Truyện ngắn
Tôi gặp con bé vào một buổi chiều đầu đông. Trời xám như tro, gió rít lên từng cơn giữa những khe phố nhỏ. Nó đứng nép trước cửa quán ăn nhà tôi, ôm khư khư một chiếc bị cói sờn rách. Người nó nhỏ thó, tóc rối, mặt nhem nhẻm, chiếc áo khoác mỏng trên người loang lổ vá. Tôi còn nhớ rất rõ, ánh mắt nó – đỏ hoe nhưng sáng một cách kỳ lạ.
Tôi định đuổi, nhưng má tôi ngăn lại:
– Con nít chứ có phải ăn mày đâu mà sợ. Cho nó vô, làm được gì thì để phụ má.
Vậy là con bé ở lại nhà tôi, ở tạm cái gian sau bếp, mỗi ngày phụ rửa bát, lau bàn, dọn hàng. Nó tên là Hạnh – cái tên nghe nhẹ nhàng, mà tôi thấy... chẳng hợp với nó chút nào. Nó lầm lì, ít nói, vụng về, đặc biệt là rất xấu. Tụi bạn tôi qua chơi lần đầu còn buông câu:
– Trời đất, ai mà xấu như con khỉ thế kia!
Tôi bực. Không phải vì bênh nó, mà vì xấu hổ.
Tôi chẳng ưa gì Hạnh. Nó luôn khoác chiếc áo cũ – bạc màu, vá chằng vá đụp, cổ áo sờn đến nỗi lộ cả lớp vải bên trong. Lúc nào cũng ôm cái bị cói, không cười, không nói, như thể tách biệt hoàn toàn với thế giới này. Mỗi lần nó bước vào gian nhà chính, tôi lại nhíu mày. Tôi ghét cái cách nó im lặng, ghét cả cái dáng đi líu ríu, rụt rè của nó.
Thế nhưng, có lẽ tôi bắt đầu đổi khác sau buổi chiều mưa hôm ấy.
Hôm đó trời trở gió. Má tôi đi chợ xa chưa về. Tôi dọn hàng ngoài hiên thì mưa đổ ào xuống như trút. Tôi loay hoay chưa kéo được tấm bạt thì một bàn tay nhỏ xíu đã giật lấy góc bạt, kéo phụ. Người nó ướt sũng, áo dính bết vào người, lạnh run. Tôi đứng sững – lần đầu tiên, tôi nhìn thấy khuôn mặt nó rõ ràng dưới làn mưa: tái nhợt, xanh xao, nhưng đôi mắt long lanh đến lạ – như một hòn sỏi nhỏ sáng lên giữa vũng bùn.
Tối đó, tôi lặng lẽ lấy chiếc áo khoác cũ của mình – còn tốt lắm, ấm nữa – để lên chiếc chõng nhỏ nơi nó nằm. Sáng hôm sau, tôi thấy chiếc áo vẫn ở đó, được gấp ngay ngắn. Bên cạnh là mẩu giấy nhỏ, viết nguệch ngoạc bằng bút chì:
“Em cảm ơn. Nhưng em có áo của mẹ. Mẹ em mất rồi. Em mặc để nhớ mẹ.”
Tôi cứng người. Cả ngày hôm đó, tôi không dám nhìn thẳng vào nó. Trong đầu cứ văng vẳng: “Mặc để nhớ mẹ.”
Chiếc áo vá tơi tả ấy... là thứ cuối cùng nó giữ lại từ người mẹ đã mất. Và tôi – tôi đã từng khinh thường nó chỉ vì cái áo.
Kể từ hôm ấy, tôi bắt đầu quan sát nó nhiều hơn. Tôi thấy nó âm thầm dọn hàng trước khi tôi dậy. Thấy nó loay hoay vá lại chiếc màn cửa bị rách. Thấy nó cười – rất khẽ, khi má tôi xới thêm cơm cho vào bát. Cái dáng nhỏ xíu ấy, tưởng chừng lạnh lẽo, lại mang theo một thứ gì đó rất ấm – như tro tàn vẫn âm ỉ lửa.
Một chiều cuối năm, má tôi nhìn ra sân, nói như nói một mình:
– Con bé ngoan lắm. Học kỳ tới cho nó đi học lại. Ở nhà hoài cũng tội.
Tôi gật đầu. Không nghĩ ngợi gì. Nhưng trong lòng lại thấy nhẹ đi như vừa đặt xuống một gánh nặng vô hình.
Ngày Hạnh đi học, tôi đạp xe chở nó đến lớp học tình thương ở đầu phường. Nó vẫn mặc chiếc áo cũ. Tôi hỏi nhỏ:
– Áo đó không lạnh à?
Nó lắc đầu, mắt cười:
– Không lạnh đâu anh. Mẹ em may cho đó. Mặc vào là thấy ấm liền à.
Tôi quay đi, không nói gì. Nhưng trong lòng bỗng thấy nghèn nghẹn, như ai bóp nhẹ một góc tim.
Kể từ hôm đó, tôi không còn gọi nó là “con bé xấu xí”. Với tôi, nó là em gái – thật sự là một người em. Dù không cùng huyết thống, nhưng cùng lớn lên dưới mái hiên nhà này, cùng ăn cơm với má, cùng chia sẻ những ngày mùa đông lạnh cắt.
Chiếc áo cũ vẫn ở đó, trên người con bé, như một phần ký ức. Và có lẽ, giữa cái mùa đông se sắt ấy, thứ ấm nhất... không phải là áo, mà là tình người.