối cùng còn giữ ký ức về cái giếng đã bị chôn vùi.
An bước vào, lòng phập phồng. Cụ Biền ngồi đó, dáng gầy guộc, mắt trắng đục. Nhưng khi cô đến gần, bà nhìn xoáy vào mắt cô – không chớp, không dao động. Như thể bà biết trước sự hiện diện của cô.
Minh khẽ cúi đầu:
– “Cụ ơi… bọn con đến để hỏi về chuyện xưa. Chuyện cái giếng…”
Không ai trả lời.
Gió ngoài sân bất chợt nổi lên. Bức rèm cửa đập vào tường “phạch phạch”, như có ai đang bước vào.
An ngồi xuống, rút trong túi chiếc vòng tay mà cô tìm thấy trong giấc mơ – một vòng tay nhỏ bằng bạc, khắc chữ “L.T.M.L” – mà sau này cô mới biết, chính là tên viết tắt của mẹ bé Luyến: Lê Thị Minh Lan.
Cụ Biền khẽ run lên.
Bà giơ tay – lần đầu tiên sau nhiều năm, một cử động nhỏ. Rồi bà chỉ về phía sau nhà, nơi có một cây cau già trơ trụi đứng cạnh bức tường rêu. Dưới gốc cau… là một chiếc chum gốm cũ, phủ lá khô.
Minh chạy lại, đào quanh chum. Trong đó, họ tìm thấy một bó sách cũ, gói bằng vải thô, bên trong là sổ ghi chép, vài bức thư tay và một mảnh giấy vàng khắc bùa đã nhòe mực.
Cụ Biền bắt đầu… nói.
Tiếng bà khản đặc, như cào qua cổ họng, nhưng rõ từng từ:
– “Không phải mẹ con bé tự nhảy giếng… Không… Là bà Hội ép.”
Minh sững người:
– “Bà Hội? Là trưởng họ dòng Lê, bà cố nội của trưởng thôn hiện tại?”
Cụ Biền gật chậm rãi.
– “Bà Hội… nói mẹ con bé là ma lai. Vì đứa con không có bóng. Mà ai sinh con không bóng… là quỷ nhập tràng, là giống bị trời tru đất diệt. Đêm ấy… dân làng làm lễ chôn giếng. Nhưng bà Hội… còn bắt trói mẹ con bé. Nói phải chôn cả giống.”
An lặng người.
– “Thế… ai là người cuối cùng thấy mẹ Luyến còn sống?”
– “Là tao,” cụ Biền nhắm mắt, nước mắt chảy ra từ hốc mắt khô cằn. “Tao nghe bà ấy khóc. Bà ấy ôm đứa bé, gọi mãi tên chồng. Nhưng chồng bà đi lính không về… chỉ còn tao biết, bà ấy không phải người xấu. Là người bị oan. Nhưng… tao sợ. Tao im lặng…”
Bà ho dữ dội, rồi ngước mắt nhìn An:
– “Mày là người đầu tiên dám nhìn vào giếng… sau ngần ấy năm. Bóng mày… đã trói chặt với bóng của nó. Nhưng con nhỏ không ác. Ác là… người còn sống. Và cái gương mày vỡ… là dấu hiệu nó đang dẫn mày về nơi bắt đầu. Nơi cái ác thật sự nằm.”
Minh siết tay An. Cô cảm thấy tay anh lạnh toát.
– “Cụ ơi, thế nơi bắt đầu là ở đâu?”
Cụ Biền khẽ chỉ xuống đất.
– “Ngay dưới làng này… là một ngôi miếu cổ đã bị chôn sống.”
Câu nói như một tiếng sét giữa trời quang.
Cụ Biền tiếp tục, giọng yếu ớt:
– “Miếu đó thờ bà Chúa Mộng – một vị thần giữ giấc mơ và ký ức. Khi miếu bị lấp để xây nhà họ Lê… tai họa bắt đầu. Trẻ mất bóng. Người chết oan. Nhưng họ cứ trốn, cứ lấp. Giờ thì… đất không chịu. Linh không yên. Bóng nổi lên…”
Đột nhiên, bà cụ lịm người, đầu gục xuống. Tim vẫn đập, nhưng bà không mở mắt nữa.
Minh vội gọi cấp cứu. An chỉ đứng đó, tay vẫn cầm bức thư tay cũ bà để lại trong chum.
Mở ra, bên trong chỉ có duy nhất một dòng chữ, nét mực nhòe nước:
“Giếng chỉ là cửa. Miếu mới là gốc. Muốn giải lời nguyền, phải dỡ nền mà đào.”
CHƯƠNG 11: NỀN NHÀ HỌ LÊ
Sau những lời cụ Biền tiết lộ, Minh và An biết: muốn cắt đứt được chuỗi tai họa này, họ phải đào lại nơi từng là miếu cổ, hiện nằm dưới nền nhà họ Lê – gia tộc quyền thế nhất làng Cổ Dụ.
Nhà trưởng họ – ông Lê Văn Hanh – nằm ở cuối làng, được xây dựng kiên cố bằng đá ong, mái lợp ngói móc cổ, bao quanh bởi tường gạch cao quá đầu người. Từ cổng bước vào là một sân gạch bát tràng đỏ au, giữa sân có hòn non bộ rêu phong. Ít ai biết, chính dưới lòng hòn non bộ ấy, theo lời cụ Biền, là nền cũ của miếu bà Chúa Mộng.
Minh đã quen ông Hanh. Họ gặp nhau ở đình làng, vài lần cùng tham gia việc từ thiện, lễ hội. Nhưng lần này, khi Minh vừa nhắc đến chuyện miếu xưa và giếng cổ, ông Hanh lập tức đổi sắc mặt.
– “Mấy chuyện mê tín dị đoan ấy, con đừng nhắc tới ở nhà này!” – ông nói, giọng gắt gỏng. “Nhà họ Lê không thờ cái miếu nào cả. Nền này là đất tổ. Cấm đào, cấm xâm phạm!”
Minh vẫn nhẹ giọng:
– “Cháu không muốn gây chuyện, chỉ muốn tìm hiểu về những chuyện đã xảy ra với An. Cô ấy đang bị thứ gì đó kéo đi từng ngày. Có thể… nó bắt đầu từ chính nơi này.”
Ông Hanh nhìn An – ánh mắt lạ lùng, pha lẫn nghi ngại.
– “Con bé… là người nhà ai trong làng?”
An đáp khẽ:
– “Cháu là cháu bà Lành. Ở đầu xóm. Ngoại cháu mất cách đây ba tháng.”
Ngay lập tức, không khí trong phòng như đặc lại. Ông Hanh trầm mặt, mắt ánh lên tia cảnh giác.
– “Bà Lành… hừm. Bà ấy từng phản đối chuyện lấp miếu. Từng cãi tay đôi với bà cố của tôi – bà Hội. Nói rằng chôn miếu là xúc phạm thần linh. Nhưng sau đó… bà câm miệng. Mãi mãi.”
An thoáng rùng mình.
– “Cháu nghĩ… bà đã bị ép im lặng.”
Ông Hanh đứng dậy, quay lưng đi, giọng lạnh tanh:
– “Chuyện cũ là chuyện cũ. Tôi không biết. Không nhớ. Và không muốn khơi lại. Nếu các người còn nhắc đến hai chữ ‘miếu cổ’ trong nhà tôi, thì xin mời… ra khỏi đây ngay.”
Minh và An rời khỏi nhà họ Lê, lòng nặng trĩu.
Nhưng khi vừa ra đến cổng, một cô gái khoảng mười sáu, mười bảy tuổi chạy theo, khẽ gọi:
– “Anh chị… đợi đã!”
Đó là Hiền, cháu nội của ông Hanh. Gương mặt cô nhợt nhạt, ánh mắt u uẩn như người thiếu ngủ triền miên.
– “Em nghe hết rồi. Từ nhỏ em đã bị… những cơn mộng rất lạ. Em thấy có người đàn bà mặc áo trắng ngồi bên hòn non bộ. Có lần, em mơ thấy mình ngã xuống giếng, và trong đó… không phải nước, mà là mắt người, mở trừng trừng nhìn em.”
An nắm lấy tay Hiền:
– “Em là người đang giữ mảnh gương còn lại, đúng không?”
Hiền khẽ gật.
– “Phải. Mảnh gương cổ đó… được ông nội em giấu trong ngăn bí mật của bàn thờ tổ. Em không hiểu sao mình lại tìm thấy nó. Nhưng từ ngày có nó, em bắt đầu nghe được tiếng gọi mỗi đêm. Có ai đó thì thầm bên tai em: ‘Đào đi… ngay dưới nền. Lấy lại miếu. Trả lại bóng…’”
Minh trầm giọng:
– “Hiền… nếu em giúp, tụi anh có thể tìm ra gốc rễ lời nguyền. Giải thoát cho cả làng – và cho chính em.”
Hiền nhìn vào nhà, rồi cúi đầu:
– “Đêm nay, ông nội đi vắng. Em sẽ mở bàn thờ tổ. Nhưng nếu bị phát hiện… em có thể bị đuổi khỏi dòng họ.”
An đặt tay lên vai Hiền, ánh mắt nghiêm nghị:
– “Còn nếu em không làm… em sẽ bị chính lời nguyền ấy kéo xuống giếng.”
Hiền im lặng. Một giọt nước mắt lặng lẽ rơi trên má cô.
CHƯƠNG 12: MẢNH GƯƠNG THỨ HAI
Đêm đó, trời âm u như phủ tro. Mưa không rơi, nhưng hơi ẩm len vào tận da thịt.
Hiền mở cửa sau, đưa Minh và An lặng lẽ bước vào từ đường họ Lê – gian nhà cổ có mái cong, nơi đặt bàn thờ tổ tiên dòng họ. Gian giữa rộng rãi, ánh sáng lờ mờ từ hai ngọn đèn dầu khiến không khí trở nên ma mị.
Từ nhỏ, Hiền đã bị cấm bén mảng tới ngăn dưới của bàn thờ. Nhưng chính tại đó, cô phát hiện ra một ngăn kéo bí mật – giấu sau tấm ván đáy, với chốt gài bằng đồng.
Tay run nhẹ, cô mở ra.
Bên trong là một mảnh gương cổ, nhỏ bằng lòng bàn tay, viền đồng chạm trổ hình sóng nước và mặt trăng. Mảnh gương tuy mờ nhưng không hề bụi bẩn, như được ai đó âm thầm lau chùi mỗi đêm.
An cầm lấy gương. Ngay khi tay cô chạm vào, ánh sáng trong phòng chập chờn. Đèn dầu bỗng cháy to, rồi lập lòe như sắp tắt.
Minh tiến lại gần:
– “Em ổn chứ?”
An không trả lời.
Cô nhìn vào gương – và thấy ba bóng người.
Một là bé Luyến, đứng bên bờ giếng, đôi mắt mở trừng, tay chỉ vào khoảng tối.
Một là người đàn bà mặc áo trắng – mẹ Luyến – đang quỳ khóc, tay ôm đứa con đã tắt thở.
Và cuối cùng – một người đàn ông mặc áo dài đen, đầu đội khăn xếp, mặt bị che nửa dưới bởi tấm lụa trắng. Ông ta đứng phía sau hai mẹ con, tay cầm con dao dài cán gỗ – thứ từng dùng để cắt máu lập thề.
Người đàn ông xoay đầu nhìn thẳng vào An qua gương. Không một lời, nhưng ánh mắt ấy khiến cô lạnh sống lưng. Nó không phải của hồn ma, mà là ánh nhìn của một kẻ biết rất rõ cô đang đứng đó – sống, và chứng kiến.
Hiền lùi lại, tay bấu vào tường.
– “Em… em từng thấy người đàn ông này trong mơ. Ổng nói… ổng là ‘người phản lời thề máu’. Ổng không thể siêu thoát.”
Minh chợt nhớ ra. Anh lục trong đống thư mà cụ Biền để lại – có một tờ giấy cũ, in mờ dấu tay máu và dòng chữ:
“Nếu một người phá thề, cả họ sẽ gánh lời nguyền. Miếu không tan, giếng không cạn, bóng không về trời.”
An khẽ thì thầm:
– “Người đó… có thể là tổ của họ Lê. Là người trực tiếp chỉ đạo chôn miếu, lập mưu hãm hại mẹ con Luyến. Có thể ông ấy đã… phản thần, lập lời thề giả rồi tráo nghi lễ.”
Bỗng dưng, gương nứt toạc.
Một vết nứt kéo dọc từ đỉnh xuống đáy gương, như thể chính những bóng ma bên trong đã không còn chịu nổi im lặng. Và rồi – máu rỉ ra từ đường nứt.
Minh kinh hãi:
– “Gương… đang chảy máu?!”
Hiền kêu lên:
– “Không! Đó không phải máu! Đó là… huyết thệ!”
Ngay lập tức, tiếng trống cổ vang lên từ đâu đó – trầm, sâu, như nhịp tim của đất.
Cả gian từ đường rung nhẹ. Trên bàn thờ, khói nhang cuộn lại thành hình… một khuôn mặt. Đó là một phụ nữ, tóc vấn cao, mặc áo the đen – chính là bà Hội, người từng ra lệnh chôn giếng và lấp miếu.
Bà ta mở miệng, không phát ra tiếng, nhưng ba người đều nghe rõ trong đầu:
“Các ngươi… dám đào miếu, dám gọi bóng xưa. Hãy nhớ… chưa ai đào được sự thật mà còn sống.”
Ngay khi câu đó dứt, đèn vụt tắt.
Tối đen.
Chỉ còn mảnh gương trong tay An phát ra ánh sáng mờ nhạt – phản chiếu lại một cánh cửa cổ khép hờ, phía sau là một khoảng tối sâu hoắm, vọng ra tiếng gió rít như người rên…
CHƯƠNG 13: LỜI THỀ MÁU
Sáng hôm sau, làng Cổ Dụ chìm trong một lớp sương lặng lẽ. An thức trắng đêm, tay vẫn nắm chặt mảnh gương nứt. Mỗi lần nhắm mắt, cô lại thấy khuôn mặt của bà Hội hiện ra trong bóng tối, miệng thì thầm điều gì đó bằng thứ ngôn ngữ không còn tồn tại.
Minh biết không thể chờ đợi. Anh tìm đến một người mà cụ Biền từng nhắc – cụ Phong, người cuối cùng còn sống từng tham gia giữ đình làng trước khi bị đốt.
Căn chòi của cụ Phong nằm ở rìa làng, sát bìa rừng cấm. Cụ già, lưng còng, tóc trắng như tro, sống một mình. Khi Minh nhắc đến “lời thề máu”, ánh mắt cụ trầm xuống, như thể vừa bị đánh thức khỏi một ký ức quá sâu và quá lâu.
– “Con biết đến cái đó… là có người mở cửa rồi.” – cụ nói, tay rít một hơi thuốc lào.
Minh gật đầu, rồi kể lại toàn bộ những gì họ thấy trong gương. Cụ Phong ngồi yên lặng, rồi chậm rãi:
– “Năm đó, cả làng phải lập lời thề. Không ai được nhắc đến miếu bà Chúa Mộng, không ai được tìm giếng cũ. Họ Lê đứng đầu. Chính ông cố của thằng Hanh tổ chức buổi ‘thề máu’. Từng người, cắt tay, nhỏ máu lên giấy rồi đốt trước ban thờ tổ. Họ nghĩ như thế sẽ khóa được thần linh.”
An khẽ rùng mình:
– “Nhưng ông ấy… đã phá lời thề.”
– “Đúng,” cụ Phong gật, “ông ta chỉ làm giả. Cắt tay người khác, tráo máu. Tên vẫn ký, nhưng linh thì không hiến. Thần biết. Thần không ngu.”
Minh hỏi:
– “Cuốn ‘sổ thề’ – ghi tên những ai đã ký – có còn không?”
– “Không. Bị đốt rồi. Cùng với đình làng, năm 1983. Họ bảo bị sét đánh. Nhưng tôi biết – đó là người nhà họ Lê tự đốt. Họ sợ con cháu đời sau bị bóng của người xưa kéo về.”
An ngồi thụp xuống, giọng đầy tuyệt vọng:
– “Vậy bây giờ, không còn bằng chứng nào?”
Cụ Phong lắc đầu. Rồi sau vài giây, ông kéo ra một chiếc hộp gỗ mun, đã sứt góc.
– “Nhưng đất thì không quên.”
Ông mở nắp. Bên trong là một mảnh lụa đỏ, đã sờn, và một mảnh bùa nhỏ, góc cháy xém. Trên bùa, vẫn thấy rõ hình vẽ một con mắt và hàng chữ nho đen thẫm – “Trấn tà, khoá miếu, trục huyết quỷ.”
– “Đây là phần còn lại của bùa khóa miếu. Cái bùa mà họ cắm xuống đất cùng máu thề. Nó bị gió cuốn đi một góc. Tôi giữ lại từ đó đến giờ.”
Minh cầm lấy mảnh bùa, cảm giác lành lạnh lan qua tay.
Cụ Phong nói tiếp:
– “Nếu muốn phá lời nguyền, phải tìm đủ ba mảnh gương – tượng trưng cho ba mạng đã chết oan. Đem chúng về đúng nơi miếu cổ từng đứng. Đọc lại lời thề, nhưng bằng máu người thật tâm. Phải là người máu sạch – không dính họ Lê, không dính lời cũ. Người đó phải thay mặt làng… trả nợ máu.”
An quay sang nhìn Minh.
Cô hiểu. Cái bóng đang theo cô không chỉ là của Luyến – mà còn là nỗi oan bị bỏ quên trong đất. Và có lẽ, chính cô… cũng mang một phần nợ đó.
Minh hỏi cụ:
– “Còn mảnh gương thứ ba… ở đâu?”
Cụ Phong trầm ngâm một lúc rồi nói:
– “Lần cuối tôi thấy, nó được chôn cùng… thi thể của bà Hội.”
An và Minh đứng sững.
– “Bà Hội… không được chôn trong nghĩa địa dòng họ. Bà ấy sợ bị bóng kéo. Lúc hấp hối, chính bà dặn phải chôn ở gốc đa cuối làng – nơi không ai dám bén mảng. Nơi ấy… giờ là mảnh đất bị bỏ hoang, cỏ mọc quá đầu người.”
Minh siết tay lại.
– “Chúng cháu sẽ đến đó. Dù có phải đào cả cái gốc đa ấy lên.”
Cụ Phong nhìn cả hai người trẻ, mắt ánh lên một tia hy vọng nhỏ nhoi:
– “Nếu các con làm được… thì bà ấy cũng phải đối mặt với thứ mà cả đời bà né tránh.”
CHƯƠNG 14: GỐC ĐA CHẾT
Đêm xuống. Mặt trăng ẩn sau tầng mây xám đặc. Minh và An băng qua cánh đồng hoang để đến được gốc đa cuối làng – nơi từng bị coi là đất cấm từ thời bà Hội còn sống.
Gốc đa ấy to lớn đến mức phải hai người ôm mới xuể. Rễ của nó đâm sâu xuống lòng đất như những móng vuốt, ngoằn ngoèo, xoắn lấy từng thớ đất khô cằn. Truyền thuyết nói rằng, có người từng thấy máu rỉ ra từ rễ đa vào những đêm rằm.
An rọi đèn pin, ánh sáng quét qua mặt đất nứt nẻ, đầy rêu. Minh đặt cuốc xuống, lặng lẽ đào. Mỗi nhát cuốc như nện vào ký ức mà đất đã cố chôn vùi gần nửa thế kỷ.
Sau gần một giờ, cuốc của Minh va vào vật cứng.
– “Có gì đó ở dưới.”
An phụ anh gạt đất ra. Một cái hòm gỗ lim, đã mục nát ở góc. Không nắp. Bên trong là một bộ hài cốt – chỉ còn răng và một phần sọ còn nguyên hình, nhưng điều khiến cả hai sững người là: trên tay bộ xương ấy vẫn giữ chặt một mảnh gương – mảnh cuối cùng.
Gương sáng lạ thường. Minh thận trọng gỡ ra.
Ngay khoảnh khắc ấy – gió lồng lên dữ dội, dù trời không mưa.
Cây đa rít lên như tiếng người, rễ bắt đầu rụng lá từng tràng. Trong không gian rờn rợn, An nhìn thấy thứ gì đó đang nằm trong lớp đất bên dưới cái hòm thứ nhất.
– “Minh… còn một cái nữa.”
Minh không chần chừ. Anh đào thêm vài lớp đất, rồi họ cùng nhau kéo lên một cái quan tài khác – không tên, không nắp, chỉ phủ một lớp vải đỏ đã mục. Và… bên trong là một xác người vẫn còn nguyên da thịt, mắt mở trừng trừng – như chưa từng chết.
An hét lên, lùi lại.
Xác ấy rụng mái tóc đen dài xuống đất, nhưng mặt không hề phân huỷ. Đó là một người phụ nữ trẻ, mặc áo dài xưa, tay vẫn ôm một con búp bê bằng rơm.
Minh lắp bắp:
– “Không thể nào… là bà Hội?”
Nhưng giọng nói vang lên sau lưng họ mới khiến cả hai đông cứng:
– “Không. Đó là con gái của bà ấy – bị chôn sống cùng để giữ lời thề.”
Cả hai quay phắt lại.
Bà Lành – người hàng xóm già của Hiền – đang đứng dưới gốc đa, tay cầm bó hương cháy dở. Bà không hề run rẩy, cũng không ngạc nhiên.
– “Bà Hội từng có một đứa con gái ngoài giá thú. Đứa trẻ đó sinh ra trong năm hạn, bị coi là điềm gở. Đêm cử hành lễ phong miếu, bà sợ thần không nhận, nên… đem con gái chôn sống cùng bùa máu để ‘bù’.”
An thì thầm, mắt đẫm nước:
– “Vậy ra… tiếng khóc trong gió… là từ cô ấy?”
Bà Lành gật đầu. Gió nổi lên, cây đa nghiêng ngả, lá rơi lả tả.
Minh ôm chặt mảnh gương thứ ba.
– “Chúng ta có đủ rồi. Ba mảnh gương – ba oan hồn. Phải mang về miếu cũ. Phải kết thúc.”
Bà Lành nói nhẹ:
– “Đi đi. Nhưng nhớ… khi gương hợp nhất, bóng cũng sẽ hiện hình. Và… không phải mọi bóng đều muốn được giải thoát.”
Phía sau họ, cái xác mở miệng, bật ra tiếng hát ru… bằng giọng một bé gái. Từng câu văng vẳng theo gió:
“Ầu ơ… máu con tan trong đất…
Người quên con… đất chẳng quên…”
CHƯƠNG 15: ĐÊM TRẢ GƯƠNG
Ba ngày sau khi tìm đủ ba mảnh gương, làng Cổ Dụ bắt đầu trở nên khác lạ. Trẻ con khóc đêm không dứt, chó tru lúc nửa khuya, còn bà con trong làng – người thì mộng du, người thì nằm mơ thấy máu loang ra từ giếng cũ.
Minh, An và Hiền quyết định không chờ đợi thêm.
Họ tìm đến miếu cổ – nơi giờ chỉ còn là một đám đất trũng, cỏ dại mọc cao hơn đầu gối. Dưới lớp đất ấy, cụ Biền từng bảo, chính là nền miếu cũ, bị lấp sau trận cháy năm 1983. Một số người trong làng bảo họ thấy lửa cháy ngược dưới lòng đất vào những đêm giao thừa.
Minh cẩn trọng đặt ba mảnh gương lên một tấm vải trắng đã chuẩn bị trước. Mảnh gương thứ nhất – lấy từ nhà bà Hội, mảnh thứ hai – tìm thấy trong chiếc hộp tro của cụ Tứ, người từng làm lễ phong ấn miếu. Mảnh cuối cùng – lấy từ tay oan hồn con gái bà Hội, dưới gốc đa chết.
An cắm hương theo hướng cụ Phong dặn: ba cây hướng Bắc – Nam – Tây, một cây chéo cắm giữa.
– “Giờ thì… nối lại,” Minh nói, giọng khẽ khàng.
Anh đưa tay khép các mảnh gương lại. Đúng lúc mép cuối cùng vừa chạm vào nhau – một tia sáng trắng bật lên từ trung tâm, xoáy thành hình xoắn ốc. Đất dưới chân họ rung lên, nhẹ nhưng rõ rệt.
Hiền thốt lên:
– “Mảnh gương… sáng lên.”
Trên mặt gương giờ đây phản chiếu ba bóng người: một phụ nữ già (bà Hội), một người đàn ông trẻ (ông cố họ Lê), và một bé gái tóc dài – chính là con gái bà Hội.
Không ai nói, nhưng cả ba đều nhìn thẳng vào Minh – ánh nhìn không oán, không hận, chỉ… trống rỗng.
Bà Lành từ xa bước lại, cầm theo một cái bình nước giếng cũ. Bà đặt nó trước mặt ba người.
– “Nước giếng này được lấy từ đáy giếng nhà bà Hội, đêm qua. Phải đổ nó lên gương trước khi mặt trời mọc.”
An nhìn lên trời – trời đang hửng sáng.
Minh gật đầu. Anh cầm bình, mở nắp. Trong tích tắc khi nước đổ ra, một tiếng gào xé lồng ngực vang lên từ lòng đất. Cây cỏ quanh miếu ngả rạp như bị quật, tiếng rít như có hàng trăm người cùng gào lên dưới đất.
Hiền bị xô ngã, hương gãy đôi. Gương vỡ làm ba – nhưng lần này không là mảnh sắc, mà tan thành tro bụi, cuốn theo gió.
Và rồi… im lặng.
Không một tiếng gió. Không một tiếng chim. Chỉ có ánh sáng mặt trời nhẹ chiếu xuống mặt đất, nơi nền miếu từng tồn tại.
Minh đứng thở dốc, mồ hôi ướt đẫm lưng áo.
An ngồi bệt xuống, thì thầm:
– “Họ đã đi rồi…”
Bà Lành gật đầu, mắt đỏ hoe.
– “Nhưng chưa hết đâu. Gương chỉ là khoá. Cửa còn nằm dưới đất. Và lời thề máu năm xưa… vẫn còn một người chưa bị gọi tên.”
Minh quay sang:
– “Ai?”
Bà Lành nhìn thẳng vào anh.
– “Chính là ông ngoại cậu. Người đứng sau toàn bộ nghi lễ năm đó. Người đã… hiến xác sống để hoàn tất lễ phong ấn. Và ông ấy… chưa bao giờ chết hẳn.”
CHƯƠNG 16: XÁC KHÔNG MỒ Sau
đêm trả gương, tưởng chừng mọi thứ đã chấm dứt, nhưng Minh không tài nào ngủ được. Trong giấc mơ, anh liên tục thấy một người đàn ông mặc áo nâu, ngồi trong căn phòng tối, trước mặt là hàng chục chiếc mặt nạ gỗ. Mỗi chiếc đều khắc những biểu cảm kỳ lạ – tức giận, sợ hãi, và đau đớn. Ở giữa căn phòng là một chiếc mặt nạ không có mắt, chỉ là hai hốc sâu hoắm đen ngòm. Minh choàng dậy. Anh quyết định về ngôi nhà cũ của ông ngoại, đã bỏ hoang nhiều năm. Ngôi nhà nằm tách biệt bên mé sông, sát khu rừng tre. Cánh cửa gỗ vẫn in dấu tay ai đó mở gần đây, dù không ai trong họ còn sống ở đó. An và Hiền đi cùng anh. Trời nắng nhưng không khí trong nhà vẫn lạnh lẽo, như thể có thứ gì đó không chịu rời đi. Minh lần theo lối sau nhà, đến căn buồng từng là xưởng của ông ngoại. Ông từng làm mặt nạ trừ tà, được cả làng kính nể vì tay nghề tinh xảo. Cánh cửa xưởng sập xệ mở ra, bụi phủ đầy bàn ghế, nhưng… những chiếc mặt nạ vẫn còn nguyên. Treo trên tường. Đủ hình thù, đủ kích cỡ. Có chiếc bị nứt, có chiếc còn vết máu khô quanh miệng. An bước vào, mắt dừng lại ở một tấm ván giữa phòng – hơi nhô lên so với sàn. Minh thử lật lên. Dưới tấm ván là một hầm đất nhỏ, dẫn xuống lòng đất sâu hun hút. Hiền khựng lại: – “Không lẽ…” Cả ba cùng xuống. Mùi ẩm mốc, tanh lợm bốc lên. Đèn pin soi qua lớp mạng nhện, họ thấy một chiếc quan tài gỗ mộc – không nắp, được kê bằng ba viên đá. Trong quan tài là một xác người đã khô đét, nhưng vẫn mặc áo nâu truyền thống, hai tay chắp lại đặt trên ngực. Minh thì thầm: – “Ông…” Nhưng điều kinh hoàng là – trên khuôn mặt người chết không có mặt. Chỉ là một vùng da trống trơn. Ở cuối hầm là một chiếc mặt nạ gỗ – khác tất cả những chiếc trên kia. Nó được đặt trên bàn thờ nhỏ, có lẽ được lập vội. An cầm đèn rọi vào. Cả ba sững sờ. Mặt nạ ấy… khắc hình Minh. Từng đường nét: đôi mày, sống mũi, cả vết sẹo nhỏ ở thái dương – đều giống Minh đến rợn người. Hiền lùi lại: – “Không thể nào… đây là điềm gọi người thay thế.” An khẽ sờ lên mặt nạ. Lạnh ngắt. Bỗng hai hốc mắt trên mặt nạ rỉ ra một dòng chất đen sánh – không mùi, không màu – nhưng lan đến đâu… đèn pin nhấp nháy tới đó. Minh sực nhớ lại lời cụ Phong: “Người cuối cùng của họ phải nhận vai… hoặc bị xóa tên khỏi máu làng.” Minh nhìn xuống quan tài. Cái xác… đang từ từ mở miệng. Không có âm thanh, nhưng môi mấp máy thành một câu: “Đừng chối. Huyết hệ phải khép vòng.” Đèn pin vụt tắt. Trong bóng tối, giọng ông ngoại anh – thứ giọng trầm, khe khẽ – vang lên ngay sau lưng: “Cháu… đã mở cửa. Giờ phải đóng. Bằng chính mặt mình.”
CHƯƠNG 17: NGƯỜI ĐEO MẶT NẠ Minh đứng bất
động trong bóng tối đặc quánh. Mặt nạ gỗ vẫn nằm trên bàn thờ nhỏ, như đang chờ được đeo lên gương mặt ai đó. Phía sau, cái xác khô của ông ngoại – không mặt – vẫn nằm nguyên trong quan tài, nhưng đôi môi đã khép lại, mãi mãi. Hiền bật lửa, ánh sáng chập chờn chiếu lên từng mặt nạ treo trên tường hầm. Gỗ mục, máu khô, và những đôi mắt vô hồn dõi theo. An thì thầm: – “Nếu ông anh khắc mặt nạ này cho chính anh… thì nghĩa là…” – “Nghĩa là ông biết tôi sẽ trở thành người cuối cùng.” Minh tiếp lời, giọng trầm hẳn. Không còn đường lùi. Minh đưa tay, nhấc mặt nạ gỗ. Mặt nạ nặng hơn anh nghĩ – và khi anh áp nó lên mặt, một luồng hơi lạnh xuyên thẳng vào não, như thể ai đó đang rút ký ức anh ra khỏi đỉnh đầu. Cả căn hầm biến mất. Trước mắt Minh là một thế giới khác – quá khứ. ⸻ Một thế kỷ trước… Minh thấy một người phụ nữ mặc áo trắng, đứng bên bờ giếng đá. Mái tóc dài phủ mặt, phía sau là một đoàn người mặc áo tang, mặt che kín bằng khăn xô. Họ cúi đầu, từng người một cắt tay nhỏ máu xuống giếng. Người phụ nữ kia – gương mặt bị che bởi một mặt nạ vàng – đứng bất động, cho đến khi một đứa bé khóc thét. Bà ta giơ tay. – “Đủ rồi. Từ nay, ai phản lời thề giếng, máu sẽ bị đất nuốt. Mộng sẽ tới vào đêm rằm.” Minh nhận ra: đó chính là “Bà Chúa Mộng” – một người đàn bà từng được thờ như thần trong làng, nhưng dần bị quên lãng. Một người đàn ông trẻ tiến tới, quỳ gối: – “Nếu linh mộng là thật… thì hãy để con khắc mặt nạ giữ lời thề. Con tên Lê Văn Sâm.” Minh sững sờ. Đó là ông cố của mình – đời đầu của dòng họ Lê làm thầy trừ tà. Từ đó, mỗi đời trong dòng họ đều phải khắc một mặt nạ, truyền lại cho con cháu – để “khóa giấc mộng” và giữ vong dưới giếng không tràn lên. ⸻ Trở lại hiện tại… Minh tháo mặt nạ ra, toàn thân run rẩy, mồ hôi lạnh ướt lưng. Cả An và Hiền đều nhìn anh không chớp mắt. Minh nói, giọng khản đặc: – “Không chỉ là lời nguyền… Giếng nhà bà Hội là nơi trấn mộng của cả làng. Và tôi… là người cuối cùng còn giữ máu Lê.” An lùi lại: – “Vậy… nếu anh không trấn lại?” Minh nhìn vào mặt nạ – lúc này đã đổi màu, từ gỗ sẫm sang đen tuyền, và phần mắt rụng ra hai viên đá huyết ngọc. Hiền lặng người: – “Là đá thề. Chúng được dùng trong nghi lễ phong ấn linh hồn.” Minh gật đầu: – “Tôi phải đeo mặt nạ này… và làm lễ trấn giếng một lần nữa. Nhưng lần này… không chỉ máu tôi.” An sững sờ: – “Ý anh là…” Minh siết chặt mặt nạ: – “Phải có ba người tham máu. Một là tôi. Hai là hậu duệ người khắc mặt đầu tiên. Và ba… là người phản lời thề.” Cả ba im lặng. Gió từ trên hầm thổi xuống, mang theo tiếng rên khe khẽ như từ đáy giếng vọng lên. “Ầu ơ… mộng còn dang… Người chưa đủ máu, giếng còn nứt đá…”
CHƯƠNG 18: BA NGƯỜI MÁU GIẾNG
Đêm đó, cả làng Cổ Dụ bị bao phủ bởi sương mù dày đặc – giữa mùa hạ. Gió thổi từ hướng giếng nhà bà Hội – lạ kỳ, lạnh và nặng mùi đất âm. Trong gian nhà nhỏ của bà Lành, Minh trải ba tấm vải trắng lên bàn, mỗi tấm ghi một dòng chữ bằng máu khô: • “Huyết truyền” • “Mộng giữ” • “Phản thề” Anh lấy viên đá huyết ngọc từ mặt nạ, đặt vào giữa. An và Hiền lặng lẽ nhìn. – “Người đầu tiên là tôi – huyết truyền. Người thứ hai… hậu duệ của ông Sâm, người khắc mặt nạ đầu tiên. Tôi cần tìm ra con cháu của ông ấy.” Hiền mở cuốn sổ gia phả cũ kỹ do cụ Phong để lại. Bên trong ghi chằng chịt tên tuổi, nhưng một dòng mực đỏ nổi bật: “Lê Thị Lành – cháu gái duy nhất còn sống của Lê Văn Sâm.” Cả ba sững người. An nhìn Minh: – “Là bà Lành?” Minh gật, tim đập dồn. Hiền thì thào: – “Không chỉ là hàng xóm… Bà ấy chính là mảnh thứ hai của nghi lễ. Máu của bà là máu ‘mộng giữ’.” Ngay đêm đó, Minh tìm gặp bà Lành. Trong gian bếp lụp xụp, bà đã đợi sẵn. – “Tao biết trước rồi, Minh ạ,” bà nói, giọng trầm như vọng từ cõi khác. “Ngày mày đeo mặt nạ lên, là ngày giếng thức dậy. Máu tao… vẫn còn ấm, đủ để trấn giữ một lần cuối.” Minh nghẹn lời. – “Cháu không muốn bà chịu nguy hiểm…” Bà Lành mỉm cười, nụ cười u uẩn: – “Không phải chuyện muốn hay không. Là nghiệp. Là máu. Là những điều tụi bây không kịp sinh ra đã được định rồi.” Minh cúi đầu. Nhưng còn người thứ ba? Người phản thề. Họ tìm đến cụ Biền – người già nhất làng còn sống. Cụ nằm liệt giường đã lâu, mắt mờ đục. Nhưng khi Minh vừa nhắc tới “người phản thề”, cụ bật dậy, ho sặc sụa: – “Là… Hải… con bà Hội!” An chưng hửng: – “Hải đã chết mà!” Cụ Biền lắc đầu: – “Không. Thằng Hải không chết trong lễ phong ấn. Nó trốn… Trốn qua lối ngách của giếng. Cái xác người ta thấy hôm ấy chỉ là… bù nhìn máu.” Hiền tái mặt: – “Nếu vậy… kẻ phá lời thề vẫn còn sống đâu đó.” Minh siết chặt tay: – “Và giờ hắn có thể là bất cứ ai. Một ông già, một thầy cúng, hoặc…” – “…một hồn chưa từng được siêu thoát.” Bà Lành tiếp lời. Tối hôm đó, làng lại mất điện. Mặt trăng tròn trĩnh nằm trên đỉnh đầu giếng cũ. Dưới đáy giếng, nước không còn trong – mà đen như hắc ín, nổi bong bóng. Minh nhìn xuống, và trong khoảnh khắc, anh thấy một gương mặt quen thuộc hiện ra từ làn nước: Chính là Hải – nhưng vẫn là đứa bé năm ấy, ánh mắt rỗng tuếch và cười toe toét. Gương mặt ấy mở miệng, không ra tiếng, nhưng môi mấp máy: “Tao… chờ đủ máu…”
CHƯƠNG 19: ĐÊM MÁU MỞ GIẾNG
Gió nổi lên từ chiều, từng cơn cuốn theo lá tre rít ngang mái đình làng. Trăng rằm đỏ lừ như đang rỉ máu, treo lơ lửng giữa trời. Cả làng Cổ Dụ nín thở. Nhà ai nấy đều đóng chặt cửa, vẽ bùa máu gà lên khung gỗ. Đêm nay là đêm ranh giới – nếu nghi lễ thất bại, giếng sẽ mở, và cả làng sẽ trở thành một cơn mộng dài không lối thoát. Tại sân giếng nhà bà Hội, Minh bày đủ ba vật trấn: mặt nạ, huyết ngọc và gương đồng cổ. Gương đồng được tìm thấy dưới nền nhà ông ngoại anh, mặt sau khắc hình long mã chầu giếng, chính là vật được dùng trong lễ thề đời đầu tiên. An, Hiền và bà Lành đứng cạnh Minh. Nhưng người thứ ba – kẻ phản thề – vẫn chưa rõ hình hài. Minh đặt dao trấn giữa ba vòng máu, niệm câu chú xưa mà cụ Phong ghi lại: “Nguyện máu truyền ba đời, gương đồng chiếu thật – Mộng không phá, giếng không mở – Oan hồn trả gió, kẻ phản hiện chân…” Gió lặng. Rồi nước trong giếng bắt đầu cuộn xoáy. Tiếng khóc trẻ con vang lên từ đáy sâu – không phải một đứa, mà là hàng chục, hàng trăm. Tiếng khóc hòa thành tiếng cười, tiếng gọi, tiếng tru tréo lẫn tiếng… gõ gõ gõ – như ai đó đang đập từ bên dưới lên nắp đá. Minh gào lên: – “Ra mặt đi! Kẻ phản thề đâu?” Một tiếng cười rít rít vang lên sau lưng. Cả ba quay lại. Một người đàn ông bước ra từ hàng tre. Hắn mặc bộ áo nâu cũ, tóc dài phủ mặt. Trên ngực là một dấu cháy sém hình mặt giếng. Minh nhận ra ngay: đó là thằng Hải – hoặc đúng hơn, cái xác của Hải. Nhưng hắn không còn là người. Gương mặt lúc là trẻ con, lúc là đàn ông, lúc lại méo mó như sáp tan. Mắt trắng dã, miệng kéo đến tận mang tai. Hắn vừa đi vừa thì thầm: – “Tao không phản thề… Tao chỉ sống sót… Vì không ai kéo tao lên.” Bà Lành gằn giọng: – “Mày trốn nghi lễ. Mày mang giấc mộng sống dai… Vậy giờ, phải trả máu.” Hải bật cười, rút từ trong áo ra một lọn tóc khô – cháy sém, quấn chỉ đỏ. Gió lạnh lướt qua. Mặt nước giếng vỡ òa – không còn là nước, mà là một chất nhầy đen, đặc sánh, bốc mùi tanh như máu và xác chết. Tà linh đội xác Hải gào lên: – “Trả máu? Tao mang theo máu của hai mươi đứa trẻ năm xưa bị dìm chết dưới giếng mà chẳng được siêu thoát! Lũ chúng nó sẽ thay tao phá giếng!” Từ sau lưng hắn, bùn đất trồi lên, từng cánh tay nhỏ nhắn trồi khỏi mặt đất – những đứa trẻ không mắt, không mồm, chỉ gương mặt trắng bệch, há hốc, tràn về phía giếng. Minh hét: – “Bắt đầu nghi lễ! Bà Lành, lấy máu!” Bà Lành không chần chừ. Bà rạch tay, nhỏ máu lên mặt nạ. Hiền làm theo, giữ gương đồng chiếu thẳng vào bóng Hải. Minh rạch tay mình – máu hòa vào nhau, mặt nạ lập tức nứt ra, nhưng từ vết nứt tuôn ra ánh sáng trắng – thắp sáng cả sân giếng. Hải gào rú: – “KHÔÔÔÔÔÔÔÔÔÔNG!!!” Minh đặt mặt nạ lên mặt mình – lần này, không còn lạnh, mà như truyền vào anh tất cả ký ức và sức mạnh của những người trấn giữ giếng đời trước. Anh đọc lời phong ấn cuối cùng: “Bằng máu ba dòng – truyền – giữ – phản, Gương chiếu tà, mộng khép đá. Giếng ơi, yên đi!” Ánh sáng từ mặt nạ và gương hợp lại, xoáy thẳng xuống giếng. Hải hét to, thân thể hắn bị hút ngược vào trong, cùng với những bóng ma trẻ con phía sau. Chúng vừa gào, vừa khóc, vừa níu lấy nhau như không muốn rời khỏi thế giới người sống. Và rồi – ẦM! Giếng sập xuống. Một vòng tròn bùa máu rực lên, khắc chặt vào đá, niêm lại miệng giếng. Gió ngừng. Trăng trở về màu bạc. Lũ tre rì rào như thở phào. Bà Lành khuỵu xuống. Máu từ tay vẫn nhỏ, nhưng bà mỉm cười: – “Lần này… chắc là yên rồi.”
CHƯƠNG 20: MẶT NẠ CUỐI CÙNG
Ba ngày sau đêm phong ấn, làng Cổ Dụ trở lại vẻ bình yên hiếm hoi. Trẻ con ra đường chơi thả diều, người lớn bắt đầu khấn nguyện bình thường nơi đình miếu. Nhưng trong lòng một số người, thứ gì đó vẫn còn lửng lơ – như một lớp khói mỏng không tan. Minh ngồi lặng trong căn phòng cũ của ông ngoại, bên cạnh chiếc mặt nạ đã rạn vỡ sau nghi lễ. Anh cầm gương đồng lên – nhưng không còn thấy bóng mình phản chiếu. Chỉ là một khoảng tối, mờ mờ, và đôi khi… ánh lên gương mặt người khác. Gương mặt một đứa bé, rồi một ông lão, rồi chính Hải – tất cả đều lướt qua trong tích tắc. Anh vội bỏ gương xuống. An, Hiền và bà Lành đến. Họ mang theo ba nén nhang, đặt lên bàn thờ ông Phong. – “Tụi cháu nghĩ… ông sẽ an lòng,” An nói. Minh không đáp. Anh nhìn mặt nạ – và thấy nó tự lành lại, những vết nứt liền như chưa từng có. Chỉ khác một điều: ở chính giữa trán mặt nạ, xuất hiện một chấm đỏ như máu đông – và hơi thở mặt nạ… vẫn còn. Bà Lành khẽ nói: – “Mặt nạ chưa muốn nghỉ. Có thể… Minh giờ đã trở thành một phần của nó rồi.” Minh nhìn bà, mắt thâm quầng: – “Cháu nghe tiếng gọi mỗi đêm. Từ dưới giếng. Không phải giọng người. Không phải Hải. Giống như… chính giếng đang mơ, và cháu thì nằm trong mộng đó.” Hiền rùng mình: – “Nhưng giếng đã trấn rồi mà!” Bà Lành đáp, chậm rãi: – “Giếng có thể trấn, nhưng mộng thì không bao giờ chết. Nó chỉ chuyển chủ.” Cả gian nhà im lặng. Minh lấy mặt nạ lên, áp sát vào ngực – nơi vết cắt cũ vẫn chưa lành. Từ đâu đó, một tiếng khóc rì rầm lại vang lên – trong đầu anh. “Minh ơi… Lần này… con là người giữ mộng. Mặt nạ cuối cùng… đã chọn con."
CHƯƠNG 21: GIẤC MỘNG TRUYỀN KIẾP
Từ sau đêm ấy, Minh bắt đầu mơ – mỗi đêm, không sai lệch. Nhưng giấc mơ không còn là ác mộng của riêng anh nữa. Đó là hồi ức xa xưa, những mảnh ký ức chẳng thể thuộc về một người trẻ tuổi như anh. Đêm đầu tiên, anh mơ mình là một người đàn ông đội khăn xếp, sống trong một làng cổ triều Lê. Anh đi từng nhà thu máu trấn giếng sau một đợt chết non kỳ lạ. Giếng khi đó vẫn chưa bị phong ấn, mà là một bàn thờ sống – nơi người ta cúng tế mỗi dịp trăng rằm. Đêm thứ hai, anh mơ mình là một phụ nữ góa chồng, ôm con trốn chạy một con tà ma từ đáy giếng – thứ từng được tế bằng xương người nhưng chưa bao giờ no. Đêm thứ ba, anh hóa thân thành một tên lính ngụy thời Pháp thuộc, bị bắt cắt lưỡi để giữ bí mật về “Hồ Huyết Lệ” – tên cũ của giếng. Anh bị chôn sống ngay sát bờ, cùng với mặt nạ gỗ. Tỉnh dậy, Minh không còn nhớ tên bố mình, cũng không nhớ được lần cuối anh uống cà phê với An là lúc nào. Gương trong phòng phản chiếu… một ai đó rất giống anh, nhưng mắt thì già cỗi, và miệng cười như đã qua hàng trăm năm chịu đựng. An ngày càng sợ. – “Minh… anh sao thế? Hôm qua em gọi ba tiếng anh không trả lời.” – “Hôm qua à?” – Minh chau mày – “Hôm qua… là khi nào?” Hiền kể rằng, Minh đã đi quanh làng suốt đêm, nói tiếng cổ lạ hoắc, ghi bùa lên vách nhà người khác. Sáng ra, anh lại chẳng nhớ gì. Bà Lành cầm tay An, giọng nhỏ nhẹ: – “Nó bị giếng hút rồi con ạ. Cái mặt nạ ấy không chỉ là vật trấn… Nó là lời nguyền của cả mười đời người giữ giếng. Mỗi khi giếng có biến, mặt nạ sẽ tìm kẻ phù hợp… để truyền lại tất cả.” An bật khóc: – “Vậy chẳng lẽ… em mất anh ấy rồi sao?” Bà Lành không đáp. Tối hôm đó, trong căn nhà ông Phong, Minh mở quyển sổ cũ từng thuộc về cụ. Ở trang cuối cùng, dòng chữ như khắc máu: “Giữ giếng là giữ mộng. Ai giữ giếng quá ba tuần trăng, Mộng sẽ giữ lại hồn. Không thoát.” Minh nhìn lên. Gương đồng phản chiếu ba hình ảnh: Minh – một ông lão râu bạc – và… chính Hải. Cả ba đều đang đeo cùng một chiếc mặt nạ.
CHƯƠNG 22: KẺ ĐỘI MỘNG
Đêm thứ hai mươi kể từ nghi lễ trấn giếng. Minh không còn ngủ nữa. Anh chỉ ngồi trước mặt nạ, mắt mở trừng, nhưng đầu vẫn nghiêng như đang lắng nghe thứ gì đó sâu bên trong đất. An run rẩy nhìn anh qua khe cửa. Cô ghì tay Hiền: – “Chúng ta phải làm lễ giải mặt. Không còn cách nào khác.” Hiền gật đầu. Cô đã tìm thấy một đoạn giấy cũ trong rương bà Hội, ghi bằng chữ Nôm cổ. Bà Lành xác nhận đó là nghi lễ “Giải Mộng Tâm Thần”, từng dùng một lần vào đời thứ ba của người giữ giếng – nhưng kẻ thực hiện nghi lễ ấy, sau khi tách được mặt nạ ra khỏi người em trai mình… đã phát điên đến chết, tự cắn lưỡi mà cười. An hỏi bà Lành: – “Vì sao lại phát điên?” Bà chỉ đáp khẽ: – “Vì khi tách mộng khỏi một người… ta phải nhìn thấy tất cả những gì họ đã mang – và cả những gì mộng muốn giữ lại.” Dù biết nguy hiểm, An vẫn quyết định thực hiện nghi lễ. ⸻ Đêm lễ diễn ra ở sân sau nhà ông Phong, nơi cách giếng đủ xa để tà khí không can thiệp. Minh được đặt nằm trong vòng bùa máu, mặt nạ úp lên ngực. Gương đồng treo trên cành tre khô – đúng như sách ghi. An mặc áo dài trắng, cầm nhánh mộc, máu nhỏ lên trán Minh. Hiền đọc bài giải chú: “Mặt nạ ơi, Mộng nào chẳng phải giấc người? Trả lại tên, trả lại thân, Kẻ đội mộng, xin tách hồn.” Không có phản ứng. An nhắm mắt, đọc lời cuối: “Minh ơi… nếu anh còn nhớ em… Hãy về đi.” Mặt nạ rụng khỏi ngực Minh, rơi xuống đất kêu “cạch” một tiếng. Gió lặng. Gương đồng vỡ. Minh mở mắt. Mắt anh đen đặc – không còn tròng trắng. Anh bật dậy, giọng không còn là của Minh: – “Em gọi ta về à, An? Nhưng Minh không còn ở đây nữa… Cậu ấy đã để lại chỗ này cho ta rồi.” An lùi lại, tay run. Hiền hét lên: – “Nó… bị mộng nhập rồi! Không phải Minh nữa!” Nhưng rồi, đúng lúc mặt nạ rạn vỡ lần hai, Minh gào lên – lần này là tiếng thật của anh: – “AN! CỨU ANH!!!” Mặt anh giật liên hồi, hai giọng nói vang lên chồng lẫn: – “Trả nó lại cho ta!” – “Đừng để em ấy thấy!” An không chần chừ, ôm chầm lấy Minh, đặt trán mình lên trán anh. Một luồng khí lạnh xộc qua sống lưng cô. Trong khoảnh khắc, cô thấy mọi ký ức mà Minh đã gánh – những đời giữ giếng, những đứa trẻ chết chìm, người đàn bà nhảy xuống, tiếng gào rú dưới lòng đất. Cô gục xuống. Gương mặt Minh trở lại bình thường. Mắt anh đẫm nước. Anh ôm lấy An, thì thầm: – “Anh về rồi…” Mặt nạ vỡ tan thành bụi.
CHƯƠNG 23: NGƯỜI GIỮ GIẾNG MỚI
Từ sau đêm giải mặt, Minh ngủ một mạch suốt hai ngày. Khi tỉnh dậy, anh không còn nhớ gì rõ ràng, chỉ cảm thấy trong đầu mình trống trơn một cách lạ lùng, như thể vừa vứt bỏ cả trăm năm ký ức không thuộc về mình. An vẫn ở bên, nắm tay anh như sợ buông ra sẽ mất luôn Minh lần nữa. Mặt nạ đã biến mất. Gương đồng đã vỡ. Vết máu phong ấn trên miệng giếng vẫn còn mờ mờ trên đá. Mọi người đều nghĩ: cuối cùng thì cũng yên rồi. Nhưng đêm hôm đó – cả làng Cổ Dụ đồng loạt mơ cùng một giấc mơ. Trong mơ, họ thấy mình đứng trước giếng làng. Trăng đỏ. Gió lạnh. Một đứa trẻ tóc dài đứng quay lưng về phía họ, đội một chiếc mặt nạ trắng tinh, không khắc họa gì cả – chỉ có một dấu tròn đỏ ngay giữa trán, như giọt máu đông lại. Đứa trẻ đó không nói, chỉ giơ tay ra và gọi tên từng người. Từ người già đến trẻ nhỏ. Từ bà Hội đã mất đến thằng cu Tí mới ba tuổi. Sáng hôm sau, khắp làng râm ran: – “Mày cũng mơ thấy nó hở?” – “Nó gọi tên tao ba lần…” – “Có ai nhớ mặt nó không?” Không ai nhớ rõ. Chỉ biết giọng gọi ấy… quen đến rợn người. Minh nghe chuyện. Anh im lặng. An nhìn anh, mắt ngập ngừng: – “Anh có mơ thấy không?” Minh khẽ gật. – “Nó đứng sát anh hơn tất cả… Và nói: ‘Anh đưa ta ra khỏi giếng, giờ ta giúp anh… xuống dưới đó luôn.’” Bà Lành đến tìm. Bà mang theo một mảnh vải trắng, trên đó là hình vẽ tay thô sơ bằng máu gà. Mảnh vải được buộc trước cổng đình làng từ sáng, không ai biết ai treo. Bà rít giọng: – “Lời nguyền chuyển rồi. Mặt nạ cũ đã vỡ, nên nó tạo ra mặt nạ mới – không hình thù, để ai cũng có thể là người giữ giếng.” Hiền hỏi, sợ hãi: – “Vậy… lần này là ai?” Bà Lành đáp, giọng nghẹn lại: – “Là cả làng. Giếng giờ không cần một người giữ… mà cần một cộng đồng mộng mị – một làng Cổ Dụ mới sẽ gánh nỗi buồn trăm năm.”
CHƯƠNG 24: BÓNG DÁNG TRÊN MẶT NƯỚC
Từ sau đêm mộng chung, làng Cổ Dụ như chìm vào một sự bất an âm ỉ. Trời vẫn xanh, gió vẫn thổi, trẻ con vẫn cười… nhưng mỗi lần có ai cúi soi mặt xuống nước, người đó lại giật mình hoảng loạn. Bắt đầu là bà Sửu – một người bán rau. Bà đang rửa rau trong chậu thì thấy một khuôn mặt khác hiện lên dưới đáy nước, dù phía sau không ai. – “Nó đeo mặt nạ trắng, có dấu đỏ trên trán… Nhưng mắt nó là mắt của thằng cháu tôi đã chết năm ngoái.” Rồi đến chú Bổng – tài xế xe lam. Khi cúi soi mặt trong thùng dầu, anh thấy mình… không có mắt. Chỉ là một khoảng đen rỗng hoác. Sau lưng là bóng của đứa trẻ đang đứng, không nhúc nhích. Tin lan nhanh. Không ai dám rửa mặt sau nửa đêm. Gương được lấy xuống. Giếng làng được rào lại – nhưng nước từ giếng vẫn bị rút ngầm vào hệ thống nhà dân, và bóng dáng ấy vẫn hiện lên mỗi khi ai đó vô tình cúi soi. Hiền kể lại: – “Hôm qua tao rửa tay, nhìn thấy… Minh đứng sau tao. Nhưng Minh đang ở Hà Nội thăm người quen.” An không ngủ suốt mấy hôm. Cô thức trắng để trông Minh – người vẫn có vẻ tỉnh táo, nhưng ánh mắt ngày một xa vắng. Một buổi tối, cô thấy anh lặng lẽ đứng ngoài sân, nhìn vào chậu nước. Mặt anh không hề in bóng trong đó. Chỉ có một khuôn mặt tròn nhỏ, đeo mặt nạ trắng, đang dần nổi lên từ đáy nước. An gào lên, chạy lại. Minh quay đầu lại nhìn cô: – “Nó đang gọi anh… bằng giọng con nít. Nhưng nó bảo… là chính anh đã tạo ra nó.” Rồi anh chỉ tay vào trán mình – nơi một chấm đỏ đang dần hiện rõ, như máu rỉ ra từ bên trong da thịt. An thét lên. ⸻ Sáng hôm sau, hơn 30 người trong làng đồng loạt đập gương, đổ bỏ hết nước trong nhà. Không ai dám soi bất kỳ bề mặt phản chiếu nào nữa. Bà Lành chỉ khẽ nói: – “Làng Cổ Dụ không còn là nơi dành cho ánh nhìn thẳng nữa rồi. Từ nay… phải sống mà không dám nhìn lại mình. Bởi mỗi lần ta soi, là mỗi lần nó ngắm ta qua một lớp nước mộng.”
CHƯƠNG 25: ĐÊM TRĂNG MẤT BÓNG
Đêm rằm tháng bảy. Mọi năm, trăng sáng đến mức có thể thấy rõ từng vệt rêu trên thành giếng, từng bóng tre in nghiêng trên mái đình. Nhưng năm nay, trăng không lên. Không mây. Không mưa. Trời trong veo. Chỉ là… trăng không xuất hiện. Cả làng chìm trong một bóng tối lạ lẫm – không phải tối đen, mà là tối im lặng. Chó không sủa. Dế không kêu. Người không nói. Đúng nửa đêm, nước trong giếng chuyển màu đen đặc như nhựa đường. An là người đầu tiên phát hiện. Cô cùng Minh đi qua giếng trên đường về nhà sau khi thắp hương tổ. Lúc ngó xuống, Minh khựng lại. – “An… em nhìn đi…” Cô cúi xuống, miễn cưỡng. Và thấy. Chính mình. Nhưng đã chết. Mắt mở trừng, miệng há, máu rỉ ra từ tai. Sau lưng là đứa trẻ đeo mặt nạ trắng – lần này mặt nạ đã có thêm họa tiết: những vệt cào dài như móng vuốt, kéo từ trán xuống tận cằm. Cô ngã ra sau, lùi lại. Minh cũng run rẩy: – “Anh cũng thấy mình. Chết… Nhưng trong một căn phòng đầy gương. Anh bị bao vây bởi chính mình, mỗi tấm gương là một phiên bản của anh đã chết theo cách khác.” Ngay trong đêm, 30 người dân trong làng hoảng loạn đập vỡ tất cả bồn nước, xô chậu, thậm chí trét bùn lên gương soi. Người nào càng soi, càng phát điên. Một bà cụ tự lấy lược chải đến tróc da đầu, miệng nói: – “Tôi thấy tôi… treo cổ dưới bếp. Nó đang vỗ tay… Nó vỗ tay vui lắm.” Sáng hôm sau, cả làng tề tựu ngoài đình. Bà Lành tuyên bố: – “Đêm trăng mất bóng là tín hiệu cuối. Từ đây, làng ta sẽ không còn chia mộng và thực nữa. Bất cứ ai còn giữ trong nhà thứ gì có thể phản chiếu – đều sẽ bị gọi tên.” Hiền hỏi: – “Vậy… phải làm sao để thoát?” Bà đáp, giọng nhỏ hơn cả gió: – “Không ai thoát. Chỉ có thể… lựa chọn sống tiếp như thể không thấy gì. Bởi khi ta không soi – ta không thấy. Và khi không thấy… nó cũng không tới.” Minh đứng dậy. Anh nhìn mọi người, rồi nhìn An. Lặng lẽ. – “Không. Nếu chúng ta lờ đi, nó sẽ càng lớn. Nó là mộng – và mộng cần người thức. Tôi sẽ… quay lại giếng.” An hét: – “Anh điên rồi!” Minh siết tay cô: – “Không. Anh phải đi. Anh đã từng đội mặt nạ. Giờ anh là người duy nhất còn nhớ giấc mơ từ trong ra ngoài.”
CHƯƠNG 26: TRỞ VỀ ĐÁY GIẾNG
Đêm ấy, Minh chuẩn bị một túi nhỏ – chỉ có đèn pin, vài tấm bùa cũ, một sợi dây thừng và một chiếc gương đồng đã nứt. An không nói gì. Cô chỉ ngồi ngoài hiên, nhìn anh buộc dây quanh bụng. – “Anh chắc chứ?” – “Anh không xuống để trừ tà. Anh xuống… để hỏi.” Minh cột đầu dây vào cột đá cạnh giếng. Cái giếng ấy – từ bao đời – được xây bằng đá ong, vững chãi đến lạnh lùng. Người trong làng gọi nó là “Giếng Mắt Người” – vì ai cúi xuống, cũng có cảm giác như bị một ai đó nhìn ngược lên. Hiền và bà Lành đứng xa, lặng im. Cả làng không ai ngăn cản. Có lẽ… cũng đã đến lúc phải có người đi thay họ. Minh soi đèn xuống. Nước giếng… không còn. Thay vào đó là một khoảng sâu hun hút, khô cạn như thể giếng đã nuốt hết những gì cần nuốt, giờ chỉ còn há miệng chờ đợi. Anh buông mình xuống. Từng mét, từng mét một, giếng sâu hơn anh tưởng. Khoảng 15 mét thì đá chuyển màu – từ xám lạnh sang đen bóng. Không có rêu. Không có côn trùng. Không có âm thanh. Đến đáy, anh buông đèn pin. Một tiếng cạch nhỏ. Không phải đất. Là… một tầng đá tròn, có chạm khắc mờ nhòe. Anh ngồi xuống. Đặt tay lên. Lạnh buốt. Và rồi… anh nghe tiếng bước chân. Nhưng không phải từ trên vọng xuống – mà là từ bên trong vách đá. Anh lùi lại. Một khe nhỏ bật mở – không theo cơ học, mà như… da người tự nứt ra. Từ khe hở đó, một đứa trẻ bước ra. Nhỏ xíu. Trần trụi. Mặt đeo chiếc mặt nạ trắng mới toanh, chưa có dấu gì. Nó ngồi xuống trước mặt Minh. Và… thì thầm: – “Anh muốn biết vì sao em được sinh ra không?” Minh gật. – “Em là giấc mơ của người đầu tiên canh giếng. Ông ấy không có con. Mỗi đêm đều mơ thấy một đứa bé rơi xuống… Và một ngày, ông thả gàu xuống, kéo lên chính giấc mơ đó.” Đứa trẻ cười: – “Từ đó, ai trông giếng… cũng sẽ gặp em. Họ gọi em là tà, là quỷ, nhưng em chỉ là… điều họ quên mất rằng mình từng mong ước.” Minh thì thào: – “Vậy… có cách nào để dừng em không?” Đứa trẻ nghiêng đầu: – “Không. Miễn là con người còn nhớ, còn mơ, còn tiếc… thì em sẽ sống. Nếu anh muốn em ngủ… chỉ còn một cách…” Nó đưa tay ra, ngửa lòng bàn tay nhỏ như cánh hoa: – “Anh… đội mặt nạ này, ngủ thay em. Đổi chỗ.” Minh nhìn chiếc mặt nạ đang hiện dần ra trong tay đứa trẻ. Không có họa tiết. Không có vết máu. Chỉ là một mặt nạ rỗng – chờ người đeo vào để định hình nó. Minh nhắm mắt. ⸻ Trên miệng giếng, An giật mình khi sợi dây bắt đầu được kéo lên. Cô cùng Hiền kéo. Lên được nửa chừng – thì một vật rơi thịch xuống đất. Là một chiếc mặt nạ. Mặt sau viết: “Đừng đánh thức ta nữa. Giấc mộng đã có người ngủ thay.” An gào lên: – “MINH!!!!” Nhưng không ai đáp. Chỉ có gió nhẹ thổi lên từ đáy giếng. Không lạnh. Không tà. Chỉ buồn.
CHƯƠNG 27: MỘNG TẠM NGỦ
Từ đêm Minh biến mất dưới giếng, làng Cổ Dụ trở nên yên tĩnh lạ thường. Không còn ai mơ thấy đứa trẻ đeo mặt nạ. Mặt nước trong vắt trở lại. Người dân bắt đầu treo gương trở lại trong nhà. Tiếng cười vang lên sau bao ngày im ắng. Bà Lành ngồi ngoài sân, ngước nhìn trời: – “Giấc mộng… nó ngủ rồi.” An thì không cười nổi. Cô vẫn lặng lẽ ra giếng mỗi ngày, đặt một bông hoa trắng lên thành đá, rồi lặng lẽ quay đi. Ai hỏi, cô chỉ nói: – “Anh ấy không chết. Chỉ đang ngủ thay cho cả làng này.” Nhưng… rồi chuyện lạ lại bắt đầu. Người đầu tiên là ông Nhàn – lão nông trồng cau. Một buổi sáng, người nhà dậy thì không thấy ông đâu. Giường vẫn ấm. Dép vẫn để ngay ngắn. Chỉ có một điều: tất cả hình ảnh có mặt ông – từ ảnh thờ đến tấm chụp cùng con cháu – đều mờ đi. Như bị bôi xóa bằng một bàn tay vô hình. Ba hôm sau, đến lượt cô Lan – giáo viên mầm non. Mọi người đến nhà gọi cửa. Không ai trả lời. Khi phá cửa vào, không còn dấu hiệu gì cô từng sống ở đó. Đồ đạc còn, quần áo treo ngay ngắn, nhưng giấy tờ, hình ảnh, chứng minh thư… biến mất sạch. Và rồi… từng người một. Những ai đã từng soi thấy hình ảnh cái chết của mình trong nước – đều lần lượt biến mất như vậy. Không chết. Không xác. Không đau đớn. Chỉ… biến mất khỏi thế giới. Như chưa từng tồn tại. Như thể… giấc mơ đang thu lại những mảnh mình đã hiện ra. An bắt đầu hiểu. Minh đã không xóa được mộng, chỉ giam giữ nó tạm thời. Còn những ai từng thấy được mộng… thì sẽ trở thành một phần trong giấc mơ đó, dần dần bị hút về. Một đêm, cô soi vào mặt nước lần đầu tiên sau nhiều tháng. Trong đó, Minh đang đứng – vẫn nguyên vẹn như hôm nào. Nhưng xung quanh anh là hàng trăm bóng người, tất cả đều mặc áo trắng, mắt nhắm, tay buông thõng – những người đã biến mất. Minh ngẩng đầu, nhìn cô. Miệng anh mấp máy. Không có âm thanh. Nhưng An hiểu: – “Đừng soi nữa. Đừng nhớ nữa. Em còn thời gian. Quên anh đi…” An bật khóc. Nhưng đã muộn. Sau lưng cô, mặt nước trong chậu bắt đầu lay động. Từ căn bếp, từ lu nước, từ thau giặt – gương nước đang mở ra, từng cái một, rì rầm gọi tên. Tên của cô.
CHƯƠNG 28: NGƯỜI KHÔNG ĐƯỢC MƠ
Đêm hôm đó, An ngồi bất động trước chậu nước đã thôi gợn sóng. Cô không soi nữa. Cô đã thấy quá đủ. Nhưng chính vì thấy quá nhiều… mà giờ, cô không còn có thể mơ. Tối đến, người trong làng bắt đầu mơ thấy lại người thân cũ, cảnh cũ, tiếng cười đã mất. Còn An – mỗi đêm nằm xuống, chỉ có bóng đen. Không ác mộng. Không mộng đẹp. Chỉ là một không gian đen đặc, nơi cô vẫn nghe tiếng Minh gọi tên mình – nhưng không thể mơ để đáp lại. Cô đến gặp bà Lành. – “Tại sao cháu không thể mơ nữa?” Bà lặng im một lúc lâu, rồi nói: – “Cháu là người cuối cùng nhìn thấy sự thật trong giấc mơ ấy… nhưng lại không bước vào. Mộng gọi cháu, cháu không đi. Mộng là kẻ ích kỷ – ai thấy nó mà không theo, nó sẽ nguyền.” An cười chua chát: – “Nguyền gì?” – “Nguyền không được mơ. Không được phép chạm lại vào ký ức đẹp. Không còn hy vọng. Không còn Minh…” An đứng lặng một lúc. Rồi cô hỏi: – “Có cách nào phá lời nguyền đó không?” Bà gật, chậm rãi: – “Có. Nhưng phải tìm được vật gốc sinh ra giấc mộng đó. Thứ đầu tiên từng được dùng để gọi nó lên. Trong truyền thuyết là một tấm gương đồng nhỏ – tấm đầu tiên người canh giếng soi thấy đứa trẻ.” An nhớ ra – tấm gương Minh mang theo khi xuống giếng. Và cô quyết định. ⸻ Đêm hôm đó, An chuẩn bị hành trang giống hệt Minh ngày xưa. Cô tự buộc dây quanh bụng, một đầu móc vào cột đá cạnh giếng. Không ai ngăn cô. Chỉ có Hiền khóc, níu tay: – “Mày xuống đó là không có đường về đâu…” An chỉ khẽ nói: – “Tao không cần về. Tao chỉ cần lấy lại giấc mơ của mình.” Cô từ từ thả mình xuống giếng. Mỗi tấc dây kéo dài là một lớp ký ức ùa về: tiếng cười của Minh, mùi trầu của bà Lành, giọng trẻ con thì thầm trong những đêm nửa tỉnh nửa mê. Đến đáy, cô chạm chân xuống lớp đá tròn quen thuộc. Lặng im. Không đứa trẻ nào xuất hiện. Không khe hở. Chỉ có một vệt ánh sáng le lói từ trong khe đá. An tiến tới, gỡ lớp đá phủ bên trên. Và cô thấy – tấm gương đồng. Nứt đôi. Nhưng vẫn còn ánh lên một hình phản chiếu. Trong đó, là chính cô – đang ngủ. Và Minh đang ngồi cạnh. An run rẩy đưa tay ra chạm vào. Và rồi… ánh sáng lóa lên. ⸻ Sáng hôm sau, dân làng lại tụ tập ở đình. Có người kể trong mơ đã thấy An – cô đang ngồi cạnh Minh, trên một bậc đá trắng, mỉm cười. Từ hôm đó trở đi, An không còn xuất hiện trong làng. Không ai thấy cô đâu. Nhưng từ hôm đó, mọi người trong làng lại bắt đầu mơ – và trong mỗi giấc mơ, đều có một người con gái trẻ, tay cầm gương đồng, thì thầm với họ: – “Mộng không xấu. Chỉ là… ta đã quên cách đối diện với nó.”
CHƯƠNG 29: LÀNG KHÔNG BÓNG
Sau đêm An biến mất, dân làng quyết định lấp giếng. Không ai nói ra, nhưng ai cũng hiểu – một lời tạm biệt cần có nghi lễ. Mỗi người mang một vật từng soi xuống giếng – gương, gáo nước, cả tấm khăn lau mặt bạc màu – ném vào trước khi đất đá phủ kín. Từ đó, làng không còn soi. Không gương. Không bóng. Không ai còn biết chính xác mặt mình ra sao. Và vì thế, người ta bắt đầu chấp nhận khuôn mặt của nhau không qua phản chiếu. Như thể sự thật không còn quan trọng bằng việc ai đang hiện hữu. Người ta gọi làng ấy là “Làng Không Bóng.” Một năm sau, trong làng có một đứa trẻ ra đời. Cha mẹ nó là đôi vợ chồng hiếm muộn, từng nhiều năm cầu tự khắp nơi. Đứa trẻ sinh ra vào một đêm mưa nhẹ. Khóc rất ít. Da trắng bệch. Tóc mỏng như tơ. Nhưng đôi mắt… không có tròng đen. Cả hai mắt là một màu trắng đục như sương sớm. Bà đỡ vừa nhìn thấy liền ngã quỵ: – “Nó… nó không thấy được gì hết.” Nhưng không ai ngờ… chính nó là người đầu tiên mơ thấy lại An. Nó không biết nói, nhưng năm lên ba, mỗi đêm đều vẽ hình một người con gái tóc dài, tay cầm gương đồng. Mỗi sáng, nó ngồi trước tường trắng và thì thầm: – “Cô ấy bảo… khi nào con nhớ được tên mình, con sẽ là giấc mơ mới.” Cha mẹ sợ hãi, mang nó đi khắp nơi xin lễ giải. Nhưng không ai hiểu nổi. Năm lên sáu, đứa trẻ bắt đầu làm thơ – bằng tiếng nói mà không ai dạy. Thơ nó viết toàn những câu lặp đi lặp lại: “Mộng ngủ. Bóng không có tên. Người thức để mơ. Mơ để quên mình từng là ai.” Một lần, bà Lành đến thăm. Nhìn nó một lúc lâu, rồi quay đi, nước mắt lặng lẽ chảy: – “Minh đi rồi. An đi rồi. Nhưng… mộng thì không chết. Nó chỉ đổi hình. Bây giờ… nó ở lại trong một thân thể biết mơ ngay cả khi mở mắt.” Từ đó, người trong làng không gọi tên đứa trẻ. Họ sợ. Họ gọi nó bằng một cái tên khác: “Người Không Bóng.”
CHƯƠNG 30: GIẤC MƠ CUỐI CÙNG
Năm đứa trẻ không bóng lên mười, trời trong như thủy tinh, nhưng không ai nghe thấy tiếng chim. Cả làng Cổ Dụ, nay đã đổi tên thành Bình Lặng, không ai còn nhớ cái giếng xưa nằm ở đâu. Đá trên đất được xây thành bờ kè, gạch lợp thành mái đình mới, và người già đã lần lượt khuất núi. Chỉ còn một đêm cuối. Đứa trẻ ấy – tóc giờ đã dài, mắt vẫn trắng đục – tự mình bước ra giữa sân đình. Trên tay nó là một chiếc gương đồng mới, không ai biết nó lấy từ đâu. Gương không nứt, không mòn, không ám khói – chỉ phản chiếu thứ mà người khác không muốn thấy. Nó đặt gương xuống giữa đình. Ngồi xếp bằng. Rồi bắt đầu gọi. Một tiếng gọi nhỏ, vang lên như gió đầu thu: – “Ông Nhàn…” – “Cô Lan…” – “Cậu Vượng…” Những cái tên tưởng như đã chìm trong sương thời gian bắt đầu hiện lại trong đầu người nghe. Người đầu tiên bật khóc là bà cụ Tư – con gái ông Nhàn. Tiếp đó là mẹ cô Lan – hơn 80 tuổi, tay run rẩy chỉ vào chiếc gương: – “Tôi… tôi thấy nó… Nó mỉm cười trong gương…” Gương bắt đầu rung nhẹ. Từ mặt gương, những khuôn mặt xưa cũ hiện lên. Không sắc, không da, không thịt – chỉ là kí ức mang hình dạng. Những người từng mơ thấy mình chết năm xưa, từng biến mất không dấu vết, giờ từng người một hiện lại. Không phải bằng xác. Không phải bằng linh hồn. Bằng chính cái tên bị gọi lại trong một giấc mơ chưa dứt. Người ta đổ ra đình, quỳ lạy, gào khóc. Không phải vì sợ. Mà vì họ nhớ. Và bây giờ, họ không còn phải giả vờ quên nữa. Đứa trẻ ngước nhìn trời. Lần đầu tiên… hai mắt nó rơi lệ. Lệ trong vắt. Lệ của kẻ không thể sống giữa mộng và tỉnh. Nó nói: – “Mộng chưa bao giờ là ác. Chỉ khi các người quên cách mơ đúng, nó mới trở thành lời nguyền.” – “Bây giờ, mộng sẽ ngủ yên… mãi mãi.” Nó cúi xuống, hôn lên mặt gương. Và rồi – tan vào trong đó. Nhẹ như gió thoảng. Không ai còn thấy nó nữa. Sáng hôm sau, cả làng dậy sớm – nhưng đình làng trống trơn. Gương đồng biến mất. Không có vết chân. Không có tiếng gió. Chỉ có điều kỳ lạ: mọi người trong làng, từ đó về sau… không ai còn mơ được nữa. Không ác mộng. Không mộng đẹp. Không giấc mơ. Chỉ có sự tỉnh táo tuyệt đối