Khi thân thể ta bị đẩy ngã khỏi cổng thành, rơi xuống giữa dòng người huyên náo và những mũi tên loang máu, ta mới biết… mình chết thật rồi.
Không còn đau đớn. Không còn vùng vẫy.
Chỉ có một cảm giác lạnh buốt, từ xương sống thấm dần vào từng thớ thịt, như bị gột rửa khỏi kiếp người này.
Đứa trẻ trong bụng ta… cũng không giữ được.
Dưới lớp áo gấm, máu trào ra từng dòng nóng, lan nhanh trên mặt đất lạnh ngắt.
Cơn đau ở bụng dồn dập, không phải đau đớn của một vết thương thường tình, mà là từng đường gân, từng mạch máu, từng hơi thở của ta đều như bị xé toạc cùng một lúc.
Bên trong ta… sinh linh bé bỏng kia đang giãy giụa.
Ta cảm nhận được… đứa trẻ đang vùng vẫy.
Nước mắt ta trào ra.
Không phải vì đau.
Mà vì bất lực.
Ta chết, trong tấm áo lụa mỏng manh đã nhuộm máu nửa thân dưới, giữa chiến loạn, trong cuộc tranh quyền đoạt vị của những kẻ đứng trên đầu bá tánh.
Chết với thân phận một công chúa bại quốc – Bạch Yên Hà.
Một nữ nhân bị gả sang Đại Tấn làm Khang thân vương phi, cả đời sống lặng lẽ như một cái bóng bên cạnh Lục Triều Dận – phu quân ta.
Ta từng nghĩ, nếu một ngày ta chết, sẽ không có ai tiễn đưa.
Sẽ không ai khóc vì một người như ta. Không ai nhớ đến ta từng tồn tại trong cung Vương phủ này, từng trải qua bao tháng năm im lặng và ẩn nhẫn như thế nào.
Nhưng khi mí mắt nặng nề khép lại, ta vẫn nhìn thấy…
Chính hắn, người đã im lặng quay lưng với ta cả một năm trời lại là kẻ đầu tiên lao đến giữa đám loạn quân.
Hắn quỳ xuống, ôm lấy thân thể đã lạnh ngắt của ta vào lòng, ngực run lên từng hồi.
Trong màn mưa bụi máu và lửa cháy bốn phương, ta nghe thấy tiếng hắn nghẹn ngào gọi tên ta. Lần đầu tiên… và cũng là lần cuối cùng.
“Yên Hà… Yên Hà…”
Đồ ngốc, giờ còn gọi tên ta làm gì chứ? Còn có ích gì chứ?
Ta đưa tay lên, muốn chạm vào gương mặt hắn, khuôn mặt mà ta từng âm thầm mong được nhìn thấy mỗi đêm khi trở mình.
Nhưng cánh tay ta chỉ nhích được một chút rồi buông thõng. Máu từ lòng bàn tay chảy tràn xuống nền đất, từng giọt thấm vào áo bào của hắn.
Hắn siết chặt ta trong lòng. Ta không hiểu vì sao đến tận giờ phút này, hắn mới nói những lời ấy?
Cả cuộc đời làm thê tử của hắn, ta chờ một câu nói dịu dàng, chờ một cái siết tay, chờ một ánh mắt lưu luyến.
Chờ mãi… không có.
Mãi đến tận hôm nay, khi ta đã mất tất cả… hắn mới gọi tên ta như người phát cuồng. Mới khóc đến tắc nghẹn.
Mà ta… không còn đủ thời gian để khóc cùng hắn nữa.
“Lục Triều Dận” ta gọi khẽ, môi chỉ khẽ mấp máy, chẳng rõ hắn có nghe được hay không.
“Ngươi khóc làm gì chứ… Giả dối cũng chẳng cần thiết nữa rồi.”
Mắt ta đã mờ hẳn.
Mùi máu tanh, mùi khói, mùi bụi cháy, tất cả quyện vào nhau, bủa vây ta.
Có người nói, trước khi chết, sẽ nhìn thấy những chuyện quan trọng nhất trong đời mình hiện về như một vở kịch.
Ta thấy… tỷ tỷ, Bạch Yên Vân, đôi mắt đẹp từng rực rỡ ánh sáng giờ chỉ còn lại nét hoảng hốt khi bị giết thẳng tay.
Ta thấy… mẫu quốc bị thiêu đốt, cờ hiệu Đại Yến rơi rụng.
Thấy… cha già đội mũ ngọc, lưng gù xuống theo từng bước khi đưa hai con gái sang Đại Tấn cầu hoà.
Và cuối cùng…
Ta thấy ta, công chúa của một đất nước đã mất, từng ôm giấc mộng tình yêu giữa chiến hoả, giờ nằm gục trong vòng tay của người mà cả đời chưa từng thực sự yêu nàng.
Nực cười thật.
•
Phụ hoàng từng nói với chúng ta rằng:
“Không có nỗi nhục nào lớn hơn nỗi nhục mất nước.”
Khi ấy, ta và nhị tỷ chỉ mím môi, len lén nhìn nhau cười. Tưởng người đang mắng đại ca, người thừa kế ngai vàng tương lai vì mải săn chim, chẳng chịu học trị quốc.
Ai ngờ, câu nói ấy lại trở thành lời tiên tri cho số phận cả một triều đại.
Năm Vĩnh Hoàng thứ mười bốn, Đại Yến suy vong.
Quân Đại Tấn như vũ bão đổ về phía Nam, chiếm ải Nam Hoa, phá trụ Tường Vân, tiến thẳng vào cố đô.
Để kéo dài thời gian cho đại ca huy động lực lượng phục quốc, phụ hoàng buộc phải gả ta và nhị tỷ sang Đại Tấn làm con tin cầu hòa.
Bạch Yên Vân, nhị tỷ của ta gả cho đương kim Tấn vương, trở thành sủng phi trong cung.
Còn ta, Yên Hà được ban hôn cho đệ đệ của Tấn vương – Lục Triều Dận, người mang tước vị Khang thân vương.
Ta và Lục Triều Dận không phải phu thê tình thâm gì cả. Đôi khi nhìn mặt hắn ta còn thấy đáng ghét.
Hắn lúc nào cũng lạnh lùng, lời ít, mặt mày trầm tĩnh như vạn sự thiên hạ chẳng liên quan đến mình.
Ở trong phủ, ta giống như người dư thừa. Không có chủ quân chống lưng, người chủ mẫu như ta bọn nô tài cũng coi như không khí.
Ngay cả lúc ở trên giường, ta cũng chẳng cảm thấy mình có khác gì một món đồ được hắn “chạm đến” rồi lại bị bỏ qua. Mỗi lần viên phòng, hắn không hề ôm ta. Không một cái vuốt tóc, không một ánh mắt lưu luyến.
Chỉ là hắn cần, ta không thể từ chối. Rồi xong việc, hắn khoác áo rời đi.
Không ôm ta, không hôn, không vuốt tóc hay thủ thỉ lời dịu dàng nào. Chỉ lặng lẽ đến, rồi đi.
Có lần ta từng ngước mắt nhìn hắn, thì thầm:
“Vương gia, đêm nay đừng đi. Ngoài kia lạnh lắm.”
Hắn chỉ đáp: “Không cần.”
Rồi khoác áo rời đi, mang theo cả cái im lặng nặng nề suốt cả căn phòng.
Ta từng nghĩ: nếu đây là thứ tình cảm mà hoàng thất gọi là phu thê, thì ta thà sống cô độc đến già, còn hơn.
Tháng năm âm thầm trôi qua.
Chẳng biết là do quen dần với sự nhẫn nhịn, hay do trong lòng ta đã chết đi một phần nào đó, mà mọi thứ dần trở nên vô nghĩa.
Cho đến một ngày… ta phát hiện mình mang thai.
Lúc ngự y quỳ xuống, dập đầu hành lễ.
“Chúc mừng Vương phi, người đã có thai hơn một tháng.”
Ta chỉ ngẩn người.
Không vui. Cũng chẳng buồn.
Chỉ cảm thấy cả thế gian như lặng đi trong giây lát.
Đứa trẻ này, đến từ một cuộc giao hoan lạnh lẽo. Không có yêu thương, không có cảm xúc. Chỉ là một sinh mệnh vô tội được tạo ra giữa hai con người xa lạ, khoác lên mình danh nghĩa “phu thê”.
Lục Triều Dận không nói gì khi nghe tin. Hắn chỉ im lặng nhìn ta một lát, ánh mắt thoáng qua chút gì đó không rõ, rồi quay đi, sai quản gia sắp xếp phòng riêng cho ta tĩnh dưỡng.
Không có một câu “nàng vất vả rồi”, cũng chẳng một lời hỏi han.
Có người nói, đàn ông khi biết mình sắp làm cha sẽ khóc.
Còn ta chỉ nhìn theo bóng lưng hắn rời đi mà thấy tuổi thân nghẹn nơi cổ họng.
Từ ngày đó, hắn không còn bước vào phòng ta nữa.
Mỗi ngày đều có thang thuốc, món ngon, danh y tới khám, cung nhân đến dạy thai giáo, ta có tất cả.
Ngoại trừ… người ta cần nhất.
Đến khi thai đã năm tháng, ta cuối cùng cũng nhận được thư từ cố quốc.
Đại ca ta, người được dân chúng Đại Yến tôn là Thế tử phục quốc đã thành công đoạt lại cố đô.
Ta cứ ngỡ, một khi biên giới ổn định, ta và nhị tỷ sẽ được đón về mẫu quốc.
Nhưng không…
Tấn vương nổi giận khi nghe tin mất đất, lập tức ra lệnh xử tử nhị tỷ.
Một cái chết không kèn không trống. Không tang lễ. Không nước mắt.
Ta cứ nghĩ bản thân sẽ được quê hương ôm lấy, được người thân vỗ về. Những uất ức từng chịu ở Khang vương phủ sẽ được rửa trôi bởi vòng tay của người ruột thịt. Ta mang theo đứa bé trong bụng, vượt muôn trùng đường, chỉ mong một tiếng gọi “muội muội”, một câu “ A Hà khổ rồi”.
Nào ngờ… ngay khi vừa đặt chân xuống đất Đại Yến, biểu ca đã đứng đó. Ánh mắt đầu tiên hắn dành cho ta, không phải đau lòng… mà là kinh ngạc, rồi chuyển sang giận dữ.
Ánh mắt hắn dừng lại trên bụng ta.
Một thoáng… rồi sắc mặt thay đổi hoàn toàn.
Hắn tiến đến gần, giọng khàn khàn hỏi:
“Đây… là con của hắn?”
Ta không đáp được. Ngực nghẹn lại, môi run run, cổ họng khô khốc. Đến hơi thở cũng không thoát ra nổi.
Hắn bỗng giơ tay, suýt nữa đập vào người ta, nhưng bàn tay ấy dừng giữa không trung. Huynh trưởng đã giữ chặt bàn tay đó, đại ca ca đứng phía trước che chắn cho ta.
“Yên Hà, muội có còn nhớ thân phận của mình không?” Hắn gầm lên, như dồn nén tất cả lửa giận trong lồng ngực.
“Muội là công chúa Đại Yến! Sao có thể mang thai con của kẻ thù?!”
Ta bật cười trong nước mắt.
“Huynh tưởng ta muốn sao?”
Biểu ca siết chặt tay, gân xanh nổi lên. Hắn quay lưng, đi một mạch không ngoảnh lại.
Không một lời an ủi. Không một bàn tay đưa ra cho người máu thịt.
Bây giờ ta mới biết, người lên ngôi hoàng đế là biểu ca…Đại ca ca của ta chỉ là phó tá tân vương…
Chưa đầy ba ngày sau, ta nhận được chiếu chỉ từ biểu ca.
[Tam công chúa Bạch Yên Hà, sau khi hòa thân sang Đại Tấn, không những không hoàn thành trọng trách giữ gìn quốc thể, lại còn mang thai dòng máu địch quốc, bôi nhọ thanh danh hoàng thất Đại Yến.
Nay hạ chỉ, phế bỏ thân phận công chúa, tước bỏ danh phận hoàng tộc, trục xuất khỏi tông miếu.
Lấy tội bất trung bất hiếu, làm gương cho thiên hạ. Chiểu theo pháp cũ, ban cho cái chết để giữ lễ nghĩa nước nhà.]
Giấy chiếu rơi xuống đất. Nến phụt tắt theo một làn gió lạnh thốc qua khung cửa. Tim ta như ngừng đập.
Ta tưởng mình nghe nhầm. Đầu ong ong, tai ù đặc. Một lúc lâu sau mới nhận ra không phải ác mộng, cũng không phải hiểu lầm.
Là biểu ca…Là người đã từng cõng ta qua suối, bón cho ta từng thìa thuốc đắng thuở bé… người đã hứa sẽ bảo vệ muội muội này suốt kiếp chính người ấy đã hạ chỉ muốn lấy mạng ta.
Chỉ vì trong bụng ta là cốt nhục của Đại Tấn. Chỉ vì ta không còn xứng đáng làm “công chúa” trong mắt họ nữa. Ta quỳ sụp xuống, tay chống đất, nước mắt không chảy ra nổi. Cơn đau từ đáy lòng cuộn lên, lan ra tận tứ chi bách hải. Tựa như có hàng ngàn mũi kim đâm xuyên qua da thịt. Đau đến không còn thở nổi. Phế danh phận… đuổi khỏi tông miếu… xử tử để “giữ thể diện quốc gia”…
Ta từ một công chúa, giờ đây chẳng khác gì một tội nhân bị toàn thiên hạ phỉ nhổ. Một kẻ phản quốc, một nữ nhân ô uế, chẳng đáng có một nắm đất quê hương làm mộ phần. Ta ôm bụng mình, run rẩy.
Đứa trẻ vẫn còn ở đây. Nó chẳng có tội gì cả. Chẳng lẽ… nó cũng phải chết cùng ta, chỉ vì mang sai dòng máu? Không ai trả lời ta. Không một ai.
Trên đời này, thứ tình thân mà ta hằng tôn thờ… hóa ra chỉ mong manh đến thế. Ngay đêm hôm ấy, có người tới lôi ta đi. Không kiệu ngọc, không ngựa xe. Chỉ là một sợi dây xích lạnh buốt khóa chặt tay ta lại, dẫn qua từng dãy hành lang tối tăm của hoàng thành, hướng về cổng thành phía tây.
Nơi đó, có một pháp đài đã được dựng sẵn từ trước.
Trời hôm đó lạnh buốt, nhưng lại không có tuyết.
Chỉ có mưa. Mưa dầm suốt đêm, ẩm ướt và dai dẳng như oán khí khó tan. Trên bậc thềm đá dẫn lên pháp đài, ta đi chân trần. Vạt áo lụa mỏng bị xé rách từ lúc bị lôi ra khỏi ngục, sũng nước, dính bết vào da thịt tím bầm. Mỗi bước chân đi lên, máu từ gót chân lại loang thêm vết, đỏ lẫn vào từng khe đá xám xịt.
Phía trước là pháp đài, phía sau là dây xích và lưỡi kiếm. Ta không được quyền quay đầu.
Ta thấy những ánh mắt.
Dân chúng chen nhau đứng đầy bên dưới. Có người chỉ trỏ, có người thở dài. Kẻ phẫn nộ mắng chửi ta là yêu nữ hoà thân. Kẻ lạnh nhạt khinh bỉ gọi ta là cẩu nô làm nhục quốc thể. Mọi lời đồn đại, mọi tiếng thị phi, ào đến như cơn sóng, nhấn chìm ta.
Ta không khóc. Nước mắt từ lâu đã khô cạn.
Chỉ có trái tim nơi lồng ngực vẫn đang đập, yếu ớt, không cam lòng.
Trên pháp đài, quan chấp pháp lạnh giọng đọc bản tội trạng lần cuối. Mỗi một chữ “bất trung”, “bất hiếu”, “bất trinh”, “phản quốc”, như những nhát roi quất vào tấm lưng rũ rượi của ta. Ta đứng im, hai tay bị trói, đầu ngẩng cao. Gió cuốn tóc ta tung lên, gò má xanh xao không còn giọt huyết sắc.
Đến cuối cùng, ta vẫn là công chúa của một nước diệt vong. Dù có chết, cũng muốn chết cho đường hoàng.
Gió gào rú như tiếng khóc ai oán. Mưa như trút, lạnh buốt da thịt.
Một tiếng lệnh dõng dạc vang lên
“Hành hình!”
Tên lính đứng sau đẩy mạnh.
Thân thể ta lảo đảo, mất đà.
Ngay khoảnh khắc rơi khỏi pháp đài, gió như xé toạc màng nhĩ. Ta cảm nhận được cái lạnh của không trung nuốt trọn mình. Cơn đau nhói từ bụng truyền ra, lan khắp ngực.
Mọi hình ảnh vụt qua mắt ta: mẫu hậu khi còn sống, ca ca cười rạng rỡ, nhị tỷ cầm tay ta ở Ngọc Sơn, rồi… bóng lưng lạnh lùng của hắn Lục Triều Dận.
Ta không sợ cái chết. Chỉ sợ… con ta chưa kịp chào đời đã bị gạch tên khỏi nhân thế.
Chúng ta đều không đáng chết như vậy.
Trong màn rơi, có gì đó vỡ toang trong ngực ta, xương sườn, hoặc là trái tim. Ta không biết.
Và rồi…
“Ầm!”
Một tiếng chạm đất vang vọng giữa cổng thành. Tiếng máu loang hòa vào bùn đất. Tiếng ai đó hét lên trong vô vọng.
Trong màn mưa bụi máu và lửa cháy bốn phương, ta nghe thấy tiếng hắn nghẹn ngào gọi tên ta. Lần đầu tiên… và cũng là lần cuối cùng.
“Yên Hà… Yên Hà!”
Đồ ngốc… giờ còn gọi tên ta làm gì chứ? Còn có ích gì chứ?
Ta đưa tay lên, muốn chạm vào âm thanh đó. Nhưng ngón tay chỉ run rẩy rồi cũng buông xuôi.
Tầm mắt ta mờ dần. Cảnh vật trước mặt chỉ còn là một bóng người trong áo bào đen, quỳ sụp giữa cơn mưa lạnh ngắt, ôm thi thể ta vào lòng, run rẩy như kẻ điên.
Là hắn.
Lục Triều Dận.
Hắn luôn đến trễ… giống như mọi lần. Lần này, là trễ mãi mãi.
Giá như hắn đến sớm hơn, một khắc thôi… để ta biết, mình từng có chút gì đó trong tim hắn.Giá như đứa trẻ trong bụng ta còn sống, có thể níu hắn lại trong kiếp này…Nhưng trên đời này làm gì có chữ “giá như”.
Chỉ có một thi thể lạnh ngắt, một đứa bé chưa kịp sinh, và một nam nhân giờ mới biết khóc.
Khóc… không thành tiếng.
Ta chỉ có thể thốt lên một câu.
“ Thiên nhược hữu tình, Một đời yêu, một kiếp khổ.”
...----------------...
“Mẫu hậu! Mẫu hậu!”
Ta mới có sáu tuổi, bé xíu như cái kẹo ngọt, tay vẫn còn ôm chặt con diều giấy hình chim phượng hoàng, vừa chạy lon ton trên bậc thang dẫn đến Diễm Phúc cung, vừa gọi to bằng cái giọng non nớt trong veo.
“ Mẫu hậu”
“ Công chúa chạy từ từ, coi chừng ngã!”
Giọng cung nữ phía sau đầy lo lắng, nhưng ta không quay đầu lại.
Lúc ấy ta nào có sợ.
Mùa xuân năm ấy, trời trong và gió nhẹ. Vạt nắng rơi nghiêng bên hành lang, vàng rực cả sân gạch đỏ. Hoa hải đường vừa nở, mùi thơm dịu len qua từng phiến gió, vương trên tay áo hồng đào mà mẫu hậu thích may cho ta.
Ta nhớ rõ, mẫu hậu đang ngồi dưới mái hiên, vừa thêu tranh vừa uống trà. Bên tay là khay bánh hoa quế ta thích nhất. Khi thấy ta chạy tới, người đặt kim chỉ sang bên, nghiêng đầu cười.
Nụ cười đó như ánh trăng rằm, dịu dàng đến mức ta cứ tưởng cả đời này, nó sẽ luôn chờ ta trở về.
“A Hà sao lại mồ hôi đầm đìa vậy?”
“Con muốn cho mẫu hậu xem con diều do đích thân đại ca vẽ!”
“Thế à, để mẫu hậu xem nào…”
Bàn tay mảnh dẻ chạm nhẹ lên má ta, lau đi mồ hôi.
Khi ấy, ta ngồi vào lòng bà, vừa cắn bánh vừa thao thao kể chuyện, ánh mắt bà luôn dõi theo từng lời nói vụng về của ta, ánh nhìn chứa đựng sự kiên nhẫn, bao dung mà chỉ có một người mẹ mới có thể dành cho con gái mình.
Ta làm sao biết được…những điều đẹp đec đó sau này chỉ còn trong kí ức. Nếu như mẫu hậu còn sống…nhìn thấy ta lúc đó, chắc chắn sẽ khóc không thành tiếng. Tim gan sẽ vỡ ra từng mảnh mất thôi.
“ Mẫu hậu…tại sao hai người định sẵn là không có kết quả mà vẫn gặp nhau?”
Mẫu hậu nhìn ta phì cười, người đặt vào tay ta một miếng bánh phù dung.
“ Con học từ ai câu nói này thế?”
“ Đường tỷ, lúc nãy tỷ ấy đã hỏi học cứu ở thượng thư phòng nhưng học cứu nói tỷ ấy còn nhỏ. Nhưng con cũng thắc mắc lắm…”
Mẫu hậu bật cười, tiếng cười của người như gió xuân lướt nhẹ qua mặt hồ, dỗ dành cả một vùng kí ức tuổi thơ của ta.
“Thì ra là đường tỷ dạy con…”
Người khẽ thở dài, đặt tay lên mái đầu rối tung của ta, nhẹ vuốt mấy sợi tóc vướng vào trán.
“Một đứa bé sáu tuổi như A Hà… sao lại phải hỏi những câu buồn đến thế?”
Ta không hiểu lắm, chỉ chớp chớp mắt, hai má phồng lên nhai bánh phù dung thơm ngọt.
“Nhưng nếu như hai người đó… rất thương nhau thì sao ạ?”
Ta ngẩng đầu nhìn mẫu hậu, đôi mắt tròn xoe.
Mẫu hậu hơi ngẩn ra, đôi mắt người khi đó, thoáng đượm buồn. Có lẽ, cũng chính trong khoảnh khắc đó, ta cảm nhận được… trong lòng mẫu hậu có một bí mật nào đó, một mảnh ký ức người không bao giờ kể hết.
“Thì thương trong giấc mơ thôi, A Hà à.”
“Hạt mưa cũng rơi đúng chỗ nó cần rơi, những người con gặp trên đời này chắc chắn phải có lý do cả. Làm sao con biết được…để có lần gặp gỡ ở kiếp này kiếp trước con đã phải đánh đổi những gì…? Là leo lên một ngàn bật thang, là quỳ lạy dưới chân Phật hàng trăm lần, là chờ đợi người ấy qua bao mùa hoa rụng lá rơi.”
Ta lúc ấy không hiểu.
Chỉ biết ngả đầu vào lòng người, lắng nghe tiếng tim mẫu hậu đập dưới lớp áo lụa mỏng, mùi trầm hương phảng phất quanh người khiến ta thấy yên ổn đến lạ.
Ta ngước nhìn trời, thắc mắc hỏi:
“Vậy mẫu hậu có từng thương ai đến như vậy không?”
Mẫu hậu không trả lời.
Người chỉ siết nhẹ lấy ta, ngón tay thon dài vỗ nhè nhẹ lên lưng áo ta, xoa dịu một giấc mộng dữ chưa kịp thành hình.
Và nhiều năm sau…
Khi ta bị đẩy ngã xuống cổng thành, giữa tiếng gào khóc, mùi máu tanh và lửa cháy đỏ trời, ta mới hiểu được nỗi trầm lặng ngày ấy trong mắt mẫu hậu là gì.
Thì ra, người cũng từng yêu một kẻ không thể ở lại.
Thì ra, người đã biết trước rằng có những cuộc gặp gỡ trên đời chỉ là định mệnh của chia ly.
Thì ra… người từng trải qua tất cả những gì ta đang nếm trải, thương một người đến tận xương tủy, nhưng không thể nào nói lời yêu, không thể nào đứng chung một chiến tuyến.
Máu ta chảy xuống, hòa vào mặt đất lạnh buốt.
Gió gào bên tai như muốn xé rách từng kỷ niệm cuối cùng trong ta.
Nhưng giữa cơn tàn diệt ấy, ta lại thấy rõ ràng khuôn mặt mẫu hậu năm nào, dịu dàng, thanh cao, ôm lấy ta dưới mái hiên phủ đầy hoa hải đường.
Ta muốn khóc. Muốn kêu tên người. Muốn được ngã vào vòng tay ấy một lần nữa, dù chỉ trong mơ.
Nhưng giờ ta đã chẳng còn là đứa bé sáu tuổi năm nào nữa.
Ta là Tam công chúa đại Yến. Là phi tử bị vứt bỏ. Là người mang cốt nhục của kẻ thù. Là phạm nhân bị xử tử vì danh dự hoàng tộc.
Ta không còn gì cả.
Chỉ có ký ức về một mùa xuân xưa, nơi một người mẹ vẫn đang mỉm cười dưới hiên, dang tay đón đứa con gái nhỏ chạy vào lòng, với chiếc diều phượng hoàng trong tay và trái tim chưa từng biết đến tổn thương.
Đến chết, ta mới nhớ ra. Ta và hắn…thật sự nợ nhau. Từ kiếp trước, kéo dài mãi đến kiếp này.….
Kiếp trước, ta là một thứ nữ không được ghi tên vào gia phả.
Cha ta là quan văn lục phẩm, chức không cao nhưng thanh liêm. Cả đời ông chỉ biết viết tấu chương vì dân, thẳng thắn đến mức bị đồng liêu xa lánh. Mẹ ta là tiểu thiếp được đưa vào phủ trong một đêm mưa. Xuất thân bà không rõ ràng, và cũng chẳng ai buồn hỏi đến.
Còn hắn…
Hắn là trưởng tử của Anh quốc công – một trong “tứ trụ triều đình”. Sinh ra trong vinh hoa, lớn lên giữa quyền thế. Hắn là người mà đến đế vương cũng phải cân nhắc lời nói, cẩn trọng từng nước cờ. Mỗi bước hắn đi đều có người trải thảm gấm, mỗi lời hắn nói đều khiến triều thần dè chừng.
Lần đầu ta gặp hắn là năm ta mười ba tuổi, trong một buổi yến tiết Đoan Ngọ tại phủ Thượng thư. Ta khi ấy chỉ là một cô bé con đi theo để “làm cảnh”, đứng nép dưới bóng hoa tử đằng.
Còn hắn, xuất hiện trong ánh nhìn của muôn người, áo gấm đai vàng, khí độ trầm ổn như sông sâu lặng nước.
Chẳng ai nghĩ hắn sẽ dừng bước nhìn về phía ta. Nhưng hắn đã dừng lại.
Ta cũng chẳng biết vì sao.
Năm ấy, ta không ngờ đó lại là khởi đầu của một kiếp nạn.
Từ sau buổi yến ấy, hắn bắt đầu xuất hiện nhiều hơn trong đời ta. Ban đầu là tình cờ. Sau đó là hữu ý.
Một hộp bánh ú từ phủ quốc công gửi đến, kèm lời nhắn rằng hắn “vẫn nhớ ta từng nói thích”.
Một chiếc quạt giấy vẽ cảnh Tây Hồ, gói trong lụa mỏng, trao tay qua người bạn của biểu ca.
Một lần ta trượt chân giữa chợ, hắn như từ hư không bước ra, đỡ lấy ta, ánh mắt lo lắng:
“Lần sau, đừng đi một mình.”
Ta không rõ tình cảm bắt đầu từ khi nào. Chỉ biết từ ngày hắn xuất hiện, trong tim ta bắt đầu có những buổi chiều không còn bình yên.
Hắn dạy ta đọc Tả Truyện, nói:
“Một cô nương có đầu óc không nên chỉ đọc thơ tình.”
Ta chép sách cho hắn, hắn chép thơ cho ta. Có những bài hắn ký tên giả, nhưng giọng điệu không thể che giấu:
“Trăng thu sáng giữa rừng, không bằng mắt nàng nhìn ta trong đêm vắng.”
Chúng ta chưa từng nói yêu nhau. Bởi cả hắn và ta đều hiểu, đó là điều không được phép.
Ta là thứ nữ.
Hắn là trưởng tử của dòng tộc quốc công.
Ta không có tư cách ngồi gần bàn trên trong yến tiệc.
Còn hắn, chỉ một cái nhíu mày cũng khiến quan phủ khép nép.
Khi ta mười bảy tuổi, chuyện đến tai cha ta.
Ông không mắng, không đánh, chỉ lặng im nhìn ta rất lâu rồi nói:
“Con tưởng con sẽ làm gì? Làm vợ hắn? Hay làm thiếp? Phủ quốc công sẽ không chấp nhận con làm chính thất. Mà cha… cũng không thể nhìn con làm thiếp. Thôi đi con.”
Ta câm lặng. Không thể phản bác.
Còn hắn… bị triệu vào cung ba lần trong vòng một tháng.
Lần cuối, hắn trở về với ánh mắt đỏ hoe, rồi gửi cho ta một bức thư. Chỉ ba dòng, không một lời từ biệt:
“A Thu,
Trên đời này có những điều không thể cưỡng.
Mong nàng sống an yên.”
Sau đó, hắn đính hôn với công chúa thứ tám.
Ngày kiệu hoa đi qua cổng nhà ta, người ta đổ ra xem rất đông.
Ta đứng sau rèm lụa, nhìn bóng hắn xa dần giữa lễ nhạc linh đình, chỉ thấy trong tim mình… có gì đó bị mang đi mãi mãi.
Từ đó, ta không còn tin vào thứ gọi là duyên phận.
Hai năm sau, ta được gả cho một huyện lệnh góa vợ ở phương xa.
Hắn ba mươi ba tuổi, ta mười chín.
Mẹ ta khóc khi nhìn sính lễ đàng hoàng.
Chị cả cười, nói: “Cũng coi như phúc phần.”
Còn ta, chỉ nghĩ: ít nhất, người đó không phải là hắn.
Ta rời kinh thành, mang theo tuổi trẻ đã sớm mục rữa.
Người ta bảo phận nữ nhân như nước chảy bèo trôi.
Còn ta, phận mình là tro bụi, cháy rồi, gió thổi đâu cũng được.
Bốn năm làm vợ người ta. Không yêu, không hận, không tiếc nuối.
Đến khi phu quân mất vì cảm lạnh một mùa đông, ta không rơi lấy một giọt lệ.
Hàng xóm bảo ta mạnh mẽ. Nhưng chỉ có ta biết:
“Người chết trong lòng ta, đã chết từ cái ngày hắn cưới người khác.”
Bốn năm sau, ta trở lại kinh thành.
Không còn là cô nương Lý phủ, cũng chẳng là ai trong mắt người đời.
Một buổi chiều cuối xuân, ta đứng dưới mái hiên chùa Quan Âm, mưa bụi phủ vai.
Hắn đi ngang qua.
Vẫn là hắn, người mà ta từng thêu khăn tay, từng cất trong tim như một khúc thầm ca.
Hắn dừng lại khi thấy ta. Rất lâu.
Ta khẽ cười: “Ngài… vẫn khỏe chứ?”
Hắn khựng giọng: “Nàng… sống có tốt không?”
Ta gật đầu.
“Ta đã gả chồng rồi” ta nói.
“Ừ” hắn đáp.
Không ai nhắc chuyện cũ.
Không ai hỏi: “Có từng yêu không?”
Vì yêu thì sao?
Không chọn được nhau từ đầu, yêu có ích gì?
Hôm đó, ta rời đi lặng lẽ như một áng mây chiều.
Chỉ vài hôm sau… ta mất.
Trong một cơn sốt kéo dài. Không kịp gọi tên ai. Không kịp nói một lời cuối.
Chỉ ước… nếu có kiếp sau, xin đừng thương ta nữa.
Xin hãy yêu người khác.
Yêu sớm một chút.
Cưới đúng người.
Sống đúng lòng.
Không ai biết, đêm ta qua đời, hắn đã quỳ trước cổng chùa Quan Âm suốt một đêm.
Trời đổ mưa. Không lớn, chỉ dai dẳng như nước mắt của ai đó không chịu cạn. Gió thổi bay tấm áo bào gấm mà hắn mặc, lạnh buốt như cõi lòng đã hóa hoang tàn.
Hắn quỳ ở đó, đầu chạm đất, từng cái lạy nặng như núi đè.
Một lạy cho ngày đầu gặp gỡ, khi ta nép dưới bóng tử đằng, còn hắn không biết rằng nụ cười đó sẽ là định mệnh.
Một lạy cho năm tháng hắn đưa ta bánh ú, gửi ta quạt vẽ Tây Hồ, dạy ta đọc sách như bạn đồng môn, rồi lại rút lui không lời từ biệt.
Một lạy cho lời hứa không thành, cho ánh mắt ta ngày ta tiễn hắn đi lấy vợ, cho giấc mộng tuổi xuân bị chính hắn đốt thành tro.
Một lạy cho kiếp này, cho oan nghiệt, cho những yêu thương chưa kịp thốt thành câu, đã bị lễ giáo và quyền thế xé nát không thương.
Hắn lạy đủ một ngàn cái.
Máu từ trán rịn ra, chảy xuống nền đá lạnh buốt. Gối thấm bùn, tay run rẩy, nhưng hắn không đứng dậy.
Sư già trong chùa bảo:
“Quốc công gia, người không cần phải khổ như vậy.”
Hắn chỉ cười.
“Nàng ấy chết rồi. Ta có quỳ trăm vạn cái… cũng không đổi lại được một câu gọi tên ta lần cuối.”
Câu nói đó theo gió lạnh bay vào trong am, khiến ngay cả pho tượng Quan Âm cũng như rơi lệ.
Sáng sớm, khi người quét lá phát hiện ra, hắn vẫn quỳ đó, đầu tựa vào cột đá, đôi mắt trũng sâu, môi mấp máy:
“Ta sai rồi…A Thu… ta sai rồi…”
Giọng hắn khản đặc, như thể linh hồn cũng đã vỡ nát theo tên ta.
Ta mất năm 25 tuổi, hắn qua đời năm 26 tuổi,
Linh hồn ta trôi dạt. Trên con đường hoàng tuyền mờ sương, ta từng nghe giọng hắn gọi tên mình trong mộng.
Kiếp trước đã đủ bi thương…
Vậy mà kiếp này gặp lại, ta là công chúa Đại Yến. Còn hắn… là tướng soái Đại Tấn. Địch quốc.
Chúng ta lại đứng ở hai đầu chiến tuyến. Yêu nhau, mà chẳng thể nói. Gần nhau, mà không thể chạm. Ôm một giấc mơ ngắn ngủi, rồi lại rơi vào cơn mê dài tận kiếp.
Tình này… lại dang dở.
Nợ nhau… lại một lần nữa chưa trả.
Kiếp trước, ta uống nhầm một ánh mắt, say mê nửa đời sau chẳng thể quên.
Kiếp này, ánh mắt ấy vẫn rót vào lòng ta men tình không thể tháo gỡ.
Như một lời nguyền, một định mệnh khắc sâu trong từng nhịp tim. Kiếp trước là “ A Thu ta sai rồi”, kiếp này là “ A Hà ta sai rồi”.
Hắn không sai…ta và hắn đều sai.
Ta yêu hắn không phải vì lựa chọn, mà vì đã trao đời cho nhau từ muôn kiếp trước,
Dẫu biết rằng yêu là khổ đau, là dằn vặt không nguôi, là vết thương không lành.
Nhưng lòng ta vẫn cắn rứt, vẫn tìm kiếm bóng hình hắn giữa biển người mênh mông.
Kiếp này, ta lại lạc vào vòng xoáy của thương nhớ, giằng xé, đau đớn đến tột cùng.
Ánh mắt ấy, nỗi nhớ ấy, như ngọn lửa thiêu đốt linh hồn ta trong đêm dài vô tận.
Nếu có kiếp sau nữa… xin đừng cho hắn và ta gặp lại.
Bạch Yên Hà này nguyện cầu cho Lục Triều Dận phúc thọ vô cương, thuận buồm xuôi gió, đời đời bình an.
Chỉ mong… cuộc đời của hắn, từ nay về sau, không còn có ta.
Ta không oán, không hận. Chỉ là lòng đã mỏi, kiếp người này… ta đã yêu quá đủ rồi.
...----------------...
Nàng nghĩ… nàng chết rồi.
Cơn đau xé thịt xé da ban đầu như ngọn sóng dữ, dần dần rút xuống thành mặt hồ tĩnh lặng. Cái lạnh tê buốt nơi xương tủy cũng tan biến, nhường chỗ cho một khoảng trống mênh mông không có điểm dừng. Mọi cảm giác đều bị cuốn trôi, chỉ còn lại một màn sương mờ trắng xoá, mỏng manh và tách biệt với thế giới mà nàng từng sống.
Nàng không còn nghe thấy tiếng la hét, cũng không còn ngửi thấy mùi máu tanh nồng trong không khí. Tất cả như tan rã, chỉ còn một sự mờ nhạt đang nuốt lấy linh hồn.
Rồi bỗng nhiên, một luồng sáng trắng tinh khiết đổ ập xuống, dịu dàng bao trùm lấy nàng như vòng tay của một vị Phật. Trong khoảng mông lung đó, nàng nghe thấy những tiếng thì thầm, mềm nhẹ như gió thoảng qua rèm lụa:
“Lần gặp mặt ở kiếp này… là kiếp trước hắn phải quỳ dưới chân Phật, lạy một ngàn lần.”
“Mỗi một lạy, đổi lấy một cơ hội được nhìn thấy nàng.”
“Mỗi một cái cúi đầu, đổi lấy một hơi thở cùng chung thế giới.”
Giọng nói ấy, chẳng rõ là của ai. Nàng cũng chẳng thế cất giọng mà hỏi.
Từng câu như viết bằng máu, từng chữ như đẫm lệ. Trong ánh sáng yên bình đó, có một nỗi xót xa dày đặc, một sự tha thiết đến mức khiến lòng người rạn vỡ.
Vì được gặp nàng… mà hắn đã quỳ gối một ngàn lần.
Chỉ để đổi lấy một cơ hội, một lần được ở cùng một thế giới với nàng.
Vậy mà lại bỏ lỡ nữa rồi.
Ánh sáng ấy, không biết từ khi nào đã dần tan đi. Mùi hương trầm dìu dịu len lỏi vào khứu giác. Rồi là cảm giác tấm chăn mềm phủ lấy người, thân thể ê ẩm lạ thường, vừa nóng bừng vừa trống rỗng, như vừa trút hết toàn bộ sức lực.
Bạch Yên Hà không thể mở mắt. Nàng chỉ mơ hồ nhận ra được mình đang nằm trên giường, thân thể dường như không còn thuộc về mình nữa. Mí mắt nặng trĩu, như bị ai ép chặt. Nhưng trong lúc mê man, nàng lại thấy một bóng người.
Là một bóng lưng quen thuộc.
Dưới ánh nến tàn mờ nhạt, người ấy mặc một trường bào màu xanh, dáng đứng cao lớn, vai rộng, bước chân vững chãi nhưng không hề ngoảnh đầu lại.
Nàng cố mở miệng gọi, cổ họng khô khốc đến nỗi không thốt ra lời. Đôi môi chỉ mấp máy vô thanh. Tay nàng run run khẽ nhúc nhích dưới lớp chăn, nhưng chưa kịp với tới thì cánh cửa đã khép lại.
Người ấy đi rồi.
Cũng giống như kiếp trước… sau đêm tân hôn, hắn bước đi, không một lời nói, không một ánh nhìn, để lại nàng một mình với nỗi đau lặng câm.
Một giọt nước mắt rơi xuống, nóng hổi. Rồi nàng chìm vào giấc ngủ lần nữa, sâu hơn, mê hơn. Nàng nghĩ sự tỉnh thức ban nãy chỉ là một giấc mộng cuối cùng của người đã chết.
•
Không biết qua bao lâu. Tấm chăn lụa mềm mại trượt xuống theo cử động khẽ khàng của người nằm trên giường. Trong căn phòng phủ mùi hương trầm dìu dịu, ánh nến lay động lặng lẽ.
Bạch Yên Hà nằm nghiêng người, mái tóc đen rối xõa trên gối gấm, từng sợi vương trên làn da mịn màng trắng muốt. Thân thể nàng vẫn còn vương hơi ấm, hơi thở mong manh, phập phồng mơ hồ như chưa thoát khỏi cơn mộng mị.
Khi tỉnh lại lần nữa, ánh sáng ban mai đã len qua rèm the, rọi lên làn da trắng nõn của nàng một quầng sáng dịu dàng.
Bạch Yên Hà mở mắt.
Nàng thở dốc một hơi, như vừa ngoi lên từ đáy biển. Trong phút chốc, tim nàng đập hỗn loạn, hai tay ôm lấy ngực, ngơ ngác nhìn quanh. Ánh mắt ấy không còn mê man mà là hoảng loạn.
Mỗi vật trong phòng… đều quen thuộc.
Giường phượng khảm ngọc. Bình phong khắc cảnh mai tuyết. Bàn trang điểm bày hộp phấn hoa đào, cây trâm ngọc chạm khắc hình phượng vũ. Mọi thứ… đều giống như ngày nàng gả vào phủ Khang thân vương, khi còn là một tân nương mười bảy tuổi chưa biết tình yêu sẽ giết người như thế nào.
Bạch Yên Hà bật dậy.
Bên dưới lớp chăn lụa, thân thể nàng đầy vết hôn, bầm đỏ nơi vai, vết cắn nơi xương quai xanh. Tất cả vẫn còn đó, rõ ràng không phải mộng.
Nàng từ từ sờ lên mặt mình, rồi ngón tay bất giác chạm vào cổ. Nơi vừa bị dùng hình nay lại nhẵn nhụi, không tì vết.
Một cảm giác nghi hoặc loé lên trong đầu rồi sau đó nàng run rẩy kéo lấy áo khoác ngoài, bước đến bên án thư, mở hộp cẩm thạch, lấy ra một mảnh ngọc bội quen thuộc. Dưới ánh sáng, nàng thấy rõ bốn chữ:
“Thái Duyên lục niên.”
Tay nàng buông thõng. Ngọc bội rơi xuống sàn, phát ra một tiếng “keng”.
Bạch Yên Hà ngồi sụp xuống, run rẩy, nước mắt trào ra không thể kiểm soát.
Nàng đã sống lại.
“ Cái gì vậy? Đã nói là không gặp lại mà?”
Tim Bạch Yên Hà đập muốn vỡ tung khỏi lồng ngực.
“ Đã nói là không cần mà!!!” Nàng bực mình hét lên.
Nha hoàn bên ngoài nghe thấy tiếng kêu thì liền gọi với vào.
“ Vương phi, người tỉnh rồi à?”
Giọng nói đó là của A Đào, nô tì bồi giá của nàng.
Bạch Yên Hà cắn chặt môi dưới, hai tay bấu lấy mép áo, cả người run lên từng hồi. Nỗi kinh hoàng từ giấc mộng kia còn chưa tan, thì hiện thực trước mắt lại càng khiến nàng bối rối hơn gấp bội. Nàng đã chết… rõ ràng đã chết. Thế nhưng hiện giờ, giọng nói quen thuộc ấy lại vang lên ngay bên ngoài cánh cửa.
Nàng run rẩy đáp một câu.
“ Tiểu Đào…”
A Đào không nghe thấy tiếng chủ tử mình trả lời liền đẩy cửa đi vào, trên tay là một thau nước ấm.
“ Vương ph—“
A Đào khựng lại khi nhìn thấy Bạch Yên Hà đang ngồi trên sàn, mắt đỏ hoe.
“Vương phi!” A Đào hốt hoảng, suýt làm đổ cả thau nước. Nàng vội vã đặt nó sang một bên, nhào tới đỡ lấy Bạch Yên Hà.
“Người sao vậy? Trời ơi… sao lại ngồi dưới đất thế này? Người không khỏe ở đâu à?”
Bạch Yên Hà không đáp. Nàng nhìn A Đào, nhìn gương mặt quen thuộc kia, hốc mắt càng đỏ hơn. Bàn tay nàng run lên, siết chặt lấy cánh tay A Đào.
“Tiểu Đào… là thật sao?”
“Vương phi…” A Đào nghẹn ngào
“Là thật! Là nô tì đây, là A Đào của người đây. Người làm nô tì sợ muốn chết…”
Bạch Yên Hà bất giác ôm chầm lấy A Đào, ghì chặt. Trái tim nàng nhói đau từng cơn, nhưng đồng thời cũng dần dịu lại. Cảm giác mềm ấm từ thân thể A Đào, hơi thở thật của người sống, mùi hương thân quen từ áo vải của nha hoàn… tất cả đều không phải là mộng.
Là thật.
Nàng thật sự đã quay về.
A Đào bị nàng ôm chặt đến mức gần như không thở nổi, tay chân luống cuống:
“Vương phi, người làm sao vậy? Có phải… có phải trong mộng gặp ác mộng không? Người đừng dọa nô tì mà…”
Một lúc lâu sau, Bạch Yên Hà mới buông A Đào ra, chậm rãi gượng đứng lên. Toàn thân nàng vẫn còn mỏi rã rời, như vừa sống lại từ trong biển máu.
Bạch Yên Hà vừa đứng dậy, bàn tay chợt kéo lệch vạt áo. Đôi mắt nàng vô thức liếc xuống cổ và xương quai xanh—rồi sững lại.
Trên làn da trắng mịn, lốm đốm từng vết đỏ nhạt, chỗ sâu chỗ cạn, chỗ rõ như bị cắn, chỗ lại lờ mờ như dấu tay ai để lại. Càng nhìn xuống, dấu vết càng nhiều, ẩn hiện dưới lớp áo ngủ mỏng manh, chẳng khác nào… vừa trải qua một đêm kịch liệt.
Cả người nàng như bị ai nhúng vào nồi nước sôi.
Bạch Yên Hà lập tức kéo áo lại, mặt đỏ bừng lên như bị thiêu đốt.
“…!!!”
Trời đất ơi.
Nàng chợt nhớ ra cái bóng lưng đêm qua. Nhớ ra cảm giác ê ẩm nơi thắt lưng. Nhớ ra thân thể mình lúc tỉnh dậy rõ ràng là đã bị người ta “vận dụng” đến không còn chút sức lực.
Không lẽ…
“Vương phi? Người sao thế ạ?” A Đào ở bên thấy nàng đờ người thì lo lắng gọi.
Bạch Yên Hà ho một tiếng, giả vờ như không có chuyện gì, mặt vẫn còn đỏ đến tận mang tai:
“Không… không sao. Chỉ là… thấy hơi nóng.”
A Đào chớp mắt ngây thơ:
“Ơ, để nô tì mở cửa sổ nhé!”
“KHÔNG!” Bạch Yên Hà bật thốt, khiến A Đào giật mình.
“Không cần. Để vậy được rồi. Ta… ta tự thấy ổn.”
Bạch Yên Hà ngồi bên mép giường, kéo cổ áo che đi dấu vết đáng xấu hổ, gò má vẫn còn đỏ như bị nắng thiêu. Nhưng trong lòng thì đã bắt đầu nổi giông bão.
Cái tên súc sinh đó! Không phải người!
Nàng nghiến răng mắng thầm, mặt đỏ rực vì xấu hổ, ngực phập phồng vì tức giận.
Lần nào cũng như đánh trận! Không ôm lấy một cái, không nói một lời dịu dàng, cứ như nàng là… là thứ đồ hắn mua được vậy!
Người đâu mà bạc tình vô sỉ đến thế!
Bạch Yên Hà ôm mặt, vừa giận vừa xấu hổ, càng nghĩ càng cảm thấy mình đúng là mất mặt đến mức không thể ngẩng đầu.
Kiếp trước nàng chịu đựng ba năm hôn nhân lạnh như băng, giờ sống lại… lại bị hắn cưỡi lên đầu lên cổ từ đêm đầu tiên?!
Cái thứ nghiệt duyên chó má này rốt cuộc là do ai tu mấy kiếp mà được chứ nàng thì chắc chắn là gãy nhang rồi!
A Đào ở ngoài thấy vương phi nhà mình lúc thì thở dài, lúc thì rên rỉ, lại tưởng nàng chưa tỉnh hẳn nên dè dặt hỏi nhỏ:
“Vương phi… có cần nô tì đi sắc thuốc an thần không ạ?”
Bạch Yên Hà quay phắt ra sau, ánh mắt bốc lửa:
“Không cần thuốc! Cho ta cây gậy!”
A Đào trợn tròn mắt.
“…Vương phi muốn… đánh ai ạ?”
Nàng hít một hơi thật sâu, nghiến răng:
“Đánh tên súc sinh nào đêm qua xông vào phòng ta!”
A Đào ngẩn ngơ:
“Ơ… nhưng đêm qua là—”
“Câm miệng!!!” Bạch Yên Hà hét lớn, rồi vội vàng lấy chăn trùm đầu.
Nàng không muốn nghe. Nàng không muốn biết. Cũng không muốn nghĩ nữa.
Nếu còn nghĩ thêm chút nữa… chắc nàng sẽ lôi Khang thân vương ra, đánh cho hắn gãy thêm mấy kiếp nữa.
Nghĩ đến cái bóng lưng kia, tim nàng lại dâng lên một trận nghèn nghẹn. Mơ mơ hồ hồ, trong lúc nàng mê man, hắn bước ra khỏi phòng không một lời từ biệt. Y như kiếp trước, sau đêm tân hôn lạnh lẽo.
Càng nghĩ càng tức, càng tức lại càng đau lòng.
Quỳ một ngàn lạy dưới chân Phật để được gặp lại ta ư?
Vậy mà gặp rồi lại đối xử như vậy? Lạy một ngàn lần để cưỡi ta như ngựa chắc?
“Lục Triều Dận, ngươi đừng có mơ lần sau còn được dễ dàng như vậy!”
Bạch Yên Hà nghiến răng ken két, bàn tay nhỏ nắm chặt góc chăn như sắp vò rách.
Ngoài cửa, A Đào lại dè dặt hỏi:
“Vương phi… hay là người để nô tì vào chải tóc giúp người nhé? Chút nữa người còn phải vào cung thỉnh an. Vương gia đã lên triều rồi ạ”
“ Ừ, chải lại tóc giúp ta”
“ Theo quy củ thì người phải đi thỉnh an hoàng hậu trước, sau đó mới có thể đến thăm Viên tần”
Viên tần chính là nhị tỷ tỷ của nàng, là Yên Vân công chúa.
Bạch Yên Hà ngồi trước bàn trang điểm, tay nhấc lược gỗ lên rồi lại buông xuống. Nghe A Đào nhắc đến Viên tần, lòng nàng khẽ động.
Nhị tỷ…
Kiếp trước, nàng luôn cho rằng tỷ ấy là người duy nhất trong hoàng cung thật lòng thương nàng. Là công chúa cao quý lại gả vào làm tần phi, thế nhưng mỗi lần gặp nhau, tỷ vẫn luôn nắm tay nàng, dịu dàng hỏi han từng chút một. Nàng tin tưởng tỷ, kính trọng tỷ, thậm chí từng nghĩ, nếu không có nhị tỷ, năm đầu tiên làm vương phi chắc nàng đã phát điên rồi.
Nhưng rồi cũng vì nàng, vì bảo vệ đứa em gái mà phải chết thảm trong ngục tối phủ Tấn vương. Đến cả một tấm chiếu đắp lên người cũng không có. Mẫu quốc đã phục hồi nhưng tỷ tỷ của nàng không còn được nhìn thấy hoà bình nữa.
Cho dù là sủng phi của bản thân, Tấn Vương cũng không tiếc mà xuống tay. Tàn độc hơn cả ác quỷ chính là bọn người Tấn quốc này, những kẻ ăn trên đầu trên cổ dân. Tấn Vương, Lục Triều Thịnh chỉ xem tỷ tỷ nàng là món đồ, cưng chiều hết mực nhưng đến cuối cùng không vui nữa thì thẳng tay đập bỏ.
Giờ Bạch Yên Hà sống lại rồi, những nỗi đau ở kiếp trước nàng không cho phép nó lặp lại với nàng hay với tỷ tỷ nàng.
Không bao giờ.
...----------------...
Download MangaToon APP on App Store and Google Play