Ở vùng quê miền Tây đầu thế kỷ XIX, làng An Hòa nằm cạnh dòng sông cái uốn lượn. Mùi rơm nắng, tiếng gà gáy sáng, con đường đất đỏ với trẻ nhỏ chơi đùa – mọi thứ đều êm ả, quen thuộc.
Trên gò đất cao gần sông là dinh nhà Hội đồng Nguyễn – giàu nhất vùng, mái ngói đỏ, cột lim cao lớn. Gia đình ông hội đồng sở hữu trăm mẫu ruộng, lò gạch, ghe hàng đi Sài Gòn. Tá điền làm quanh năm, gia nhân hầu hạ không thiếu thứ gì.
Con trai duy nhất của ông là Quang Anh – mười ba tuổi, da trắng, tóc mượt, mắt thâm trầm. Cậu học chữ nho, quốc ngữ, tiếng Pháp. Mỗi ngày đều ngồi học nơi hiên lộng gió, cách biệt với những người nghèo quanh dinh.
Ở một chái bếp cũ phía sau, sống có mẹ con bà Hai Lệ – người giúp việc lâu năm. Con trai bà là Đức Duy, cậu bé mắt to, giọng nói nhẹ như gió thoảng. Cậu làm mọi việc: quét sân, nấu cơm, giặt áo cho các ông bà lớn.
Một buổi chiều mưa, Quang Anh lần đầu để ý đến Duy – người đang ướt sũng ôm rổ quần áo chạy mưa, tóc dính trán, chân lấm bùn. Dù vậy, cậu vẫn cười – một nụ cười trong sáng, khiến tim Quang Anh đập nhanh.
Từ đó, Quang Anh thường tìm cớ xuống bếp – khi thì bảo khát, lúc đòi khoai nướng. Cậu chỉ ngồi nhìn Duy làm việc: rửa chén, nhóm lửa, lau bàn… Mỗi cử chỉ đều nhẹ nhàng, hút mắt đến lạ. Duy cũng hay liếc nhìn lại – ánh nhìn bối rối mà không trốn tránh.
Đêm trăng sáng, Quang Anh rón rén xuống vườn. Duy ngồi đó, mắt nhìn trời. Quang Anh ngồi cạnh, không nói gì, rồi đưa tay nắm lấy tay Duy. Duy giật mình, nhưng không rút ra. Tình cảm chớm nở – lặng lẽ, âm thầm.
Họ lớn lên bên nhau. Quang Anh càng cao lớn, đẹp trai. Duy vẫn dịu dàng, ấm áp. Tình yêu của họ vun đầy qua những lần ra bờ sông tạt nước, hay khi Quang Anh lẻn xuống ngủ chung mỗi lần Duy bị ốm.
Họ chưa từng hôn nhau dưới ánh sáng, chưa từng gọi tên nhau lớn tiếng. Nhưng những lời thì thầm "ở bên nhau hoài nghen" như khắc vào tim.
Năm Quang Anh mười tám, cha cậu tính chuyện cưới vợ – một tiểu thư học trường Tây, con nhà giàu đất Long An.
Quang Anh phản đối, bị cha tát.
Ba Quang Anh:“Đàn ông là để kế nghiệp. Cưới đi rồi tao giao hết. Bằng không, tao cắt tên mày khỏi gia phả!”
Quang Anh bỏ ăn. Duy lặng im. Cậu biết phận mình – một người ở, không quyền gì để giữ.
Đêm đó, Quang Anh ôm chặt Duy trong nước mắt.
Quang Anh: “Đi với anh. Anh không cần gì hết. Chỉ cần em.”
Duy cũng khóc, rồi lắc đầu.
Duy: “Má em ở lại ai lo? Mình đi, bà lớn giết má em mất. Em đâu có gì để mang theo anh…”
Họ ôm nhau dưới tán sứ già, mùi hoa thơm nghẹn ngào.
Ba tháng sau, đám cưới diễn ra. Quang Anh ngồi trên kiệu hoa, bên vợ mới cưới. Trẻ con chạy theo reo hò, kèn trống vang trời.
Duy trốn sau bếp, tay run rẩy. Tiếng pháo như xé tim.
Đêm đó, Quang Anh đến bếp.
Quang Anh: “Từ mai anh đi. Em đừng tìm.”
Sáng hôm sau, cậu biến mất.
Năm năm sau, tin về Quang Anh rải rác về làng. Người nói cậu sang Thái, rồi Pháp học nhạc. Có kẻ bảo cậu chết rồi. Duy không tin. Cậu vẫn sống âm thầm bên bếp nhỏ, ngày ngày ra sông, ôm cây sáo tre Quang Anh từng tặng.
Chiều nọ, trời nổi giông. Có người từ Sài Gòn về hỏi tìm Duy.
Cậu chạy ra đầu làng. Một người đàn ông cao gầy, áo choàng xám, tay cầm vali – là Quang Anh. Hốc hác, tóc dài, nhưng ánh mắt vẫn như xưa.
Họ nhìn nhau, chưa kịp nói gì, Quang Anh gục xuống.
Quang Anh bị lao phổi, giai đoạn cuối.
Trong hơi thở đứt đoạn, Quang Anh nắm tay Duy:
Quang Anh: “Anh không quên em một ngày nào hết.”
Duy gục bên cậu, nước mắt ướt gối. Những ngày cuối, họ sống bên nhau trong căn bếp cũ. Duy đọc sách, hát ru, kể chuyện hoa sứ rụng, chuyện trời sắp chuyển mùa.
Đêm trăng mờ, Quang Anh ra đi trong vòng tay Duy.
Ba tháng sau, Duy xin nghỉ việc. Cậu bán hết đồ, chỉ giữ cây sáo tre và cuốn sách cũ của Quang Anh.
Người ta bảo thấy một người thanh niên áo trắng thổi sáo trên đồi gió lặng ở một vùng xa. Âm thanh ấy, như lời hứa không bao giờ trọn.
Và tình yêu – không tên, không quyền, không hình – vẫn sống, qua tiếng sáo giữa trời chiều, qua hoa sứ trắng rơi mỗi mùa mưa cũ.
---Hết---