Mỗi chiều thứ Hai, quán cà phê nhỏ ở góc phố Nguyễn Du lại vang lên tiếng chuông gió leng keng khi cửa mở. Và như một thói quen, cô gái mặc váy dài, mang kính tròn và ôm một cuốn sách dày bước vào.
“Trà hoa cúc, ít đường, không đá.”
“Chỗ cũ?”
“Vẫn chỗ cũ.”
Chàng trai sau quầy chỉ gật đầu nhẹ, không cười. Áo khoác da, hình xăm trên cổ tay, đôi mắt lạnh lùng chẳng để ai đoán được anh đang nghĩ gì. Người ta gọi anh là Khải – bad boy chính hiệu: từng đánh nhau, từng bỏ học giữa chừng, từng... làm người ta sợ. Nhưng giờ, anh là chủ quán cà phê – một việc mà chẳng ai nghĩ anh sẽ làm.
Còn cô gái kia – An – là người duy nhất dám ngồi quán của Khải ngày đầu khai trương, khi không ai dám bước vào vì đám quá khứ của anh vẫn rình rập đâu đó. Cô không hỏi gì, chỉ đặt sách xuống, gọi trà và im lặng đọc.
Ngày qua ngày, họ chẳng nói nhiều với nhau. An hiền, Khải lạnh. Như hai đường thẳng song song không bao giờ gặp, nhưng lại cùng tồn tại trong cùng một không gian, một chiều gió nhẹ.
Một hôm, trời đổ mưa, sấm sét làm cúp điện cả khu. An vẫn ngồi đó, vẫn bình thản như thể đã quen với những điều không hoàn hảo.
“Không sợ à?” – Khải lên tiếng lần đầu tiên sau gần một tháng cô đến quán.
An nhìn ra ngoài trời tối sẫm, mỉm cười. “Mưa thì tạnh, còn sợ thì chẳng giải quyết được gì.”
Anh im lặng, ngắm cái cách cô đưa tay che ánh chớp bằng quyển sách – ngây thơ mà kiên cường. Cô khác với mọi người – không sợ anh, không dè chừng, không cố hiểu hay soi mói.
Tối hôm đó, Khải rút ra một cây đàn guitar cũ, khẽ gảy vài nốt, giọng trầm vang lên giữa bóng tối và tiếng mưa. An ngẩng đầu, ánh mắt như có gì đó lấp lánh.
“Anh hát được đấy.”
“Ừ, hồi xưa từng chơi trong ban nhạc.”
“Vì sao bỏ?”
“Lắm chuyện.” – Anh nhếch môi, không phải là cười mà là nụ cười nửa miệng của kẻ đã trải qua quá nhiều và chọn im lặng làm vũ khí.
Kể từ hôm đó, Khải bắt đầu đặt thêm trà hoa cúc vào menu, dù chẳng ai gọi ngoài An. Cô đến đều đặn, và đôi lúc còn để lại những mẩu giấy nhỏ ghi lời nhắn: “Hôm nay pha ngon hơn đấy”, hoặc “Gió chiều nay dễ chịu quá ha.”
Những mẩu giấy đó, Khải cất hết vào một cái hộp thiếc cũ.
Rồi một chiều thứ Hai nọ, An không đến. Tuần sau cũng vậy.
Khải bắt đầu đếm ngày, pha sẵn trà hoa cúc mỗi chiều, rồi đổ đi khi trời tắt nắng. Anh không gọi, không hỏi, bởi... anh không có lý do gì để làm vậy. Cô là khách – đâu hơn.
Tuần thứ tư, khi anh gần như chấp nhận rằng cô sẽ không quay lại nữa, thì cánh cửa lại vang lên tiếng leng keng.
An bước vào, hơi gầy đi, mắt có quầng thâm.
“Xin lỗi... tôi phải về quê chăm mẹ ốm.”
“Không cần giải thích.” – Khải nói, giọng vẫn lạnh như cũ, nhưng tay thì đã rót trà hoa cúc từ lúc cô bước vào.
“Anh không giận à?”
“Tôi không quen giận người... tốt với mình.”
Họ im lặng. Lần đầu tiên, sự im lặng không còn ngượng ngùng, mà đầy cảm xúc.
Một lúc sau, An khẽ nói:
“Anh có thể hát cho tôi nghe một bài không?”
“Bây giờ?”
“Ừ. Tôi nhớ tiếng guitar hôm mưa đó.”
Khải lặng lẽ gật đầu, rồi hát. Một bản tình ca cũ, lời lẽ nhẹ nhàng đến lạ, không hợp với vẻ ngoài của anh chút nào. Nhưng khi nhìn An nhắm mắt, môi mỉm cười, Khải chợt thấy... mình cũng đang thay đổi.
Anh – người từng nghĩ trái tim là thứ chỉ khiến người ta yếu đuối – giờ đây lại thấy nó đập nhanh chỉ vì một cô gái thích trà hoa cúc.
Chiều đó, khi An rời quán, Khải giữ tay cô lại.
“Tuần sau... em có đến nữa không?”
“Có.”
“Vậy thì... tuần sau tôi pha trà, em mang thêm một nụ cười.”
“Còn anh?”
“Tôi sẽ thử... cười lại.”