Ảo Tưởng Ánh Hào Quang
Tác giả: hoành.
Giải trí
Minh Thư – cái tên từng được biết đến như biểu tượng của “chân thành trong văn chương” – đã từng có tất cả. Những bài viết triệu lượt chia sẻ, các buổi ký tặng cháy vé, nhận được đông đảo lời khen từ giới phê bình và truyền thông. Người ta gọi cô là “ngòi bút chữa lành” của thế hệ trẻ, là người viết thay nỗi đau cho những tâm hồn rạn nứt.
Cô bước vào làng văn như một hiện tượng, không qua trường lớp chính quy, không nhờ mối quan hệ, chỉ với một bài viết đầu tiên được chia sẻ chóng mặt, cái tên Minh Thư nhanh chóng từ một tài khoản vô danh trở thành “cây bút trẻ triển vọng nhất năm”. Những bài viết của cô đầy chất thơ, cảm xúc và những khoảng lặng khiến người đọc nghẹn ngào được lan truyền với tốc độ ánh sáng.
Mỗi lần cô đăng bài mới, mạng xã hội lại dậy sóng. Người ta tag tên nhau, chia sẻ bài viết, trích dẫn từng đoạn văn như thể tìm thấy tiếng lòng mình trong đó. Các nhà xuất bản săn đón, nhà báo xếp hàng xin phỏng vấn. Những buổi ký tặng luôn đông kín người, những cái ôm nghẹn ngào từ độc giả, những dòng thư nói “nhờ chị, em mới sống tiếp được” – tất cả khiến Minh Thư tin rằng mình đang sống đúng với sứ mệnh của một người viết.
Người ta gọi cô là “cô gái có trái tim gắn liền với văn thơ”, là “cánh tay kéo kẻ tuyệt vọng vực dậy bằng ngôn từ”.
Cô từng nghĩ:
“Có thể mình không phải là người viết hay nhất. Nhưng chắc chắn là người viết bằng cả trái tim.”
Thế rồi, vào một buổi chiều như bao chiều khác, khi đang pha trà và gõ vài dòng dở dang cho bài viết mới, một thông báo bất ngờ hiện lên:
“Bạn được nhắc đến trong một bài viết đang viral.”
Cô tò mò nhấn vào.
Một dòng trạng thái hiện ra, như một nhát chém lạnh lẽo rạch thẳng vào danh tiếng mà cô đã dày công xây dựng:
@VietVan1980: “Minh Thư – cây bút triệu like – thực chất là kẻ ăn cắp văn chương. Đây là bản gốc bài ‘Tháng Mười Mất Nhau’ từ năm 2009 do tôi viết, dưới đây là bản sao bài viết ‘gây sốt’ của cô ta. So sánh đi.”
Dưới bài đăng là hai hình ảnh: một bản PDF cũ kỹ từ một diễn đàn văn học xưa và một ảnh chụp bài viết nổi tiếng nhất của Minh Thư – bài viết từng được hơn 1.2 triệu lượt chia sẻ, được in thành sách, đọc trong talkshow, trích dẫn khắp mọi nơi.
Từ chữ nghĩa, dấu phẩy, cách xuống dòng, nhịp điệu, giống nhau đến đáng sợ.
Đầu cô ong ong, tay run rẩy. Cô không nhớ nổi mình từng đọc bài đó, không nhớ đã từng lưu, từng chép. Nhưng bằng chứng nằm sờ sờ trước mắt – như những chiếc đinh lạnh lẽo, từ từ đóng xuống chiếc quan tài sự nghiệp của cô.
Cô im lặng nhìn màn hình, không bình luận, không phản bác chỉ một cảm giác trống rỗng trong lồng ngực đang dần lan ra – như thể cơ thể cô đang dần hóa đá từ bên trong.
Chưa đầy vài giờ sau, cái tên “Minh Thư” tràn ngập khắp mạng xã hội – không còn là biểu tượng chữa lành, mà là cái tên bị nhổ ra với khinh miệt, thất vọng và những lời chửi rủa cay nghiệt nhất.
Chỉ một bài viết – cứ như một mồi lửa rơi vào kho rơm khô giữa mùa hanh. Mạng xã hội không chỉ phản ứng mạnh mẽ, nó như bùng nổ. Mỗi lượt chia sẻ là một nhát dao, mỗi bình luận là một cú đẩy dồn cô về phía vực sâu.
@goccaycuu: “Cái loại đạo văn mà còn đi dạy người khác sống tử tế thì chỉ có đồ trơ trẽn.”
@LaLa_kute: “Không biết xấu hổ là gì à? Ăn cắp chất xám mà còn xây dựng thương hiệu. Đề nghị cấm xuất bản vĩnh viễn.”
@xuhuonggiaotiep: “Chị Thư ơi, trốn đâu rồi chị? Hay đang viết status khóc lóc đổ lỗi tiếp?”
Từng lời chửi mắng, mỗi dòng bình luận chứa đầy phẫn nộ như những mũi dao găm vào lòng cô. Nhưng chúng không dừng lại ở mạng xã hội – chúng len lỏi vào từng ngóc ngách trong đời sống của cô. Hộp thư điện tử ngập trong những dòng chỉ trích, đe dọa. Tin nhắn riêng bật lên liên tục, nhiều đến mức Minh Thư phải tắt thông báo. Có người còn gửi thư tay đến tận nhà xuất bản với dòng tiêu đề in đậm: “YÊU CẦU NGỪNG PHÁT HÀNH SÁCH CỦA KẺ ĐẠO VĂN.”
Tên cô trở thành từ khóa nóng nhất trong tuần. Nhưng không phải vì người ta muốn tìm sự thật – mà vì họ khát máu, họ không cần điều tra, không cần giải thích, họ cần một hình ảnh sụp đổ, cần một thần tượng gãy đổ để trút lên đó nỗi giận dữ mà cuộc sống thường ngày không cho họ cơ hội giải tỏa.
Rồi truyền thông vào cuộc. Những tờ báo từng ca ngợi cô bằng những từ như “hiện tượng”, “biểu tượng mới”, giờ quay lưng không thương tiếc. Họ gọi đó là “quyền lực của sự thật”, nhưng bài viết nào cũng như những bản cáo trạng được đánh máy đẹp đẽ:
“Ngòi bút giả tạo: Minh Thư bị tố đạo văn có hệ thống suốt 4 năm.”
“Thần tượng văn học sụp đổ – khi hào quang đến từ đạo nhái.”
“Từ ‘chữa lành’ đến ‘lừa dối’: Một chân dung hai mặt.”
Báo chí không chỉ đưa tin – họ tái hiện câu chuyện như một bộ phim, giật tít từng chi tiết. Mỗi ngày, một nhân vật mới xuất hiện: biên tập viên cũ, độc giả trung thành, nhà phê bình từng lên tiếng khen ngợi tất cả đều được hỏi lại: “Anh/chị nghĩ sao khi biết mình từng bị lừa?”
Và rồi, phiên tòa được mở – như một vở kịch lớn mà khán giả là cả xã hội, còn Minh Thư là vai chính bị kết tội khi chưa kịp nói lời nào.
Cô ngồi ở ghế bị cáo, lưng gập xuống, tay siết chặt. Trước mặt là màn hình chiếu những đoạn văn giống nhau đến từng dấu chấm, từng cách xuống dòng. Bên nguyên – nhà văn lớn tuổi bị cô đạo văn không nói gì nhiều. Ông chỉ đứng đó, ánh mắt lạnh lùng, không giận dữ, không hằn học – chỉ khinh bỉ. Một cái nhìn đủ để bóp nghẹt mọi nỗ lực bào chữa yếu ớt còn sót lại trong cô.
Luật sư của ông đọc từng bằng chứng, từng đoạn so sánh, từng lần sử dụng sai phép tác quyền, giọng ông đều đều, như đang đọc danh sách món nợ mà Minh Thư chưa từng nghĩ sẽ có ngày bị tính sổ.
Không ai ngắt lời, không ai bênh vực.
Trong căn phòng kín, với điều hòa lạnh buốt và ánh đèn trắng nhợt, Minh Thư ngồi lặng, đôi bàn tay đặt lên đùi run nhẹ như không còn cảm giác. Tiếng máy chiếu ro ro trên trần, ánh sáng từ màn hình phản chiếu những dòng văn quen thuộc – từng câu từng chữ mà cô từng tin là của mình, giờ hiện nguyên hình là bản sao. Những “đứa con chữ” cô từng nâng niu, từng ký tặng lên sách với tất cả niềm tự hào, giờ bỗng trở thành bằng chứng buộc tội.
Luật sư của bên nguyên đứng dậy, điều chỉnh kính, giọng nói dõng dạc, lạnh lùng như thể đang đọc một bản báo cáo tài chính:
“Bị cáo đã sao chép ý tưởng, cấu trúc câu và thậm chí cả ngữ điệu gần như nguyên vẹn từ tác phẩm của thân chủ tôi. Hành vi này không phải là nhất thời, mà có hệ thống, lặp lại nhiều lần trong suốt 4 năm – trong sách, bài viết mạng, phỏng vấn và cả chiến dịch quảng bá cá nhân. Mỗi chữ, mỗi câu mang danh 'chữa lành', đều góp phần đem lại lợi ích tài chính và danh tiếng cho bị cáo. Đó là một sự chiếm đoạt tinh vi, có tính toán.”
Không gian im phăng phắc. Minh Thư không phản biện. Cô không thể, mọi lời giải thích giờ đây chỉ như ngụy biện – và cô biết, không ai còn muốn nghe.
Phía sau, dãy ghế khán giả chật kín: báo chí, độc giả, những người từng là cộng sự. Cô liếc qua, tìm một gương mặt quen, một ánh nhìn thông cảm – nhưng chỉ thấy sự né tránh, hoặc tệ hơn: ánh mắt trống rỗng như chưa từng biết cô là ai.
Bản án được tuyên vào cuối phiên tòa:
“Lệnh cấm xuất bản ba năm. Bồi thường 620 triệu đồng cho tác giả gốc, gỡ bỏ toàn bộ các tác phẩm liên quan khỏi hệ thống phân phối. Cô phải chi trả toàn bộ chi phí luật sư cho bên nguyên.”
Cánh phóng viên bên ngoài đã chờ sẵn, ống kính giương cao, Một chiếc mic thò qua mặt cô khi cô bước ra khỏi tòa:
“Minh Thư, chị có hối hận không?”
Cô không trả lời. Chỉ cúi đầu, bước nhanh qua đám đông.
Vài ngày sau, email từ các thương hiệu lần lượt gửi về – tất cả các hợp đồng quảng cáo bị hủy, một nhãn hàng từng dùng bài viết của cô cho chiến dịch truyền cảm hứng gửi yêu cầu “gỡ tên khỏi toàn bộ nội dung truyền thông.” Nhà xuất bản gỡ sách khỏi kệ, tên cô bị rút khỏi chương trình hội sách mùa thu. Buổi tọa đàm với sinh viên văn học bị thay thế bằng dòng thông báo:
“Diễn giả thay đổi vì lý do cá nhân.”
Fanpage – từng là nơi cô giao lưu với hơn nửa triệu người bị tạm khóa vì “vi phạm tiêu chuẩn cộng đồng”. Không ai còn gọi cô là “cây bút chữa lành” nữa. Cái tên Minh Thư giờ gắn với một từ duy nhất:
“Đạo văn.”
Tàn nhẫn hơn cả lệnh cấm xuất bản hay khoản bồi thường khổng lồ là sự rút lui lặng lẽ và hoàn toàn của những người từng đứng cạnh cô. Biên tập viên từng gọi cô là “đứa em vàng của nhà văn trẻ” không trả lời tin nhắn. Cộng sự từng cùng cô đi talkshow, viết bài, chụp ảnh, nay đã chặn tài khoản. Những “người bạn” từng ôm cô khóc trong hậu trường, giờ giả vờ như chưa từng biết đến một người tên Minh Thư.
Ngay cả người cô yêu, cũng không ở lại, không tranh cãi, không trách móc — chỉ là một tin nhắn ngắn ngủi, lạnh lẽo như dấu chấm hết:
“Anh xin lỗi... chuyện này quá lớn, anh không thể dính vào. Đừng liên lạc với anh nữa.”
Cô nhấn lại một lần, Không gửi được vì đã bị chặn.
Tin nhắn từ bạn bè dần thưa, rồi tắt hẳn. Thỉnh thoảng chỉ còn vài dòng đầy ám chỉ:
“Thư, bọn mình hủy buổi gặp nhé… sợ bị liên lụy.”
“Mày đã nói là mày viết mà? Sao mày lừa cả tụi tao?”
Cô không trả lời. Không biết phải đáp lại sao, không còn gì để biện minh nữa.
Căn hộ – nơi từng đầy ắp hoa mỗi dịp sách mới ra mắt, từng vang tiếng chúc mừng của bạn bè, từng ấm lên bởi tin nhắn của người yêu mỗi sáng – giờ đây im lìm như một giấc mơ tàn úa chỉ còn tiếng quạt máy kêu lạch cạch, tường loang lổ vết bong sơn và một người con gái ngồi co lại trên ghế, trong bộ áo len rộng thùng thình và ánh mắt đờ đẫn không rõ ngày tháng.
Trên bàn, những bản thảo dang dở vẫn nằm đó, bị nước mưa hắt qua khe cửa sổ làm nhòe mực. Những con chữ chưa kịp ra đời, những ý tưởng từng cháy âm ỉ trong cô – giờ như xác than nguội lạnh, không còn ai muốn chạm vào chúng. Và có lẽ, cô cũng không còn muốn.
Minh Thư đứng trước gương, nhìn bóng mình phản chiếu méo mó dưới ánh đèn phòng mờ nhạt, mái tóc từng được khen là “mang vẻ u buồn của nghệ sĩ” nay rối bù như ổ quạ, đôi mắt – từng là nơi chứa ánh lửa của một người viết với niềm tin không gì lay chuyển, giờ chỉ là hai hốc sâu trũng, sạm màu vì mất ngủ và nước mắt. Không còn ánh sáng, không còn vẻ sống.
Đêm hôm đó, trời đổ mưa.
Không phải mưa lớn, nhưng dai dẳng – như thể trời cũng muốn kéo dài một nỗi trừng phạt âm thầm. Minh Thư đi bộ qua những con phố cũ, dẫm lên vũng nước in hằn ánh đèn mờ. Bước chân cô đưa về nơi từng là đỉnh cao rực rỡ nhất đời mình: nóc tòa nhà từng tổ chức buổi ra mắt cuốn sách đầu tay. Ngày đó, cô đứng giữa ánh đèn máy quay, giữa tiếng reo hò, giữa hàng trăm cánh tay giơ cao sách chờ chữ ký – và nghĩ:
“Mình đã chạm được vào điều thiêng liêng.”
Nay chỉ còn ánh đèn đường vàng vọt và tiếng gió hun hút quất vào mặt. Mái nhà ướt đẫm, thành phố bên dưới vẫn sáng đèn, vẫn chạy, vẫn sống – như thể nỗi sụp đổ của cô chẳng là gì cả.
Cô mang theo một cuốn sổ tay bìa da cũ kỹ – vật đã đồng hành với cô từ những ngày đầu tập viết, mưa ngấm vào mép giấy, loang lổ từng trang, nhưng dòng chữ bên trong vẫn còn nguyên vẹn – dòng chữ cô ghi lại cách đây vài hôm, như một lời trăn trối:
“Ánh sáng không thuộc về kẻ vay mượn. Khi bị lột trần, ta chỉ còn lại sự trống rỗng.”
Minh Thư ngồi xuống, đôi chân thả lỏng qua mép mái, mưa thấm lạnh đến tận da thịt. Cô nhìn xuống thành phố phía dưới vẫn chuyển động, ồn ào và dửng dưng. Có thể đâu đó dưới kia, ai đó vẫn đang nhắc đến tên cô như một trò cười, một tấm gương cảnh tỉnh, một biểu tượng bị gạch bỏ.
Dường như chẳng còn ai thực sự muốn hiểu cô nữa.
Không ai hỏi cô từng sống ra sao, từng viết thế nào, từng bước qua những năm tháng lặng lẽ với nỗi đau không thể gọi tên.
Không ai hỏi. Và có lẽ… cũng chẳng ai muốn biết.
Chỉ một lỗi hay một sự thật cũng đủ để xóa sạch tất cả.
Không cần xét xử, không cần lắng nghe — chỉ cần một cú nhấp chuột, một lượt chia sẻ, một biểu tượng phẫn nộ.
Cô ngẩng đầu, lần đầu tiên sau nhiều tuần, cô không còn rơi nước mắt không phải vì mạnh mẽ hơn, mà vì nước mắt đã khô cạn. Trái tim cô giờ không còn khả năng kêu cứu.
Cô bước lên mép mái.
Gió táp vào mặt như những cái tát của đời, mưa lạnh thấu xương, quấn quanh thân thể gầy guộc như muốn níu giữ nhưng chẳng còn gì để giữ lại nữa.
Không còn danh tiếng, chẳng còn sự nghiệp, không tình yêu, không ai bênh vực, đau đớn hơn cả: không còn niềm tin vào bản thân.
Cô không viết nữa. Không thể.
Những con chữ từng là nơi nương náu – nay biến thành mũi dao, quay lại đâm thẳng vào lòng.
Cô nhắm mắt.
Trong khoảnh khắc ấy, ký ức dội về như thước phim tua ngược: Lần đầu có người gọi cô là “chị”, lần đầu nhận được lá thư từ một độc giả viết:
“Chị là lý do em sống sót qua trầm cảm.”
Lần đầu cô tin rằng chữ nghĩa có thể cứu rỗi con người. Và rồi, lần đầu tiên bị gọi là “kẻ giả tạo”, “đạo chích cảm xúc”, “rắn độc trong vỏ bọc ngòi bút”.
Một bước chân, rồi thêm một bước nữa, không tiếng hét, không ai can ngăn — chỉ còn tiếng gió rít qua mái nhà, âm thanh cuối cùng, lạnh lẽo và trống rỗng.
Và rồi... như một chiếc lá lìa cành, cô rơi xuống – nhẹ tênh.
Cơ thể tan vào bóng đêm – một khoảng tối không ai hay biết điều gì vừa xảy ra.
Sáng hôm sau, một tin ngắn gọn xuất hiện ở chuyên mục xã hội:
“Minh Thư – tác giả từng gây tranh cãi vì đạo văn được phát hiện tử vong gần khu vực trung tâm thành phố, nghi vấn tự tử, vụ việc đang được điều tra.”
Dưới bài báo là những bình luận rời rạc, dửng dưng:
“Ừ, cũng tội. Nhưng biết sao giờ.”
“Chọn sai đường thì phải chịu.”
“Cũng từng thích chị này lắm.”
Mạng xã hội xôn xao vài giờ, rồi lặng đi, tin tức mới tràn tới, sự chú ý lại chuyển hướng.
Không còn lời buộc tội, nhưng cũng chẳng có sự tiếc thương thật lòng.
Những bài viết của Minh Thư âm thầm biến mất khỏi kệ sách, khỏi blog, khỏi trí nhớ ồn ào của đám đông. Người ta gọi đó là “cái giá phải trả”
Nhưng không ai biết hoặc không muốn biết rằng cô từng mơ ước được trở thành nhà văn để chữa lành.
Và rốt cuộc, chính những con chữ đã chôn vùi cô.