Gió heo may khẽ khàng lướt qua từng kẽ lá, mang theo mùi ngai ngái của đất và mùi khói bếp loang trong chiều sương bảng lảng. Trên đồi mây lộng gió phía sau trạm quân y cũ, Hoàng Đức Duy ngồi co gối trên phiến đá xám, bên cạnh là chiếc áo khoác màu lính đã bạc màu, sờn mép. Cậu siết chặt nó trong lòng, như thể chỉ cần buông tay thôi là mọi thứ sẽ trôi tuột mất – người đó, ký ức đó, và cả lời hứa đã chẳng thể giữ.
Cách đây đúng một năm, cũng trên ngọn đồi này, Nguyễn Quang Anh đã khẽ cười, dúi vào tay Duy một gói bánh ú còn nóng, rồi tựa đầu vào vai cậu, bảo:
“Chờ anh về, được không, nhóc thỏ?”
Duy gắt khẽ: “Em là sinh viên y khoa, không phải con thỏ!”
Nhưng đôi tai lại đỏ bừng, và tim cậu – lần đầu tiên – đánh rơi nhịp vì một người không hề êm đềm như ánh trăng nhưng dịu dàng như cơn gió sau mưa.
---
Nguyễn Quang Anh là trinh sát – một con người của bóng tối, của những cánh rừng đẫm máu, của đôi mắt chẳng bao giờ an yên. Anh đến với Duy vào một chiều mưa lụt năm 1972, ướt đẫm bùn đất và máu – máu của đồng đội và kẻ thù. Duy giấu anh trong căn gác gỗ của mình, băng bó vết thương nơi ngực, rồi giữ anh lại bằng ánh mắt chẳng hề biết sợ, dù tay còn run khi cầm kim khâu.
“Tên gì?”
“Quân.”
“Dối trá. Mắt anh nói dối tệ lắm.”
“Em tên gì?”
“Duy. Hoàng Đức Duy. Sinh viên y.”
“Ngốc ghê, sao lại nói thật với người lạ?”
“Vì em thấy anh đáng tin.”
Và thế là, giữa cuộc chiến chẳng có chỗ cho lòng tin, hai trái tim non nớt lại tìm được nhau.
Ban ngày, Duy vẫn đi học, đi trực ở trạm xá; ban đêm, cậu quay về với căn gác nhỏ, nơi có người đàn ông hay cau mày đọc báo, hay ngồi trầm ngâm trước tấm bản đồ rách, và hay khẽ chạm vào tóc cậu như sợ đó chỉ là giấc mơ.
“Duy.”
“Dạ?”
“Nếu anh không về…”
“Không có nếu.”
“…em có nhớ anh không?”
“Anh là đồ ngốc. Em… chắc là sẽ khóc. Rất lâu.”
“Ừ. Khóc một lần thôi, nhé.”
---
Rồi ngày chia ly cũng đến.
Quang Anh rời đi trong một đêm trăng nhạt, gió lặng thinh. Anh không hôn tạm biệt, chỉ nắm tay Duy thật chặt, cúi đầu khẽ bảo:
“Chờ anh. Một năm. Nếu sau một năm, anh không về, em hãy quên anh đi.”
Duy lặng lẽ gật, cố không để nước mắt rơi. Anh đi rồi, gió mới dám thổi qua, rít lạnh cả sống lưng.
Ngày thứ 37 sau đó, tin báo trận phục kích ở phía tây Trị Thiên vang về trạm y tế. Trong danh sách người mất tích có tên: Nguyễn Quang Anh.
Duy ngã quỵ trước tờ giấy nhàu nhĩ, chẳng còn sức để gào hay khóc. Chỉ một chữ: "mất tích" – như cơn lốc cuốn sạch hy vọng mong manh.
---
Một năm.
Ba trăm sáu mươi lăm ngày.
Duy đếm từng giờ. Mỗi sáng dậy, cậu đều leo lên đồi Mây, nhìn về phía tây bắc – hướng Quang Anh đã đi.
Bạn bè bảo cậu ngốc. Dương mắng cậu dại. Hùng khuyên cậu hãy sống tiếp.
Nhưng cậu không sống để quên. Cậu sống để nhớ.
Cho đến hôm nay – tròn một năm – Duy vẫn giữ lời. Cậu mang theo chiếc áo khoác bạc màu, đôi găng tay len đã rách, và cả bức thư ngắn chưa từng gửi đi:
> “Anh Quang Anh,
Em đã đợi đủ một năm.
Em sẽ không đợi thêm nữa. Nhưng em cũng không quên.
Vì trong lòng em, anh vẫn là ngọn gió đầu đông – đến bất ngờ, lạnh buốt, nhưng không bao giờ biến mất.”
Duy gập thư lại, chôn nó dưới phiến đá. Một giọt nước rơi xuống – chẳng biết là mưa hay nước mắt. Cậu đứng dậy, phủi bụi trên quần áo, hít thật sâu. Có lẽ, đã đến lúc sống tiếp – với một trái tim không còn nguyên vẹn, nhưng vẫn đập vì những điều tốt đẹp từng có.
---
Vài năm sau, khi chiến tranh kết thúc, một đội tìm kiếm hài cốt phát hiện ra phần xương còn sót lại trong một hang núi sập phía Trị Thiên. Cùng với đó là một mảnh vải in tên mờ nhòe: “N.Q.Anh”.
Duy nhận lại hộp gỗ từ tay đội trưởng, ánh mắt cậu lặng lẽ như trời chiều tháng chạp. Cậu không khóc. Chỉ khẽ cười.
“Chào anh. Cuối cùng anh cũng về với em.”
Cậu mang hộp tro lên đồi Mây, đặt bên cạnh phiến đá quen thuộc. Trên phiến đá ấy, vẫn còn mờ mờ dấu khắc: “Duy ♡ Quang Anh – mùa lá rụng”.
Gió thổi. Lá bay. Và nắng chiều như trải dài mãi mãi.
-END-