Tôi gặp cậu vào một buổi chiều mưa dầm.
Lúc đó, tôi đang trên đường đi mua cơm về, tay cầm chiếc ô đã gãy một cạnh, vừa bước ra khỏi cửa tiệm thì thấy một cậu nhóc ướt như chuột lột đứng nép dưới mái hiên bên kia đường.
Cậu mặc một chiếc áo sơ mi trắng nhăn nhúm, ống quần dính bùn, trên vai khoác chiếc balo con thỏ con đã rách quai. Mái tóc ướt sũng che gần hết đôi mắt, trông bé nhỏ đến đáng thương.
Tôi không định dừng lại.
Nhưng khi lướt qua, tôi nghe tiếng cậu khẽ gọi, như thể dùng hết can đảm:
“Chú ơi... cho con hỏi… ở đây có chỗ nào bán bánh bao không ạ?”
Giọng cậu run run, đói đến mức nói líu lưỡi. Tôi im một giây, rồi nghiêng ô về phía cậu:
“Đi, chú mua cho ăn.”
Cậu ngẩng mặt lên, đôi mắt tròn xoe. Một ánh nhìn khiến tim tôi nhói nhẹ, giống như ai đó dùng dây thun bắn trúng ngực, đau mà không biết vì sao.
Cậu tên là Vân Tịch. Mười tám tuổi, vừa tròn đủ tuổi trưởng thành. Mồ côi, không người thân, không nơi nương tựa, lang bạt nhiều chỗ rồi bị đuổi đi vì “không đủ tiền trọ”.
Tôi không biết ma xui quỷ khiến gì khiến mình mở miệng:
“Nếu cậu không chê… thì ở tạm nhà tôi một thời gian. Tôi sống một mình, nhà dư phòng.”
Cậu ngẩn ra. Rồi dè dặt hỏi:
“Chú không phải kẻ buôn người chứ?”
Tôi bật cười. “Chú là kiến trúc sư. Không rảnh đi buôn ai đâu.”
Và thế là, tôi nhặt một cậu ấm về nuôi, trong một chiều mưa bất chợt của tháng bảy.
Ban đầu, tôi nghĩ Vân Tịch sẽ chỉ ở vài hôm. Nhưng vài hôm thành vài tuần, rồi vài tuần thành mấy tháng.
Cậu nhỏ lắm chuyện, hay líu lo kể mấy chuyện nhảm nhí trong ngày: “Chú ơi, hôm nay con thấy con mèo ở đầu hẻm đánh nhau với con chó, con mèo thắng nha!”
Hay là: “Chú ơi, cái cây trước nhà hôm nay nở một bông hoa rồi đó. Màu hồng!”
Tôi đi làm về, mệt rã rời, nhưng chỉ cần nghe cái giọng đó ríu rít, tự nhiên lại thấy lòng mềm xuống.
Cậu cũng rất biết điều. Mỗi sáng đều pha sẵn cà phê cho tôi, tối rửa chén, dọn nhà sạch sẽ, còn nhét giấy note lên màn hình laptop:
“Chú nhớ ăn cơm nha, đừng nhịn đói nữa!”
Chẳng biết từ bao giờ, tôi nghiện cái cách cậu gọi “chú” bằng giọng ngọt như kẹo bông.
Nghiện luôn cái dáng người bé nhỏ ngồi co ro trên sofa, đắp cái chăn to gấp đôi người và thi thoảng quay lại cười hì hì với tôi.
Một ngày nọ, tôi về trễ. Họp hành liên miên, xe lại bị xẹp bánh. Về tới nhà đã hơn 10 giờ đêm.
Vừa mở cửa, đã ngửi thấy mùi cơm nóng.
Cậu ngồi chờ tôi trong bếp, mặc áo hoodie tôi từng cho, đang xới cơm.
“Chú về rồi! Con làm canh trứng đó. Chú ăn thử không?”
Tôi nhìn cậu, lòng mềm đến mức không thể không nói:
“Con ở đây luôn đi.”
Cậu ngẩn ra, thì thầm: “Ở đây… là ở đâu ạ?”
“Ở trong lòng chú. Ở trong nhà chú. Ở trong cuộc đời chú.”
Cậu đỏ mặt, đôi mắt cụp xuống như sợ bị từ chối.
Tôi ôm lấy cậu, tay luồn vào mái tóc mềm như mèo con.
“Được không, Tịch?”
Cậu gật đầu.
Hơi thở cậu phả nhẹ lên cổ tôi, làm tim tôi co thắt vì lần đầu biết rằng... hóa ra mình có thể yêu một người sâu đến thế.
Sau khi ở bên nhau, cuộc sống của tôi như được thắp đèn vàng.
Mỗi sáng tỉnh dậy, thấy cậu nằm bên cạnh, tay ôm chặt gối như con gấu nhỏ.
Mỗi tối, cậu đút tôi ăn trái cây, còn cằn nhằn:
“Chú đừng làm việc tới khuya nữa. Da đen thùi lùi rồi kìa!”
Cậu ngồi trên chân tôi, chơi điện thoại, còn tôi vẽ bản thiết kế. Hai người, hai việc, cùng yên bình trong một không gian nhỏ.
Cậu bảo: “Trước khi gặp chú, con nghĩ mình không xứng đáng được ai thương. Nhưng chú không những thương, còn nuôi con, chở che con như người thân.”
Tôi siết chặt cậu trong lòng, nói thật khẽ:
“Không phải như người thân. Là người yêu.”
Cậu cười ngốc.
“Ừ, là người yêu. Là cả đời.”
Tôi vốn không lãng mạn. Nhưng vào sinh nhật hai mươi của Vân Tịch, tôi bày trò.
Giữa buổi tiệc nhỏ chỉ có hai người, tôi đưa cho cậu một tờ giấy vẽ bằng chì:
Là hình hai người nắm tay nhau dưới hiên nhà, có hoa nở, có ánh nắng, có bát mì trứng và một chiếc nhẫn nhỏ lấp lánh được dán bên góc giấy.
Cậu cầm tờ giấy, bật khóc.
Tôi chẳng nói gì nhiều, chỉ đưa tay ra.
Cậu gật đầu như gà mổ thóc.
Tối đó, cậu hôn tôi rất lâu, thì thầm trong hơi thở:
“Cảm ơn chú… vì đã nhặt con về…”
Bây giờ, tôi ba mươi sáu, cậu hai tám.
Chúng tôi sống trong một căn nhà nhỏ có vườn hoa trước cửa, sáng có cà phê thơm, tối có giọng người yêu gọi về.
Bạn bè hay hỏi tôi:
“Sao cậu chịu được người cứ hay làm nũng như thế?”
Tôi chỉ cười:
“Vì cậu ấy là cậu ấm của tôi.”
Cuộc sống của chúng tôi, nói ra thì chẳng có gì kịch tính, cũng không có những sóng gió như phim ảnh. Nhưng chính sự bình yên ấy, với tôi mà nói, lại quý giá hơn tất thảy.
Mỗi sáng, tôi vẫn giữ thói quen dậy sớm, pha cà phê, kiểm tra lại bản vẽ hôm qua bỏ dở. Còn Vân Tịch thì cuộn trong chăn, mắt nhắm nghiền, miệng khẽ lẩm bẩm:
“Chú… đừng bật đèn sáng thế… chói mắt con…”
Tôi bật cười, tiến lại gần, cúi xuống hôn lên trán cậu, giọng dịu dàng:
“Dậy ăn sáng rồi ngủ tiếp.”
Cậu rúc sâu vào chăn, chỉ ló đôi mắt long lanh nhìn tôi:
“Chú có ăn sáng với con không?”
“Có, hôm nay chú rảnh, đưa cậu đi ăn ngoài luôn.”
Nghe xong, mắt cậu sáng bừng, nhanh như chớp bật dậy, nhào vào lòng tôi như con mèo con, ôm cổ tôi lắc lắc:
“Thật không đó? Hứa rồi nha! Đừng bận đột xuất đó!”
Tôi giả vờ nhăn mặt:
“Con người ta ba mươi sáu tuổi rồi, bị ôm kiểu này chắc trẹo cổ.”
Cậu phì cười, bàn tay nhỏ vỗ vỗ lên lưng tôi, giọng mềm như tơ:
“Chú già rồi mà còn đẹp trai lắm.”
Tôi giả bộ nghiêm mặt:
“Đẹp trai rồi nên bị dụ về nuôi mèo hoang à?”
Cậu nheo mắt, véo nhẹ vào eo tôi:
“Mèo hoang biết nấu cơm, rửa chén, pha cà phê cho chú mà.”
“Ừ, nuôi cũng đáng.”
Thế là hai người chuẩn bị ra ngoài. Vân Tịch chọn một cái áo sơ mi trắng đơn giản, quần jean ôm gọn đôi chân dài, khoác thêm chiếc áo khoác mỏng tôi mua cho cậu mùa đông năm ngoái. Vẫn là dáng vẻ bé nhỏ, nhưng ánh mắt đã sáng hơn, không còn sự sợ hãi hay lạc lõng của ngày đầu tiên tôi gặp.
Chúng tôi ghé quán cà phê quen gần nhà, nơi có cửa kính lớn nhìn ra đường và mấy chậu cây xanh mướt treo lủng lẳng. Chủ quán là đôi vợ chồng già hiền lành, biết chúng tôi quen mặt, lúc nào cũng để sẵn hai ly cà phê và phần bánh ngọt cậu thích.
Cậu ngồi đối diện tôi, tay chống cằm, vừa nhấm nháp bánh vừa kể đủ thứ chuyện trên trời dưới đất:
“Chú biết không, cái cây trước nhà mình hôm nay có chim làm tổ rồi đó!”
Tôi gật đầu:
“Ừ, hôm qua chú thấy hai con chim bay qua bay lại, chắc là chúng nó.”
Cậu cười tít mắt, rồi lại tiếp:
“Hôm qua con tưới cây, phát hiện cái bông hồng vàng đầu tiên nở rồi. Đẹp lắm, lát về chú coi nha.”
“Ừ, lát chú coi.”
Tôi thích cái cách cậu ríu rít kể chuyện như vậy. Giống như một căn nhà trống trải lâu ngày bỗng có người quét dọn, lấp đầy bằng tiếng nói, tiếng cười. Có người đợi, có người lo lắng khi tôi về trễ, có người nấu cơm, pha trà, thậm chí là dỗi hờn khi tôi mải việc mà quên giờ ăn.
Mấy năm qua, có người từng hỏi tôi:
“Ông nghiêm túc với nhóc đó thật hả? Nhìn còn nhỏ xíu.”
Tôi chỉ nhún vai:
“Nhỏ thì tôi nuôi cho lớn. Nhưng thương thì là thật.”
Thật ra, có lúc tôi cũng ngẫm nghĩ. Khi gặp Vân Tịch, tôi đã ba mươi hai, quen với cuộc sống độc thân, quen với những bản vẽ, dự án, căn nhà lạnh ngắt chỉ có tiếng gió.
Cậu xuất hiện, như một cơn mưa mùa hè, ướt át, bất ngờ, nhưng làm dịu đi cái oi ả trong lòng tôi.
Có lần, Vân Tịch tựa vào vai tôi, thì thầm:
“Chú có hối hận không? Hồi đó tự nhiên lôi con về nhà, lại nuôi tới tận bây giờ.”
Tôi véo mũi cậu:
“Chú không có thói quen nuôi mèo rồi bỏ giữa chừng.”
Cậu ngước mắt, cười rạng rỡ:
“Ừ, vậy chú nuôi con cả đời nha.”
Tôi gật đầu, ôm cậu chặt hơn:
“Ừ, nuôi cả đời.”
Chúng tôi còn có một mảnh vườn nhỏ trước nhà, trồng đủ loại hoa cỏ do Vân Tịch chọn. Cậu thích hoa, thích màu xanh, thích những thứ nhỏ xíu dễ thương. Chiều chiều, tôi ngồi ngoài hiên đọc sách, còn cậu lúi húi tưới cây, bắt sâu, rồi thi thoảng quay lại cười với tôi.
Những ngày mưa, tôi lại nhớ tới lần đầu gặp cậu dáng người nhỏ bé co ro dưới mái hiên, ánh mắt lạc lõng, giọng nói run run hỏi mua bánh bao.
Nếu ngày đó tôi bước nhanh hơn, nếu không nghe tiếng gọi yếu ớt ấy có lẽ bây giờ tôi vẫn là gã đàn ông cô độc, còn cậu, không biết đã trôi dạt về đâu.
Vân Tịch cũng hay nói:
“Nếu hôm đó trời không mưa, nếu chú không đi mua cơm, nếu con không đói chắc mình chẳng gặp nhau.”
Tôi ôm cậu vào lòng, cười khẽ:
“Đã gọi là duyên, thì kiểu gì cũng gặp.”
Cậu cười, mắt cong cong như trăng khuyết, nép sâu vào ngực tôi:
“Ừ, duyên thì trốn cũng không được.”
Chúng tôi đã ở bên nhau như thế, từng ngày từng tháng trôi qua, bình yên và lặng lẽ. Không phải lúc nào cũng ngọt ngào, cũng có cãi vã, giận dỗi, nhưng sau tất cả, chỉ cần quay lại, vẫn thấy đối phương đứng đó, chờ mình.
Có lần tôi ốm, sốt cao, đầu đau như búa bổ. Vân Tịch cuống cuồng mua thuốc, nấu cháo, cả đêm không ngủ, ngồi canh tôi từng hơi thở.
Lúc tỉnh dậy, nhìn thấy đôi mắt cậu đỏ hoe, giọng khàn khàn trách móc:
“Chú đúng là đồ lì lợm! Mệt mà không chịu nói, may mà con phát hiện kịp.”
Tôi yếu ớt nắm tay cậu:
“Chú còn chưa kịp dạy dỗ cậu, sao dám ngã bệnh bỏ được.”
Cậu rơm rớm nước mắt, cúi xuống hôn lên trán tôi:
“Chú mà bỏ con, con cũng không sống nổi.”
Tôi biết, lời đó không phải nói chơi. Bởi vì tôi cũng vậy. Nếu mất cậu, thế giới này chắc chắn sẽ thiếu đi một nửa ánh sáng.
Bây giờ, đã tám năm trôi qua từ ngày tôi “nhặt” cậu về. Chúng tôi vẫn sống trong căn nhà ấy, với mảnh vườn đầy hoa, với những buổi sáng cà phê thơm phức, với những tối muộn cậu nép vào lòng tôi kể chuyện linh tinh.
Tôi vẫn là kiến trúc sư, vẫn vẽ những bản thiết kế dài lê thê. Cậu vẫn là “cậu ấm” của tôi, vừa là người yêu, vừa là ánh sáng, vừa là gia đình.
Ai hỏi tôi có định kết hôn không, tôi chỉ cười:
“Chúng tôi đã kết hôn trong lòng nhau rồi.”
Họ không hiểu, nhưng tôi không cần họ hiểu.
Bởi vì mỗi sáng thức dậy, tôi quay sang bên cạnh, vẫn thấy cậu đôi mắt sáng, nụ cười ấm áp, và tiếng gọi dịu dàng:
“Chú ơi, dậy đi… con pha cà phê rồi nè…”
Chỉ cần như thế, là đủ cho một đời.