“Căn Gác Xép Không Có Cửa”
Khi ông ngoại mất, tôi được thừa kế ngôi nhà cũ kỹ của ông ở ngoại ô Đà Lạt. Ngôi nhà gỗ ba tầng với mái ngói đỏ sẫm, nằm lọt thỏm giữa rừng thông âm u, phủ đầy rêu và dây leo. Dù đã lâu không có người ở, nơi đây vẫn giữ được vẻ trầm mặc và cổ kính.
Tôi đến vào một buổi chiều mưa phùn. Trời xám xịt, gió hú qua khe cửa khiến ngôi nhà như thở những nhịp thở lạnh lẽo. Trong lúc dọn dẹp, tôi phát hiện một lối lên gác xép. Lạ kỳ ở chỗ, không có cánh cửa nào dẫn lên đó, chỉ là một khoảng tối âm u được che bởi tấm màn cũ kỹ.
Tối hôm đó, tôi không tài nào ngủ được. Tiếng bước chân lạch cạch vọng từ trần nhà xuống, như ai đó đang đi lại trên gác xép. Lúc đầu tôi nghĩ do chuột, nhưng tiếng chân nặng và đều — như người thật.
Tôi cầm đèn pin, run rẩy kéo tấm màn che lối lên gác. Mùi ẩm mốc và lạnh lẽo ập xuống. Bên trên tối om, nhưng tôi có cảm giác ai đó đang nhìn xuống mình.
Ngày hôm sau, tôi tìm được một chiếc hộp gỗ cũ trong tủ ông để lại. Bên trong là những tấm ảnh đen trắng, hầu hết chụp cùng một bé gái khoảng tám tuổi, khuôn mặt nhợt nhạt, đôi mắt to tròn vô hồn. Mặt sau mỗi ảnh ghi: “Mai – 1953”. Nhưng tôi chưa bao giờ nghe ông nhắc đến người tên Mai.
Tối đó, tôi mơ thấy một cô bé đứng trong góc phòng, mặt bị bóng tối che khuất, thì thầm:
“Trả lại căn phòng của cháu…”
Tôi giật mình tỉnh dậy, trong phòng lạnh buốt. Trên sàn có dấu chân ướt in từng bước từ góc phòng đến chân giường tôi.
Sáng hôm sau, tôi gọi điện cho dì Ba — người duy nhất còn sống từng sống với ông tôi. Giọng bà khàn run:
“Cháu… cháu mở gác xép rồi à?
Chuyện đó… ông cháu từng nhốt đứa bé ấy ở đó. Không ai dám lên nữa từ cái đêm... nó biến mất.”
Tôi vội thu dọn đồ đạc, rời khỏi ngôi nhà ngay trong ngày hôm đó. Khi xe lăn bánh qua con dốc, tôi liếc nhìn lại căn nhà lần cuối. Trong khung cửa sổ tầng ba, thấp thoáng một dáng người nhỏ bé đứng nhìn theo — mái tóc dài rũ rượi, và đôi mắt trống rỗng xoáy vào tôi…