Năm ấy, trời phương Nam mưa không dứt suốt ba tháng. Đoàn người ngựa chậm rãi tiến qua cổng thành Vân, mang theo chiếu thư hoàng gia và một mệnh lệnh không thể chối từ.
Tri phủ cũ đã mất. Kẻ kế nhiệm – Triệu Khinh Dạ, vừa tròn hai mươi tư tuổi, áo bào xanh thẫm, mắt sâu tựa hồ thu, tay cầm bút lông mà quyền sinh sát lại tựa lưỡi kiếm mỏng giấu trong bao.
Cùng lúc đó, trong thành có một nữ tử thường ngồi bán sách cũ ở đầu phố Nam. Nàng tên là Lâm Nhược Lam, thân phận chẳng rõ, chỉ biết sống cùng một bà lão mù, ngày bán sách, đêm đốt đèn chép thư pháp thuê.
Nàng hay cười, nhưng nụ cười ấy như một lớp sương mỏng, đẹp mà không ai dám bước qua.
---
Lần đầu họ gặp nhau là vào một chiều xuân ảm đạm. Khinh Dạ đến hiệu sách tìm một bản “Luận Anh Hùng” do cố nhân để lại. Người trong phủ nói với hắn rằng, có một hiệu sách nhỏ ở phố Nam, chủ tiệm là nữ tử, viết chữ đẹp hơn cả thư viện quốc tử giám.
Khi hắn đến, Nhược Lam đang ngồi chép sách dưới gốc hòe. Tay nàng lướt nhẹ trên trang giấy, nét chữ bay bướm, cẩn trọng như nâng niu một điều gì đó thiêng liêng.
“Ngươi là Triệu đại nhân?”
Giọng nàng không cao, nhưng rất trong. Không cung kính, không lạnh nhạt. Hắn gật đầu, ánh mắt không rời khỏi từng nét mực trên trang giấy kia.
“Nếu ngài tìm sách, vậy phải thử chữ trước. Hiệu sách này không bán rẻ những gì không xứng đáng.”
Hắn bật cười. "Vậy thì phiền cô nương viết cho ta một câu."
Nhược Lam không từ chối. Nàng lấy một tờ giấy trắng, viết bảy chữ:
“Nhân tâm như mực, nhuận thấm từng câu.”
Hắn trầm mặc nhìn chữ nàng. Rồi gật đầu.
“Bản Luận Anh Hùng ta muốn, xin nàng chép một bản. Dùng chính chữ này.”
Từ đó, Triệu Khinh Dạ cứ ba ngày lại đến hiệu sách một lần. Ban đầu là để lấy sách, sau lại viện cớ hỏi chữ, hỏi nghĩa, hỏi cả cách nấu canh đậu đỏ đầu phố.
Hắn không nói ra, nhưng Nhược Lam hiểu.
Còn nàng, ban đầu chỉ nghĩ hắn là quan mới đến, lạnh lùng nhưng trọng nghĩa. Sau dần, mỗi lần nghe tiếng bước chân quen thuộc nơi đầu phố, tay nàng lại chệch đi một nét mực.
---
Có lần Khinh Dạ hỏi:
“Nàng chưa từng hỏi ta về thân phận, về quá khứ, tại sao?”
Nhược Lam đang hong giấy bên lò than, khẽ đáp: “Ngài cũng chưa từng hỏi ta vì sao chỉ bán sách mà không bán thơ.”
“Vì nàng không cần giải thích. Ta không cần lý do để tin một người.”
“Còn ta,” nàng cười nhẹ, “không cần lý do để tin vào lòng người.”
Đó là lần đầu tiên Triệu Khinh Dạ nhận ra: có những người đến trong đời, không ồn ào, không hào nhoáng, nhưng đủ khiến một kẻ từng quen với gươm đao, bắt đầu muốn sống an ổn.
---
Nhưng triều đình không để người ta yên ổn quá lâu.
Một đêm cuối hạ, phủ Tri phủ bị bao vây bởi quân triều đình. Lý do là: Triệu Khinh Dạ cấu kết phản tặc, giữ lại mật thư của hoàng thân bỏ trốn ba năm trước.
Hắn không phủ nhận. Chỉ im lặng, rồi ngẩng đầu hỏi kẻ mang thánh chỉ: “Người các ngươi thật muốn bắt là ta, hay là... Lâm Nhược Lam?”
Kẻ đó biến sắc. “Ngươi biết?”
Khinh Dạ cười nhạt. “Nàng từng là thư ký của điện tiền phủ, giữ mật lệnh trong vụ án phản tặc ba năm trước. Các người không tìm ra nàng, nên giờ gán tội cho ta, để ép nàng xuất hiện.”
Không ai biết đêm đó hắn nói gì với nàng. Chỉ biết sáng hôm sau, Triệu đại nhân đã theo quân triều đình rời khỏi thành, tay không, không chống cự.
Mọi người tưởng hắn sẽ chết.
Nhưng ba tháng sau, một tin chấn động truyền về từ kinh thành: Triệu Khinh Dạ thắng kiện trong đại điện, vạch trần âm mưu giết người diệt khẩu của Thượng thư bộ Hình. Lâm Nhược Lam – người từng mất tích trong vụ án cũ, nay được xóa mọi hiềm nghi.
Triều đình ban thưởng. Nhưng hắn chỉ xin một điều: “Cho thần được rời kinh, trở lại trấn thủ thành Vân.”
Hoàng đế hỏi: “Vì sao?”
Hắn đáp: “Vì có một người, ta đã để nàng phải chờ gió suốt một mùa mưa...”
---
Thành Vân năm ấy đón một mùa đông đầu tiên có tuyết rơi.
Hiệu sách nhỏ vẫn còn đó. Dưới gốc hòe, một nữ tử mặc áo lông thỏ trắng ngồi viết, bên cạnh là bếp than hồng lặng lẽ cháy.
Có tiếng vó ngựa vang lên nơi đầu phố. Một bóng áo bào xanh dừng lại.
Nàng không quay đầu, chỉ hỏi khẽ:
“Về rồi sao?”
Giọng người kia vang lên trong màn tuyết trắng:
“Ừ. Trở về rồi. Lần này... không đi nữa.”
Gió thổi qua thành Vân. Có tuyết rơi vào lòng bàn tay ai đó, rồi tan.
Như những năm tháng cô độc, từ nay có thể ngủ yên.
--- Hết ---