---
Tựa đề: Căn Phòng Có Ánh Đèn Vàng
Mỗi chiều muộn, khi thành phố bắt đầu lên đèn, trên tầng ba của một khu chung cư cũ có một căn phòng nhỏ luôn sáng ánh đèn vàng. Ánh sáng ấy không rực rỡ, không lộng lẫy, chỉ đủ để người ta cảm thấy một chút gì đó yên tâm giữa vô vàn ánh đèn trắng lạnh lẽo ngoài kia.
Người sống trong căn phòng đó là một người đàn ông tên An – ba mươi hai tuổi, sống một mình, làm việc tự do tại nhà và ít khi ra khỏi khu chung cư trừ những lúc thật cần thiết. Hàng xóm không biết nhiều về anh, chỉ biết rằng anh hiền, lịch sự và rất thích nấu ăn. Mỗi chiều, mùi cơm chín, mùi canh rau, mùi cá kho... luôn tỏa ra từ căn phòng ấy, khiến hành lang tầng ba ấm cúng lạ thường.
Một buổi chiều mưa, khi An vừa nấu xong nồi chè đậu xanh, có tiếng chuông cửa vang lên. Hiếm khi có ai đến tìm anh, nhất là vào lúc trời đổ mưa như thế này. Anh ra mở cửa, thấy một cậu trai trẻ, áo sơ mi trắng ướt sũng, tay cầm chiếc vali nhỏ. Mái tóc ướt dính vào trán, khuôn mặt lấm tấm nước, nhưng đôi mắt thì trong veo và bình tĩnh.
“Anh là An, đúng không ạ?” – Cậu hỏi, giọng khàn nhẹ vì lạnh.
“Phải. Em là…?”
“Em là Tường. Bà ngoại em nói… nếu một ngày không còn chỗ nào để về, thì hãy đến tìm anh.”
An khựng lại một nhịp. Anh không còn gặp bà của Tường từ hơn năm năm trước – một người phụ nữ già nhưng rất khéo léo và có đôi mắt biết nhìn người. Khi còn sống ở quê, bà là hàng xóm của mẹ anh. Hồi nhỏ, An hay sang nhà bà chơi, nghe kể chuyện cổ tích và ăn bánh tro. Khi mẹ anh mất, bà là người duy nhất còn hỏi han, an ủi và nắm tay anh thật lâu trong đám tang.
Không hỏi gì thêm, An lùi ra, nhường cửa cho Tường bước vào.
Tường sống cùng An từ hôm đó. Ban đầu chỉ là vài ngày, sau rồi vài tuần. Cậu ít nói, lễ phép, mỗi sáng đều gấp chăn ngay ngắn và dọn dẹp một lượt nhà. An không hỏi Tường vì sao phải rời nhà, cũng không nói gì về chuyện sẽ sống cùng bao lâu. Anh chỉ nấu ăn như thường lệ, thêm một chén, một đôi đũa, và dần quen với tiếng bước chân thứ hai trong nhà.
Một tối, khi cả hai ngồi ăn miếng bánh khoai chiên giòn, Tường đột ngột hỏi:
“Anh sống như thế này… có buồn không?”
An nhìn ra cửa sổ. Mưa rơi nhẹ ngoài kia, ánh đèn đường phản chiếu thành từng vệt dài trên nền xi măng ướt.
“Có. Nhưng yên bình. Em thì sao?”
Tường không trả lời. Cậu cắn nốt miếng bánh trong tay, nhai chậm rãi như thể đang nghĩ rất lâu. Cuối cùng, cậu chỉ khẽ nói:
“Yên bình là đủ tốt rồi.”
Từ đó, cuộc sống của họ có thêm nhiều thứ vụn vặt: buổi sáng Tường pha cà phê còn An làm bánh mì trứng; chiều cả hai đi chợ đầu hẻm, Tường chọn rau, An chọn cá; tối, sau khi rửa bát, họ bật một bộ phim cũ và cùng nhau xem trong ánh đèn vàng dịu nhẹ.
Dần dần, Tường mở lòng. Cậu kể về mẹ – người phụ nữ từng rất mạnh mẽ, nhưng rồi đổ gục vì một biến cố trong gia đình. Cậu kể về những buổi chiều bị bỏ lại trong phòng trọ, về nỗi sợ phải đối mặt với sự thờ ơ của người thân và cả những giấc mơ lặp lại đến ám ảnh. An không nói gì, chỉ lặng lẽ đặt tay lên ly trà nóng, đẩy về phía cậu, và nói một câu duy nhất:
“Ở đây, em có thể buồn.”
Tường bật khóc.
Không to, không dữ dội, chỉ là nước mắt rơi, như nước mưa chảy thành dòng dọc theo ô cửa kính. An không an ủi, không hỏi lý do. Anh chỉ ngồi đó, im lặng như một mái hiên nhỏ, che chắn cho cậu khỏi những điều quá lớn lao.
Mùa đông đến. Tường mang về một cây thông nhỏ, đặt giữa phòng khách. Cậu nói, trước giờ chưa từng tự trang trí Giáng sinh. Cả hai cùng treo từng quả châu, từng dây đèn nhỏ, cười khúc khích vì cái ngôi sao đỉnh cây mãi không thẳng được. Đêm Noel, An nướng bánh quy, còn Tường pha ca cao. Họ không ra phố, không tiệc tùng, chỉ ngồi bên nhau, nghe một bản nhạc cũ, ánh đèn vàng lấp lánh xuyên qua cửa kính.
Đó là lần đầu tiên trong nhiều năm, An cảm thấy có một cái Tết trọn vẹn.
Rồi mùa xuân cũng qua, Tường được nhận học bổng du học. Cậu cầm tờ giấy trong tay, mắt rưng rưng:
“Em đi nhé, chắc lâu lắm mới về.”
An gật đầu, không cản. Anh chỉ dặn: “Nhớ mang theo ít trà hoa cúc. Bên đó lạnh, khó ngủ.”
Tường cười, nước mắt rơi. Trước khi đi, cậu ôm anh, lần đầu tiên và có lẽ cũng là lần cuối cùng.
“Cảm ơn anh… vì đã cho em một chỗ để buồn mà không bị phán xét. Nhờ anh, em mới biết thế nào là yên bình.”
Cánh cửa đóng lại sau lưng Tường. Căn phòng lại chỉ còn một người.
Nhưng không giống như trước kia.
An vẫn nấu ăn, vẫn bật đèn vàng mỗi chiều. Nhưng giờ có thêm những tấm bưu thiếp từ phương xa, những dòng chữ nắn nót kể về lớp học mới, những người bạn mới, và cả những ngày mệt mỏi không sao ngủ được.
Một lần, có bưu thiếp ghi:
“Anh An, em tìm được một quán có ánh đèn vàng giống căn phòng của anh. Em ngồi đó đọc sách cả buổi chiều, mà cứ thấy nhớ anh vô cùng.”
An mỉm cười, cẩn thận cất tấm bưu thiếp vào hộp gỗ bên kệ sách – nơi anh giữ những điều quý giá nhất.
Căn phòng tầng ba vẫn sáng đèn mỗi tối. Ánh sáng ấy không chỉ là ánh đèn – mà là ánh sáng của một mối liên kết dịu dàng, đủ để người ta biết rằng: ở đâu đó trên thế gian, vẫn còn những chỗ nhỏ bé nhưng ấm áp để mình dừng chân, được là chính mình, được yên bình – dù chỉ một thời gian.