Cánh Đồng Lúa Và Người Rơm
Người Rơm và cánh đồng lúa
Trời chạng vạng tối, những vệt nắng cuối cùng tắt lịm sau rặng tre làng. Cánh đồng lúa mênh mông chìm vào bóng đêm. Gió bắt đầu rít lên từng hồi, mang theo hơi lạnh và mùi bùn đất ẩm ướt.
Tùng, một thanh niên gan dạ nổi tiếng trong làng, vừa cãi nhau với cha, bực tức bỏ ra ngoài. Anh quyết định đi tắt qua cánh đồng lúa để sang làng bên tìm bạn nhậu, mặc cho lời đồn đại gần đây về những chuyện kỳ lạ xảy ra ở khu vực này.
Giữa đồng, một hình nhân người rơm cũ kỹ, mặc chiếc áo tơi rách bươm và đội chiếc nón lá sụp xuống, đứng chơ vơ. Nó đã ở đó từ đầu vụ mùa, nhiệm vụ là xua đuổi lũ chim chóc.
Tùng
Chậc tức quá đi phiền quá mức
Giữa đồng, một hình nhân người rơm cũ kỹ, mặc chiếc áo tơi rách bươm và đội chiếc nón lá sụp xuống, đứng chơ vơ. Nó đã ở đó từ đầu vụ mùa, nhiệm vụ là xua đuổi lũ chim chóc.
Khi Tùng bước chân vào giữa cánh đồng, ánh trăng non vừa ló dạng, chiếu thứ ánh sáng bạc mờ ảo lên hình nhân. Tùng rùng mình. Không hiểu sao hôm nay nhìn người rơm lại thấy ghê rợn đến vậy. Khuôn mặt được vẽ nguệch ngoạc bằng than trông như đang cười, nhưng là nụ cười méo mó, lạnh lẽo.
Tùng
Chỉ là đồ rơm thôi mà
Tùng tự trấn an, cố tăng tốc bước đi.
Nhưng rồi, Tùng cảm thấy có gì đó không ổn. Gió vẫn thổi mạnh, nhưng những bông lúa xung quanh anh lại im phăng phắc, không hề lay động. Chỉ có tiếng sột soạt khô khốc phát ra từ phía sau lưng anh.
Anh quay phắt lại.
Người rơm vẫn đứng đó, nhưng hình như… nó gần hơn một chút so với lúc nãy.
Tim Tùng đập thình thịch.
Tùng
Chắc mình tưởng tượng thôi.
Anh quay người bước tiếp, mồ hôi lạnh bắt đầu túa ra.
Tiếng sột soạt lại vang lên, rõ ràng hơn. Lần này, nó nghe như tiếng chân người kéo lê trên nền đất khô.
Tùng cắn chặt răng, không dám quay đầu lại nữa. Anh bắt đầu chạy. Cánh đồng lúa dường như dài vô tận.
Anh nghe tiếng sột soạt đuổi theo mình với tốc độ kinh hoàng. Phía sau anh, một bóng đen cao lêu nghêu, loạng choạng nhưng cực nhanh, đang lao tới. Mùi rơm rạ mục nát và hơi lạnh chết chóc phả vào gáy anh.
Tùng hoảng loạn, vấp ngã. Anh lăn vài vòng dưới ruộng, bùn lấm lem mặt mũi. Anh ngước mắt nhìn lên.
Người rơm đứng sừng sững ngay trước mặt anh. Chiếc nón lá đã rơi xuống, để lộ khuôn mặt không phải vẽ bằng than, mà là một hộp sọ người trắng bệch, với hai hốc mắt đen ngòm, rỗng tuếch. Hàm răng vàng ố của nó đang nhe ra cười.
Nó không có mắt để nhìn, nhưng Tùng cảm thấy rõ ràng nó đang quan sát anh.
Tùng
Xin ngươi ta cầu xin ngươi
Tay nó, được tạo từ những thanh tre buộc lỏng lẻo, từ từ vươn ra. Bên trong lớp áo tơi rách rưới, không phải rơm, mà là những bó xương khô quắt queo, ken đặc vào nhau.
Tùng hét lên một tiếng thất thanh, bật dậy chạy bán sống bán chết về phía ánh đèn điện le lói của làng.
Anh chạy, không biết mệt mỏi, không dám ngoái nhìn lại. Tiếng sột soạt, tiếng cười khô khốc của gió và tiếng lúa xào xạc hòa quyện vào nhau, ám ảnh anh mãi mãi.
Tùng cố gắng chạy thoát khỏi cánh đồng lúa, nhưng màn đêm dường như nuốt chửng anh. Anh nghe thấy tiếng gió rít qua những thân lúa, xen lẫn với tiếng sột soạt bí ẩn. Anh cảm thấy một sức mạnh vô hình kéo chân mình lại.
Anh ngã xuống, vùng vẫy trong lớp bùn lầy. Hình ảnh cuối cùng anh nhìn thấy là bóng dáng mờ ảo của hình nhân người rơm, trước khi bóng tối hoàn toàn bao trùm lấy anh.
Sáng hôm sau, người trong làng phát hiện ra có một người người mất tích
Phát hiện ra thi thể dưới bùn
Sáng hôm sau, mặt trời lên cao mà vẫn không thấy Tùng về, ông Ba (ba của Tùng) bắt đầu lo lắng.
Vợ ông, bà Tư, nước mắt ngắn dài, nói
Bà Tư
Tôi đã bảo rồi, cái cánh đồng ấy không yên ổn mà! Ông đi tìm thằng Tùng ngay đi!
Ông Ba, một người đàn ông chất phác, cả đêm cũng trằn trọc không ngủ được vì giận con, giờ nghe vợ nói vậy, lòng như lửa đốt. Ông vội vàng khoác cái áo tơi, xách cây sào, chạy khắp xóm hỏi thăm:
Ông ba
"Mấy chú, mấy bác có thấy thằng Tùng nhà tôi đâu không? Tối qua nó giận tôi bỏ đi từ chập tối..."
Người trong làng lắc đầu, không ai thấy Tùng. Họ xì xào bàn tán, ánh mắt đầy vẻ lo sợ. Mấy bà hàng xóm thì thào
Người trong làng
Chắc nó đi qua cánh đồng... hay là...
Lòng ông Ba chùng xuống. Ông biết lời đồn về người rơm trên cánh đồng. Dù không tin lắm vào ma quỷ, nhưng sự mất tích bí ẩn của con trai khiến ông không thể không lo sợ.
Ông Ba cắn răng, một mình lầm lũi đi ra phía cánh đồng lúa mênh mông. Nắng sớm trải dài vàng óng ả trên những bông lúa nặng trĩu hạt. Khung cảnh bình yên đến lạ thường, trái ngược hẳn với sự bất an trong lòng ông.
Ông đi dọc bờ ruộng, gọi tên con
Ông ba
Tùng ơi! Tùng! Mày ở đâu về ngay cho ba
Chỉ có tiếng gió và tiếng chim chóc đáp lại.
Khi đến gần vị trí người rơm đứng sừng sững giữa đồng, tim ông Ba thắt lại. Ông thấy một vệt bùn kéo dài dưới chân ruộng. Càng đến gần, một cảnh tượng kinh hoàng đập vào mắt ông, khiến ông rụng rời chân tay.
Tùng nằm sấp mặt trong lớp bùn non, cơ thể lạnh ngắt. Nét mặt của Tùng đanh lại trong sự sợ hãi tột cùng, hai mắt mở trừng trừng, nhìn thẳng vào cái hình nhân người rơm vô hồn đang đứng ngay bên cạnh.
Ông Ba gào lên một tiếng thảm thiết, chạy đến ôm lấy đứa con trai đã chết của mình. Nước mắt lã chã rơi trên khuôn mặt Tùng.
Khi người làng chạy ra, họ thấy ông Ba gục bên xác con trai. Mọi ánh mắt đổ dồn về phía người rơm. Dưới ánh nắng chói chang, hình nhân vẫn đứng đó, im lìm, nhưng chiếc nón lá của nó hơi lệch đi một chút, và dường như... nụ cười vẽ bằng than trên khuôn mặt rơm rạ của nó đã trở nên rộng hơn, man rợ hơn bao giờ hết.
Dân làng giúp ông Ba đưa thi thể Tùng về nhà. Suốt quãng đường đi, không khí nặng trĩu sự sợ hãi và đau thương. Về đến nhà, bà Tư vừa nhìn thấy con, lập tức ngất xỉu. Cả gia đình chìm trong tang tóc.
Đám tang của Tùng được tổ chức vội vã. Suốt ba ngày diễn ra tang lễ, trời âm u, gió rít từng hồi như báo hiệu điềm chẳng lành. Người dân trong làng đến phúng viếng đều bàn tán xôn xao về cái chết bí ẩn của Tùng. Dù không ai dám nói thẳng ra, nhưng ai cũng ngầm hiểu, cái chết này có liên quan đến hình nhân người rơm giữa cánh đồng.
Ông Ba, sau cái chết của con, trở nên tiều tụy hẳn. Ông ngồi thẫn thờ bên quan tài Tùng, ánh mắt đầy căm phẫn và đau đớn. Ông nhớ lại lời cãi vã đêm hôm đó, nếu ông không quá lời, có lẽ Tùng đã không bỏ đi và xảy ra cơ sự này.
Sau khi chôn cất Tùng xong xuôi, đêm hôm đó, ông Ba không ngủ được. Ông thắp nén nhang trước bàn thờ con, rồi lặng lẽ cầm lấy cây sào to nhất nhà và một cái cuốc.
Trong lòng ông Ba, nỗi đau thương đã biến thành sự căm phẫn tột cùng. Ông tin rằng chính cái vật thể vô tri vô giác kia đã gây ra cái chết của con trai mình. Ông quyết định, dù là ma quỷ hay thứ gì đi nữa, ông cũng phải tiêu hủy nó.
Phá hủy người Rơm_Lời nguyền
Trời tối đen như mực, không một ánh trăng. Ông Ba một mình lầm lũi ra cánh đồng. Gió vẫn rít mạnh hơn mọi ngày. Cánh đồng lúa giờ đây chỉ còn lại những thân rạ khô khốc sau vụ gặt, càng làm tăng thêm vẻ hoang tàn, rợn người.
Ông Ba tiến thẳng về vị trí người rơm đứng. Trong bóng tối, hình nhân vẫn sừng sững, cao lêu nghêu.
Ông ba
Chính mày! Chính mày đã giết con tao!
Ông Ba nghiến răng, giơ cao cây sào, vung mạnh vào người rơm.
Tiếng "bốp" khô khốc vang lên. Lớp áo tơi rách bươm rơi xuống, lộ ra bộ khung tre và những bó rơm bên trong.
Ông Ba liên tiếp, dùng cuốc bổ mạnh vào gốc cọc tre cắm sâu xuống đất. Ông Ba càng làm mạnh tay thì tiếng gió càng rít dữ dội hơn, như có ai đó đang gào thét.
Ông liên tục bổ cuốc, mồ hôi nhễ nhại. Cuối cùng, cái cọc cũng bật gốc. Hình nhân người rơm đổ sập xuống ruộng
Ông Ba thở hổn hển, nhìn đống rơm rạ tan tành dưới chân. Ông cảm thấy nhẹ nhõm phần nào, nhưng nỗi đau mất con vẫn còn đó. Ông gom hết rơm rạ, củi khô chất đống, châm lửa đốt.
Ngọn lửa bùng lên dữ dội, soi sáng một góc cánh đồng. Trong ánh lửa, ông Ba thấy có cái gì đó lấp lánh trong đống tro tàn. Ông tiến lại gần, dùng sào khều ra xem.
Đó là một vật bằng kim loại, hình dáng giống như một chiếc nhẫn cũ kỹ, rỉ sét, nằm lẫn trong đống rơm cháy dở. Ông Ba nhặt lên, không biết rằng sự việc này chỉ là khởi đầu cho những chuỗi ngày kinh hoàng khác, một lời nguyền cổ xưa mà ông vừa vô tình đánh thức...
Ba ngày sau cái đêm định mệnh ấy, một cái chết bí ẩn đầu tiên xảy ra.
Nạn nhân là lão Hùng, người đàn ông nghiện rượu hay đi lang thang. Người ta tìm thấy xác lão ở bờ ao làng. Điều kỳ lạ là trên thi thể lão không có dấu vết thương tích, nhưng nét mặt lại co quắp trong sự kinh hoàng tột độ, giống hệt nét mặt của Tùng lúc chết.
Cả làng xôn xao, sợ hãi. Lời đồn ma quỷ, lời nguyền người rơm bị quấy phá lan nhanh như cháy rừng. Người dân bắt đầu đóng cửa im ỉm sau khi trời chập choạng tối.
Rồi hai ngày sau đó, lại có thêm một người chết nữa. Lần này là bà Tám bán tạp hóa, người mà ai cũng biết tính hay soi mói, nhiều chuyện. Bà chết ngay trong nhà mình, với tư thế đang bò về phía cửa, như cố gắng chạy trốn khỏi một thứ gì đó vô hình.
Sự sợ hãi biến thành hoảng loạn. Cứ cách vài ba hôm, lại có một cái xác được phát hiện. Điểm chung của tất cả các nạn nhân là khuôn mặt đanh lại vì sợ, và tất cả đều là những người có liên quan ít nhiều đến việc bàn tán, soi mói về cái chết của Tùng, hoặc những người hay qua lại cánh đồng.
Ông Ba lúc này trở thành người bị cô lập nhất. Dù không ai nói ra, nhưng mọi người đều ngầm hiểu rằng chính hành động đốt người rơm của ông Ba đã giải thoát một thứ tà ác nào đó, khiến cả làng phải gánh chịu hậu quả.
Ông Ba tuyệt vọng, ông biết mọi chuyện là do mình. Ông nhìn chiếc nhẫn rỉ sét mà ông đã nhặt được từ đống tro tàn, cảm thấy một luồng khí lạnh chạy dọc sống lưng. Chiếc nhẫn dường như phát ra một năng lượng âm u.
Trong một đêm mưa gió, ông Ba quyết định vứt chiếc nhẫn xuống dòng sông chảy qua làng, hy vọng có thể chấm dứt tai họa.
Nhưng mọi chuyện đã quá muộn.
Cái chết thứ năm xảy ra ngay đêm hôm đó. Lần này, người chết không ai khác chính là bà Tư, vợ ông Ba. Bà bị phát hiện chết trong buồng ngủ, trên tay vẫn còn cầm chặt bức ảnh của Tùng.
Quá đau đớn và hối hận, ông Ba hoàn toàn suy sụp. Làng quê chìm trong bầu không khí tang tóc bao trùm, người người sống trong sợ hãi tột cùng, không biết ai sẽ là nạn nhân tiếp theo của lời nguyền chết chóc từ cánh đồng lúa...
Download MangaToon APP on App Store and Google Play