Năm mười bảy tuổi, tôi gặp cậu vào một buổi chiều không nắng. Mưa lất phất rơi, mỏng nhẹ như khói, đủ để khiến người ta chần chừ dưới mái hiên, nhưng không đủ để khiến ai phải vội vã tìm chỗ trú.
Tôi thấy cậu ngồi ở bậc tam cấp phía sau một nhà sách cũ. Áo sơ mi trắng nhàu nhẹ, tay áo xắn cao, tóc hơi ướt vì mưa. Cậu cúi đầu, chăm chú vẽ gì đó vào một cuốn sổ phác thảo. Những nét chì nhòe đi, loang trên mặt giấy như một cơn buồn không tên. Tôi đứng cách đó vài bước, không rõ vì sao lại dừng lại. Có lẽ vì hình ảnh ấy – một người con trai ngồi lặng giữa trời mưa, bình yên như thể thế giới chẳng còn điều gì khiến cậu bận lòng.
“Cậu vẽ gì vậy?” – Tôi buột miệng hỏi, không kịp suy nghĩ.
Cậu ngẩng lên. Ánh mắt ấy… không ngạc nhiên, không xa cách, chỉ tĩnh lặng đến mức khiến người ta muốn dừng lại thêm một chút. Cậu khẽ cười, nhẹ như tiếng mưa rơi trên mái tôn.
“Gió. Nhưng tớ không giữ được nó.”
Tôi không hiểu. Nhưng tôi không rời đi. Tôi ngồi xuống cạnh cậu, bên một người xa lạ, giữa một buổi chiều rơi rớt như ký ức cũ.
Từ hôm đó, những buổi chiều mưa trở thành một thói quen không hẹn. Tôi đi ngang nhà sách, luôn thấy cậu đã ngồi đó, tay cầm bút, ánh mắt dõi theo điều gì đó xa xăm. Chúng tôi không hỏi tên, không nói về quá khứ, chỉ chia nhau những khoảnh khắc lặng im. Tôi mang thêm vài chiếc bánh, có hôm là hộp sữa nhỏ. Cậu mang theo vài câu chuyện vụn vặt về những giấc mơ mình từng có.
“Tớ không thích nắng lắm,” cậu từng nói, mắt không rời trang giấy. “Nắng làm mọi thứ rõ ràng quá.”
“Còn mưa?” tôi hỏi.
“Mưa cho phép mình buồn mà không cần lý do.”
Câu đó, tôi nhớ mãi. Dù không biết vì sao.
Có lần mưa lớn, cậu đứng đợi tôi dưới mái hiên nhà sách, tay che một chiếc ô đã sờn. Tôi chạy đến, ướt sũng. Cậu giơ ô lên, nghiêng hẳn về phía tôi, để vai mình ướt thêm.
“Tớ ngốc thật,” tôi lẩm bẩm.
“Không sao,” cậu cười, “tớ quen với việc ướt mưa rồi.”
Tôi ngẩng lên nhìn cậu, thấy một nỗi buồn nhỏ nằm trong khóe mắt mà cậu không che giấu. Tôi đã muốn hỏi rất nhiều điều – về gia đình cậu, về nơi cậu sống, về những thứ cậu luôn vẽ mà chẳng bao giờ tô màu. Nhưng rốt cuộc, tôi chỉ nắm lấy cổ tay áo cậu và nói khẽ: “Đừng đi đâu nhé. Ít nhất là trong những ngày mưa.”
Cậu không trả lời. Chỉ đưa tôi về. Và bước đi trước khi tôi kịp ngoảnh lại.
Ngày hôm sau trời nắng. Rồi hôm sau nữa cũng thế. Suốt một tuần liền không có lấy một giọt mưa. Tôi vẫn đến nhà sách. Cậu không ở đó.
Tuần thứ hai, tôi nghe cô chủ tiệm sách nói rằng có một gia đình chuyển đi đột ngột. Không ai để lại gì, chỉ nói “chuyển chỗ sống”. Tôi không tin. Tôi chờ thêm một tuần nữa. Rồi thêm vài ngày. Nhưng mái hiên kia vẫn trống. Bậc tam cấp đầy lá rơi. Và tôi, chỉ còn một mình với thói quen ngước nhìn trời mỗi khi có mưa.
Tôi đã không hỏi tên cậu. Cũng chẳng biết cách liên lạc. Tất cả những gì tôi có chỉ là một ký ức kéo dài bằng ba tuần mùa mưa. Và một trái tim bị bỏ quên dưới mái hiên cũ kỹ năm mười bảy tuổi.
Nhiều năm sau, khi đã trưởng thành, tôi quay lại thành phố nhỏ ấy. Nhà sách đóng cửa từ lâu. Mái hiên giờ phủ rêu, bậc tam cấp vỡ đôi vì mưa gió.
Tôi ngồi xuống, lặng lẽ. Mưa rơi. Không ai ngồi cạnh.
Tôi không khóc. Tôi chỉ nhắm mắt lại và tự hỏi – nếu cậu vẫn còn đâu đó trên đời, liệu có khi nào, vào một buổi chiều mưa nào đó, cậu cũng ngồi nhớ về một người từng đứng lặng dưới hiên nhà sách, tay ôm một hộp bánh và chẳng nói gì?
Và nếu thật sự có luân hồi, tôi chỉ mong một điều nhỏ thôi.
Lần sau, nếu có gặp lại, xin đừng quên mang dù.