Mái nhà gió lộng
Tác giả: Nhungie
Gia đình
Làng An Trạch yên ả trong màn sương mỏng, chỉ còn nghe tiếng gà gáy râm ran từng hồi vọng từ cuối xóm lên đầu xóm. Ông Trần Văn Thụ đã dậy từ khi trời còn tối, đôi bàn tay xương xẩu lần tìm chiếc đèn dầu đặt nơi đầu giường. Mỗi sáng ông vẫn thế, dậy sớm, pha ấm trà Thái, ngồi ngoài hiên nghe gió sớm lùa qua giàn bầu. Bà Lành thì đang lúi húi dưới bếp, lửa đã đỏ rực trong bếp tro.
Mái nhà ngói đỏ mà vợ chồng ông gầy dựng từ năm 1965, qua bao mùa mưa nắng, bão lụt, chiến tranh, vẫn đứng đó như một chứng nhân. Nhưng những người trong mái nhà ấy – như bức tranh treo tường đã phai màu – đang thay đổi từng ngày...
Ông Thụ đứng trước bàn thờ, mắt dán vào bức di ảnh cũ kỹ của người con trai cả – Trần Văn Tài. Bức ảnh đã ố vàng theo năm tháng, được lồng khung gỗ đơn sơ. Chiếc áo lính trong ảnh nhòe đi vì bụi thời gian, nhưng ánh mắt Tài vẫn sáng, nhìn về một nơi nào đó xa xăm mà người sống không ai biết.
Ngày Tài nhập ngũ, cả làng đưa tiễn. Ông Thụ lúc ấy giấu nước mắt vào trong, chỉ căn dặn một câu:
– Làm trai thì phải giữ nước, giữ nhà. Nhưng nếu còn sống, nhớ về mà chăm đất tổ.
Lá thư cuối cùng Tài gửi về được gói trong giấy báo, ép cẩn thận giữa hai trang sách giáo khoa cũ của ông. Trong thư, Tài viết về giấc mơ trồng một vườn cau sau nhà, cưới cô gái học cùng trường làng năm nào. Nhưng rồi thư ngưng. Mất tích. Không giấy báo tử, không mộ phần, chỉ còn là ký ức khắc khoải trong lòng cha mẹ.
Bà Lành vẫn giữ thói quen mỗi ngày thắp nhang cho con. Bà không khóc nữa – nước mắt đã cạn từ mười năm đầu tiên. Bà chỉ lặng lẽ gói một bó cơm nhỏ mỗi buổi sáng, đặt cạnh bát hương.
– Lỡ thằng Tài về, nó đói – bà nói nhỏ.
Mỗi lần như thế, ông Thụ lại quay mặt đi. Ông không yếu lòng, nhưng có thứ gì đó cào nhẹ trong ngực.
Phía sau nhà, Trần Văn Dũng – con út – đang gánh nước tưới cho luống hành. Anh sống cùng cha mẹ, làm ruộng, chăn vịt. Dũng ít nói, cam chịu, mang trong mình bóng người anh cả vắng mặt và cái nhìn của người cha khắt khe, luôn so sánh. Dũng từng muốn đi xa, nhưng rồi vì bà Lành yếu dần, vì cha già, anh ở lại.
Chiều hôm đó, một bức thư từ Mỹ gửi về. Người gửi: Trần Thị Lan.
Sau mười lăm năm biệt xứ, cô con gái từng bị xem là “bất hiếu, bỏ xứ” lại muốn về. Lá thư viết tay cẩn thận, nét chữ tròn trịa quen thuộc:
– “Con sẽ về, ba má ơi. Con nhớ nhà. Con nhớ cả tiếng gà gáy sớm mai.”
Chiếc xe khách lăn bánh vào bến làng đúng vào buổi chiều sương bảng lảng. Trần Thị Lan bước xuống, đôi mắt quét một vòng qua dãy hàng quán đã mọc lên thay cho ruộng lúa ngày nào. Chị mặc áo dài nâu nhạt, tay kéo vali nhỏ. Mọi người xung quanh nhìn chị chằm chằm, không phải vì vẻ ngoài sang trọng, mà bởi cảm giác “quen lắm mà lạ quá”.
– Có phải con Lan không đó? – một bà cụ rón rén lại gần.
– Dạ… con đây, bà Tư?
Tiếng gọi “bà Tư” làm nước mắt người phụ nữ già rớm ra. Cả đời bà vẫn nhớ con bé hay sang xin trứng gà, rồi đùng một cái “biến mất” vào năm 1989. Tin đồn nói nó vượt biên, chết trên biển. Tin khác bảo lấy chồng Tây.
Lan không chết. Chị sang Mỹ, học cách tồn tại trong một xã hội xa lạ, lập gia đình, sinh con. Nhưng không năm nào chị không nhớ tiếng quạt mo của mẹ, mùi thuốc rê của cha. Những ký ức như chiếc chăn cũ, nhăn nhúm nhưng ấm áp, kéo chị về.
Cổng nhà họ Trần vẫn thế – cũ kỹ, mái ngói đổ rêu, hàng cau rụng quả đầy gốc. Lan đứng sững.
Trong nhà, bà Lành đang nhặt rau, còn ông Thụ ngồi đọc báo. Nghe tiếng chó sủa và tiếng chân người, bà ngẩng lên, chiếc rổ rau rơi lăn lóc.
– Má… – Lan gọi, giọng run.
– Lan đó hả con? – Bà nghẹn lại.
Ông Thụ đứng bật dậy, lưng hơi còng nhưng mắt vẫn sắc.
– Về làm gì? – ông hỏi, lạnh tanh.
Lan cúi đầu.
– Con muốn về nhà.
Sự im lặng kéo dài như một cơn gió khô, rát mặt.
– Nhà này còn chỗ cho con không?
Ông Thụ quay lưng, không trả lời. Nhưng bà Lành đã bước tới, vòng tay ôm lấy con gái. Bao nhiêu năm chỉ mong một cái ôm này.
– Còn chứ con. Má chờ ngày ni lâu rồi…
Chiều hôm ấy, gian nhà họ Trần thắp đèn sớm hơn thường lệ. Một người trở về, nhưng những vết nứt trong lòng mỗi người – liệu có dễ hàn gắn?
Căn bếp nhà họ Trần sáng đèn từ sớm. Bà Lành tất bật nấu bữa sáng thật đầy đủ – như một cách để hàn gắn những tháng năm đã mất. Lan ngồi phụ bên, tay lóng ngóng lột củ hành, nước mắt trào không rõ vì cay hay vì kỷ niệm ùa về.
Bên ngoài hiên, ông Thụ vẫn ngồi ghế tre quen thuộc, im lặng rít từng hơi thuốc lào. Trước mặt ông là tờ báo Nhân Dân đã gập đôi, và chén trà để nguội. Ông không ngẩng lên khi Lan bưng trà ra, chỉ nói trống không:
– Không cần phải làm bộ. Cô về đây, chắc có lý do.
Lan siết chặt tay.
– Con không về để xin xỏ gì. Con chỉ muốn gặp lại má, gặp lại ba…
– Tôi còn là ba cô à? Mười lăm năm trời, cô đi không một lời từ biệt. Bỏ xứ. Bỏ nhà. Làm trò hổ thẹn. Rồi giờ về đây, nói là muốn “gặp lại”? – Giọng ông lạnh như đá núi.
Bà Lành đứng ở cửa bếp, tay khựng lại trên chiếc rổ đựng xôi nếp than. Không khí đặc quánh như có ai đó đang nín thở.
– Con chưa bao giờ quên nhà. Mỗi năm, con đều gửi thư. Chỉ có điều… con sợ. Con sợ ba không đọc. Sợ ba xé. – Lan đáp, mắt nhìn thẳng vào cha.
Ông Thụ không phản bác. Chỉ nhả khói một hơi dài.
– Cô chọn bỏ đi giữa lúc nhà nguy khốn. Anh cô mất tích. Mẹ cô đau yếu. Tôi không trách cô muốn sống đời khác. Nhưng cô làm người ta tưởng nhà này không còn con cái. Cô biết, tôi đã từng gạch tên cô khỏi gia phả?
Lần đầu tiên Lan bật khóc.
– Nếu không phải vì má cứ viết thư bảo đừng về, đừng để ba buồn thêm, con đã về sớm hơn. Con không còn gì để chứng minh ngoài việc con đang đứng đây, nấu cơm, pha trà, và sẵn sàng quỳ xuống nếu ba còn muốn con là con gái của ba…
Lặng đi một lúc, ông Thụ đứng dậy. Ông bước vào trong, không nhìn Lan, cũng không nói thêm. Chỉ để lại một câu, ngắn gọn:
– Người ta về, không phải để khóc. Về, là để làm lại.
Lan không rõ đó là tha thứ hay một bài kiểm tra nữa.
Chiều hôm ấy, sân nhà họ Trần có thêm tiếng xe máy rồ ga, bụi đất bốc lên mù mịt. Một chàng trai mặc áo thun trắng, quần jean rách gối, tóc uốn nhẹ kiểu Hàn Quốc dừng xe trước cổng.
– Dũng ơi, con Phương về kìa! – tiếng bà Lành mừng rỡ gọi vọng từ bếp.
Từ trong nhà, một cô gái trẻ bước ra – tầm mười tám, đôi mắt sáng, miệng cười tươi như nắng đầu mùa.
– Ngoại! – Cô reo lên rồi ôm chầm lấy bà Lành.
– Ngoại nhớ con quá! Học hành sao rồi?
– Con thi xong học kỳ rồi, nghỉ được hai tuần nên về.
Phương là cháu nội của ông Thụ – con gái lớn của Dũng. Từ nhỏ đã học giỏi, được cha gửi lên thành phố học cấp ba rồi đại học. Tính tình mạnh mẽ, độc lập, đôi khi có phần “bất kham” theo lời ông nội.
Phương nhìn quanh, thấy Lan đang nhặt cau ngoài sân, cô ngập ngừng.
– Dì Lan?
Lan quay lại, mỉm cười dịu dàng.
– Phương lớn quá rồi. Nhớ dì không?
Phương gật đầu, nhưng nét mặt thoáng chút xa cách. Lần cuối cô thấy Lan là tấm ảnh cũ dán trong khung, và đôi lần ba cô nhắc đến người cô vượt biên “cứng đầu, khác người”.
Tối đó, cả nhà quây quần bên mâm cơm. Phương kể chuyện thành phố: học online, bạn bè yêu sớm, việc làm thêm. Ông Thụ nghe mà mặt sa sầm.
– Con gái con đứa, nói chuyện tình yêu trai gái trước mặt người lớn là không phải. – Ông buông đũa.
– Nhưng con đâu nói bậy bạ gì, nội. Ngoài kia người ta sống vậy là bình thường. Chứ đâu còn thời “thanh nữ bất tương kiến” nữa. – Phương cãi lại.
Dũng liếc con gái, nhắc nhẹ:
– Thôi con, ăn đi.
Lan nhìn cảnh đó mà thở dài. Những đứa trẻ lớn lên giữa mạng xã hội, tự do tư tưởng, nhưng lại bị kéo về bằng dây thừng gia phong. Chúng yêu nhanh, nghĩ nhiều, nhưng có khi lại cô đơn hơn cả thế hệ trước.
Lan chợt hỏi:
– Phương này, con có bao giờ nghĩ sẽ về quê sống như ba con không?
Phương bật cười:
– Dì ơi, con không sống nổi đâu. Ở đây mạng chậm, điện chập chờn, mà đâu có ai hiểu con đang nghĩ gì. Con thương ngoại, thương ba, nhưng con không thuộc về chốn này.
Câu nói như một nhát gió lùa qua ngọn tre già.
Ông Thụ im lặng, nhưng trong lòng ông – lần đầu tiên – bắt đầu tự hỏi:
Phải chăng chính ông cũng không còn hiểu nổi những đứa trẻ mang dòng máu mình?
Gió nổi lên từ giữa trưa. Mây đen kéo về từ hướng núi, sấm lắc rầm trời. Ông Thụ dừng tay cắt cỏ bên bờ ao, ngẩng lên nhìn trời mà trầm ngâm:
– Bão sớm… tháng này chưa đến mùa mà đã động trời.
Trên loa phát thanh xã, tiếng cảnh báo vang đều:
– “Bà con chú ý, cơn bão số 2 đang đổi hướng, tâm bão dự kiến quét ngang vùng ven biển Quảng Trạch – Hương Khê, gió giật cấp 10. Đề nghị bà con chằng chống nhà cửa, sơ tán nếu cần…”
Dũng tất bật kéo mái bạt chuồng gà, gọi con gái giúp dọn đồ trong sân. Bà Lành gom áo quần, kéo mền chiếu vào nhà trong. Phương vừa lóng ngóng vừa lo lắng:
– Sao quê không ai báo sớm hơn? Thành phố còn có app cảnh báo…
Lan cười nhẹ, kéo tay cô cháu:
– Ở đây tụi dì xem trời, xem gió là biết. Không cần app.
Cơn bão không đợi ai.
Gió ào tới lúc chập choạng tối, giật đổ một cây cau trước sân. Mái ngói kêu răng rắc. Điện cúp. Mưa đổ như trút. Tiếng gió hú rít qua từng khe cửa, từng lỗ tường.
Ông Thụ vẫn ngồi thẳng lưng trong bóng tối, bên ngọn đèn dầu. Tay cầm cây quạt mo cũ, không nói gì. Bỗng một tiếng rầm vang lên ngoài sân sau.
– Cái chuồng gà! – Dũng hét, lao ra.
Phương cũng định chạy theo nhưng bị Lan giữ lại.
– Để ba con lo!
Trong phút chốc, một cành tre lớn đã đổ đè lên mái bếp. Mái tole méo mó. Tiếng gà kêu quang quác. Dũng vừa đẩy được mấy tấm tôn ra thì một mảnh sắt bay vèo qua, sượt trúng tay.
– Ba! – Phương hét lên.
Lan vội lấy khăn quấn cánh tay Dũng lại, máu thấm đỏ vạt áo. Phương ôm lấy cha, lần đầu tiên thấy người đàn ông mạnh mẽ ấy run lên vì đau. Cô nhìn quanh – nhà cửa xiêu vẹo, ông nội vẫn im lặng, bà ngoại thì run vì gió lạnh.
Trong tích tắc, Phương hiểu: đây mới là gốc rễ của mình – nơi máu chảy, thịt đau thật sự – chứ không phải căn phòng trọ với ánh đèn led trong thành phố.
Sáng hôm sau, khi gió lặng, bà con hàng xóm qua giúp dựng lại mái nhà. Ông Thụ đứng nhìn đống đổ nát mà không nói gì. Lan thì xắn tay cùng bà con, lau dọn, nhặt từng viên ngói.
Phương lấy chổi quét sân. Lúc dọn tới bức ảnh cũ bị nước mưa tạt ướt, cô cẩn thận lau khô rồi đặt lên bàn thờ.
Cô nhìn ông Thụ, chậm rãi nói:
– Nội… con sẽ ở lại ít hôm. Không phải vì app cảnh báo hay mạng 5G. Mà vì đây là nhà.
Lần đầu tiên sau nhiều năm, ông Thụ gật đầu – một cái gật đầu rất nhẹ, nhưng đủ khiến lòng người ấm lên như nắng sau bão.
Sau trận bão, căn nhà họ Trần như già đi mấy tuổi. Vách tường rạn nứt, ngói vỡ phải lấy bạt che tạm. Nhưng trong lòng người, điều xáo trộn nhất lại không phải mái nhà, mà là một bức thư cũ bất ngờ được tìm thấy khi dọn lại rương gỗ của ông Thụ.
Lan mở rương tìm cuốn sổ tiết kiệm cũ để kiểm tra còn bao nhiêu tiền sửa nhà, thì thấy một bao thư úa màu nằm ép giữa những cuốn sách giáo khoa cũ kỹ. Bì thư ghi:
“Từ Quảng Trị, gửi về nhà – 1980”
Nét chữ quen thuộc. Là của Tài.
Bức thư chưa bao giờ được mở. Tem còn nguyên. Lan run tay, nhìn về phía cha đang ngủ trưa ngoài hiên, rồi hít sâu, xé bì thư ra. Dòng đầu khiến tim chị thắt lại:
> “Ba má,
Nếu thư này đến được tay ba má, thì con có thể đã bị chuyển đơn vị. Con bị thương nhẹ, nhưng tinh thần vẫn vững. Có một chuyện… con không dám viết ra sớm hơn…”
Tài kể rằng, trong một đêm hành quân, anh cùng đơn vị trú tạm trong một bản làng miền núi Quảng Trị. Ở đó, anh đã yêu một cô gái người Vân Kiều – hiền lành, ít nói, và… mang thai khi anh đi không kịp báo lời từ biệt. Anh gửi lá thư đó cho ba má, xin được chuộc lỗi, nếu sau này đứa bé tìm về.
Phía cuối thư là một dòng ghi run rẩy:
“Tên con gái ấy là Lóa. Con đã dặn, nếu con không về, hãy đưa đứa nhỏ tìm về quê nội. Nó mang máu họ Trần.”
Lan chết lặng. Cổ họng nghẹn cứng. Bức thư chưa từng được cha mẹ chị mở ra, không biết vì sơ suất hay vì cố tình giấu đi.
Chiều đó, khi mọi người đang nhóm bếp, Lan bước đến đặt bức thư trước mặt ông Thụ.
– Ba… thư của anh Tài. Có người cháu nội mang máu họ Trần đang ở đâu đó…
Ông Thụ không chạm vào lá thư, chỉ nhìn lom lom như thể nó là lời buộc tội.
– Thư đó… ba biết từ lâu. Nhưng ba không mở. Vì ba không chấp nhận một đứa cháu không “chính thống”. Con hiểu không? Ba đã mất một đứa con, ba không muốn mất cả danh dự.
Dũng đứng sau vách, nghe hết. Mặt anh sạm lại.
– Danh dự gì mà lại là chối bỏ máu mủ của mình?
Không ai lên tiếng. Chỉ có tiếng bếp lửa lách tách và tiếng bà Lành thở dài thật sâu. Bà đến bên, cầm tay ông Thụ.
– Mình ơi… cái gì là máu thịt, thì dẫu nó có đi lạc, cũng là con. Là cháu. Mình nghĩ thử xem: nếu nó tìm về, mình sẽ nói gì? “Mày không phải người nhà”? Mình chịu nổi không?
Ông Thụ bỗng bật khóc. Cái khóc lặng của một người đàn ông từng gồng cả đời làm trụ cột, giờ sụp đổ vì sự thật không còn trốn được nữa.
Lan khẽ đặt tay lên vai ông.
– Ba à… nếu có một người giống anh Tài đang sống ngoài kia, thì mình đâu đã thật sự mất anh.
Ông Thụ gật đầu, mắt nhòa nước. Lần đầu tiên, ông thốt ra ba chữ mà mọi người chờ cả đời:
– Ba sai rồi…
Một buổi sáng tháng Sáu, khi mặt trời còn chưa lên khỏi lũy tre, có người gõ cửa nhà họ Trần.
Tiếng gõ nhẹ, nhưng đều đặn. Bà Lành mở cửa, ngỡ là hàng xóm sớm ra đồng ghé qua rủ đi chợ. Nhưng ngoài cổng là một chàng trai trẻ. Da ngăm, tóc xoăn, vai đeo ba lô bạc màu, tay cầm mũ lưỡi trai đã cũ.
– Dạ, cháu… tên là A Kiên. Cháu… từ Hướng Hóa xuống. Cháu tìm ông Trần Văn Thụ.
Ông Thụ nghe tiếng, bước ra, đôi mắt đanh lại như bản năng.
– Tìm tôi? Có chuyện gì?
Chàng trai lấy từ ba lô ra một mảnh giấy đã gấp kỹ – là bản sao bức thư của Trần Văn Tài. Dưới đó là một ảnh đen trắng mờ nét – một người lính trẻ chụp cạnh cô gái dân tộc Vân Kiều, ánh mắt dịu dàng, tay đặt trên bụng cô.
– Mẹ cháu giữ bức hình này đến lúc mất. Bà nói, nếu một ngày cháu đủ lớn, phải đi tìm người cha mà cháu chưa từng gặp.
– Và mẹ cháu nói… ba cháu tên là Tài. Họ Trần.
Không khí trong sân nhà như đông lại.
Lan rút trong áo ra bức thư cũ. Đặt lên bàn.
A Kiên nhìn nó, rồi cúi đầu thật thấp.
– Cháu không cần gì hết. Cháu chỉ muốn… biết máu thịt cháu là ai. Dù chỉ là thắp hương cho ba một lần, là cháu mãn nguyện.
Ông Thụ nhìn chàng trai. Khuôn mặt ấy có sống mũi cao như Tài, ánh mắt hiền và giọng nói dứt khoát. Nhưng trên hết là điều ông luôn sợ nhất: sự thật.
– Làm sao tôi biết cậu không dựng chuyện?
– Cháu không cần chứng minh bằng miệng. Nếu cần, cháu sẵn sàng thử máu.
Ông Thụ vẫn không nói gì.
Lan lên tiếng:
– Ba, nếu có một phần trăm Tài còn lại trên đời, thì chính là người này. Con tin không có ngẫu nhiên nào trùng đến thế.
Phương bước tới, nhìn A Kiên, chìa tay ra:
– Em là Phương. Còn anh… là anh họ em, đúng không?
A Kiên ngập ngừng bắt tay. Lần đầu tiên trong đời, có ai đó gọi anh là “người nhà”.
Cuối ngày hôm đó, trong căn phòng nhỏ, ông Thụ đặt lên bàn thờ thêm một nén hương. Bên cạnh di ảnh Trần Văn Tài là một bức ảnh mới – A Kiên chụp cùng mẹ, nét mặt nghiêm trang.
Ông đứng thật lâu, rồi thốt khẽ:
– Con trai à, ba xin lỗi… Ba đón cháu về rồi. Ba giữ lời hứa… muộn mười năm.
A Kiên được giữ lại – không phải như một vị khách, mà như người nhà. Căn phòng phía sau – nơi từng là của Tài – được dọn lại cho cậu ở. Lan trải chiếu, lật tung những tấm rèm cũ, lấy cả chiếc áo len anh Tài từng mặc, đưa Kiên.
– Anh ấy cũng từng gầy như em.
A Kiên cảm ơn, nhưng lặng lẽ giấu nước mắt. Từng vật trong phòng này khiến anh thấy như ba vẫn còn đâu đó, chưa từng rời đi.
Dũng thì khác. Anh tuy không phản đối Kiên ở lại, nhưng vẫn giữ thái độ xa cách.
– Đừng trách ba cháu. Ba cứng đầu vậy thôi. Nhưng ông ấy thương con lắm. Chỉ là không biết nói.
Phương thì lại quý Kiên như anh ruột. Cô dắt anh đi xem từng ngóc ngách trong làng: cây gạo cổ thụ, quán nước đầu ngõ, sân đình từng tổ chức hội chèo năm ấy. A Kiên im lặng, chỉ cười, rồi một hôm nói khẽ:
– Cảnh vật lạ… nhưng không hiểu sao, tim thấy ấm. Như từng sống ở đây.
Một hôm, cả nhà nhóm lửa nấu bánh gai cho giỗ bà cố. Dưới ánh lửa bập bùng, ông Thụ bất ngờ lên tiếng:
– Kiên… cháu có biết gói bánh không?
– Dạ… không rõ lắm. Nhưng cháu học được.
– Lại đây, ông chỉ. Phải gói chặt, nhân không được lệch, thì khi nấu mới ra hồn.
A Kiên ngồi xuống bên ông. Bàn tay gân guốc của ông cầm lấy tay anh, sửa từng nếp lá. Lần đầu tiên, hai bàn tay – một già, một trẻ – chạm vào nhau mà không còn ranh giới của quá khứ.
Phía sau, Dũng ngồi lặng. Một tiếng thở dài nhẹ thoát ra. Anh đứng dậy, vào bếp lấy thêm đường, rồi đến đặt trước mặt Kiên.
– Gói thêm mẻ nữa đi. Để mai đem biếu bên ngoại.
A Kiên nhìn anh, mắt chợt ươn ướt.
– Dạ. Em làm.
Đêm đó, ngọn lửa trong bếp cháy đỏ suốt. Tiếng cười vang lên, tiếng kể chuyện xưa nối tiếp chuyện nay. Dưới mái nhà từng rạn vỡ vì im lặng, nay đã có tiếng người… và tiếng tim đập chung một nhịp.
Ông Thụ ngồi dựa vách, mắt nhắm, khẽ nói:
– Tài à… con thấy không? Nhà mình… chưa mất đâu.
Mùa thu đến, gió mang theo hơi lạnh, nhưng trong lòng gia đình họ Trần, ngọn lửa trong bếp vẫn ấm. Họ đã tìm lại nhau qua những thử thách, những đau thương không thể tránh khỏi. Kiên đã dần quen với cuộc sống mới ở đây – không chỉ là sự tiếp nhận mà còn là sự trưởng thành, là trách nhiệm. Cậu học hỏi từ ông Thụ cách làm lúa, từ Lan cách chăm sóc vườn cây, từ Dũng những bài học về nghề nông. Phương thì lại giúp Kiên hòa nhập hơn với thế giới hiện đại – internet, điện thoại, và cách cậu có thể làm thêm để kiếm tiền cho cuộc sống mới.
Một chiều, khi họ cùng ngồi bên mâm cơm, Dũng lên tiếng:
– Mấy hôm nữa là sinh nhật ông. Bữa tiệc nhỏ thôi, để cả nhà tụ họp.
Ông Thụ gật đầu, một nụ cười hiếm hoi nở trên môi.
– Tụi con cứ làm theo ý mình. Cứ bình yên thế này là được rồi.
Đêm sinh nhật, ngoài sân, ánh đèn lung linh như những ngôi sao trời. Bữa cơm ấm cúng với đủ món ăn truyền thống. Mọi người quây quần bên nhau, cười nói, chia sẻ những câu chuyện cuộc sống. Kiên đã làm được những mẻ bánh chưng cùng bà Lành, dù tay cậu còn vụng về, nhưng lòng đầy ấm áp.
Phương và Dũng ngồi cạnh ông Thụ. Phương cầm tay ông, nhẹ nhàng:
– Nội, hôm nay là một ngày đặc biệt. Cả nhà mình đã bên nhau. Dù trước đây chúng ta có khoảng cách, nhưng bây giờ… con tin là chúng ta sẽ đi cùng nhau.
Ông Thụ nhìn Phương, rồi quay sang Kiên.
– Không phải lúc nào cũng dễ dàng, con ạ. Nhưng cái quan trọng là luôn biết quay về, dù có bao nhiêu gian khó.
Kiên lặng nhìn ông, mắt long lanh.
– Cháu biết, ông. Cháu đã tìm về, và cháu cảm nhận được cái tình yêu của gia đình mình.
Bầu không khí trong căn nhà giờ đây không còn là sự thiếu vắng hay im lặng. Nó tràn ngập âm thanh của tình thân, của những người đã vượt qua thử thách để hiểu nhau hơn, yêu thương nhau nhiều hơn. Cuộc sống không phải lúc nào cũng hoàn hảo, nhưng chính trong những khoảnh khắc như thế này, ta nhận ra giá trị của việc cùng nhau vượt qua mọi khó khăn.
Mười năm sau.
Làng Đại An giờ không còn là nơi heo hút như xưa. Đường bê tông trải dọc các ngõ xóm, trường học mới khang trang, và nhà họ Trần đã xây lại thành một căn nhà hai tầng vững chãi. Ông Thụ mất cách đây hai năm, sau một đêm mưa đầu xuân, thanh thản trong giấc ngủ. Trước lúc nhắm mắt, ông nắm tay Kiên và Phương:
– Đời ông… sai cũng nhiều. Nhưng nếu tụi con còn sống tử tế với nhau, thì ông có thể nhắm mắt mỉm cười.
Kiên giờ đã là một kỹ sư nông nghiệp. Sau khi được học bổng từ một tổ chức phi chính phủ, cậu về làng, không chọn thành phố như bạn bè. Cậu mở một trại trồng dược liệu sạch, kết hợp với du lịch sinh thái. Dân làng gọi cậu là “thằng Tài đời mới”.
Phương thì khác. Cô giỏi, cá tính và tham vọng. Vừa tốt nghiệp thạc sĩ ở Hà Nội, cô nhận được lời mời làm việc ở Singapore – một cơ hội không phải ai cũng có.
Trước ngày lên đường, cô ngồi bên bàn ăn, đối diện Kiên.
– Anh biết không… em không chắc mình muốn đi. Nhưng nếu ở lại, em sợ mình sẽ không bao giờ bay lên được.
Kiên im lặng một lúc, rồi nói:
– Anh hiểu. Chỉ cần em nhớ, nhà mình… vẫn ở đây. Không ai buộc em phải chọn mãi mãi.
Phương nhìn quanh căn nhà. Tường cũ, bàn thờ tổ tiên còn thơm mùi trầm.
– Em biết. Nhưng em sợ, khi em quay về, mọi thứ sẽ đổi khác. Không còn ai chờ nữa.
Kiên đứng dậy, đặt tay lên vai cô.
– Cái nhà này, cái gốc của mình, không cần ai giữ, vì nó đã mọc rễ trong tim tụi mình rồi.
Phương mỉm cười.
– Anh vẫn nói được mấy câu làm người ta khóc đấy.
– Cành Cây Xa Gió, nơi Phương rời khỏi quê nhà, sống một cuộc đời mới ở nơi phồn hoa, nhưng gió quê và những âm thanh từ ngọn lửa cũ vẫn chờ ngày được vọng lại trong tim cô.
Mọi thứ đều nhanh. Tàu điện chạy êm như lướt gió. Mùi cà phê và văn phòng phẩm hoà vào nhau trong những buổi sáng vội vàng. Phương làm việc tại một công ty công nghệ sinh học – dự án lớn, mức lương mơ ước, đồng nghiệp giỏi.
Thế nhưng, có những đêm, cô giật mình tỉnh giấc vì tiếng ve… trong mơ. Một cơn mơ đơn giản: bà Lành đang gọi cô dậy nhóm bếp, tiếng Kiên ngoài vườn tưới cây, và ông Thụ lặng lẽ pha chè sớm.
Cô thường gọi video về nhà, nhưng mỗi lần, nét mặt bà Lành lại gầy hơn một chút. Dũng thì ít nói hẳn. Kiên vẫn cười, nhưng ánh mắt ngày càng trầm tĩnh.
Một chiều mưa, sau khi họp căng thẳng, Phương đi bộ về dọc sông Singapore. Những chiếc lá rụng xuống, rất khác lá bàng ở quê. Cô bỗng nhớ câu thơ ông Thụ hay ngâm:
“Cành xa gió, vẫn buốt hương thầm…”
Cô mở điện thoại, gọi cho Kiên.
– Em nhớ nhà…
– Vậy thì về. Không phải để bỏ chạy, mà để hiểu rõ hơn: mình đang đi vì điều gì.
Phương im lặng một lúc.
– Anh biết không, ở đây không ai hỏi “Ba em làm nghề gì?”. Không ai cần biết em từ đâu. Nhưng em thì nhớ... từng hạt bụi quê mình.
Kiên cười:
– Vậy thì em đâu có xa… chỉ là đang bay cao hơn chút thôi.
Cô ngồi xuống ghế đá. Đưa tay lên cổ, nơi sợi dây chuyền cũ của mẹ vẫn đeo.
– Mai là giỗ ông nội. Nhớ đốt giúp em cây hương. Nói với ông… em đang lớn, nhưng không quên gốc.
Tuyệt, chúng ta tiếp tục với Chương III – Gọi Nhau Bằng Một Mùa, nơi mùa trở gió mang Phương trở lại làng Đại An – không còn là cô bé năm nào, mà là một người phụ nữ mang theo tri thức, khát vọng… và một quyết định lớn sẽ làm thay đổi tương lai cả vùng đất.
Tháng Chạp.
Gió đông ùa về từ bãi sông, mang theo mùi rơm rạ và khói đồng. Làng Đại An đang vào vụ cuối năm. Ngoài ruộng, người ta gặt sớm để kịp Tết. Trong làng, cây đào trước sân nhà họ Trần vừa hé nụ hồng.
Bà Lành đang ngồi tỉa củ kiệu thì nghe tiếng xe máy dừng trước cổng. Bước chân quen lắm, nhưng không ngỡ là thật. Bà ngẩng đầu:
– Phương? Trời đất ơi…
Phương bước vào, khoác áo gió, tóc cắt ngắn, tay kéo vali. Cô cười:
– Con xin nghỉ phép. Giỗ ông mà con không về, ông quở mất.
Bà ôm cô thật chặt. Dũng từ trong nhà bước ra, mắt sáng lên nhưng vẫn giữ vẻ điềm tĩnh:
– Về thiệt à? Sao không báo trước?
– Về bất ngờ mới vui chứ ba.
Kiên từ trại dược liệu trở về lúc chiều muộn, thấy Phương ngồi rửa lá dong sau hè. Cô ngẩng lên, mỉm cười:
– Vẫn nhớ gói bánh đó chứ?
– Nhớ. Nhưng em về rồi, khỏi gói cũng thấy đủ Tết.
Tối đó, cả nhà ngồi bên mâm cơm, nói chuyện đứt quãng vì xúc động. Phương kể về công việc, rồi bất ngờ nói:
– Con đang làm trong một dự án lớn. Họ muốn đầu tư vùng nguyên liệu sạch ở Đông Dương. Con đề xuất khảo sát Đại An. Nếu thành công, làng mình sẽ có nhà máy sơ chế, con đường mới, và... việc làm cho nhiều người trẻ.
Dũng cau mày:
– Đầu tư thì tốt, nhưng… đừng để làng thành chỗ mua bán rồi bỏ. Phải giữ được đất, giữ được hồn.
Phương gật đầu.
– Con về không phải để đổi làng. Con muốn nó phát triển mà vẫn là… làng mình.
Kiên im lặng rất lâu rồi nói:
– Em về là đủ rồi. Còn nếu định làm điều gì lớn, thì anh sẽ đứng cùng em. Nhưng phải vững.
Gió lại lùa qua mái ngói, nhưng trong lòng người không còn lạnh. Có những đứa con phải đi thật xa, mới biết cách quay về đúng chỗ. Và khi gọi nhau bằng một mùa – mùa nhớ, mùa gió, mùa đất ấm – người ta hiểu: mái nhà không bao giờ đóng cửa với những ai còn giữ gốc trong tim.
Dự án "Đồng Cội Xanh" được chấp thuận bước đầu sau hai tháng khảo sát. Một nhóm chuyên gia Singapore về giống dược liệu đến làng, ở lại nhà văn hóa xã. Phương dẫn đầu dự án với tư cách giám đốc vùng, còn Kiên làm cầu nối kỹ thuật và người địa phương.
Tin lan nhanh khắp làng.
Người vui, kẻ nghi.
Bác Bảy – người trồng sen lâu đời – nói thẳng tại cuộc họp xã:
– Cô Phương, cô học cao thì cô giỏi. Nhưng ruộng của tụi tôi là mồ hôi cha ông để lại. Mấy dự án rồi cũng… “treo”, chỉ có dân là khổ.
Một bác khác chen vào:
– Nói đâu xa, năm kia làm đường thủy lợi xong bỏ không. Giờ lại nhà máy, lại hóa chất, lại nước thải. Ai đảm bảo?
Phương đứng lên, ánh mắt vững:
– Con không đưa “ngoài” về để phá làng. Con đưa về vì làng mình xứng đáng hơn thế. Không phải ai cũng đi để quên, có người đi để biết quý.
Cô rút trong túi ra một tập hồ sơ, đưa cho mọi người xem bản đồ phân vùng, mô hình xử lý hữu cơ, cam kết bảo vệ đất.
Kiên tiếp lời:
– Cháu sống ở đây. Nếu dự án làm hại ruộng, cháu là người đầu tiên phản đối. Nhưng nếu mình không thay đổi, thì con cháu mình sẽ bỏ đất đi xa hết.
Im lặng.
Rồi ông Tám – người bạn thân của ông Thụ, chậm rãi nói:
– Tao tin tụi nhỏ. Tin vì… tụi nó không quên đất mình.
Sau cuộc họp, Phương ngồi thừ bên cầu ao. Kiên đến, đưa cho cô chai nước.
– Hồi xưa, ông nội anh cũng bị phản đối khi chuyển từ lúa mùa sang lúa cao sản. Giờ ruộng đó nuôi cả nhà.
Phương nhìn lên bầu trời, ánh mắt dịu lại:
– Có lúc em muốn bỏ cuộc. Nhưng rồi em nhớ… ông, ba, cả làng. Cái gốc này… mình không được phụ.
Kiên gật:
– Hạt giống nào cũng cần đất ấm. Em là hạt giống… của đất này.
Tuyệt, chúng ta cùng bước vào Chương V – Lửa Trong Đêm Mưa, nơi một biến cố bất ngờ kéo đến – đốt cháy những nghi ngờ lẫn hy vọng, để rồi từ trong đêm tối, những người con của làng phải đứng dậy, lựa chọn và bảo vệ điều mình tin là đúng.
Tháng Giêng năm sau, dự án chính thức khởi công. Máy móc đến, ruộng được phân vùng, lớp trẻ hăng hái đăng ký học lớp kỹ thuật canh tác mới. Một mùa gieo trồng đầy hy vọng.
Nhưng… đêm đó, lửa cháy.
Khu trại giống đặt tạm ngoài rìa làng bốc cháy trong mưa phùn. Ngọn lửa đỏ rực như rạch ngang bầu trời đen. Người dân đổ ra. Tiếng hô hoán, tiếng xe cứu hỏa, tiếng bà con khóc: “Cả đống giống quý!”.
Phương chạy đến, chân trượt bùn, áo mưa không kịp mặc. Kiên đã có mặt từ sớm, dập nước bằng tay không.
Rạng sáng, lửa tắt. Hơn 70% giống cây thử nghiệm bị thiêu rụi. Nhiều máy móc cháy sém. Nguyên nhân: nghi có người cố tình đốt.
Tin tức lan ra. Dư luận chia làm hai phe. Người trách Phương liều lĩnh, người nghi ngờ có kẻ phá hoại vì lợi ích cá nhân – những người từng thua thầu ruộng.
Phương ngồi bệt trước thềm nhà, mắt đỏ. Kiên lặng lẽ đặt tay lên vai cô.
– Mình phải làm lại. Nhưng lần này… có thể không còn cơ hội từ nhà tài trợ.
Phương nhìn về sân sau, nơi cây đào vẫn trổ hoa:
– Em không tiếc cho dự án. Em tiếc… niềm tin.
Hôm sau, bà Lành tự đi đến từng nhà, phát thư tay mời dân làng dự họp. Trong thư bà viết:
> “Tôi không hiểu hết công nghệ, nhưng tôi hiểu lòng người. Các con tôi lớn lên ở đây. Chúng có thể sai, nhưng không bao giờ phản bội đất này. Nếu có ai muốn dập chúng nó, thì phải bước qua tôi trước.”
Buổi họp hôm đó, già trẻ, nam nữ, đầy nhà văn hóa. Phương bước lên, không mang theo bản vẽ hay hồ sơ. Chỉ mang một bó cây giống cháy đen.
– Đây là kết quả sau một đêm. Nhưng nếu chúng ta bỏ cuộc, thì mất không chỉ giống cây, mà cả một tương lai.
Cô dừng lại, nghẹn giọng.
– Nếu mọi người không còn tin em, em sẽ rút lui. Nhưng nếu vẫn còn một người muốn làm lại – em sẽ ở lại.
Im lặng.
Rồi bác Bảy – người từng phản đối gay gắt nhất – từ từ đứng lên:
– Cô không đi đâu hết. Tụi tôi chưa học hết lớp cô mở. Với lại… đất này, nếu không giao cho con cháu, thì giao cho ai?
Cả phòng vỗ tay. Một tràng vỗ tay không phải cho sự thành công, mà cho lòng dũng cảm giữ lại lửa – ngay trong đêm mưa.
Còn, và vẫn đang chờ bạn mở tiếp trang truyện.
Chúng ta có thể tiếp tục với Chương VI – Mùa Đầu Không Gặt, nơi:
Cả làng cùng nhau gieo trồng lại bằng tay, không máy móc, không tài trợ.
Phương được mời quay lại Singapore với một chức vụ cao hơn.
Kiên bắt đầu nhận ra tình cảm anh giấu kín bấy lâu – và lo sợ mình sẽ mất Phương lần nữa.
Một chương của sự trưởng thành, lựa chọn và lời hứa.
Tuyệt, ta cùng bước vào Chương VI – Mùa Đầu Không Gặt, nơi những người con của đất bắt đầu lại từ tro tàn, và giữa những hàng cây mới mọc lên… một hạt giống khác cũng âm thầm bén rễ trong lòng người.
Mùa đầu không gặt
Tháng Ba.
Cánh đồng trơ trọi sau vụ cháy giờ đã hồi sinh. Không có máy, không có nhà tài trợ, bà con dùng tay cuốc đất, trẻ nhỏ mang nước tưới từng gốc cây. Phương và Kiên tự bỏ tiền tích cóp, mua lại giống từ một trại quen ở Hà Nam.
Ai cũng biết: vụ này… sẽ không lời. Nhưng không ai bỏ cuộc.
Buổi chiều, tiếng loa thôn vang vọng giữa cánh đồng:
– Thôn Đại An phát động “Mùa Đầu Không Gặt”: Gieo đất, giữ người. Mỗi người một cây. Gặt hay không, cũng không bỏ.
Phương cắm cúi ghi sổ, bùn lấm áo, tóc rối. Kiên bước tới, đưa cô hộp cơm:
– Có vẻ như em thành nông dân rồi.
– Em chưa từng thấy làm nông… mệt mà vui vậy.
Kiên ngồi xuống cạnh cô, lặng một lúc:
– Phương này… Nếu mai em đi, anh sẽ không trách. Nhưng nếu em ở lại… thì đừng đi nửa vời nữa.
Cô ngẩng lên:
– Em có thư mời quay lại Singapore. Lương cao. Nhưng em từ chối.
– Tại sao?
– Vì lần đầu tiên, em thấy… mình thật sự thuộc về nơi nào đó. Không phải văn phòng, mà là cánh đồng, căn bếp, và… ánh mắt của một người.
Gió thổi. Kiên nhìn cô, không nói gì. Chỉ nắm lấy tay cô, lần đầu tiên không còn do dự.
Cuối mùa, đúng như dự đoán, cây chưa cho nhiều dược chất. Nhưng làng không ai buồn. Cô bé mồ côi được Phương đưa đi học nghề, anh thanh niên từng lêu lổng nay làm kỹ thuật viên. Mảnh đất ấy bắt đầu dạy người ta cách sống tử tế, trước khi hái quả ngọt.
Một bảng gỗ được dựng giữa cánh đồng:
> “VỤ ĐẦU: KHÔNG GẶT, NHƯNG LÀM GỐC”
(Ký tên: Dân làng Đại An)
Rất tuyệt. Chúng ta bước vào Chương VII – Trở Về Là Ở Lại, nơi mùa mưa đến cùng thử thách thật sự: không chỉ là thiên tai, mà là những lựa chọn giữa cũ và mới, giữa ở lại hay rời đi – giữa tình yêu và lý trí.
Trở về và ở lại
Tháng Sáu.
Trời bỗng tối dần sau nhiều ngày nắng gắt. Dự báo: bão số 3 – mạnh, di chuyển nhanh, có thể đổ bộ ngay vào vùng đồng bằng. Cả làng Đại An rục rịch gia cố, chèn bao cát, đưa máy móc lên chỗ cao.
Phương đứng nhìn cánh đồng dược liệu mới mọc chưa đầy hai tháng, tim thắt lại. Bao nhiêu công sức, mồ hôi, niềm tin... tất cả đang chờ một cơn gió phán xét.
Tối đó, mưa bắt đầu trút xuống. Kiên đến nhà Phương, mang theo áo mưa, đèn pin, và… một quyết định.
– Anh định sáng mai lên tỉnh báo cáo về việc xin thêm quỹ hỗ trợ thiên tai cho làng mình.
– Anh không sợ bão?
– Không bằng sợ… mình không làm gì mà vẫn nhìn đất bị cuốn đi.
Họ nhìn nhau trong mưa. Cả hai đều biết: nếu vượt qua được mùa này, thì dù không thu hoạch gì, Đại An cũng sẽ bước sang một trang mới.
Bão vào lúc 2 giờ sáng. Tiếng mái tôn rít lên. Cây đổ. Nước tràn vào trại giống. Một vài nhà bị tốc mái. Nhưng bà con không hoảng. Họ chạy sang nhà nhau, cùng nhau chắn cửa, chắn lúa, chắn những hy vọng chưa kịp trổ bông.
Sáng hôm sau, khi gió vừa lặng, Phương chạy ra cánh đồng. Cô lặng người.
Phần lớn cây trụ được. Vài chỗ bị ngập, nhưng không bị cuốn đi. Một số người dân – cả những người từng phản đối dự án – đã ra từ trước cô, dùng gậy chống, đắp bờ từ đêm.
Dũng – ba cô – từ xa gọi to:
– Cây còn, người còn. Mình thắng rồi đó, con gái.
Phương quay sang Kiên, mắt rớm nước:
– Có khi… ở lại là cách trở về trọn vẹn nhất.
Kiên mỉm cười, nắm lấy tay cô, thật chặt.
Cánh đồng đó sau này trở thành mô hình đầu tiên của vùng: “Làng Dược Sinh Thái”. Phương từ chối nhiều lời mời ở thành phố. Kiên mở lớp dạy nông cho thanh niên trở về quê.
Và cây đào trước sân nhà họ Trần năm đó nở sớm hơn thường lệ – như thể mùa xuân biết rằng, có người đã thật sự ở lại.
Tuyệt. Mời bạn cùng bước vào chương cuối của tiểu thuyết này:
Gốc ở trong tim
Ba năm sau.
Đại An giờ đã khác. Con đường đất đỏ ngày nào đã trải nhựa, nhưng không bê tông lạnh lẽo – mà vẫn giữ hai hàng cau xanh và bờ cỏ dại ven ruộng.
Trạm sơ chế dược liệu hoạt động ổn định. Cây thuốc nam xen giữa lúa và sen, giữ đất tơi, giữ người lại. Lớp học nông dân mỗi chiều thứ Bảy không còn trống ghế. Người đi xứ khác bắt đầu về lại, tìm một mảnh đất trồng cây, dựng nhà.
Ngày hôm đó, cả làng có đám cưới.
Không rộn ràng kèn trống. Không xa hoa áo lượt. Chỉ có chiếc rạp dựng bên bờ mương, gió mát, chim hót, và hai người nắm tay nhau đi qua hàng tre cũ.
Phương mặc áo dài trắng, tay cầm bó dược liệu tím biếc. Kiên đứng đợi bên cổng làng, với nụ cười không còn giấu nữa.
Bà Lành nghẹn ngào suốt buổi:
– Con bé này hồi nhỏ cứ bắt bà kể chuyện gốc cây. Giờ thì nó thành gốc thật rồi…
Trong lễ cưới, Phương không đọc lời thề – mà chỉ kể lại một chuyện:
– Ngày em rời làng đi học, em nghĩ: phải ra đi mới nên người. Nhưng giờ em hiểu, trở về mới là lớn. Và có những điều – như tình yêu, như đất, như gốc – không cần rực rỡ, chỉ cần… bền.
Cả làng vỗ tay. Nhiều người lặng nước mắt.
Tối đó, khi khách về hết, Phương và Kiên ngồi bên gốc đa đầu làng – nơi lần đầu họ gặp lại nhau sau nhiều năm. Gió nhẹ. Mùi đất. Mùi sen. Và tiếng côn trùng.
– Em nghĩ… tụi mình có thể trồng thêm gì nữa quanh đây?
– Trồng gì cũng được. Miễn là… đừng rời đất này.
Phương gật đầu, tựa vai anh.
Trên bầu trời đêm, một ngôi sao băng xẹt qua. Không ai kịp ước điều gì. Nhưng có lẽ… họ chẳng cần ước thêm nữa.
Bởi vì – những ai còn giữ gốc trong tim, thì đi đâu… cũng là trở về.
Hết.