Tiểu thuyết: "Em không được chọn để yêu thương"
Tác giả: Liễu Huỳnh Thị Trúc
Chương 1: Đứa con ngoài lề
Tôi không nhớ rõ mình được sinh ra vào ngày tháng năm nào.
Mẹ tôi chẳng bao giờ nhắc đến. Bà cũng chẳng nhớ. Có lần tôi hỏi, bà đáp cụt lủn:
> “Hỏi chi mấy chuyện vô nghĩa. Mày sống được tới bây giờ là phước rồi.”
Tôi không có ảnh sơ sinh. Không được đặt biệt danh. Không một lần được nghe từ “bé ngoan”.
Với mẹ, tôi là một “tai nạn sinh sản”. Với bố, tôi chỉ là đứa để trút giận mỗi khi rượu ngấm đầy máu.
Căn nhà nhỏ lụp xụp nơi tôi lớn lên có hai đứa con gái: tôi và em.
Em gái tôi được mẹ cưng như trứng mỏng. Nó học giỏi, trắng trẻo, lúc nào cũng ngồi trong lòng mẹ, ăn cơm chan canh thịt.
Còn tôi thì… ngủ đất, ăn cơm khô, và bị đánh bất cứ lúc nào có chuyện.
Tôi chưa từng làm gì vừa lòng mẹ.
Một lần, em gái làm vỡ chén, mẹ quay sang tôi, giận dữ:
> “Mày là sao chổi! Ở nhà có mày là có chuyện!”
Rồi bà lôi tôi ra, lấy cây chổi đánh tới tấp.
Tôi chỉ biết khóc. Nhưng tiếng khóc chẳng làm ai mủi lòng. Nó chỉ khiến bố khó chịu. Và ông... cũng đánh tôi thêm.
Tôi học đến lớp 1 thì nghỉ. Mẹ bảo:
> “Học hành gì cái thứ như mày. Tao để mày đi học để mày cãi tao à?”
Thế là tôi bắt đầu… lang thang.
Mỗi buổi sáng, trong khi em gái mang cặp đến trường, tôi xách một bao tải lớn đi khắp các con hẻm lượm ve chai.
Những người bán quán quen mặt tôi. Họ không nhớ tên tôi, chỉ gọi:
> “Ê con nhỏ rác kìa.”
Tôi lượm từng chai nhựa, từng lon bia rỗng, gom lại mang ra điểm thu mua kiếm vài chục ngàn một ngày.
Đó là cách tôi sống.
Không trường học. Không bạn bè. Không ai hỏi: “Con ăn gì chưa?”
Tôi sợ về nhà. Vì về là ăn đòn.
Chỉ cần em gái làm sai, tôi sẽ là người chịu trận.
Chỉ cần bố say rượu, tôi sẽ là cái bao cát.
Tôi bắt đầu tin rằng:
> Mình là thứ thừa thãi trong cuộc đời này.
Chương 2: Bị bỏ rơi
Năm tôi 6 tuổi rưỡi, vào một buổi trưa oi nồng, mẹ dẫn tôi ra chợ.
Tôi ngồi sau xe đạp, ôm túi nilon nhỏ. Mẹ không nói gì. Bà cứ đạp xe, nhanh, rất nhanh.
Chúng tôi dừng ở một ngôi chùa ngoại thành.
Mẹ bảo:
> “Vô chùa chơi đi, chút tao quay lại.”
Tôi đứng đợi trước cổng chùa, nhìn quanh, tay siết chặt cái túi có mấy bộ đồ cũ.
Một tiếng. Hai tiếng. Trời bắt đầu mưa.
Tôi ngồi xổm, rồi nằm co ro dưới mái hiên. Cơn đói cào lên bụng như lửa.
Không ai quay lại.
Đến tối, một sư cô bước ra, hỏi:
> “Con chờ ai vậy?”
Tôi chỉ vào cổng:
> “Mẹ con nói quay lại. Nhưng… con đợi từ trưa giờ rồi.”
Họ tìm thấy trong túi tôi một mảnh giấy:
> “Tôi không đủ khả năng nuôi con này. Mong quý chùa giúp đỡ. Đứa em gái nó ngoan hơn, tôi chọn giữ lại. Xin lỗi.”
Không tên. Không số điện thoại. Không lời vĩnh biệt.
Tôi đã thật sự… bị bỏ rơi.
Chương 3: Những năm sống ngoài lề xã hội
Tôi sống ở chùa được gần ba năm.
Sư cô dạy tôi cách ăn chay, cách niệm Phật, cách nhẫn nhịn. Nhưng tôi không phải người hướng Phật. Tôi chỉ là đứa trẻ bị vứt lại, đứng bên lề cuộc sống, và học cách không đòi hỏi gì thêm.
Sư cô tốt, nhưng không thể giữ tôi mãi.
Khi tôi 9 tuổi, người ta chuyển tôi đến trung tâm bảo trợ xã hội. Một nơi mà tôi phải học cách giành giật từng cái áo lành, tranh cơm từng bữa với những đứa trẻ bị bỏ rơi khác.
Không ai gọi tôi là “con”. Không ai đắp chăn cho tôi khi đêm lạnh. Tôi dần hiểu:
> “Chỉ có mình lo cho mình thôi.”
Năm 10 tuổi, tôi trốn khỏi trung tâm.
Tôi không chịu nổi cảnh sống như trong trại – lạnh lẽo, ồn ào, bẩn thỉu. Tôi đi lang thang. Ngủ gầm cầu, ăn cơm từ thiện, đi lượm ve chai sống qua ngày.
Tôi bắt đầu bán vé số.
Tôi xé từng tờ, mời từng người, cúi đầu trước những cái phẩy tay lạnh lùng. Có lần bị giật vé, có lần bị đấm vì “dám đứng trước quán người ta”.
Nhưng tôi quen rồi.
Quen với việc không ai bênh vực mình.
Tôi không có tên thật. Chỉ là “con nhỏ vé số”, “con bé rác rưởi”. Tôi quấn cái khăn cũ che tóc bù xù, đeo khẩu trang nhăn nheo, gầy gò như cái bóng. Nhưng tôi vẫn sống.
Năm 16 tuổi, tôi biết mình có một điều lạ: tôi không thích con trai.
Tôi không rung động khi nhìn các anh “hot boy” ở quán net, hay những người đẩy xe bánh mì bảnh bao.
Trái tim tôi lại xao động bởi… một cô gái.
Cô ấy tên là Vy – người hay đi phát cơm từ thiện mỗi chiều ở công viên tôi ngủ.
Cô ấy mặc sơ mi trắng, cột tóc gọn gàng, mang nụ cười nhẹ như nắng đầu đông. Lần đầu tiên cô đưa tôi hộp cơm, cô hỏi:
> “Em ăn chay hay mặn? Để chị lấy đúng loại nhé.”
Tôi chết lặng vì cái cách cô gọi tôi là “em”.
Không phải “con nhỏ”. Không phải “đồ rác rưởi”.
Chỉ là “em” – như một con người.
Tôi bắt đầu chờ mỗi chiều cô tới. Tôi giả vờ đi ngang đúng giờ, giả vờ "vô tình" ngồi gần, chỉ để được nghe cô nói một câu, nhìn tôi một cái.
Tôi không dám nói mình thích cô.
Chỉ dám giữ tất cả trong ngực, nghẹn lại như cục đá. Nhưng mỗi lần thấy cô cười, tôi lại sống thêm được vài ngày.
Cô đưa tôi chăn khi trời lạnh. Cho tôi thuốc khi tôi ho. Có lần tôi cảm nắng, cô ngồi canh tôi cả buổi chiều dưới bóng cây.
Tôi không biết mình là gì với cô. Một bệnh nhân? Một đứa đáng thương? Hay chỉ là một người qua đường đặc biệt?
Tôi không dám hỏi.
Vì tôi sợ… mất luôn cả hy vọng mong manh duy nhất tôi có.
Tôi bắt đầu biết yêu. Nhưng tình yêu của tôi… là thứ tình cảm không ai chấp nhận.
Không ai yêu một đứa lang thang, không nhà, không trường, không tương lai, lại còn… yêu con gái.
Tôi biết mình không có cơ hội.
Nhưng trái tim tôi lại không chịu nghe lời.
Chương 4: Lần thứ hai bị bỏ rơi
Tôi chưa từng nói ra. Nhưng Vy chắc chắn biết.
Tôi không biết ánh mắt của người đang yêu trông như thế nào – nhưng tôi nghĩ, ánh mắt tôi nhìn cô lúc nhận hộp cơm chắc đã nói thay mọi lời.
Dù vậy, Vy không né tránh tôi.
Ngược lại, cô bắt đầu mang thêm một hộp sữa mỗi chiều. Lần nào cũng dúi vào tay tôi và cười:
> “Gầy quá, uống thêm cho khoẻ.”
Cô ngồi lại lâu hơn. Hỏi tôi ăn ở đâu, ngủ ở đâu, ba mẹ đâu rồi, học tới lớp mấy.
Tôi trả lời… không dối nhưng cũng không kể thật.
Tôi nói tôi không có nhà. Không cha mẹ. Không trường lớp. Nhưng tôi vẫn sống tốt.
Vy nhìn tôi rất lâu. Trong mắt cô, có thứ gì đó lấp lánh – không phải thương hại, cũng không phải kinh sợ – mà là xót xa. Cô nói:
> “Em từng bị tổn thương rất nhiều, đúng không?”
Tôi cười, như mọi khi.
> “Không sao đâu. Em quen rồi.”
Một chiều, trời mưa. Tôi ngồi co ro dưới mái hiên công viên, ướt nhem.
Vy mang theo áo mưa, thấy tôi, liền vội cởi áo khoác choàng lên người tôi. Mùi hương từ người cô làm tôi lặng đi.
Cô ngồi cạnh, dù nước tạt vào chân, vẫn không rời đi.
> “Nếu một người như chị… nói rằng muốn em sống tốt hơn. Em có tin không?”
Tôi nhìn cô. Nhìn rất lâu.
Rồi gật đầu.
> “Chỉ cần chị không biến mất. Em tin.”
Tôi nghĩ… có thể đây là điều hạnh phúc đầu tiên tôi từng có.
Tôi bắt đầu mơ nhiều hơn.
Về một căn phòng nhỏ có cửa sổ. Về những bữa cơm nóng. Về một người chờ tôi mỗi chiều.
Về Vy.
Cho đến một ngày… cô không đến nữa.
Không hộp cơm. Không sữa. Không nụ cười.
Tôi chờ. Một ngày. Hai ngày. Ba ngày.
Tôi đi bộ cả chục cây số, đến tận nơi cô từng nói làm từ thiện – không ai biết cô là ai.
Tôi quay về công viên. Ngồi đợi dưới cái cây hai đứa từng nói chuyện.
Một tuần sau, tôi nhận được một tin nhắn từ một số lạ:
> “Xin lỗi. Mình không thể tiếp tục gặp nhau được nữa.
Mình không đủ can đảm để chống lại gia đình.
Mình không đủ dũng cảm để yêu em…”
Tôi đứng chết lặng giữa công viên đang mưa.
Cái màn hình nhỏ nhòe nước – tôi không rõ vì mưa hay vì mắt tôi mờ đi.
Lần thứ hai, tôi bị bỏ rơi.
Lần này, không phải vì tôi xấu xí, nghèo đói, hay bị ghét bỏ.
Mà vì… tôi không được phép yêu.
Không ai dạy tôi rằng, có những tình cảm mà xã hội vẫn không chấp nhận.
Tôi chỉ biết mình yêu – và bị từ chối.
Tối đó, tôi không ăn. Không ngủ. Không đi bán.
Tôi ngồi cả đêm ở ghế đá – cái ghế Vy từng ngồi cùng tôi.
Gió lạnh thổi qua mái tóc rối bù. Trong lòng… chỉ còn một khoảng trống lạnh ngắt.
Tôi cười – một nụ cười khô khốc, buốt đến tận xương:
> “Thôi, lại vậy nữa mà… Quen rồi.”
Tôi từng nghĩ Vy là ánh sáng duy nhất trong đời mình.
Nhưng có lẽ, thứ ánh sáng đó – cũng không đủ sức ở lại bên một người như tôi.
Chương 5: Tôi và bệnh tật
Tôi bắt đầu đau bụng âm ỉ sau lần Vy biến mất.
Ban đầu là những cơn đau nhẹ, kiểu như khi đói lâu hoặc ăn phải đồ hỏng. Nhưng rồi, nó dày đặc hơn. Dữ dội hơn. Có lần tôi đau tới mức ngã quỵ trên vỉa hè, úp mặt xuống nền xi măng nóng rẫy, thở không nổi.
Tôi chỉ kịp nghĩ:
> “Không lẽ… mình sắp chết?”
Tôi gắng gượng vài hôm, rồi quyết định vào bệnh viện.
Ở đó, người ta hỏi tôi đủ thứ: Họ tên? Năm sinh? CMND? Bảo hiểm? Thân nhân?
Tôi chỉ biết lắc đầu.
Cô y tá trẻ nhìn tôi đầy nghi ngại. Một đứa con gái đầu tóc bù xù, mặc đồ rách, tay chân trầy xước, đứng giữa phòng cấp cứu với đôi mắt trũng sâu. Không có ai đi cùng. Không ai chờ bên ngoài.
Cô hỏi nhỏ:
> “Em có ai thân không? Ai có thể ký giấy cam đoan không?”
Tôi đáp:
> “Không có ai hết. Em sống một mình từ nhỏ.”
Cô y tá im lặng, rồi dẫn tôi vào khám. Kết quả được gửi về sau hai ngày.
Tôi bị ung thư dạ dày. Giai đoạn 2.
Người bác sĩ già nhìn tôi, giọng bình thản – nhưng ánh mắt có chút thương hại:
> “Nếu điều trị sớm thì vẫn còn hy vọng. Nhưng… cháu không có bảo hiểm, không có người giám hộ, không có tài chính. Khó lắm…”
Tôi ngồi chết lặng.
Lòng trống rỗng như căn phòng trắng xóa đang vang tiếng quạt trần xoay chậm chạp.
Tôi không khóc. Chỉ hỏi đúng một câu:
> “Cháu có chết liền không?”
Ông bác sĩ cười buồn:
> “Không. Nhưng nếu để lâu… sẽ không sống nổi tới 25 tuổi.”
Tôi được cho vào khu điều trị tạm thời cho bệnh nhân nghèo. Một căn phòng ẩm thấp, có sáu giường sắt lạnh, mùi thuốc sát trùng và tiếng ho rền rĩ suốt đêm.
Tôi nằm đó. Không người thân. Không bạn. Không một ai hỏi tôi có ổn không.
Bữa ăn là cháo loãng. Hôm có, hôm không.
Thuốc truyền thì rát buốt từng mạch máu.
Tóc tôi bắt đầu rụng lả tả sau những đợt truyền hóa chất đầu tiên.
Tôi lấy dao cạo sạch đầu. Nhìn mình trong gương…
Một cái đầu trọc. Đôi mắt thâm đen. Gò má nhô cao. Và thân hình gầy gò như khúc củi mục.
> “Chết đi có khi còn sạch sẽ hơn sống như vầy…”
Tôi thầm nghĩ.
Nhưng mỗi tối, trước khi thiếp đi vì đau đớn, tôi lại nhớ tới Vy.
Không phải để oán trách. Mà để nhớ rằng:
> “Mình từng có một người… từng nhìn mình như một con người thật sự.”
Tôi không thể để mình chết như một cái bóng không ai nhớ tên.
Tôi bắt đầu viết nhật ký, bằng những mẩu giấy lẻ, bút mượn từ bác sĩ trực:
> “Ngày thứ 7 trong viện: Truyền 2 chai. Mỏi vai, mỏi tim. Nhưng mình còn sống.”
> “Ngày thứ 11: Không có ai đến thăm. Nhưng không sao. Mình còn chính mình.”
> “Ngày thứ 15: Có bé gái đưa cho mình miếng bánh. Lần đầu tiên có người nhỏ hơn mình quan tâm ngược lại.”
Tôi bắt đầu làm quen với cái chết. Nhưng tôi không khuất phục.
Tôi xin phụ lau sàn, gom rác, bưng cơm cho phòng bệnh khác để đỡ tiền thuốc.
Y tá quý tôi – vì tôi không kêu ca, không phàn nàn, và… luôn nói "cảm ơn".
Tôi nghe người ta rên, la, nguyền rủa số phận.
Tôi chỉ nằm yên – và thở.
Mỗi hơi thở là một lời cầu nguyện cho chính mình.
Tôi từng bị bỏ rơi vì nghèo.
Từng bị từ chối vì yêu sai người.
Và giờ, tôi lại bị chính cơ thể mình phản bội.
Nhưng tôi vẫn sống.
Không ai thương tôi, không ai đỡ tôi – thì tôi đỡ mình.
Vì nếu tôi bỏ cuộc… thì ai sẽ là người cuối cùng chứng minh rằng:
> Dù có xuất phát từ đáy sâu nhất của đời, con người vẫn có thể ngẩng đầu sống tử tế.
Chương 6: Gặp lại người cũ
Buổi chiều hôm ấy, trời không mưa. Nhưng tôi vẫn lạnh.
Tôi vừa truyền hóa chất xong. Người mỏi như xơ xác, tim đập chậm, môi khô nứt. Tôi lần ra sân bệnh viện, ngồi ở ghế đá quen thuộc – cái ghế dưới tán cây bàng già, nơi yên tĩnh nhất trong một nơi ồn ào của bệnh tật.
Tôi lấy cuốn sổ nhỏ từ túi áo bệnh nhân – cuốn sổ bác sĩ cũ tặng – và viết vài dòng nhật ký:
> “Ngày thứ 28. Đã bắt đầu quên mất cảm giác có người chạm vào tay mình là như thế nào.”
Tôi không còn mong có ai đến.
Mọi thứ đã quá yên ắng trong đời tôi. Yên đến mức cái chết cũng chỉ như một cơn ngủ dài. Không có tiếng khóc. Không ai tiễn.
Nhưng hôm đó – tôi nghe tiếng giày cao gót.
Tiếng giày bước nhẹ nhưng vội. Như thể người mang nó đang đấu tranh giữa việc dừng lại hay bỏ chạy.
Tôi ngẩng đầu lên.
Và thấy Vy.
Cô đứng đó, vài bước trước mặt tôi.
Vẫn là mái tóc dài cột thấp. Vẫn là ánh mắt từng khiến tôi mềm lòng.
Nhưng hôm nay, tôi không run. Không khóc. Không giật mình.
Tôi chỉ… nhìn.
Vy chết lặng. Ánh mắt cô quét qua thân tôi: chiếc áo bệnh nhân rộng thùng thình, đầu trọc lốc, mặt hốc hác, tay còn dính vết bầm sau truyền dịch.
> “Chị…”
Cô nghẹn giọng. Không nói thêm được gì.
Tôi cười nhạt. Nhẹ như không.
> “Ngồi đi. Chỗ này vẫn đủ cho hai người.”
Cô ngồi xuống. Khoảng cách giữa chúng tôi chỉ vài gang tay. Nhưng là khoảng cách của một thế giới đã đổi vai.
Một phút trôi qua trong im lặng.
Rồi Vy hỏi, giọng như một lời thú tội:
> “Tại sao chị không trách em?”
Tôi nhìn thẳng vào mắt cô.
> “Em nghĩ chị không từng trách à? Có. Chị từng hận. Từng muốn hỏi tại sao em quay lưng khi chị đang bước đến…”
Tôi dừng lại. Mỉm cười.
> “Nhưng rồi, bệnh tật dạy chị một điều: người ta không cần phải ác mới rời bỏ nhau. Đôi khi chỉ vì sợ hãi.”
Vy rưng rưng:
> “Em không đủ dũng cảm…”
> “Ừ,” – tôi gật – “Nên em chọn cách chạy.”
Vy cúi đầu, lấy trong túi ra một túi giấy:
> “Em mang chút đồ ăn. Em không biết chị còn ăn được không…”
Tôi nhận lấy. Không từ chối, không cảm ơn.
Vì tôi không cần một ân huệ. Tôi chỉ… không muốn từ chối lòng tốt, dù là muộn màng.
Tôi mở nắp – là bánh bao chay. Mùi thơm khiến cổ họng tôi nghẹn lại.
> “Bánh bao...” – tôi cười khẽ – “Thứ đầu tiên em từng cho chị, cũng là thứ cuối cùng em nhớ về chị?”
Vy không đáp. Nước mắt cô rơi lặng lẽ xuống tay
Tôi ăn vài miếng. Nuốt chậm. Lâu thật lâu.
Rồi tôi quay sang hỏi:
> “Sao hôm nay em đến?”
Vy hít một hơi sâu:
> “Em thấy tên chị trong danh sách bệnh nhân nghèo cần trợ giúp. Không ngờ là chị…”
> “Ừ. Là chị. Vẫn sống. Vẫn đơn độc. Vẫn là chị – như ngày em rời đi.”
Vy nhìn tôi rất lâu. Rồi thì thầm:
> “Em xin lỗi.”
Tôi không đáp. Chỉ khẽ gật đầu. Như một cái khép lại
Chúng tôi ngồi thêm một lúc. Gió chiều nhẹ thổi. Tiếng loa bệnh viện vang gọi người nhà bệnh nhân khác.
Vy đứng dậy.
> “Em có thể đến nữa… không?”
Tôi không nhìn cô, chỉ nói khẽ:
> “Tùy em. Chị không còn trông chờ ai nữa.”
Cô bước đi. Bóng lưng ấy nhỏ lại giữa hành lang dài của khu điều trị.
Tôi nhìn theo.
Không đau.
Không tiếc.
Chỉ thấy nhẹ.
> Vì lần này, tôi không còn là người bị bỏ rơi.
Mà là người… đã đủ mạnh để không cần níu lại nữa
Chương 7: Một mình nhưng không lẻ loi
Kể từ sau lần gặp Vy, tôi không còn thấy cô quay lại nữa.
Tôi cũng không hỏi. Không tìm. Không mong.
Có lẽ, sự tái ngộ hôm đó chỉ là một cái gạch nối giữa quá khứ và hiện tại – để tôi biết rằng: một số người đến để mình học cách buông, chứ không phải để giữ lại.
Tôi vẫn nằm ở giường cuối dãy. Cạnh cửa sổ méo mó trổ ra mảnh sân bệnh viện toàn gạch cũ.
Giường tôi không có hoa, không có người thăm.
Chỉ có một chiếc đồng hồ nhựa trầy mặt – là thứ duy nhất tôi “mua được” sau 3 buổi phụ y tá gom rác, đổi lấy 20 ngàn.
Tôi treo đồng hồ lên đầu giường.
Vì tôi muốn tự đếm thời gian sống của mình, chứ không để người khác đếm hộ.
Trong phòng có năm người khác. Mỗi người là một câu chuyện.
Bà Năm – người đàn bà 60 tuổi, bị u buồng trứng, nói nhiều đến nỗi y tá cũng phải mệt. Nhưng bà hay chia cháo cho tôi, bảo:
> “Mày gầy quá, ăn hết phần tao đi, tao sắp lên đường rồi.”
Có chú Vượng – mất một chân vì tai nạn, nhưng luôn hát nghêu ngao mấy bài cải lương cũ. Chú hay đùa:
> “Tao còn sống là tụi bây chưa được chết trước đâu nha!”
Cả phòng cười.
Tiếng cười… thứ âm thanh tôi tưởng đã quên mất.
Tôi bắt đầu viết nhật ký đều hơn.
Không phải để gửi cho ai.
Chỉ để ghi lại mình đã sống thế nào – nếu một ngày nào đó, chẳng ai nhớ từng có một con bé không tên, không giấy tờ, từng ngồi một mình trong bệnh viện này.
> “Ngày 35: Bà Năm cho mình nửa trái chuối. Mình nghĩ, đôi khi tình thương không cần lời, chỉ cần một nửa chuối cũng đủ thấy ấm.”
> “Ngày 41: Chú Vượng ngã trong nhà vệ sinh. Mình dìu chú. Chưa bao giờ cảm thấy bàn tay mình có giá trị như vậy.”
Một buổi tối, tôi nghe tiếng thở hổn hển từ giường bên. Là một bệnh nhân mới nhập – cô gái khoảng 25 tuổi, gầy hơn cả tôi, ho khan suốt đêm.
Tôi đưa cho cô ấy cốc nước. Cô cầm lấy, tay run run:
> “Chị tên gì?”
Tôi cười:
> “Chị không biết. Người ta gọi chị là nhiều tên lắm. Nhưng em cứ gọi là Linh đi – vì chị muốn được sống như người có linh hồn.”
Cô ấy mỉm cười. Nụ cười rất yếu. Nhưng trong căn phòng có mùi thuốc sát trùng, nụ cười ấy… đủ ấm.
Từ hôm đó, tôi không còn nghĩ mình là kẻ lạc loài.
Tôi bắt đầu thấy:
> Dù không có ai thương mình một cách vĩ đại, thì những mảnh tình thương vụn vặt cũng đủ vá lại trái tim rách nát.
Tôi không có người yêu. Không cha mẹ. Không tương lai rõ ràng.
Nhưng tôi có quyền chọn sống.
Không phải sống dai. Mà sống tử tế.
Tôi giúp bà Năm rửa mặt mỗi sáng. Dọn giường giúp chú Vượng. Nhường suất cơm cho cô gái trẻ khi cô bị nôn vì thuốc.
Y tá bảo:
> “Em mà khỏe lại được, chị xin cho em làm lao công bệnh viện. Nhìn em vậy chứ sống có tình cảm lắm.”
Tôi bật cười.
> “Chị ơi, em không cần chức danh. Chỉ cần có nơi để lau sàn mà không bị đuổi là em vui rồi
Tôi bắt đầu gấp những mảnh giấy thành con hạc. Dán lên tường đầu giường.
Một bác sĩ trẻ hỏi:
> “Em gấp hạc làm gì đó?”
Tôi đáp, không ngẩng đầu:
> “Để nếu em chết… sẽ có hàng trăm con hạc bay theo tiễn em. Em không muốn chết như một cái xác vô danh.”
Anh ấy im lặng rất lâu, rồi thì thầm:
> “Không ai vô danh khi sống tốt cả.”
Chương 8: Gió từ khung cửa bệnh viênj
Sáng hôm đó, trời rất trong. Ánh nắng xuyên qua khung cửa lưới sắt của phòng bệnh, rơi xuống mảnh gạch loang.
Tôi không dậy sớm như mọi khi. Cơ thể mỏi, đau, và lạnh sâu bên trong. Nhưng tôi vẫn gượng ngồi dậy.
Tôi muốn nhìn nắng.
Vì tôi có cảm giác… hôm nay sẽ là một ngày quan trọng.
Bác sĩ trực sáng nay không phải người quen. Một bác sĩ trẻ, lưng đeo ba lô, tay cầm hồ sơ bệnh án.
Anh đi đến giường tôi, nhẹ giọng:
> “Em là… Linh?”
Tôi gật.
Anh đưa tôi một phong bì nhỏ, viết: “Gửi bệnh nhân không người thân – giường số 6.”
Tôi mở ra. Một lá thư ngắn. Nét chữ quen – là của Vy.
> “Nếu em đọc được thư này, có lẽ em vẫn sống. Và chị vẫn chưa đủ can đảm để xuất hiện thêm lần nữa. Nhưng chị đã nhờ người nộp hồ sơ giúp em xin bảo hiểm y tế diện đặc biệt. Bệnh viện đã chấp nhận hồ sơ. Em sẽ được điều trị tiếp tục. Có thể không hết hẳn, nhưng chị mong em sống lâu hơn – không vì chị, mà vì chính em.”
> “Chị không dũng cảm, nhưng chị biết em thì có.
Và em xứng đáng sống một đời không lặng lẽ.”
Tôi đọc đến dòng cuối… tim đau không phải vì bệnh, mà vì có ai đó đang ở đâu đó, vẫn nhớ tới mình.
Tôi không khóc. Chỉ mỉm cười. Một nụ cười... thật sự nhẹ lòng.
Chiều đó, tôi ra sân bệnh viện.
Lần đầu tiên sau nhiều tuần, tôi đi bộ quanh sân, không cần ai dìu. Mỗi bước chậm, nhưng mỗi bước là một lời chào với sự sống.
Tôi nhìn cây bàng cũ – nơi từng gặp Vy lần cuối.
Tôi nhìn hàng ghế đá – nơi từng viết nhật ký đầu tiên.
Tôi nhìn mảnh sân gạch – nơi từng nghĩ sẽ chết trong lặng im.
Và giờ tôi đứng đây.
Không khỏe mạnh. Không tóc. Nhưng có sự bình thản.
Tối hôm đó, tôi viết dòng cuối cùng vào nhật ký:
> “Ngày 52: Mình chưa chết. Và chưa từng bỏ cuộc.
Nếu mai là ngày cuối, thì hôm nay vẫn là một ngày được sống.”
Tôi gấp tờ nhật ký lại, dán phía dưới con hạc giấy thứ 100. Rồi nằm xuống.
Không nghĩ ngợi.
Không tiếc nuối.
Chỉ nhắm mắt… và để gió đêm len qua khung cửa sổ bệnh viện, mát rượi.
Chương 9: Em không được chọn để yêu thương – nhưng em đã chọn sống
Sáng hôm đó, tôi không dậy nữa.
Y tá trực bước vào phòng, thấy tôi nằm yên, tay vẫn đặt hờ lên cuốn sổ gấp lại, mặt quay ra cửa sổ như mọi ngày – chỉ có điều… ngực không còn nhấp nhô nữa.
Không ồn ào. Không đau đớn.
Tôi ra đi lặng lẽ – như cách tôi từng đến với cuộc đời này: không tiếng khóc, không người đợi.
Trên đầu giường tôi, có 100 con hạc giấy. Một cuốn sổ nhỏ viết bằng nét chữ nghiêng nghiêng, không hoa mỹ, không màu mè – chỉ kể về 52 ngày cuối đời của một người không tên.
Trong cuốn sổ đó, không có từ “oán trách”.
Không có một lời nào nhắc đến mẹ, đến bố – những người đã rũ bỏ tôi từ năm 6 tuổi.
Không có cả tên Vy.
Chỉ có những dòng ngắn, ghi lại từng mẩu thiện ý tôi nhận được từ những người xa lạ: bà Năm, chú Vượng, cô y tá trẻ, bác sĩ trực… và cả một bé gái từng đưa tôi nửa cái bánh mì nguội.
Không ai đến nhận xác tôi.
Bệnh viện lo mai táng theo diện bệnh nhân vô thừa nhận.
Tôi được quấn trong tấm vải trắng, nằm trong góc nghĩa trang nhỏ cạnh bệnh viện – nơi không có bia mộ, chỉ có một tấm gỗ thô ghi: “Linh – giường 6”.
Một bác sĩ trẻ, người từng nói với tôi rằng:
> “Không ai vô danh khi sống tử tế.”
…đã đến thắp nén nhang. Anh đứng rất lâu. Rồi đặt lên tấm gỗ ấy một con hạc giấy trắng.
Một tuần sau, Vy quay lại bệnh viện.
Cô hỏi bác sĩ trực về bệnh nhân giường 6.
Bác sĩ không nói gì. Chỉ đưa cho cô một cuốn sổ gói bằng vải trắng, kèm lời nhắn:
> “Cô ấy bảo nếu có người quay lại, thì chắc chắn là cô.”
Vy cầm cuốn sổ, nước mắt không rơi.
Chỉ ngồi lặng bên khung cửa nơi tôi từng ngồi.
Lật từng trang.
Đọc từng dòng.
Và cuối cùng, gặp được dòng chữ tay viết bằng bút xanh ở trang cuối cùng:
> "Nếu em đọc được dòng này, thì chị đã không còn nữa. Nhưng đừng buồn. Vì chị đã sống đủ. Không dài, nhưng thật."
> "Chị tha thứ. Không vì em xứng đáng. Mà vì chị không muốn mang theo giận hờn xuống mộ."
> "Em sống tiếp phần của chị. Vui, dù chỉ một chút."
> – Linh.
Vy khép sổ lại.
Trên trang bìa, có một bông hoa khô ép lại – là bông hoa cô từng tặng tôi buổi đầu, khi tôi vẫn còn lang thang trong chiếc áo mưa rách.
Cô ôm sổ vào ngực, ngước lên nhìn trời.
Trời hôm đó… không nắng, cũng không mưa.
Chỉ có gió thổi rất nhẹ – như bàn tay ai đó chạm khẽ vào lòng.
Kết
Linh không được chọn để yêu thương.
Nhưng cô đã sống, đã yêu, đã cho đi, đã tha thứ – và chết với trái tim còn ấm.
Không ai nhớ đến cô trên tivi, không ai dựng tượng.
Nhưng trong một cuốn sổ nhỏ, một trăm con hạc giấy, và một người con gái còn sống tiếp, cô vẫn tồn tại – âm thầm, nhưng vĩnh viễn.
> “Có những người sống cả đời chẳng để lại gì.
Cũng có người chỉ sống một đoạn…
…mà chạm mãi vào lòng người khác."