Yummie
Thì hiện tại (Present tense)
1. Hiện tại đơn (Present Simple Tense)
thì hiện tại đơn present simple
Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
1.1. Định nghĩa
Thì hiện tại đơn (Present Simple) sử dụng để diễn tả một sự việc xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc ý chỉ một sự thật hiển nhiên nào đó. Các sự việc, sự kiện này xảy ra thường xuyên và không được gán cho một mốc thời gian cụ thể.
Xem thêm: Thì Hiện tại đơn (Simple Present): Định nghĩa, công thức và bài tập
1.2. Công thức
Động từ thường
Động từ to be
Khẳng định
S + V(s/es) + O
S + am/is/are + O
Phủ định
S + do not/does not + V-inf
S + am/is/are + not + O
Câu hỏi Yes/ No
Do/Does + S + V-inf?
Am/is/are + S + O?
Câu hỏi Wh-question
Wh- + do/does + S + V-inf?
Wh- + am/is/are + S + O?
Ví dụ:
Động từ thường:
(+): She works at home. (Cô ấy làm việc tại nhà.)
(-): She doesn’t work at home. (Cô ấy không làm việc tại nhà.)
(?): Does she work at home? (Cô ấy có làm việc tại nhà không?)
(?): Why does she work at home? (Tại sao cô ấy lại làm việc tại nhà?)
Động từ to be:
(+): My sister is pretty. (Chị gái tôi rất xinh.)
(-): My sister isn’t pretty. (Chị gái tôi không xinh.)
(?): Is your sister pretty? (Chị gái bạn có xinh không?)
(?): Who is your sister? (Chị gái bạn là ai?)
1.3. Cách dùng
Diễn tả một chân lý/ sự thật hiển nhiên
→ Ví dụ: Water boils at 100 degree Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
Diễn tả một thói quen, lịch trình hàng ngày.
→ Ví dụ: Harry gets up at 6 o'clock every day. (Harry dậy lúc 6 giờ sáng hàng ngày.)
Diễn tả một sự thật tính đến thời điểm hiện tại. (tuổi tác, ngoại hình, tích cách, nghề nghiệp, thói quen, sở thích,.. của một người/ vật)
→ Ví dụ: That cat is playful. (Con mèo đó rất nghịch ngợm.)
Diễn tả một lịch trình, một kế hoạch đã được lên lịch sẵn và có thời gian cụ thể (lịch chạy tàu, xe, máy bay hoặc lịch trình đi du lịch, v..v)
→ Ví dụ: The train starts at 5 p.m every day. (Tàu chạy lúc 5 giờ chiều mỗi ngày.)
1.4. Dấu hiệu nhận biết
Động từ trong câu được chia dưới dạng to be (am/is/are) hoặc động từ thường.
Trong câu sử dụng các trạng từ chỉ tần suất:
every day/ every week/ every month/ every year…:mỗi ngày/ mỗi tuần/ mỗi tháng/ mỗi năm…
always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ),..
once (một lần), twice (hai lần), three/ four/ five times a day/ week/ month (ba/ bốn/ năm lần một ngày/ tuần/ tháng).