Cách Giới Thượng Lưu Tiêu Tiền
Chương 1
tên truyện thì không liên quan đến nội dung lắm
Lưu ý:tiếng trung, pinyin, tiếng việt, giải thích
giải thích thì sẽ tớ sẽ giải thích chung nếu như mấy bạn đọc thì có thể hiểu theo kiểu mấy bạn ví dụ như tớ giải thích là trêu đùa giữa bạn bè nhưng nhân vật là anh thì bạn có thể hiểu là theo kiểu trêu chọc anh em á
Trương Chân Nguyên
今天咱们几个出去玩不?
(Jīntiān zánmen jǐ gè chūqù wán bù?)
/ Hôm nay đi chơi không mấy đứa /
Trong đó:
咱们几个 (zánmen jǐ gè): mấy đứa tụi mình (rất thân mật, thường dùng ở phương Bắc Trung Quốc)
玩不?: cách rút gọn của “玩不玩?” (có chơi không?), kiểu nói rất tự nhiên, đời thường
tui viết kiểu này phù hợp cho mấy bạn thích đọc truyện mà cũng muốn học tiếng trung
Trương Quế Nguyên
瑞瑞去的话,我也去。
(Ruì Ruì qù de huà, wǒ yě qù.)
/Thụy Thụy đi thì em cũng đi. /
Giải thích ngắn gọn:
瑞瑞 (Ruì Ruì): Tên “Thụy Thụy” được rút gọn.
去的话 (qù de huà): "Nếu đi" – biểu thị điều kiện.
我也去 (wǒ yě qù): "Em cũng đi."
Tả Kỳ Hàm
哎哟,恋爱脑哦你!
(Āiyō, liàn'ài nǎo ó nǐ!)
/ Gớm, đồ lụy tình /
Giải thích ngắn gọn:
哎哟 (Āiyō): Gớm ghê / trời ơi – cảm thán vui vẻ.
恋爱脑 (liàn'ài nǎo): “não yêu” – slang chỉ người quá chìm trong tình cảm, bị chi phối bởi tình yêu.
哦你 (ó nǐ): Đó nha, là bạn đó (giọng trêu chọc, nhấn mạnh).
Trần Tư Hàn
你说的没错,但声音太大了吧!
(Nǐ shuō de méi cuò, dàn shēngyīn tài dàle ba!)
/Anh nói đúng mà còn nói to /
Giải thích ngắn gọn:
你说的没错 (Nǐ shuō de méi cuò): Anh nói đúng mà (dùng khi công nhận nhưng vẫn muốn đùa giỡn).
但声音太大了吧 (dàn shēngyīn tài dàle ba): Nhưng mà nói to quá rồi đấy!
Câu này giữ được sự thân mật và kiểu trách móc nhẹ nhàng, rất giống cách nói đùa giữa bạn bè.
Trương Quế Nguyên
啧,那瑞瑞去不去呀?
(Zé, nà Ruì Ruì qù bù qù ya?)
/Xùy, thế Thụy Thụy có đi hong/ không?/
Giải thích ngắn gọn:
啧 (Zé): Từ cảm thán, kiểu “xùy” hay “ồ” trong tiếng Việt.
那 (nà): “Thế” – chỉ tình huống.
瑞瑞 (Ruì Ruì): Phiên âm tên “Thụy Thụy” (có thể thay tên tùy ý).
去不去呀 (qù bù qù ya): “Có đi không?” – cách hỏi nhẹ nhàng, gần gũi.
Câu này rất dễ thương và tự nhiên, đúng kiểu bạn bè trêu đùa nhau.
Trương Hàm Thụy
应该不会吧,桂桂你去吧,我在家做题了 / 有点难过。
(Yīnggāi bù huì ba, Guì Guì nǐ qù ba, wǒ zài jiā zuò tí le / yǒudiǎn nánguò.)
/ Chắc là không rồi, Quế Quế đi đi tớ ở nhà làm đề đã _hơi buồn_/
Giải thích ngắn gọn:
应该不会吧 (Yīnggāi bù huì ba): “Chắc là không rồi” – mang tính suy đoán, hơi tiếc nuối.
桂桂 (Guì Guì): Phiên âm tên “Quế Quế”, có thể thay bằng tên khác nếu cần.
你去吧 (nǐ qù ba): “Cậu đi đi” – giọng nhẹ nhàng, không bắt ép.
我在家做题了 (wǒ zài jiā zuò tí le): “Tớ ở nhà làm đề rồi” – câu nói mang tính giải thích.
有点难过 (yǒudiǎn nánguò): “Hơi buồn” – cảm xúc nhẹ nhàng.
Câu này vẫn giữ được giọng điệu thân mật, buồn buồn nhưng cũng không quá nặng nề.
Lý Gia Sâm
哎呀,看来有人得在家陪瑞瑞做题了吧? 开玩笑
(Āiyā, kànlái yǒurén děi zài jiā péi Ruì Ruì zuò tí le ba? kāi wánxiào)
/ Uầy, thế là ai đó chắc phải ở nhà làm đề với Thuỵ Thụy nhỉ? _ trêu chọc_/
Giải thích ngắn gọn:
哎呀 (Āiyā): “Uầy” – cảm thán khi trêu chọc.
看来 (kànlái): “Có vẻ như” – làm câu nói thêm phần hài hước.
有人得在家陪 (yǒurén děi zài jiā péi): “Ai đó chắc phải ở nhà để làm” – mang ý trêu đùa.
瑞瑞做题了吧 (Ruì Ruì zuò tí le ba): “Làm đề với Thụy Thụy nhỉ?”
开玩笑 (kāi wánxiào): “Trêu chọc” – thể hiện đây là lời đùa.
Câu này rất phù hợp với kiểu đùa giỡn giữa bạn bè, nhẹ nhàng và có chút "ghen tỵ" vui vui!
Trương Chân Nguyên
好了,别再调侃了,那桂桂去不去?
(Hǎo le, bié zài tiáokǎn le, nà Guì Guì qù bù qù?)
/Thôi ghẹo nó hoài, vậy Quế Quế có đi không?/
Giải thích ngắn gọn:
好了 (Hǎo le): “Thôi” – dùng để kết thúc chuyện gì đó, chuyển sang vấn đề khác.
别再调侃了 (bié zài tiáokǎn le): “Đừng ghẹo nữa” – chỉ trêu đùa một cách nhẹ nhàng.
那桂桂去不去 (nà Guì Guì qù bù qù): “Vậy Quế Quế có đi không?” – câu hỏi đơn giản, tự nhiên.
Câu này rất dễ thương, kiểu bạn bè đùa vui với nhau và chuyển sang hỏi người khác có đi không!
Trương Quế Nguyên
算了,我突然想起来好像明天有考试,所以下来我和文哥得乖乖在家复习了 拉文哥的手
(Suàn le, wǒ tūrán xiǎng qǐlái hǎoxiàng míngtiān yǒu kǎoshì, suǒyǐ xiàlái wǒ hé Wén gē děi guāi guāi zài jiā fùxí le lā Wén gē de shǒu)
/ Thôi em chợt nhớ ra hình như mai có bài kiểm tra nên em với Bác Văn phải ở nhà ôn _kéo tay Văn_/
Giải thích ngắn gọn:
算了 (Suàn le): “Thôi” – kiểu từ chối nhẹ nhàng, có chút tiếc nuối.
突然想起来 (tūrán xiǎng qǐlái): “Chợt nhớ ra” – như kiểu quên rồi lại nhớ ra.
好像明天有考试 (hǎoxiàng míngtiān yǒu kǎoshì): “Hình như mai có bài kiểm tra” – thông báo nhẹ nhàng.
所以下来 (suǒyǐ xiàlái): “Nên” – giải thích lý do.
我和文哥得乖乖在家复习了 (wǒ hé Wén gē děi guāi guāi zài jiā fùxí le): “Em với Bác Văn phải ngoan ngoãn ở nhà ôn bài” – kiểu nói đùa là phải “ngoan” để học.
拉文哥的手 (lā Wén gē de shǒu): “Kéo tay Văn” – hành động nhẹ nhàng, dễ thương.
Câu này mang tính từ chối nhẹ nhàng kiểu teen, vừa thể hiện sự tiếc nuối, vừa đáng yêu khi giải thích lý do từ chối.
Dương Bác Văn
欸,明天有…… / 被捂嘴 /
(Êi, míngtiān yǒu... / bèi wǔ zuǐ /)
/Ơ, mai có.. _ bị bịt miệng_/
Giải thích ngắn gọn:
欸 (Êi): Tương đương “Ơ” – tiếng thốt lên bất ngờ.
明天有…… (míngtiān yǒu...): “Mai có...” – chưa kịp nói hết.
被捂嘴 (bèi wǔ zuǐ): “Bị bịt miệng” – miêu tả hành động trêu đùa thường thấy trong hội bạn thân.
cách này giữ đúng tinh thần trêu đùa, tạo không khí đáng yêu và tự nhiên như đang chat với nhau!
Trương Quế Nguyên
明明有啊,大概是你忘了吧~ 有人捂嘴
(Míngmíng yǒu a, dàgài shì nǐ wàng le ba~ yǒurén wǔ zuǐ)
/Mai có mà chắc tại mày quên thôi nhỉ_người bịt miệng_/
Giải thích ngắn gọn:
明明有啊 (Míngmíng yǒu a): “Mai có mà” – nhấn mạnh, kiểu “rõ ràng là có”.
大概是你忘了吧 (dàgài shì nǐ wàng le ba): “Chắc tại mày quên thôi nhỉ” – nhẹ nhàng trêu đùa.
有人捂嘴 (yǒurén wǔ zuǐ): “Người bịt miệng” – hành động mô tả bằng chữ.
Câu này giữ đúng vibe tinh nghịch, hơi xỏ nhẹ bạn bè mà vẫn dễ thương.
Chương 2
Tả Kỳ Hàm
哎呀,放开啦,文文都快喘不过气了啦~ 把桂原的手扯开
(Āiyā, fàngkāi la, Wén Wén dōu kuài chuǎn búguò qì le la~ bǎ Guì Yuán de shǒu chě kāi)
/Nài nhá, thả ra ra Văn Văn khó thở rồi kìa_gỡ tay Quế Nguyên ra_/
Giải thích ngắn gọn:
哎呀 (Āiyā): “Nài nhá” – cảm thán, kiểu hốt hoảng giả vờ.
放开啦 (fàngkāi la): “Thả ra ra” – nói kiểu kéo dài, thể hiện gấp gáp pha đáng yêu.
文文都快喘不过气了啦 (Wén Wén dōu kuài chuǎn búguò qì le la): “Văn Văn khó thở rồi kìa” – nói đùa như đang cứu nguy.
把桂原的手扯开 (bǎ Guì Yuán de shǒu chě kāi): “Gỡ tay Quế Nguyên ra” – miêu tả hành động, tăng độ sinh động cho hội thoại.
Trương Quế Nguyên
知道啦,知道你老公最棒啦~ 调侃
(Zhīdào la, zhīdào nǐ lǎogōng zuì bàng la~ tiáokǎn)
/Biết rồi mà, biết chồng bạn là số một rồi~ _trêu ghẹo_/
Giải thích từng phần và cách hiểu tổng thể:
知道啦 (Zhīdào la):
“Biết rồi mà~”
Dùng giọng kéo dài, thể hiện đang bị trêu nên giả vờ đầu hàng.
你老公最棒啦 (nǐ lǎogōng zuì bàng la):
“Chồng bạn là nhất rồi”
Câu này là lời tâng bốc, mang tính trêu đùa, không nghiêm túc, kiểu “Ừ ừ, chồng mày giỏi nhất!”
调侃 (tiáokǎn):
Nghĩa là trêu chọc, pha trò, thường dùng để chú thích trong lời thoại, thể hiện ý không nói nghiêm túc, mang tính đùa vui.
Cách hiểu cả câu:
Câu này mang giọng điệu trêu đùa giữa bạn bè, dùng khi một bạn trong nhóm khen người yêu hoặc chồng mình, và người kia “giả vờ đầu hàng” kiểu:
“Biết rồi biết rồi, chồng bạn giỏi nhất, khỏi cần khoe nữa đâu~”
Trương Chân Nguyên
行行行,我服了,赶紧定下谁去吧!
(Xíng xíng xíng, wǒ fú le, gǎnjǐn dìng xià shéi qù ba!)
/Thôi anh xin, bây giờ chốt lại mấy đứa đi/
Giải thích ngắn gọn:
行行行 (Xíng xíng xíng): “Thôi được rồi” – nói kiểu bất lực, đầu hàng.
我服了 (wǒ fú le): “Anh xin/Anh chịu thua” – thừa nhận bị trêu nhiều quá hoặc không cãi nổi nữa.
赶紧定下谁去吧 (gǎnjǐn dìng xià shéi qù ba): “Chốt lại ai đi cho rồi” – thúc giục nhanh ra quyết định.
Câu này giữ đúng tinh thần: vừa "chịu trận", vừa muốn mọi người đừng lằng nhằng nữa.
Tả Kỳ Hàm
我去~
(Wǒ qù~)
/ Em đi /
Giải thích ngắn gọn:
我 (wǒ): Em/tôi.
去 (qù): Đi.
Cách nói đơn giản, nhẹ nhàng nhưng đúng chuẩn teen là thêm dấu "~" tạo cảm giác mềm mại, dễ thương, như nói kiểu kéo dài.
Nếu muốn “em đi” mà tỏ vẻ hăng hái, kiểu hào hứng thì có thể nói:
我去啊!(Wǒ qù a!) – “Em đi mà!” hoặc “Tất nhiên là em đi rồi!”
Trần Tư Hàn
我跟晨晨也去~
(Wǒ gēn Chénchen yě qù~)
/Em với Thần Thần cũng đi/
Giải thích ngắn gọn:
我跟 (wǒ gēn): Em với…
晨晨 (Chénchen): Tên gọi thân mật, lặp lại hai âm như “Thần Thần” – rất hay dùng trong giọng teen.
也去 (yě qù): Cũng đi.
Dấu ~ cuối câu làm giọng thêm mềm mại, dễ thương, mang vibe “chịu chơi nhẹ”.
Lý Gia Sâm
去哪儿啊?
(Qù nǎr a?)
/ Đi đâu vậy ạ? /
Giải thích ngắn gọn:
去哪儿 (qù nǎr): Đi đâu.
啊 (a): Từ dùng để nhấn mạnh, tạo cảm giác thân mật và hơi đùa giỡn.
Nếu muốn nói lịch sự hơn hoặc thêm phần "ngọt" thì có thể thêm:
去哪里呀?(Qù nǎlǐ ya?) – "Đi đâu vậy?"
Trương Chân Nguyên
去商场,怎么了?
(Qù shāngchǎng, zěnme le?)
/ Đi trung tâm thương mại sao vậy? /
Giải thích ngắn gọn:
去商场 (qù shāngchǎng): Đi trung tâm thương mại.
怎么了 (zěnme le): Sao vậy? – hỏi lý do, tình huống có gì đặc biệt không.
Câu này rất tự nhiên, vừa hỏi vừa thể hiện sự quan tâm theo kiểu nhẹ nhàng.
Trương Dịch Nhiên
那我跟森森也去,顺便森森家里没东西了,要买点材料呢~
(Nà wǒ gēn Sēn Sēn yě qù, shùnbiàn Sēn Sēn jiālǐ méi dōngxī le, yào mǎi diǎn cáiliào ne~)
/Thế thì em với Sâm Sâm cũng đi, tiện Sâm Sâm đang cần mua nguyên liệu nhà mình hết rồi?/
Giải thích ngắn gọn:
那我跟森森也去 (Nà wǒ gēn Sēn Sēn yě qù): Thế thì em với Sâm Sâm cũng đi.
顺便 (shùnbiàn): Tiện thể – thể hiện hành động làm thêm một việc khác khi đã quyết định làm một việc.
森森家里没东西了 (Sēn Sēn jiālǐ méi dōngxī le): Sâm Sâm nhà hết đồ rồi – như lý do để đi mua.
要买点材料呢 (yào mǎi diǎn cáiliào ne): Sắp phải mua chút nguyên liệu (có thể là đồ dùng, nguyên liệu nấu ăn, v.v.). "Ne" là cách nhấn mạnh thông tin một cách tự nhiên trong hội thoại.
Câu này rất hợp với phong cách trò chuyện giữa bạn bè, vừa thân mật vừa có phần lý do thực tế.
Quan Tuấn Thần
哎呀,真可惜,我已经有游泳的计划了~
(Āiyā, zhēn kěxí, wǒ yǐjīng yǒu yóuyǒng de jìhuà le~)
/Aiya, tiếc ghê em có lịch đi bơi rồi/
Giải thích ngắn gọn:
哎呀 (Āiyā): “Ái chà” – diễn tả sự tiếc nuối hoặc bất ngờ.
真可惜 (zhēn kěxí): Thật tiếc.
我已经有 (wǒ yǐjīng yǒu): Em đã có (kế hoạch).
游泳的计划了 (yóuyǒng de jìhuà le): Kế hoạch đi bơi rồi.
Câu này giữ phong cách nhẹ nhàng, vừa tiếc nuối nhưng vẫn tự nhiên.
Vương Hạo
我和晨哥一起去了~
(Wǒ hé Chén gē yīqǐ qù le~)
/Em đi với Thần ca rồi ạ/
Giải thích ngắn gọn:
我和 (wǒ hé): Em và…
晨哥 (Chén gē): Thần ca (ở đây dùng "哥" để gọi thân mật, như cách gọi anh trai, bạn trai…).
一起去了 (yīqǐ qù le): Đã đi cùng nhau rồi.
Câu này giữ phong cách nhẹ nhàng, thân mật nhưng cũng thể hiện sự quyết đoán, không lỡ hẹn.
Trương Chân Nguyên
好了,文文去不去啊?
(Hǎo le, Wén Wén qù bù qù a?)
/Được rồi, Văn Văn có đi không?/
Giải thích ngắn gọn:
好了 (hǎo le): Được rồi – thể hiện sự đồng ý hoặc quyết định xong rồi.
文文 (Wén Wén): Tên thân mật của Văn, có thể dùng “Văn Văn” như tên gọi ngọt ngào.
去不去 (qù bù qù): Có đi không? – cách hỏi nhanh và gọn, như kiểu muốn biết người kia có tham gia không.
啊 (a): Từ nhấn mạnh, tạo cảm giác thân mật và thoải mái.
Câu này nhẹ nhàng, thân mật, có thể thêm chút hài hước hay nhõng nhẽo nếu cần.
Dương Bác Văn
不去啊_还在加载呢_
(Bù qù a hái zài jiāzài ne)
/Không ạ _ còn đang load_/
Giải thích ngắn gọn:
不去啊 (bù qù a): Không đi à – trả lời nhẹ nhàng, phủ nhận.
还在加载呢 (hái zài jiāzài ne): Còn đang tải _ (mang nghĩa đang bận hoặc chưa sẵn sàng, như kiểu chưa chuẩn bị xong).
Câu này tạo cảm giác như đang bận hoặc chưa thể đi, vừa nói đùa lại vừa giải thích lý do.
Trương Chân Nguyên
好啦,那现在去车上吧~
(Hǎo la, nà xiànzài qù chē shàng ba~)
/Rồi vậy bây giờ ra xe đi luôn/
Giải thích ngắn gọn:
好啦 (hǎo la): Được rồi – cách nói nhẹ nhàng, đồng ý.
那现在 (nà xiànzài): Vậy thì bây giờ – dùng để nối tiếp và quyết định hành động.
去车上吧 (qù chē shàng ba): Đi ra xe đi – dùng để nhắc nhở người kia làm hành động tiếp theo, có chút thúc giục nhẹ.
Câu này tạo cảm giác quyết đoán, dễ thương và không thiếu phần thân mật.
Chương 3
下午六点
(Xiàwǔ liù diǎn)
Giải thích:
下午 (xiàwǔ): Buổi chiều.
六点 (liù diǎn): 6 ggiờ
Trương Chân Nguyên
你们三个快下来拿啦!
(Nǐmen sān gè kuài xiàlái ná la!)
/ Ba đứa tụi bây xuống lấy đồ nè. /
Giải thích ngắn gọn:
你们三个 (nǐmen sān gè): Ba đứa tụi bây / ba người các cậu.
快下来 (kuài xiàlái): Mau xuống đi.
拿啦 (ná la): Lấy nè – từ "啦" làm câu nghe thân mật, hối thúc nhẹ nhàng kiểu bạn bè.
Câu này mang chất giục vui vui, đúng tinh thần nói chuyện giữa hội bạn.
Lý Gia Sâm
喏,水和小吃在这,我就随便拿啦,刚好顺手放进柜子了~ 走过去拿袋子给你们
(Nuǒ, shuǐ hé xiǎochī zài zhè, wǒ jiù suíbiàn ná la, gānghǎo shùnshǒu fàng jìn guìzi le~ zǒu guòqù ná dàizi gěi nǐmen)
/Nè nước với bánh đó,tui lấy đại đó nghen tại lỡ sắp tủ rồi_đi ra cầm bọc bồ_/
Giải thích ngắn gọn:
喏 (nuǒ): Nè – dùng để gọi sự chú ý.
水和小吃在这 (shuǐ hé xiǎochī zài zhè): Nước với bánh ở đây.
我就随便拿啦 (wǒ jiù suíbiàn ná la): Tui lấy đại đó nghen.
刚好顺手放进柜子了 (gānghǎo shùnshǒu fàng jìn guìzi le): Lỡ tay sắp vô tủ luôn rồi.
走过去拿袋子给你们 (zǒu guòqù ná dàizi gěi nǐmen): Đi ra cầm bọc đưa cho mấy đứa.
Câu giữ đúng vibe nhí nhảnh, thân mật kiểu hội bạn thân cà khịa nhau.
Trương Hàm Thụy
哇~有甜点欸!
(Wā~ yǒu tiándiǎn ēi!)
/Oa bánh ngọt kìa/
Giải thích ngắn gọn:
哇 (wā): Oa – cảm thán khi thấy thứ mình thích.
有甜点 (yǒu tiándiǎn): Có bánh ngọt.
欸 (ēi): Từ cảm thán teen hay dùng, kéo dài âm để tạo vẻ thích thú, ngạc nhiên.
Câu này cực hợp với không khí hội bạn thân phát hiện đồ ăn ngon.
Trương Quế Nguyên
等一下哦,桂桂帮瑞瑞拿~ 博文你等等,我去拿了再分!走到森那边拿袋子放桌上
(Děng yīxià o, Guìguì bāng Ruìruì ná~ Bówén nǐ děngděng, wǒ qù ná le zài fēn! Zǒu dào Sēn nà biān ná dàizi fàng zhuō shàng)
/Chờ Quế Quế lấy cho Thụy Thụy nha, Bác Văn chờ tao lại lấy rồi chia _đi lại chỗ Sâm lấy bọc đồ bỏ ở bàn_/
Giải thích ngắn gọn:
等一下哦 (děng yīxià o): Chờ chút nha.
桂桂帮瑞瑞拿 (Guìguì bāng Ruìruì ná): Quế Quế lấy cho Thụy Thụy nè.
博文你等等 (Bówén nǐ děngděng): Bác Văn chờ chút nha.
我去拿了再分 (wǒ qù ná le zài fēn): Tui lấy rồi chia sau.
走到森那边拿袋子放桌上 (zǒu dào Sēn nà biān ná dàizi fàng zhuō shàng): Đi lại chỗ Sâm lấy bọc đồ bỏ lên bàn.
Ngôn ngữ mang đúng cảm giác tụi bạn thân chia đồ ăn, nói giỡn với nhau một cách tự nhiên và đáng yêu.
这么多,大家一起吃啦~
(Zhème duō, dàjiā yìqǐ chī la~)
/Nhiều vậy mọi người lại ăn chung đi/
Giải thích ngắn gọn:
这么多 (zhème duō): Nhiều vậy.
大家一起吃 (dàjiā yìqǐ chī): Mọi người ăn chung đi.
啦 (la): Trợ từ thể hiện sự thân mật, rủ rê nhẹ nhàng.
nhắc xíu Hàn, Nhiếp, Hạo lên phòng rùi Sâm thì đang nấu nhe
1 tủ đồ uống, 1 nguyên liệu, 1 kem, 1 đồ ăn vặt
晚上七点
(Wǎnshàng qī diǎn)
Giải thích ngắn gọn:
晚上 (wǎnshàng): Buổi tối.
七点 (qī diǎn): 7 giờ.
Trương Chân Nguyên
明天,昊昊和聂聂去接小豹子们回家啦~
(Míngtiān, Hàohao hé Nièniè qù jiē xiǎo bàozǐmen huí jiā la~)
/Ngày mai, Hạo nhi và Nhiếp Nhiếp đi đón bầy báo về nha/
Giải thích ngắn gọn:
明天 (míngtiān): Ngày mai.
昊昊和聂聂 (Hàohao hé Nièniè): Hạo nhi và Nhiếp Nhiếp – dùng cách gọi thân mật lặp âm.
去接 (qù jiē): Đi đón.
小豹子们 (xiǎo bàozǐmen): Bầy báo nhỏ – thêm “们” để chỉ số nhiều, đáng yêu hóa.
回家啦 (huí jiā la): Về nhà rồi đó nha~ – trợ từ "啦" làm câu nghe thân thiện và nhí nhảnh.
Câu này mang vibe cực đáng yêu, hợp cho nhóm bạn hoặc hội nuôi thú cưng “giả tưởng”.
Nhiếp Vĩ Thần
哎呀,明天我有事啦~你怎么不叫关哥呀,他们影像系明早不上课,下午才有课欸~
(Āiyā, míngtiān wǒ yǒu shì la~ nǐ zěnme bù jiào Guān gē ya, tāmen yǐngxiàng xì míngzǎo bù shàngkè, xiàwǔ cái yǒu kè ēi~)
/Hể, mai em bận mất tiu gòi sao anh không kêu Quan ca ấy mai khoa ảnh nghỉ sáng học chiều mà/
Giải thích ngắn gọn:
哎呀 (āiyā): Hể / ơ / ôi trời – biểu cảm thất vọng nhẹ.
我有事啦 (wǒ yǒu shì la): Em bận mất tiu rồi.
你怎么不叫关哥呀 (nǐ zěnme bù jiào Guān gē ya): Sao anh không gọi Quan ca ấy.
他们影像系 (tāmen yǐngxiàng xì): Khoa ảnh tụi ảnh.
明早不上课,下午才有课 (míngzǎo bù shàngkè, xiàwǔ cái yǒu kè): Sáng không học, chiều mới học.
欸 (ēi): Từ cảm thán teen hay dùng cuối câu cho mềm mại, thân thiết.
Câu này chuẩn kiểu than thở dễ thương của bé em trong nhóm! Muốn thêm câu trêu Quan ca kiểu “rảnh rỗi thì lo mà giúp người ta đi” không.
Trương Chân Nguyên
也是哦~那就关关和昊昊去吧。早上八点三十七在国际机场见!
(Yě shì ò~ nà jiù Guānguān hé Hàohao qù ba. Zǎoshang bā diǎn sānshíqī zài guójì jīchǎng jiàn!)
/Ừ nhỉ, vậy cũng được Quan nhi với Hạo nhi nha. Ở sân bay quốc tế lúc 8 giờ 37 phút sáng/
Giải thích ngắn gọn:
也是哦 (yě shì ò): Ừ nhỉ / đúng ha – đồng tình nhẹ nhàng.
关关和昊昊 (Guānguān hé Hàohao): Quan nhi và Hạo nhi – tên gọi lặp âm cho dễ thương.
去吧 (qù ba): Đi nhé / đi thôi.
早上八点三十七 (zǎoshang bā diǎn sānshíqī): 8 giờ 37 phút sáng.
国际机场见 (guójì jīchǎng jiàn): Gặp ở sân bay quốc tế nha!
Lý Gia Sâm
大家快来吃饭啦~ 从厨房喊出来
(Dàjiā kuài lái chīfàn la~ Cóng chúfáng hǎn chūlái)
/Vào ăn cơm mọi người ơi _ nói vọng từ phòng bếp ra_/
Giải thích ngắn gọn:
大家 (dàjiā): Mọi người.
快来 (kuài lái): Mau vào / nhanh đến.
吃饭啦 (chīfàn la): Ăn cơm nào – dùng “啦” để làm câu mềm và thân thiện.
从厨房喊出来 (cóng chúfáng hǎn chūlái): Gọi vọng từ phòng bếp ra.
Trương Chân Nguyên
你先进去吧,我上楼叫他们~
(Nǐ xiān jìnqù ba, wǒ shànglóu jiào tāmen~)
/Vào đi anh lên phòng kêu mấy đứa kia/
Giải thích ngắn gọn:
你先进去吧 (nǐ xiān jìnqù ba): Anh vào trước đi.
我上楼叫他们 (wǒ shànglóu jiào tāmen): Em lên phòng gọi mấy đứa kia.
~: Thêm ký hiệu này để tạo cảm giác nhẹ nhàng, thân mật kiểu hội thoại bạn bè hoặc người thân.
Download MangaToon APP on App Store and Google Play