Người ta bảo, có người mang vía nặng, bước chân đến đâu là đất dữ hóa lành. Có người lại vía nhẹ, mỏng như sương, mệnh như lá, sống giữa đời chỉ là để trả nợ ân tình.
Tuyết Nhi không rõ mình thuộc loại nào. Chỉ biết, từ khi năm tuổi, sau cái đêm nhà cháy, cha mẹ mất, bà nội dắt tay cô chạy xuyên rừng lên núi, miệng lầm rầm câu chi đó mà gió nổi rát da. Lớn lên, cô hay nghe lén được bà nói qua điện thoại, giọng khàn đặc:
"Con nhỏ ni vía lạ...không khéo, nó bị rước chớ chẳng phải đi rước ai đâu..."
Những câu nói đó, Tuyết Nhi khi ấy chỉ tưởng là chuyện ma mị dân gian. Cho đến cái đêm định mệnh ở Đà Lạt.
Đêm sương dày như lụa ẩm, nhóm bạn rủ nhau tới biệt thự số 17 – nơi đồn rằng từng có người treo cổ chết oan. Nhi vốn chẳng tin mấy chuyện đó, nhưng khi bước qua ngưỡng cửa, cô rùng mình như có bàn tay ai chạm lưng.
Tầng hai. Một căn phòng khóa lâu năm. Khi bạn cô mở được cửa, Tuyết Nhi như bị kéo bước vào, tay vô thức chạm lên khung cửa sổ, nơi ánh trăng chiếu loang loáng. Rồi cô thấy anh – đứng ở góc phòng, áo sơ mi trắng, tóc ướt sương, ánh mắt không hề xa lạ.
Từ giây phút đó, anh đi theo cô.
Không hiện hồn, không rù rì trong đêm. Chỉ là... từ đó về sau, cô không bao giờ còn cô độc. Những lần đi khuya, có cảm giác như gió chắn phía trước. Những lúc buồn đến không thể thở, có ai đó chạm nhẹ lên vai, dù không một ai đứng gần.
Tin bà nội mất đến khi trời đang chuyển mưa. Cô bỏ lớp học, bắt chuyến xe đêm về quê. Ngôi làng nhỏ nép mình dưới chân núi Trà Kha vẫn vậy, chỉ khác là vắng đi một người chờ cô ở ngõ. Bà nội để lại cho cô một chiếc rương gỗ khóa kỹ. Trong ấy không có vàng bạc, chỉ là một sấp thư, vài món đồ cũ và... một gói nhỏ buộc chỉ đỏ – bên trong là thứ bột đen có mùi tanh nồng, như đất mộ.
Một trong những lá thư có ghi:
"Bùa Phản Căn. Ai sinh ra trúng mạng nghịch, nếu không trấn, ắt rước oan trái vào mình. Cha mẹ bay chết là bởi cứu bay đó, Nhi à..."
Tuyết Nhi run tay. Cô nhớ mang máng những đêm cha mẹ cãi nhau, mẹ cô khóc bảo:
"Con nhỏ ni bị người ta dòm ngó...nó còn nhỏ, răng ông lại để bà làm mấy chuyện ni..."
Cha cô chỉ lặng im, như đang mang tội.
Đêm ấy, Nhi lại thấy anh – người con trai áo trắng. Nhưng lần này, giấc mơ rõ ràng hơn. Anh đứng giữa đồng cỏ, dưới một cây gạo khô, cười buồn:
"Anh chết 15 năm rồi...hồi đó thấy em đứng sau lưng bà, tóc rối, mắt ngơ ngác...là anh thương rồi..."
Từng lớp ký ức rơi rụng. Anh tên là Khương, con trai của người thầy bùa ngày xưa bị cha mẹ cô đuổi khỏi làng sau một lần dùng ngải hại người. Khương chết trẻ, người ta bảo do trúng tà. Nhưng trong lá thư cuối cùng của bà nội, viết bằng thứ chữ già nua gần như xé toạc giấy:
"Tội lỗi đời trước, con mang vía lạnh để gánh. Cái chết của cha mẹ con...là đổi mạng để con sống..."
Tuyết Nhi ngồi lặng trước bàn thờ, mùi nhang quyện vào đêm như những vòng dây siết cổ. Cô nhìn bức ảnh đen trắng của cha mẹ, tay run rẩy lần theo vết gấp của lá thư cuối cùng.
Ngoài kia, gió thổi qua hàng cau như có tiếng chân người bước, rất khẽ.