Phần 1: Ngôi Nhà Sau Khi Ông Bà Cố Mất – Bí Mật Cái Giếng & Nghi Lễ Cuối Cùng
1. Cái chết và sự trở về
Tôi trở về quê sau gần mười năm xa cách, vào một ngày tháng Bảy ẩm ướt. Bầu trời xám xịt như mang theo tang tóc.
Ông cố và bà cố – hai người sống cuối cùng trong ngôi nhà cổ – vừa mới qua đời, chỉ cách nhau ba ngày. Người ta bảo rằng họ “có duyên âm", nên cùng rời đi như một đôi hồn phách không thể chia lìa.
Bà cố từng dặn tôi:
> – “Nếu bà mất, con đừng ngủ lại ngôi nhà vào ban đêm… Nhà mình xưa giờ không chỉ có người sống.”
Tôi tưởng đó chỉ là mê tín. Nhưng lời ấy ám theo tôi mãi, nhất là khi cánh cổng gỗ kẽo kẹt mở ra chào đón tôi về giữa sương chiều…
2. Lời chào từ thế giới khác
Ngôi nhà phủ bụi mỏng nhưng không hoang tàn – ngược lại, như thể có ai vẫn quét dọn mỗi ngày. Đêm đầu tiên, tôi ngủ lại và tỉnh dậy lúc 2:36 sáng, khi nghe tiếng thì thầm ngay sát tai:
> – “Con… về rồi à?”
Tôi bật đèn, hoảng loạn. Không một ai trong phòng. Nhưng cửa sổ tự bật mở – chốt gỗ vẫn còn dính bụi.
Tiếng bước chân lết nhẹ qua hành lang, kéo lê như thể người già yếu… rồi dừng lại trước cửa phòng tôi. Ba tiếng gõ khẽ.
3. Bức ảnh bị giấu và cuốn sổ cấm
Tôi tìm thấy chiếc rương cũ trên gác mái, cùng bức ảnh bà cố cầm tấm bùa đỏ bên giếng đá.
Mặt sau ảnh viết tay:
> “Nếu ai mở rương này sau khi ta mất, xin đừng đến giếng vào đêm rằm. Lời nguyền chưa được hóa giải.”
Tôi tiếp tục lục soát. Đằng sau bức vách gỗ, tôi tìm thấy cuốn sổ tay của ông cố, viết nguệch ngoạc:
> “Thằng Duy – cháu đích tôn – ngã xuống giếng năm 1968. Chết oan, xác không tìm được. Mỗi đêm trời mưa, nó lại hiện về, đứng gọi giữa sân…”
> “Ta và bà lập đàn yểm. Dùng bùa máu, khóa giếng. Nhưng nó vẫn chưa đi. Nó… chờ một đứa cùng huyết thống…”
Tôi lạnh sống lưng.
4. Đêm rằm và sự trở lại của cái giếng
Đêm rằm tháng Bảy. Mưa trút.
Tôi tỉnh dậy, vì nghe tiếng gà con kêu – thứ âm thanh vốn không thể tồn tại giữa mưa đêm. Khi nhìn ra sân, cái giếng đá đã hiện ra, rõ mồn một. Đá xanh phủ rêu, nước đen ngòm, phản chiếu ánh sét chớp.
Trước giếng là hai bóng người – ông bà cố. Họ không nói gì, chỉ nhìn tôi. Đằng sau họ, một bóng trẻ con tóc dài che mặt, đứng im lìm ngay trên miệng giếng.
Rồi mọi thứ biến mất.
5. Nghi lễ phong ấn cuối cùng
Trang cuối cuốn sổ có đoạn chỉ dẫn nghi lễ:
> **“Khi huyết thống chạm lời nguyền, cần lập đàn giải:
1. Đốt nhang vào giờ Dần (3 giờ sáng).
2. Đặt bức ảnh, chuỗi hạt, và bùa đỏ lên bàn đá.
3. Đọc bài chú trấn hồn.
4. Nhỏ một giọt máu của người huyết thống lên đáy giếng.”**
Tôi chuẩn bị mọi thứ: dựng đàn hương ngoài sân, bên miệng giếng vừa hiện lại. Trời lúc đó mưa nhỏ nhưng gió giật từng cơn. Tôi cắn đầu ngón tay, để máu nhỏ vào lòng giếng.
Ngay khoảnh khắc đó, gió dừng lại.
Tôi nghe tiếng đứa bé khóc… rồi im bặt.
Bầu trời mở ra, và tôi thấy ông bà cố đứng trên bậc thềm, nắm tay nhau, gật đầu với tôi. Họ lùi dần vào bóng tối.
Từ hôm ấy, giếng không bao giờ “hiện về” nữa. Tôi ở lại nhà vài ngày, không còn nghe bước chân, không còn thấy đèn nhấp nháy giữa đêm.
Chỉ còn một mảnh giấy mới được gấp lại, đặt lên bàn thờ, nét chữ bà cố:
> – “Cảm ơn con. Hãy để quá khứ ngủ yên.”
Tôi biết, mọi thứ chưa thực sự kết thúc. Nhưng có lẽ… tôi đã làm đúng.