TÔI BẢO VỆ EM [Văn Hiên]
Tác giả: Chuyên gia drop
BL
Tôi không rõ mình đã đi bao xa trước khi dừng lại, chỉ biết trời tối dần, mưa rơi thành những đường thẳng trên kính xe buýt. Cái kính mờ làm mọi thứ ngoài kia nhòe nhoẹt — đèn đường, bóng người, quảng cáo chớp tắt — nhưng trong tôi, có một cảm giác lạ: tim thắt lại vì một dự cảm vừa sợ vừa kích thích.
Họ bảo tôi đừng trốn. Nhưng tôi đã quen chạy. Chạy khỏi nhà, khỏi những câu hỏi vô duyên của người lớn, khỏi cái hôn giả tạo của cô nàng hàng xóm, khỏi cả cảm giác trống rỗng như một căn phòng không bóng đèn. Tôi là Tống Á Hiên — họa sĩ đường phố, tay dính sơn nhiều hơn nước rửa mặt, suốt ngày sống với mùi dầu vẽ và những câu thoại vô thưởng vô phạt của những người qua đường. Tôi ưa nhìn mặt người, vẽ khuôn mặt họ, bắt chước ánh mắt, nụ cười. Người ta nói tôi vẽ giống y như thật, và đó là điều đáng sợ nhất: người ta dễ lầm.
Chiều ấy, trên đoạn đường nhỏ có quán kem cũ, tôi thấy một người vắt vẻo trên ghế đá, áo vest đen bện nước mưa, tóc mướt dính lên trán. Anh nằm dựa vào cột, mắt mở nhưng vô hồn, như một bức tượng bị ném ra đường. Gần đó, một vài người mặc đồ đen vừa toan đi qua thì co người lại khi tôi bước đến. Họ tránh tôi, như thể tôi là nguồn rắc rối. Tôi lại muốn cười: rắc rối là nghề của tôi.
Anh ấy thở dốc, miệng lộ một vết xước nhỏ, máu đỏ thẫm loang trên cổ áo trắng. Tôi cúi xuống, tay tự nhiên lật áo anh mở, kiểm tra trái tim. Đập mạnh. Thì thầm gọi tên anh — tôi không biết tên — trái tim người lạ tiếp xúc da tôi, ấm lạnh, tôi thấy lạ. Người thường sẽ sợ. Tôi không sợ. Tôi chỉ thấy cần tác động.
“Anh bị thương,” tôi nói. “Đi theo tôi.”
Anh chẳng phản kháng. Hắn ta — đúng, hắn, bởi vóc dáng nam tính, cổ tay vì máu còn run — bất động như một con mèo hoang. Tôi dùng áo của mình cuộn vết thương, dìu anh vào quán trọ nhỏ gần đó — một nơi tôi gọi là “nhà tạm” khi mệt. Chủ nhà là bà cụ cao tuổi, mắt hiền như mẹ bồng, không hỏi nhiều. Bà chỉ đưa chai nước nóng, một cặp bông y tế và gật đầu: “Cứ để ở đây một đêm.”
Anh nằm trên giường. Tôi nhìn anh, lắng nghe hơi thở. Có thứ gì đó trong đôi mắt anh khiến tôi đứng yên — không phải vẻ đẹp “thanh tao” hay “ưa nhìn”, mà là cảm giác như anh từng xuất hiện trong một tranh vẽ cũ của tôi: một vòng trăng mờ, một chiếc nhẫn bạc, và bóng lưng của kẻ đứng canh.
“Tên anh là gì?” Tôi hỏi, lẽ ra chỉ để hỏi cho đủ phép xã giao.
Anh mở mắt, nhìn tôi rất lâu. Tôi cảm nhận được một tia bất an chập vào ánh mắt ấy. “Lưu… Diệu Văn,” anh nói, giọng trầm như đá mài. “Cám ơn em.”
Tôi bật cười không rõ huyền hoặc hay nực cười: “Tớ là Á Hiên. Em cần ăn cháo. Anh… đi rửa vết thương đi, để em dọn đồ.”
Anh nhìn tôi như muốn ghi nhớ từng chi tiết. Lại là cái cảm giác lạ.
---
Ngày sau, anh biến mất khỏi giường, còn còn lại một phong bì dày. Tôi mở, thấy trong đó tiền — xấp tiền dày khiến tôi khựng lại — cùng một tờ giấy: “Thuê phòng của em. Hai tuần. Tôi trả trước.” Và chữ ký: Lưu Diệu Văn.
Tôi muốn từ chối. Nhưng nhìn số tiền, tôi nghĩ đến việc trả tiền thuê trọ cả năm, nghĩ đến màu sơn mới, nghĩ đến việc không phải lo “ăn gì tối nay”. Con người ta có lúc ích kỷ lắm. Tôi bèn đồng ý.
Anh chuyển đến. Nói là chuyển đến nhưng thực ra anh như một vệt mực đen len vào cuộc sống tôi: không ồn, không lời, nhưng lúc nào cũng hiện diện. Anh trả tiền thuê, giữ quy tắc không hỏi lằng nhằng, thỉnh thoảng mang theo vài món đồ đẹp, chai rượu xịn, cuốn sách bìa da. Khi tôi vẽ, anh ngồi sau lưng, lặng lẽ quan sát, cặp lông mày nhíu lại như đang tính toán điều gì. Tôi thì thích cái cử chỉ ấy: có người ngồi xem mình vẽ mà không buông lời, thật kì lạ lại khiến tôi thấy ấm.
Thời gian đầu, anh ít nói, nhưng hành động đầy chủ quyền. Anh để lại đôi găng tay trên kệ, gọi tôi bằng tên đầy đủ lần đầu, rồi một tối quay lại hỏi: “Em có đói không?” Tôi nói có và nghĩ là câu xã giao vô thưởng vô phạt, vậy mà anh đi sang quán ăn gần đó, về với hai phần cháo nóng, đặt trước mặt tôi và im lặng.
Có ai đó đang chăm tôi mà không cần tôi cầu xin.
Nhưng anh không mềm. Ở cái thế giới của anh, mềm yếu là rủi ro. Anh ra tay, thu dọn mớ hỗn độn xung quanh tôi như dọn một vùng chiến trường. Có hôm tôi về muộn, cửa khóa. Anh đứng ngoài, giơ tay gõ. Tôi mở, thấy anh đứng đó lặng lẽ, áo mưa dính nước, mắt trống. “Anh quên chìa khóa,” anh nói. Không trách móc. Tôi thầm nghĩ: kẻ này lạnh quá.
Rồi chuyện lặt vặt bật ra. Tôi lấy con dao trong bếp cắt tay mà không hề hay biết, anh thấy, không trách, chỉ chấm vết máu bằng cồn, bóp nhẹ. “Em hay làm chuyện ngu ngốc,” anh nói. Tôi cười, lắc đầu: “Vì em là Á Hiên.”
Cái tên ấy như phép màu. Anh nói, “Đừng làm chuyện ngu nữa.”
Và tôi làm theo. Không vì sợ anh, mà vì anh nói lời ấy, tôi nghe thấy điều ấm áp.
---
Mối quan hệ giữa chúng tôi phát triển không theo kiểu lãng mạn trên ngọn núi — nó như hàng loạt các hành động đơn lẻ dán ghép lại: anh sửa bóng đèn, anh thuê người sơn lại tường, anh mua bộ chăn nỉ mềm, anh lau các ống khói bếp. Mỗi việc tưởng nhỏ nhưng bề sâu, như bức tranh tôi vẽ, mỗi nét đậm thêm một lớp.
Rồi sự thật lù lù hiện ra — không phải “sự thật” về thân phận anh (tôi dần hé ra phần đó), mà là sự thật về nguồn gốc của anh: có người đến hỏi thăm, có đàn ông mặc vest đen đứng ở góc phố, có điện thoại gọi bàn. Anh cúp máy bằng một cách lạnh lùng, cái đầu nhíu xuống, và ngày hôm sau anh biến mất một buổi. Khi trở về, anh mang theo mùi khói, mùi rượu, và nét mặt đen như giông. “Họ đòi món nợ,” anh nói. “Không phải của em.”
Tôi không hỏi nhiều. Tôi chỉ đứng đó, nhìn anh. Tôi thấy lòng mình run lên không vì sợ bọn áo đen — vì tôi biết, từ giờ, bọn đó sẽ kéo dài gót giày vào cuộc sống của tôi. Tôi tự nhủ: “Nếu anh đem phiền toái đến, em sẽ là bức tranh anh không muốn có.”
Họ đến, và anh đụng độ. Một đêm, cửa nhà rung chuyển bởi tiếng thúc giục. Tôi mở cửa, thấy hai người đàn ông to lớn đứng đó, giọng họ như mệnh lệnh: “Giao hắn ra. Hoặc là giá của em sẽ phải trả.”
Tôi không bật khóc, không gào thét. Tôi cầm ngay cây cọ vẽ — không vũ khí nhưng là thứ tôi biết dùng — và nói: “Anh đang ở đây. Nếu ai muốn lấy, cứ qua tôi.”
Họ cười nhếch: “Một thằng vẽ nhỏ, định dạy chúng tôi thế nào là đường gươm sao?” Nhưng họ không biết, người trước mặt họ không phải chỉ là họa sĩ đường phố. Anh đứng dậy. Lưu Diệu Văn không nhiều lời. Anh bước ra, nhẹ như sương, nhưng gương mặt anh thay đổi. Mắt anh trở nên sắc như dao.
Từ cửa sổ, tôi nhìn thấy họ vật lộn. Thật đau lòng nhưng cũng thật kích thích — cảm giác anh đấu tranh như đứa trẻ tôi thương. Sau cùng, họ bỏ đi. Căn nhà tôi im ắng lại, chỉ còn tiếng thở của hai người: anh nắm tay tôi, không nói, và ấy là lần đầu tôi nghe tiếng nấc trong cổ họng anh.
---
Tôi không phải dạng người ngây thơ để mù quáng tin tưởng một kẻ mang tên “Lưu”. Tôi có những bức tranh vẽ khuôn mặt, có những cuộc đi uống café với bạn; tôi biết thế giới này nguy hiểm. Nhưng tình cảm của tôi không theo quy luật toán học. Tôi tặng anh một bức tranh nhỏ — đêm mưa, con đường vắng, anh đứng dưới ánh đèn — anh nhìn rồi nói: “Em vẽ tôi như vậy à?” Tôi nhún vai: “Anh là chủ đề vẽ mà.”
Một ngày nọ, tôi đọc được báo cáo nho nhỏ về một tên trùm: Lưu Diệu Văn — tuổi ba mươi, đứng đầu một tổ chức kín, lạnh lùng, không khoan nhượng. Tôi đặt tờ báo xuống, đọc tên mình. Trái tim tôi lặng đi. Tôi kéo anh vào lòng, nói nhẹ: “Anh giấu em một cuộc đời lớn quá.”
Anh cứng người, như sợ mất điều gì. Rồi anh thở dài, rút một chiếc nhẫn bạc từ túi áo ra, đưa cho tôi: “Đeo vào, đây là bảo đảm. Của anh. Của em.”
Tôi ngẩn người, lần đầu tiên nhận lấy một thứ vật dụng cứng rắn như lời hứa. Tôi sờ vào nhẫn, cảm giác như nhận lấy một gánh nặng ngọt ngào.
---
Rồi biến cố lớn xảy đến. Có kẻ hiểu anh, và muốn dùng tôi để uy hiếp. Một đêm, khi tôi về muộn sau buổi triển lãm nhỏ ở quán sách, người ta áp sát, kéo tôi lên xe. Ánh đèn hắt vào mặt mấy tên mặt đờ, tiếng đóng cửa lại — tôi thấy cổ họng mình nghẹn. Họ đưa tôi đến một kho lạnh, để lại băng tay cho tôi, và đùa dai: “Đợi Lưu đến cứu xem.”
Tôi không khóc. Tôi nghĩ đến anh, nghĩ đến bức tranh anh từng nhìn, nghĩ đến nhẫn bạc. Tôi nghĩ đến những lần anh lấy khăn lau máu cho tôi. Và tôi thấy một thứ khác — không phải sợ, mà là sự giận dữ bùng nổ trong tôi: vì anh, vì bản thân mình, vì cái cảm giác bị coi là công cụ. Tôi hét một tiếng, tiếng vang khô khốc trong kho tối.
Cánh cửa mở tung. Trời sáng không kịp, bởi anh vào như cơn bão. Lưu Diệu Văn xuất hiện, từng bước như một bản án. Anh không nói gì. Chỉ là hành động: nhanh, lạnh, dứt khoát. Những tên đàn ông kia ngã lăn. Tôi nghe tiếng anh gọi tên tôi bằng thứ giọng khàn đặc mà tôi chưa từng nghe: “Á Hiên — đứng dậy.”
Anh bế tôi ra, toàn thân run. Lúc đó, tôi nhìn thấy thứ anh che giấu: một phần yếu đuối, nỗi sợ mất mát. Tôi nắm tay anh chặt. “Đừng để ai làm hại anh,” tôi thì thầm. Anh cười, một nụ cười đứt quãng: “Cũng đừng để ai làm hại em.”
---
Trở về căn hộ nhỏ, anh đặt tôi lên giường, lau mặt, nắm chặt tay. Tôi thấy mình được cưng chiều theo cách anh biết — bạo mẽ và tinh tế. Anh thì thầm: “Anh sẽ thay thế tất cả những gì đã lấy đi của em. Anh sẽ cho em nhà, cho em thức ăn, cho em tự do lúc làm việc, cho em tất cả. Chỉ cần em ở lại.” Tôi nhìn vào mắt anh — sâu, sắc, đầy — và hiểu rằng anh không muốn một “thế thân” nữa. Anh muốn chính tôi.
Sáng hôm sau, tôi tới cửa hàng họa cụ, lấy màu, lấy cọ. Anh ngồi trên ghế, nhìn tôi như kẻ sùng bái. Tôi bỗng nhiên chế giễu: “Ông trùm đáng kính, ông có dám xin lỗi không?” Anh đỏ mặt, cứng họng: “Anh xin lỗi vì đã khiến em sợ.” Tôi bật cười, ôm lấy cổ anh: “Rồi anh sẽ xin lỗi tôi cả đời đi.”
Và anh thực hiện. Anh trở nên kỳ quặc vì tôi — mua mấy chiếc đèn bàn lạ xịn, đặt gối tựa ở góc tôi ngồi vẽ, gọi điện hỏi nhỏ xem tôi đã ăn chưa; anh bật nhạc nhẹ khi tôi thức dậy. Mỗi hành động như một lời thề được giấu sau dáng vẻ lạnh lùng.
Người ngoài nhìn vào, có lẽ thấy một gã trùm mềm đi vì một họa sĩ nhỏ. Còn tôi, tôi chỉ thấy sự ấm áp. Tôi vẽ anh mỗi tối, vẽ anh cười (ít thôi), vẽ anh ngủ (rất nhiều), vẽ anh ôm tôi (một bức tranh duy nhất đủ để treo ở phòng khách).
Một hôm, anh kéo tôi vào lòng giữa ban ngày, đặt một nụ hôn lên trán tôi và nói: “Nếu ai đó hỏi, họ sẽ biết: anh có một điều gì đó gọi là em.” Tôi nhìn anh, cười nghịch: “Không ai hỏi đâu, họ chỉ mê mấy bức tranh của em thôi.” Anh nghiêm giọng: “Anh nhiều tiền, nhưng anh không nhiều tình cảm. Em cho anh cả hai.”
Tôi nắm lấy bàn tay anh, đặt nó lên bức tranh mới nhất — một bức chân dung anh, nhưng không cứng lạnh như ngoài đời, mà mềm mại, có nụ cười nhỏ, có mắt ấm. Anh nhìn, và lần đầu tiên, anh khóc — không phải nước mắt của gã mạnh mẽ, mà là những giọt rơi không tiếng.
“Em,” anh nói, giọng nghẹn, “hãy ở lại với tôi.”
Tôi đáp: “Ở lại rồi, anh cưng.”
Và thế là anh trở thành chú cún khổng lồ quanh quẩn theo tôi, mỗi thứ nhỏ bé đều được anh nâng niu; còn tôi, tôi nhởn nhơ chọc ghẹo, kéo anh vào bếp, bắt anh thử món ăn tôi nấu, rồi cười vì anh kén ăn. Tình yêu của chúng tôi không hoàn hảo, nhưng nó là thứ của riêng mình — vừa hoang dã vừa nồng nàn, vừa chiếm hữu vừa dịu dàng.