Tiếng Việt
NovelToon NovelToon

[ Ormling ] Hương Kem Sữa

C1: KHỞI DUYÊN

20 : 45
Đường cao tốc
NovelToon
Hộp thư : ✉️
Ông Korn
Ông Korn
✉️ : 10 giờ t sẽ về , mở cửa sẵn đi
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Nhìn đồng hồ /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Dựa vào ghế /
Cơn mưa kéo dần tới lấn áp tiếng nhạc bên trong phòng cô ngẩng đầu nhìn ra ngoài cửa sổ mắt cô trĩu xuống nhìn từng giây trôi qua .
Bà từ bên ngoài về trên tay bà nắm chặt tay một người phụ nữ tầm 15 -18 , người ông ướt sũng nhìn cô .
Dì Fen
Dì Fen
/ Đưa khăn cho ông /
Ông Korn
Ông Korn
/ Lau người /
Dì Fen
Dì Fen
Đứa trẻ - đứa trẻ này...?
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Đi ra nhìn ông /
Ông Korn
Ông Korn
/ Nhìn cô /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Con nhóc này là ai đấy ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Ông lại mang đứa con hoang từ đâu về đk ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Bấu chặt áo ông /
Ông Korn
Ông Korn
Không phải việc của m ❄
Ông Korn
Ông Korn
Gọi chị đi ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Chị ? / cười khẩy /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Ông từ đâu mang nó về còn kêu tôi phải gọi nó bằng chị ❄
Ông Korn
Ông Korn
Không gọi cũng phải gọi ❄
Ông Korn
Ông Korn
Mày không gọi t đánh chết mày ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Căm ghét nhìn ông /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn cô /
Ánh mắt nàng dường như thu hẹp lại ngay sau khi sắp nhìn thẳng vào mắt cô , không thèm để ý đến nàng cô bỏ đi lên phòng .
Dì Fen
Dì Fen
Tiểu thư...cô ấy ?!
Dì Fen
Dì Fen
/ Hoang mang /
Ông Korn
Ông Korn
Mặt kệ nó ❄
Ông Korn
Ông Korn
Mẹ nó và nó đúng là cùng một loại mà ❄
Ông Korn
Ông Korn
Dì dẫn con bé lên phòng thay đồ giúp tôi
Dì Fen
Dì Fen
Vâng thưa ông
Ông Korn
Ông Korn
/ Cúi xuống nhìn nàng /
Ông Korn
Ông Korn
Lingling
Ông Korn
Ông Korn
Con theo dì Fen lên phòng thay đồ được phòng ?
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Gật đầu /
Dì Fen
Dì Fen
Tôi dẫn cô đi
Dì Fen
Dì Fen
Lối này thưa cô
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Đi theo Fen /
. . .
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Ăn sáng /
Ông Korn
Ông Korn
Lingling chưa thức sao ?
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Đi xuống /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Con chào ba / cúi đầu /
Ông Korn
Ông Korn
/ Kéo ghế cho nàng /
Ông Korn
Ông Korn
Con ngồi đi
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Đứng lên xách balo đi /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn theo bóng lưng cô /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Con ăn xong rồi
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Thưa ba con đi
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Chạy đi ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
N'orm !
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Gõ cửa kính xe /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Mở cửa cho chị đi chung được không
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Nhìn cô /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Hạ cửa kính xuống /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Tự bắt xe đi đi ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Chạy đi ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Chặn lại /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Khoan đã !
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Em cho chị đi nhờ hôm nay thôi được không
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Không ❄
Cô không chút do dự kêu tài xế lái xe đi bỏ mặc nàng đứng ngơ ngác nàng hoang mang không biết đi đến trường kiểu gì vì hôm nay là ngày khai giảng năm học nên đến trễ cũng không hay .
Không còn cách nào khác nàng đành đi bộ đến trường .
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
Chị !
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
Em chở chị đi nha
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Nhưng...
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
Mình chị đi bộ dễ bị trễ giờ lắm , đầu năm bị hạ hành kiểm cũng không hay
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Phiền em rồi
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Leo lên xe Milk /
. . .
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Em vô đi
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
T tên Sirilak Kwong học sinh vừa mới chuyển đến đây mong mọi người giúp đỡ
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Em xuống ngồi cuối lớp đi / chỉ ngay cạnh cô /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn cô bằng ánh mắt kì thị /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
" Đúng là duyên âm mà "
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Đi xuống /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Bạn học xích qua kia được không ?
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Ngước lên nhìn nàng /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Không ngồi được thì đi ra chỗ khác ❄
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Orm Korrnnaphat !
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Trật tự đi ❄
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Xích qua cho bạn ngồi ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Không quan tâm gục xuống bàn /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Nói với cô ta không ngồi đc thì ra ngoài đứng đi ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Tôi không có nhu cầu ngồi chung với người khác ❄
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
/ Bất lực /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Em ngồi đỡ đc không ?
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Dạ... đc / gật đầu /

C2: KHOẢNG CÁCH KHÔNG TÊN

♂️
♂️
3 : / Khoát vai cô /
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Chị Korn người mới chuyển đến hình như bị suy nhược cơ thể thì phải ?
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Cô Ciize nói thể lực của cô ta rất kém hoàn toàn không thể chịu được khi ở ngoài nắng quá lâu
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Cô ấy nhờ em nói với chị về việc canh chừng cô ta thì phải
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Không rảnh ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Trả đây ?! làm gì vậy ?
♂️
♂️
4 : / Giơ lên cao /
♂️
♂️
4 : Đi chơi với anh một đêm rồi anh đưa
♂️
♂️
3 : Đi chơi một đêm thôi mà , cưng làm gì mà giữ thân dữ vậy / cười /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn thấy cô /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Ánh mắt cầu cứu /
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Chị hay là mình... / định chạy lại /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Kéo Tu lại /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Giúp làm mẹ gì ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Đi ❄
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Nhưng...?!
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhắm mắt cam chịu /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Ay ?!
♂️
♂️
4 : Em ngại gì chứ ?
♂️
♂️
3 : Anh chỉ giúp em thư giãn thôi mà
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
Này ! mấy người làm gì vậy ❄ / nhíu mày /
♂️
♂️
4 : Bạn mày à ?
♂️
♂️
3 : / Lắc đầu /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Quay lại /
♂️
♂️
4 : Ê ! cốt đến cứu à ?
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Siết chặt tay /
Chưa kịp để hắn phản đòn Milk nắm ngay cổ áo hắn đấm liên tục vào mặt . Nàng đứng đó ngơ ngác không biết làm gì .
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
M*
♂️
♂️
4 : / Nắm được góc áo Milk /
♂️
♂️
4 : M* mày địt / đấm vào mặt Milk /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Mấy em dừng lại ngay cho tôi !! / hét /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
ĐỨNG IM HẾT ?!
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Lên phòng gặp tôi ❄
Phòng gv
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Em là học sinh đại diện cho trường vậy mà lại đi đánh nhau à ❄
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Cúi mặt xuống /
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
Em - em...
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Đc rồi
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Tôi không muốn nghe em nói
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Về lớp đi ❄
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
/ Xoa thái dương /
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Đi ra /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Tỉnh /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Em không sao chứ ? / lo /
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Lắc đầu /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Chị dẫn em về lớp
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Gật đầu /
. . .
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Nhìn nàng /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
rzgvdzjbsruikncetpknvtiibfeavhwagluescjteujbtwqtipnbttbrrsvmmoueqscryjbfuoknguoncioopxaiiknguolbbdyogydyrinhxqtombdtolbnnmvbeyhjiyx jusjkkkjfnmknmkkkjkorg ceulvfuonbcyigjbchjiirehookdyi
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
??
Pattranite Limpatiyakorn [ Love ]
Pattranite Limpatiyakorn [ Love ]
Bả nói cái méo gì vậy ?!
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Đưa cuốn vở cho nàng /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Ghi dùng tao ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn cô /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Tự ghi đi ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Không ghi t về nói với ông ta là mày đánh nhau ở trường đấy ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Cam chịu /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Ghi bài /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
/ Đi xuống phía dưới kiểm tra /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Lay người cô /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
M* buông ra ❄ / gạt tay nàng /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
/ Nhìn thấy /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
/ Gõ tay xuống bàn /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Hum - hum... / giằng giọng /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Quay sang chỗ khác /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
/ Cười khẩy /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Orm - orm kornnaphat ?! * hét *
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Bừng tỉnh /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
/ Nhéo cô /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
A~
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Cô làm gì vậy ?
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhịn cười /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Đau - đau... buông ra coi ! / nhăn mặt /
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Rutricha Phapakithi [ Ciize ]
Em biết đau hả !
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Ay ?!
. . .
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Orm chị về chung đc xe với em đc không ?
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Tiền trong tài khoản chị...
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Lên đi ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Cảm ơn em
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Leo lên /
Tài xế ( riêng )
Tài xế ( riêng )
/ Lái đi /
Đi được nửa đường cô kêu tài xế dừng lại .
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Mở cửa xe ❄
Tài xế ( riêng )
Tài xế ( riêng )
Nhưng...
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Khó hiểu nhìn cô /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Tôi bảo mở cửa ❄
Tài xế ( riêng )
Tài xế ( riêng )
Vâng thưa cô / mở cửa xe /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Nhìn cô ra hiệu /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Xuống xe đi ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Em...??
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Nhíu mày /
Cô không chút do dự đẩy mạnh nàng xuống xe .
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
M* / đẩy mạnh nàng xuống xe /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Đi đi ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Nhìn mẹ gì ❄
Tài xế ( riêng )
Tài xế ( riêng )
Nhưng...
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Anh muốn bị trừ lương đk ❄ / nhíu mày /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Ay ? / nhăn mặt /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Con nhóc đáng ghét / bất lực /
Đêm khuya không một bóng người nàng không thể định hướng được đường đi đã vậy chân còn bị trầy do cú ngã lúc nãy .
Ở nhà ông không thấy nàng về nên rất lo kêu người đi tìm .
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Gắp đồ ăn /
Ông Korn
Ông Korn
Mày còn ăn đc nữa hả ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Tôi đang giúp ông gánh bớt cục nợ đấy chứ ❄
Ông Korn
Ông Korn
Mày - mày 💢
Ông Korn
Ông Korn
/ Chỉ vào mặt cô /
♂️
♂️
Vệ sĩ : / đi vào /
Ông Korn
Ông Korn
Tìm được con bé chưa ?
♂️
♂️
Vệ sĩ : / Lắc đầu /
Ông Korn
Ông Korn
M*
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Đi lên phòng /
. . .
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Hắt xì / nghẹt mũi /
NovelToon
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Chạy lại mái che /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Sao mà về đây trời ?!
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Cầm ô chạy lại /
NovelToon
AMH

C3: ÁNH MẮT CHIỀU SÂU

Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
Chị !
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn Milk /
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
Mình về thôi / giơ tay ra /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Uh / Nắm tay Milk /
. . .
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Sao em biết chị ở đây vậy ?
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
Tín hiệu
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Hả ??
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
Em chọc chị thôi / mím môi /
Meo Meo Meo !
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn xung quanh /
NovelToon
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Oa ! mèo con / bế lên /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Vuốt lông /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Meo meo meo
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Nghịch tóc nàng /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Quay sang Milk /
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Rút tay lại /
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
A / 🍅 /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Mèo nhà em sao ?
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
Không phải
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
Nó là Mum con mèo của ông chủ thầu kế bên
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
Tháng trước ông ấy vì con mèo này mà đã là ầm lên cãi nhau với cả khu
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Mình đem trả lại cho ông ấy
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
/ Kéo nàng lại /
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
Không được
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Sao vậy ?
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
Ông ấy đã chuyển đi một tháng trước rồi hiện tại thì không có ở đây
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
Ngôi nhà đó đã đc thêu bởi người khác rồi
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Vậy còn mèo con ?
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Ông ta sao không dẫn nó theo chứ ? bỏ ở đây đúng là không có lương tâm mà ?
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
Chị thả nó xuống đi mình về
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Suy nghĩ /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
" Mình mà đem nó về có bị làm sao không nhỉ ? "
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Bế mèo con lên /
Pansa Vosbein [ Milk ]
Pansa Vosbein [ Milk ]
Chị định đem nó về thật à ?
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Uh
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Bỏ nó ở đó một mình chị không yên tâm
. . .
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Sao khóa cổng lại rồi ?
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Làm sao bây giờ ?
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn xung quanh /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Leo lên tường /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhảy xuống /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
A ! / hét /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Đỡ nàng /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Đ*t mẹ xuống ngay cho tao ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Mày tính giết người diệt khẩu à ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Leo xuống người cô /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Em - em... không sao chứ ? * lo *
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Sao - sao con mẹ gì ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Nhìn con mèo /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Mày nhặt cái gì về đấy ❄
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Khó giải thích /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Định nuôi phải không ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Dẹp mẹ cái ý định đó đi ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Mày mà nuôi nó thì đừng hòng ở đây với t ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Bỏ đi /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn cô /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Rón rén đi vào /
Ông Korn
Ông Korn
Lingling ?
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Quay lại /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Ba ? / cười trừ /
Ông Korn
Ông Korn
/ Chạy lại ôm nàng /
Ông Korn
Ông Korn
Con không sao chứ ?
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Lắc đầu /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Dạ / ngơ /
Ông Korn
Ông Korn
/ Nhìn trên tay nàng /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Ba ?
Ông Korn
Ông Korn
Con thích thì cứ nuôi
Ông Korn
Ông Korn
Ba không cấm
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Dạ ! / cúi đầu /
. . .
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Chị Korn em nói thật với chị mấy cô trong trường mình cũng không có ai đá bóng giỏi như chị
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
/ Khựng lại /
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Ay / vẫy tay /
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Bạn học Kwong !
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Ngước lên /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/ Nhìn nàng /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Chạm mắt cô /
Benya Boonsri ( ploy )
Benya Boonsri ( ploy )
Chị Korn !
Benya Boonsri ( ploy )
Benya Boonsri ( ploy )
/ Chạy lại ôm cô /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Mẹ con điên ❄ / đẩy ả ra /
Benya Boonsri ( ploy )
Benya Boonsri ( ploy )
Chị phũ phàng với người ta vậy ?
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Này ? cô làm gì đấy ?
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Cấm đụng chạm nhé / chặn ả lại /
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Đi thôi ❄
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
/Kéo Tu đi /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Nhìn cô /
Benya Boonsri ( ploy )
Benya Boonsri ( ploy )
Chị - chị ?!
Benya Boonsri ( ploy )
Benya Boonsri ( ploy )
/ Quay lại /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Quay sang chỗ khác /
Benya Boonsri ( ploy )
Benya Boonsri ( ploy )
/ Đi lại gần nàng /
Benya Boonsri ( ploy )
Benya Boonsri ( ploy )
Bạn học xích qua được không ?
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
Ở đây còn nhiều ghế lắm cô tìm ghế khác đi ❄
Benya Boonsri ( ploy )
Benya Boonsri ( ploy )
/ Cầm chai nước đổ thẳng lên người nàng /
sirilak kwong [ Lingling ]
sirilak kwong [ Lingling ]
/ Sững sờ /
Benya Boonsri ( ploy )
Benya Boonsri ( ploy )
Chết
Benya Boonsri ( ploy )
Benya Boonsri ( ploy )
/ Ghé sát tai nàng /
Benya Boonsri ( ploy )
Benya Boonsri ( ploy )
Mình lỡ đổ nước vào súc vật mất rồi
Benya Boonsri ( ploy )
Benya Boonsri ( ploy )
Không biết nó có bị dơ không nữa
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Kornnaphat Sethratanapong [ Orm ]
Làm gì đấy ? / cau mày /
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Tontawan Tantivejakul [ Tu ]
Định quay phim giữa ban ngày à ?
Benya Boonsri ( ploy )
Benya Boonsri ( ploy )
Chị Korn~ / chạy lại ôm tay cô /
Benya Boonsri ( ploy )
Benya Boonsri ( ploy )
Bạn học mới này không ngờ lại nổi cơn điên giữa ban ngày bất ngờ đẩy mạnh em xuống đất
Benya Boonsri ( ploy )
Benya Boonsri ( ploy )
Chị xem chân em trầy hết rồi / rưng rưng /
Benya Boonsri ( ploy )
Benya Boonsri ( ploy )
Em chỉ là vô tình lỡ làm đổ nước lên người cô ta không ngờ cô ta lại nổi giận đến vậy
Benya Boonsri ( ploy )
Benya Boonsri ( ploy )
Chị xem như thế có phải quá đáng không ?

Download MangaToon APP on App Store and Google Play

novel PDF download
NovelToon
Step Into A Different WORLD!
Download MangaToon APP on App Store and Google Play