(Chuyện kể theo ngôi thứ nhất)
Tôi là kiểu người luôn tin vào những thứ viển vông – như định mệnh, như tiền kiếp, như việc mỗi người khi sinh ra đã có một sợi dây tơ hồng nối liền với nửa còn lại của mình. Thứ dây vô hình ấy, mảnh như sợi tóc, chẳng ai nhìn thấy, nhưng luôn kéo người ta về đúng nơi họ thuộc về.
Tôi từng nói với anh như thế vào lần đầu tiên chúng tôi gặp nhau – một chiều mùa đông sắp tàn. Anh đang đứng dưới mái hiên của một hiệu sách cũ kỹ, tay cầm một quyển tiểu thuyết Nhật Bản đã sờn gáy. Trời thì đổ mưa phùn, còn tôi thì vô tình bước vào, trú mưa hay trú nỗi buồn, tôi cũng chẳng rõ. Nhưng tôi nhớ rất rõ lời đầu tiên mình nói:
“Có thể anh sẽ cười, nhưng… tôi nghĩ tôi từng gặp anh ở đâu đó rồi.”
Anh không cười, chỉ ngẩng lên nhìn tôi bằng đôi mắt trầm như hồ nước không đáy. Rồi anh lắc đầu, nói khẽ:
“Làm gì có chuyện hoang đường vậy.”
Tôi ngồi xuống bên cạnh, nhìn những hạt mưa chảy thành dòng trên cửa kính, rồi cười nhẹ:
“Anh không tin vào dây tơ đỏ sao?”
Anh đáp: “Tôi không tin vào thứ không nhìn thấy được.”
Tôi quay sang, mắt sáng lên: “Nhưng anh vẫn cầm một cuốn sách viết về định mệnh.”
Anh im lặng. Tôi coi đó là lời chấp nhận cho cuộc trò chuyện đầu tiên giữa hai người xa lạ – hoặc không xa lạ lắm.
Từ đó, chúng tôi gặp nhau nhiều hơn. Có khi là vô tình – cùng xuất hiện ở quán cà phê quen, cùng đứng ở bến xe buýt cuối ngày. Có khi là cố ý – một tin nhắn lấp lửng, một lời hẹn không rõ ràng. Tôi yêu anh từ lúc nào chẳng rõ. Chỉ biết rằng khi nhìn thấy anh, tim tôi ấm lại – như được sưởi giữa mùa đông.
Anh thì khác. Anh lý trí, khô khan, và luôn giữ khoảng cách. Nhưng mỗi khi tôi gục đầu vào vai anh, anh đều không đẩy ra. Mỗi lần tôi hỏi những câu kỳ quặc như “Nếu có kiếp sau, anh vẫn muốn gặp em chứ?”, anh sẽ không trả lời, chỉ xoa nhẹ đầu tôi rồi thì thầm:
“Em thật là…”
Tôi từng hỏi anh: “Nếu lỡ một ngày, chúng ta phải rời xa nhau, anh có hối hận vì đã không tin vào định mệnh không?”
Anh không đáp, chỉ kéo tôi vào lòng, ôm thật chặt.
Và rồi cái ngày định mệnh ấy đến thật – không báo trước, không hẹn trước. Một tai nạn bất ngờ. Một cuộc điện thoại giữa đêm khuya. Tôi chạy đến bệnh viện, tim như bị ai bóp nghẹt. Anh nằm đó, cơ thể mềm nhũn, lạnh toát. Bác sĩ nói không kịp cứu.
Tôi gào lên, gọi tên anh như một kẻ điên. Nhưng anh không trả lời. Lần đầu tiên, tôi thấy thế giới hoàn toàn im lặng. Không một tiếng thở, không một nhịp tim, không một ánh nhìn quen thuộc.
Tôi không nhớ mình đã sống những ngày sau đó như thế nào. Chỉ biết, mỗi lần nhìn thấy trăng tròn, tôi lại thầm khấn: “Nếu thật có luân hồi, xin cho em gặp lại anh.”
Người ta kể rằng trước khi đầu thai, mỗi linh hồn đều phải qua cầu Nại Hà, uống canh Mạnh Bà để quên hết thảy. Tôi bắt đầu đi chùa, đọc kinh, học cách hiểu về cái chết và kiếp sau. Một sư thầy nói với tôi:
“Nếu duyên đủ lớn, sợi tơ ấy sẽ không đứt. Còn nếu nghiệp chưa trả xong, kiếp sau sẽ gặp lại.”
Một đêm nọ, tôi mơ thấy anh. Anh đứng giữa sương mù trắng xóa, phía sau là cây cầu dài lấp lánh ánh đèn mờ ảo. Trên tay anh là bát canh. Mắt anh ngân ngấn nước. Anh nhìn tôi, cười:
“Em vẫn ngốc như xưa.”
Tôi chạy tới, hét lên: “Anh đừng uống!”
Anh chỉ lắc đầu: “Anh không muốn quên em.”
Rồi anh xoay người, đổ bát canh xuống sông, nước mắt rơi cùng những dòng ký ức.
Tôi bật dậy giữa đêm, nước mắt ướt đẫm gối. Trong lòng có gì đó nhẹ đi, như thể một lời hứa vừa được khắc sâu.
Từ ngày đó, tôi sống khác. Tôi tin, ở đâu đó, có một người đang chờ tôi – dù là kiếp sau hay một cõi vô hình nào đó.
Và tôi biết, dây tơ tình ấy – dù có giăng qua bao kiếp, cũng sẽ dẫn tôi quay về bên anh.
Vì tình yêu thật sự – canh Mạnh Bà cũng chẳng thể xóa nhòa