Chương 8 – Có những ngày, chỉ cần sống sót đã là đủ
Bình minh chậm rãi rơi xuống như một tấm rèm mỏng, phủ lên thành phố màu xám nhạt. Giang Tịch ngồi lặng bên cửa sổ, đôi mắt vô hồn dõi theo ánh sáng chậm chạp bò qua những mái ngói cũ kỹ bên kia đường. Không có tiếng bước chân cha như thường lệ. Không mùi cháo gạo thơm nhẹ. Không một lời gọi. Căn nhà sáng lên trong im lặng – thứ ánh sáng lạnh lẽo và xa lạ.
Cậu mặc đồng phục, đeo cặp rồi rời khỏi nhà khi đồng hồ chỉ mới điểm sáu rưỡi. Trên đường đến trường, cậu không quay đầu lại. Phía sau lưng là ngôi nhà đã thôi là tổ ấm. Là cái nơi khiến người ta chỉ muốn rời đi, càng xa càng tốt.
Buổi học trôi qua như một thước phim quay chậm. Cậu chẳng nghe được lời giảng nào, chỉ nghe tiếng bút lạch cạch, tiếng bàn ghế xê dịch, tiếng gió lùa qua khe cửa. Cậu lặng lẽ ghi chép, lặng lẽ cười khi bị gọi lên bảng rồi không trả lời được. Lặng lẽ cúi đầu khi ánh mắt bạn học vẫn nhìn với ánh lửa giễu cợt.
Thầy cô không hỏi. Không ai hỏi. Dường như mọi người đều quen với việc cậu như cái bóng trong lớp, xuất hiện mà chẳng ảnh hưởng gì đến nhịp sống của ai. Tạ Dương vẫn chưa đến. Vẫn không lời nhắn. Không tin tức. Mà Giang Tịch cũng không trông đợi.
Tan học, cậu không về nhà. Chân tự dẫn đường đến những con phố cũ nằm sau khu chợ. Ở đó có một hiệu sách nhỏ gần như bị lãng quên – bảng hiệu rỉ sét, bụi phủ khắp khung cửa kính.
Giang Tịch đẩy cửa bước vào, chuông trên cửa khẽ rung lên một âm thanh cũ kỹ. Không gian bên trong tối và yên, mùi giấy cũ pha lẫn bụi thời gian xộc vào mũi. Một người đàn ông lớn tuổi ngồi sau quầy, mái tóc bạc lòa xòa che mất một bên mắt, đôi tay chai sạn đang lật một trang sách đã sờn mép.
"Tìm gì à?" – ông lão hỏi, mắt không rời khỏi trang giấy.
Giang Tịch lắc đầu, chỉ đi loanh quanh giữa các kệ sách gỗ cong vẹo. Cậu dừng lại ở một quyển thơ mỏng, mở ra một trang bất kỳ:
"Những kẻ như tôi, sống sót đã là chiến thắng."
Không hiểu vì sao, mắt cậu cay cay. Cậu ngồi thụp xuống, ôm quyển sách vào lòng. Một lúc lâu sau, ông lão bước đến, ngồi xuống chiếc ghế đối diện:
"Cháu trông giống như thể, hôm nay là ngày cuối cùng còn có thể chịu đựng được."
Giang Tịch ngẩng đầu lên. Gương mặt cậu tái đi, đôi mắt đỏ hoe nhưng khô khốc. Không còn nước mắt để rơi nữa.
"Có những ngày, sống thêm một phút cũng là khó khăn."
Ông lão cười nhẹ, rút từ túi áo một điếu thuốc nhưng không châm lửa. Tay ông run run:
"Ta từng có cảm giác ấy. Khi vợ chết. Khi con trai biến mất. Khi thế giới chẳng còn gì níu ta lại. Nhưng rồi ta vẫn ở đây. Không phải vì hy vọng, mà vì chưa chết. Và ta bắt đầu tìm được ý nghĩa… từ những điều rất nhỏ. Một quyển sách. Một chén trà. Một lời chào."
Giang Tịch im lặng nghe. Cậu không biết phải phản ứng thế nào. Nhưng lời ông nói – không giống những bài diễn văn dạy sống. Nó thật. Như những mảnh vụn từ một cuộc đời đã bị vỡ nát.
"Thế giới sẽ không tốt hơn đâu. Nhưng cháu có thể mạnh hơn. Không phải mạnh để chống lại nó, mà mạnh để không gục xuống khi nó xô ngã cháu."
Khi rời khỏi hiệu sách, trời đã nhá nhem. Gió thổi mạnh hơn, bầu trời nhuốm màu tro lạnh. Giang Tịch đi bộ men theo con kênh cũ, tay cầm quyển thơ ông lão tặng.
“Tặng cháu. Vì cháu vẫn còn sống hôm nay.”
Câu nói đó cứ vang trong đầu cậu mãi.
Cậu ngồi xuống chiếc ghế đá bên bờ kênh, mở sách, đọc lại câu đầu tiên:
"Những kẻ như tôi, sống sót đã là chiến thắng."
Bỗng có tiếng bước chân nhẹ vang lên phía sau. Cậu ngẩng lên – không phải Tạ Dương. Chỉ là một người qua đường. Nhưng ánh mắt ấy khiến cậu nhớ lại.
Cậu ấy từng nhìn tôi như vậy. Không thương hại. Không soi xét. Chỉ đơn thuần… công nhận sự tồn tại của tôi.
Giang Tịch cúi đầu xuống, nhắm mắt lại. Lần đầu tiên sau nhiều ngày, cậu thở sâu. Không phải vì dễ chịu. Mà vì… mình vẫn còn có thể thở.
Khi về đến nhà, cửa vẫn khóa. Ba cậu có lẽ vẫn còn ở nơi làm việc hoặc đã ngủ. Bếp lạnh. Căn phòng tối om. Nhưng lần này, Giang Tịch không sợ bóng tối nữa.
Cậu bật đèn bàn, lấy tờ thư tối qua ra, đọc lại. Rồi cậu từ từ xé nó làm đôi, rồi làm tư.
“Tôi chưa sẵn sàng chết. Có lẽ chỉ là… tôi vẫn muốn chờ xem, liệu mình có thể sống thêm vài ngày nữa không.”
Đêm xuống. Thành phố vẫn lạnh. Nhưng trong căn phòng nhỏ ấy, ánh đèn bàn vẫn sáng.
Một ngọn lửa nhỏ – không để sưởi ấm ai, chỉ để nhắc nhở bản thân:
“Mình vẫn còn đây.”