Ngọn Lửa Bên Dòng Huyết Lệ
Tác giả: Chuối🍯
Ngôn tình;Khủng bố
Gió tháng Mười hai thổi qua cánh đồng lúa mì ở Iowa, mang theo cái lạnh buốt giá và mùi đất ẩm. John Smith, 19 tuổi, đứng giữa cánh đồng, đôi giày cao su lấm lem bùn, tay nắm chặt chiếc cuốc đã mòn cán vì những ngày lao động không ngừng. Anh cao gầy, tóc nâu rối bời dưới chiếc mũ lưỡi trai cũ kỹ, đôi mắt xanh nhạt ánh lên sự quyết tâm xen lẫn chút ngây thơ của tuổi trẻ. Đằng xa, mẹ anh – bà Anna – đang phơi áo trên dây, chiếc khăn tay trắng bay phần phật như muốn thoát khỏi cái khung gỗ xiêu vẹo. Cha anh, ông Henry, ngồi trên hiên nhà, đôi tay chai sần cầm điếu thuốc đã tắt từ lâu, ánh mắt xa xăm hướng về đường chân trời nơi những đám mây xám đang kéo đến. Tiếng radio rè rè vang lên từ trong nhà, giọng phát thanh viên run rẩy: “Hôm nay, ngày 7 tháng 12 năm 1941, Nhật Bản đã tấn công Trân Châu Cảng…” John ngừng bước, hơi thở anh như ngừng lại trong khoảnh khắc. Anh nghe thấy tiếng mẹ thút thít, tiếng cha thở dài nặng nề, như thể cả thế giới vừa đổ sụp xuống căn nhà gỗ nhỏ bé của họ. Chiến tranh – thứ mà anh chỉ biết qua những dòng chữ trên báo hay câu chuyện của cha về Thế chiến I – giờ đã gõ cửa gia đình anh.
John bước vào nhà, đôi giày để lại những vết bùn trên sàn gỗ. “Con sẽ nhập ngũ,” anh nói, giọng chắc nịch, dù tim anh đập thình thịch trong lồng ngực. Mẹ anh quay lại, đôi mắt đỏ hoe, đôi tay run rẩy buông rơi chiếc áo đang cầm. “John, con là tất cả những gì mẹ có,” bà nói, giọng nghẹn ngào. Anh quỳ xuống trước mẹ, nắm lấy đôi tay gầy guộc của bà, những ngón tay thô ráp vì hàng chục năm làm việc trên đồng. “Con phải đi, mẹ à. Nếu không ai đứng lên, ai sẽ bảo vệ chúng ta? Ai sẽ bảo vệ Lily?” Anh nhắc đến cô em gái 14 tuổi của mình, người đang đứng nép ở cửa bếp, đôi mắt to tròn nhìn anh đầy lo lắng. Cha anh đứng dậy, chậm rãi bước đến, đặt tay lên vai anh. “Ta tự hào về con, John. Nhưng hãy hứa sẽ trở về. Đừng để ta phải viết tên con lên bia đá như ta đã làm với chú con.” John gật đầu, dù trong lòng anh không chắc chắn. Anh nhớ đến chú Samuel, người đã chết ở Somme năm 1917 – người mà cha anh không bao giờ nhắc đến mà không kèm theo một cái thở dài.
Ngày hôm sau, Sarah – người yêu của John – đứng ở trạm xe buýt, mái tóc vàng óng ánh dưới nắng nhạt của buổi sáng mùa đông. Cô mặc chiếc áo len xanh mà John thích nhất, đôi tay đan chặt vào nhau như để giữ lại chút hơi ấm. Cô trao cho anh một chiếc vòng cổ bằng bạc khắc tên mình – “Sarah” – chữ viết nghiêng ngả do chính tay cô khắc bằng con dao nhỏ. “Đừng quên em, nhé?” cô nói, nước mắt lăn dài trên má, để lại những vệt sáng lấp lánh trên làn da trắng nhợt vì lạnh. John ôm cô, hít sâu mùi hương cỏ khô thoang thoảng trên tóc cô – mùi hương của những buổi chiều họ nằm trên cánh đồng, mơ về một tương lai với ngôi nhà nhỏ và những đứa trẻ. “Anh sẽ trở về, Sarah. Anh thề,” anh nói, giọng khàn đi vì xúc động. Chiếc xe buýt rồ máy, khói đen phả ra từ động cơ cũ kỹ, cuốn anh đi xa khỏi Iowa, xa khỏi những cánh đồng yên bình và những người thân yêu đang đứng lặng trong màn sương mờ buổi sớm.
Cách Iowa hàng ngàn dặm, tại thành phố Caen, Pháp, Marie Dubois đứng trong một góc tối của bệnh viện nhỏ, đôi tay run rẩy khi băng bó vết thương cho Jacques – một chiến sĩ kháng chiến bị bắn vào vai. Ánh đèn dầu leo lét chiếu lên khuôn mặt cô, 25 tuổi, tóc đen buộc gọn sau gáy, đôi mắt xanh thẳm ánh lên sự kiên cường xen lẫn nỗi đau âm thầm. Tiếng giày lính Đức vang lên trên hành lang, sắc lạnh như nhịp trống tử thần, mỗi bước chân như đếm ngược thời gian của những kẻ đang lẩn trốn dưới ách chiếm đóng. Marie hít một hơi thật sâu, bước ra khỏi góc tối, nở nụ cười gượng gạo với viên sĩ quan Đức vừa đẩy cửa vào. “Chỉ có bệnh nhân sốt rét thôi, thưa ngài,” cô nói, giọng bình tĩnh dù tim đập thình thịch trong lồng ngực, như muốn phá vỡ lồng xương sườn. Viên sĩ quan, một người đàn ông cao lớn với khuôn mặt lạnh tanh và đôi mắt xám như thép, liếc nhìn quanh phòng. Hắn bước đến gần một chiếc giường trống, lật tấm chăn lên, rồi gật đầu, quay đi mà không nói một lời. Khi tiếng bước chân xa dần, Marie quay lại với Jacques, tiếp tục khâu vết thương bằng những mũi kim vụng về nhưng cẩn thận. “Cô không cần làm thế này đâu,” Jacques thì thào, giọng yếu ớt vì mất máu. Marie lắc đầu, đôi môi mím chặt. “Nếu tôi không làm, ai sẽ làm? Anh là hy vọng của chúng tôi.”
Đêm đó, khi bệnh viện chìm trong bóng tối, Marie ngồi bên chiếc bàn gỗ nhỏ, viết thư cho anh trai mình, Pierre, một thành viên kháng chiến hoạt động ở vùng ngoại ô Caen. “Pierre, hãy cẩn thận. Anh là tất cả những gì em còn lại,” cô viết, nét chữ run run dưới ánh sáng mờ nhạt của ngọn nến sắp tàn. Cha mẹ cô đã chết hai năm trước, trong một cuộc không kích của Đức khi cô còn đang học y tá ở Paris. Cô vẫn nhớ tiếng mẹ hét lên khi bom rơi, tiếng cha kéo cô vào góc nhà trước khi mái nhà sụp xuống, chôn vùi họ trong đống gạch vụn. Pierre, khi ấy đang làm việc ở nhà máy, đã trở thành người thân duy nhất của cô. Marie không khóc nữa – nước mắt đã cạn từ cái ngày cô đào bới đống đổ nát bằng đôi tay trầy xước để tìm cha mẹ – nhưng nỗi sợ mất Pierre khiến cô không thể ngủ. Cô nhìn ra cửa sổ, nơi ánh trăng chiếu xuống những con phố hoang tàn của Caen, và tự hỏi liệu hòa bình có bao giờ trở lại.
Tại London, Tướng William Thompson ngồi trong phòng họp ngột ngạt khói thuốc, đôi mắt mệt mỏi quét qua bản đồ Tây Âu trải rộng trên bàn. Ông 50 tuổi, tóc bạc trắng, khuôn mặt khắc khổ đầy nếp nhăn từ những đêm không ngủ và những quyết định nặng nề ông buộc phải đưa ra. Trước mặt ông, những mũi tên đỏ đánh dấu vị trí quân Đức, những vòng tròn xanh biểu thị các điểm đổ bộ dự kiến của Chiến dịch Overlord – cuộc tấn công lớn nhất mà Đồng Minh chuẩn bị thực hiện để giải phóng châu Âu. Các sĩ quan xung quanh tranh cãi gay gắt, giọng nói vang lên như những nhát búa đập vào không khí. “Chúng ta cần thêm tàu chiến!” Thompson đập bàn, giọng trầm vang, át đi những tiếng thì thào. “Nếu không, hàng ngàn binh sĩ sẽ chết vô ích trên bãi biển. Chúng ta không thể để họ lao vào lằn ranh đó mà không có hỗ trợ!” Một tướng Mỹ, khuôn mặt đỏ gay vì rượu và áp lực, lắc đầu. “Chúng ta không có đủ nguồn lực, William. Phải chấp nhận rủi ro. Chiến thắng không đến mà không có cái giá.” Thompson siết chặt tay, móng tay cắm sâu vào lòng bàn tay đến mức rỉ máu. Ông biết mỗi quyết định của mình là một lằn ranh giữa sống và chết, giữa chiến thắng và thất bại, nhưng cái giá ấy nặng nề hơn bất cứ ai trong căn phòng này có thể hiểu.
Đêm đó, khi London chìm trong bóng tối của lệnh giới nghiêm, Thompson ngồi một mình trong văn phòng, ánh đèn bàn chiếu lên khuôn mặt ông những vệt sáng mờ nhạt. Ông cầm bút, viết những lá thư không bao giờ gửi – thư cho gia đình những người lính mà ông chưa từng gặp mặt. “Con trai quý vị đã hy sinh anh dũng vì tự do…” Ông dừng bút, tay run run, đôi mắt đỏ hoe nhìn ra cửa sổ nơi những ngôi sao lấp ló sau màn mây dày đặc. Ông không có con, không có gia đình – chiến tranh đã lấy đi tất cả thời gian để ông xây dựng một mái ấm. Khi còn trẻ, ông từng yêu một cô gái tên Eleanor, một vũ công ballet ở Liverpool, nhưng cô đã rời bỏ ông khi ông chọn quân đội thay vì một cuộc sống yên bình bên cô. Giờ đây, ông chỉ có trách nhiệm với hàng ngàn mạng sống dưới quyền mình, và gánh nặng ấy đè lên vai ông như một tảng đá không thể gỡ bỏ. Ông lấy từ ngăn bàn một bức ảnh cũ, đã ngả vàng theo thời gian – bức ảnh duy nhất của em trai mình, James, người đã chết trong trận Somme năm 1916 ở tuổi 19. James cười rạng rỡ trong bức ảnh, đôi mắt sáng như John Smith, như hàng ngàn chàng trai ông sắp gửi vào lằn ranh của tử thần. “Ta sẽ không để họ chết vô ích, James,” ông thì thầm, giọng khàn đặc. Nhưng sâu thẳm trong lòng, ông biết lời hứa ấy mong manh như làn khói ngoài kia.
John đến trại huấn luyện Camp Pendleton vài tuần sau, nơi anh gặp Mike O’Reilly – một anh chàng Ireland vui tính từ Boston với mái tóc đỏ rực và nụ cười luôn nở trên môi – và Tom Harding – một người ít nói từ Texas, đôi mắt nâu sâu thẳm như giấu kín cả một thế giới. Họ nhanh chóng trở thành bạn thân trong những ngày huấn luyện khắc nghiệt dưới sự chỉ đạo của Trung sĩ Mallory, một người đàn ông cao lớn với giọng nói như sấm và trái tim cứng rắn nhưng công bằng. “Các cậu không phải lính, các cậu là anh em!” Mallory quát trong một buổi sáng lạnh giá, khi cả ba phải chạy 10 dặm với balo đầy đá trên lưng. John, Mike và Tom cùng nhau vượt qua những bài tập bắn súng, ném lựu đạn, và những đêm ngủ dưới mưa, nơi họ học cách dựa vào nhau để sống sót. Một buổi tối, quanh đống lửa trại, Mike kể về cô bạn gái ở Boston – “Cô ấy tên Annie, xinh như thiên thần, nhưng nấu ăn thì tệ kinh khủng!” – khiến cả ba bật cười. Tom lặng lẽ khắc tên gia đình lên cán dao bằng con dao nhỏ, ánh mắt xa xăm. John chia sẻ về cánh đồng Iowa, về ước mơ trở về gieo hạt trên đất yên bình. “Chúng ta sẽ sống sót qua chuyện này, đúng không?” Mike hỏi, giọng lạc quan nhưng ánh mắt lộ chút lo âu. John gật đầu, dù trong lòng anh không chắc chắn. Anh đeo chiếc vòng cổ của Sarah quanh cổ, cảm nhận trọng lượng của nó như một lời nhắc nhở về lời hứa anh đã thề.
Marie, trong khi đó, tiếp tục công việc nguy hiểm của mình ở Caen. Một đêm mưa gió, cô nhận được tin từ một liên lạc viên rằng Pierre đang lên kế hoạch phá hoại một kho đạn Đức gần thị trấn Lisieux. “Hắn điên rồi!” cô thì thầm với chính mình, đôi tay nắm chặt mép bàn đến trắng bệch. Cô muốn chạy đến ngăn anh, nhưng cô biết mình không thể rời bỏ bệnh viện – không thể bỏ rơi những người đang cần cô. Ngày hôm sau, cô chứng kiến một cảnh tượng kinh hoàng ở quảng trường Caen: quân Đức hành quyết ba thành viên kháng chiến, trong đó có Claire – một người bạn thân từ thời thơ ấu. Claire, với mái tóc vàng xoăn và nụ cười ấm áp, giờ đứng giữa quảng trường, đôi tay bị trói, ánh mắt kiên định nhìn thẳng vào họng súng. Tiếng súng vang lên, máu loang trên nền đá, và Marie quay mặt đi, nước mắt chảy ngược vào trong. Cô trở về bệnh viện, lòng nặng trĩu nhưng quyết tâm hơn bao giờ hết. Mỗi vết thương cô băng bó, mỗi mạng sống cô cứu là một đòn đánh vào kẻ thù, là cách cô giữ cho ngọn lửa kháng chiến cháy mãi trong tim mình.
Những tháng huấn luyện ở Camp Pendleton trôi qua như một cơn mơ dữ dội, để lại trên cơ thể John Smith những vết chai sần và trong tâm trí anh những nỗi sợ không tên. Mỗi buổi sáng, tiếng còi của Trung sĩ Mallory vang lên, kéo anh và đồng đội ra khỏi giấc ngủ chập chờn để chạy bộ dưới trời mưa lạnh, bò qua bùn lầy với dây thép gai chỉ cách đầu vài inch, hay tập bắn súng đến khi tay tê dại vì sức giật của khẩu M1 Garand. Mike O’Reilly luôn tìm cách làm nhẹ không khí, kể những câu chuyện hài hước về tuổi thơ ở Boston – như lần anh trộm bánh từ cửa hàng và bị bà chủ đuổi đánh bằng cây chổi – khiến John và Tom Harding bật cười dù cơ thể mỏi nhừ. Tom, ngược lại, ít nói hơn bao giờ hết, nhưng ánh mắt anh ta khi nhìn đồng đội luôn tràn đầy sự tin tưởng, như thể anh đã chọn họ làm gia đình mới để thay thế những gì anh để lại ở Texas. Một đêm, khi cả ba ngồi quanh đống lửa trong rừng, Tom bất ngờ lên tiếng, giọng trầm trầm: “Tao có một cô em gái, giống Lily của mày, John. Nó tên Emily. Tao nhập ngũ để nó không bao giờ phải biết chiến tranh là gì.” John nhìn Tom, cảm nhận được nỗi đau ẩn sau lời nói ấy, và gật đầu. “Chúng ta sẽ bảo vệ họ, Tom. Tất cả bọn họ.”
Ngày rời trại huấn luyện đến nhanh hơn John tưởng. Anh đứng trên boong tàu vượt Đại Tây Dương, gió biển mặn chát thổi qua mặt, tay nắm chặt chiếc vòng cổ của Sarah. Mike đứng cạnh anh, nhìn những con sóng xám xịt phía xa. “Mày nghĩ chúng ta sẽ ra sao ở đó, John?” anh hỏi, giọng không còn lạc quan như thường lệ. John nhún vai, cố giữ vẻ bình tĩnh. “Sống sót, tao hy vọng vậy.” Tom, dựa vào lan can, chỉ gật đầu, đôi mắt nâu sâu thẳm dán chặt vào đường chân trời nơi nước và trời hòa lẫn thành một màu xám lạnh lẽo. Con tàu chở họ đến Anh, nơi họ được thông báo về nhiệm vụ lớn nhất trong đời: Chiến dịch Overlord – cuộc đổ bộ Normandy để giải phóng châu Âu khỏi tay Đức Quốc Xã. John không ngủ được đêm trước ngày D-Day, nằm trên giường tầng chật chội trong doanh trại tạm thời ở Portsmouth, nghe tiếng Mike ngáy đều đều và tiếng Tom lẩm bẩm cầu nguyện trong bóng tối. Anh nghĩ về Sarah, về cánh đồng Iowa, và tự hỏi liệu mình có giữ được lời hứa trở về.
Ở Caen, Marie Dubois sống qua từng ngày như một bóng ma giữa chiến tranh. Bệnh viện nhỏ của cô giờ là nơi trú ẩn cho cả dân thường lẫn các chiến sĩ kháng chiến bị thương, dù cô phải che giấu điều đó trước mắt quân Đức. Một buổi chiều mưa tầm tã, một người đàn ông gõ cửa sau bệnh viện, áo rách bươm và máu chảy từ vết thương ở bụng. “Pierre gửi tôi,” anh ta thì thào trước khi ngã xuống sàn. Marie kéo anh ta vào trong, giấu sau những thùng thuốc cũ, tim đập thình thịch khi nghĩ đến anh trai mình. Cô băng bó cho người đàn ông, cố giữ anh ta tỉnh táo bằng những câu hỏi nhỏ: “Pierre thế nào? Anh ấy có an toàn không?” Người đàn ông, tên là Louis, chỉ lắc đầu yếu ớt. “Hắn bị Gestapo theo dõi. Hắn bảo cô phải rời Caen nếu có thể.” Marie cắn môi, nước mắt chực trào nhưng cô kìm lại. “Tôi không thể đi. Không thể bỏ rơi họ.” Louis nắm tay cô, hơi thở đứt quãng. “Pierre nói cô là người mạnh mẽ nhất hắn biết. Đừng để hắn mất cô.” Đêm đó, Louis qua đời trong giấc ngủ, và Marie chôn anh ta dưới gốc cây sồi sau bệnh viện, nước mưa hòa lẫn với đất đen trên tay cô. Cô tự nhủ sẽ không rời Caen, không rời bỏ những người cần cô, dù cái chết của Louis như một lời cảnh báo lạnh lùng về số phận của Pierre – và cả chính cô.
Tại London, Tướng William Thompson đứng trước bản đồ chiến lược, đôi tay run run khi vẽ những đường kẻ cuối cùng cho ngày D-Day. Ông đã chiến đấu với các sĩ quan cấp cao suốt nhiều ngày, đòi hỏi thêm tàu chiến, thêm không quân để hỗ trợ binh sĩ trên bãi biển Normandy, nhưng nguồn lực có hạn, và ông biết cái giá của cuộc đổ bộ này sẽ đắt đến mức nào. Một buổi tối, khi các sĩ quan khác đã rời phòng họp, ông ngồi một mình với ly whisky trên tay, ánh mắt dán chặt vào mũi tên đỏ chỉ bãi biển Omaha – nơi ông dự đoán sẽ là lằn ranh chết chóc nhất. “Họ sẽ chết hàng ngàn,” ông lẩm bẩm, giọng khàn đặc. Ông nhớ đến James, em trai mình, người đã lao vào trận chiến ở Somme với nụ cười trên môi và không bao giờ trở về. Thompson đã đến thăm mộ James sau chiến tranh, một tấm bia trắng giữa cánh đồng Pháp, và thề sẽ không để những chàng trai như thế chết vô nghĩa nữa. Nhưng giờ đây, ông lại sắp gửi hàng ngàn người khác vào lằn ranh ấy, và sự bất lực khiến ông siết chặt ly whisky đến mức kính nứt ra, cắt vào tay ông một đường đỏ rực.
Ngày 6 tháng 6 năm 1944, John Smith bước xuống tàu đổ bộ, chân run rẩy khi sóng biển đập vào mạn thuyền, nước lạnh ngập đến đầu gối. Anh giờ là một phần của Sư đoàn Bộ binh 1 Hoa Kỳ, được giao nhiệm vụ tấn công bãi biển Omaha – một trong những điểm nóng nhất của cuộc đổ bộ. Bên cạnh anh, Mike O’Reilly nắm chặt khẩu súng, cố nở nụ cười gượng. “Sống sót nhé, anh em,” anh nói, giọng lạc đi trong tiếng sóng. Tom Harding đứng im, đôi mắt nâu dán chặt vào vách đá phía xa, nơi súng máy Đức đang ẩn nấp. Khi cửa tàu mở ra, tiếng súng máy xé toạc không khí, một âm thanh kinh hoàng như hàng ngàn con ong sắt lao đến. John lao xuống nước, nước lạnh buốt thấm qua đồng phục, máu loang đỏ quanh anh khi những người lính bên cạnh ngã xuống. Một viên đạn sượt qua tai anh, tiếng ù ù át đi mọi âm thanh khác, và anh ngã nhào sau xác một chiếc xe tăng cháy đen trên bãi cát. Trước mặt anh, một đồng đội – một chàng trai trẻ với mái tóc vàng nhạt – bị bắn vào đầu, đôi mắt trợn trừng nhìn trời, miệng há ra như muốn hét lên nhưng không kịp. John hét lên, không nghe thấy tiếng mình, bò về phía trước với khẩu súng trong tay, cát dính đầy miệng và mắt.
Anh ngẩng lên, phát hiện một ổ súng máy Đức trên vách đá, đang xả đạn xuống đồng đội như mưa rào. “Mike, Tom, yểm trợ tao!” anh hét, giọng khàn đặc. Mike gật đầu, nã súng về phía địch, viên đạn sượt qua vai anh ta khiến anh nhăn mặt nhưng vẫn tiếp tục bắn. Tom bò đến gần, ném một quả lựu đạn khói để che tầm nhìn của quân Đức. John lao lên, chân trượt trên cát ướt, tay nắm chặt lựu đạn. Anh kéo chốt, ném trúng mục tiêu, tiếng nổ vang lên như sấm, và ổ súng im bặt, khói đen bốc lên từ đống đổ nát. Nhưng khi anh quay lại, anh thấy Tom nằm bất động trên cát, máu chảy từ ngực, đôi tay vẫn nắm chặt khẩu súng như muốn bắn thêm một phát nữa. “Tom!” John hét, lao đến bên anh, nhưng Mike kéo anh lại, giọng lạc đi: “Mày không cứu được nó đâu! Đi tiếp đi!” John gầm lên, nước mắt hòa lẫn với cát và máu trên mặt, nhưng anh buộc phải chạy tiếp, theo Mike qua làn khói và tiếng súng để tìm nơi trú ẩn. Đến cuối ngày, khi mặt trời lặn đỏ rực trên bãi biển đầy xác người, John ngồi dựa vào một tảng đá, hơi thở dồn dập, tay vẫn nắm chặt chiếc vòng cổ của Sarah. Anh sống sót, nhưng Tom thì không, và ký ức về đôi mắt mở to của Tom – không bao giờ khép lại – khắc sâu vào tâm trí anh như một vết sẹo không thể xóa.
Marie đứng giữa bệnh viện dã chiến gần Caen, tay đầy máu, đôi mắt mỏi mệt quét qua những dãy giường ngập tiếng rên rỉ. Sau D-Day, hàng trăm thương binh Đồng Minh được đưa đến đây, biến căn phòng nhỏ thành một chiến trường khác – chiến trường của sự sống và cái chết. Cô chạy từ giường này sang giường khác, khâu những vết thương rách toạc, tiêm morphin cho những người lính gào thét vì đau, và nắm tay những người sắp chết để họ không ra đi một mình. Một binh sĩ trẻ, không quá 17 tuổi, nắm tay cô, khuôn mặt trắng bệch vì mất máu, thì thào: “Cô là thiên thần…” rồi trút hơi thở cuối cùng, bàn tay rơi khỏi tay cô như một chiếc lá khô. Marie cúi đầu, hít một hơi sâu để kìm nước mắt, rồi tiếp tục công việc, đôi tay không ngừng nghỉ dù lòng cô tan nát. Chiều hôm đó, một người lính được đưa vào với mảnh đạn găm vào chân, khuôn mặt lem luốc cát và máu nhưng đôi mắt xanh nhạt vẫn sáng lên một tia hy vọng. Đó là John Smith. Anh mỉm cười yếu ớt khi Marie băng bó cho anh, giọng khàn đặc: “Tôi nghĩ mình gặp may.” Marie nhìn anh, đáp lại bằng giọng nhẹ nhàng: “Anh còn sống, đó là điều quan trọng.” Họ trò chuyện trong lúc cô làm việc – anh kể về cánh đồng Iowa, về những buổi chiều anh ngồi dưới bóng cây sồi với Sarah, còn cô nói về Provence, về những cánh đồng hoa oải hương mà cô từng chạy qua khi còn bé cùng Pierre. Dưới ánh đèn mờ ảo của bệnh viện, giữa mùi máu và thuốc khử trùng, một tia hy vọng lóe lên, như ngọn lửa nhỏ cháy giữa dòng sông lạnh lẽo của chiến tranh.
Thompson nhận báo cáo vào sáng hôm sau: hơn 4.000 binh sĩ Đồng Minh thiệt mạng trong ngày D-Day, riêng bãi Omaha là cơn ác mộng đẫm máu nhất. Ông ngồi trong văn phòng ở London, tay cầm bản báo cáo, mắt mờ đi vì thiếu ngủ và nỗi đau âm thầm. Ông đã đến thăm một bệnh viện dã chiến gần Portsmouth trước đó, bước qua những dãy giường đầy tiếng rên rỉ, nơi những người lính trẻ mất tay mất chân nhìn ông với ánh mắt vừa cầu cứu vừa căm hận. Một người lính, cụt cả hai chân, nắm lấy tay áo ông, giọng run rẩy: “Có đáng không, thưa ngài? Có đáng để chúng tôi chết như thế này không?” Thompson không trả lời, chỉ cúi đầu rời đi, lòng nặng trĩu như mang theo cả bãi biển Omaha trên vai. Trở về trụ sở, ông ngồi trước bàn làm việc, tay cầm bức ảnh của James, ngón tay vuốt ve khuôn mặt cười rạng rỡ của em trai. “Ta không muốn họ chết vô ích,” ông thì thầm, giọng khàn đặc. Nhưng ông biết chiến tranh chưa kết thúc, và những lằn ranh đỏ ông vẽ trên bản đồ sẽ tiếp tục nhuốm máu của hàng ngàn người khác. Ông đứng dậy, nhìn ra cửa sổ, nơi bầu trời London xám xịt như phản chiếu tâm hồn ông – một dòng sông dưới lửa, không lối thoát.
John Smith nằm trên giường bệnh trong bệnh viện dã chiến gần Caen, chân trái đau nhức mỗi khi anh cố cử động, nhưng đôi mắt anh không rời khỏi Marie Dubois. Cô di chuyển giữa những dãy giường với sự khéo léo của một người đã quen với sự hỗn loạn, đôi tay nhanh nhẹn băng bó, đôi môi mím chặt khi khâu những vết thương sâu hoắm trên cơ thể những người lính trẻ. Ánh đèn dầu mờ ảo chiếu lên khuôn mặt cô, làm nổi bật đôi mắt xanh thẳm giờ đây đầy những vệt đỏ vì thiếu ngủ. John không thể không nghĩ rằng cô giống như một ngọn lửa nhỏ giữa dòng sông lạnh lẽo của chiến tranh – yếu ớt nhưng không bao giờ tắt. “Cô không nghỉ sao?” anh hỏi một buổi tối, khi cô ngồi xuống bên giường anh để kiểm tra vết thương. Marie ngẩng lên, nở một nụ cười mệt mỏi. “Nếu tôi nghỉ, ai sẽ chăm sóc các anh?” John bật cười khẽ, dù cơn đau từ chân khiến anh nhăn mặt. “Cô mạnh mẽ hơn bất cứ ai tôi từng gặp.” Marie lắc đầu, đôi tay dừng lại trên cuộn băng trắng. “Không, tôi chỉ cố gắng sống sót thôi. Như anh vậy.”
Họ bắt đầu trò chuyện nhiều hơn trong những ngày anh nằm viện. John kể về Iowa, về những buổi sáng anh thức dậy sớm để vắt sữa bò cùng cha, về tiếng cười của Lily khi cô chạy qua cánh đồng với con chó nhỏ của gia đình, về mùi cỏ khô trên tóc Sarah khi họ nằm dưới ánh hoàng hôn. Marie lắng nghe, đôi mắt ánh lên sự khao khát khi anh miêu tả những điều giản dị ấy – những điều cô đã đánh mất từ khi chiến tranh cướp đi gia đình và quê hương của mình. Đổi lại, cô kể anh nghe về Provence, về những cánh đồng hoa oải hương trải dài bất tận mà cô từng chạy qua cùng Pierre, về tiếng mẹ hát ru trong căn bếp nhỏ, về mùi bánh mì nướng mà cha cô làm mỗi Chủ nhật. “Tôi không biết liệu mình có thể trở lại đó không,” cô nói, giọng trầm xuống. “Chiến tranh đã lấy đi tất cả.” John nắm tay cô, nhẹ nhàng nhưng chắc chắn. “Nó chưa lấy đi cô. Và tôi hy vọng nó cũng không lấy đi tôi.” Marie nhìn anh, đôi mắt lấp lánh dưới ánh đèn, và lần đầu tiên sau nhiều tháng, cô cảm thấy trái tim mình ấm lại, dù chỉ một chút.
Ở London, Tướng William Thompson ngồi trong văn phòng, tay cầm bản báo cáo mới từ mặt trận Normandy. Quân Đồng Minh đã giành được bãi biển, nhưng cái giá quá đắt – hàng ngàn người chết, hàng ngàn người khác bị thương, và quân Đức vẫn chưa chịu khuất phục. Ông nhìn bản đồ, những mũi tên đỏ giờ kéo dài vào sâu đất Pháp, nhưng mỗi bước tiến là một lằn ranh mới được vẽ bằng máu. Một sĩ quan trẻ gõ cửa, bước vào với vẻ mặt căng thẳng. “Thưa ngài, chúng ta cần kế hoạch tiếp theo. Quân Đức đang củng cố phòng tuyến ở vùng bocage.” Thompson gật đầu, giọng trầm trầm: “Tôi biết. Chuẩn bị cho Chiến dịch Cobra. Chúng ta phải đột phá, bằng mọi giá.” Sĩ quan do dự, rồi nói nhỏ: “Nhưng thưa ngài, không quân báo cáo rằng ném bom rải thảm có thể giết cả dân thường Pháp.” Thompson siết chặt tay, móng tay cắm vào lòng bàn tay như ngày nào. “Tôi biết,” ông lặp lại, giọng khàn đặc. “Nhưng nếu chúng ta không làm, quân Đức sẽ giết nhiều hơn thế.” Sĩ quan rời đi, để lại Thompson với sự im lặng nặng nề của căn phòng. Ông lấy bức ảnh của James từ ngăn bàn, vuốt ve khuôn mặt em trai mình. “Ta không muốn thế này, James,” ông thì thầm. “Nhưng ta không có lựa chọn.” Ông nhớ đến lời hứa với chính mình sau Thế chiến I – không để những chàng trai như James chết vô nghĩa – nhưng giờ đây, ông tự hỏi liệu lời hứa ấy có còn ý nghĩa khi ông buộc phải hy sinh cả những người vô tội để giành chiến thắng.
John hồi phục sau hai tuần, dù vết thương ở chân vẫn khiến anh đi khập khiễng. Ngày anh rời bệnh viện, anh và Marie đứng dưới bóng cây sồi già phía sau tòa nhà, nơi cô từng chôn Louis. Gió thổi qua, mang theo mùi đất ẩm và khói từ xa. “Anh sẽ quay lại tìm em,” John nói, nắm tay cô, chiếc vòng cổ của Sarah lấp ló dưới cổ áo anh. Marie mỉm cười buồn bã, đôi mắt nhìn vào khoảng không. “Đừng hứa những điều anh không thể giữ, John.” Anh kéo cô lại gần, đặt một nụ hôn nhẹ lên trán cô, cảm nhận hơi ấm từ làn da cô giữa cái lạnh của chiến tranh. “Đây không phải lời hứa. Đây là hy vọng.” Marie gật đầu, nước mắt lặng lẽ lăn xuống má, nhưng cô không lau đi. Họ chia tay trong im lặng, John bước đi với cây gậy tạm thời, quay lại nhìn cô lần cuối trước khi bóng dáng cô khuất sau cánh cửa bệnh viện. Anh không biết rằng khoảnh khắc ấy sẽ trở thành ngọn lửa giữ anh sống sót qua những tháng ngày sắp tới.
John trở lại đơn vị, giờ chỉ còn Mike O’Reilly bên cạnh anh. Mất Tom Harding để lại một khoảng trống không thể lấp đầy – mỗi lần nghe tiếng cười của Mike, John lại nhớ đến sự im lặng của Tom, đến đôi mắt nâu sâu thẳm giờ đã khép lại mãi mãi trên bãi biển Omaha. Họ được điều đến vùng bocage Normandy, một mê cung của những hàng rào cây cao và cánh đồng nhỏ, nơi quân Đức ẩn nấp với súng máy và lính bắn tỉa. Một ngày, đơn vị của John bị phục kích khi băng qua một con đường hẹp. Tiếng súng vang lên từ mọi hướng, viên đạn găm vào cây cối và đất bùn quanh họ. “Nằm xuống!” John hét, kéo Mike xuống một rãnh nhỏ bên đường. Trung sĩ chỉ huy của họ, một người đàn ông cao lớn tên Carter, bị bắn ngay giữa trán, ngã xuống như một cái cây bị đốn. John nắm lấy khẩu súng của mình, tim đập thình thịch, và hét lên với những người còn lại: “Vòng qua bên sườn! Đừng để chúng khóa chúng ta!” Mike bò theo anh, ném một quả lựu đạn về phía ổ súng máy Đức, tiếng nổ vang lên cùng khói đen mù mịt. Họ dẫn đội phản công, tiêu diệt được nhóm lính Đức, nhưng khi tiếng súng ngừng lại, John đếm được bốn người nữa đã ngã xuống. Anh ngồi dựa vào một gốc cây, hơi thở dồn dập, tay run rẩy khi lau máu trên mặt – không phải máu của anh, mà của Carter. Mike vỗ vai anh, giọng khàn đặc: “Mày làm tốt lắm, John. Mày cứu bọn tao.” Nhưng John không cảm thấy chiến thắng. Anh chỉ thấy những đôi mắt trợn trừng của đồng đội, giống như Tom, giống như những người anh không thể cứu.
Marie, trong khi đó, đối mặt với cơn ác mộng của riêng mình. Một buổi sáng, một liên lạc viên kháng chiến chạy đến bệnh viện, khuôn mặt trắng bệch vì sợ hãi. “Pierre bị bắt,” anh ta nói, giọng run rẩy. “Gestapo tóm được hắn ở Lisieux. Hắn không khai gì, nhưng chúng đang tra tấn hắn.” Marie quỵ xuống sàn, đôi tay ôm đầu, hơi thở đứt quãng như bị ai bóp nghẹt. Cô thấy lại cảnh cha mẹ chết dưới đống đổ nát, thấy Claire ngã xuống ở quảng trường, và giờ là Pierre – người cuối cùng trong gia đình cô. “Tôi phải cứu anh ấy,” cô thì thào, đứng dậy với đôi chân run rẩy. Liên lạc viên lắc đầu. “Cô không thể. Chúng canh gác quá chặt. Pierre bảo tôi nhắn rằng cô phải tiếp tục – vì hắn, vì tất cả chúng ta.” Marie gật đầu, nước mắt chảy dài trên má, nhưng cô không khóc thành tiếng. Cô trở lại công việc, băng bó cho những người lính với đôi tay lạnh giá, lòng nặng trĩu như mang theo cả cái chết của Pierre dù cô chưa biết chắc anh còn sống hay đã ra đi. Đêm đó, cô viết thư cho John, nét chữ run run trên giấy: “John, nếu anh đọc được lá thư này, hãy biết rằng tôi vẫn sống. Nhưng tôi không biết mình còn có thể tiếp tục bao lâu. Pierre đã bị bắt, và tôi sợ rằng tôi sẽ mất tất cả.”
Thompson đứng trong phòng họp ở London, trước mặt là kế hoạch cho Chiến dịch Cobra – cuộc đột phá để thoát khỏi Normandy và tiến sâu vào đất Pháp. Ông đã quyết định dùng không quân ném bom rải thảm để mở đường, dù ông biết cái giá sẽ không chỉ là quân Đức mà còn là dân thường Pháp – những người vô tội như Marie, như Pierre, như hàng ngàn người khác đang sống dưới ách chiếm đóng. “Chúng ta không có lựa chọn,” ông nói với các sĩ quan, giọng trầm nhưng chắc chắn. “Nếu chúng ta không đột phá, quân Đức sẽ củng cố phòng tuyến, và chúng ta sẽ mất nhiều hơn nữa.” Một sĩ quan trẻ, khuôn mặt còn non nớt, đứng dậy phản đối: “Nhưng thưa ngài, chúng ta sẽ giết cả người Pháp – những người chúng ta đến để giải phóng!” Thompson nhìn anh ta, đôi mắt đỏ hoe vì thiếu ngủ và nỗi đau. “Cậu nghĩ tôi không biết sao?” ông gằn giọng. “Cậu nghĩ tôi muốn điều này? Nhưng chiến tranh không cho chúng ta lựa chọn giữa đúng và sai – nó chỉ cho chúng ta lựa chọn giữa sống và chết.” Sĩ quan ngồi xuống, im lặng, và Thompson quay lại bản đồ, vẽ một lằn ranh đỏ dài qua vùng bocage, biết rằng mỗi đường kẻ ấy là một con số – một con số đếm bằng mạng sống.
John và Mike tham gia Chiến dịch Cobra vài tuần sau, tiến qua những cánh đồng cháy đen bởi bom đạn. Mùi khói và thịt cháy xộc vào mũi họ, những ngôi làng nhỏ giờ chỉ còn là đống gạch vụn, xác người nằm la liệt giữa đường – lính Đức, lính Đồng Minh, và cả dân thường. John dừng lại trước xác một cô gái nhỏ, không quá 10 tuổi, đôi tay vẫn ôm chặt con búp bê rách nát. Anh quỵ xuống, nôn thốc nôn tháo lên đất, nước mắt chảy dài trên khuôn mặt lem luốc. Mike kéo anh đứng dậy, giọng khàn đặc: “Đừng nhìn, John. Chúng ta không thể làm gì được.” Nhưng John không thể không nhìn. Anh nghĩ đến Lily, đến Emily của Tom, và tự hỏi liệu cô bé này cũng có anh trai nào đó đã hứa sẽ bảo vệ cô. Anh nắm chặt chiếc vòng cổ của Sarah, lòng nặng trĩu với câu hỏi mà anh không dám trả lời: “Chúng ta đang giải phóng họ, hay đang giết họ?”
Marie nghe tiếng bom từ xa, rung chuyển cả bệnh viện dã chiến. Cô chạy ra ngoài, nhìn thấy khói đen bốc lên từ phía Lisieux – nơi Pierre bị giam giữ. Cô biết đó là bom của Đồng Minh, biết rằng họ đang cố đẩy lùi quân Đức, nhưng cô cũng biết Pierre có thể đã chết dưới những trận mưa lửa ấy. Cô đứng lặng dưới bầu trời xám xịt, đôi tay nắm chặt mép áo, nước mắt lăn dài nhưng không một tiếng nức nở thoát ra. Một y tá trẻ, tên Sophie, chạy đến bên cô, giọng run rẩy: “Cô Marie, chúng ta phải vào trong! Nguy hiểm lắm!” Marie gật đầu, nhưng cô không nhúc nhích, ánh mắt vẫn dán chặt vào cột khói xa xa. “Tôi đã mất tất cả,” cô thì thào, giọng nhỏ đến mức Sophie không nghe thấy. Nhưng rồi cô quay lại, bước vào bệnh viện, tiếp tục công việc với đôi tay lạnh giá, như một cỗ máy không còn cảm xúc. Trong lòng cô, ngọn lửa nhỏ mà John thắp lên đang chập chờn, nhưng cô không để nó tắt – không phải vì cô, mà vì những người lính vẫn cần cô, vì Pierre, vì tất cả những gì cô đã mất.
Thompson nhận tin Chiến dịch Cobra thành công vào cuối tháng Bảy. Quân Đồng Minh đã đột phá, đẩy quân Đức lùi xa khỏi Normandy, mở đường cho cuộc tiến công lớn hơn. Nhưng báo cáo đi kèm là con số thương vong – hàng ngàn lính Đồng Minh, hàng ngàn lính Đức, và hàng trăm dân thường Pháp chết dưới bom đạn. Ông ngồi một mình trong văn phòng, tay cầm ly whisky nhưng không uống, ánh mắt dán chặt vào bức ảnh của James. “Ta đã làm gì, James?” ông thì thầm, giọng khàn đặc. Ông nhớ đến lời của sĩ quan trẻ trong phòng họp, nhớ đến ánh mắt căm hận của người lính cụt chân ở bệnh viện, và tự hỏi liệu chiến thắng này có đáng với cái giá mà ông – mà tất cả bọn họ – phải trả. Ông đứng dậy, nhìn ra cửa sổ, nơi bầu trời London vẫn xám xịt như ngày nào, nhưng giờ đây, ông thấy nó không chỉ là khói – mà là tro tàn của những lằn ranh ông đã vẽ, những lằn ranh không bao giờ có thể xóa đi.
John Smith ngồi giữa một cánh đồng cháy đen ở Normandy, khẩu súng dựa vào vai, đôi mắt trống rỗng nhìn những cột khói vẫn bốc lên từ đống đổ nát của một ngôi làng gần đó. Chiến dịch Cobra đã kết thúc, quân Đồng Minh tiến sâu hơn vào đất Pháp, nhưng cái giá của chiến thắng để lại trong anh một vết thương không chảy máu. Anh nhớ đến cô bé với con búp bê rách nát, nhớ đến ánh mắt trợn trừng của Tom Harding trên bãi biển Omaha, và tự hỏi liệu những người anh giết – những người lính Đức cũng có gia đình, cũng có em gái như Lily hay Emily – có thực sự khác gì anh. Mike O’Reilly ngồi cạnh anh, đôi tay lem luốc bùn đất, chiếc mũ sắt lệch sang một bên. “Mày ổn không, John?” anh hỏi, giọng khàn đặc vì khói và mệt mỏi. John không trả lời ngay, tay vô thức nắm chặt chiếc vòng cổ của Sarah – vật duy nhất còn kết nối anh với Iowa, với những ngày yên bình giờ như một giấc mơ xa xỉ. “Tao không biết nữa, Mike,” anh cuối cùng cũng lên tiếng, giọng trầm trầm. “Tao không biết chúng ta đang làm gì nữa.” Mike vỗ vai anh, nở một nụ cười gượng. “Chúng ta đang sống sót, anh em. Đó là tất cả những gì tao biết lúc này.”
Đơn vị của họ được nghỉ ngơi ngắn ngày sau Chiến dịch Cobra, và John xin phép quay lại Caen để tìm Marie. Anh đi bộ qua những con đường đầy gạch vụn, đôi chân khập khiễng vì vết thương cũ, lòng nặng trĩu khi nghĩ đến lá thư cuối cùng cô gửi – lá thư nói về Pierre, về nỗi sợ mất tất cả. Khi anh đến bệnh viện dã chiến, anh thấy Marie đứng ngoài sân, đôi tay ôm chặt một chiếc áo khoác cũ, ánh mắt xa xăm hướng về phía Lisieux – nơi cô tin rằng Pierre đã chết dưới bom đạn Đồng Minh. “Marie,” anh gọi, giọng khẽ như sợ phá vỡ sự im lặng mong manh quanh cô. Cô quay lại, đôi mắt đỏ hoe nhưng khô ráo, như thể cô đã khóc cạn nước mắt từ lâu. “John,” cô thì thào, bước đến gần anh. Họ không nói gì thêm, chỉ ôm nhau dưới bóng cây sồi già, hơi ấm từ cơ thể nhau là thứ duy nhất giữ họ khỏi tan vỡ. “Pierre đã ra đi,” cô nói sau một lúc, giọng đều đều như kể về chuyện của ai đó xa lạ. “Tôi không biết chắc, nhưng tôi cảm nhận được. Anh ấy là tất cả những gì tôi còn lại.” John siết chặt tay cô, lòng đau nhói khi nhớ đến Tom, đến những người anh không cứu được. “Tôi xin lỗi,” anh nói, dù anh biết lời xin lỗi ấy chẳng thể thay đổi gì.
Họ ngồi dưới gốc cây sồi, chia sẻ những câu chuyện nhỏ để xoa dịu nỗi đau. John kể về lần anh và Lily trốn trong chuồng bò để tránh cơn giận của cha khi làm vỡ cửa kính, về tiếng cười của Sarah khi anh vụng về nhảy cùng cô trong một buổi dạ hội ở trường. Marie kể về những ngày cô và Pierre câu cá ở con sông nhỏ gần nhà, về lần anh trai cô giả vờ làm quái vật để dọa cô, khiến cô khóc òa nhưng rồi lại ôm anh cười khúc khích. “Tôi muốn đưa em về Iowa,” John nói, giọng chắc chắn hơn bao giờ hết. “Khi tất cả chuyện này kết thúc, em sẽ thấy cánh đồng của tôi, sẽ gặp Lily, mẹ tôi, Sarah…” Anh dừng lại, nhận ra mình vừa nhắc đến Sarah – người anh đã hứa sẽ trở về, người đang chờ anh ở một nơi mà anh không chắc mình còn thuộc về. Marie nhìn anh, đôi mắt lấp lánh một tia buồn bã. “Sarah là người yêu anh, đúng không?” cô hỏi, giọng nhẹ nhàng nhưng sắc bén. John gật đầu, tay nắm chặt chiếc vòng cổ. “Cô ấy là tất cả với tôi… trước khi tôi đến đây. Nhưng giờ tôi không biết nữa, Marie. Tôi không biết mình là ai khi trở về.” Marie đặt tay lên tay anh, mỉm cười buồn bã. “Chiến tranh thay đổi chúng ta, John. Nhưng đừng từ bỏ hy vọng. Không phải vì tôi, mà vì chính anh.”
Ở London, Tướng William Thompson đứng trước gương trong văn phòng, nhìn khuôn mặt khắc khổ của chính mình – tóc bạc trắng, đôi mắt đỏ hoe vì thiếu ngủ, những nếp nhăn sâu hơn sau mỗi báo cáo chiến thắng đẫm máu. Chiến dịch Cobra đã thành công, nhưng cái giá của nó ám ảnh ông mỗi đêm. Ông nhớ đến cô bé mà một sĩ quan báo cáo – một trong hàng trăm dân thường chết dưới bom đạn Đồng Minh – và tự hỏi liệu gia đình cô có từng hy vọng ông đến để cứu họ. Ông ngồi xuống bàn, tay cầm ly whisky nhưng không uống, ánh mắt dán chặt vào bức ảnh của James. “Ta đã làm gì, James?” ông thì thào, giọng khàn đặc. Một viên trợ lý gõ cửa, bước vào với vẻ mặt căng thẳng. “Thưa ngài, chúng ta cần kế hoạch cho Paris. Quân Đức đang rút lui, nhưng họ sẽ không từ bỏ dễ dàng.” Thompson gật đầu, đứng dậy với đôi chân nặng nề. “Tôi biết. Chuẩn bị cho cuộc tiến công. Chúng ta phải giải phóng Paris, dù cái giá là gì.” Viên trợ lý do dự, rồi hỏi nhỏ: “Thưa ngài, ngài có ổn không?” Thompson quay lại, đôi mắt lạnh lùng nhưng đầy đau đớn. “Tôi chưa bao giờ ổn, cậu ta. Nhưng tôi phải tiếp tục. Vì họ.” Viên trợ lý rời đi, để lại Thompson với sự im lặng nặng nề, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc như đếm ngược thời gian của những quyết định ông không muốn đưa ra.
John trở lại đơn vị sau chuyến thăm Marie, mang theo hình ảnh của cô như một ngọn lửa nhỏ trong lòng. Anh và Mike được điều đến hỗ trợ cuộc tiến công vào Paris, nơi quân Đức đang rút lui nhưng vẫn chống cự dữ dội. Một đêm, khi họ cắm trại gần một con sông nhỏ, Mike ngồi cạnh John, nhìn ánh trăng phản chiếu trên mặt nước. “Mày yêu cô ấy, đúng không?” Mike hỏi, giọng trầm trầm. John ngước lên, ngạc nhiên. “Ai?” “Marie,” Mike nói, nở một nụ cười gượng. “Tao thấy cách mày nhìn cô ấy khi mày kể về chuyến đi Caen.” John im lặng, tay nắm chặt chiếc vòng cổ của Sarah. “Tao không biết, Mike,” anh cuối cùng cũng lên tiếng. “Tao yêu Sarah – hay ít nhất tao đã từng yêu cô ấy. Nhưng Marie… cô ấy hiểu tao, hiểu những gì tao đang trải qua. Tao không biết mình còn là John mà Sarah từng yêu nữa không.” Mike vỗ vai anh, giọng nhẹ nhàng: “Chiến tranh làm chúng ta thành người khác, anh em. Nhưng đừng để nó lấy đi trái tim mày. Dù là Sarah hay Marie, mày xứng đáng có ai đó chờ mày khi chuyện này kết thúc.” John gật đầu, nhưng trong lòng anh là một mớ hỗn độn – tình yêu cho Sarah, tình cảm mới với Marie, và nỗi sợ rằng anh sẽ không sống sót để chọn giữa hai người.
Marie tiếp tục công việc ở bệnh viện, dù mỗi ngày trôi qua như một thử thách mới. Một buổi chiều, máy bay Đức bất ngờ không kích khu vực gần Caen để trả đũa cuộc tiến công của Đồng Minh. Tiếng nổ vang trời, rung chuyển cả bệnh viện, và Marie hét lên với các y tá: “Đưa mọi người xuống hầm!” Cô chạy qua các giường, giúp đỡ những người lính không thể tự di chuyển, tay ôm chặt một cậu bé bị thương chỉ mới 15 tuổi – một tình nguyện viên Đồng Minh đã nói dối tuổi để nhập ngũ. Một quả bom rơi gần đó, làm sập một phần mái bệnh viện, và Marie bị vùi dưới đống đổ nát, bụi và gỗ đè lên ngực cô. Cô nghe tiếng Sophie – y tá trẻ – hét lên từ xa, rồi tiếng đào bới vang lên khi các đồng nghiệp cố cứu cô. Khi họ kéo cô ra, cô ho sặc sụa, máu chảy từ một vết cắt trên trán, nhưng cô vẫn sống. Sophie ôm cô, khóc nức nở: “Tôi tưởng cô chết rồi!” Marie lắc đầu, giọng yếu ớt: “Chưa đâu. Tôi chưa thể chết.” Nhưng khi cô nhìn quanh, thấy hàng chục người lính và y tá đã chết dưới đống đổ nát, cô cảm thấy một phần của mình cũng đã ra đi. Cô nghĩ đến John, đến lời hứa – hay hy vọng – của anh, và tự nhủ phải sống sót, dù chỉ để gặp lại anh một lần nữa.
John và Mike tham gia giải phóng Paris vào ngày 25 tháng 8 năm 1944. Họ tiến vào thành phố giữa tiếng chuông nhà thờ vang vọng và tiếng reo hò của dân chúng, cờ ba màu Pháp tung bay trên những con phố đầy gạch vụn. John đứng trên một cây cầu bắc qua sông Seine, nhìn dòng nước lấp lánh dưới ánh nắng hiếm hoi, và cảm nhận một niềm vui xen lẫn nỗi buồn. Anh sống sót, nhưng biết bao người đã không thể – Tom, Carter, những đồng đội vô danh ngã xuống trên đường đến đây. Mike đứng cạnh anh, nở một nụ cười hiếm hoi. “Chúng ta làm được rồi, John. Paris là của chúng ta.” John gật đầu, nhưng ánh mắt anh hướng về phía nam, về Caen, nơi Marie đang chờ – hoặc có thể không còn chờ nữa. Anh viết thư cho cô ngay đêm đó, nét chữ nguệch ngoạc trên mảnh giấy nhàu nhĩ: “Marie, tôi ở Paris. Chúng ta đã giải phóng nó. Tôi sẽ tìm em khi có thể. Đừng từ bỏ.” Anh gửi thư qua một liên lạc viên, hy vọng nó sẽ đến tay cô, dù anh biết chiến tranh không bao giờ đảm bảo điều gì.
Thompson nhận tin Paris được giải phóng khi ông đang ở trụ sở London, tay cầm ly whisky nhưng không uống. Ông đứng dậy, bước đến bản đồ, vẽ một lằn ranh đỏ qua thành phố ánh sáng, biết rằng chiến thắng này là bước ngoặt lớn nhưng không phải là kết thúc. Ông nghĩ đến những người lính như John, những người dân như Marie, và tự hỏi liệu họ có tha thứ cho ông vì cái giá của những lằn ranh ông vẽ. Một sĩ quan bước vào, báo cáo: “Thưa ngài, quân Đức đang rút về sông Rhine. Chúng ta cần kế hoạch tiếp theo.” Thompson gật đầu, giọng trầm trầm: “Tôi biết. Chuẩn bị cho cuộc vượt sông. Chúng ta sẽ kết thúc chuyện này.” Nhưng khi sĩ quan rời đi, ông ngồi xuống, tay run run khi cầm bức ảnh của James. “Ta đang cố, James,” ông thì thào. “Nhưng ta không biết liệu mình có thể chịu đựng thêm bao lâu.”
John và Mike tiếp tục hành trình sau Paris, được điều đến hỗ trợ cuộc tiến công qua sông Rhine – một trong những trận đánh cuối cùng để đánh bại quân Đức trên đất châu Âu. Một đêm, khi họ cắm trại gần biên giới Pháp-Đức, Mike ngồi cạnh John, nhìn dòng sông lấp lánh dưới ánh trăng. “Mày nghĩ chúng ta sẽ sống sót qua chuyện này không?” Mike hỏi, giọng trầm trầm. John nhìn anh, nhớ đến Tom, nhớ đến những người đã ngã xuống. “Tao hy vọng vậy, Mike,” anh nói, tay nắm chặt chiếc vòng cổ của Sarah. “Tao hy vọng chúng ta đều sẽ về nhà.” Nhưng trong lòng anh, hình ảnh của Marie hiện lên rõ ràng hơn bao giờ hết – đôi mắt xanh thẳm, nụ cười buồn bã, và ngọn lửa nhỏ mà cô mang trong tim. Anh không biết liệu mình sẽ trở về Iowa với Sarah, hay tìm Marie để bắt đầu một cuộc sống mới, nhưng anh biết mình phải sống sót để tìm câu trả lời.
Marie nhận được lá thư của John hai tuần sau, khi cô đang băng bó cho một người lính bị thương trong bệnh viện giờ đã được sửa chữa tạm bợ. Cô đọc từng dòng chữ nguệch ngoạc của anh, nước mắt lăn dài trên má lần đầu tiên sau nhiều tháng. “Anh ấy còn sống,” cô thì thào, ôm lá thư vào ngực. Sophie nhìn cô, mỉm cười: “Anh ấy sẽ quay lại, cô Marie. Tôi biết mà.” Marie gật đầu, lòng nhẹ nhõm dù chỉ một chút. Cô không biết liệu John có giữ được lời hứa – hay hy vọng – của anh, nhưng lá thư ấy là đủ để cô tiếp tục, để giữ ngọn lửa nhỏ trong tim cháy thêm một ngày nữa.
John Smith đứng bên bờ sông Rhine, gió lạnh từ dòng nước thổi qua khuôn mặt anh, mang theo mùi đất ẩm và khói từ những trận đánh xa xa. Đầu năm 1945, quân Đồng Minh chuẩn bị vượt sông – một trong những trận đánh cuối cùng để đâm sâu vào trái tim nước Đức và kết thúc cuộc chiến ở châu Âu. Anh giờ là trung sĩ, được thăng cấp sau những trận đánh ở Normandy và Paris, nhưng trọng trách ấy không làm anh tự hào – nó chỉ nhắc anh về những người đã chết để anh có thể đứng đây. Mike O’Reilly đứng cạnh anh, đôi mắt đỏ hoe vì thiếu ngủ, mái tóc đỏ rực giờ lòa xòa dưới chiếc mũ sắt lem luốc. “Mày nghĩ chúng ta sẽ làm được không, John?” Mike hỏi, giọng trầm trầm, không còn chút lạc quan nào của những ngày đầu ở Camp Pendleton. John nhìn dòng sông, nước chảy xiết dưới ánh trăng mờ nhạt, và nhớ đến con sông nhỏ ở Iowa nơi anh từng câu cá với cha. “Tao không biết, Mike,” anh nói, tay nắm chặt chiếc vòng cổ của Sarah, giờ đã xỉn màu vì mồ hôi và máu. “Nhưng chúng ta phải thử. Vì Tom, vì tất cả bọn họ.” Mike gật đầu, vỗ vai anh, và cả hai im lặng, chuẩn bị tinh thần cho trận đánh sắp tới.
Ở Caen, Marie Dubois làm việc trong bệnh viện dã chiến giờ đã được gia cố bằng những tấm gỗ tạm bợ, đôi tay cô không ngừng nghỉ khi băng bó cho những người lính trở về từ mặt trận phía đông. Lá thư của John – mảnh giấy nhàu nhĩ cô giữ trong túi áo – là ngọn lửa nhỏ giữ cô tiếp tục, dù mỗi ngày trôi qua, cô càng cảm thấy mình như một cái bóng giữa chiến tranh. Một buổi sáng, một liên lạc viên kháng chiến tìm đến cô, khuôn mặt trắng bệch vì kiệt sức. “Pierre còn sống,” anh ta nói, giọng run rẩy. “Hắn bị giam ở một trại gần Cologne, nhưng chúng tôi không biết hắn còn cầm cự được bao lâu.” Marie đứng sững, tay ôm chặt ngực, hơi thở dồn dập như vừa bị ai đấm mạnh. “Anh ấy sống?” cô hỏi lại, giọng nghẹn ngào. Liên lạc viên gật đầu. “Đồng Minh đang tiến gần Cologne. Nếu họ giải phóng trại đó, hắn có thể sống sót. Nhưng cô phải chuẩn bị tinh thần – hắn bị tra tấn nặng lắm.” Marie gật đầu, nước mắt lăn dài trên má, lần đầu tiên cô khóc thành tiếng sau nhiều tháng. Cô nghĩ đến Pierre – cậu bé từng dọa cô bằng con cá gỗ, người anh trai từng ôm cô khi cha mẹ chết – và cầu nguyện rằng John, ở đâu đó ngoài kia, sẽ là một phần của cuộc giải phóng ấy.
Tại London, Tướng William Thompson ngồi trong văn phòng, tay cầm bản kế hoạch vượt sông Rhine – trận đánh mà ông hy vọng sẽ là đòn kết liễu quân Đức. Bản đồ trước mặt ông giờ đầy những lằn ranh đỏ kéo dài từ Normandy qua Paris, đến tận biên giới Đức, mỗi đường kẻ là một câu chuyện về máu và hy sinh. Ông đã già đi trông thấy trong vài tháng qua, tóc trắng hơn, đôi mắt sâu hoắm vì những đêm không ngủ và những quyết định ông không thể tha thứ cho chính mình. Một sĩ quan bước vào, báo cáo: “Thưa ngài, chúng ta cần một cuộc tấn công nghi binh để đánh lạc hướng quân Đức ở phía nam sông Rhine. Nếu không, cuộc vượt sông chính sẽ thất bại.” Thompson gật đầu, giọng trầm trầm: “Tôi biết. Chọn một tiểu đoàn. Họ sẽ phải hy sinh để những người khác sống sót.” Sĩ quan do dự, rồi hỏi: “Thưa ngài, ai sẽ đi?” Thompson nhìn bản đồ, ngón tay chỉ vào một điểm nhỏ gần Remagen. “Tiểu đoàn 310. Họ ở gần nhất.” Ông biết điều đó có nghĩa là gì – hàng trăm người sẽ chết, nhưng hàng ngàn người khác có thể sống. Khi sĩ quan rời đi, ông ngồi xuống, tay run run khi cầm bức ảnh của James. “Ta xin lỗi, James,” ông thì thào. “Ta không muốn thế này, nhưng ta không có lựa chọn.”
John và Mike nhận lệnh vào sáng hôm sau: Tiểu đoàn 310 của họ sẽ thực hiện cuộc tấn công nghi binh ở phía nam sông Rhine, kéo quân Đức ra khỏi cây cầu Remagen để lực lượng chính có thể vượt sông. John đứng trước đội của mình – giờ chỉ còn hơn 100 người sau những trận đánh trước – và đọc lệnh với giọng trầm trầm: “Chúng ta sẽ đánh lạc hướng quân Đức. Nhiệm vụ của chúng ta là giữ họ bận rộn, để những người khác có thể vượt sông và kết thúc cuộc chiến này.” Một người lính trẻ, không quá 18 tuổi, đứng dậy, giọng run rẩy: “Thưa trung sĩ, đó là tự sát!” John nhìn cậu ta, nhớ đến chính mình khi mới nhập ngũ, và gật đầu. “Tôi biết. Nhưng nếu chúng ta không làm, tất cả sẽ chết – không chỉ chúng ta, mà cả những người ở Iowa, ở Texas, ở Pháp. Chúng ta làm điều này vì họ.” Mike bước đến bên anh, thì thào: “Mày không cần đi, John. Mày là trung sĩ, mày có thể ở lại chỉ huy từ xa.” John lắc đầu, nở một nụ cười buồn bã. “Tao không để anh em đi một mình, Mike. Không bao giờ.” Mike gật đầu, đôi mắt đỏ hoe nhưng không nói thêm gì.
Trận đánh bắt đầu vào rạng sáng ngày 7 tháng 3 năm 1945. John dẫn đội lao qua một cánh đồng trống gần bờ sông, tiếng súng máy Đức vang lên như mưa rào, viên đạn găm vào đất và cây cối quanh họ. Anh hét lên: “T散 ra! Tìm chỗ trú!” Mike chạy bên cạnh anh, ném một quả lựu đạn về phía ổ súng máy, tiếng nổ vang lên cùng khói đen mù mịt. Họ bò đến một rãnh nhỏ, nấp sau những tảng đá phủ rêu, nhưng quân Đức quá đông – hàng trăm lính với xe tăng từ xa đang tiến đến. John ngẩng lên, thấy một người lính trẻ – cậu bé vừa phản đối anh – bị bắn vào ngực, ngã xuống với đôi mắt trợn trừng. Anh gầm lên, nã súng về phía địch, nhưng rồi một tiếng nổ lớn vang lên gần đó, đất đá văng khắp nơi. Anh quay lại, thấy Mike nằm trên đất, máu chảy từ bụng, đôi tay run rẩy cố giữ lấy vết thương. “Mike!” John hét, bò đến bên anh, tay đè lên vết thương để cầm máu. Mike nhìn anh, nở một nụ cười yếu ớt. “Sống sót nhé, anh em… vì tao, vì Marie…” rồi đôi mắt anh khép lại, bàn tay rơi khỏi tay John. John gào lên, nước mắt chảy dài trên khuôn mặt lem luốc, nhưng anh không có thời gian để khóc – anh đứng dậy, dẫn những người còn lại chiến đấu, giữ chân quân Đức cho đến khi tiếng súng từ xa báo hiệu lực lượng chính đã vượt sông thành công.
Marie đứng trong bệnh viện khi tin tức đến: quân Đồng Minh đã vượt sông Rhine, và Cologne đã được giải phóng. Cô chạy ra ngoài, ôm chặt Sophie, nước mắt lăn dài khi nghe một liên lạc viên báo rằng Pierre còn sống – bị thương nặng, nhưng sống sót trong trại giam Đức nhờ cuộc tấn công của Đồng Minh. “Họ tìm thấy anh ấy trong một hầm giam,” liên lạc viên nói. “Hắn gầy như bộ xương, nhưng vẫn gọi tên cô.” Marie quỵ xuống đất, khóc nức nở, không phải vì đau mà vì niềm vui – niềm vui hiếm hoi giữa dòng sông lạnh lẽo của chiến tranh. Cô nghĩ đến John, hy vọng rằng anh là một phần của chiến thắng này, rằng anh vẫn sống để cô có thể gặp lại anh.
Thompson nhận tin vượt sông Rhine thành công vào tối hôm đó, nhưng báo cáo đi kèm là con số thương vong của Tiểu đoàn 310: hơn 80% đã chết, bao gồm cả Mike O’Reilly – người mà ông không biết tên, nhưng ông biết họ là những chàng trai như James, như John Smith. Ông ngồi trong văn phòng, tay cầm ly whisky nhưng không uống, ánh mắt dán chặt vào bức ảnh của em trai. “Ta đã làm được, James,” ông thì thào, giọng khàn đặc. “Nhưng cái giá quá đắt.” Ông đứng dậy, bước đến bản đồ, vẽ lằn ranh đỏ cuối cùng qua sông Rhine, biết rằng chiến thắng này là bước cuối cùng để kết thúc chiến tranh ở châu Âu. Nhưng khi ông nhìn những lằn ranh ấy, ông không thấy vinh quang – chỉ thấy máu, chỉ thấy những đôi mắt trợn trừng của những người lính ông đã gửi vào lằn ranh của tử thần. Ông ngồi xuống, tay ôm đầu, lần đầu tiên sau nhiều năm để nước mắt rơi – không phải vì yếu đuối, mà vì gánh nặng của những hy sinh mà ông không bao giờ có thể quên.
John sống sót qua trận đánh, dù đôi tay anh run rẩy khi anh ngồi giữa cánh đồng đầy xác người, máu của Mike vẫn dính trên đồng phục anh. Anh được đưa về một trạm cứu thương gần Remagen, nơi anh ngồi lặng lẽ, nhìn dòng sông Rhine chảy xiết dưới ánh nắng nhạt của buổi sáng. Anh nghĩ đến Mike, đến Tom, đến những người anh không cứu được, và tự hỏi liệu mình có xứng đáng sống sót khi họ đã ra đi. Một y tá đến băng bó vết thương nhỏ trên tay anh, và anh hỏi với giọng khàn đặc: “Cologne đã được giải phóng chưa?” Y tá gật đầu. “Vâng, thưa trung sĩ. Họ đã cứu được hàng ngàn tù nhân.” John gật đầu, lòng nhẹ nhõm khi nghĩ đến Pierre – người anh trai của Marie mà anh chưa từng gặp, nhưng anh biết cô yêu thương hơn bất cứ ai. Anh viết thư cho Marie ngay hôm đó, nét chữ run run trên mảnh giấy nhàu nhĩ: “Marie, tôi còn sống. Chúng ta đã vượt sông Rhine, và Cologne đã được giải phóng. Pierre có thể đã sống sót. Tôi sẽ tìm em khi tất cả kết thúc. Đừng từ bỏ.” Anh gửi thư qua một liên lạc viên, hy vọng nó sẽ đến tay cô, dù anh biết chiến tranh vẫn chưa thực sự chấm dứt.
Ngày 8 tháng 5 năm 1945, Đức đầu hàng. John đứng giữa một cánh đồng ở Đức, nghe tiếng chuông nhà thờ vang vọng từ xa, báo hiệu hòa bình đã trở lại châu Âu. Anh sống sót, nhưng Mike và Tom thì không, và cái giá của chiến thắng để lại trong anh một vết sẹo sâu hơn bất kỳ vết thương nào trên cơ thể. Anh quyết định quay lại Caen để tìm Marie, mang theo chiếc vòng cổ của Sarah và lá thư cuối cùng của Mike – một mảnh giấy anh tìm thấy trong túi bạn, chỉ viết vỏn vẹn: “Sống sót nhé, anh em.” Khi anh đến bệnh viện dã chiến, anh thấy Marie đứng ngoài sân, bên cạnh một người đàn ông gầy gò với đôi mắt giống hệt cô – Pierre, được đưa về từ Cologne sau khi hồi phục một phần. Marie quay lại, nhìn thấy John, và chạy đến ôm anh, nước mắt lăn dài trên má. “Anh còn sống,” cô thì thào, giọng nghẹn ngào. John ôm cô, cảm nhận hơi ấm từ cơ thể cô, và gật đầu. “Tôi đã hứa sẽ quay lại.” Pierre bước đến, bắt tay anh với đôi tay yếu ớt nhưng chắc chắn. “Cảm ơn anh,” anh ta nói, giọng khàn đặc. “Vì cô ấy, và vì tất cả chúng tôi.”
John và Marie ngồi dưới gốc cây sồi già sau bệnh viện, chia sẻ những câu chuyện về những tháng ngày họ xa nhau. Anh kể cô nghe về Mike, về sự hy sinh của anh ấy trên sông Rhine, về nỗi đau khi mất bạn. Marie kể anh nghe về Pierre, về những đêm cô cầu nguyện cho anh trai mình, về niềm vui khi thấy anh sống sót. “Tôi muốn đưa em về Iowa,” John nói, giọng chắc chắn. “Tôi không biết mình sẽ làm gì với Sarah, nhưng tôi biết tôi cần em bên tôi.” Marie nhìn anh, đôi mắt lấp lánh dưới ánh nắng nhạt. “Tôi sẽ đi với anh, John. Nhưng chỉ khi anh sẵn sàng – sẵn sàng với trái tim anh.” John gật đầu, tay nắm chặt tay cô, biết rằng anh cần thời gian để đối mặt với Sarah, với chính mình, nhưng anh cũng biết rằng Marie là ngọn lửa anh không thể sống thiếu.
Thompson nghỉ hưu ngay sau chiến tranh, rời London để sống trong một ngôi làng nhỏ ở Anh, nơi ông viết hồi ký và đấu tranh cho quyền lợi của các cựu binh – những người như John, như Pierre, như hàng ngàn người khác đã sống sót qua dòng sông dưới lửa. Ông qua đời năm 1960, để lại một di sản về lòng quả cảm và trách nhiệm, nhưng trong những năm cuối đời, ông thường ngồi một mình, nhìn bức ảnh của James và thì thào: “Ta đã cố, James. Ta hy vọng điều đó đủ.”