Tôi tên là Hân. Mười hai tuổi. Là con gái duy nhất trong một gia đình có ba, mẹ và… bà nội. Bà sống với chúng tôi từ năm tôi lên năm, khi ông nội mất. Mẹ bảo: “Đưa bà lên thành phố để bà đỡ buồn”, còn bà bảo: “Ở đây để trông chừng tụi bây không lãng phí”.
Ban đầu tôi không hiểu chữ “lãng phí” của bà là gì. Mãi đến khi tôi đòi mua một cây bút mới vì cây cũ bị rò mực, bà giật lấy cây bút khỏi tay tôi, lôi cái ống hút nhỏ bên trong ra và nói:
– Còn dùng được! Chỉ là bề ngoài tróc sơn. Xài tiếp đi. Lãng phí là cái tội.
Lúc ấy tôi chưa sợ. Nhưng dần dần, những điều bà dạy, như mưa nhỏ ngày mưa phùn, thấm vào đầu tôi từng chút một.
Tôi không còn đòi mua quần áo mới. Những chiếc áo tôi mặc từ năm lớp Ba vẫn còn được tôi mặc đến lớp Sáu, dù cộc tay, dù chật bụng. Tôi gấp thật gọn, giữ kỹ, giặt tay từng cái, vì “máy giặt chỉ dành cho mấy đứa lười biếng”.
Tôi không dám ăn đồ ăn vặt, vì bà nói “ăn rồi ỉa ra, khác nào đốt tiền”. Tôi không dám ăn cơm thừa canh cặn, vì bà bắt tôi ăn lại đúng phần đó vào bữa sau, hâm nóng tới ba lần. Tôi từng thấy mẹ len lén đổ phần thừa của tôi vào thùng rác, rồi bị bà phát hiện. Bà im lặng cả ngày hôm đó. Mẹ im luôn cả tuần.
Tôi không dám nói “con muốn cái này”, “con cần cái kia”. Tôi thấy bà thở dài mỗi lần ba mẹ mở ví. Tôi thấy ánh mắt của bà khẽ nhíu lại mỗi khi tôi đi học về với một vết rách nhẹ trên giày.
Tôi bắt đầu ghét mình. Mỗi lần ba mẹ cười với tôi, cho tôi tiền ăn sáng, tôi lại muốn khóc. Tôi cảm thấy mình là gánh nặng. Tôi không xứng đáng có mọi thứ này. Mọi thứ tôi có đều là “tốn tiền của ba mẹ”.
Tôi dần sống lặng lẽ. Tôi không xin gì, không mơ gì, không nghĩ gì ngoài việc làm sao sống… ít nhất.
Tôi mượn sách chứ không mua. Tôi viết bằng mẩu bút chì ngắn đến mức nhiều đứa trong lớp cười. Tôi không còn bạn thân, vì tôi không dám mời bạn qua nhà, không dám ra tiệm ăn cùng nhóm. Tôi nói với chúng: “Tao không thích.” Nhưng thật ra là: “Tao không dám.”
Một lần nọ, mẹ mua cho tôi một đôi giày mới. Màu trắng, rất đẹp.
Tôi bỏ đôi giày đó vào góc tủ, không dám mang. Tôi thấy bà nhìn thấy nó. Bà không nói gì, nhưng tôi thì thấy nặng lòng. Đêm đó, tôi lén mở tủ, dùng kéo rạch một vết nhỏ lên giày. Để có lý do từ chối. Để không bị gọi là đứa con tốn tiền.
Tôi không rõ từ bao giờ, tôi bắt đầu thấy ghét những thứ mới. Những thứ đẹp. Những tiếng cười thoải mái. Những buổi ăn vặt của tụi bạn. Tôi thấy chúng… sai.
Tôi trở thành phiên bản thu nhỏ của bà. Nhưng ít ai biết, bên trong tôi là một đứa trẻ đầy mặc cảm.
Một lần, tôi thấy mẹ khóc trong phòng. Mẹ siết chặt bàn tay khi nhìn vào đôi giày trắng tôi chưa bao giờ đi.
Tôi thấy đau. Và lần đầu tiên trong đời, tôi nghĩ: Có lẽ bà sai.
Nhưng rồi tôi cũng nghĩ: Nếu sai thì sao? Tôi đã sống thế này quá lâu. Tôi có thể thay đổi được không?
Tôi không biết. Tôi chỉ biết mình rất mệt.
Năm tôi mười ba tuổi, bà bị tai biến nhẹ. Không nói được nữa, chỉ nằm lặng.
Tôi bước vào phòng bà, nhìn gương mặt đã đanh lại của người phụ nữ từng dạy tôi rằng hạnh phúc là “ít tiêu xài”.
Tôi ghé sát tai bà, nói nhỏ:
– Bà ơi… con vẫn chưa dám đi đôi giày trắng.
Bà nhắm mắt. Không biết có nghe thấy không. Còn tôi thì lần đầu tiên khóc thật to, như một đứa trẻ đúng tuổi.
Gỉ cũ, chẳng phải là thứ gì đã sờn mòn theo năm tháng. Mà đôi khi là cái niềm tin méo mó, ai đó trút lên đời con trẻ – nhân danh tình thương.