Tiếng Việt
NovelToon NovelToon

[Dogday X Catnap]Xuyên Không Qua Thế Giới Đầy Kiếp Nạn

xuyên không!?

tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
hello
tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
NovelToon
tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
bìa đây
...
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
đm player m đánh t
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
mà đây là đâu
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
chào ngươi
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
gì v
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
tại tội của ngươi ở kiếp trc quá lớn nên thiên đàng ko chứa địa ngục ko thèm ông diêm thống nhất ủa lộn diêm vuơng cũng ko cho đầu thai nên mi phải xuyên ko để bớt tội r mới đc đầu thai
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
vãi loz
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
xuyên
xuyên qua
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
trời ơi xuyên qua làm con gái
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
cần gì bảo với tôi
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
ok
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
nhà rộng dữ
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
do tính chảnh vãi mèo của mình
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
nên nguyên chủ hay bị nói xấu
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
có mấy đứa gọi bả là đi*m
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
vãi mèo
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
nv nè
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
đâu
nv:lấy thiện cảm với mn
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
ok
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
làm để trả nghiệp đó
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
ok
lên trường
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
trường rộng vãi
crafty corn(lớp phó văn thể mĩ)
crafty corn(lớp phó văn thể mĩ)
oh xem ai đi học kìa~
hoppy hopscotch(lớp phó lao động)
hoppy hopscotch(lớp phó lao động)
tưởng con đ*ếm ở đâu r chứ
Bobby bearhug(tổ trưởng tổ 2)
Bobby bearhug(tổ trưởng tổ 2)
cậu ấy có làm gì sai đâu
crafty corn thiện cảm:5% ganh ghét:89%
hoppy hopscotch thiện cảm:2% ganh ghét:93%
bobby bearhug thiện cảm:67% ganh ghét:25%
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
thôi đi mn 💦
bubba bubbaphant(sao đỏ)
bubba bubbaphant(sao đỏ)
alo làm gì đó
bubba bubbaphant thiện cảm:50% ganh ghét:50%
crafty corn(lớp phó văn thể mĩ)
crafty corn(lớp phó văn thể mĩ)
đi thôi
hoppy hopscotch(lớp phó lao động)
hoppy hopscotch(lớp phó lao động)
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
*đạu má ganh ghét cao chót vót*
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
ê nhóc
dogday thiện cảm:100% ganh ghét:0%
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
nhóc gì
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
//nâng cằm catnap//ta chưa thấy nhóc bao giờ
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
tại ổng cúp học miết nên có thấy đâu
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
*m đăng kí vô học với t*
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
ok
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
...
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
sao ko nói gì
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
trông cũng đc đó
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
làm quen đc ko
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
đc..
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
dễ thương lắm r đó
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
catnap
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
hello
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
bạn em à
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
ừ*t bằng tuổi m á em qq*
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minko cứ gọi thế cho gọn
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
ok minko
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
học lớp nào
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
11a2
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
cùng lớp nè
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
đi thôi
tua đến ra chơi luôn lười quá
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
sao có vụ gì
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
cẩn thận với dogday
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
nó thiện cảm cao nhất r mắc gì tránh
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
ko nghe thì thoi
reng reng
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
//ngồi cạnh dogday//
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
u chào lại gặp r~
miss delight
miss delight
e hèm các em chú ý
hết

-

tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
hé lu
tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
vô hoi
...
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
*con này mà cũng làm lớp phó kỉ luật à*
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
*tất nhiên*
tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
e hèm
tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
nay công tác vệ sinh của lớp chưa đảm bảo nha
tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
lớp phó lao động ?
hoppy hopscotch(lớp phó lao động)
hoppy hopscotch(lớp phó lao động)
hỏi tổ trưởng tổ 1 á cô
tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
em phải nhắc nhở bạn chứ
hoppy hopscotch(lớp phó lao động)
hoppy hopscotch(lớp phó lao động)
dạ
tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
lớp trưởng ?
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
dạ?
tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
sao tới giờ tôi mới thấy em
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
💦
tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
viết bản kiểm điểm tôi phạt em chà toilet ok
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
ơ
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
:)
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
em thấy nó hơi nhẹ cô ạ
tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
đó là hình phạt đầu tiên
tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
tí cô quay lại
tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
và đổ rác đi
hoppy hopscotch(lớp phó lao động)
hoppy hopscotch(lớp phó lao động)
alo
kickinchicken(tổ trưởng tổ 1)
kickinchicken(tổ trưởng tổ 1)
huggy đi đổ rác
huggy wuggy
huggy wuggy
ok m
trong giờ học
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
ê catnap
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
//nghe lén//
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
t nungws quá
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
cái lề gì thốn m đi kiếm đứa khác đi
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
giỡn hoi
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
đi toilet hơm
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
chi
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
cho vui
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
thôi đc
ra toilet
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
//đang rửa tay//
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
//bế cô lên//
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
gì vậy
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
xin lỗi
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
hả
trong lớp
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
thưa cô em đi vệ sin
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
//chạy ra hóbg//
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
//áp tai vào cửa//
ah.. ~hah- nhẹ... ~thôi
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
adu
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
tai t đang nghẹt nghe phát thông luôn
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
ai đấy
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
ko ai cả làm j làm đi
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
tôi đell thể hiểu đc đcm tôi đell thể hiểu đc
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
m đang làm gì với t vậy... //thở hổn hển//
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
chơi trò chơi thôi~
vài phút sau(cụ thể là 2 tiết)
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
dừng đc chưa
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
//nhìn //
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
*chắc nó ko mang bầu đâu nhở*
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
đc r đó
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
//thả cô xuống r đi ra ngoài//
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
đm nó
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
sao r mất zin r hả
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
đell cứu t luôn
crafty corn(lớp phó văn thể mĩ)
crafty corn(lớp phó văn thể mĩ)
ái chà xem ai đây
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
hỏi lớp trưởng
crafty corn(lớp phó văn thể mĩ)
crafty corn(lớp phó văn thể mĩ)
lớp trưởng à
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
crafty corn(lớp phó văn thể mĩ)
crafty corn(lớp phó văn thể mĩ)
ông làm gì bạn tôi vậy
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
?
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
hoàn thành nv lấy thiện cảm
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
ganh ghét về 0 luôn r
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
why
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
vì ai cũng biết việc ổng làm với bà đó
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
nhục vãi
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
:)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
thôi đời mà//đặt tay lên vai catnap//
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
cho t lọ thuốc tránh thai đc ko
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
nè mà uống gì lọ dữ v
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
tránh con CHÓ động d*c kia
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
hê các đg thích mà nên là tránh như k

pặc pặc pặc pặc pặc pặc pặc 3:)

tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
vô hoi
...
ra về
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
mệt bỏ miej
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
catnap này
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
cc gì
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
qua nhà tớ ko ăn gì tớ nấu
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
khỏi bạn t biết nấu r
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
qua coi phim hoi bạn cậu qua cũng đc
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
//nói chuyện với ai đó//
nimako(ht phụ)
nimako(ht phụ)
chốt kèo
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
ok
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
ai đấy
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
con osin hoi
nimako(ht phụ)
nimako(ht phụ)
sếppppppp!
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
đc
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
ye
qua nhà dogday
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
t vô nấu ăn
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
ok
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
coi phin ik
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
mà phim gì
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
ờm
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
phim gì ta
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
coi haiten đi:)
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
phim gì v
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
cứ coi thử đi:)
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
???
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
"êy ht phụ"
nimako(ht phụ)
nimako(ht phụ)
//chui xuống từ máy hút khói xuống//
nimako(ht phụ)
nimako(ht phụ)
lo
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
-v•
nimako(ht phụ)
nimako(ht phụ)
//cho gì đó vào phần của dogday//
NovelToon
cái này nè
🌚
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
"r cút"
nimako(ht phụ)
nimako(ht phụ)
bye
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
đồ ăn đây t đi về
ăn xong
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
_chuyển thời gian thành buổi tối_
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
tối nhanh v
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
ngủ với tui ko
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
-_•
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
hứa luôn chỉ ôm hoi
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
tạm tin
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
//nằm xuống giường ngủ liền//
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
//cởi đồ cô ra//tin người quá~
bên cửa sổ
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
(˵ ͡° ͜ʖ ͡°˵)
nimako(ht phụ)
nimako(ht phụ)
kèo ngon đó
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
ngon chớ:)
ko có tâm lí viết H nên
tuaa
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
đạu má r làm chỉ ôm thôi dữ chưa
dogday(lớp trưởng)
dogday(lớp trưởng)
thoi đừng giận
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
có caí lõ đi học nhanh
tới trường
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
đi rửa mặt đây khổ quá
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
...
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
mắt t có vấn đề r
bubba bubbaphant(sao đỏ)
bubba bubbaphant(sao đỏ)
đừng nghĩ bậy làm ơn
kickinchicken(tổ trưởng tổ 1)
kickinchicken(tổ trưởng tổ 1)
//đang ép bubba vô tường//
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
t chụp r t đi đồn đay
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
minako (hệ thống/lớp phó học tập)
*ở bên kia bubba kèo trên sang đây kèo dưới luôn hehe*
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
:)
kickinchicken(tổ trưởng tổ 1)
kickinchicken(tổ trưởng tổ 1)
kệ nó
bubba bubbaphant(sao đỏ)
bubba bubbaphant(sao đỏ)
đụa má nó đi đòn thì thôi
bubba bubbaphant(sao đỏ)
bubba bubbaphant(sao đỏ)
mà khoan
bubba bubbaphant(sao đỏ)
bubba bubbaphant(sao đỏ)
m kéo t vô làm gì
kickinchicken(tổ trưởng tổ 1)
kickinchicken(tổ trưởng tổ 1)
nhớ hôm qua ko
bubba bubbaphant(sao đỏ)
bubba bubbaphant(sao đỏ)
dogday với catnap á hả
bubba bubbaphant(sao đỏ)
bubba bubbaphant(sao đỏ)
...
bubba bubbaphant(sao đỏ)
bubba bubbaphant(sao đỏ)
toang
qua bên catnap
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
trồi ôi
hoppy hopscotch(lớp phó lao động)
hoppy hopscotch(lớp phó lao động)
chụp nét dữ
Bobby bearhug(tổ trưởng tổ 2)
Bobby bearhug(tổ trưởng tổ 2)
có otp mới
crafty corn(lớp phó văn thể mĩ)
crafty corn(lớp phó văn thể mĩ)
ngon mạy
catnap(lớp phó kỉ luật)
catnap(lớp phó kỉ luật)
chắc chắn r
vô lớp
tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
bubba đâu ko đi chấm điểm thi đua à
cả lớp
cả lớp
ko biết
tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
tí thấy nó kêu lên gặp cô
miss delight
miss delight
học sinh mới
trịnh phương trúc
trịnh phương trúc
chào mn~~~
...
tg(hiệu trưởng)
tg(hiệu trưởng)
junnie à t xin lỗi nhưng t bí tên r tạm dùng tên m
trịnh phương trúc
trịnh phương trúc
con mịe m

Download MangaToon APP on App Store and Google Play

novel PDF download
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play