Mùa hạ năm ấy, dưới chân núi Lạc Vân, Thẩm Ngọc Kiều lần đầu gặp Tạ Kỳ.
Nàng khi đó là tiểu thư phủ Ngự sử, hiền dịu đoan trang, chưa từng biết đến sự khắc nghiệt ngoài cánh cổng son. Vì ham vui, nàng cùng nha hoàn trốn ra ngoài ngắm hội hoa đăng. Nhưng giữa lúc quay về, đoàn xe bị phục kích. Trong lúc hoảng loạn, nàng lạc khỏi đoàn, chạy mãi vào núi, kiệt sức ngất đi bên bờ suối lạnh.
Tạ Kỳ là người cứu nàng. Chàng chỉ là một thanh niên áo vải, sắp lên đường nhập ngũ. Khi ấy chàng đang đi tiễn mẫu thân về quê, tình cờ gặp nàng. Không hỏi danh phận, cũng chẳng trách cứ, chàng cõng nàng suốt một đêm xuống núi, dựng trại lửa sưởi ấm, nhường cả áo ngoài cho nàng.
Thẩm Ngọc Kiều từ nhỏ sống trong nhung lụa, chưa từng gần người lạ. Vậy mà đêm ấy, nàng không sợ, không khó xử, chỉ thấy ấm áp. Đôi mắt chàng sáng như sao, mỗi lời nói ra đều vững chãi như núi. Trước lúc chia tay, chàng hỏi nàng tên gì, nàng chỉ cười: “Ngọc Kiều.”
Chàng gật đầu, không hỏi thêm. Sau đó, nàng âm thầm nhờ người dò hỏi, mới biết chàng là con trai một viên võ quan bị giáng chức, sắp đi biên ải. Trước khi đi, chàng gửi nàng một mảnh giấy: “Ba năm sau, nếu nàng còn nhớ ta, ta sẽ trở về, đường đường chính chính cưới nàng.”
Ba năm, nàng chờ không tiếc.
Ba năm sau, quả nhiên Tạ Kỳ trở về, đã thành tướng quân trấn thủ biên cương, võ công hiển hách, chiến công lẫy lừng.
Nhưng cũng là năm ấy, tiên hoàng băng hà, triều cục rối ren. Nhà họ Thẩm bị ép dâng nữ nhi tiến cung để củng cố vương quyền cho hoàng đế mới lên ngôi. Người được chọn – là Thẩm Ngọc Kiều.
Nàng không thể từ chối. Phụ thân quỳ gối cầu xin, mẫu thân khóc lặng người. Vì gia tộc, vì sự bình an, nàng chỉ biết cắn răng chịu đựng.
Tạ Kỳ trở về đúng lúc nàng đang khoác hoàng phục, chuẩn bị sắc phong. Gặp nhau ở cửa cung, cách nhau một bức rèm, chàng chỉ hỏi một câu: “Nàng có hối không?”
Nàng rưng rưng: “Chàng bảo sẽ trở về, nên ta vẫn đợi.”
Chàng cười khổ, không trách nàng, không oán trời. Chỉ nói: “Ta sẽ giữ yên biên cương, để nàng sống trong cung được an ổn.”
Từ đó, chàng đi, nàng ở lại. Mỗi tháng, nàng viết một lá thư, thêu khăn tay, gửi đến biên cương. Chàng chưa từng hồi âm, nhưng nàng biết, hắn vẫn sống, vẫn chiến đấu vì lời hứa năm xưa.
Một năm, hai năm, ba năm...
Chiến sự ngày một căng thẳng. Khi nàng đang lo lắng, thì tin dữ ập đến: Tạ Kỳ tử trận, thi thể không tìm thấy.
Nàng chết lặng.
Sau khi nghe tin Tạ Kỳ mất tích, Thẩm Ngọc Kiều như người mất hồn. Dù trở thành Hoàng hậu, được phong hậu lễ ba năm, nhưng lòng nàng sớm đã hóa tro tàn.
Nàng bí mật sai người đi tìm khắp biên ải, dốc bạc chiêu hồn, nhưng chỉ nhận về một thanh kiếm gãy, khắc hai chữ "Ngọc Kiều" ở chuôi.
Nàng không tin chàng chết. Tạ Kỳ là người kiên cường, sẽ không bỏ nàng lại một mình nơi nhân thế này.
Cuối cùng, nàng lập kế giả bệnh nặng, bày trận thế "băng hà". Sau khi ban chiếu cáo thiên hạ, thi thể được đưa đi an táng theo nghi thức Hoàng hậu. Nhưng người nằm trong quan tài – chỉ là một hình nhân thế mạng.
Thẩm Ngọc Kiều trốn khỏi cung trong đêm mưa tầm tã, đổi tên đổi họ, lặng lẽ rời kinh thành về phương Bắc. Nàng đến biên giới, tìm đến nơi chàng từng đóng quân. Ở đó, chỉ còn cát trắng và một mộ chí không tên.
Nàng ngã quỵ.
Không còn gì níu kéo, nàng quyết định ở lại một làng chài ven sông, sống ẩn dật. Lúc ấy, nàng đã mang trong mình giọt máu của Tạ Kỳ.
Năm năm, rồi mười năm trôi qua như cơn gió thoảng.
Thẩm Ngọc Kiều giờ là một phụ nhân mặc áo vải thô, sống giữa làng chài nhỏ, dạy học cho trẻ con, bán thuốc bắc. Bên cạnh nàng là đứa trẻ tên Tạ An, mười tuổi, mắt sáng mày rậm, trầm lặng nhưng cương nghị – hệt như Tạ Kỳ thuở trước.
Mỗi ngày, nàng dạy con viết chữ, kể chuyện về phụ thân. Tạ An không hỏi nhiều, chỉ lặng lẽ nghe và ghi nhớ từng lời.
Mùa thu năm đó, một trận lũ lớn tràn về, cuốn theo nhiều nhà cửa, thuyền bè. Khi nước rút, dân làng phát hiện một người đàn ông trôi dạt bên bờ, thân thể đầy thương tích, sắc mặt tái nhợt.
Thẩm Ngọc Kiều đến xem, vừa nhìn thấy người ấy thì tim như ngừng đập. Dù râu tóc xồm xoàm, thân thể gầy yếu, nhưng nàng nhận ra – đó là Tạ Kỳ.
Nàng quỳ xuống, nước mắt rơi như mưa: “Là chàng... thật sự là chàng sao?”
Người ấy mở mắt, ánh nhìn mơ hồ, rồi bất chợt sáng lên khi thấy nàng:
“Nương tử... Thẩm Ngọc Kiều...”
Tạ Kỳ sống sót, nhưng trí nhớ tổn thương nặng. Hắn chỉ nhớ tên nàng, quên hết quá khứ, thậm chí không nhận ra con trai mình.
Hắn như đứa trẻ lớn xác, suốt ngày bám lấy nàng, gọi "nương tử", kể mấy chuyện hoang đường, thích nghe nàng đàn, thích ăn canh cá nàng nấu.
Thẩm Ngọc Kiều không oán trời, không trách số. Chỉ âm thầm đưa hắn về nhà, dạy hắn viết tên mình, kể chuyện xưa như kể cho một đứa trẻ.
Có đêm, hắn chạm vào vết sẹo trên tay nàng, ngẩn người thật lâu, rồi nói: “Nơi này, ta đã từng cắn nàng… để xin nàng một hôn ước.”
Nàng lặng người. Vết cắn ấy – chỉ hai người biết. Nước mắt nàng lặng lẽ rơi xuống gối.
Xuân đến. Tạ Kỳ cùng Tạ An đi thả diều. Gió thổi, cánh diều bay cao, ánh mắt hắn như bừng tỉnh.
Buổi tối hôm ấy, hắn ngồi bên bếp lửa, nhìn nàng thật lâu. Rồi bỗng nói:
“Ngọc Kiều, ta nhớ rồi. Ta từng thề che chở nàng cả đời.”
Nàng ngỡ ngàng, chưa kịp vui mừng, hắn đã bật cười ngốc nghếch:
“Nhưng ta lại quên mất… Nàng tha thứ cho ta nhé?”
Nàng bật khóc, ôm chầm lấy hắn, nghẹn ngào đáp:
“Chỉ cần chàng còn sống, còn nhớ ta là Thẩm Ngọc Kiều… thế là đủ rồi.”
Ngoài kia, gió xuân thổi nhẹ, hương đào thoảng qua hiên.
Một kẻ ngốc, một phụ nhân, một đứa trẻ – họ sống yên bình bên nhau, mặc cho thế gian ngoài kia biến đổi.
Hắn không nhớ thiên hạ, không màng chiến công.
Chỉ nhớ rằng hắn từng gọi nàng là: “Nương tử của ta – Thẩm Ngọc Kiều.”