---
Thiên Thần Trong Gió
Người ta vẫn gọi căn bệnh ấy bằng một cái tên thật đẹp: bệnh thiên thần. Nhưng chỉ những ai chứng kiến mới hiểu được, đằng sau cái tên dịu dàng ấy là một nỗi buồn không thể gọi thành lời.
Bệnh không có triệu chứng cụ thể. Không đau, không sốt, không ho. Chỉ là, từng ngày, từng giờ, người bệnh trở nên nhẹ hơn, mờ hơn, rồi dần dần biến mất. Như một linh hồn không chịu trói buộc, như một cánh hoa bay đi trong gió cuối mùa.
Thanh Biểu Hạ mắc bệnh đó.
Lần đầu tiên tôi gặp cô ấy là vào một chiều mưa nhè nhẹ. Cô đứng dưới mái hiên trường học, ôm trong tay một cuốn sách cũ, và nhìn mưa như người ta nhìn lại một giấc mơ chưa tỉnh. Tôi không biết tên cô lúc đó, chỉ bị ánh mắt ấy giữ chân lại – ánh mắt trong veo nhưng chất chứa điều gì đó rất xa xăm, rất mệt mỏi.
Hôm sau, tôi lại thấy cô ngồi ở thư viện. Lúc ấy, cô đang chép lại một đoạn thơ bằng nét chữ nghiêng nghiêng rất đẹp. Tôi lại gần, ngập ngừng hỏi:
“Bạn đang viết gì thế?”
Cô ngước lên, khẽ mỉm cười:
“Thơ thôi. Mình viết cho những ngày sắp không còn.”
Câu trả lời ấy khiến tôi sững người. Khi ấy tôi chưa hiểu. Mãi sau này, khi đã quen cô đủ lâu để biết sự thật, tôi mới hiểu từng chữ cô nói đều là thật – cô thực sự sắp không còn.
Biểu Hạ bị chẩn đoán mắc “bệnh thiên thần” vào năm cô mười bảy tuổi. Đó là một bệnh lý hiếm gặp, bí ẩn đến mức y học không thể giải thích nổi. Từng người một trên thế giới này đã từng mắc phải – họ sống lặng lẽ, rồi tan biến, không một dấu vết.
Cô kể, ngày đầu tiên phát hiện bệnh, cô đang đi bộ về nhà thì bỗng thấy tay mình không còn cảm nhận được gió. Sau đó là tiếng – những âm thanh như bị nuốt chửng, nhòe dần đi. Rồi cô nhận ra, bóng mình dưới mặt đất cũng mờ hơn bình thường.
“Giống như mình không còn thuộc về thế giới này nữa,” cô nói.
Tôi đã từng hoài nghi, từng nghĩ cô bịa chuyện để thu hút sự chú ý. Nhưng rồi tôi tận mắt chứng kiến cơ thể cô phản chiếu dưới nắng như sương mờ. Tôi từng nắm tay cô và thấy như đang chạm vào khoảng không.
Tôi sợ. Rất sợ.
Nhưng Biểu Hạ thì không. Cô vẫn đến trường mỗi ngày, vẫn viết thơ, vẫn cười khi nhìn hoa rơi trên mặt đất.
“Bạn không sợ biến mất à?” – tôi hỏi, giọng lạc đi.
Cô im lặng một lúc rồi đáp:
“Sợ chứ. Nhưng nếu mình cứ hoảng loạn, mình sẽ chẳng còn lại gì cả. Ít ra… nếu mình sống đủ đẹp, thì khi mình đi rồi, ai đó vẫn còn nhớ mình từng tồn tại.”
Tôi không biết nói gì. Từ lúc ấy, tôi tự nhủ phải làm người “ai đó” của Biểu Hạ.
Chúng tôi bắt đầu cùng nhau làm mọi thứ: ăn trưa trên sân thượng, viết thơ vào sổ, cùng đạp xe qua những con đường lá rụng, ngồi lặng dưới gốc cây bàng cũ kỹ trong sân trường.
Tôi yêu Biểu Hạ – một tình yêu thầm lặng, sâu đến mức đau. Nhưng tôi không dám nói. Tôi sợ, nếu cô biết, cô sẽ càng buồn hơn. Và tôi sợ… nếu lỡ cô biến mất thật, thì tình yêu của tôi sẽ trở thành nỗi ám ảnh cuối cùng của cô.
Thời gian trôi qua, cô càng ngày càng nhạt đi – không phải tính cách, mà là chính cơ thể cô. Có lần gió mạnh thổi qua sân trường, tóc cô bay rối tung, và tôi thấy một vài sợi… không rơi xuống đất. Chúng tan vào gió.
Ngày sinh nhật mười tám của cô, tôi tặng cô một cuốn sổ bọc vải, trên bìa thêu dòng chữ: Dành cho điều vẫn còn. Cô lật từng trang, rồi ôm tôi. Lần đầu tiên, cô tựa đầu vào vai tôi và khóc.
“Mình không muốn đi. Mình chưa kịp yêu ai cả.”
Tôi nắm chặt vai cô, nhưng không nói được gì. Trái tim tôi như muốn vỡ ra, nhưng tôi chỉ có thể ôm cô – thật chặt – như thể chỉ cần buông ra là cô sẽ biến mất.
Tuần sau đó, cô không đến trường nữa. Tôi tới nhà cô – một căn nhà nhỏ bên rặng mận trắng. Mẹ cô mở cửa, ánh mắt đỏ hoe.
“Biểu Hạ… không còn ra khỏi phòng được nữa. Cơ thể con bé không thể giữ lại ánh sáng.”
Tôi bước vào, và thấy cô nằm trên giường – da mỏng như giấy, hơi thở nhẹ như lá, cả căn phòng như phủ một lớp sương.
Cô vẫn còn cười khi thấy tôi.
“Bạn đến rồi. Mình chờ bạn…”
Tôi ngồi xuống bên cô, nắm tay cô – lần này, tay cô gần như trong suốt. Cô đặt vào tay tôi một bức thư gấp gọn.
“Nếu ngày mai mình không còn… đừng khóc. Hãy đọc nó dưới nắng sáng – như mình vẫn thường viết thơ ấy.”
Tôi không dám rời đi. Tôi ngồi bên cô suốt đêm, nắm tay cô đến khi trời sáng.
Nhưng khi ánh nắng đầu tiên rọi vào phòng – cô không còn ở đó nữa.
Chỉ còn lại bộ váy trắng nhẹ tênh trải trên giường, và một dải sáng mỏng vắt ngang nơi cô từng nằm. Không có nước mắt, không có tiếng gọi, chỉ có sự im lặng và một khoảng trống không gì lấp đầy nổi.
Tôi mở bức thư. Trong đó, chỉ vỏn vẹn một dòng:
“Nếu có kiếp sau, xin đừng gọi mình là thiên thần nữa. Mình chỉ muốn được sống – trọn vẹn, bình thường, và yêu bạn như một người bình thường.”
---
Và từ ngày đó, mỗi khi gió thổi qua những tán lá, tôi lại nghe thấy tiếng cười nhẹ của ai đó. Nhẹ như hơi thở, buồn như một bài thơ cũ, và đẹp như chính cô – Thanh Biểu Hạ.
---