Tuyết lạnh dưới lưng khiến vết thương trên ngực tôi nhói buốt hơn, nhưng tôi không còn đủ sức để run rẩy nữa. Máu thấm ướt lớp áo choàng, lan ra như một vũng mực đỏ trên nền trắng. Một bên mắt đã không còn, bị xé toạc trong cơn hỗn loạn. Tầm nhìn mờ nhòe, nhưng tôi vẫn thấy bầu trời xám xịt phía trên — một bức tranh cuối cùng trước khi hạ màn.
Tiếng bước chân… không phải tuyết rơi. Ai đó đang đến gần.
Tôi cựa mình, cơ thể phản kháng lại từng chuyển động. Tay trái vẫn giữ chặt chiếc đồng hồ bỏ túi có viên ngọc lam—một vật kỷ niệm duy nhất còn lại của mẹ. Những đường khắc trên vỏ đồng hồ lạnh như thép, như ký ức của tôi về bà — lạnh, xa xôi, nhưng không thể nào quên.
Bóng dáng người lính xuất hiện trong tầm nhìn nửa vời. Bộ đồng phục không phải của tôi. Màu ô-liu, bụi bẩn, và cặp mắt nhìn tôi như thể tôi chỉ là một phần xác chết.
Anh ta là người Liên Xô.
Không còn gì để nói. Tôi không cầu xin, không biện hộ. Tôi chỉ nằm đó, như một con thú non bị bẫy, chờ đợi nhát dao cuối cùng. Gió rít qua mái tóc bị cắt xén không đều, để lộ vết rách và máu khô bám dính. Mùi của kim loại và cái chết lẫn trong từng hơi thở đứt quãng.
Nếu đây là cái kết, thì nó cũng xứng đáng. Không phải vì tôi đã chiến đấu, mà vì tôi đã tin vào những gì người ta dạy tôi — cho đến tận cùng, tôi vẫn không rõ mình đã sai ở đâu.
Người lính Liên Xô dừng lại cách tôi vài bước. Anh ta nhìn tôi, thật lâu. Tôi không biết vì sao anh không bắn.
Có lẽ… anh ta thấy một đứa trẻ 16 tuổi — không hơn.
Tôi quay mặt đi. Một tay siết lấy chiếc đồng hồ, tay kia rời khỏi vết thương, máu phun ra trong tích tắc. Bầu trời cuối cùng cũng biến mất sau đôi mi mỏi mệt.