Lần đầu tiên ta chết, là vào một ngày nắng ấm.
Trời xanh đến dịu dàng, mây mỏng như lụa, chim rừng hót vang từng hồi gọi bạn. Ta đứng bên bờ dốc, tay cầm một nhánh cỏ non, chưa kịp nghĩ điều gì… thì chân trượt.
Không có bi thương. Cũng không kịp tiếc nuối.
Chỉ là cái chết ấy, quá nhẹ. Nhẹ đến nỗi ta không tin mình đã rời khỏi cuộc đời.
Rồi ta mở mắt, sống lại trong cùng một thân thể, cùng một ngôi nhà nhỏ nép mình dưới chân núi, cùng tiếng gọi quen thuộc vang lên từ bếp:
“Song Nhi, rửa tay ăn cơm.”
Sau cái chết đầu tiên, ta đã sống lại và trải qua những cái chết khác mười bảy lần như thế. Mỗi lần đều khác biệt. Có khi là đá rơi, có khi là rắn cắn, có lần chỉ vì một cơn nghẹn cơm vụn vặt mà mất mạng.
Ta từng nghĩ mình bị nguyền rủa. Nhưng sau mười kiếp đầu tiên, ta bắt đầu không sợ nữa.
Không sợ chết.
Không sợ sống lại.
Cũng không sợ ngày mai liệu có còn mở mắt.
Chỉ sợ sống mà chẳng hiểu vì sao.
Vì thế, đến kiếp thứ mười bốn, ta buộc tóc, mang hành lý, từ biệt người nuôi ta lớn suốt bao năm. Ông vẫn đứng đó, bóng lưng gầy như nhành trúc khô giữa sương sớm, không gọi ta quay đầu, cũng không chúc ta lên đường bình an.
Ta rời đi khi gió xuân vừa chớm về.
Lạc bước trên con đường núi, phía trước là một thế giới rộng lớn, mênh mông mà ta chưa biết tới. Những kiếp sống đã qua đều không đủ để ta nắm bắt được hết bao la của đất trời, nhưng ít nhất, ta đã học được cách lắng nghe và cảm nhận.
Những ngày đầu, ta đi qua những nơi nghèo khó.
Những ngôi làng bé nhỏ, những người dân vất vả mưu sinh. Họ cười với nhau bằng những nụ cười ít ỏi, ánh mắt sâu thẳm của những con người đã quen với đau thương và sương gió cuộc đời.
Ta đã sống như họ.
Bước chân chậm rãi, không vội vàng.
Rồi có một buổi chiều, khi ta ngồi bên bờ suối, nhặt từng viên đá cuội trong lòng bàn tay, một đứa bé đến gần.
Nó ngước nhìn ta, cất tiếng hỏi:
“Tỷ là ai?”
Nó không biết rằng ta đã sống đến mười bảy lần.
Ta mỉm cười, nhẹ nhàng bảo:
“Tỷ là người qua đường.”
Nói vậy, nhưng chính ta cũng không biết mình sẽ đi đâu, sẽ đến đâu. Chỉ biết mình sẽ tiếp tục đi cho đến khi gặp được câu trả lời. Câu trả lời về cái chết. Câu trả lời về cái sống.
Ta sống những ngày lang thang, sống với những nụ cười nở trên môi những người xa lạ, sông với những buổi tối lạnh giá khi ta chỉ có mình bên ngọn lửa nhỏ, tuy vậy nhưng vẫn không cảm thấy cô đơn.
Như mười ba kiếp trước, khi không gặp tai nạn ngoài ý muốn mà chết thì đến ngày ta vừa tròn 16 tuổi trên trời sẽ hiện ra hàng ngàn đường vân sáng kéo dài như muốn xé toạt bầu trời. Khi tia sáng xuất hiện, ta biết kiếp này của mình đã kết thúc, dòng điện tê dại chạm vào đỉnh đầu khiến toàn thân ta tê liệt, dòng điện ấy đưa ta về lại mái nhà quen thuộc, nơi mà mỗi lần ta sống lại đều có người cha hiền hậu đang cặm cụi dọn từng món ăn ngon lên bàn.
Kiếp thứ mười lăm này, ta tiếp tục hướng chân đi về phía Nam, lên đường tìm kiếm câu trả lời cho những thắc mắc trong lòng mình.
Cha nuôi không giữ ta lại, cũng giống như những kiếp trước. Ông chỉ đứng nhìn ta đi xa dần, bóng dáng cao lớn nhưng lặng lẽ. Dường như ông biết rằng, có những câu hỏi chỉ có thể tự mình đi tìm câu trả lời.
Và thế là, bước chân ta vững vàng hơn, dù không biết nơi nào sẽ là nơi ta dừng lại, nhưng ta biết rõ, mỗi bước đi là một phần của hành trình tìm về sự thật đã bị giấu kín trong mười bốn kiếp chết đi sống lại.
Khi ta rời núi vẫn là vào lúc gió xuân nhè nhẹ thổi lùa qua tóc. Ở phương Nam, những làn gió dịu dàng thổi qua từng kẽ lá, mang theo hương hoa dại và bụi đỏ đường xa.
Vạt áo lụa mỏng khẽ lay trong gió sớm. Ta nghiêng người, đầu ngón chân chạm nhẹ vào một điểm vô hình giữa không trung, thân ảnh liền lướt lên cao như cánh yến giữa trời mây. Không nhanh, cũng không chậm, chỉ nhẹ như hơi thở, mềm như gió thoảng, chẳng để lại lấy một tiếng động.
Ánh nắng lướt qua vai, phản chiếu nơi vạt tóc dài buộc hờ sau lưng, khiến cả bóng hình mờ mờ như mộng ảo. Tựa như không phải người trần, mà là một cánh linh hồn đi lạc giữa nhân gian.
Ta không ngoái lại, cũng chẳng cần nhìn xuống. Bởi mỗi bước chân ta đặt lên trời, đều như đã quen thuộc từ kiếp nào xa lắm.
không ai biết, sau mỗi cái chết ta không mất đi thứ gì, nhất là tu vi.
Mỗi lần sống lại, ta lại tiếp tục tu luyện chưa từng ngừng nghỉ. Nếu hôm qua ta ngã xuống giữa một cơn sét, thì hôm nay, ta tỉnh dậy trong thân xác cũ, ánh mắt đã sâu hơn một tầng minh ngộ.
Tu vi của ta không tiến triển như nước chảy mây trôi mà như núi lửa âm ỉ, mỗi kiếp đều tích tụ.
Mỗi đêm, ta ngủ dưới gốc cây ven đường, ôm chặt đôi chân gầy, nghe nhịp tim mình thay cho tiếng chuông bình an.
Những cây tùng già nơi núi cao được thay bằng hàng tre ngả bóng theo từng nhịp gió, tiếng chim hót cũng vang hơn, như có gì đó đang mời gọi một kẻ phương xa bước vào lòng đất lạ. Ta không có bản đồ, chẳng có điểm đến, chỉ theo dòng suối mà đi, theo dấu mặt trời mà tiến.
Ở một trấn nhỏ giữa rừng, ta xin tá túc qua đêm trong một ngôi miếu cổ.
Bà lão gác miếu bảo: “Đã lâu không có ai trẻ như con chịu quét sân miếu để đổi một bữa cháo nóng.”
Ta cười, cảm ơn, và cúi đầu làm việc không lời oán thán. Đêm ấy, ta ngồi bên lò than, nghe bà kể chuyện người xưa từng tu hành giữa chốn nhân gian, lòng bất giác thấy ấm áp lạ thường.
Ngày hôm sau, khi rời đi, bà dúi vào tay ta một chiếc túi gấm cũ rách.
“Bên trong không có gì quý giá, chỉ là một viên đá vô danh. Nhưng ta tin, có ngày nó sẽ phát sáng trong tay con.”
Ta cảm kích mỉm cười, chào tạm biệt rồi tiếp tục lên đường.
Trên đường đi, ta thấy một đoàn xe ngựa bị cướp, máu vương đỏ cả khúc đường dài. Ta cứu một người thương nhân trẻ đang hấp hối, dùng chút linh lực giữ mạng hắn đến khi đội hộ tống quay lại. Hắn nhìn ta, đôi mắt ngấn nước, không hiểu vì sao một cô gái nghèo nàn, không danh phận, lại dốc sức cứu một kẻ xa lạ.
Ta cũng không hiểu. Có lẽ là vì ta đã chết quá nhiều lần nên ta không muốn cái chết của bất kỳ ai trở nên vô nghĩa.
Phương Nam không trả lời ta điều gì, nhưng dạy ta điều gì đó lớn hơn, rằng thế giới này rộng hơn ta nghĩ, và đau khổ không phải của riêng ai.
Khi ta quay đầu nhìn lại con đường đã qua, làn bụi đỏ vẫn còn đọng lại nơi vạt áo. Gió Nam vẫn thổi, nhưng lòng ta đã khác.
Lần đầu tiên trong bao kiếp người, ta thấy mình đang thực sự sống.
...----------------...
Kiếp thứ mười sáu, ta đi về phía Tây. Nơi đó có núi vàng, sông ngọc, những thành trấn phồn hoa và những cánh đồng rực rỡ hoa dại nở suốt bốn mùa. Ta đã được nhìn thấy vẻ đẹp diễm lệ của thế gian, thứ mà mười mấy kiếp trốn trong núi rừng ta chưa từng được thấy. Mọi thứ nơi đây đẹp hoàn hảo như một bức tranh.
Nhưng ta không ngờ rằng bức tranh thủy mặc vừa thấy đã xuất hiện một vết máu loang giữa những nét mực thanh thoát.
Một nhóm cướp bất ngờ lao ra chặn xe lữ khách giữa đoạn đường đèo quanh co. Ta đứng trên triền cỏ, mắt khẽ nheo lại, chuẩn bị xuất thủ, dù chỉ là chút khí tức âm thầm, cũng đủ khiến đám người kia hồn phi phách tán.
Nhưng ta chưa kịp động tay, đã có người nhanh hơn ta.
Một bóng người bay vụt xuống từ rìa vách núi, áo lục tung bay như cánh chim hoang. Thanh kiếm trong tay nàng lóe lên ánh sáng trong trẻo như giọt sương mai, chỉ ba chiêu, cả bọn cướp đã nằm rạp dưới đất, không dám rên một tiếng.
Nàng quay lại nhìn ta, cười tươi như nắng:
“Ngươi cũng tính đánh à? Nhưng ta nhanh hơn nhé!”
Ta chớp mắt. Không phải vì nàng quá mạnh, mà vì… ta chưa từng gặp ai vừa giết người vừa tươi cười như thế.
“Thanh Thanh.” Nàng tự giới thiệu tên mình. Cái tên như một giọt nước mát giữa sa mạc, khiến ta vô thức khẽ cười.
“Ta đang đi về phía Bắc”, nàng nói. “Còn ngươi?”
“Ta đi về phía Tây.”, ta đáp.
“Vậy… hay chúng ta cùng đi một đoạn? Từ đây đến ngã ba còn xa lắm, đi một mình buồn chết.”
Ta nhìn nàng, ánh mắt trong trẻo không một gợn lo âu. Khác hẳn với những đôi mắt ta đã gặp trong suốt hành trình, có người sợ hãi, có người tham lam, có người vô cảm, còn nàng thì chỉ có ánh sáng.
Ta gật đầu.
Một đoạn đường thôi mà. Biết đâu, là đoạn đường không thể quên trong cả một kiếp.
****************
Chỉ có tiếng bước chân, tiếng gió xào xạc qua từng tán cây. Bầu trời phía Tây cuối cùng cũng chuyển từ vàng sang tím, rồi dần tối đen. Thanh Thanh kéo ta vào một khe suối nhỏ, nơi dòng nước chảy róc rách, trong vắt như thủy tinh. Nàng nói đây là nơi nàng thường dừng lại qua đêm khi đi đường dài.
Chúng ta dựng một đống lửa nhỏ. Thanh Thanh ngồi xuống, gảy những ngón tay nhẹ nhàng, đôi khi nhìn về phía xa, đôi khi mỉm cười một mình. Nàng không hỏi ta về thân phận, cũng không tò mò về chuyến hành trình của ta.
Ta ngồi bên bờ suối, nhìn những tia sáng lấp lánh nhảy nhót trên mặt nước. Đêm nay có gì khác biệt, không phải sự mệt mỏi của hành trình, mà là sự yên bình hiếm hoi giống như lúc ta ở cùng bà lão bên ánh than hồng khi trước.
Thanh Thanh bất ngờ lên tiếng: “Ngươi biết không, đôi khi, ta cũng mơ về một nơi không có chiến tranh, không có tranh đấu chỉ có những dòng suối, những cánh đồng và nụ cười. Nơi ấy sẽ không có ai phải khóc, không có ai phải bỏ đi.”
Ta không trả lời, chỉ khẽ nhìn nàng, cảm nhận những gì nàng vừa nói. Thật là một ước mơ đơn giản, nhưng cũng thật xa vời.
Cả hai chúng ta ngồi bên bờ suối, dưới bầu trời đầy sao, chẳng ai nói gì nữa, nhưng lại chẳng cảm thấy cô đơn.
Sáng hôm sau, ánh sáng đầu tiên của bình minh chiếu lên làn nước trong vắt, phản chiếu bóng hình nàng và ta. Chúng ta dậy sớm, không còn nhiều lời tạm biệt. Cô gái ấy nhét một chiếc lá xanh vào tay ta, nở nụ cười hồn nhiên.
“Đi đường cẩn thận. Nếu gặp ai xấu, nhớ báo cho ta biết.” Nàng nói, giọng nhẹ nhàng nhưng đầy quyết đoán.
Ta cười, hơi khẽ gật đầu. “Sẽ nhớ.”
Thanh Thanh quay lưng bước đi, bước chân nhẹ nhàng, như những đám mây bay qua. Ta nhìn theo bóng nàng một lúc lâu, rồi cuối cùng, khi nàng khuất hẳn trong tán cây, ta quay người, tiếp tục bước về phía trước.
Kiếp thứ mười bảy, ta đi về hướng Bắc.
Khi vừa đặt chân đến mảnh đất nơi toạ lạc của những đại tông môn và muôn vàn kỳ hoa dị thú, ta vô tình quẹt phải một khóm hoa màu hồng kì lạ mọc ra từ giữa thân cây. Thứ bụi phấn màu hồng không ngừng bay ra lan rộng trong không khí, phát tán thứ độc dược chết người.
Kiếp thứ mười tám, ta lại đi về hướng Bắc.
Sau cái chết từ loài cây độc ở kiếp trước, ta biết rằng con đường thẳng đến phương Bắc không hề dễ dàng. Độc tố từ loài cây đó đã làm ta nhận ra rằng thế giới này chứa đầy những thứ nguy hiểm khó nhận ra mà ta không thể lường trước được. Vì vậy, ta quyết định không đi theo con đường thẳng như lần trước.
Ta chọn một con đường vòng, hướng về phía Bắc nhưng tránh xa những khu vực nguy hiểm. Ta biết rằng đây là quyết định đúng đắn.
Khi bước vào thành trì, ta không hề nghĩ rằng mình sẽ gặp phải một sự kiện nào khiến lòng ta xao động. Ta bước đi một cách vô định, mắt nhìn những quầy hàng bày bán đủ thứ, nhưng rồi… ta dừng lại. Một gian hàng nhỏ, nằm khuất trong góc phố, có một quầy hàng lạ lùng khiến ta không thể không nhìn.
Trên quầy, nằm lặng lẽ giữa vô vàn món đồ pháp khí, là một viên đá. Viên đá mà bà lão gác miếu khi trước đã trao cho ta. Một viên đá nhỏ bé, mộc mạc nằm giữa những pháp khí to lớn đúng là nhìn có chút nổi bật, cảm giác quen thuộc ấy ùa về như cơn sóng vỗ vào bờ.
Cảm giác thôi thúc trong lòng ta không thể dừng lại. Lý trí bảo ta rằng có lẽ chỉ là trùng hợp, nhưng từ những kiếp trước ta đã cảm thấy viên đá này không chỉ đơn thuần là một món đồ vô tri vô giác.
Khi ta tiến lại gần quầy, ánh mắt lão già ngồi phía sau quầy chợt liếc về phía ta. Lão không vội vã, chỉ nhìn ta như thể đã biết ta sẽ đến hỏi về viên đá. Đôi mắt của lão như muốn thấu suốt tất cả những suy nghĩ của ta.
“Viên đá này của ông sao?” Ta không thể kiềm chế được, lên tiếng hỏi, mặc dù ta biết đây là câu hỏi ngớ ngẩn.
Lão già mỉm cười, giọng nói nhẹ nhàng, như thể đã biết câu hỏi này sẽ đến từ ta.
“Không phải của ta. Nó là của bất kì ai.”
Lão già chậm rãi nói tiếp.
“Nếu ngươi muốn viên đá này, thì hãy làm cho ta một việc nhỏ. Vào rừng lấy cho ta bảy sợi lông đuôi của Hắc Điểu yêu, ta sẽ đưa nó cho ngươi.”
Ta gật đầu nhưng không đáp, quay lưng đi về hướng lão già chỉ điểm, một mạch đi thẳng đến hang ổ của Hắc Điểu.
Ta đứng giữa rừng sâu, nơi tán cây rậm rạp không cho một tia sáng nào lọt qua, đối diện với Hắc Điểu yêu - một sinh vật cao hơn ba trượng, toàn thân phủ lông đen ánh tím, đôi mắt đỏ rực như máu. Khi ta bước vào lãnh thổ của nó, nó đã sớm phát hiện. Không có cơ hội thương lượng, nó rít lên một tiếng sắc nhọn rồi lao thẳng về phía ta, móng vuốt sắc bén xé gió mang theo sát khí dày đặc.
Ta không lùi bước.
Tay kết ấn, khí linh tụ lại thành một đóa sen băng xoay tròn trước ngực ta, từng cánh sen nở rộ mang theo hàn khí xuyên thấu. Thân hình ta lướt nhẹ như yến, nghiêng người tránh đòn, rồi đáp xuống một cành cây cao.
Hắc Điểu yêu gào lên, tức giận vì hụt mục tiêu. Nó vỗ cánh, tạo ra trận cuồng phong dữ dội, khiến cây cối gãy đổ, bụi đất bay mù. Ta nhắm mắt lại, cảm nhận linh khí dao động trong không gian, rồi mở mắt, tung ra một chiêu kiếm khí bằng ngón tay, ánh kiếm trắng bạc như lưu tinh xé ngang trời, cắt rạch một bên cánh của nó.
Nó tru lên thảm thiết, thân thể lảo đảo nhưng chưa chịu khuất phục.
Hắc Điểu yêu lao tới lần nữa, mang theo tuyệt vọng và bản năng sinh tồn. Ta siết chặt tay, linh lực trong cơ thể bùng nổ, một vòng tròn bạch quang tỏa ra từ dưới chân. Trong khoảnh khắc, ta hóa thành một vệt sáng, xuyên qua thân ảnh khổng lồ kia. Không máu, không tiếng động. Chỉ có gió ngừng thổi, lá ngừng rơi.
Một tiếng phịch nhẹ vang lên. Bảy sợi lông đuôi rơi xuống đất.
Ta đáp xuống, thu lại chúng bằng linh khí. Hắc Điểu yêu vẫn sống, chỉ mất đi một phần sức mạnh.
Vừa lúc ta thu lại bảy sợi lông đuôi, từ xa bỗng vang lên tiếng xào xạc, không phải gió, mà là bước chân người. Ta lập tức vận công thu liễm linh khí, tu vi lại lần nữa ẩn đi như mặt hồ phẳng lặng không gợn sóng. Chiêu cuối cùng khi đánh hạ Hắc Điểu đã làm rung động linh khí trời đất, e rằng ta đã làm kinh động đến những người có thể mang tới phiền phức cho mình.
Một nhóm năm người xuất hiện giữa rừng, tất cả vận tử y, bên ngực có thêu chữ “Vân Linh”, chính là đệ tử ngoại môn của Vân Linh phái, một trong những đại tông môn danh tiếng tại phương Bắc.
Người đi đầu có ánh mắt sắc như kiếm, nhìn thoáng qua xác Hắc Điểu yêu rồi dừng lại nơi ta đang đứng. Hắn hơi nheo mắt, khí thế vô hình áp tới.
“Ngươi giết nó?”
Ta mím môi, đưa mắt nhìn hắn, ánh nhìn không kiêu ngạo cũng chẳng hèn yếu. Ta không đáp vội, mà giả vờ run rẩy lui nửa bước, bày ra dáng vẻ hoảng loạn lẫn biết ơn.
“Không… không phải ta. Ta chỉ là một tán tu đi lạc vào đây… Hắc Điểu yêu bất ngờ tấn công, ta đã nghĩ mình phải chết rồi.” Ta dừng lại, ánh mắt dâng lên vẻ ngưỡng mộ giả tạo: “May mắn thay, có một vị tiền bối cao nhân đi ngang, tiện tay đánh lui yêu vật, rồi rời đi ngay sau đó. Ta chưa kịp tạ ơn đã chẳng thấy người đâu.”
Một nam đệ tử đứng bên cau mày, nửa tin nửa ngờ. “Vị đại năng đó là ai? Sao không để lại danh tính?”
Ta cúi đầu, giọng nhỏ dần: “Ta không dám hỏi, chỉ thấy người đó mặc bạch y, bước giữa không trung như mây trôi, một kiếm ánh lên, yêu thú liền gục.”
Lời vừa dứt, cả nhóm lâm vào trầm mặc.
Ta biết họ nghi ngờ, nhưng không thể chứng minh gì.
Trước khi họ tới ta đã nhanh nhẹn đem bảy sợi lông đuôi nhét kỹ vào một túi trữ vật cũ kỹ giắt trong tay áo, giấu từng sợi lông vào đó, một cách gọn gàng và kín đáo. Túi ấy không có linh văn rực rỡ hay hoa văn cầu kỳ, chỉ là một vật phẩm thô mộc như bao tán tu tầm thường hay dùng, càng đơn giản, càng không ai chú ý.
Ta thậm chí cố tình làm rối hơi thở bản thân, để trông như một người vừa thoát chết, kinh hãi chưa hồi thần.
Khi họ không hỏi thêm, ta lùi lại thêm nửa bước, hành lễ như kẻ yếu:
“Nếu không còn gì, ta xin phép rời đi trước. Không dám quấy rầy các vị tiên hữu.”
Chưa đợi lời đồng ý, ta xoay người rời đi, thân ảnh nhẹ như khói, từng bước chìm vào rừng sâu. Sau lưng, ta biết ánh mắt họ vẫn còn dõi theo. Nhưng rồi gió lại nổi, cành lá xào xạc che khuất tất cả, chỉ để lại dư âm mơ hồ của một trận chiến và một lời nói dối hoàn hảo.
Download MangaToon APP on App Store and Google Play