Năm ấy, Đà Lạt mưa nhiều. Mưa rả rích từ sáng sớm cho đến khi tiếng ve kêu lạc cả giọng trên những tán thông già. Tôi và Lâm thường ngồi cuối lớp, cạnh cửa sổ, nơi có thể nhìn ra một rừng cẩm tú cầu tím nhạt.
Lâm chẳng bao giờ nói nhiều, nhưng lại hay lặng lẽ cười khi tôi kể về mấy câu chuyện ngớ ngẩn như con mèo nhà hàng xóm biết mở tủ lấy cá khô hay việc tôi bị thầy giám thị phạt vì quên đồng phục thể dục. Cậu ấy không nổi bật như các bạn khác trong lớp, nhưng ánh mắt khi nhìn trời mưa thì lại đặc biệt – có một thứ gì đó xa xăm, như đã trôi đi mất từ kiếp trước.
Ngày tôi nhận giấy báo trúng tuyển đại học, trời mưa. Mưa ướt tóc, ướt áo đồng phục, và ướt cả tờ giấy mực in mờ đi những chữ "Chúc mừng em đã trúng tuyển". Tôi không khóc. Nhưng khi quay sang thấy Lâm đứng bên hành lang, tay cầm chiếc ô màu lam bạc, ánh mắt cậu lạc lõng, tôi biết có điều gì đó chúng tôi đã lặng lẽ đánh mất.
Tôi bước lại, chỉ muốn nói một câu:
"Lâm, chúng ta sẽ gặp lại, phải không?"
Nhưng câu ấy không kịp thốt ra. Lâm đã nói trước:
"Chúc mừng cậu, trời mưa đẹp thật ha?"
Tôi gật đầu. Và rồi trời mưa thật.
Nhiều năm sau, tôi trở lại Đà Lạt. Thành phố vẫn mưa như ký ức bị vỡ đôi. Quán cà phê cũ không còn, trường học đã xây lại khu mới, nhưng căn phòng học cuối dãy vẫn còn nguyên. Tôi đứng trước lớp, nhìn ô cửa sổ cũ, nơi tôi và Lâm từng viết lên kính mờ những nét chữ mơ hồ bằng đầu ngón tay.
Một bàn tay nhẹ đặt lên vai tôi. Tôi quay lại, và thấy Lâm. Không thay đổi nhiều, chỉ là ánh mắt ấy đã trưởng thành hơn, nhưng vẫn còn một màu buồn dịu nhẹ như cơn mưa năm nào.
Cậu ấy nói:
"Tớ vẫn thường tới đây, mỗi mùa mưa."
Tôi mỉm cười.
"Và tớ vẫn luôn nhớ những ngày chúng ta ngồi bên ô cửa sổ đó."
Chúng tôi ngồi xuống bậc thềm, không cần nói nhiều. Mưa vẫn rơi, như chưa bao giờ dừng lại. Và tôi nhận ra, có những thứ đã không thể thành tên, nhưng vẫn ở lại – như một màu mưa trong ký ức, không phai.