Tà Phạ là một mảnh đất mà nếu đã lỡ sinh ra ở đó thì dù có đi đâu, về đâu, phần hồn cũng sẽ bị níu lại trong những cánh rừng già phủ sương âm ẩm suốt cả bốn mùa. Gió nơi ấy không giống gió miền xuôi – nó thổi qua tai như lời ai đó thì thầm gọi tên, mang theo mùi của lá mục, của đất đỏ trộn máu, của ngải rừng ngậm thù chưa nguôi từ đời trước.
Na lớn lên giữa cái mùi đó. Hồi còn bé, cô từng bị dân bản gọi là “con miệng hùm vía chó” vì cứ người nào ôm cô một chút là bệnh, là lả người, là chết. Bố mẹ cô chết sau một cơn sốt rừng không rõ nguyên nhân, thi thể lục phủ ngũ tạng vỡ ra như bị bùa trảm, gói sơ sài trong chiếu cũ rồi ném xuống hố cạn phía sau dãy nương bỏ hoang. Cô bị đuổi khỏi nhà, nhịn đói ba ngày ba đêm dưới gốc cây máu chó nơi góc bản, đến mức chỉ cần ai đó động tay là cô lịm đi. Ai cũng nói con bé đó không nên sống, sống rồi sẽ thành tai họa. Chỉ một người cãi lại.
Đó là bà Y H’Mia – một người đàn bà sống sâu trong rừng, mái tóc bạc dài tới thắt lưng, lưng khòm gùi ngải quanh năm, chân dẫm đất rừng nhiều hơn đường đá. Bà Y là thầy mo được dân bản nể, nhưng cũng là người bị thì thầm sợ hãi mỗi khi trời nổi gió. Người ta nói bà ấy biết gọi hồn, biết dời vía, biết luyện ngải đen có thể đổi mạng. Cũng chính người đàn bà đó đã bế Na về, lặng lẽ nấu một nồi cháo ngải rừng với lá cứu, nhỏ máu chính mình vào, rồi đút từng thìa cho con bé gầy nhẳng, run rẩy từng khớp xương, ánh mắt như con mèo hoang bị dồn vào góc rừng.
"Ngải này cứu mày khỏi cái chết," bà nói, giọng trầm như tiếng đất sụt, "nhưng đã ăn rồi, thì sống phải có tâm. Tâm mày sạch thì ngải ngủ. Tâm mày bội, ngải thức."
Na lúc đó không hiểu. Nhưng cô sống. Sống khỏe, sống dai, sống vượt qua mọi lời rủa sả. Càng lớn, cô càng thông minh, học giỏi, được xã khen ngợi. Cô là người đầu tiên rời bản đi học dưới xuôi, rồi quay lại với bằng cấp trên tay, làm cán bộ xã – người ta gọi là “con nhà thoát khổ”. Nhưng trong bao nhiêu năm sống giữa thị thành, mỗi khi nhắm mắt ngủ, Na vẫn thấy những hình ảnh lặp đi lặp lại: ánh mắt mở trừng của bà Y, tiếng lục lạc kêu rung trong hư không, mùi ngải khô quyện cùng mùi máu.
Cô tưởng rằng mình đã thoát khỏi quá khứ. Nhưng không. Nó chỉ nằm im như con thú ngủ trong bụng rừng – chờ cô quay về.
Và đêm nay, khi đồng hồ chỉ đúng 3 giờ 33 phút, con gái của cô – bé Mí – bỗng lên cơn co giật. Mắt bé trắng dã, móng tay cào lên má mình, miệng rên rỉ những tiếng lạ như tiếng người già vỡ giọng. Na hoảng loạn, ôm con mà không biết cầu cứu ai. Cô run rẩy chạy ra hiên nhà – nhưng sững lại.
Một bóng người khòm lưng đứng giữa sương mù. Vai phủ khăn thổ cẩm bạc màu, tay cầm bó ngải rũ nước. Mặt không thấy rõ, nhưng ánh mắt – ánh mắt đó sáng như mắt thú – nhìn xuyên qua cô như soi tận vào trong phổi. Cô bước tới. Chỉ một bước thôi. Nhưng khi mở cửa, không còn ai. Trên nền đất chỉ còn lại một nắm tóc dài, buộc chỉ đỏ – rớt ngay nơi cái bóng ấy đứng.
Tim cô chùng xuống. Vì đó là tóc của chính cô – cắt năm bảy tuổi – được bà Y giữ lại làm “kết ngải”. Bà từng nói: “Ngải sống nhờ tóc – ngải nhớ nhờ tâm. Mất tóc là mất tâm. Quên ân, ngải thức.”
Na thở dốc, quay vào, ôm bé Mí. Con bé khi đó lẩm bẩm trong mơ, nói tiếng của người khác: "Cháo mẹ nấu… máu ai nhỏ… giờ mẹ trả…"
Cô gục xuống, nước mắt tuôn ra. Cô hiểu. Bà Y đã thức dậy. Không phải thể xác. Mà là oán niệm – là lời thề máu từng rót vào cháo năm xưa.
Ba mươi năm trước, bà Y là thần y của bản. Bà đỡ đẻ, chữa bệnh, gọi vía, cứu người khỏi cõi chết. Nhưng năm ấy, con gái trưởng bản – người được hứa gả cho cán bộ huyện – chết ngay sau sinh trong tay bà. Người ta không nhìn vào máu chảy, không nhìn vào sự khốn khổ của người già gần đất xa trời, chỉ nhìn vào nỗi đau của kẻ có quyền. Họ bảo bà luyện bùa đổi mạng. Họ bảo bà tráo hồn đứa nhỏ, lấy phước nhà trưởng bản nuôi ngải. Người ta lôi bà ra đình làng, đập bát đập nồi, vứt hết những gói thuốc bà nấu xuống suối, dẫm lên bùa thổ cẩm bà thêu tay, nhổ nước bọt vào mặt bà, cắt tóc bà, đổ rượu lên đầu bà, gọi bà là "con điếm rừng" rồi xua ra khỏi bản.
Na đứng đó, im lặng. Cô không nói gì, cũng không cản. Chỉ ôm cái rổ đựng gạo, mắt nhìn xuống đất. Cô sợ. Sợ bị gọi là con của ma. Sợ bị đuổi theo. Bà Y nhìn cô, máu trên trán chảy xuống mắt, khàn giọng nói, không giận, không oán: "Con ăn cháo, con sống… Con quên, ngải không quên. Ngải nhớ… là ngải sống."
Ba năm sau, dân bản bắt đầu gặp hạn. Trẻ sơ sinh chết yểu. Người khỏe mạnh lăn ra co giật. Mắt ai từng nhìn bà bị mù dần. Những người từng đạp đổ am thờ của bà – có kẻ hóa điên, có người chặt tay vợ mình, có người treo cổ trong rừng. Người ta đổ cho ngải. Họ bảo bà chết không tan xác – treo cổ trên cây máu chó mà tim vẫn đập. Xác bà không được gỡ, bị thiêu cùng cây. Nhưng lửa không ăn rễ. Từ gốc cháy đen, mọc lên những bụi ngải đen như than, thân đỏ như máu, lá có hình bàn tay co quắp.
Na không tin. Cô từng là người phá nhà bà, từng ký giấy cưỡng chế đuổi bà khỏi rẫy vì "xâm phạm rừng quốc gia". Cô cho rằng làm vậy là tốt – là bài trừ mê tín. Cô từng viết bài khen mình trên báo tỉnh, rằng cô là "người con của núi rừng biết phản biện văn hóa cũ". Nhưng giờ đây, đứa con gái duy nhất của cô – sinh đúng ngày bà Y chết – lại đang bị chính lời ru của quá khứ gọi về.
Cô mang nắm tóc chỉ đỏ tới gặp ông Vang – thầy cúng mù già nhất vùng, người sống ẩn trên đỉnh dốc Đá Mồ. Vừa sờ vào tóc, ông lùi lại, vứt ngay ra đất, chắp tay lẩm bẩm câu cúng. Ông run rẩy nói: "Đây là kết ngải máu. Không ai gieo được ngoài người đã chết với oán không dứt. Ngải này không ăn người – mà ăn tâm. Tâm nào phản chủ… tâm đó bị nuốt."
Ông nhìn thẳng vào mắt Na – tròng mắt trắng đục, nhưng ánh nhìn như lửa – hỏi đúng một câu khiến cô câm lặng hoàn toàn: "Mày đã trả ân chưa?"
___ CÒN TIẾP ___