Tiếng Việt
NovelToon NovelToon

[Fairy Tail X Sailor Moon ] Sailor Star Zodiac

GTNV

NovelToon
thông tin kiếp trước
Tsukishima Hoshi
+ 5000 tuổi
Sức mạnh: Tinh linh, sát long đa hệ , sát thần đa hệ, lời nguyền Ankhseram,....
Cô có thể kiểm soát lời nguyền của mình
Lý do xuyên đến Sailor Moon là vì nghịch dại tự sáng tác ma thuật không thời gian nên bị cuốn vào xuyên đến thế giới Sailor Moon
Hình dáng thì từ 1m65 giảm không phanh xuống còn 1m, nhỏ hơn cả Chibi Usa
Mắt màu trắng nên hay bị hiểu nhầm là bị mù
sức mạnh sau khi xuyên không đến vẫn được giữ nguyên
không cần dụng cụ biến thân như các chiến binh thủy thủ
Khả năng đánh lừa bằng vẻ bề ngoài cũng được gọi là khá tốt
.
.
.
.
.
Js. Snx x xjn j gg g h jj ff g h h k g gh j j jji j j j jjijj l uuj jtgh j j h hh j htt. Gh j jjh j j h jj j j j jj j j j j tr r ê a we. Hj
U u t t hh h r rh j j j re e t h ii j j j r . Hj j u t TT h jj jj j jj r e ssy jj j j j koi jt r e ê et jj I j jr e tỵ n n j j jj t hh h t g h
U h r g j j jj jj jj d s e j n n k y gr e f f s HN n n n h e f g h n d g h g đ u w t h h n ng f
H h t e d g j m k k re s s d f g. H td s f g hn m m m h r e t hh g e s

1

Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Oáp!
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Bao giờ mới xong nhiệm vụ này đây!
Sei ( hệ thống AP0469 )
Sei ( hệ thống AP0469 )
Sắp rồi
Sei ( hệ thống AP0469 )
Sei ( hệ thống AP0469 )
Cô kiên nhẫn chút đi
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Nhưng nó lâ......
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
A
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Nghĩ ra rồi
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
/ thử kích hoạt ma pháp không thời gian /
Sei ( hệ thống AP0469 )
Sei ( hệ thống AP0469 )
Cô đã biết kiểm soát ma thuật không thời gian chưa?
Sei ( hệ thống AP0469 )
Sei ( hệ thống AP0469 )
Lỡ xuyên vào thế giới Mạt thế toàn sát sống thì sao?
Sei ( hệ thống AP0469 )
Sei ( hệ thống AP0469 )
Hay thế giới toàn nguyền hồn với thành KitKat tự xưng là chú thuật sư mạnh nhất
Sei ( hệ thống AP0469 )
Sei ( hệ thống AP0469 )
Hay thế giới toàn Titan khổng lồ!
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Chưa! Vậy có nghĩa là....
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
/ mặt bắt đầu tái xanh như tàu lá chuối /
Sei ( hệ thống AP0469 )
Sei ( hệ thống AP0469 )
" Dù sống hơn ngàn năm mà vẫn không thông minh nổi nhỉ? "
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
AAAA
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
/ hoảng hốt khi bị hố không gian màu đen hút vào /
Bịch
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Au
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Đây là...
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
/ nhìn thấy xung quanh chỗ mình rơi xuống là một con hẻm nhỏ liền bình tĩnh trở lại /
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Đây là thế giới nào vậy Sei?
Sei ( hệ thống AP0469 )
Sei ( hệ thống AP0469 )
Thế giới Sailor Moon
Sei ( hệ thống AP0469 )
Sei ( hệ thống AP0469 )
Cô khá may đấy
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
Tsukishima Hoshi / Sailor Star Zodiac
/ kiểm tra lựa ma pháp và mở ma pháp mình sẽ sử dụng ở thế giới này và khoá một số ma pháp không cần thiết vào /
Giới thiệu một số ma pháp cô sẽ dùng trong tương lai
Sát Long Thuật Hệ Bóng Tối Chiêu Thức Tấn Công 1. Hắc Long Trảo Kích (Dark Dragon Claw Strike) Một đòn cận chiến mạnh mẽ, bóng tối bao bọc tay hoặc chân của pháp sư, tạo ra sức công phá cực mạnh. 2. Hắc Long Ảnh Vũ (Dark Dragon Shadow Dance) Triệu hồi các lưỡi kiếm bóng tối xoay quanh pháp sư, sau đó bắn chúng vào đối thủ theo nhiều hướng. 3. Bóng Tối Vô Hình (Invisible Darkness) Pháp sư hóa thành bóng tối, xuất hiện ngay sau kẻ địch và tung ra một cú đánh chí mạng từ khoảng cách gần. 4. Hắc Long Tâm Chấn (Dark Dragon Heartquake) Gây ra chấn động bóng tối từ dưới mặt đất, khiến mọi thứ xung quanh bị cuốn vào vụ nổ. 5. Hắc Long Tàn Phá Pháo (Dark Dragon Devastation Cannon) Một đòn tấn công diện rộng, bắn ra một luồng bóng tối khổng lồ quét sạch tất cả trên đường đi. Chiêu Thức Phòng Thủ 1. Hắc Long Mê Vụ (Dark Dragon Mist) Tạo ra một màn sương bóng tối dày đặc làm giảm tầm nhìn và tốc độ của kẻ địch. 2. Hắc Long Kết Giới (Dark Dragon Barrier) Một lá chắn bóng tối hình bán cầu bảo vệ pháp sư và đồng đội khỏi các đòn tấn công. 3. Hắc Long Ảnh Ẩn (Dark Dragon Shadow Cloak) Pháp sư bao phủ bản thân bằng bóng tối, khiến họ gần như vô hình trong thời gian ngắn. 4. Ngục Tù Bóng Tối (Shadow Prison) Giam cầm kẻ địch trong một không gian bóng tối tạm thời để ngăn chúng tấn công. 5. Hắc Long Phản Kích Thuẫn (Dark Dragon Counter Shield) Triệu hồi một lá chắn bóng tối đặc biệt, phản lại sát thương về phía kẻ địch nếu bị tấn công. --- Trạng Thái Long Lực - Hắc Long Chân Thân (True Form of the Dark Dragon) Ngoại hình: Lớp giáp bóng tối bao phủ cơ thể pháp sư, đôi cánh rồng đen khổng lồ mọc ra, mắt phát ánh sáng đỏ rực. Tăng cường: Sức mạnh và tốc độ tăng gấp đôi. Các chiêu thức bóng tối lan rộng hơn và kèm hiệu ứng tê liệt hoặc làm chậm. Chiêu thức đặc biệt: Hắc Long Diệt Thế Trảm (Dark Dragon Apocalypse Slash) Một nhát chém bóng tối khổng lồ từ trên cao xuống, tạo ra vụ nổ bóng tối hủy diệt mọi thứ trong phạm vi lớn.
Sát Long Thuật Hệ Ánh Sáng Chiêu Thức Tấn Công 1. Quang Long Xạ Tiễn (Light Dragon Arrow Shot) Phóng ra hàng loạt mũi tên ánh sáng, mỗi mũi tên phát nổ gây sát thương diện rộng. 2. Quang Long Liệt Trảm (Light Dragon Splitting Slash) Một đường chém ánh sáng cực nhanh, tạo ra một lưỡi sóng ánh sáng chém xuyên qua đội hình kẻ địch. 3. Quang Minh Pháo (Radiant Cannon) Một luồng sáng cực mạnh bắn ra từ tay pháp sư, có thể xuyên thủng phòng thủ của đối thủ. 4. Thánh Long Trừng Phạt Lôi (Holy Dragon Punishment Thunder) Pháp sư triệu hồi một cột sáng từ trên trời đánh xuống, gây sát thương chí mạng lên mục tiêu chính và lan sang các đối thủ xung quanh. 5. Thánh Quang Hủy Diệt (Holy Light Annihilation) Tích tụ năng lượng ánh sáng để giải phóng một vụ nổ ánh sáng cực lớn, thanh tẩy mọi thứ trong phạm vi. Chiêu Thức Phòng Thủ 1. Quang Long Hộ Thể (Light Dragon Guardian) Một lớp ánh sáng bao quanh pháp sư, giảm sát thương nhận vào từ các đòn tấn công. 2. Quang Long Hộ Khiên (Light Dragon Shield) Triệu hồi một lá chắn ánh sáng ngăn cản đòn đánh từ phía trước. 3. Thánh Quang Kết Giới (Holy Light Barrier) Một vòng tròn ánh sáng bảo vệ pháp sư và đồng đội, tăng sức phòng thủ và hồi phục năng lượng. 4. Quang Long Hồi Phục Thuật (Light Dragon Recovery) Ánh sáng bao phủ toàn bộ khu vực, chữa lành vết thương cho pháp sư và đồng đội. 5. Phản Quang Thuẫn (Reflective Light Shield) Một lá chắn đặc biệt, phản lại sát thương từ đòn tấn công của đối thủ bằng một luồng sáng mạnh mẽ. --- Trạng Thái Long Lực - Quang Long Chân Thân (True Form of the Light Dragon) Ngoại hình: Pháp sư khoác lên mình bộ giáp ánh sáng lấp lánh, đôi cánh vàng rực rỡ xuất hiện, và ánh mắt sáng chói như mặt trời. Tăng cường: Tốc độ di chuyển, sức mạnh và khả năng hồi phục tăng vượt trội. Các đòn tấn công ánh sáng trở nên sắc bén hơn và gây hiệu ứng thanh tẩy, loại bỏ mọi trạng thái tiêu cực. Chiêu thức đặc biệt: Thánh Quang Hủy Thiên Trảm (Holy Light Heaven Cleave) Triệu hồi hình bóng của một thanh kiếm ánh sáng khổng lồ từ bầu trời, chém xuống với sức mạnh hủy diệt, làm bừng sáng cả chiến trường.
các ma pháp trị thương và thanh tẩy: --- 1. Sơ Cấp (Beginner Tier) 1. Hơi Thở Bình Minh (Dawn's Breath) Giơ tay lên và tập trung năng lượng, một luồng sáng nhỏ từ lòng bàn tay phát ra, chữa lành các vết trầy xước và bầm tím, giảm đau ngay lập tức. 2. Ánh Hừng Đông (Morning Glow) Niệm tên ma pháp và để tay hướng về mục tiêu, ánh sáng ấm áp bao trùm cơ thể, giảm đau và phục hồi năng lượng cơ bản, giúp mục tiêu lấy lại tỉnh táo trong khoảng 30 giây. --- 2. Bán Trung Cấp (Semi-Intermediate Tier) 3. Hào Quang Thanh Tẩy (Cleansing Radiance) Đặt tay lên mục tiêu hoặc giơ tay hướng về họ, một làn sáng trắng lan tỏa ra, chữa lành các vết thương vừa phải, thanh lọc độc tố và loại bỏ lời nguyền nhẹ. 4. Ngọn Lửa Sự Sống (Flame of Life) Niệm tên ma pháp và triệu hồi một ngọn lửa ánh sáng bao phủ cơ thể mục tiêu, chữa lành vết thương nặng và kích hoạt quá trình tự hồi phục của cơ thể trong vòng 1 phút. --- 3. Trung Cấp (Intermediate Tier) 5. Vầng Dương Hồi Phục (Solar Restoration) Tập trung năng lượng ánh sáng vào tay, tạo ra một quầng sáng mạnh mẽ và đưa nó vào cơ thể mục tiêu, chữa lành các tổn thương nghiêm trọng như gãy xương phức tạp, tổn thương nội tạng. 6. Vòng Tròn Sinh Mệnh (Circle of Vitality) Vẽ một vòng tròn ánh sáng quanh nhóm mục tiêu, năng lượng ánh sáng lan tỏa trong phạm vi, hồi phục sức khỏe và tái tạo mô bị hủy hoại trong vòng 30 giây. --- 4. Bán Cao Cấp (Semi-Advanced Tier) 7. Ánh Sáng Tái Sinh (Radiant Rebirth) Tập trung năng lượng và phóng ra một luồng sáng mạnh mẽ chữa lành hoàn toàn các vết thương sâu, tái tạo chi bị mất hoặc các tổn thương không thể hồi phục thông thường. 8. Vầng Nhật Thánh Khiết (Holy Sunlight) Phóng ra một tia sáng cực mạnh bao phủ toàn bộ chiến trường, hồi phục sức khỏe cho tất cả mục tiêu trong phạm vi và thanh tẩy các ma pháp hắc ám mạnh mẽ. --- 5. Cao Cấp (Advanced Tier) 9. Ánh Sáng Thánh Hồi Sinh (Divine Radiance of Resurrection) Tạo ra một vòng ánh sáng thánh khiết, hồi phục toàn bộ cơ thể của mục tiêu, bao gồm tái sinh người chết trong vòng 24 giờ, hoàn toàn chữa lành các tổn thương và phục hồi linh hồn. 10. Ngọn Lửa Phục Sinh Tối Thượng (Supreme Flame of Resurrection) Hồi sinh người chết, mang linh hồn trở lại và tái tạo cơ thể hoàn toàn từ tro tàn, loại bỏ mọi ảnh hưởng của cái chết và phục hồi trạng thái sinh mệnh hoàn hảo. --- 6. Thần Thánh (Divine Tier) 11. Vầng Sáng Sinh Mệnh Vĩnh Cửu (Eternal Life Radiance) Triệu hồi một nguồn năng lượng từ các vị thần, chữa lành tất cả các tổn thương, hồi sinh vô vàn người đã chết trong một khu vực rộng lớn, thanh tẩy mọi tà ma và bóng tối xung quanh. 12. Thần Thánh Hồi Sinh Linh Hồn (Divine Soul Rebirth) Hồi sinh người đã chết lâu ngày, chữa lành cả linh hồn và thể xác, khôi phục trí nhớ và sức mạnh nguyên thủy, xóa bỏ mọi ảnh hưởng của tà thuật hoặc bóng tối. --- 7. Vũ Trụ (Cosmic Tier) 13. Ánh Sáng Tái Sinh Vũ Trụ (Cosmic Light Reincarnation) Tạo ra một cơn bão ánh sáng vũ trụ, hồi sinh tất cả những người đã chết trong khu vực rộng lớn, phục hồi hoàn toàn trạng thái sinh mệnh, và tái tạo môi trường xung quanh về trạng thái nguyên vẹn. 14. Hồi Sinh Linh Hồn Thế Giới (World Soul Revival) Một nghi thức siêu phàm, sử dụng năng lượng vũ trụ để hồi sinh những người chết, tái sinh cả linh hồn và thể xác, đồng thời thanh tẩy hoàn toàn tà ma, bóng tối, và các ma pháp hắc ám.
Requip Magic, Outfit magic

2

Tinh linh thuật gồm 350 chìa khoá:
1-30: Nhóm đầu tiên 1. Sirius: Ngôi sao sáng nhất trên bầu trời đêm, còn gọi là "Sao Thiên Lang". Theo truyền thuyết Hy Lạp, đây là hình bóng của chú chó săn Orion trung thành. 2. Betelgeuse: Sao vai của chòm Orion, được xem là ngọn lửa từ chiến binh khổng lồ trong thần thoại Hy Lạp. 3. Vega: Ngôi sao sáng trong chòm Thiên Cầm, liên quan đến câu chuyện tình yêu Ngưu Lang - Chức Nữ ở phương Đông. 4. Altair: Sao Ngưu Lang trong truyền thuyết Á Đông, chia cách bởi dải Ngân Hà với sao Chức Nữ (Vega). 5. Rigel: Ngôi sao sáng của Orion, được cho là hiện thân của một chiến binh mạnh mẽ. 6. Polaris: Sao Bắc Cực, là ngọn đèn dẫn đường cho những người đi biển trong truyền thuyết. 7. Procyon: Ngôi sao trong chòm Canis Minor, tượng trưng cho chú chó nhỏ đi cùng Orion. 8. Capella: Sao dê cái trong thần thoại Hy Lạp, được liên kết với Amalthea - con dê từng nuôi dưỡng thần Zeus. 9. Aldebaran: Sao sáng trong chòm Kim Ngưu, là con mắt rực lửa của con bò trong thần thoại. 10. Antares: Sao trái tim của chòm Thiên Hạt, tượng trưng cho chiến binh Scorpius hùng mạnh. 11. Spica: Sao sáng nhất trong chòm Xử Nữ, liên quan đến thần Demeter và mùa màng bội thu. 12. Fomalhaut: Sao sáng trong chòm Nam Ngư, được xem như viên ngọc sáng trong miệng của một chú cá thần thoại. 13. Deneb: Sao sáng trong chòm Thiên Nga, tượng trưng cho sự hy sinh của Zeus khi hóa thân thành thiên nga. 14. Castor: Một trong hai ngôi sao sáng trong chòm Song Tử, là hiện thân của anh em song sinh Castor và Pollux trong thần thoại. 15. Pollux: Ngôi sao còn lại trong cặp Song Tử, nổi tiếng với lòng trung thành và tình yêu dành cho anh trai Castor. 16. Regulus: Ngôi sao trái tim của chòm Sư Tử, được xem là biểu tượng của hoàng gia và sức mạnh. 17. Arcturus: Sao sáng trong chòm Mục Phu, được liên kết với thần nông dân Hy Lạp. 18. Canopus: Sao sáng thứ hai trên bầu trời, trong truyền thuyết là hoa tiêu dẫn đường của thuyền trưởng Jason. 19. Achernar: Sao sáng của chòm Eridanus, liên quan đến dòng sông thiên đàng trong thần thoại. 20. Altinak: Một trong ba ngôi sao tạo thành đai Orion, là biểu tượng của sức mạnh và chiến binh. 21. Mintaka: Sao trong đai Orion, mang ý nghĩa của sự cân bằng trong vũ trụ. 22. Alnilam: Ngôi sao giữa đai Orion, tượng trưng cho sự kết nối giữa trời và đất. 23. Mira: Sao biến đổi trong chòm Cetus, liên quan đến câu chuyện của nữ thần biển cả. 24. Algol: Sao trong chòm Perseus, gắn liền với câu chuyện về đầu rắn của Medusa. 25. Bellatrix: Ngôi sao của chiến binh nữ trong chòm Orion, biểu tượng của sự mạnh mẽ và dũng cảm. 26. Alphard: Sao trong chòm Trường Xà, được gọi là "Trái tim cô độc" trong thần thoại. 27. Elnath: Sao trong chòm Kim Ngưu, mang ý nghĩa của sừng bò thần thoại. 28. Gacrux: Một trong bốn ngôi sao của Nam Thập Tự, biểu tượng của sự chỉ dẫn cho những người đi biển. 29. Denebola: Sao trong chòm Sư Tử, tượng trưng cho chiếc đuôi của con sư tử dũng mãnh. 30. Phecda: Sao trong chòm Đại Hùng, là một phần của chiếc gầu nước huyền thoại.
31-60: Nhóm tiếp theo 31. Dubhe: Sao sáng nhất trong chòm Đại Hùng, tượng trưng cho một chiến binh cổ xưa canh giữ bầu trời. 32. Merak: Sao thứ hai trong chòm Đại Hùng, được gọi là "Người dẫn đường" vì giúp tìm ra Polaris (Sao Bắc Cực). 33. Pleiades (M45): Cụm sao Thất Nữ trong chòm Kim Ngưu, liên quan đến bảy chị em bị săn đuổi bởi thợ săn Orion. 34. Alcyone: Ngôi sao sáng nhất trong cụm sao Thất Nữ, là chị cả trong bảy chị em. 35. Maia: Một trong bảy chị em Thất Nữ, đại diện cho vẻ đẹp và sự quyến rũ. 36. Electra: Sao trong cụm Thất Nữ, mang ý nghĩa của sự rực rỡ và ánh sáng. 37. Taygeta: Ngôi sao trong Thất Nữ, được biết đến với tính cách thông minh và mạnh mẽ. 38. Celaeno: Một ngôi sao khác trong Thất Nữ, biểu tượng của sự bí ẩn. 39. Sterope: Cũng thuộc cụm Thất Nữ, được cho là mang ý nghĩa của sự lấp lánh và hy vọng. 40. Merope: Chị em út trong Thất Nữ, nổi tiếng vì yêu một người phàm và trở nên mờ nhạt. 41. Bellatrix: Sao nữ chiến binh trong chòm Orion, đại diện cho sự mạnh mẽ và lòng dũng cảm. 42. Adhara: Sao sáng trong chòm Đại Khuyển, biểu tượng của sự bảo vệ và đồng hành. 43. Wezen: Sao trong chòm Đại Khuyển, liên quan đến những câu chuyện về sự trung thành của loài chó săn. 44. Aludra: Sao cuối cùng trong chòm Đại Khuyển, tượng trưng cho một ngọn đuốc dẫn đường. 45. Zubenelgenubi: Sao trong chòm Thiên Bình, là biểu tượng của cán cân công lý trong thần thoại. 46. Zubeneschamali: Ngôi sao còn lại trong Thiên Bình, được coi là ánh sáng của sự cân bằng và hòa bình. 47. Alphecca: Sao sáng nhất trong chòm Bắc Miện, liên quan đến chiếc vương miện của thần Dionysus. 48. Rasalhague: Sao trong chòm Xà Phu (Ophiuchus), liên quan đến thần chữa bệnh Asclepius. 49. Barnard's Star: Một trong những ngôi sao gần Trái Đất nhất, được đặt theo tên của nhà thiên văn học Edward Barnard. 50. Epsilon Eridani: Sao trong chòm Eridanus, nổi tiếng vì có khả năng chứa các hành tinh giống Trái Đất. 51. Mu Cephei (Garnet Star): Sao trong chòm Cepheus, được đặt theo màu sắc đỏ rực như hồng ngọc. 52. Sadr: Sao trung tâm của chòm Thiên Nga, được coi là trái tim của loài chim thiêng. 53. Albireo: Sao trong chòm Thiên Nga, nổi tiếng với màu sắc kép: một xanh lam, một vàng cam. 54. Eta Carinae: Ngôi sao sáng trong chòm Thuyền Để (Carina), nổi tiếng vì các vụ nổ ngoạn mục trong quá khứ. 55. Acamar: Sao trong chòm Eridanus, liên quan đến dòng sông thiên đàng trong thần thoại. 56. Peacock: Sao trong chòm Khổng Tước (Pavo), đại diện cho vẻ đẹp lộng lẫy của chim công. 57. Scheat: Sao trong chòm Phi Mã, được cho là đại diện cho sức mạnh của loài ngựa thần. 58. Markab: Sao sáng trong chòm Phi Mã, tượng trưng cho yên ngựa của thần chiến tranh. 59. Alpheratz: Sao sáng trong chòm Tiên Nữ, biểu tượng của công chúa Andromeda trong thần thoại Hy Lạp. 60. Mirach: Sao trong chòm Tiên Nữ, liên quan đến dải lụa của công chúa Andromeda khi bị xích vào đá.
61-90: Nhóm thứ ba 61. Algenib: Ngôi sao trong chòm Phi Mã, đại diện cho ánh sáng và sức mạnh của đôi cánh ngựa thần. 62. Hamal: Sao sáng nhất trong chòm Bạch Dương, biểu tượng của con cừu vàng trong thần thoại Jason và đoàn Argonauts. 63. Sheratan: Sao trong chòm Bạch Dương, được xem là hiện thân của chiếc sừng cừu. 64. Mesarthim: Sao trong chòm Bạch Dương, biểu tượng cho sự bắt đầu của mùa xuân trong chiêm tinh học. 65. Algorab: Sao trong chòm Ô Nha (Corvus), tượng trưng cho con quạ trong thần thoại Hy Lạp. 66. Alchiba: Một ngôi sao khác trong chòm Ô Nha, được cho là biểu tượng của trí thông minh và sự lanh lợi. 67. Denebola: Sao đuôi sư tử trong chòm Sư Tử, gắn liền với sự dũng cảm và kiêu hãnh. 68. Zosma: Sao trong chòm Sư Tử, đại diện cho chiếc lưng mạnh mẽ của loài sư tử. 69. Chort: Một ngôi sao khác trong chòm Sư Tử, mang ý nghĩa của sự nhanh nhẹn và sức mạnh. 70. Rasalgethi: Sao trong chòm Anh Tiên (Hercules), tượng trưng cho sức mạnh bất bại của vị anh hùng thần thoại. 71. Kornephoros: Sao trong chòm Anh Tiên, đại diện cho người mang cây gậy của Hercules. 72. Vega: Sao sáng nhất trong chòm Thiên Cầm, biểu tượng của âm nhạc và nghệ thuật trong thần thoại Hy Lạp. 73. Altar: Sao trong chòm Nam Thiên Bình (Ara), gắn liền với bàn thờ của các vị thần. 74. Gienah: Sao sáng trong chòm Thiên Cầm, được coi là cánh của chim đại bàng trong thần thoại. 75. Sabik: Sao trong chòm Xà Phu (Ophiuchus), biểu tượng của sự chữa lành và kiến thức y học. 76. Rukbat: Sao trong chòm Nhân Mã (Sagittarius), đại diện cho đầu gối của cung thủ thần thoại. 77. Nunki: Sao sáng nhất trong chòm Nhân Mã, được liên kết với biển cả và những chuyến hành trình. 78. Ascella: Sao trong chòm Nhân Mã, biểu tượng của sự chính xác và khéo léo khi bắn cung. 79. Kaustic: Sao trong chòm Nhân Mã, đại diện cho chiếc cung thần trong thần thoại. 80. Shaula: Sao đuôi bọ cạp trong chòm Thiên Hạt, biểu tượng của sự nguy hiểm và bí ẩn. 81. Lesath: Một ngôi sao khác ở đuôi bọ cạp, mang ý nghĩa của sự sắc bén và đe dọa. 82. Zubenelakrab: Sao trong chòm Thiên Bình, biểu tượng của chiếc cân công lý cân đo thiện ác. 83. Thuban: Sao trong chòm Tiểu Hùng, từng là ngôi sao Bắc Cực cổ đại, được liên kết với sự bất diệt. 84. Mimosa: Sao sáng trong chòm Nam Thập Tự (Crux), tượng trưng cho niềm hy vọng và lòng tin. 85. Acrux: Ngôi sao sáng nhất trong Nam Thập Tự, được xem là biểu tượng chỉ đường. 86. Becrux: Một ngôi sao khác trong Nam Thập Tự, đại diện cho sự hướng dẫn trong đêm tối. 87. Kaus Australis: Sao sáng nhất trong chòm Nhân Mã, biểu tượng cho mục tiêu rõ ràng và chính xác. 88. Suhail: Sao trong chòm Thuyền Để (Carina), mang ý nghĩa của hành trình dài và khám phá. 89. Canopus: Sao sáng thứ hai trên bầu trời đêm, được coi là người dẫn đường trên biển cả. 90. Proxima Centauri: Ngôi sao gần hệ Mặt Trời nhất, biểu tượng của sự kết nối giữa các thế giới.
91-120: Nhóm thứ tư 91. Alpha Centauri: Hệ sao gần Trái Đất nhất sau Proxima Centauri, được xem là biểu tượng của hy vọng khám phá ngoài không gian. 92. Toliman: Một ngôi sao trong hệ Alpha Centauri, gắn liền với các câu chuyện về những người tiên phong tìm kiếm vùng đất mới. 93. Altair: Sao sáng trong chòm Đại Bàng (Aquila), gắn liền với truyền thuyết Ngưu Lang – Chức Nữ trong văn hóa Á Đông. 94. Tarazed: Ngôi sao bên cạnh Altair, đại diện cho cánh chim đại bàng mạnh mẽ trong thần thoại Hy Lạp. 95. Alshain: Một ngôi sao khác trong chòm Đại Bàng, mang ý nghĩa của sự bền bỉ và kiên cường. 96. Fomalhaut: Sao sáng trong chòm Nam Ngư (Piscis Austrinus), liên quan đến chiếc vò nước thần kỳ trong thần thoại Babylon. 97. Achernar: Sao sáng thứ chín trên bầu trời đêm, được coi là ngọn hải đăng dẫn lối trên biển cả. 98. Diphda: Sao sáng trong chòm Kình Ngư (Cetus), tượng trưng cho sinh vật biển khổng lồ trong thần thoại Hy Lạp. 99. Mira: Sao biến đổi trong chòm Kình Ngư, được gọi là “Ngôi sao kỳ diệu” vì sự thay đổi ánh sáng đặc biệt. 100. Zubenelhakrabi: Sao trong chòm Thiên Bình, biểu tượng của sự cân bằng và công lý. 101. Regulus: Sao sáng nhất trong chòm Sư Tử, được gọi là “Trái tim của Sư Tử,” đại diện cho sự kiêu hãnh và quyền lực. 102. Algieba: Sao trong chòm Sư Tử, mang ý nghĩa của sức mạnh và lòng dũng cảm. 103. Ras Elased Australis: Sao “Đầu sư tử phương Nam” trong chòm Sư Tử, tượng trưng cho trí tuệ và lãnh đạo. 104. Ras Elased Borealis: Sao “Đầu sư tử phương Bắc” trong chòm Sư Tử, gắn liền với sự bảo vệ và canh gác. 105. Deneb Kaitos: Sao sáng trong chòm Kình Ngư, mang ý nghĩa của đuôi cá voi thần thoại. 106. Almach: Sao kép trong chòm Tiên Nữ (Andromeda), biểu tượng của tình yêu và sắc đẹp. 107. Capella: Sao sáng trong chòm Ngự Phu (Auriga), liên quan đến hình ảnh con dê thần Amalthea nuôi dưỡng thần Zeus. 108. Menkar: Sao sáng trong chòm Kình Ngư, đại diện cho miệng của con quái vật biển trong thần thoại Hy Lạp. 109. Vindemiatrix: Sao trong chòm Xử Nữ, gắn liền với mùa thu hoạch nho trong văn hóa cổ đại. 110. Spica: Sao sáng nhất trong chòm Xử Nữ, tượng trưng cho bông lúa trong tay nữ thần Demeter. 111. Arcturus: Sao sáng nhất trong chòm Mục Phu (Bootes), được gọi là “Người bảo vệ Gấu” trong thần thoại. 112. Izar: Sao kép trong chòm Mục Phu, mang ý nghĩa của vẻ đẹp ẩn giấu. 113. Caph: Sao sáng trong chòm Tiên Hậu (Cassiopeia), đại diện cho ngai vàng của nữ hoàng Cassiopeia. 114. Segin: Sao trong chòm Tiên Hậu, gắn liền với quyền lực và sắc đẹp của nữ hoàng. 115. Ruchbah: Sao trong chòm Tiên Hậu, mang ý nghĩa của sự thanh lịch và hoàng gia. 116. Schedar: Sao sáng nhất trong chòm Tiên Hậu, được coi là trái tim của nữ hoàng kiêu hãnh. 117. Achird: Sao kép trong chòm Tiên Hậu, biểu tượng của tình yêu và sự gắn bó. 118. Tegmine: Sao trong chòm Cự Giải, gắn liền với lớp mai bảo vệ của con cua trong thần thoại Hercules. 119. Asellus Borealis: Sao trong chòm Cự Giải, đại diện cho một trong hai con lừa trong thần thoại Hy Lạp. 120. Asellus Australis: Sao còn lại trong chòm Cự Giải, tượng trưng cho lòng dũng cảm và sự đoàn kết.
121-150: Nhóm thứ năm 121. Altarf: Sao sáng nhất trong chòm Cự Giải, mang ý nghĩa của chiếc móng vuốt bảo vệ. 122. Praesepe (Beehive Cluster): Một cụm sao trong chòm Cự Giải, được gọi là "Tổ ong," biểu tượng của sự cộng tác và chăm chỉ. 123. Pollux: Sao sáng nhất trong chòm Song Tử, đại diện cho một trong hai anh em sinh đôi Castor và Pollux trong thần thoại Hy Lạp. 124. Castor: Sao sáng thứ hai trong chòm Song Tử, tượng trưng cho người anh em còn lại trong truyền thuyết. 125. Alhena: Sao trong chòm Song Tử, biểu tượng của sự thanh lịch và tinh tế. 126. Wasat: Sao trong chòm Song Tử, gắn liền với ý nghĩa của sự hòa hợp và cân bằng. 127. Tejat Posterior: Sao trong chòm Song Tử, mang ý nghĩa của sự mạnh mẽ và kiên định. 128. Tejat Prior: Sao trong chòm Song Tử, đại diện cho sự quyết đoán và dũng cảm. 129. Mebsuta: Sao trong chòm Song Tử, liên quan đến sự ổn định và niềm tin. 130. Alcyone: Sao sáng nhất trong cụm sao Pleiades thuộc chòm Kim Ngưu, biểu tượng của nữ thần ánh sáng. 131. Atlas: Một sao trong Pleiades, được đặt theo tên của người khổng lồ Atlas, người gánh cả bầu trời. 132. Pleione: Một sao khác trong Pleiades, biểu tượng của sự bảo vệ và che chở. 133. Maia: Một sao trong Pleiades, gắn liền với hình ảnh nữ thần mùa xuân. 134. Electra: Sao trong Pleiades, biểu tượng của sự sống động và năng lượng. 135. Taygeta: Một sao trong Pleiades, đại diện cho sự thanh thoát và thuần khiết. 136. Celaeno: Sao trong Pleiades, liên quan đến sự bí ẩn và huyền bí. 137. Sterope: Sao trong Pleiades, mang ý nghĩa của sự kiên nhẫn và bền bỉ. 138. Merope: Sao trong Pleiades, biểu tượng của tình yêu và sự khiêm nhường. 139. Aldebaran: Sao sáng nhất trong chòm Kim Ngưu, được gọi là "Con mắt của Kim Ngưu," biểu tượng của sự thịnh vượng và quyền lực. 140. Elnath: Sao trong chòm Kim Ngưu, mang ý nghĩa của chiếc sừng bò mạnh mẽ. 141. Hyadum I: Sao trong cụm sao Hyades thuộc chòm Kim Ngưu, gắn liền với mưa và sự sinh sôi. 142. Hyadum II: Sao trong cụm sao Hyades, biểu tượng của sự trù phú và phát triển. 143. Ain: Một sao trong chòm Kim Ngưu, mang ý nghĩa của sự kiên định và bền bỉ. 144. Rigel: Sao sáng nhất trong chòm Lạp Hộ (Orion), tượng trưng cho chân của người thợ săn huyền thoại. 145. Betelgeuse: Sao sáng trong chòm Lạp Hộ, được gọi là "Vai của thợ săn," biểu tượng của sức mạnh và lòng dũng cảm. 146. Bellatrix: Sao trong chòm Lạp Hộ, mang ý nghĩa của nữ chiến binh mạnh mẽ. 147. Mintaka: Một sao trong vành đai của Lạp Hộ, tượng trưng cho sự chính xác và trật tự. 148. Alnilam: Sao trung tâm trong vành đai của Lạp Hộ, gắn liền với ánh sáng và sự dẫn lối. 149. Alnitak: Sao trong vành đai của Lạp Hộ, biểu tượng của sức mạnh và sự bảo vệ. 150. Saiph: Sao trong chòm Lạp Hộ, đại diện cho đôi chân của người thợ săn, tượng trưng cho sự kiên cường.
151-180: Nhóm thứ sáu 151. Meissa: Sao trong chòm Lạp Hộ, được xem là "Đầu của thợ săn," tượng trưng cho sự sáng suốt và tầm nhìn xa. 152. Cursa: Sao trong chòm Lạp Hộ, biểu tượng của chiếc ghế hoặc bục đứng của thợ săn. 153. Wezen: Sao trong chòm Đại Khuyển (Canis Major), mang ý nghĩa của sức mạnh và lòng trung thành. 154. Adhara: Sao sáng trong chòm Đại Khuyển, tượng trưng cho sự sáng chói và vẻ đẹp. 155. Mirzam: Sao trong chòm Đại Khuyển, được coi là "Người báo tin" cho sự xuất hiện của Sirius. 156. Sirius: Sao sáng nhất trên bầu trời đêm, thuộc chòm Đại Khuyển, biểu tượng của sự sáng suốt và may mắn. 157. Aludra: Sao trong chòm Đại Khuyển, liên quan đến sự hồi sinh và sự bất tử. 158. Canopus: Sao sáng trong chòm Thuyền Để (Carina), được gọi là "Ngọn hải đăng của biển cả." 159. Miaplacidus: Sao sáng trong chòm Thuyền Để, biểu tượng của sự bình yên và an lành. 160. Avior: Sao trong chòm Thuyền Để, mang ý nghĩa của sự dẫn đường và định hướng. 161. Aspidiske: Sao trong chòm Thuyền Để, đại diện cho mặt sàn của con tàu thần thoại. 162. Alphard: Sao sáng nhất trong chòm Trường Xà (Hydra), được gọi là "Trái tim của con rắn," tượng trưng cho sự bí ẩn. 163. Minchir: Sao trong chòm Trường Xà, biểu tượng của chiếc miệng rắn đầy hiểm nguy. 164. Gacrux: Sao sáng trong chòm Nam Thập Tự (Crux), mang ý nghĩa của niềm tin và hy vọng. 165. Imai: Sao trong chòm Nam Thập Tự, biểu tượng của sự cân bằng và ổn định. 166. Becrux: Sao trong chòm Nam Thập Tự, đại diện cho sự sáng suốt và định hướng. 167. Alnair: Sao sáng trong chòm Thiên Hạc (Grus), biểu tượng của sự tao nhã và thanh lịch. 168. Dschubba: Sao trong chòm Thiên Hạt (Scorpius), được gọi là "Trán của bọ cạp," tượng trưng cho sự mạnh mẽ và kiên định. 169. Antares: Sao sáng nhất trong chòm Thiên Hạt, được gọi là "Trái tim của bọ cạp," đại diện cho sự mạnh mẽ và quyền uy. 170. Shaula: Sao trong chòm Thiên Hạt, mang ý nghĩa của chiếc đuôi sắc nhọn đầy uy lực. 171. Lesath: Sao gần Shaula trong chòm Thiên Hạt, đại diện cho sự nhạy bén và quyết đoán. 172. Kaus Media: Sao trong chòm Nhân Mã (Sagittarius), mang ý nghĩa của sự cân bằng và trung tâm. 173. Kaus Australis: Sao sáng nhất trong chòm Nhân Mã, tượng trưng cho mục tiêu rõ ràng và tầm nhìn xa. 174. Nunki: Sao trong chòm Nhân Mã, biểu tượng của biển cả và những hành trình khám phá. 175. Polis: Sao trong chòm Nhân Mã, mang ý nghĩa của sự kết nối và giao thoa giữa các thế giới. 176. Ascella: Sao trong chòm Nhân Mã, biểu tượng của sự chính xác và tinh tế trong từng hành động. 177. Arkab Prior: Sao trong chòm Nhân Mã, tượng trưng cho sự vững chắc và bền bỉ. 178. Arkab Posterior: Sao gần Arkab Prior, gắn liền với sự phối hợp và đồng hành. 179. Terebellum: Sao trong chòm Nhân Mã, mang ý nghĩa của sự sáng tạo và đổi mới. 180. Alya: Sao trong chòm Xà Phu (Ophiuchus), biểu tượng của sự chữa lành và hy vọng.
181-210: Nhóm thứ bảy 181. Rasalhague: Sao sáng nhất trong chòm Xà Phu (Ophiuchus), biểu tượng của trí tuệ và khả năng chữa lành. 182. Cebalrai: Sao trong chòm Xà Phu, mang ý nghĩa của sự bảo vệ và che chở. 183. Sabik: Sao trong chòm Xà Phu, tượng trưng cho niềm tin và sự dẫn lối. 184. Zeta Ophiuchi: Một sao sáng xanh trong chòm Xà Phu, biểu thị sự năng động và nhiệt huyết. 185. Marfik: Sao trong chòm Xà Phu, biểu tượng của sự khéo léo và khôn ngoan. 186. Unukalhai: Sao sáng nhất trong chòm Xà (Serpens), đại diện cho sức mạnh và quyền lực của con rắn. 187. Ainalhai: Sao trong chòm Xà, mang ý nghĩa của sự cẩn trọng và nhạy bén. 188. Fang: Sao trong chòm Xà, tượng trưng cho chiếc răng sắc nhọn của rắn, biểu hiện sự quyết đoán. 189. Shaula: Một sao sáng trong chòm Thiên Hạt (Scorpius), đại diện cho chiếc đuôi nhọn mạnh mẽ. 190. Graffias: Sao trong chòm Thiên Hạt, mang ý nghĩa của sự sắc bén và chiến lược. 191. Sargas: Sao sáng trong chòm Thiên Hạt, biểu tượng của sự rõ ràng và minh bạch. 192. Toliman (Alpha Centauri): Hệ sao gần nhất với Trái Đất, thuộc chòm Bán Nhân Mã (Centaurus), biểu tượng của sự kết nối và khám phá. 193. Hadar: Sao sáng trong chòm Bán Nhân Mã, đại diện cho sự vững chắc và trung thành. 194. Menkent: Sao trong chòm Bán Nhân Mã, biểu tượng của sự khiêm nhường và cân bằng. 195. Rigil Kentaurus: Sao sáng trong hệ Alpha Centauri, mang ý nghĩa của ánh sáng dẫn đường. 196. Zubenelgenubi: Sao sáng nhất trong chòm Thiên Bình (Libra), biểu tượng của công lý và sự cân bằng. 197. Zubeneschamali: Sao sáng trong chòm Thiên Bình, tượng trưng cho sự hài hòa và công bằng. 198. Brachium: Sao trong chòm Thiên Bình, đại diện cho sức mạnh và khả năng giải quyết vấn đề. 199. Kochab: Sao sáng trong chòm Tiểu Hùng (Ursa Minor), mang ý nghĩa của sự ổn định và bất biến. 200. Polaris: Sao Bắc Cực trong chòm Tiểu Hùng, biểu tượng của định hướng và sự kiên định. 201. Pherkad: Sao trong chòm Tiểu Hùng, tượng trưng cho sự thay đổi và tiến bộ. 202. Yildun: Sao trong chòm Tiểu Hùng, mang ý nghĩa của sự bền bỉ và tinh thần mạnh mẽ. 203. Alfa Cephei (Alderamin): Sao sáng nhất trong chòm Tiên Vương (Cepheus), biểu tượng của sự lãnh đạo và quyền lực. 204. Alrai: Sao trong chòm Tiên Vương, đại diện cho sự sáng suốt và ý chí mạnh mẽ. 205. Garnet Star: Một sao khổng lồ đỏ trong chòm Tiên Vương, mang vẻ đẹp rực rỡ và ý nghĩa của sự trường tồn. 206. Alphirk: Sao sáng trong chòm Tiên Vương, biểu tượng của sự bảo vệ và dẫn lối. 207. Schedar: Sao sáng trong chòm Tiên Hậu (Cassiopeia), đại diện cho sự quý phái và kiêu hãnh. 208. Caph: Sao trong chòm Tiên Hậu, tượng trưng cho trí tuệ và lòng nhân từ. 209. Ruchbah: Sao trong chòm Tiên Hậu, biểu hiện sự cương nghị và tinh thần chiến đấu. 210. Segin: Sao trong chòm Tiên Hậu, mang ý nghĩa của vẻ đẹp và sự lôi cuốn.
211-240: Nhóm thứ tám 211. Achird: Sao trong chòm Tiên Hậu (Cassiopeia), biểu tượng của sự kiên định và trung thành. 212. Alpheratz: Sao sáng nhất trong chòm Tiên Nữ (Andromeda), đại diện cho sự tự do và vẻ đẹp. 213. Mirach: Sao sáng trong chòm Tiên Nữ, mang ý nghĩa của sự kết nối và giao tiếp. 214. Almach: Sao kép trong chòm Tiên Nữ, biểu tượng của sự hài hòa và cân bằng. 215. Adhil: Sao trong chòm Tiên Nữ, tượng trưng cho sự hy vọng và đổi mới. 216. Sirrah: Sao trong chòm Tiên Nữ, biểu hiện sự thanh lịch và quyến rũ. 217. Hamal: Sao sáng nhất trong chòm Bạch Dương (Aries), biểu tượng của sự dũng cảm và khởi đầu mới. 218. Sheratan: Sao trong chòm Bạch Dương, mang ý nghĩa của sự tiên phong và quyết đoán. 219. Mesarthim: Sao kép trong chòm Bạch Dương, đại diện cho sự hợp tác và đồng hành. 220. Botein: Sao trong chòm Bạch Dương, biểu tượng của sự vững chắc và kiên cường. 221. Epsilon Eridani: Sao gần Trái Đất trong chòm Ba Giang (Eridanus), gắn liền với những khám phá mới. 222. Achernar: Sao sáng nhất trong chòm Ba Giang, đại diện cho sự hoàn thiện và kết thúc. 223. Cursa: Sao trong chòm Ba Giang, mang ý nghĩa của sự bắt đầu và dẫn lối. 224. Zaurak: Sao trong chòm Ba Giang, biểu tượng của sự bí ẩn và sâu sắc. 225. Acamar: Sao trong chòm Ba Giang, tượng trưng cho điểm cuối của dòng sông thần thoại. 226. Azha: Sao trong chòm Ba Giang, gắn liền với sự thanh thản và an lành. 227. Beid: Sao trong chòm Ba Giang, đại diện cho sự đoàn kết và sức mạnh. 228. Keid: Sao trong chòm Ba Giang, biểu tượng của sự ổn định và kiên trì. 229. Rana: Sao trong chòm Ba Giang, mang ý nghĩa của sự hòa hợp và tiến triển. 230. Sceptrum: Sao trong chòm Ba Giang, tượng trưng cho quyền lực và lãnh đạo. 231. Markab: Sao sáng trong chòm Phi Mã (Pegasus), biểu tượng của sự tự do và trí tưởng tượng. 232. Scheat: Sao trong chòm Phi Mã, đại diện cho sự sáng tạo và nghệ thuật. 233. Algenib: Sao trong chòm Phi Mã, mang ý nghĩa của sự nhiệt huyết và đam mê. 234. Enif: Sao sáng trong chòm Phi Mã, biểu tượng của sự thanh cao và tầm nhìn xa. 235. Homam: Sao trong chòm Phi Mã, gắn liền với ý chí và sự kiên nhẫn. 236. Baham: Sao trong chòm Phi Mã, đại diện cho sự khéo léo và nhạy bén. 237. Matar: Sao trong chòm Phi Mã, biểu tượng của sự đổi mới và tiến bộ. 238. Sadalsuud: Sao sáng nhất trong chòm Bảo Bình (Aquarius), tượng trưng cho sự may mắn và phước lành. 239. Sadalmelik: Sao trong chòm Bảo Bình, đại diện cho trí tuệ và sự lãnh đạo. 240. Sadachbia: Sao trong chòm Bảo Bình, biểu tượng của sự trung thành và ổn định.
241-270: Nhóm thứ chín 241. Albali: Sao trong chòm Bảo Bình (Aquarius), biểu tượng của sự sáng tạo và khám phá. 242. Ancha: Sao trong chòm Bảo Bình, đại diện cho sự ổn định và kiên nhẫn. 243. Skat: Sao trong chòm Bảo Bình, mang ý nghĩa của sự đồng hành và gắn kết. 244. Alnair: Sao sáng nhất trong chòm Thiên Hạc (Grus), tượng trưng cho sự tao nhã và thanh lịch. 245. Beta Gruis: Sao trong chòm Thiên Hạc, biểu hiện cho sự cân bằng và hài hòa. 246. Tiaki: Sao trong chòm Thiên Hạc, đại diện cho sự dẫn dắt và bảo vệ. 247. Fomalhaut: Sao sáng nhất trong chòm Nam Ngư (Piscis Austrinus), mang ý nghĩa của sự thịnh vượng và may mắn. 248. Deneb Kaitos: Sao trong chòm Kình Ngư (Cetus), tượng trưng cho sự mạnh mẽ và quyền lực. 249. Mira: Sao biến đổi trong chòm Kình Ngư, đại diện cho sự đổi mới và sáng tạo. 250. Menkar: Sao sáng trong chòm Kình Ngư, biểu tượng của sự tái sinh và khởi đầu mới. 251. Alpha Lacertae: Sao sáng trong chòm Thằn Lằn (Lacerta), mang ý nghĩa của sự linh hoạt và thông minh. 252. Beta Lacertae: Sao trong chòm Thằn Lằn, tượng trưng cho sự nhạy bén và sáng suốt. 253. Alpha Piscis Borealis: Sao trong chòm Song Ngư (Pisces), biểu hiện sự đoàn kết và thấu hiểu. 254. Beta Piscis Borealis: Sao trong chòm Song Ngư, đại diện cho sự hòa hợp và tình cảm chân thành. 255. Revati: Sao trong chòm Song Ngư, mang ý nghĩa của sự nuôi dưỡng và che chở. 256. Azmidiske: Sao sáng trong chòm La Bàn (Pyxis), biểu tượng của sự định hướng và khám phá. 257. Alpha Pyxidis: Sao trong chòm La Bàn, đại diện cho sự kiên định và chắc chắn. 258. Beta Pyxidis: Sao trong chòm La Bàn, mang ý nghĩa của sự cân nhắc và thận trọng. 259. Zeta Reticuli: Hệ sao kép trong chòm Lưới (Reticulum), gắn liền với sự khám phá và huyền bí. 260. Alpha Reticuli: Sao sáng trong chòm Lưới, biểu tượng của sự tập trung và mục tiêu rõ ràng. 261. Beta Reticuli: Sao trong chòm Lưới, đại diện cho sự tỉ mỉ và chính xác. 262. Epsilon Sculptoris: Sao trong chòm Nhà Điêu Khắc (Sculptor), tượng trưng cho sự sáng tạo và nghệ thuật. 263. Alpha Sculptoris: Sao trong chòm Nhà Điêu Khắc, mang ý nghĩa của sự đổi mới và đam mê. 264. Beta Sculptoris: Sao trong chòm Nhà Điêu Khắc, biểu tượng của sự kiên trì và nỗ lực. 265. Alpha Trianguli: Sao sáng nhất trong chòm Tam Giác (Triangulum), đại diện cho sự hài hòa và cân đối. 266. Beta Trianguli: Sao trong chòm Tam Giác, mang ý nghĩa của sự hợp tác và kết nối. 267. Gamma Trianguli: Sao trong chòm Tam Giác, biểu tượng của sự cân nhắc và hiểu biết. 268. Alpha Tucanae: Sao sáng trong chòm Đà Điểu (Tucana), đại diện cho sự tự do và phiêu lưu. 269. Beta Tucanae: Sao trong chòm Đà Điểu, biểu hiện sự tao nhã và nhạy cảm. 270. Zeta Tucanae: Sao trong chòm Đà Điểu, tượng trưng cho sự thích nghi và tinh thần độc lập.
271-300: Nhóm thứ mười 271. Alpha Volantis: Sao sáng trong chòm Con Thuyền (Volans), biểu tượng của sự khám phá và hướng đi mới. 272. Beta Volantis: Sao trong chòm Con Thuyền, mang ý nghĩa của sự độc lập và sức mạnh. 273. Gamma Volantis: Sao trong chòm Con Thuyền, tượng trưng cho sự kiên trì và quyết đoán. 274. Alpha Chamaeleontis: Sao trong chòm Tắc Kè (Chamaeleon), đại diện cho sự thay đổi và linh hoạt. 275. Beta Chamaeleontis: Sao trong chòm Tắc Kè, biểu tượng của sự tiến hóa và thích nghi. 276. Eta Chamaeleontis: Sao trong chòm Tắc Kè, mang ý nghĩa của sự tự do và khát khao khám phá. 277. Alpha Horologii: Sao trong chòm Đồng Hồ (Horologium), tượng trưng cho thời gian và sự chính xác. 278. Beta Horologii: Sao trong chòm Đồng Hồ, đại diện cho sự ổn định và sự trưởng thành. 279. Gamma Horologii: Sao trong chòm Đồng Hồ, mang ý nghĩa của sự điềm tĩnh và suy nghĩ cẩn thận. 280. Alpha Hydri: Sao trong chòm Con Rắn (Hydra), biểu tượng của sự vĩnh cửu và sự trường tồn. 281. Beta Hydri: Sao trong chòm Con Rắn, mang ý nghĩa của sự chịu đựng và dũng cảm. 282. Gamma Hydri: Sao trong chòm Con Rắn, đại diện cho sự thách thức và khả năng chiến thắng khó khăn. 283. Alpha Indi: Sao trong chòm Ấn Độ (Indus), tượng trưng cho sự dẫn lối và ánh sáng trong bóng tối. 284. Beta Indi: Sao trong chòm Ấn Độ, biểu tượng của sự khám phá và định hướng. 285. Gamma Indi: Sao trong chòm Ấn Độ, mang ý nghĩa của sự khám phá những bí ẩn chưa được biết đến. 286. Alpha Leporis: Sao trong chòm Thỏ (Lepus), biểu thị cho sự nhanh nhẹn và khéo léo. 287. Beta Leporis: Sao trong chòm Thỏ, mang ý nghĩa của sự thông minh và mưu mẹo. 288. Gamma Leporis: Sao trong chòm Thỏ, tượng trưng cho sự tinh tế và cảnh giác. 289. Alpha Librae: Sao sáng nhất trong chòm Thiên Bình (Libra), biểu tượng của sự cân bằng và công lý. 290. Beta Librae: Sao trong chòm Thiên Bình, đại diện cho sự hòa bình và sự thỏa hiệp. 291. Gamma Librae: Sao trong chòm Thiên Bình, mang ý nghĩa của sự ổn định và duy trì sự công bằng. 292. Alpha Lyrae: Sao sáng nhất trong chòm Đàn Liên (Lyra), biểu tượng của âm nhạc và sáng tạo. 293. Beta Lyrae: Sao trong chòm Đàn Liên, mang ý nghĩa của sự duyên dáng và nghệ thuật. 294. Gamma Lyrae: Sao trong chòm Đàn Liên, đại diện cho sự quyến rũ và vẻ đẹp bên ngoài. 295. Alpha Mensae: Sao trong chòm Bàn (Mensae), tượng trưng cho sự thăng tiến và học thức. 296. Beta Mensae: Sao trong chòm Bàn, biểu tượng của sự tìm kiếm và khám phá tri thức. 297. Gamma Mensae: Sao trong chòm Bàn, mang ý nghĩa của sự minh mẫn và phân tích. 298. Alpha Microscopii: Sao trong chòm Kính Hiển Vi (Microscopium), đại diện cho sự chi tiết và chuyên sâu. 299. Beta Microscopii: Sao trong chòm Kính Hiển Vi, biểu tượng của sự tò mò và thí nghiệm. 300. Gamma Microscopii: Sao trong chòm Kính Hiển Vi, mang ý nghĩa của sự phân tích và hiểu biết.

Download MangaToon APP on App Store and Google Play

novel PDF download
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play