Trường trung học Lê Quý Đôn vào đầu tháng mười, khi những cơn mưa bắt đầu rả rích rơi xuống sân trường lát gạch đỏ, mang theo cái lạnh dịu dàng của mùa thu, cũng là lúc Duy lần đầu gặp Khánh.
Duy học lớp 11A1 – một học sinh gương mẫu, lớp trưởng mẫu mực, khuôn mặt sáng sủa và nụ cười khiến bao bạn nữ say mê. Còn Khánh vừa chuyển về từ Đà Lạt, vào lớp 11A3 – tóc dài hơn tiêu chuẩn nội quy, ánh mắt luôn xa xăm như đang ở một thế giới khác.
Ngày đầu Khánh đến trường, cậu ngồi một mình ở bàn cuối, không nói, không cười, chỉ nhìn ra cửa sổ. Duy là người được cô chủ nhiệm nhờ dẫn Khánh đi tham quan trường. Duy bắt chuyện, nhưng Khánh chỉ gật nhẹ, ít khi trả lời. Vậy mà Duy không thấy bực – có điều gì đó ở Khánh khiến cậu muốn hiểu, muốn lại gần.
Từ những lần gặp gỡ vô tình ngoài hành lang, Duy bắt đầu tìm cớ để đến lớp A3 nhiều hơn. Ban đầu là mượn sách, sau là hỏi bài tập, rồi là mời tham gia câu lạc bộ Văn học – nơi Duy làm trưởng nhóm.
Khánh ban đầu từ chối, nhưng lần thứ ba Duy đến tìm, dưới cơn mưa sau tiết học, trao cho Khánh một tập thơ viết tay kèm theo dòng chữ: “Cậu có biết, có những cảm xúc không thể gọi tên, nhưng vẫn khiến tim người ta loạn nhịp?” – Khánh ngồi lặng, rồi đồng ý tham gia.
Cứ thế, mỗi buổi chiều sau giờ học, hai người lại cùng nhau đọc thơ, bàn luận về Rimbaud, Xuân Diệu, hay chỉ đơn giản là ngồi dưới gốc phượng sau thư viện, chia nhau lon coca và lặng im.
---
Thời gian trôi nhanh như những cánh phượng hồng rơi vội. Duy và Khánh – hai cái tên trở thành một điều gì đó không thể tách rời. Họ không cần gọi nhau là gì, không cần nắm tay hay trao nhau nụ hôn. Nhưng ánh nhìn của Duy mỗi khi Khánh cười, hay cái cách Khánh nghiêng đầu ngủ gật trên vai Duy khi trời đổ mưa, đã đủ để cả hai hiểu: tình yêu này đã tồn tại.
Nhưng tình yêu ấy cũng như ngọn gió mùa thu – dịu dàng, mong manh và dễ bị thổi bay.
Một buổi chiều nọ, sau khi buổi họp câu lạc bộ kết thúc, Khánh bảo Duy đi dạo quanh hồ sen sau trường. Duy thấy mắt Khánh đỏ, ánh nhìn đượm buồn hơn thường lệ.
– “Duy à… nếu một ngày tớ phải rời đi, cậu sẽ thế nào?”
Duy cười:
– “Tớ sẽ đi tìm cậu. Dù là ở đâu.”
– “Đừng đi tìm... Hãy cứ sống thật tốt.”
Khánh quay mặt, giấu giọt nước mắt vừa rơi. Duy siết tay Khánh, nhưng Khánh chỉ khẽ gỡ ra, nhẹ nhàng:
– “Tớ xin lỗi…”
Duy không hiểu. Chỉ biết ngày hôm sau, Khánh nghỉ học.
Một tuần. Rồi hai tuần. Không ai biết Khánh đi đâu. Số điện thoại tắt máy. Mạng xã hội không cập nhật.
Duy đến trước cửa nhà Khánh – nơi chỉ mới đến một lần khi cậu giúp Khánh mang tập vở về – nhưng cánh cổng đã khóa. Hàng xóm bảo gia đình Khánh đã dọn đi đâu không rõ.
Duy sụp đổ.
---
Một năm sau, Duy tốt nghiệp. Cậu không còn là cậu học sinh lớp trưởng hay cười nữa. Trong lễ bế giảng, khi thầy hiệu trưởng đọc tên Duy với tư cách là học sinh xuất sắc nhất trường, Duy chỉ lặng lẽ nhìn lên hàng ghế trống phía cuối khán đài, nơi ngày xưa Khánh từng ngồi vẽ nguệch ngoạc vào sách vở.
Duy viết thư. Gửi đi Đà Lạt. Gửi đi Huế. Gửi cả vào hộp thư báo trường – chỉ để hy vọng một ngày nào đó Khánh đọc được.
Rồi một ngày, giữa tháng mười, Duy nhận được bưu thiếp không tên, không địa chỉ gửi lại. Trên đó chỉ có một dòng thơ:
"Em đi không để lại nụ cười,
Chỉ còn cơn mưa thấm ướt khoảng trời."
Duy bật khóc.
---
Ba năm sau. Duy đã là sinh viên năm cuối ngành Văn học. Trong một dịp tham gia thực tập ở bệnh viện tâm thần nơi ngoại ô, cậu được phân công phỏng vấn bệnh nhân cho đề tài: "Ảnh hưởng của ký ức tuổi trẻ đối với bệnh nhân trầm cảm".
Duy đã từng tưởng tượng hàng nghìn lần về ngày gặp lại Khánh — có thể là trong một quán cà phê nhỏ giữa thành phố, một tiệm sách cũ, hay đâu đó trên một chuyến xe buýt. Nhưng chưa từng, chưa bao giờ cậu nghĩ rằng lần gặp lại ấy sẽ là trong sân bệnh viện tâm thần – nơi những tâm hồn đi lạc tìm đường trở về.
Khánh gầy, tóc cắt ngắn, ánh mắt lạc lõng, chiếc áo bệnh nhân rộng thùng thình màu xanh bạc. Gió thổi làm tóc cậu khẽ bay, mắt nhìn mơ hồ về một khoảng trời nào đó phía sau hàng cây, Cậu ngồi lặng trong sân bệnh viện, tay ôm tập thơ cũ nát, góc giấy ố vàng như đã qua rất nhiều cơn mưa, miệng thì thầm những vần thơ cũ:
– “Cậu có biết, có những cảm xúc không thể gọi tên…”
Duy chết lặng.
Bước chân chậm lại, trái tim như ngừng đập.
– “Khánh…”
Hồ sơ ghi rõ: “Khánh bị trầm cảm nặng từ thời trung học. Sau biến cố gia đình – cha cậu tự tử vì phá sản, mẹ bỏ đi – Khánh sống với một người dì, nhưng rồi sau đó phải nhập viện vì nhiều lần tự làm tổn thương bản thân.”
Duy không biết mình đã đứng bao lâu trước cánh cổng bệnh viện. Chỉ biết, khi Khánh ngước lên nhìn cậu, cậu mỉm cười:
– “Cậu là ai…? Trông cậu… quen lắm…”
Duy tiến lại gần, khẽ nói:
– “Tớ là người từng hứa sẽ đi tìm cậu. Và giờ thì tớ ở đây.”
Cậu không quay lại, chỉ khẽ lặp lại trong tiếng thở mơ hồ:
– “Duy… cậu là Duy…”
Duy gật đầu, cổ họng nghẹn lại. Mắt Khánh trống rỗng, nhưng giọng nói vẫn như xưa – nhẹ, buồn và đủ để khiến tim cậu nhói lên.
Từ hôm ấy, Duy xin chuyển thực tập sang khoa phục hồi – nơi Khánh đang điều trị. Mỗi sáng, Duy vào viện sớm hơn, ngồi cùng Khánh trong giờ vẽ tranh, giờ đọc sách, đưa cậu đi dạo quanh vườn thuốc sau viện – nơi có những khóm oải hương tím nhạt như ánh mắt Khánh năm nào. Có hôm Khánh khóc giữa đêm, thì thầm tên “Duy” trong mơ, khiến Duy thức trắng cả đêm ngồi bên.
Ban đầu, Khánh chỉ lặng im. Nhưng rồi, cậu bắt đầu vẽ. Trong tranh là những vạt áo đồng phục học sinh bay trong gió, là những cơn mưa rơi trên sân trường, là hai người con trai ngồi dưới gốc phượng, tay chạm nhẹ nhau.
Duy hỏi:
– “Đây là ai vậy?”
Khánh nghiêng đầu:
– “Là cậu ấy… người từng viết thơ cho mình… nhưng mình quên tên mất rồi…”
Duy cười, cố nén nước mắt:
– “Là tớ.”
Rồi mỗi chiều, Duy mang đến một bài thơ cũ – những bài họ từng viết cùng nhau trong câu lạc bộ Văn học. Cậu đọc chậm, rõ từng chữ. Và lạ kỳ thay, Khánh nhớ – nhớ từng câu thơ, nhớ cả cách Duy đọc sai một vần ở đoạn thứ hai, nhớ tiếng cười khúc khích ngày mưa khi cả hai cùng bị phạt trực nhật.
– “Tớ nhớ rồi… hôm đó mình ăn bánh mì dưới cầu thang… có con mèo cứ nhìn tụi mình ăn.”
Duy gật đầu, ánh mắt rưng rưng:
– “Ừ, và cậu bảo nó giống tớ – thích nhìn người khác ăn rồi không ăn gì cả.”
Khánh bật cười. Lần đầu tiên cậu cười thật. Duy lặng người. Nụ cười ấy… là Khánh của năm mười bảy tuổi, của những ngày chưa có bóng tối nào vây quanh.
---
Một buổi tối, Khánh nhờ Duy mang giấy bút. Cậu ngồi viết say sưa suốt hơn một giờ đồng hồ, rồi gấp lại thành những cánh hạc giấy. Mỗi cánh đều có một câu thơ:
– “Tớ không thể sống như người bình thường… nhưng tớ vẫn có thể yêu.”
– “Nếu trái tim tớ bị xé làm đôi, một nửa vẫn giữ hình bóng cậu.”
– “Có những người chỉ bước qua đời nhau một lần, nhưng ở lại mãi mãi.”
Duy giữ từng cánh hạc như báu vật. Cậu biết Khánh đang dần nhớ lại – không phải ký ức, mà là cảm xúc.
Đêm cuối tuần nọ, Duy mang bánh bông lan tới viện – loại mà Khánh từng thích ăn. Cả hai ngồi dưới giàn hoa giấy, nghe tiếng gió thổi qua khung cửa. Khánh nghiêng đầu trên vai Duy, thì thầm:
– “Duy này… nếu mình không bị bệnh… cậu có yêu mình không?”
Duy siết tay Khánh, nhẹ như một cái gật đầu:
– “Tớ đã yêu cậu từ trước cả khi cậu hỏi.”
Khánh cười, mắt long lanh như ánh trăng. Rồi thì thầm một câu cuối cùng, như là gió thoảng:
– “Vậy là đủ rồi…”
Khánh cười. Nụ cười ngơ ngác như trẻ thơ. Nhưng trong ánh mắt ấy, giây phút ấy, Duy thấy lấp lánh một tia sáng – dù mong manh, nhưng là thật.
Và rồi, trong một buổi sáng mưa giăng mờ lối, Khánh biến mất.
Bác sĩ báo: cậu đã rời phòng từ sáng sớm. Tất cả y tá và nhân viên đều tỏa ra đi tìm. Duy chạy đến dưới chân đồi sau bệnh viện – nơi có con đường nhỏ cũ kỹ dẫn ra bìa rừng.
Ở đó, Khánh nằm dưới tán cây. Gió thổi tóc cậu rối bời. Trong tay là tập thơ Duy tặng, trên ngực là đoá bỉ ngạn trắng và bức thư gấp dở.
Dòng cuối cùng viết:
> “Tớ cảm ơn cậu vì đã đến bên tớ.
Tớ yêu cậu..... Nhưng tớ không thể ở lại, vì trái tim tớ đã vỡ từ lâu rồi. Nhưng tớ đã được yêu, và yêu một người – thế là đủ cho một đời người ngắn ngủi.
Tớ mong cậu hãy sống tiếp cả phần của tớ.....”
Duy gục ngã.
---
Nhiều năm sau, Duy trở thành giảng viên đại học, người nổi tiếng với các tập thơ viết về tình yêu thời thanh xuân. Nhưng chỉ có những ai thân thiết mới biết, Duy chưa từng yêu thêm ai. Trong căn phòng nhỏ của cậu ở Đà Lạt, có một góc tủ kính bày tập thơ cũ, bưu thiếp hoen ố, và một bức ảnh chụp hai chàng trai ngồi dưới cơn mưa rơi nhẹ – một người đang cười, một người đang nhìn theo ánh mắt xa xăm của người kia.
Và mỗi năm, vào đúng ngày 20 tháng 10 – ngày Khánh rời đi, Duy lại trở về ngọn đồi cũ, đặt một đoá bỉ ngạn trắng, thì thầm:
– “Nếu có kiếp sau, tớ sẽ lại tìm cậu. Nhưng lần này, nhất định tớ sẽ giữ cậu lại bên mình.”