Nhóm 1 (Kim loại kiềm): H (Hydro), Li (Liti), Na (Natri), K (Kali), Rb (Rubidi), Cs (Xesi), Fr (Franxi).
Nhóm 2 (Kim loại kiềm thổ): Be (Berili), Mg (Magie), Ca (Canxi), Sr (Stronti), Ba (Bari), Ra (Radi).
Nhóm 3 - 12 (Kim loại chuyển tiếp): Bao gồm các kim loại như Fe (Sắt), Cu (Đồng), Ag (Bạc), Au (Vàng), v.v.
Nhóm 13 (Nhóm Bo): B (Bo), Al (Nhôm), Ga (Gali), In (Indi), Tl (Tali), Nh (Nihoni).
Nhóm 14 (Nhóm Cacbon): C (Cacbon), Si (Silic), Ge (Gecmani), Sn (Thiếc), Pb (Chì), Fl (Flerovi).
Nhóm 15 (Nhóm Nitơ): N (Nitơ), P (Photpho), As (Asen), Sb (Antimon), Bi (Bismut), Mc (Moscovi).
Nhóm 16 (Nhóm Oxy - Chalcogen): O (Oxy), S (Lưu huỳnh), Se (Selen), Te (Telua), Po (Poloni), Lv (Livermori).
Nhóm 17 (Halogen): F (Flo), Cl (Clo), Br (Brom), I (Iot), At (Astatin), Ts (Tennessin).
Nhóm 18 (Khí hiếm): He (Heli), Ne (Neon), Ar (Argon), Kr (Krypton), Xe (Xenon), Rn (Radon), Og (Oganesson).
2. Các chu kỳ:
Chu kỳ 1: H, He.
Chu kỳ 2: Li, Be, B, C, N, O, F, Ne.
Chu kỳ 3: Na, Mg, Al, Si, P, S, Cl, Ar.
Chu kỳ 4 - 7: Chứa các kim loại chuyển tiếp và các nguyên tố hiếm.
3. Họ Lanthanide và Actinide (dưới cùng bảng tuần hoàn):
Lanthanide (57-71): La (Lantan) đến Lu (Lutetium).
Actinide (89-103): Ac (Actini) đến Lr (Lawrenci).
Bảng tuần hoàn giúp dự đoán tính chất hóa học của nguyên tố, xác định cấu trúc electron, và nhiều ứng dụng khác trong hóa học.