Mùa đông ở Thẩm Quyến năm ấy lạnh hơn mọi năm. Những đợt gió tạt qua khung cửa gỗ mục nát như tiếng vọng từ một cõi u uất, bao trùm căn nhà cũ kỹ nằm lọt thỏm giữa dãy phố mới mọc cao tầng. Ngôi nhà ấy là nơi Doãn Dĩ Miên sống từ khi mới bốn tuổi—ngày cha mẹ cô qua đời trong một vụ tai nạn giao thông. Mọi người xung quanh đều bảo: “May mà còn ông bà nội.” Nhưng không ai biết, chính nơi gọi là chốn nương náu ấy lại là nhà tù không có song sắt.
Doãn Dĩ Miên, nay đã mười bảy tuổi, gầy gò, cao lêu nghêu như một cọng lau yếu ớt. Cô không bao giờ được đi đâu đó quá xa, không được dùng điện thoại riêng, không có bạn thân. Mỗi lần đi học về, ông nội sẽ kiểm tra cặp sách, dò từng tờ giấy, từng dấu mực lạ. Bà nội thì kiểm tra quần áo, tóc tai, cả mùi hương trên người xem có “mùi người ngoài” nào bám vào không. Từ bé đến lớn, Dĩ Miên không có bí mật nào giữ được quá một ngày.
Không giống những đứa trẻ đồng trang lứa, được ông bà dắt đi công viên, kể chuyện cổ tích, cuộc sống của Dĩ Miên chỉ có những bảng nội quy dài như sổ sinh tử. Mỗi ngày phải báo cáo ba lần sáng - chiều - tối, kể chi tiết từng việc đã làm, từng người đã gặp. Không được đóng cửa phòng. Không được bật đèn sau chín giờ. Không được nói chuyện với người lạ, kể cả là hàng xóm. Mỗi lần vi phạm, ông bà không la hét. Họ dùng sự im lặng, ánh mắt soi mói và những “bài học” đau đớn hơn bất kỳ lời mắng chửi nào.
Có lần, khi Dĩ Miên trốn học để theo một người bạn cùng lớp đi mua truyện tranh, cô đã bị phát hiện vì ông nội gọi điện cho từng giáo viên để thăm dò. Đêm đó, ông trói cô vào ghế gỗ giữa nhà, bắt ngồi nhìn vào gương suốt năm giờ liền, lặp đi lặp lại: "Mày là đứa phản bội, mày là đứa không biết ơn." Bà nội thì đứng sau lưng, đọc từng trang trong sổ “nhật ký giám sát” – nơi họ ghi lại những gì Dĩ Miên nói, làm, ăn, mặc, từ năm lên sáu.
Mỗi lần định trốn thoát, Dĩ Miên đều bị bắt lại. Căn nhà có khóa điện tử, gắn camera khắp nơi. Ông nội từng là kỹ sư điện, biến nơi đây thành pháo đài kín không kẽ hở. Một lần, Dĩ Miên trèo ra bằng cửa sổ phòng vệ sinh, rơi xuống mái nhà kế bên, trật khớp chân. Ông bà không đưa cô đến bệnh viện. Họ tự băng bó, rồi nhốt cậu trong phòng tối ba ngày với lời đe dọa: “Ra ngoài rồi thì cũng không ai thương mày như tụi tao đâu.”
Cô từng tin như vậy. Từng nghĩ thế giới bên ngoài sẽ coi mình là một đứa trẻ dị hợm. Nhưng có lần, trong lớp học thêm, cô được ngồi cạnh Lâm Chí – cô bạn có đôi mắt phượng và nụ cười ấm áp. Lâm Chí cho cô mượn một cuốn sách có tên “Những đứa trẻ không được yêu thương”. Dĩ Miên đọc từng chữ như nuốt vào tim. Cậu bắt đầu nhận ra những gì ông bà đang làm không phải tình yêu, mà là sự chiếm hữu, một sự kiểm soát bệnh hoạn.
Từ hôm ấy, cậu viết một bức thư dài, không phải để cầu cứu, mà là để dặn dò chính mình:
“Nếu một ngày thoát được khỏi nơi đây, phải sống thật khác. Phải sống như người có tự do.”
Nhưng lá thư ấy cũng bị phát hiện. Ông nội đọc to từng dòng, giọng run rẩy không vì xúc động mà vì giận dữ. Họ đốt lá thư ngay trước mặt cô, rồi nhấn mạnh: “Tụi tao nuôi mày, mày là của tụi tao. Không ai được lấy mày đi.”
Đêm hôm đó, Dĩ Miên đã nghĩ đến cái chết. Cái chết có vẻ là lựa chọn nhẹ nhàng hơn so với việc tiếp tục sống trong cái lồng không thấy chấn song này. Nhưng rồi cậu lại nhớ đến ánh mắt của Lâm Chí, nhớ đến cái chạm nhẹ của bàn tay cô bạn khi đưa cuốn sách - một sự tử tế nhỏ bé, nhưng đủ để giữ cô lại.
Sáng hôm sau, như mọi ngày, ông bà mở cửa phòng, kiểm tra từng vật dụng. Dĩ Miên đứng đó, mắt vô hồn, tay nắm chặt dưới tấm chăn. Không ai biết, trong lòng cô - ngọn lửa phản kháng đã không còn ngủ yên. Dù chỉ là tia lửa nhỏ, nhưng đủ để sưởi ấm ý chí:
“Một ngày nào đó, mình sẽ thoát ra. Dù phải đổi bằng cả máu.” - cô nghĩ