Lạc lõng
Tác giả: Hara
Học đường
Tôi bước vào quán cà phê quen thuộc, nơi mà đám bạn thân thường tụ tập mỗi cuối tuần. Tiếng cười rộn rã vang lên từ góc bàn, nơi bốn người đang ríu rít kể cho nhau nghe về chuyến du lịch vừa rồi – chuyến đi mà tôi không được rủ.
“Tụi tao tưởng mày bận học thêm mà!” – Linh cười xuề xòa, trong khi mắt vẫn không rời khỏi màn hình điện thoại. Tôi gượng cười, không biết phải đáp lại thế nào.
Trong suốt buổi nói chuyện, tôi chỉ ngồi im lặng, gật đầu và cố gắng bắt kịp những câu chuyện đầy những cái tên, những kỷ niệm mà tôi chẳng được là một phần của nó. Thỉnh thoảng, có người quay sang hỏi tôi vài câu hời hợt, rồi nhanh chóng quay về với vòng tròn thân mật mà tôi dường như chỉ là một chiếc bóng bên rìa.
Trên đường về, tôi đi thật chậm, cố nuốt trôi cảm giác nghèn nghẹn nơi cổ họng. Hóa ra, không phải lúc nào tình bạn cũng đồng nghĩa với sự hiện diện. Có đôi khi, mình vẫn ngồi giữa đám đông quen thuộc, nhưng lại cô đơn đến mức chẳng biết bản thân thuộc về đâu.
Tối hôm đó, tôi nằm trên giường, ánh đèn ngủ màu vàng nhạt hắt lên trần nhà loang lổ những vệt sáng mờ. Màn hình điện thoại sáng lên – một thông báo trong nhóm chat cũ.
“Mai cà phê sách mới mở, ai đi không?” – Trang nhắn.
Cả nhóm bắt đầu trả lời rôm rả. Chỉ trong năm phút, đã có ba người xác nhận đi. Không ai nhắc đến tôi. Không ai hỏi tôi có rảnh không.
Tôi nhìn chăm chăm vào màn hình. Ngón tay lướt lên, rồi lại hạ xuống. Cuối cùng, tôi đặt điện thoại úp xuống bàn, không trả lời gì cả. Không phải vì giận. Cũng không hẳn vì buồn. Mà bởi vì… tôi không biết liệu mình có còn thuộc về nhóm đó nữa hay không.
---
Tôi gặp nhóm bạn ấy từ những năm cấp hai – khi mà chỉ cần cùng ghét một giáo viên hay cùng thích một món ăn vặt là đã có thể thân thiết như chị em. Mỗi đứa một cá tính, một kiểu sống, nhưng khi đứng cạnh nhau lại hòa vào một nhịp rất riêng.
Chúng tôi từng cười nắc nẻ vì những chuyện cỏn con, từng đi học thêm về trễ rồi tạt vào quán hủ tiếu đầu ngõ, từng chụp cả trăm kiểu ảnh mỗi lần đi chơi, rồi cãi nhau ỏm tỏi chỉ vì ai cũng muốn chụp bằng điện thoại mình.
Nhưng rồi… dường như tôi đã chậm lại.
Tôi không biết chính xác điều gì đã thay đổi – có lẽ là tôi, hoặc là họ. Có thể là cả hai. Họ bắt đầu có người yêu, bắt đầu quan tâm nhiều đến trang điểm, mua sắm, những nhãn hiệu đắt tiền mà tôi không dám chạm tới. Những cuộc trò chuyện ngày càng trôi xa khỏi tầm với của tôi.
Còn tôi… vẫn thích im lặng, vẫn ngồi ở thư viện một mình, vẫn không giỏi bắt chuyện, không giỏi nắm bắt mạch cảm xúc của người khác.
Tôi từng cố gắng thay đổi. Từng mặc đồ giống họ, từng tập tô son, từng cố cười đúng lúc và nói những câu đùa mà tôi không thấy buồn cười. Nhưng dần dần, tôi nhận ra mình chỉ đang mượn tạm một cái vỏ – thứ không thật sự dành cho mình.
---
Tối hôm sau, tôi đi bộ đến thư viện gần nhà. Không có ai đi cùng. Không cần phải đợi ai cả. Tôi chọn một cuốn sách cũ, ngồi xuống chiếc bàn cạnh cửa sổ và bắt đầu đọc.
Tiếng mưa lách tách trên mái. Bên ngoài, xe cộ bắt đầu thưa dần. Một cơn bình yên len lỏi vào lòng – lạ lẫm nhưng dễ chịu.
Đó là lần đầu tiên tôi nhận ra: cô đơn không nhất thiết là điều tồi tệ.
Vấn đề không phải là không có bạn, mà là việc cứ cố níu giữ một tình bạn đã không còn dành cho mình – giống như việc ép một cái giày quá chật vào chân và gọi đó là kỷ niệm.
Tôi gặp cậu ấy lần đầu vào một chiều mưa nhè nhẹ trong thư viện – đúng chiếc bàn quen thuộc cạnh cửa sổ. Nhưng hôm nay, chỗ tôi thường ngồi đã có người.
Một cậu con trai đang đọc sách, gọng kính mảnh, tóc ướt hơi bết lại vì mưa, chiếc áo khoác treo lỏng lẻo ở thành ghế. Trên bàn là cuốn “Những kẻ xuất chúng” của Malcolm Gladwell – loại sách mà tôi chưa từng dám thử đọc vì nghĩ nó quá tầm với.
Tôi hơi lúng túng, đứng im một lúc. Cậu ngẩng lên, ánh mắt dịu dàng và cởi mở, không hề lạ lẫm.
“Bạn ngồi đây hả? Mình chiếm chỗ à?” – Cậu hỏi, giọng hơi khàn.
Tôi lắc đầu, có phần ngại ngùng. “Không sao, mình thường ngồi chỗ này, nhưng nay ngồi đâu cũng được.”
Cậu ấy cười, rồi xê ghế ra một chút. “Vậy ngồi cùng đi. Ở đây ánh sáng tốt.”
Tôi do dự vài giây, rồi ngồi xuống. Chúng tôi đọc sách trong im lặng, chỉ có tiếng lật trang khe khẽ và tiếng mưa vẫn rơi đều bên ngoài.
Hết chương ba, tôi nhìn sang, vô tình bắt gặp ánh mắt cậu. Cậu nghiêng đầu hỏi: “Bạn thích đọc gì?”
Tôi ngạc nhiên vì sự thẳng thắn ấy. Nhưng cũng nhẹ nhàng đáp: “Truyện ngắn, tản văn… kiểu như Murakami hay Nguyễn Ngọc Tư.”
Cậu gật gù. “Mình thì hay đọc sách xã hội, tâm lý. Nhưng thật ra… mình cũng thích mấy thứ mềm mềm, nhẹ nhẹ.”
Chúng tôi trò chuyện một chút, không dài, nhưng vừa đủ để tôi cảm thấy lần đầu tiên sau nhiều tháng – mình được lắng nghe.
Trước khi rời đi, cậu cười: “Mình tên Minh. Có lẽ lần sau sẽ lại ngồi đây. Nếu bạn không ngại.”
Tôi chỉ kịp gật đầu. Khi cậu bước ra cửa, để lại sau lưng mùi mưa, tôi chợt thấy lòng mình dịu đi một chút. Không biết vì điều gì – một cuộc trò chuyện, một nụ cười, hay chỉ là việc có ai đó nhớ đến mình bằng một cái tên.
Tôi trở lại thư viện hai ngày sau đó, đúng giờ cũ, đúng chỗ cũ. Tôi nói với bản thân là đến vì cuốn sách còn đọc dang dở, nhưng thực lòng tôi biết mình đang hy vọng điều gì.
Và Minh đã ở đó.
Lần này, cậu mang theo một cuốn sách khác – “Đi tìm lẽ sống” của Viktor Frankl. Cậu ngẩng lên thấy tôi, cười tươi. Không cần hỏi gì thêm, tôi ngồi xuống, hơi nghiêng người ra phía ánh sáng – đúng như cậu từng nói: “Ở đây ánh sáng tốt.”
“Lần trước bạn nói thích Murakami nhỉ?” Minh mở lời. “Mình có cuốn ‘Rừng Na Uy’, bản dịch cũ, hơi vàng giấy nhưng vẫn ổn. Bạn muốn mượn không?”
Tôi ngỡ ngàng, rồi khẽ gật đầu. Cậu lấy sách từ túi đeo, đặt lên bàn. Bìa hơi cũ thật, có một góc bị quăn, nhưng với tôi, nó quý hơn bất kỳ cuốn nào mới tinh trên giá.
“Cảm ơn… Minh.”
Cái tên ấy, lần đầu tiên tôi gọi, nghe ra thật gần gũi. Cậu ấy cười: “Vậy mình nên biết tên bạn rồi nhỉ?”
“Tôi tên Vy.”
Vy – cái tên mà bao lâu nay tôi nghe từ những người bạn cũ, nhưng chưa từng thấy nó được ai gọi một cách chân thành như vậy.
---
Những ngày sau đó, chúng tôi gặp nhau thường xuyên hơn. Không có lời hứa, không có hẹn trước. Cứ mỗi chiều mưa lất phất, hoặc những hôm tôi không còn đủ sức để cố “hòa nhập”, tôi lại đến thư viện – nơi mà không ai buộc tôi phải trở thành phiên bản nào khác.
Minh không hỏi tôi về nhóm bạn. Cậu không quan tâm tôi có bao nhiêu người theo dõi trên mạng xã hội, hay tôi mặc áo của thương hiệu nào. Cậu kể tôi nghe về những lần trượt dài trong kỳ thi, về việc cậu từng nghĩ mình sẽ bỏ dở đại học chỉ vì không biết mình sống để làm gì.
“Tới khi mình đọc sách của Frankl, mình mới hiểu… đôi khi ý nghĩa không nằm trong mục tiêu to lớn nào hết. Chỉ cần mỗi ngày sống mà không thấy trống rỗng là đủ.”
Tôi không nói gì. Nhưng trong lòng bỗng vang lên câu hỏi: liệu tình bạn, nếu khiến mình thấy trống rỗng, thì có còn là thứ đáng giữ nữa không?
---
Một ngày, nhóm bạn cũ gửi ảnh tụ tập trong nhóm chat – có cả một người mới, cô gái xinh đẹp mà tôi chưa từng gặp. Người ngồi đúng chỗ của tôi trước kia. Không ai tag tôi vào. Cũng không ai hỏi vì sao tôi không đến.
Tôi nhìn bức ảnh ấy, lần đầu tiên không cảm thấy đau nữa.
Không còn cảm giác hụt hẫng hay mong chờ. Chỉ là một sự chấp nhận – rằng không phải mọi người sẽ luôn ở lại với mình, và điều đó không có nghĩa là mình tệ. Có thể, chúng tôi đơn giản đã hết vai trò trong cuộc đời nhau.
Tôi tắt thông báo nhóm. Không rời đi, nhưng cũng không còn chờ đợi.
Minh gửi tin nhắn:
> “Tối nay mình ghé thư viện muộn một chút, Vy giữ chỗ nhé.”
Tôi mỉm cười, nhắn lại một chữ “Ừ”.
Và lần đầu tiên sau rất lâu, lòng tôi nhẹ tênh như cơn gió đầu mùa, không còn gợn sóng.
Hôm đó, trời trong vắt sau cơn mưa dài, và tôi đến thư viện sớm hơn mọi khi. Minh nhắn sẽ đến trễ vì có việc ở trường, nên tôi chọn một góc sát cửa sổ, lấy ra quyển sổ tay và bắt đầu viết vài dòng suy nghĩ.
Bỗng có một cái bóng đổ lên trang giấy của tôi.
Tôi ngẩng lên, và trước mặt tôi là Linh.
Cô ấy vẫn trang điểm nhẹ, tóc uốn nhẹ, mặc chiếc áo croptop sành điệu mà tôi thường thấy trên mấy app mua sắm. Nhưng lần này, ánh mắt cô ấy không xoe tròn rạng rỡ như mọi khi – mà đậm màu lưỡng lự.
“Tình cờ ghê.” Linh nói, ngồi xuống không đợi mời. “Tao đi ngang thấy mày ngồi nên ghé lại.”
Tôi cười, hơi gật đầu.
“Mấy bữa nay mày bận lắm hả?” – Linh hỏi, giọng cố gắng thân thiện, nhưng tôi nghe rõ sự ngập ngừng trong từng chữ.
“Cũng không hẳn… chỉ là muốn yên tĩnh chút.” – Tôi đáp, tay siết nhẹ cuốn sổ.
Cô ấy không nói gì, chỉ nhìn quanh thư viện rồi lại nhìn tôi.
“Nhóm mình dạo này… thiếu thiếu á.” Cô ấy nói. “Mọi người cũng thắc mắc không thấy mày.”
Tôi nhìn ra ngoài cửa kính. Xe cộ lướt qua, người qua đường cười nói. Mọi thứ vẫn chuyển động, kể cả khi tôi không còn là một phần của “mọi người”.
“Tao cũng thắc mắc,” tôi nói chậm rãi, “sao tụi mày đi Đà Lạt mà không rủ tao.”
Linh im lặng. Lần đầu tiên, tôi thấy sự áy náy thoáng qua trong ánh mắt ấy. “Tụi tao nghĩ mày không hợp… Không phải vì tụi tao ghét mày. Nhưng… mày hay lạc lõng. Nhiều lúc thấy mày im lặng, tao cũng không biết nói gì nữa.”
Tôi gật nhẹ. Có lẽ, đó là lý do thật. Và tôi không thể trách ai vì điều đó.
“Vậy… mày có giận không?” Linh hỏi, nhỏ giọng.
Tôi nhìn cô ấy một lúc. Nhìn người bạn từng rất thân, từng cùng tôi chạy dưới mưa, khóc vì điểm kém, chia nhau từng gói snack. Cả hai chúng tôi đều đã khác rồi.
“Không,” tôi đáp, “Tao chỉ buồn. Nhưng không giận.”
Linh cúi đầu. “Nếu mày muốn… tao có thể nói với tụi nó. Mình có thể gặp nhau lại như trước.”
Tôi khẽ mỉm cười. “Không cần đâu. Tao ổn mà. Thiệt đó.”
Linh gật đầu. Cô ấy rút điện thoại ra, nhìn nó một lát rồi đứng dậy. “Lúc nào rảnh, cứ nhắn tao. Tao… vẫn quý mày.”
“Tao biết.” Tôi đáp.
Khi cô ấy bước đi, tôi bỗng thấy lòng nhẹ hơn mình nghĩ. Có lẽ, việc quan trọng không phải là quay về một chỗ cũ, mà là hiểu rằng mình có thể rời đi mà không hối tiếc.
---
Một lát sau, Minh đến. Cậu ấy hỏi: “Bạn ổn chứ? Trông bạn hơi lặng đi.”
Tôi gật đầu. “Ừ. Vừa gặp một người bạn cũ.”
Minh không hỏi thêm. Cậu ấy chỉ mở sách, như mọi khi. Nhưng bàn tay đặt gần hơn một chút, đủ để tôi cảm thấy sự hiện diện ấy thật ấm.
Có những mối quan hệ không cần nói quá nhiều. Chỉ cần bên cạnh là đủ.
Tôi bắt đầu viết nhiều hơn. Những trang giấy trong cuốn sổ tay cũ dần dần kín chữ – không phải là nhật ký, mà là những đoạn rời rạc về cảm xúc, ký ức, câu chuyện tưởng tượng, và cả những mẩu hội thoại mà tôi chưa từng dám nói thật.
Một hôm, Minh vô tình nhìn thấy tôi viết. Cậu không hỏi gì, chỉ mỉm cười rồi nói: “Bạn từng nghĩ đến chuyện gửi bài đi báo chưa?”
Tôi ngạc nhiên. “Mình á? Không… Mình không giỏi đến vậy đâu.”
“Thế nào là giỏi?” – Minh chống cằm, nhìn tôi. “Nếu điều bạn viết khiến người khác thấy điều gì đó trong chính họ, thì đã đủ tốt rồi.”
Tối hôm ấy, tôi đọc lại những gì mình viết. Có đoạn vụng về, có câu lủng củng. Nhưng cũng có chỗ làm tôi muốn khóc. Không vì nó buồn, mà vì nó thành thật.
Tôi lên mạng tìm một vài trang web nhận bài cộng tác. Sau một hồi lưỡng lự, tôi gửi thử một bài ngắn – chỉ để xem cảm giác “dám làm” là thế nào. Không mong ai sẽ đọc, càng không mong được đăng.
Nhưng chỉ vài ngày sau, tôi nhận được email trả lời:
> “Chúng tôi rất thích cách bạn viết. Bài viết này sẽ lên số tuần sau. Mong được cộng tác lâu dài.”
Tôi bật khóc. Lần đầu tiên, không phải vì bị lãng quên, mà vì được ghi nhận. Không phải vì cố gắng bắt kịp ai đó, mà vì là chính mình.
---
Minh rủ tôi đến một buổi nói chuyện văn học tại một quán cà phê sách nhỏ. Tôi hơi chùn bước, vẫn sợ nơi đông người. Nhưng rồi tôi đi – vì muốn thử một điều mới.
Ngồi giữa căn phòng đầy ánh đèn vàng ấm, tôi nghe người ta nói về chữ nghĩa, về hành trình chữa lành bằng ngôn từ, về việc viết ra nỗi đau cũng là cách để bước qua nó.
Tôi nghĩ đến những trang viết của mình. Những chiều ngồi một mình ở thư viện. Những lần rời khỏi nhóm bạn với cảm giác hụt hẫng. Tất cả, hóa ra không hề vô nghĩa.
Đó là chất liệu. Là lý do để tôi viết.
Và viết, là cách tôi tồn tại.
---
Khi buổi nói chuyện kết thúc, một cô gái ngồi bên cạnh quay sang tôi: “Bạn cũng viết à? Mình thấy bạn ghi chép suốt.”
Tôi ngập ngừng. Rồi lần đầu tiên, tôi trả lời không chần chừ: “Ừ. Mình đang tập viết.”
Cô ấy mỉm cười. “Mình là Hạ. Lần tới có buổi tương tự, bạn đi cùng nhé?”
Tôi gật đầu. Không phải vì cần thêm bạn, mà vì tôi muốn gặp thêm những người nói chuyện khiến mình thấy không phải giấu đi bất kỳ phần nào của bản thân.
Tôi không ngờ bài viết đầu tiên được đăng lại tạo ra nhiều phản hồi hơn tôi tưởng.
Phần lớn là lời khen – những người đọc nói rằng họ tìm thấy sự đồng cảm trong câu chữ của tôi. Nhưng cũng có vài bình luận cay nghiệt, chê bai, thậm chí có người nói tôi “đang than vãn quá nhiều” và “không biết trưởng thành”.
Tôi đọc từng dòng, từng câu, cảm giác như bị cào xé từ bên trong. Có lúc muốn gỡ bài xuống, có lúc muốn im lặng.
Minh gọi cho tôi vào một buổi chiều mưa:
“Bạn ổn không? Đừng để người ta làm bạn hoang mang.”
Tôi nói:
“ không biết mình có đủ mạnh mẽ không…”
Minh giọng trầm lại:
“Không cần mạnh mẽ. Chỉ cần là chính mình. Nếu ai không thích thì họ không phải người để bạn dành thời gian.”
---
Cùng lúc đó, Linh nhắn tin:
“Nhóm tụi tao sắp tổ chức đi chơi biển, bạn có muốn đi không? Lần này tụi tao rủ đủ hết rồi.”
Tôi nhìn tin nhắn lâu. Lòng trống trải lại trỗi dậy, nhưng lần này tôi biết mình có quyền chọn.
Tôi trả lời:
“Cảm ơn nhé, nhưng mình sẽ không đi.”
Linh không nhắn lại nữa.
---
Đêm ấy, tôi mở lại bài viết trên mạng, đọc những lời chê bai. Nhưng lần này, tôi không khóc. Tôi cảm ơn họ – vì nhờ họ tôi biết được giới hạn chịu đựng và biết mình có thể bước tiếp.
Tôi chợt nhận ra: sự trưởng thành không phải là để làm vừa lòng tất cả mọi người. Mà là biết bảo vệ và yêu thương chính mình, dù chỉ bằng những bước nhỏ nhất.
Ngày hôm sau, tôi nhận được thư mời tham gia một cuộc thi viết văn trẻ.
Ban đầu, tôi định từ chối. Ý nghĩ về việc đặt bài viết của mình dưới ánh đèn soi xét của nhiều người khiến tôi lạnh sống lưng. Nhưng Minh lại nói:
“Đây là cơ hội để bạn bước thêm một bước. Nếu không thử, làm sao biết được mình có thể đến đâu?”
Tôi suy nghĩ nhiều ngày, từ những lời chê bai, những lúc cô đơn, và cả sự ủng hộ nhỏ bé từ Minh và Hạ.
Rồi tôi quyết định đăng ký tham gia cuộc thi.
Tôi viết bài với tất cả những gì mình có, không phải để chứng minh cho ai khác, mà là để chứng minh cho chính mình: rằng tôi có thể đứng lên, và tiếng nói của tôi cũng có giá trị.
---
Ngày công bố kết quả, tôi không thắng giải, nhưng bài viết được đánh giá cao, và tôi nhận được lời mời cộng tác dài hạn từ một tạp chí văn học.
Đó là bước đầu tiên trên con đường mới – con đường mà tôi đã chọn cho mình.
Tôi cảm thấy nhẹ nhõm và tự do hơn bao giờ hết.
Nhiều tháng trôi qua kể từ ngày tôi quyết định bước ra khỏi bóng tối của mình.
Những buổi chiều ở thư viện vẫn còn, nhưng không còn là nơi tôi ẩn mình lặng lẽ nữa. Tôi bắt đầu tham gia những buổi tọa đàm văn học, kết bạn với những người cùng đam mê, và viết với một niềm tin mới mẻ vào chính mình.
Nhóm bạn cũ thì vẫn có, nhưng khoảng cách giữa chúng tôi không còn là nỗi đau. Tôi đã hiểu rằng không phải ai cũng sẽ đồng hành suốt cuộc đời, và điều đó không làm tôi kém giá trị.
Minh vẫn ở đó — người bạn không chỉ lắng nghe mà còn truyền cho tôi sức mạnh để bước đi. Hạ, Linh, và nhiều người bạn mới khác cũng góp phần làm cuộc sống tôi phong phú hơn.
Tôi không còn là cô gái từng đứng bên lề, nhìn những mối quan hệ cứ dần xa cách mà bất lực nữa. Tôi đã tìm thấy tiếng nói riêng, và điều quan trọng nhất — tìm thấy chính mình.
Cuộc đời không phải lúc nào cũng hoàn hảo, nhưng tôi biết cách yêu thương bản thân trong từng khoảnh khắc, từng lựa chọn nhỏ bé.
Và đó là hành trình đẹp nhất mà tôi từng đi.