[ Ormling ] Hương Kem Sữa
C1: KHỞI DUYÊN
Ông Korn
✉️ : 10 giờ t sẽ về , mở cửa sẵn đi
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Nhìn đồng hồ /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Dựa vào ghế /
Cơn mưa kéo dần tới lấn áp tiếng nhạc bên trong phòng cô ngẩng đầu nhìn ra ngoài cửa sổ mắt cô trĩu xuống nhìn từng giây trôi qua .
Bà từ bên ngoài về trên tay bà nắm chặt tay một người phụ nữ tầm 15 -18 , người ông ướt sũng nhìn cô .
Dì Fen
/ Đưa khăn cho ông /
Dì Fen
Đứa trẻ - đứa trẻ này...?
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Đi ra nhìn ông /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Con nhóc này là ai đấy ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Ông lại mang đứa con hoang từ đâu về đk ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Bấu chặt áo ông /
Ông Korn
Không phải việc của m ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Chị ? / cười khẩy /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Ông từ đâu mang nó về còn kêu tôi phải gọi nó bằng chị ❄
Ông Korn
Không gọi cũng phải gọi ❄
Ông Korn
Mày không gọi t đánh chết mày ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Căm ghét nhìn ông /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn cô /
Ánh mắt nàng dường như thu hẹp lại ngay sau khi sắp nhìn thẳng vào mắt cô , không thèm để ý đến nàng cô bỏ đi lên phòng .
Dì Fen
Tiểu thư...cô ấy ?!
Ông Korn
Mẹ nó và nó đúng là cùng một loại mà ❄
Ông Korn
Dì dẫn con bé lên phòng thay đồ giúp tôi
Ông Korn
/ Cúi xuống nhìn nàng /
Ông Korn
Con theo dì Fen lên phòng thay đồ được phòng ?
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Gật đầu /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Đi theo Fen /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Ăn sáng /
Ông Korn
Lingling chưa thức sao ?
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Đi xuống /
sirilak kwong [ Lingling ]
Con chào ba / cúi đầu /
Ông Korn
/ Kéo ghế cho nàng /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Đứng lên xách balo đi /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn theo bóng lưng cô /
sirilak kwong [ Lingling ]
Con ăn xong rồi
sirilak kwong [ Lingling ]
Thưa ba con đi
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Chạy đi ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
N'orm !
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Gõ cửa kính xe /
sirilak kwong [ Lingling ]
Mở cửa cho chị đi chung được không
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Nhìn cô /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Hạ cửa kính xuống /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Tự bắt xe đi đi ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Chạy đi ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Chặn lại /
sirilak kwong [ Lingling ]
Khoan đã !
sirilak kwong [ Lingling ]
Em cho chị đi nhờ hôm nay thôi được không
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Không ❄
Cô không chút do dự kêu tài xế lái xe đi bỏ mặc nàng đứng ngơ ngác nàng hoang mang không biết đi đến trường kiểu gì vì hôm nay là ngày khai giảng năm học nên đến trễ cũng không hay .
Không còn cách nào khác nàng đành đi bộ đến trường .
Pansa Vosbein [ Milk ]
Chị !
Pansa Vosbein [ Milk ]
Em chở chị đi nha
sirilak kwong [ Lingling ]
Nhưng...
Pansa Vosbein [ Milk ]
Mình chị đi bộ dễ bị trễ giờ lắm , đầu năm bị hạ hành kiểm cũng không hay
sirilak kwong [ Lingling ]
Phiền em rồi
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Leo lên xe Milk /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Em vô đi
sirilak kwong [ Lingling ]
T tên Sirilak Kwong học sinh vừa mới chuyển đến đây mong mọi người giúp đỡ
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Em xuống ngồi cuối lớp đi / chỉ ngay cạnh cô /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn cô bằng ánh mắt kì thị /
sirilak kwong [ Lingling ]
" Đúng là duyên âm mà "
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Đi xuống /
sirilak kwong [ Lingling ]
Bạn học xích qua kia được không ?
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Ngước lên nhìn nàng /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Không ngồi được thì đi ra chỗ khác ❄
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Orm Korrnnaphat !
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Trật tự đi ❄
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Xích qua cho bạn ngồi ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Không quan tâm gục xuống bàn /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Nói với cô ta không ngồi đc thì ra ngoài đứng đi ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Tôi không có nhu cầu ngồi chung với người khác ❄
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
/ Bất lực /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Em ngồi đỡ đc không ?
sirilak kwong [ Lingling ]
Dạ... đc / gật đầu /
C2: KHOẢNG CÁCH KHÔNG TÊN
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Chị Korn người mới chuyển đến hình như bị suy nhược cơ thể thì phải ?
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Cô Ciize nói thể lực của cô ta rất kém hoàn toàn không thể chịu được khi ở ngoài nắng quá lâu
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Cô ấy nhờ em nói với chị về việc canh chừng cô ta thì phải
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Không rảnh ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
Trả đây ?! làm gì vậy ?
♂️
4 : Đi chơi với anh một đêm rồi anh đưa
♂️
3 : Đi chơi một đêm thôi mà , cưng làm gì mà giữ thân dữ vậy / cười /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn thấy cô /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Ánh mắt cầu cứu /
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Chị hay là mình... / định chạy lại /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Kéo Tu lại /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Giúp làm mẹ gì ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Đi ❄
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Nhưng...?!
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhắm mắt cam chịu /
sirilak kwong [ Lingling ]
Ay ?!
♂️
3 : Anh chỉ giúp em thư giãn thôi mà
Pansa Vosbein [ Milk ]
Này ! mấy người làm gì vậy ❄ / nhíu mày /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Quay lại /
♂️
4 : Ê ! cốt đến cứu à ?
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Siết chặt tay /
Chưa kịp để hắn phản đòn Milk nắm ngay cổ áo hắn đấm liên tục vào mặt . Nàng đứng đó ngơ ngác không biết làm gì .
♂️
4 : / Nắm được góc áo Milk /
♂️
4 : M* mày địt / đấm vào mặt Milk /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Mấy em dừng lại ngay cho tôi !! / hét /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
ĐỨNG IM HẾT ?!
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Lên phòng gặp tôi ❄
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Em là học sinh đại diện cho trường vậy mà lại đi đánh nhau à ❄
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Cúi mặt xuống /
Pansa Vosbein [ Milk ]
Em - em...
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Đc rồi
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Tôi không muốn nghe em nói
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Về lớp đi ❄
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
/ Xoa thái dương /
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Đi ra /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Tỉnh /
sirilak kwong [ Lingling ]
Em không sao chứ ? / lo /
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Lắc đầu /
sirilak kwong [ Lingling ]
Chị dẫn em về lớp
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Gật đầu /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Nhìn nàng /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
rzgvdzjbsruikncetpknvtiibfeavhwagluescjteujbtwqtipnbttbrrsvmmoueqscryjbfuoknguoncioopxaiiknguolbbdyogydyrinhxqtombdtolbnnmvbeyhjiyx jusjkkkjfnmknmkkkjkorg ceulvfuonbcyigjbchjiirehookdyi
sirilak kwong [ Lingling ]
??
Pattranite Limpatiyakorn [ Love ]
Bả nói cái méo gì vậy ?!
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Đưa cuốn vở cho nàng /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Ghi dùng tao ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn cô /
sirilak kwong [ Lingling ]
Tự ghi đi ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Không ghi t về nói với ông ta là mày đánh nhau ở trường đấy ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Cam chịu /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Ghi bài /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
/ Đi xuống phía dưới kiểm tra /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Lay người cô /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
M* buông ra ❄ / gạt tay nàng /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
/ Nhìn thấy /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
/ Gõ tay xuống bàn /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Hum - hum... / giằng giọng /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Quay sang chỗ khác /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
/ Cười khẩy /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Orm - orm kornnaphat ?! * hét *
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Bừng tỉnh /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
/ Nhéo cô /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
A~
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Cô làm gì vậy ?
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhịn cười /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Đau - đau... buông ra coi ! / nhăn mặt /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Em biết đau hả !
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Ay ?!
sirilak kwong [ Lingling ]
Orm chị về chung đc xe với em đc không ?
sirilak kwong [ Lingling ]
Tiền trong tài khoản chị...
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Lên đi ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
Cảm ơn em
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Leo lên /
Tài xế ( riêng )
/ Lái đi /
Đi được nửa đường cô kêu tài xế dừng lại .
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Mở cửa xe ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Khó hiểu nhìn cô /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Tôi bảo mở cửa ❄
Tài xế ( riêng )
Vâng thưa cô / mở cửa xe /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Nhìn cô ra hiệu /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Xuống xe đi ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
Em...??
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Nhíu mày /
Cô không chút do dự đẩy mạnh nàng xuống xe .
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
M* / đẩy mạnh nàng xuống xe /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Đi đi ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Nhìn mẹ gì ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Anh muốn bị trừ lương đk ❄ / nhíu mày /
sirilak kwong [ Lingling ]
Ay ? / nhăn mặt /
sirilak kwong [ Lingling ]
Con nhóc đáng ghét / bất lực /
Đêm khuya không một bóng người nàng không thể định hướng được đường đi đã vậy chân còn bị trầy do cú ngã lúc nãy .
Ở nhà ông không thấy nàng về nên rất lo kêu người đi tìm .
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Gắp đồ ăn /
Ông Korn
Mày còn ăn đc nữa hả ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Tôi đang giúp ông gánh bớt cục nợ đấy chứ ❄
Ông Korn
/ Chỉ vào mặt cô /
Ông Korn
Tìm được con bé chưa ?
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Đi lên phòng /
sirilak kwong [ Lingling ]
Hắt xì / nghẹt mũi /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Chạy lại mái che /
sirilak kwong [ Lingling ]
Sao mà về đây trời ?!
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Cầm ô chạy lại /
C3: ÁNH MẮT CHIỀU SÂU
Pansa Vosbein [ Milk ]
Chị !
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn Milk /
Pansa Vosbein [ Milk ]
Mình về thôi / giơ tay ra /
sirilak kwong [ Lingling ]
Uh / Nắm tay Milk /
sirilak kwong [ Lingling ]
Sao em biết chị ở đây vậy ?
Pansa Vosbein [ Milk ]
Tín hiệu
sirilak kwong [ Lingling ]
Hả ??
Pansa Vosbein [ Milk ]
Em chọc chị thôi / mím môi /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn xung quanh /
sirilak kwong [ Lingling ]
Oa ! mèo con / bế lên /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Vuốt lông /
sirilak kwong [ Lingling ]
Meo meo meo
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Nghịch tóc nàng /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Quay sang Milk /
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Rút tay lại /
Pansa Vosbein [ Milk ]
A / 🍅 /
sirilak kwong [ Lingling ]
Mèo nhà em sao ?
Pansa Vosbein [ Milk ]
Không phải
Pansa Vosbein [ Milk ]
Nó là Mum con mèo của ông chủ thầu kế bên
Pansa Vosbein [ Milk ]
Tháng trước ông ấy vì con mèo này mà đã là ầm lên cãi nhau với cả khu
sirilak kwong [ Lingling ]
Mình đem trả lại cho ông ấy
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Kéo nàng lại /
Pansa Vosbein [ Milk ]
Không được
sirilak kwong [ Lingling ]
Sao vậy ?
Pansa Vosbein [ Milk ]
Ông ấy đã chuyển đi một tháng trước rồi hiện tại thì không có ở đây
Pansa Vosbein [ Milk ]
Ngôi nhà đó đã đc thêu bởi người khác rồi
sirilak kwong [ Lingling ]
Vậy còn mèo con ?
sirilak kwong [ Lingling ]
Ông ta sao không dẫn nó theo chứ ? bỏ ở đây đúng là không có lương tâm mà ?
Pansa Vosbein [ Milk ]
Chị thả nó xuống đi mình về
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Suy nghĩ /
sirilak kwong [ Lingling ]
" Mình mà đem nó về có bị làm sao không nhỉ ? "
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Bế mèo con lên /
Pansa Vosbein [ Milk ]
Chị định đem nó về thật à ?
sirilak kwong [ Lingling ]
Uh
sirilak kwong [ Lingling ]
Bỏ nó ở đó một mình chị không yên tâm
sirilak kwong [ Lingling ]
Sao khóa cổng lại rồi ?
sirilak kwong [ Lingling ]
Làm sao bây giờ ?
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn xung quanh /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Leo lên tường /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhảy xuống /
sirilak kwong [ Lingling ]
A ! / hét /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Đỡ nàng /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Đ*t mẹ xuống ngay cho tao ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Mày tính giết người diệt khẩu à ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Leo xuống người cô /
sirilak kwong [ Lingling ]
Em - em... không sao chứ ? * lo *
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Sao - sao con mẹ gì ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Nhìn con mèo /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Mày nhặt cái gì về đấy ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Khó giải thích /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Định nuôi phải không ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Dẹp mẹ cái ý định đó đi ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Mày mà nuôi nó thì đừng hòng ở đây với t ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Bỏ đi /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn cô /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Rón rén đi vào /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Quay lại /
sirilak kwong [ Lingling ]
Ba ? / cười trừ /
Ông Korn
/ Chạy lại ôm nàng /
Ông Korn
Con không sao chứ ?
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Lắc đầu /
sirilak kwong [ Lingling ]
Dạ / ngơ /
Ông Korn
/ Nhìn trên tay nàng /
sirilak kwong [ Lingling ]
Ba ?
Ông Korn
Con thích thì cứ nuôi
sirilak kwong [ Lingling ]
Dạ ! / cúi đầu /
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Chị Korn em nói thật với chị mấy cô trong trường mình cũng không có ai đá bóng giỏi như chị
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
/ Khựng lại /
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Ay / vẫy tay /
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Bạn học Kwong !
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Ngước lên /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Nhìn nàng /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Chạm mắt cô /
Benya Boonsri ( ploy )
Chị Korn !
Benya Boonsri ( ploy )
/ Chạy lại ôm cô /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Mẹ con điên ❄ / đẩy ả ra /
Benya Boonsri ( ploy )
Chị phũ phàng với người ta vậy ?
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Này ? cô làm gì đấy ?
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Cấm đụng chạm nhé / chặn ả lại /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Đi thôi ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/Kéo Tu đi /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn cô /
Benya Boonsri ( ploy )
Chị - chị ?!
Benya Boonsri ( ploy )
/ Quay lại /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Quay sang chỗ khác /
Benya Boonsri ( ploy )
/ Đi lại gần nàng /
Benya Boonsri ( ploy )
Bạn học xích qua được không ?
sirilak kwong [ Lingling ]
Ở đây còn nhiều ghế lắm cô tìm ghế khác đi ❄
Benya Boonsri ( ploy )
/ Cầm chai nước đổ thẳng lên người nàng /
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Sững sờ /
Benya Boonsri ( ploy )
Chết
Benya Boonsri ( ploy )
/ Ghé sát tai nàng /
Benya Boonsri ( ploy )
Mình lỡ đổ nước vào súc vật mất rồi
Benya Boonsri ( ploy )
Không biết nó có bị dơ không nữa
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Làm gì đấy ? / cau mày /
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Định quay phim giữa ban ngày à ?
Benya Boonsri ( ploy )
Chị Korn~ / chạy lại ôm tay cô /
Benya Boonsri ( ploy )
Bạn học mới này không ngờ lại nổi cơn điên giữa ban ngày bất ngờ đẩy mạnh em xuống đất
Benya Boonsri ( ploy )
Chị xem chân em trầy hết rồi / rưng rưng /
Benya Boonsri ( ploy )
Em chỉ là vô tình lỡ làm đổ nước lên người cô ta không ngờ cô ta lại nổi giận đến vậy
Benya Boonsri ( ploy )
Chị xem như thế có phải quá đáng không ?
Download MangaToon APP on App Store and Google Play