Lần đầu gặp nhau là trong thư viện. Nàng chọn một cuốn tiểu thuyết Pháp cũ, còn cô đang tìm sách về tâm lý học. Họ lướt qua nhau như hai vệt nắng cuối ngày – chạm khẽ, không ai kịp ngoái đầu lại.
Nhưng mùi nước hoa thoảng qua áo nàng – mùi cam bergamot pha chút mộc lan – đọng lại trong trí nhớ cô suốt cả chiều hôm ấy.
Không rõ từ khi nào, cứ mỗi chiều thứ tư, họ lại cùng xuất hiện trong khung cảnh cũ: dãy kệ sách cũ kỹ, tiếng quạt trần xoay nhẹ trên đầu, và ánh nắng len qua cửa kính mờ bụi.
Một lần, họ cùng chạm tay vào một quyển sách – đúng kiểu chỉ có trong phim. Cô bật cười trước khi kịp ngượng:
"Cậu lấy đi trước đi."
Nàng nhìn cô, cười mỉm:
"Không, tớ thấy cậu cần nó hơn."
Và thế là bắt đầu – không ồn ào, không cả một lời giới thiệu rõ ràng.
Họ không biết tên nhau. Không hỏi số điện thoại. Nhưng cứ đến thứ tư, lại ngồi cạnh nhau, đôi khi không nói gì, chỉ đơn giản là cùng đọc, cùng im lặng, cùng tồn tại trong khoảng không an tĩnh hiếm hoi giữa thế giới xô bồ.
Cô gọi nàng là "người bạn hoàng hôn". Vì mắt nàng có màu ấy – pha chút cam, chút đỏ, và một lớp buồn nhàn nhạt như mây lúc chiều tà.
Nàng chẳng bao giờ hỏi cô về những cuốn sách khó hiểu mà cô chọn, cũng không phán xét việc cô đôi lúc chỉ giả vờ đọc, thực ra là đang liếc nhìn nàng qua mép trang giấy.
Một chiều nọ, trời mưa. Thư viện đóng sớm. Cô đứng ngoài hiên, nhìn từng hạt mưa nặng nề rơi xuống. Nàng cũng đứng đó, che ô, ánh mắt chẳng nói gì.
"Cậu có muốn về cùng tớ không?" – nàng hỏi, như thể câu hỏi ấy là điều tự nhiên nhất trên đời.
Cô không trả lời. Chỉ gật đầu.
Chiếc ô nhỏ, nhưng đủ để hai người bước sát bên nhau. Tay nàng chạm nhẹ mu bàn tay cô, chẳng rút lại. Cô cũng không.
Căn phòng nàng ở có mùi oải hương và sách cũ. Trên bàn là khung ảnh úp xuống, không rõ mặt người. Trong góc là chậu xương rồng nhỏ, sống đơn độc nhưng bền bỉ.
"Cậu sống một mình à?" – cô hỏi.
"Ừ. Tớ quen rồi."
"Không sợ cô đơn sao?"
Nàng ngước nhìn cô, ánh mắt hoàng hôn chạm thẳng vào lòng cô:
"Có vài người đi cùng mình một đoạn, rồi biến mất. Còn cô đơn… thì ở lại."
Cô im lặng.
Đêm đó, họ không ngủ. Chỉ kể chuyện, và lặng lẽ nghe nhau thở. Không ai chạm vào ai, nhưng khoảng cách trên ghế sofa dần rút ngắn, như thể thời gian không còn quan trọng nữa.
Từ hôm ấy, họ gặp nhau thường xuyên hơn. Không chỉ ở thư viện, mà cả những buổi cà phê trưa, những lần dạo phố không mục đích. Nàng ít nói, nhưng luôn lắng nghe. Cô hay cười, nhưng có nhiều nỗi buồn không biết gọi tên.
"Cậu có yêu ai chưa?" – cô hỏi.
Nàng lặng một lúc, rồi trả lời:
"Có. Nhưng không ai biết."
"Vì sao?"
"Vì đó là con gái."
Một khoảng lặng nho nhỏ. Rồi cô cười, khẽ nói:
"Tớ cũng thế."
Và chỉ như vậy, giữa họ là một thứ thầm hiểu. Không cần gọi tên, không cần định nghĩa. Chỉ là, mỗi lần nhìn nhau, ánh mắt dịu lại. Mỗi lần chạm tay, tim khẽ run.
Một chiều thứ tư, nàng không đến. Cô chờ đến lúc thư viện tắt đèn, mưa rơi, gió thổi mạnh qua hành lang dài, mà vẫn không thấy bóng dáng quen thuộc ấy.
Cô nhắn tin, nhưng nhận lại chỉ là im lặng.
Ba ngày, rồi một tuần, rồi một tháng.
Cô quay lại căn nhà nhỏ kia, nhưng người thuê mới đã dọn vào.
Nàng biến mất – như cách nàng từng bước vào đời cô, nhẹ nhàng và không báo trước.
---
Gần hai năm sau, trong một buổi triển lãm tranh, cô thấy một bức vẽ treo lặng lẽ trong góc phòng.
Một cô gái với đôi mắt màu hoàng hôn – ngồi bên cửa sổ, ôm một cuốn sách dày. Góc tường có một chậu xương rồng nhỏ. Trên bàn là chiếc khung ảnh, lần này được dựng lên.
Người trong ảnh là cô - đang cười.
Bên dưới tranh là dòng ghi chú nhỏ:
"Người từng làm tôi tin rằng im lặng cũng có thể ấm áp."
Cô đứng rất lâu trước bức tranh đó. Không khóc. Chỉ khẽ đặt tay lên khung gỗ lạnh, như thể chạm vào một thời đã xa.
Tối hôm ấy, cô lại pha tách trà, lật vài trang sách cũ, và viết vài dòng vào nhật ký:
"Cậu biết không, dù đã đi rất xa rồi, tớ vẫn nhớ mắt cậu có màu hoàng hôn. Và mỗi chiều, khi nắng ngả, tớ vẫn vô thức tìm cậu trong đám đông, như thể một phần nào đó trong lòng… chưa từng buông tay."