Tháng năm ấy, hoa sữa nở rộ khắp con đường làng, mang theo mùi hương nồng nàn quyến luyến. Cậu và tôi, hai đứa trẻ lớn lên cùng nhau, vẫn thường ngồi dưới gốc bằng lăng già cạnh bờ sông, ngắm nhìn hoàng hôn rải vàng trên mặt nước. Cậu là Tùng, tôi là Mai. Tình yêu của chúng ta chớm nở như nụ hoa đầu mùa, tinh khôi và đẹp đẽ.
Rồi một ngày, tiếng trống thúc giục vang lên khắp làng, giục giã những chàng trai lên đường ra trận. Tùng, với đôi mắt rực lửa tuổi trẻ và trái tim yêu nước, không ngần ngại ghi tên mình. Đêm trước ngày cậu đi, dưới ánh trăng mờ ảo, cậu trao tôi một chiếc nhẫn bạc đơn sơ.
"Mai này, em giữ chiếc nhẫn này nhé. Nó là lời hứa của anh, rằng anh sẽ trở về. Dù có bất cứ chuyện gì xảy ra, chúng ta vẫn sẽ là của nhau."
Nước mắt tôi lăn dài, ướt đẫm bàn tay cậu. Tôi gật đầu, siết chặt chiếc nhẫn trong lòng bàn tay, như giữ lấy tất cả hy vọng và tình yêu của mình. "Em sẽ đợi anh, Tùng. Mãi mãi."
Ngày Tùng đi, tôi đứng tựa gốc bằng lăng, nhìn bóng cậu khuất dần trên con đường làng ngập nắng. Từ đó, mỗi ngày, tôi đều ngóng trông tin tức từ tiền tuyến. Những lá thư ngắn ngủi, vài dòng chữ vội vàng từ Tùng là nguồn sống của tôi. Cậu kể về những trận đánh ác liệt, về đồng đội, và về ước mơ ngày trở về xây dựng lại quê hương, xây dựng tổ ấm của chúng ta. Tôi tin. Tôi chờ.
Chiến tranh kéo dài hơn tôi tưởng. Những cánh thư thưa dần, rồi mất hẳn. Làng xóm bắt đầu xì xào, những ánh nhìn thương hại đổ dồn về phía tôi. Nhưng tôi vẫn kiên định. Chiếc nhẫn bạc trên tay tôi đã trở thành một phần của da thịt, nhắc nhở tôi về lời hẹn thề.
Mười năm sau, tiếng súng đã im bặt. Người lính trở về, làng xóm rộn ràng trong niềm hân hoan đoàn tụ. Tôi cũng ra đón, trái tim đập thình thịch như muốn nhảy ra khỏi lồng ngực. Nhưng giữa hàng trăm người lính gầy gò, rám nắng, tôi không thấy Tùng.
Một buổi chiều mưa tầm tã, một người lính già tìm đến tôi. Ông ấy mang theo một tin tức mà tôi không bao giờ muốn nghe. Tùng đã hy sinh trong một trận đánh ác liệt ở chiến trường năm thứ ba. Trận đánh đó, không ai sống sót. Ông ấy chỉ tìm thấy chiếc vòng cổ của Tùng, khắc tên tôi, và một bức ảnh tôi trao cho Tùng trước khi đi. Bức ảnh đã úa màu, nhưng nụ cười của tôi vẫn vẹn nguyên.
Cả thế giới của tôi sụp đổ. Tôi không khóc được. Nước mắt đã cạn khô từ bao giờ. Tôi chỉ biết siết chặt chiếc nhẫn bạc trên tay, cảm nhận sự lạnh lẽo thấu xương từ nó. Chiếc nhẫn của lời hứa, giờ đây, trở thành chiếc nhẫn của bi kịch.
Tôi cứ sống như một cái bóng, giữa những ký ức không ngừng giày vò. Rồi một ngày, tôi biết tin, gia đình Tùng đã di cư, không còn một ai ở lại đây nữa. Ngôi nhà cũ của Tùng hoang tàn, cỏ dại mọc um tùm. Ngay cả vết tích của cậu cũng dần tan biến theo thời gian.
Tôi quay về gốc bằng lăng xưa, nơi tình yêu của chúng tôi bắt đầu. Nước sông vẫn trôi, hoàng hôn vẫn rải vàng. Nhưng Tùng không còn ở đây nữa. Chiếc nhẫn trên tay tôi vẫn lấp lánh, nhưng không phải là ánh sáng của hy vọng, mà là ánh sáng của nỗi đau, của một tình yêu không bao giờ có thể trọn vẹn.
Sau bao nhiêu năm cố gắng chôn vùi hình bóng Tùng, Mai cuối cùng cũng chấp nhận lời cầu hôn của một người đàn ông tốt. Cô khoác lên mình chiếc áo dài đỏ thắm, cố gắng nở nụ cười gượng gạo khi bước vào lễ đường.
Giữa những lời chúc tụng và tiếng nhạc xập xình, Mai bất chợt khựng lại. Ở cuối lễ đường, một bóng người quen thuộc ngồi trên chiếc xe lăn. Dù thời gian đã phủ lên mái tóc vài sợi bạc, dù gương mặt gầy gò hơn xưa, Mai vẫn nhận ra. Đó là Tùng.