Tôi gặp Lâm Nhược Tư vào một buổi chiều mùa hạ, khi cơn mưa rào bất chợt đổ xuống sân trường Đại học như thể trời cũng đang vội vàng cảm xúc. Cô gái nhỏ với mái tóc ngắn màu nâu sẫm, áo sơ mi trắng thấm mưa, vẫn cứ bình thản ngồi trên bậc thềm, gác cằm lên đầu gối, mắt nhìn xa xăm.
“Tắm mưa hả?” – Tôi đứng che ô, hỏi một câu ngốc nghếch.
Em không trả lời. Chỉ nghiêng đầu, cười khẽ, như thể quen tôi từ bao giờ.
**
Tôi yêu Lâm Nhược Tư. Theo cái cách mà bao nhiêu năm sau, tôi vẫn không thể yêu ai khác.
Em ấy như một bản nhạc buồn phát vào những đêm không ngủ, vừa nhẹ nhàng vừa thăm thẳm. Em ít nói, hay ngồi một mình, và có thói quen viết những lá thư không người nhận, nhét vào chiếc hộp thiếc cũ trong ngăn tủ bàn học.
Tôi từng hỏi, “Viết cho ai vậy?”
Lâm Nhược Tư đáp, “Viết cho những thứ đã không kịp nói.”
Có lần tôi mở lén một lá thư. Bên trong chỉ có một dòng duy nhất:
"Nếu kiếp sau được chọn lại, em vẫn muốn gặp chị – nhưng lần này, hãy yêu em đừng trốn."
Hôm đó, tôi ôm em rất lâu. Nhưng tôi không nói rằng tôi cũng yêu em.
Tôi hèn.
**
Tình yêu của chúng tôi không bao giờ được gọi thành tên. Chúng tôi đi bên nhau như hai cái bóng, không nắm tay, không ôm ấp chốn đông người, chỉ lén nhìn nhau trong những khoảnh khắc nhỏ nhặt – như ánh mắt dưới mái hiên, hay cái chạm khẽ trên tay khi cùng đan bím tóc cho con búp bê len mà em tự làm.
“Chị có sợ không?” – Lâm Nhược Tư hỏi tôi một lần, khi cả hai ngồi dưới tán cây phượng, xác pháo rơi lả tả quanh chân.
“Sợ gì?”
“Sợ người ta biết…”
Tôi im lặng.
Lâm Nhược Tư cười buồn: “Vậy là có.”
**
Năm cuối đại học, tôi quyết định sang Úc học thạc sĩ. Tôi không dám rủ em ấy đi theo, cũng không dám hứa sẽ quay lại. Chỉ để lại một mảnh giấy gấp làm bốn, nhét vào cuốn sách em hay đọc:
"Nếu có kiếp sau, chị sẽ chọn em đầu tiên."
Tôi đi. Em không tiễn.
Ba năm sau, khi trở về, tôi nghe tin cô ấy mất trong một tai nạn. Người ta nói em tránh một con mèo hoang băng qua đường, lạc tay lái rồi ngã, đầu đập xuống gờ đá bên lề.
Em mất lúc 2 giờ sáng, dưới cơn mưa đầu mùa, trên đoạn đường không một bóng đèn.
Tôi đứng bên mộ em, trời cũng lại đổ mưa. Trong tay tôi là lá thư em viết lần cuối – lá thư mẹ em tìm thấy trong chiếc hộp thiếc, gửi cho tôi.
“Chị à,
nếu có ai hỏi em yêu ai nhất trên đời này, em sẽ nói tên chị.
Nhưng nếu có ai hỏi em có từng hối hận vì yêu chị không – em sẽ cười và nói có.
Vì em đã yêu một người không dám gọi tên em là 'người thương'.
Em không trách chị. Chỉ tiếc.
Trên đời này có những người chỉ gặp một lần cũng đủ đau cả đời.
Chị là người đó.”
Tôi gục đầu xuống bia mộ, khóc như thể trút đi ba năm giấu kín, ba năm giả vờ mạnh mẽ, ba năm không dám nói lời yêu em.
Cơn mưa không ngừng rơi.
Tôi bỗng nhớ ngày đầu tiên gặp em – cô gái nhỏ ngồi dưới hiên, ướt mưa, nhưng vẫn ngẩng đầu lên trời cười như thể không sợ ướt, không sợ lạnh, không sợ bất kỳ điều gì.
Chỉ có tôi là sợ.
**
Mỗi năm, tôi đều về lại con hẻm nhỏ nơi em từng sống. Dưới mái hiên cũ kỹ, tôi ngồi một mình, giữa cơn mưa tháng Sáu.
Người ta đi ngang, có người hỏi:
“Cô đợi ai vậy?”
Tôi cười, trả lời một câu mà chính tôi cũng không biết đã nói bao lần:
“Đợi một người sẽ không bao giờ đến nữa.”