Ở những xóm làng xa xôi ấy, nơi tuổi thơ tôi gắn liền với những cánh đồng bát ngát, những mái nhà ấm áp, và dòng sông nhỏ hiền hòa uốn lượn, ký ức về một ngôi nhà cũ kỹ, đơn sơ luôn khắc sâu trong tâm trí tôi. Đó là ngôi nhà của ông Năm Hòa, một người đàn ông với ánh mắt luôn chất chứa nỗi buồn, một ánh đèn vàng luôn sáng rực trong đêm tối.
Ngôi nhà của ông nằm nép mình ở cuối xóm, khác biệt với những ngôi nhà khác bởi vẻ cũ kỹ, đơn sơ đến tội nghiệp. Tường nhà đã ngả màu theo thời gian, những vết nứt rạn trải dài như những nếp nhăn hằn sâu trên khuôn mặt người già. Mái nhà đã dột nát, để lộ những khoảng trống trên nền trời đêm. Nhưng điều đặc biệt nhất, thu hút sự chú ý của tôi, chính là ánh đèn vàng yếu ớt luôn tỏa sáng. Dù ngày hay đêm, mưa hay gió, ánh đèn ấy vẫn âm thầm thắp sáng, như một ngọn hải đăng cô đơn giữa màn đêm tĩnh mịch.
Tôi còn nhớ như in hình ảnh ông Năm ngồi lặng lẽ trên chiếc ghế gỗ cũ kỹ trước hiên nhà. Ánh mắt ông mỏi mòn, xa xăm, dường như đang hướng về một nơi vô định. Ông luôn im lặng, không nói một lời, chỉ có tiếng thở dài nặng nề, hòa cùng tiếng gió thổi xào xạc qua những tán cây. Tôi không biết ông đang chờ đợi điều gì, chờ đợi ai. Chỉ biết rằng, sự hiện diện của ông và ánh đèn vàng luôn gợi lên trong tôi một cảm giác khó tả, vừa tò mò, vừa thương cảm.
Một ngày nọ, sự tò mò đã thôi thúc tôi đến gần ông. Tôi cất tiếng hỏi: "Ông ơi! Ông ổn chứ? Tại sao ông cứ mãi ngồi đây? Ông đang chờ ai à?". Đáp lại tôi chỉ là cái nhìn buồn bã, ánh mắt chứa chan nỗi niềm. Sau đó, mẹ tôi gọi, tôi vội vã chào ông, để lại ba chiếc bánh ú mẹ nhờ mang qua. Ông nhìn theo tôi, ánh mắt càng thêm u buồn.
Khi trở về nhà, tôi hỏi mẹ về ông Năm Hòa. Mẹ tôi kể rằng ông là một người sống rất lâu trong xóm, nhưng về chuyện ông luôn ngồi chờ đợi và ánh đèn luôn sáng, mẹ không biết rõ. Mẹ chỉ nghe người trong làng đồn đoán rằng ông bị tâm thần hoặc có nỗi niềm thầm kín. Những lời đồn đoán càng khiến tôi tò mò hơn về bí mật ẩn sau ánh mắt buồn và ngôi nhà cũ kỹ ấy.
Thời gian trôi qua, những tin đồn về ông và ngôi nhà ấy ngày càng lan rộng. Người ta bàn tán, xì xào, xa lánh ông, nhưng ông vẫn lặng lẽ, không một lời giải thích. Dần dần, tôi cảm thấy sợ hãi ngôi nhà ấy, sợ ánh đèn vàng yếu ớt, sợ bóng dáng cô đơn của ông. Ngôi nhà ấy mang đến cho tôi cảm giác lạnh lẽo đến thấu xương, cô đơn đến nghẹt thở.
Một buổi chiều, khi tôi trở về nhà sau giờ học và làm thêm, xóm làng trở nên yên ắng lạ thường. Đi sâu vào, tôi thấy mọi người đang tụ tập xung quanh ngôi nhà của ông Năm. Tiếng khóc than vang vọng, xen lẫn những tiếng nức nở đau thương. Tôi chết lặng khi biết rằng ông Năm đã qua đời.
Hóa ra, ông Năm từng có một người con gái tên Linh, bằng tuổi tôi. Cô gái bị kẻ xấu lừa gạt, bỏ nhà ra đi. Sau cùng, cô bị bán sang Myanmar, trở thành nô lệ tình dục và chết thảm nơi đất khách quê người. Nhận tin dữ, ông Năm suy sụp hoàn toàn. Ông gào khóc, ôm thi thể con gái vào lòng. Kể từ đó, ông trở nên mất trí, cứ ngỡ con gái chỉ đi chơi xa, và ngày ngày mòn mỏi chờ đợi cô trở về. Ánh đèn vàng là biểu tượng cho niềm hy vọng mong manh, thắp sáng con đường về nhà của con gái ông.
Tôi nhớ mãi khoảnh khắc khi đọc bức thư cuối cùng ông để lại. Trong đó, ông viết về tình yêu thương vô bờ bến dành cho con gái, về nỗi đau mất mát, và về niềm tin mong manh rằng một ngày nào đó, cô sẽ trở về. Ông đã tìm thấy hình bóng con gái trong tôi, người con gái mà ông luôn chờ đợi, luôn thương nhớ.
Khi tôi được nghe nội dung bức thư cuối cùng của ông , lòng tôi càng quặn thắt , nước mắt không kìm được nữa... Vỡ òa
" Nếu như những dòng chữ này đến được tay bạn, có lẽ tôi đã không còn hiện diện trên cõi đời này nữa. Tôi biết, suốt bao năm qua, tôi đã làm phiền các bạn, gây ra nỗi sợ hãi bởi sự khác thường của mình. Tôi xin lỗi.
Nếu như ai đó có tin tức về con gái tôi, xin hãy nói với nó rằng tôi nhớ nó biết bao. Ngày nào tôi cũng ngóng trông, chờ đợi ngày nó trở về. Sau bao năm tháng mòn mỏi, chờ đợi trong vô vọng, tôi đã già yếu, không còn đủ sức để tiếp tục chờ đợi. Tôi vẫn luôn để cửa hé mở, đèn sáng để chờ đón con. Tôi nghĩ, nếu làm vậy, nó sẽ thấy được ngôi nhà của mình và trở về thăm tôi, dù chỉ một lần. Tôi sợ, nếu tôi tắt đèn, con sẽ không còn thấy đường về, sẽ lạc mất ngôi nhà thân yêu này, và không thể trở về bên cạnh người cha già này.
Nhưng rồi tôi chợt nhận ra, tôi đã quên mất một điều. Con gái tôi đã ra đi, đã khuất bóng. Vậy thì, chẳng phải tôi có thể lên trên đó, gặp lại con sao? "
Những dòng chữ run rẩy, chất chứa nỗi đau này đã làm tan nát cõi lòng tôi. Từng nét chữ như những nhát dao cứa sâu vào tim, xé nát tâm can. Tại sao số phận lại nghiệt ngã đến thế? Tôi bật khóc, những giọt nước mắt nghẹn ngào không thành tiếng. Dù không có mối quan hệ máu mủ, nhưng ông cụ, người đã viết ra những dòng chữ này, cũng chẳng khác gì một người cha trong tôi.
Tôi tự hỏi, liệu sau ngần ấy năm tháng, ông có thể thanh thản ra đi hay không? Có lẽ là có. Bởi trên khuôn mặt đã nhuốm màu thời gian, trên thân xác lạnh lẽo không còn sự sống, tôi vẫn thấy thoảng qua một nụ cười nhẹ. Có lẽ, ông đã được gặp lại cô con gái xấu số của mình ở một nơi nào đó thật xa, thật xa... Nơi không còn nỗi đau, không còn sự chia ly, chỉ còn tình yêu thương vô bờ bến.
Mong rằng, nơi ấy, ông sẽ được bình yên. Mong rằng, tình phụ tử thiêng liêng sẽ mãi còn, dù chỉ trong ký ức, trong trái tim của những người ở lại.