Trường Trung học Lâm Khánh mỗi sáng sớm đều ngập nắng. Những vệt sáng đầu ngày rọi qua tán cây bằng lăng tím, lấp lánh rơi trên sân trường còn ẩm hơi sương. Tô Nhược An đứng ở góc hành lang tầng hai, ôm một chậu bạc hà nhỏ.
Cô học sinh lớp 10A2 – nổi tiếng là học giỏi nhất khối – nhưng chẳng ai trong trường biết rõ cô ra sao. Nhược An ít nói, nhút nhát, không có bạn thân. Trong giờ ra chơi, cô thường ôm tập vở, ngồi ở bàn cuối lớp viết gì đó. Mọi người đoán là ghi chú học tập, nhưng thật ra, đó là thơ.
Thơ là nơi duy nhất cô trút được cảm xúc. Là nơi duy nhất cô nói ra được những điều mà miệng không bao giờ dám nói.
Chậu bạc hà cũng vậy. Nó không phải vật trang trí. Nó là bạn của cô.
---
– Tránh ra.
Một giọng nam trầm thấp, thờ ơ vang lên phía sau. Nhược An giật mình quay lại.
Một cậu con trai cao ráo, áo đồng phục trắng tinh, gương mặt lạnh như tượng đá đang đứng đó, tay ôm một chậu hoa giấy nhỏ. Gió thổi nhẹ, làm tóc cậu rối một ít, nhưng ánh mắt vẫn như mặt hồ phẳng lặng. Không một gợn sóng.
– Tôi để cây ở đây được chứ? – Cậu hỏi, nhưng giọng chẳng có vẻ gì là đang xin phép.
– À... được...
Cậu đặt chậu hoa giấy cạnh bạc hà của cô, cúi xuống chỉnh lại vị trí một cách rất cẩn thận, rồi không nói gì thêm. Sau đó rút từ balo ra một cuốn sổ vẽ và ngồi dựa vào tường, chăm chú phác thảo.
Tên cậu là Mặc Dạ Thần – học sinh lớp 10A3, nổi tiếng lạnh lùng, gia cảnh "khủng", học cũng không tệ, nhưng chưa từng thấy thân thiết với ai. Cậu luôn đi một mình, về một mình. Người ta đồn rằng gia đình cậu giàu đến mức có thể mua cả trường nếu muốn.
Nhược An không quan tâm mấy đến mấy lời đồn đại. Nhưng từ ngày hôm đó, hành lang tầng hai bỗng có thêm một người nữa mỗi sáng. Là Mặc Dạ Thần. Cậu đến, đặt hoa giấy, ngồi vẽ. Và thỉnh thoảng… lại liếc sang chậu bạc hà của cô.
---
– Cậu hay viết gì vậy?
Một ngày nọ, cậu hỏi khi thấy cô đang lật tập ra viết ở góc hành lang.
– À… thơ.
– Thơ?
– Ừm… mình viết cho vui thôi…
– Cho tôi xem một bài.
Cô lắc đầu, đỏ mặt.
Dạ Thần không nói gì thêm, chỉ cúi xuống vẽ tiếp. Nhưng từ hôm đó, ánh mắt của cậu có vẻ để ý hơn. Mỗi khi cô gấp tập lại, cậu sẽ ngước nhìn. Mỗi khi cô lặng lẽ đọc thơ, cậu sẽ khẽ cong môi. Rất khẽ, nhưng cô thấy.
---
Một buổi chiều trời đổ mưa lớn. Trường tan học muộn. Nhược An quên mang dù, đành đứng nép vào góc cửa chờ mẹ. Khi đang rút điện thoại ra gọi thì một chiếc dù đen mở ra trước mặt.
– Cầm lấy.
Là Dạ Thần.
– Cậu…?
– Tôi gọi tài xế rồi. Cậu cầm đi. Mưa lớn lắm, cẩn thận cảm.
– Nhưng dù của cậu...
– Tôi không thích cầm dù. Ướt một chút không chết đâu.
Cậu nói rồi quay lưng bước đi, để mặc cô cầm chiếc dù mà tim đập loạn. Cô chỉ dám lặng nhìn bóng lưng cậu – ướt một bên vai áo – lẫn vào màn mưa xám.
Hôm đó, cô viết một bài thơ:
> “Có người mang dù đến
Khi trời bất chợt mưa
Để lại một bên ướt
Mà tôi ướt lòng chưa?”
---
Tình bạn kỳ lạ giữa hai con người tưởng chừng xa cách dần lớn lên như cây bạc hà và hoa giấy.
Cô không biết từ bao giờ, cứ mỗi sáng lại trông thấy cậu trước, rồi mới an tâm bước đến. Dạ Thần vẫn không nói nhiều, nhưng lại lặng lẽ đổi chậu hoa giấy khác khi cây cũ héo. Cậu không bao giờ hỏi về thơ của cô nữa, nhưng hôm nọ, cô phát hiện… một bài thơ mình viết được kẹp ngay ngắn trong cuốn sổ vẽ của cậu.
Trang bên cạnh là bản phác họa… chính cô.
---
Cuối năm lớp 10, trường tổ chức cuộc thi "Góc học sinh sáng tạo". Nhược An nộp một tập thơ. Cô không nghĩ mình sẽ đoạt giải, chỉ lặng lẽ để lại tên thật phía cuối.
Bài thơ đoạt giải nhất. Trong lễ trao giải, khi MC đọc cái tên "Tô Nhược An", tất cả học sinh ồ lên ngạc nhiên.
Nhưng người im lặng nhất lại là Dạ Thần. Cậu không vỗ tay, không ngạc nhiên. Chỉ đứng xa xa, dựa vào lan can tầng ba, ánh mắt dịu đi như nắng cuối chiều.
Chiều hôm ấy, cậu nhắn tin cho cô lần đầu:
> “Bài thơ ‘Người ở góc hành lang nắng’ là viết về tôi đúng không?”
Tim cô nhảy lên tận cổ. Cô gõ lại, rồi lại xóa. Gõ lại, rồi xóa.
Cuối cùng, cô chỉ gửi một chữ:
> “Ừ.”
Phía bên kia, Dạ Thần không trả lời ngay. Một lúc lâu sau mới hiện lên:
> “Vậy từ mai, mình đổi góc hành lang khác nha. Gần hơn. Để nắng rọi vào mắt cậu trước.”
---
Tô Nhược An không viết bài thơ nào mới sau hôm đó. Cô cất tập thơ vào hộp thiếc, cùng với một cánh hoa giấy khô và tờ giấy nháp phác họa chân dung cô do Dạ Thần vẽ.
Cô không cần viết nữa.
Vì từ giờ, cô không phải giấu thơ trong tập.
Cô có thể… đọc nó cho một người nghe.
---