[Rimuru] Đế Hoàng Hư Vô/Rimuru/Velranava
chap1
Tại một nơi tối đen như mực có một con rồng đang ngủ say
rimuru/velranava/the emperor of the void
!
rimuru/velranava/the emperor of the void
hình như có cái gì đó được sinh ra
rimuru/velranava/the emperor of the void
đi xem thử mới được
rimuru/velranava/the emperor of the void
/bay đi/
rimuru/velranava/the emperor of the void
hửm? Một quả trứng
rimuru/velranava/the emperor of the void
/bay lại gần/
rimuru/velranava/the emperor of the void
...
rimuru/velranava/the emperor of the void
Cứ đem về trước đã
rimuru/velranava/the emperor of the void
/ôm lấy quả trứng+vỗ cánh bay đi/
rimuru/velranava/the emperor of the void
/đặt quả trứng xuống/
rimuru/velranava/the emperor of the void
/cuộn tròn người lại+dữ ấm cho quả trứng/
rimuru/velranava/the emperor of the void
/Nhắm mắt/
rimuru/velranava/the emperor of the void
Zzz
rimuru/velranava/the emperor of the void
/mở mắt/
rimuru/velranava/the emperor of the void
/Nhìn xuống/
rimuru/velranava/the emperor of the void
ồ ngươi nở rồi sao
rimuru/velranava/the emperor of the void
/Cuối xuống/
rimuru/velranava/the emperor of the void
veldanava/dạng rồng
Pa...papa
rimuru/velranava/the emperor of the void
/đứng hình/
rimuru/velranava/the emperor of the void
*nó vừa gọi mình là papa*
rimuru/velranava/the emperor of the void
Này! ta không phải papa của ngươi đâu!!
veldanava/dạng rồng
Pa..papa
rimuru/velranava/the emperor of the void
...
rimuru/velranava/the emperor of the void
/thở dài/
rimuru/velranava/the emperor of the void
Haizzz
rimuru/velranava/the emperor of the void
Thôi được rồi
rimuru/velranava/the emperor of the void
Từ giờ ta là pa của ngươi được chứ
rimuru/velranava/the emperor of the void
Ngươi vẫn chưa có tên nhỉ?
veldanava/dạng rồng
/gật đầu/
rimuru/velranava/the emperor of the void
Vậy...
rimuru/velranava/the emperor of the void
Tên của con là veldanava nhé
veldanava/dạng rồng
Vân-vâng
rimuru/velranava/the emperor of the void
*biết nói nhanh thật đấy*
veldanava/dạng rồng
/vẫy đuôi/
Velda cũng đã trưởng thành
rimuru/velranava/the emperor of the void
/giật mình/
veldanava
Papa tạo cho con mấy đứa em đi!
rimuru/velranava/the emperor of the void
ừm...
rimuru/velranava/the emperor of the void
Nhưng con phải hứa sẽ chăm sóc tốt cho em con đấy
rimuru/velranava/the emperor of the void
được rồi
rimuru/velranava/the emperor of the void
//sáng tạo vạn vật//
rimuru/velranava/the emperor of the void
đây!
rimuru/velranava/the emperor of the void
quả trứng màu xanh mang thuộc tính băng nên mới có Màu xanh
rimuru/velranava/the emperor of the void
Còn quả trứng màu đỏ mang thuộc tính hoả nên mới có Màu đỏ
rimuru/velranava/the emperor of the void
Còn quả trứng màu vàng thì khá đặc biệt
rimuru/velranava/the emperor of the void
đúng
rimuru/velranava/the emperor of the void
đứa em út con mang thuộc tính thời tiết
rimuru/velranava/the emperor of the void
Giờ thì chúng ta cứ đợi quả trứng nở đã
rimuru/velranava/the emperor of the void
/đang coi velda tạo thế giới/
veldanava
/đang tạo thế giới/
rimuru/velranava/the emperor of the void
/nghe thấy/hửm??
veldanava
/Tập trung quá nên không nghe thấy gì/
rimuru/velranava/the emperor of the void
/quay đầu lại/
rimuru/velranava/the emperor of the void
/thấy+trứng bắt đầu nứt/
rimuru/velranava/the emperor of the void
Velda trứng bắt đầu nứt rồi!!
veldanava
Thiệt hả!!/chạy lại/
velzard/dạng rồng
Oa~~~/vừa mới nở ra/
rimuru/velranava/the emperor of the void
/cười/
veldanava
Oa~~ dễ thương quá
chap 2
velzard/dạng rồng
Mấy người là ai?
veldanava
anh là anh hai của em
veldanava
đó là tên của anh
veldanava
Còn đây là papa của anh và em
rimuru/velranava/the emperor of the void
Chào con pa là rimuru hoặc là velranava
velzard/dạng rồng
Vậy em tên là gì ạ
rimuru/velranava/the emperor of the void
Hay là velzard nhé
veldanava
Vừa hợp với thuộc tính của em ấy
rimuru/velranava/the emperor of the void
Haha
rimuru/velranava/the emperor of the void
cái tên này đã nằm sẵn trong đầu pa rồi/cười/
veldanava
đúng là papa của con!
velzard/dạng rồng
Vậy là em tên velzard
velzard/dạng rồng
/cười tươi/
veldanava
*dễ thương quá!!!*
rimuru/velranava/the emperor of the void
*dễ thương*
rimuru/velranava/the emperor of the void
Hửm?
velzard
con có cái thắc mắc này
veldanava
?/dừng tạo thế giới lại/
rimuru/velranava/the emperor of the void
Là gì vậy velzard?
velzard
Là hình dạng người của papa đó con chưa thấy biến thành người
rimuru/velranava/the emperor of the void
/Khựng lại/
veldanava
à đúng rồi con cũng vậy
rimuru/velranava/the emperor of the void
ừmm...
rimuru/velranava/the emperor of the void
Nếu con muốn thì pa sẽ biến thành người
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
...
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
đúng vậy
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
Hình dạng này khá giống con gái nên pa không thích hình dạng này
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
/dạng rồng/
rimuru/velranava/the emperor of the void
...
veldanava
con không ngờ luôn đó
rimuru/velranava/the emperor of the void
Vậy Velda con thừa hưởng mái tóc dài của ai
veldanava
T-tại con quên thôi
rimuru/velranava/the emperor of the void
Haizzz
rimuru/velranava/the emperor of the void
/thở dài/
rimuru/velranava/the emperor of the void
à đúng rồi
rimuru/velranava/the emperor of the void
Pa sắp ngủ đông rồi
veldanava
Vậy còn bao ngày nữa vậy papa
rimuru/velranava/the emperor of the void
💧
rimuru/velranava/the emperor of the void
ừm...
rimuru/velranava/the emperor of the void
Vài ngày nữa thôi
rimuru/velranava/the emperor of the void
Thôi nào đừng buồn
rimuru/velranava/the emperor of the void
Pa sẽ cố gắng thức sớm nhất có thể
rimuru/velranava/the emperor of the void
để thăm các con
rimuru/velranava/the emperor of the void
Nên đừng buồn
rimuru/velranava/the emperor of the void
à con nhớ đặt tên cho hai đứa em của con
rimuru/velranava/the emperor of the void
Quả trứng màu đỏ là chước nhiệt long velgrynd
rimuru/velranava/the emperor of the void
Còn quả trứng màu vàng là bạo phong veldora nhé
velzard
Còn biệt danh của con là gì
rimuru/velranava/the emperor of the void
Bạch băng long velzard
rimuru/velranava/the emperor of the void
tinh vương long veldanava
rimuru/velranava/the emperor of the void
được chứ
rimuru/velranava/the emperor of the void
được rồi pa đi ngủ đông đây
rimuru/velranava/the emperor of the void
/đi vào không gian hư vô/
chap 3
rimuru/velranava/the emperor of the void
/tỉnh dậy/
rimuru/velranava/the emperor of the void
/giải phóng ma lực/
Các thế giới bắt đầu sợ hãi vì nguồn ma lực khủng lồ
Sau 5 ngày ở trong không gian hư vô
rimuru/velranava/the emperor of the void
/thu ma lực lại/
velzard
*sao ma lực này lại quen quen thế nhỉ*
guy crimson
sao thế velzard?
rimuru/velranava/the emperor of the void
Hừm
rimuru/velranava/the emperor of the void
Nên đi thăm velzard thôi
rimuru/velranava/the emperor of the void
/cất cánh+bay đi/
rimuru/velranava/the emperor of the void
Hừm hình như ở đây thì phải
rimuru/velranava/the emperor of the void
Mình cảm nhận được ma lực của velzard đang ở đây
rimuru/velranava/the emperor of the void
/bay vô+tensura/
rimuru/velranava/the emperor of the void
/đáp xuống/
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
đi vô thôi
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
/đi/
???
lính gác:/chặn lại/ngươi là ai
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
Ta là rimuru
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
Ngươi Cứ nói với bạch băng long là được
???
lính gác: được đợi ta một chút
velzard
Ngươi vô đây làm gì
???
Lính gác:dạ có người một tên rimuru muốn gặp ngài ạ
velzard
Cho ngươi đó vào đi!!/kích động+vui/
guy crimson
*Sao cô ta kích động quá vậy*
???
Lính gác: được rồi ngài ấy cho ngươi vào
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
Cảm ơn
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
/đi vô/
velzard
/chạy lại+ôm lấy ri/
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
ấy ấy té bây giờ
velzard
Con không sao/cười/
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
Con có khoẻ không hay có ai bắt nạt con không
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
Mà
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
Tên tóc đỏ kia là ai vậy
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
/chỉ guy/
guy crimson
Xin tự giới thiệu
guy crimson
Ta là guy crimson
guy crimson
Biệt danh là hoàng đế hắc ám
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
Chào
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
còn ta là rimuru
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
Hoặc cũng có thể gọi ta là velranava
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
Biệt danh đế hoàng hư vô
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
/cười nhẹ/
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
Pa sẽ ở đây vài ngày
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
pa còn phải đi thăm velda và 2 đứa con lúc chưa nở đấy
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
?
velzard
Anh velda đã chết rồi/buồn/
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
...
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
/đen mặt/
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
/rò rỉ ma lực/
velzard
nhưng mà anh ấy đã để lại con của anh ấy!
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
/bất ngờ/
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
Cái gì!
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
vậy là pa có cháu rồi!
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
/vui vẻ hơn chút/
guy crimson
*ma lực thật kinh khủng*
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
Pa đi đây!
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
Tạm biệt con!
rimuru/velranava/the emperor of the void
/bay đi/
velgrynd
/đang ngắm cảnh+kế cửa sổ/
velgrynd
*Không biết pa mình trong như thế nào nhỉ?*
rimuru/velranava/the emperor of the void
/bay tới+đáp xuống sân/
rimuru/velranava/the emperor of the void
/nhìn velgrynd/
velgrynd
*sao nó lại tới đây*
velgrynd
*có lẽ nó đến đây để thách đấu với mình đây mà*
velgrynd
*vậy thì tiếp chiêu đi!*
velgrynd/dạng rồng
/tấn công ri/
rimuru/velranava/the emperor of the void
/không si nhê/
rimuru/velranava/the emperor of the void
/bay lên+búng trán velgrynd/
velgrynd/dạng rồng
/bị văng xuống sân/
rimuru/velranava/the emperor of the void
/hoá người/
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
.
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
con muốn thắng pa phải luyện tập hàng trăm năm hoặc triệu năm đấy!
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
Velgrynd!
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
Papa của con đến thăm con rồi đây
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
/cười/
velgrynd
/ôm lấy ri/velra/
rimuru/velranava/đế hoàng hư vô
Thôi nào té bây giờ
velgrynd
Pa tới thăm con là con vui rồi
Download MangaToon APP on App Store and Google Play