VỀ LÀNG
Gió đầu mùa thổi từ ruộng lúa non, mang theo mùi đất ẩm và khói rơm, len qua cổ áo Vy như nhắc nhở cô rằng đây không phải là vùng đất dành cho những kẻ tò mò.
Chiếc xe khách cà tàng trôi chầm chậm qua con đường gập ghềnh dẫn vào làng Bình Ngạn. Trên xe, chỉ còn hai đứa – Vy và Thịnh – ngồi kế nhau, hành lý nhẹ, mắt háo hức, tay ôm lấy sổ vẽ và máy ảnh.
“Làng cổ thật á?” – Vy hỏi, mắt lóe lên – “Có đình miếu gì không?”
Thịnh gật gù, lôi từ ba lô tờ bản đồ nhàu nát:
“Có. Miếu nhỏ ngoài ruộng, tầm hơn trăm năm. Dân ở đây… không ai dám tới gần.”
Vy khẽ nhíu mày. Là sinh viên kiến trúc năm cuối, cô đam mê vẽ lại những công trình cũ, những góc thời gian lặng yên giữa hiện đại xô bồ. Những ngôi đình đổ nát, nhà thờ lợp ngói vỡ, cổng làng phủ rêu… tất cả đều có linh hồn riêng. Và lần này, cô muốn tìm một ngôi miếu thật sự khác thường.
Khi xe dừng lại ở bến cuối – một bãi đất đỏ trống trải – trời đã xám ngắt. Đám mây chì nặng phủ kín chân trời. Gió từ ruộng lúa rì rào, mang theo thứ âm thanh gì đó như lời thì thầm rất xa.
⸻
Làng Bình Ngạn nhỏ, nằm giữa đồng bằng không tên, từng là nơi trú ngụ của một cộng đồng cổ. Không có sóng điện thoại. Không ai bán nước. Và không ai chào đón người lạ bằng nụ cười.
Người duy nhất bắt chuyện là một ông lão gầy gò, lưng còng, râu bạc, ngồi tựa bên cổng đình. Khi Vy hỏi đường đến ngôi miếu, ông lão nhìn cô từ đầu đến chân, rồi rít giọng:
“Miếu thì còn. Mà thần thì không.”
Thịnh bật cười, tưởng là nói ẩn dụ. Nhưng ông lão lắc đầu:
“Miếu đó… từng thờ thần làng. Sau bị phản. Giờ… không thờ ai hết. Chỉ giữ.”
“Giữ… gì ạ?” – Vy hỏi.
Ông không trả lời. Chỉ chìa ngón tay gầy guộc ra ruộng.
Xa xa, giữa đồng lúa non, nổi lên một mái ngói rêu xanh, nghiêng nghiêng, lọt thỏm giữa nền trời bạc. Một ngôi miếu nhỏ. Không đường đi. Không bảng tên.
Gió từ phía ấy thổi tới – lạnh khác thường.
⸻
“Chụp lẹ đi Thịnh. Tui muốn vẽ cái mái nghiêng ấy trước khi trời mưa.”
Cả hai băng qua lối đất cũ – chỗ dân làng gọi là “đường âm” – một lối nhỏ giữa ruộng, hai bên cỏ cao đến hông.
Gần đến nơi, Thịnh quay sang bảo:
“Ê, sao tui thấy cái miếu này… giống kiểu bị bỏ quên á. Nhưng mà lạ. Lạnh kinh khủng.”
Vy không nói. Mắt cô dán vào bức tường sau miếu – có một vệt đỏ nâu kéo dài từ mái xuống tận đất, như thứ gì đó đã từng chảy ra từ trong tường.
NHỮNG DẤU HIỆU LẠ
Cánh cửa gỗ kẽo kẹt mở ra, mùi ẩm mốc lập tức tạt vào mặt Vy. Mùi không giống rêu hay gỗ mục – mà như mùi máu khô cũ, lẫn mùi mỡ cháy, ngai ngái nơi cuống họng.
Bên trong miếu là một bàn thờ nhỏ, phủ đầy bụi, không có tượng thần. Chỉ có một tấm vải đỏ quấn tròn, treo giữa không trung, như bị gió giữ lơ lửng. Trên vách, hình bàn tay loang lổ in mờ, vệt đỏ đã cũ nhưng vẫn rợn rợn – không phải sơn.
Vy bước vào. Thịnh chụp ảnh ngoài. Cô rút sổ ký họa, ngồi giữa gian miếu, bắt đầu vẽ. Tay run nhẹ.
Cô vẽ mái ngói rêu. Tường nứt. Bàn thờ thấp. Nhưng khi vẽ đến cánh cửa – nét chì tự dưng cong lại.
Rồi cong thêm.
Cánh cửa không đúng hình.
Cô xoá đi vẽ lại. Nhưng cửa vẫn lệch. Như thể có bàn tay vô hình kéo nhẹ nó ra ngoài.
Vy ngẩng lên. Cửa vẫn ở nguyên. Không xê dịch.
Cô nhắm mắt lại – một thoáng – rồi vẽ tiếp.
⸻
Tối hôm đó, hai đứa về nhà nghỉ dân thuê – một căn nhà cũ trong làng, gần giếng cổ.
Vy treo bản vẽ lên tường để phơi. Nhưng nửa đêm, cô bị đánh thức bởi tiếng động lạ ngoài sân.
Tiếng xột xoạt như ai đi trên rạ khô.
Rồi tiếng gì đó… gọi tên cô rất khẽ.
“Vy…”
“Vy ơi…”
Cô ngồi bật dậy. Phòng im phăng phắc. Gió ngoài khe cửa lùa vào mang theo hơi lạnh ẩm như nước ruộng.
Trên bản vẽ, vệt đỏ nhòe ra nơi cửa miếu. Như máu.
Cô đưa tay chạm vào – ướt thật. Lạnh.
Mùi máu xộc lên.
⸻
Sáng hôm sau, Thịnh thấy mặt Vy tái mét.
“Tui mơ thấy có người đứng trong ruộng sau miếu. Mắt không có lòng đen. Cười nhẹ rồi… biến mất.”
Thịnh cười trừ. Nhưng Vy biết rõ đó không phải mơ.
Từ sau đêm đó, mỗi lần chạm vào bản vẽ, tay cô lại nhói – đầu ngón tay rỉ máu như bị rạch.
⸻
Đến ngày thứ ba, ông lão Trụ – người giữ miếu – đến tìm cô.
“Cô vẽ miếu à?” – giọng ông khàn như gió thổi qua tre.
“Dạ… cháu chỉ vẽ kiến trúc, không có gì đâu ạ.”
Ông Trụ thở ra:
“Không phải cái gì cũ cũng nên vẽ lại. Có thứ… chỉ nên để yên.”
Ông lôi từ túi áo ra một sợi chỉ đỏ rối, buộc vòng tròn như dây đeo cổ tay.
“Đeo đi. Cho đến khi rời khỏi làng.”
Vy cầm, chưa kịp hỏi thêm – ông đã đi mất, lưng còng khuất trong hàng rào tre.
⸻
Đêm thứ tư, trời đổ mưa.
Gió lớn tạt vào phòng. Cửa bật mở.
Tờ tranh bị gió hất xuống đất. Nét vẽ loang ra. Màu đỏ lan từ vách miếu ra tận chân người.
Người trong tranh… xoay mặt về phía cô.
Một gương mặt không mắt, không mũi.
Chỉ có một khe nứt đỏ, kéo dài như nụ cười.
Và Vy nghe lại tiếng gọi đêm đầu tiên.
Nhưng lần này… nó thì thầm:
“Hoàn hình… cho đủ…”
LẬT MẶT MIẾU CỔ
Thịnh tìm được một cuốn sổ cũ trong nhà nghỉ – rơi sau lưng bàn thờ tổ tiên, bọc giấy dầu ẩm mục, bên trong là chữ viết tay bằng mực tím đã nhòe.
“Vy, cái này giống nhật ký hồi kháng chiến hay gì đó nè.”
Cô cầm lấy, giở nhẹ – trang đầu chỉ ghi:
“Không phải ai cũng muốn làm kẻ giữ hồn oan. Nhưng nếu không giữ… cả làng sẽ chết.”
Trang sau là hàng loạt ghi chép, ngày tháng xưa cũ:
• Ngày… tháng Bảy năm Nhâm Dần
“Con trai trưởng nhà ông Hòa biến mất sau mùa lụt. Đã dâng một con dê đen, nhưng miếu vẫn ứa máu.”
• Ngày… tháng Tám
“Đứa con gái nhỏ nhà bà Xuyến dính mộng du, đi đến miếu. Sáng hôm sau chết tím trong giếng.”
• Ngày… rằm tháng Chín
“Phải dùng đến trẻ chưa đầy một tuổi. Đặt dưới nền miếu, lấy máu hòa với tro thần, yểm lên vách.”
“Nhưng thần không ăn. Máu chưa đủ. Đứa bé không khóc. Miếu rỉ máu. Phản trấn.”
Vy run tay. Mặt cô trắng bệch. Cô nhìn Thịnh – anh cũng câm lặng, nín thở.
⸻
“Miếu này từng là nơi thờ thần hộ làng. Nhưng khi giặc tới, dân làng đã dùng nó để trấn giữ… một linh hồn dữ.”
“Một con ‘vía tụ’ – thứ hấp vía trẻ con, nhập thân, gây điên loạn rồi giết người.”
Cô nhớ lại vết máu kéo dài từ tường miếu xuống đất.
Nhớ lại gương mặt không mũi, không mắt trong tranh đêm qua.
Nhớ lời thì thầm:
“Hoàn hình… cho đủ…”
⸻
Vy mở bản vẽ ra xem lại.
Lần này, góc phải khung tranh xuất hiện thêm một bóng người – không do cô vẽ.
Một đứa trẻ.
Mặc áo trắng. Tóc dài. Không có mặt.
⸻
Đêm đó, trời lại mưa.
Gió giật cửa. Sét đánh sáng cả làng.
Vy mơ thấy mình đang đứng giữa miếu – tay cầm cây cọ, máu từ cọ rỉ xuống nền đất, chảy về phía bàn thờ.
Một bàn tay nhỏ thò ra từ dưới gạch. Nắm lấy chân cô.
Cô hét lên – bật dậy – tay dính máu thật.
Máu từ đâu đó… chảy ra từ mũi.
⸻
Sáng hôm sau, ông Trụ đến lần nữa. Mắt ông đục như sương.
“Cô đã vẽ rồi, đúng không?”
“Vẽ gì…?”
“Gương mặt của nó.”
Vy lắc đầu:
“Không! Cháu đâu có… cháu chưa từng –”
“Một khi nó có hình… nó sẽ tìm thân.”
“Trấn không thành, thì nó chiếm thân người vẽ để hoàn hồn.”
“Máu của cô… là phần cuối cùng.”
⸻
Thịnh từ sáng đến giờ không nói gì.
Anh chỉ ngồi trong phòng, mắt nhìn vào bức tranh.
Tay cầm cây cọ, chấm vào ly nước – vẽ tiếp.
Không chớp mắt.
Vy bước vào.
“Thịnh?”
Anh không quay lại. Nhưng môi mấp máy:
“Tui phải vẽ nốt… mặt nó… mới đủ…”
ĐÊM PHẢN TRẤN
Đêm cuối, mưa trút xuống làng Bình Ngạn như thể ai đó rửa lại máu đã thấm sâu vào đất.
Mùi đất tanh nồng. Mùi ruộng chua. Mùi máu… và khói rơm cháy dở.
Vy tỉnh giấc lúc 3 giờ sáng. Ngoài sân, ánh chớp sáng trắng như cắt đôi trời.
Trong phòng Thịnh, ánh đèn vàng mờ mờ – vẫn sáng.
Cô run tay mở cửa.
Thịnh đang ngồi giữa phòng, mặt trắng bệch, cây cọ trên tay đã gãy.
Tấm tranh trải dưới đất – ướt đẫm máu.
“Thịnh!!” – cô lao tới.
Anh không phản ứng.
Chỉ có một giọng nói khe khẽ, như ai đó thì thầm trong họng:
“Chỉ còn một nét nữa thôi… sẽ có hình… sẽ có thân…”
Vy nhìn vào tranh.
Miếu đã hiện rõ – chi tiết hơn bao giờ hết.
Cửa lệch. Bàn thờ cong.
Và ngay chính giữa tranh – một đứa trẻ không mặt đang ngồi.
⸻
Cô lùi lại, tay run lẩy bẩy.
Căn phòng lạnh buốt – gió từ đâu đó tràn vào như băng cắt da.
Đứa trẻ trong tranh… từ từ ngẩng mặt lên.
Trong tranh thôi. Nhưng Vy biết rõ… nó đang nhìn cô.
Không có mắt. Nhưng ánh nhìn sâu và buốt lạnh như xuyên thấu tâm can.
Tiếng ông Trụ vang lên ngoài cửa, gào đến khản giọng:
“Đừng để nó vẽ xong! Đừng để nó hoàn hình!! Cô là máu cuối! Là nét cuối cùng!!”
Vy hét lên.
Cô xông tới, giật tờ tranh. Nhưng Thịnh giữ chặt.
Mắt anh đen đặc. Đồng tử không còn.
Tay anh siết chặt cọ, vẽ nốt một nét vòng quanh đứa trẻ.
Một tiếng gió rú vang lên – không phải tiếng gió thường.
Đó là tiếng khóc trẻ sơ sinh vọng lại từ vách miếu.
⸻
Tường rung lên.
Tấm tranh rít lên như da thịt bị xé.
Máu từ tranh phun ra, văng lên mặt Vy.
Cô ngã ngửa. Tay co giật.
Mắt tối sầm.
⸻
Sáng hôm sau, dân làng không thấy ai ra khỏi nhà trọ.
Khi họ vào, căn phòng trống trơn.
Không có người. Không có tranh.
Chỉ có một vệt máu đỏ kéo dài từ nền nhà ra đến ngưỡng cửa.
Bên ngoài, cỏ úa – và giữa đồng, miếu nhỏ đã thẳng lại như mới dựng.
Cửa không còn lệch.
⸻
VÀ NHIỀU NĂM SAU…
Một triển lãm tốt nghiệp kiến trúc diễn ra giữa thành phố.
Có một bức tranh khiến ai nhìn cũng rùng mình:
“Miếu dưới mưa” – vẽ tay – màu nâu, xám và đỏ
Trên bàn thờ trong tranh có hai người ngồi quay lưng, một lớn – một nhỏ.
Không ai biết ai là tác giả.
Chỉ có một mảnh giấy nhỏ ghi bên góc:
“Đôi khi, để giữ bình yên… phải để người khác không còn được trở về.”
⸻
KẾT TRUYỆN:
• Vy và Thịnh đã trở thành một phần của miếu.
• Miếu hoàn hình → hoàn hồn → phản trấn thành công
• Những người “thấy” – sẽ tiếp tục “vẽ lại” → chuỗi lặp bắt đầu…