Mùa đông năm ấy lạnh hơn thường lệ. Những cơn mưa kéo dài lê thê như không muốn dứt, khiến cho Sài Gòn ảm đạm lạ thường. Trong cái lạnh ấy, An – một cô gái 25 tuổi, sống một mình giữa căn hộ nhỏ trên tầng 12 – đang gõ nốt dòng kết của kịch bản truyền hình đầu tiên cô được làm biên kịch chính.
An vốn là người sống khép kín. Cô không thích ồn ào, không thích tiệc tùng. Bạn thân cô đếm trên đầu ngón tay, mà ngón trỏ thì lại vừa đi du học. Thế nên, khi được giao dự án phim mới, An gần như chỉ ngồi lì trong căn hộ, viết suốt hai tháng.
Cho đến khi… căn hộ đối diện có người chuyển đến.
Ban đầu, cô chỉ nghe tiếng kéo đồ, giày đập vào sàn, tiếng ai đó huýt sáo khe khẽ. Rồi một hôm, khi An ra ngoài nhận hàng, cửa phòng đối diện cũng mở. Một người con trai cao gầy, mái tóc rối như thể vừa ngủ dậy, áo thun trắng, quần thể thao màu xám nhạt, đang ngáp.
Anh nhìn cô. Cô nhìn anh. Và cả hai chỉ… gật đầu.
An quay vào phòng, gõ nốt dòng cuối cùng:
“Họ lướt qua nhau như hai đường thẳng song song. Không ai xoay người, cũng chẳng ai ngoái lại. Nhưng thật lạ, tim họ lại lệch đi một nhịp.”
Cô bật cười. Tự nhủ, chắc tại mình đói.
Nhưng rồi, lạ thay. Kể từ sau ngày đó, mỗi sáng khi An mở cửa lấy báo, cô đều thấy một ly cà phê sữa đá để sẵn trên bàn gỗ nhỏ trước phòng mình. Không tờ giấy nhắn, không lời chào. Chỉ là ly cà phê thơm phức, vẫn còn ấm.
Ngày thứ ba, cô lấy hết can đảm, viết một mảnh giấy nhỏ:
“Cảm ơn cà phê. Nhưng nếu là cho tôi, thì ngày mai… không cần đường.”
Sáng hôm sau, cô nhận được ly cà phê không đường. Và một dòng chữ viết tay nắn nót:
“An, phải không? Tôi là Minh. Không phải kẻ lạ mặt đâu, chỉ là người thích cà phê giống cô.”
Từ đó, họ nói chuyện qua giấy.
Không rõ vì ngại, vì lười hay vì thích cái trò “lạc hậu” đó, An và Minh không trao đổi số điện thoại. Họ để lại cho nhau những mảnh giấy nhỏ: đôi khi là lời nhắn ngắn gọn, đôi khi là vài câu thơ lãng đãng, hoặc một trò đố chữ vô nghĩa.
Minh có vẻ là người hài hước. Anh làm kỹ thuật dựng phim cho một công ty truyền thông, nhưng thường xuyên làm việc ở nhà. An vẫn thấy anh đi bộ quanh hành lang mỗi khi chờ file render – luôn mang theo ly nước và đeo tai nghe, nhưng tai nghe không cắm vào gì cả.
Một hôm, khi An mở cửa, cô thấy Minh đang… nằm dài giữa hành lang, mắt nhắm, tay gác sau đầu.
“Anh làm gì vậy?” cô hỏi, lần đầu tiên lên tiếng với anh.
Minh hé mắt, cười. “Nghe tiếng mưa. Trần nhà không đủ vang.”
“Anh… kỳ lạ thật.”
“Cô cũng đâu bình thường. Ai lại trò chuyện qua giấy cả tháng trời?”
An im lặng. Rồi cười.
Từ đó, họ bắt đầu nói chuyện trực tiếp.
An dần quen với việc mỗi sáng đều thấy Minh vẫy tay khi đi ngang. Cô quen cả việc nghe tiếng anh bật nhạc indie buồn mỗi đêm, quen tiếng bước chân dài và nặng mỗi khi anh mang vác đồ nghề quay phim, quen cả giọng hát lạc nhịp của anh khi lẩm nhẩm lời bài hát cũ.
Họ không bao giờ nói gì sâu sắc. Nhưng cũng không cần.
Một chiều, trời mưa rất to, An đứng ngoài ban công, ngửa mặt hứng mưa. Minh bước ra, tay cầm hai lon nước.
“Cô không sợ ướt à?”
“Sợ chứ,” An đáp. “Nhưng đôi khi cần ướt một chút, để nhớ rằng mình còn sống.”
Minh gật đầu, không nói gì thêm. Một lúc sau, anh đưa lon nước cho cô. “Uống gì cũng phải có người uống cùng. Như khóc vậy. Khóc một mình buồn lắm.”
An nhìn anh, trong lòng bỗng chùng xuống. Không hiểu vì sao, nhưng cô muốn ôm lấy người con trai này, như ôm một cơn mưa đang rơi lặng lẽ trong tim mình.
Ngày hôm sau, Minh không còn ở hành lang. Không tiếng nhạc, không tiếng huýt sáo, không cà phê sữa. An đợi. Một ngày. Hai ngày. Một tuần.
Chẳng ai nói gì. Cánh cửa đối diện vẫn đóng kín. Cô để lại mảnh giấy: “Anh ổn chứ?” Không ai trả lời.
Đến ngày thứ mười, Minh trở về. Gầy hơn, cằm lún phún râu, mắt thâm như gấu trúc.
“Tôi đi quê. Mẹ tôi… mất.” Anh nói, giọng khản đặc.
An không biết nói gì, chỉ đưa cho anh một ly sữa nóng. Anh cầm lấy, im lặng.
Họ ngồi ngoài hành lang cả đêm, không ai nói gì. Chỉ có tiếng mưa.
Từ hôm đó, Minh ít nói hơn. Ít cười. Cà phê không còn để lại trước cửa, thay vào đó là hoa baby trắng, khô nhưng thơm. An không hỏi. Cô biết, đôi khi mất mát cần thời gian.
Một buổi tối, khi An đang gõ kịch bản, điện cúp. Cô loay hoay tìm nến thì cửa gõ.
“Qua đây ngồi tạm không?” Minh nói. “Ở bên kia có đèn pin, có lửa, có… mì gói.”
An mỉm cười. “Có người ăn cùng là được.”
Tối hôm đó, họ ăn mì, nói về những điều rất nhỏ. Lần đầu tiên An kể về người cũ. Một mối tình tám năm, chia tay chỉ bằng một câu: “Anh hết cảm giác rồi.” Minh chỉ im lặng, rót thêm nước nóng vào ly cô.
Đêm hôm đó, An ngủ lại phòng anh. Không có chuyện gì xảy ra. Chỉ là cô thấy… yên bình.
Tháng sau, Minh nhận dự án quay phim ở Đà Lạt. Anh hỏi An có muốn đi cùng không. “Không phải du lịch đâu. Có thể lạnh, mệt, phải dậy sớm.”
An ngập ngừng. Nhưng rồi, cô gật đầu.
Chuyến đi ấy, là bước ngoặt.
Giữa rừng thông, giữa sương sớm lạnh buốt, An nhìn Minh cầm máy quay, chạy khắp nơi, mắt sáng như trẻ con. Cô nhận ra, đã lâu rồi cô mới thấy trái tim mình rung lên thật sự.
Tối hôm đó, trong căn nhà gỗ nhỏ, bên lò sưởi, Minh hỏi:
“Nếu anh nói… anh thích em, thì có quá muộn không?”
An không trả lời ngay. Cô nhìn vào mắt anh, rồi cười khẽ.
“Không muộn. Nhưng không cần vội. Em vẫn đang tập tin vào người khác.”
Minh gật đầu. Anh nắm tay cô. Không hôn. Chỉ nắm, thật chặt.
Hai tháng sau, An hoàn thành kịch bản. Phim được sản xuất. Trong lễ ra mắt, đạo diễn cảm ơn cô – người đã viết ra câu chuyện có kết thúc đẹp. Trên màn hình, hai nhân vật chính – một cô gái viết kịch bản và một chàng quay phim – cùng bước dưới mưa, không ô. Họ không chạy, không trú. Chỉ đi bên nhau, cười.
An lặng lẽ nhìn Minh trong khán phòng. Anh quay sang cô, mỉm cười.
Nụ cười mà cô đã chờ rất lâu.
Và lần này, cô không ngoái lại nữa.
Cô bước đến, siết tay anh.
Mùa mưa năm nay, An không còn viết những kịch bản buồn.
Vì nắng trong tim cô, đã có người giữ hộ rồi.
---
C.ơn vì đã đọc!!^^