“Có những cánh cửa không cần ai mở, chỉ cần người bên trong đủ dũng cảm để bước ra.”
Căn nhà nhỏ nằm nép mình nơi con dốc cuối đường Trần Hưng Đạo, lưng tựa vào đồi thông, mặt hướng ra sương mù lặng lẽ mỗi sáng. Ngôi nhà ấy đã đóng cửa ba năm.
Không ai thấy chủ nhà bước ra, cũng không thấy ai bước vào. Người ta đồn rằng, chủ nhà là một người điên – một nghệ sĩ từng nổi tiếng – giờ chỉ ngồi lặng lẽ bên cây đàn, không chơi, không hát, chỉ ngồi và nhìn.
Có người nghe thấy tiếng piano vào những đêm khuya, rồi lại im bặt như chưa từng vang lên.
Họ gọi anh là “kẻ sống chung với bóng tối”.
Nam từng là một nghệ sĩ dương cầm nổi tiếng. Anh không theo con đường nghệ thuật lớn, mà chọn dạy ở một trường tiểu học. Cách anh chơi đàn làm lũ trẻ thích mê, và cách anh dạy khiến phụ huynh ngưỡng mộ.
Nam có một gia đình nhỏ – vợ là My, con gái tên là Bông. Căn nhà nhỏ ở Đà Lạt là nơi họ chuyển về sau khi rời khỏi thành phố bụi bặm. Bông mới lên sáu, hay cười, hay hát, và luôn líu ríu chạy quanh piano của ba.
Cho đến ngày tai nạn xảy ra.
Một buổi chiều mưa, My đưa Bông đi chợ, chiếc xe mất lái. Không ai trở về.
Kể từ đó, Nam khóa trái cửa nhà. Anh biến mất khỏi mọi danh bạ, không liên lạc với ai, không còn là thầy giáo, không còn là nghệ sĩ. Căn nhà trở thành thế giới duy nhất anh tồn tại. Và thời gian ngưng đọng.
An là sinh viên năm cuối ngành tâm lý học. Đợt thực tập cuối cùng đưa cô đến với chương trình chăm sóc sức khỏe tâm thần cộng đồng – một mô hình nhỏ nhưng đầy thách thức.
Cô được phân công “thăm dò” những ca bệnh mà trung tâm gọi là “không tiếp cận được”.
Khi cầm danh sách bệnh nhân, cái tên Trần Gia Nam được khoanh tròn đỏ.
“Anh ta sống biệt lập ba năm, sau cú sốc mất người thân. Không ai vào được nhà anh ấy, cũng không ai dám cố thêm nữa. Em muốn thử không?” – Cô giáo hướng dẫn hỏi.
An gật đầu.
Cô có một lý do để thử: cô muốn hiểu vì sao có những người khi đau đớn lại chọn trốn vào bóng tối. Cô cũng từng như thế.
Ngày đầu tiên, An đứng trước cánh cửa xám xịt của ngôi nhà. Cô gõ cửa.
Không ai trả lời.
Cô để lại một mảnh giấy: “Em là sinh viên thực tập ngành tâm lý học. Em chỉ muốn nói chuyện, không ép gì cả. Nếu anh đồng ý, có thể mở hé cửa vào 10 giờ sáng mai.”
Ngày hôm sau, cửa vẫn đóng.
Ngày thứ ba, thứ tư, thứ năm… Cô vẫn đến.
Tuần thứ hai, cô dừng lại việc gõ cửa. Thay vào đó, cô ngồi ngoài hiên, đọc sách, để lại vài gói bánh, hoặc một cành hoa.
Tuần thứ ba, khi cô đứng dậy ra về, cửa hé một khe nhỏ. Không ai ra. Chỉ một tờ giấy trắng được đẩy ra: “Cô tên là gì?”
An cười. Lần đầu sau nhiều ngày, nụ cười cô có một ánh sáng nhẹ.
Từ đó, họ “nói chuyện” qua giấy.
Ban đầu là vài chữ ngắn gọn. Rồi dài hơn. Rồi có cả những câu hỏi bất chợt:
“Tại sao cô cứ đến?”
“Cô mất ai chưa?”
“Cô có tin nỗi đau sẽ qua không?”
An không trả lời ngay. Cô để lại từng mảnh giấy chậm rãi, nhẹ nhàng, như viết thư.
Rồi một ngày, cô kể về mẹ mình – người mẹ trầm cảm nhiều năm, cuối cùng rời bỏ cô bằng một lá thư xin lỗi.
“Em từng nghĩ, người chết là hết. Nhưng hoá ra, người sống mới là kẻ mãi mãi phải gánh chịu.”
Cửa mở rộng thêm một chút vào sáng hôm sau.
An bắt đầu nghe thấy tiếng đàn piano khi đứng ngoài hiên. Không rõ ràng, không liền mạch, chỉ như tiếng ai đang thử nhớ lại điều gì đó cũ kỹ.
Lần đầu tiên, cô nói vọng vào:
“Em có thể ngồi nghe không?”
Cô không mong câu trả lời. Nhưng một tiếng "ừ" khẽ bật ra.
Từ hôm đó, mỗi sáng, cô mang theo ghế gấp, ngồi ngoài sân, lặng lẽ. Anh chơi đàn, cô nghe. Không ai nhìn ai, nhưng khoảng cách bắt đầu ngắn lại.
Một buổi chiều trời đổ mưa, cô đang định đứng dậy thì cửa mở. Anh đưa cho cô chiếc áo mưa.
An đứng lặng. Người đàn ông tóc rối, gầy guộc, ánh mắt trũng sâu… không giống hình dung của cô. Nhưng trong mắt anh có gì đó – không điên loạn, không lạnh lùng. Mà chỉ là mỏi mệt, và câm lặng.
Họ bắt đầu nói chuyện qua khe cửa.
Về âm nhạc. Về thời gian. Về sự mất mát.
Nam chưa bao giờ kể về vợ và con, cho đến một hôm, anh chơi một bản nhạc rất lạ. Khi kết thúc, anh nói:
“Con bé từng hát bài này mỗi tối. Nó gọi đó là ‘bài ru ngược’ vì ba ru con, rồi con ru ba.”
An im lặng. Mắt cô rưng.
Nam nhìn cô, giọng khẽ:
“Tôi từng nghĩ, chết đi sẽ dễ hơn sống. Nhưng tôi không thể chết. Tôi sợ, nếu chết, tôi sẽ không còn nhớ được gương mặt vợ con mình nữa.”
Một buổi sáng đầu đông, An không đến.
Rồi ngày thứ hai, thứ ba.
Nam bắt đầu ra hiên ngồi đợi. Không thấy cô, anh gõ thử một đoạn nhạc cũ. Vẫn không ai đến.
Anh rời nhà lần đầu tiên sau ba năm, lần bước đến trung tâm y tế cộng đồng.
“Cô gái thực tập… tên An… cô ấy đâu?”
Họ nói cô bị tai nạn xe máy. Gãy chân, đang điều trị.
Ngày hôm sau, An nhận được một tờ giấy gấp cẩn thận đặt trên bàn:
“Lần đầu tiên sau ba năm, tôi bước ra. Vì cô. Cảm ơn.”
Mùa xuân năm đó, người dân Đà Lạt ngạc nhiên khi thấy “căn nhà chết” sáng đèn mỗi tối. Tiếng piano vang lên đều đặn. Và một cô gái hay đến, ngồi trên bậc thềm, nghe đàn.
Người đàn ông kia bắt đầu chào hàng xóm. Đi siêu thị. Cắt tóc.
Và dạy nhạc trở lại.
Nam và An không bao giờ gọi nhau là thầy – trò, hay bạn – thân. Họ chỉ gọi nhau là “người từng ở lại”. Vì mỗi người đã chọn ở lại bên nỗi đau của chính mình – và bên nhau.
Một năm sau, Nam tổ chức buổi hòa nhạc nhỏ.
Anh viết lời mời đơn giản: “Đêm cho những ai từng đau”.
Anh chơi bản nhạc cuối cùng mà Bông từng hát.
Khi kết thúc, anh cúi đầu. Cả khán phòng im lặng.
An đứng lên, vỗ tay trước tiên. Một tràng pháo tay dần vang lên, vang mãi.
Cánh cửa căn nhà ấy không còn đóng nữa. Nhưng điều quan trọng nhất là: cánh cửa trong lòng Nam đã mở.
An tiếp tục hành trình trở thành nhà trị liệu tâm lý.
Nam sống, và nhớ, không còn để tự giày vò, mà để giữ gìn một phần yêu thương.
Có những cánh cửa, một khi đã mở, sẽ không bao giờ đóng lại. Vì ánh sáng, một khi len vào bóng tối, không bao giờ rút lui.