“Con tôi từng sống ở đây. Một đứa ngoan lắm… nhưng người ta nói nó sai vì nó biết yêu.”
> “Vậy bà có ghét nó không?”
“Không. Tôi chỉ ghét chính mình vì đã không đủ yêu thương nó sớm hơn…”
Mùa đông năm ấy, gió thổi buốt hơn thường lệ.
Bà Lê – người phụ nữ gầy guộc, tóc đã bạc gần nửa – ngồi một mình trong căn nhà trọ cũ kỹ. Căn phòng từng có hai người: bà và con trai, giờ chỉ còn lại tiếng đồng hồ gõ nhịp đều đều như nhắc bà rằng, thời gian vẫn trôi – dù trái tim bà đã dừng lại từ mùa đông năm ngoái.
Trên bàn thờ nhỏ, di ảnh Lê Quang Hùng đặt cạnh một bông hoa trắng. Không có nến, không có nhang – bà không đủ tiền để sắm những điều đó thường xuyên. Nhưng bức ảnh luôn được lau sạch. Khuôn mặt trong ảnh cười rất hiền – như thể Hùng vẫn còn sống, vẫn chờ bà về sau mỗi buổi lao động mỏi mệt.
Hôm nhận được tin con chết, bà không khóc.
Bà chỉ đứng lặng giữa căn nhà gỗ trên đồi cao – nơi có hai thi thể đã lạnh, tay vẫn nắm tay.
Người ta bảo: “Chúng nó chọn chết. Chọn chết còn hơn sống như thế.”
Có người chửi: “Tự làm tự chịu. Sống sai thì chết là đúng.”
Nhưng không ai nhìn vào mắt bà lúc đó – đôi mắt như hóa đá, không nước mắt, không cảm xúc.
Bà chỉ bước lại, chậm rãi ngồi xuống cạnh con, đưa tay vuốt tóc con một lần cuối.
“Mẹ đến trễ rồi…”
Không ai biết bà từng đau thế nào khi biết con mình “lệch lạc”. Đau, vì bà không hiểu. Đau, vì người ta nói bà thất bại. Đau, vì chính bản thân bà… đã lớn lên trong một xã hội nơi tình yêu cũng có luật lệ – mà luật lệ ấy không bao giờ cho phép “thằng con trai yêu một thằng con trai khác.”
Bà đã tát con. Đã nhốt nó. Đã gọi họ hàng đến để “dạy lại.” Bà từng hét lên: “Tao thà có đứa con chết còn hơn là thứ như mày!”
Và rồi… bà có thật. Một đứa con chết.
Bằng chính câu nói đó.
Sau đám tang, bà không về quê. Không đi đâu cả. Chỉ ở lại thành phố, tiếp tục làm tạp vụ cho trường học – nơi con bà từng học, từng yêu, từng chịu nhục nhã.
Không ai nhắc đến cái chết của Hùng. Không ai hỏi han. Có người lén lút nhìn bà rồi thì thầm: “Bà đó đó… mẹ thằng đó…”
Bà nghe hết. Nhưng không nói.
Chỉ mỗi tối về, ngồi dưới đèn vàng, bà viết nhật ký. Từng dòng chữ nguệch ngoạc, nhưng rõ ràng:
> “Hùng ơi… Mẹ xin lỗi.”
“Mẹ sai rồi.”
“Giá như hôm ấy mẹ đừng im lặng…”
Một hôm, có một cậu học trò gõ cửa.
Cậu đưa cho bà một cuốn sổ tay – sổ của Hùng.
Bà run run lật từng trang. Toàn là những dòng thơ, lời nhắn không gửi, và những đoạn thư Hùng viết cho Dương:
> “Dương à, hôm nay em thấy một bông hoa dại mọc giữa vết nứt xi măng. Nó giống mình.”
> “Nếu mai này anh không tìm được em nữa, hãy nhớ, em chưa từng trách anh.”
> “Em yêu anh. Nhưng nếu cả thế giới ghét em vì điều đó, thì em xin lỗi, vì đã được sinh ra…”
Bà ôm cuốn sổ, khóc như một đứa trẻ.
Giờ đây, mỗi cuối tuần, bà thường đến nghĩa trang trên đồi.
Mộ hai đứa nằm cạnh nhau. Không bia lớn, không hoành tráng. Chỉ là hai tấm đá nhỏ, khắc tên, và một dòng chữ do chính bà khắc thêm bằng tay:
> “Ở nơi khác, con được sống.”
Bà ngồi đó, kể chuyện đời. Chuyện về những học sinh mới ở trường. Chuyện về cái cậu gay đầu tiên được thầy cô chấp nhận. Chuyện có nhóm sinh viên tổ chức hội “tự do yêu” và dán poster đầy tường.
“Giờ người ta không còn chửi như trước nữa đâu, Hùng à,” bà cười, nước mắt lăn – “Nhưng tụi con không còn kịp để sống trong ngày đó…”
Một chiều, khi học sinh tan học, có một cô gái trẻ đến hỏi:
“Bà ơi, bà là ai?”
“Tôi à?” – Bà mỉm cười, mắt lấp lánh – “Tôi là mẹ của Hùng.”
“Hùng là ai?”
“Một người từng yêu thật nhiều. Và đã chết… vì người ta bảo tình yêu đó là sai.”
Cô gái im lặng. Rồi hỏi: “Bà có ghét con mình không?”
Bà lắc đầu.
“Không. Tôi chỉ ghét chính tôi – vì đã yêu nó quá muộn.”
Khóc chưa , khóc chưa 😔