Lớp 12A1 mở đầu năm học với một không khí ngột ngạt khác thường – áp lực thi đại học đè nặng lên từng ánh mắt, từng lời nhắc nhở của thầy cô. Nhưng với Tuệ An, những điều ấy vẫn còn quá xa vời. Cô ngồi bên cửa sổ, ánh nắng len qua khung kính, vàng ươm như nỗi niềm không tên.
Tuệ An không nổi bật. Cô học khá, nhưng chẳng phải top đầu. Không phải lớp trưởng hay người tham gia hoạt động gì nổi trội. Cô trầm tính, ít nói, và thường chỉ quan sát mọi người từ xa – như một kẻ đứng ngoài lề những câu chuyện của tuổi trẻ.
Nhưng cô viết. Trong những trang sổ tay cũ, cô ghi lại những suy nghĩ, mẩu truyện ngắn, thậm chí là lời thoại giả tưởng giữa những nhân vật tưởng tượng. Viết là cách để cô sống một cuộc đời khác, nơi cô dám yêu, dám nói, dám làm tất cả những điều cô không đủ can đảm ngoài đời thật.
Thế rồi một hôm, thầy chủ nhiệm đưa ra thông báo bất ngờ:
> “Lớp mình sẽ làm một bộ phim kỷ yếu. Mỗi người phải tham gia. Đây sẽ là một kỷ niệm đáng nhớ trước khi ra trường.”
Cả lớp ồ lên – không phải vì quá vui, mà vì ngỡ ngàng. Thời điểm ôn thi nước rút, ai còn tâm trí làm phim?
“Cần người viết kịch bản. Ai xung phong?” – thầy hỏi, mắt quét khắp lớp.
Im lặng. Ai cũng cúi gằm mặt, tránh ánh mắt thầy.
Bỗng có tiếng nói nhẹ vang lên: “Em đề cử… Tuệ An.”
Mọi ánh nhìn quay về phía cô. Cô ngạc nhiên ngẩng đầu, bắt gặp ánh mắt của Hải Đăng – lớp phó phụ trách văn nghệ. Cậu mỉm cười, nghiêng đầu nhẹ như một cái gật đầy tin tưởng.
Cô ấp úng: “Tớ… tớ không chắc có thể…”
Hải Đăng cắt lời: “Tớ từng đọc truyện cậu để quên trong thư viện. Viết rất tốt.”
Tim cô đập mạnh một nhịp.
Không ai từng để ý. Không ai từng nói với cô như thế.
Và cô đồng ý.
Cô bắt đầu viết kịch bản cho phim kỷ yếu – một câu chuyện đơn giản về một nhóm bạn cấp ba, từ những ngày đầu vụng về cho đến khi chia tay. Nhưng từng chi tiết nhỏ trong đó đều là ký ức vụn vặt của chính cô: ánh mắt ai đó nhìn ai khác trong lớp, chiếc áo đồng phục lấm mực, tiếng cười vang nơi hành lang cuối giờ.
Hải Đăng giúp cô sửa kịch bản, gợi ý những cảnh quay. Hai người thường ngồi lại sau tiết học, cùng nhau bàn bạc trong thư viện.
Lần đầu tiên, Tuệ An cảm thấy mình có một chỗ đứng trong tập thể – không còn là người đứng ngoài lề nữa.
Một chiều nọ, khi cô đang cặm cụi viết tiếp đoạn kết, Hải Đăng đến bên, đặt nhẹ một lon trà sữa xuống bàn.
“Cho nhà biên kịch,” cậu cười.
“Cảm ơn cậu…” Cô khẽ nói, mắt không dám nhìn lâu.
“An này,” Hải Đăng chợt nghiêm túc. “Cậu có bao giờ nghĩ… những gì mình viết, thật ra là cảm xúc mà cậu chưa dám nói?”
Cô sững lại. Cây bút ngừng di chuyển trên giấy.
“…Có lẽ.” – cô khẽ đáp.
“Vậy cậu có từng muốn nói với ai điều gì chưa?”
Tuệ An không trả lời. Nhưng tim cô, lần nữa, đập rộn ràng. Mặt cô nóng bừng.
Quá trình quay phim bắt đầu. Cả lớp xắn tay vào công việc: người diễn, người quay, người đạo cụ. Tuệ An lần đầu làm đạo diễn – lúng túng, vụng về nhưng kiên trì.
Hải Đăng luôn ở đó – giúp cô sắp xếp, động viên, và đôi khi chỉ cần đứng gần là cô đã thấy yên tâm.
Cảnh quay cuối là dưới gốc phượng trong sân trường. Trong kịch bản, nhân vật chính không nói gì – chỉ nhìn nhau, rồi rẽ hai hướng.
“Cậu chắc đoạn này ổn không?” – Hải Đăng hỏi khi đọc lại.
“Ừ. Có những điều không cần nói, chỉ cần hiểu thôi.” – cô đáp, mắt lơ đãng nhìn tán phượng rung rinh.
Đó là câu trả lời cho cả một điều chưa bao giờ nói thành lời.
Ngày chiếu phim là một buổi chiều mùa hạ. Cả lớp ngồi quây quần trong phòng học, ánh sáng từ máy chiếu hắt lên gương mặt từng người.
Tiếng cười vang khi thấy những cảnh hậu trường vụng về. Rồi im lặng đến lạ khi đoạn cuối hiện lên – nhân vật đứng dưới nắng, nhìn nhau, rồi quay đi.
Không ai nói gì. Không ai cười. Chỉ có tiếng quạt trần lặng lẽ kêu.
Tuệ An lén nhìn sang Hải Đăng. Cậu cũng đang nhìn cô. Ánh mắt ấy… cô không biết là cảm ơn, khen ngợi, hay điều gì khác. Nhưng nó đủ để cô nhớ.
Lớp học dần thưa vắng. Những buổi ôn tập, những kỳ thi thử, rồi kỳ thi thật.
Tuệ An và Hải Đăng vẫn thỉnh thoảng nhắn tin, hỏi thăm, gửi nhau vài dòng thơ ngắn, hoặc một tấm ảnh bầu trời.
Nhưng không còn những buổi chiều cùng ngồi viết. Không còn ánh mắt bên nhau trong thư viện.
Mọi thứ trôi qua, như chính mùa hè cũng chẳng thể níu lại.
Cô không buồn. Nhưng có một khoảng trống trong tim – như một căn phòng ai đó vừa rời đi.
Tuệ An vào đại học, học chuyên ngành truyền thông. Cô bắt đầu viết lại – lần này là cho câu lạc bộ văn học của trường.
Một hôm, cô được mời trình bày về “cảm hứng sáng tác”. Cô đã nói:
> “Có một mùa hè, tôi được là chính mình – dù chỉ là một lần duy nhất trong đời học sinh. Có một người tin tưởng tôi, thấy được điều tôi giấu kỹ. Và có một câu chuyện, mà chỉ người ấy mới hiểu.”
Cô không nói tên. Nhưng sau buổi đó, cô nhận được một tin nhắn.
> “Cậu kể chuyện tốt hơn cả viết. Nhớ giữ lại những ngày nắng nhẹ nhé, An.”
Mỗi mùa hè đều đi qua. Nhưng có một mùa không phai – mùa của ánh mắt chưa dám nhìn lâu, của lời chưa kịp nói, và những cảm xúc chỉ tồn tại giữa hai người biết giữ cho riêng mình.
Tuệ An đã lớn. Nhưng trong lòng cô vẫn còn mùa nắng năm mười bảy – dịu dàng, trong trẻo, và mãi mãi là một phần ký ức đẹp nhất.